GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Bối cảnh chính sách
Việt Nam, mặc dù là một quốc gia đang phát triển, luôn coi giáo dục mầm non (GDMN) và chăm sóc trẻ em là ưu tiên hàng đầu Là quốc gia đầu tiên ở Châu Á và thứ hai trên thế giới phê chuẩn Công ước về Quyền trẻ em, Việt Nam cam kết thực hiện các mục tiêu của Chương trình Giáo dục cho mọi người do UNESCO chủ trì, với mục tiêu mở rộng và cải thiện GDMN toàn diện đến năm 2015 Điều 36 của Hiến pháp khẳng định rằng Nhà nước ưu tiên đầu tư vào giáo dục, đặc biệt là cho các vùng miền núi, dân tộc thiểu số và các khu vực khó khăn Chính phủ đặc biệt quan tâm đến trẻ em dân tộc thiểu số, nhận thức được những khó khăn mà nhóm đối tượng này phải đối mặt Do đó, Nhà nước luôn duy trì chính sách hỗ trợ đặc biệt nhằm đảm bảo tính công bằng trong việc tiếp cận giáo dục cho tất cả trẻ em.
Mặc dù có sự khác biệt trong kết quả chăm sóc trẻ em và phát triển giáo dục mầm non (GDMN) giữa các vùng miền, báo cáo của UNICEF năm 2010 chỉ ra rằng chất lượng chăm sóc trẻ em và GDMN ở vùng nông thôn và các khu vực dân tộc thiểu số (DTTS) thấp hơn đáng kể so với khu vực thành thị và đồng bằng Đặc biệt, Tây Bắc là khu vực có chất lượng chăm sóc trẻ em kém nhất cả nước.
Vào tháng 3 năm 2014, các phương tiện truyền thông trong nước và quốc tế đã đồng loạt đưa tin về hình ảnh cô giáo mầm non Tòng Thị Minh cùng các học sinh tại bản Sam Lang, xã Nà Hỳ, huyện Nậm.
Tại tỉnh Điện Biên, hình ảnh trẻ em phải “chui vào túi nilông để qua suối” đến trường đã khiến nhiều người không khỏi rơi nước mắt Trong thế kỷ 21, thật khó tin rằng vẫn còn những đứa trẻ phải chịu khổ như vậy BBC đã chỉ ra rằng, trong khi trẻ em trên khắp thế giới được đi xe buýt tới trường, thì tại một tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam, túi nilông lại trở thành phương tiện di chuyển của các em.
Nghiên cứu của Lê Đức Dục và các nguồn tin như VTCNews và BBC đã đặt ra câu hỏi về chính sách của Nhà nước và vai trò của chính quyền địa phương trong việc tạo điều kiện cho trẻ em đến trường Những sự kiện này diễn ra trong bối cảnh cả nước đang chuẩn bị kỷ niệm 60 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ, điều này càng làm nổi bật tính cấp bách của vấn đề Ngay sau đó, một cây cầu được xây dựng qua con suối với ngân sách Nhà nước, cùng với một lớp học mới tại bản Sam Lang được xây dựng từ nguồn quyên góp của Báo Tuổi trẻ, cho thấy nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng giáo dục.
Hình 1.1: Trẻ em Điện Biên chui vào túi ni-lông để qua suối
Nậm Pồ không phải là huyện nghèo nhất của Điện Biên, theo danh sách 62 huyện nghèo nhất Việt Nam trong Chương trình hỗ trợ giảm nghèo nhanh và bền vững theo Nghị quyết 30a/2008/NQ-CP Điện Biên có bốn huyện nghèo gồm Điện Biên Đông, Mường Nhé, Mường Ảng và Tủa Chùa Trẻ em tại các huyện này gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục do điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội hết sức khó khăn.
Theo Nghị quyết 30a/NQ-CP, các huyện trong Chương trình hỗ trợ có đặc điểm như sau: nằm ở vùng núi với địa hình chia cắt, diện tích tự nhiên lớn nhưng đất canh tác hạn chế; thời tiết không thuận lợi, thường xuyên xảy ra lũ quét và lũ ống Dân số khoảng 2,4 triệu người, trong đó hơn 90% là đồng bào dân tộc thiểu số, sống phân tán và có thu nhập thấp (bình quân 2,5 triệu đồng/người/năm), chủ yếu từ nông nghiệp nhưng trình độ sản xuất còn lạc hậu Hệ thống cơ sở hạ tầng thiếu thốn và kém chất lượng, với thu ngân sách trung bình mỗi huyện chỉ đạt 3 tỷ đồng/năm, tỷ lệ hộ nghèo cao gấp 3,5 lần so với bình quân cả nước.
Huyện Tủa Chùa, nằm ở phía Đông Bắc tỉnh Điện Biên, cách quốc lộ 6 hơn 18km và thành phố Điện Biên Phủ 125km, có địa hình phức tạp và khí hậu khắc nghiệt Với diện tích 68.526 ha và dân số hơn 50.000 người, Tủa Chùa là nơi sinh sống của nhiều dân tộc như H’Mông (72,8%), Thái (16%), Kinh (5,1%), và Dao (3,7%) Huyện có 1 thị trấn và 11 xã, trong đó 111/138 thôn, bản đặc biệt khó khăn Theo khảo sát của Tổ chức Tầm nhìn thế giới Việt Nam năm 2009, cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và điều kiện kinh tế của các gia đình trẻ tại Tủa Chùa đều không thuận lợi cho việc tiếp cận giáo dục mầm non của trẻ em dân tộc thiểu số.
Từ năm 2009, Nhà nước và các tổ chức phi chính phủ đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục mầm non tại Tủa Chùa, mang lại nhiều kết quả tích cực Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu và giải quyết để nâng cao hiệu quả của các chương trình này.
Vấn đề chính sách
Trẻ em dân tộc thiểu số trong độ tuổi mầm non đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục mầm non do sự quá tải về năng lực hỗ trợ từ Nhà nước và các tổ chức phi chính phủ Điều này dẫn đến việc phải lựa chọn đối tượng thụ hưởng, ảnh hưởng đến tính công bằng trong việc tiếp cận giáo dục Chính sách hiện tại thường tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn, dễ thực hiện, thay vì những mục tiêu dài hạn và bền vững Nếu tiếp cận hỗ trợ vẫn theo hướng “đơn chiều” hoặc “ôm đồm”, sẽ rất khó để tạo ra sự đột phá trong phát triển giáo dục mầm non cho trẻ em dân tộc thiểu số, do đó các rào cản trong việc tiếp cận giáo dục vẫn khó được gỡ bỏ.
3 Theo phê duyệt tại Quyết định số 447/QĐ-UBDT ngày 19/9/2013 của Ủy ban Dân tộc
Năm 2009, World Vision tiến hành khảo sát về tình hình chăm sóc và phát triển trẻ mầm non tại Tủa Chùa, bao gồm 4 xã Mường Báng, Xá Nhè, Tủa Thàng và Sính Phình Kết quả khảo sát đã đóng góp vào việc thiết kế Chương trình Phát triển vùng tại Tủa Chùa giai đoạn 2009-2014, với 4 dự án chính: Dự án Bảo trợ trẻ em, Dự án Dinh dưỡng, Dự án Nâng cao năng lực và Dự án Giáo dục.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này chỉ ra những hạn chế của chính sách phát triển giáo dục mầm non (GDMN) tại Tủa Chùa trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, đồng thời nhận diện các rào cản trong việc tiếp cận GDMN của trẻ em dân tộc thiểu số (DTTS) Những phát hiện này, dù mang tính đặc thù hay hệ thống, đều hướng tới việc điều chỉnh chính sách nhằm tối đa hóa cơ hội tiếp cận GDMN và chăm sóc cho trẻ em DTTS Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung vào cơ sở dữ liệu hạn chế về chính sách GDMN đối với trẻ em DTTS.
Câu hỏi chính sách
Nghiên cứu này tập trung trả lời các câu hỏi sau:
1 Những chính sách hỗ trợ đã có tác dụng ra sao trong phát triển GDMN tại Tủa Chùa?
2 Trẻ em DTTS tại Tủa Chùa vẫn còn những khó khăn nào trong tiếp cận GDMN mặc dù đã có chính sách hỗ trợ?
3 Giải pháp nào để tăng cường khả năng tiếp cận GDMN của trẻ em DTTS tại Tủa Chùa?
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào những rào cản trong việc tiếp cận giáo dục mầm non của trẻ em dân tộc thiểu số (DTTS) tại huyện Tủa Chùa Đối tượng điều tra chủ yếu là phụ huynh DTTS có con trong độ tuổi học mầm non.
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện tại huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên, với phạm vi giới hạn trong bốn xã là Mường Báng, Xá Nhè, Sính Phình và Tủa Thàng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phỏng vấn.
Cấu trúc của luận văn
Luận văn được cấu trúc thành 4 chương, bắt đầu với Chương 1 là phần giới thiệu nghiên cứu, nêu rõ bối cảnh, vấn đề và câu hỏi chính sách, cùng với mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Chương 2 tập trung vào cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu, trình bày các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm liên quan Chương 3 báo cáo kết quả nghiên cứu với ba nội dung chính: hiệu quả của các chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục mầm non (GDMN), đặc điểm đối tượng nghiên cứu, và một số phát hiện quan trọng Cuối cùng, Chương 4 trình bày kinh nghiệm quốc tế và đưa ra các kiến nghị chính sách.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
Công ước Quyền trẻ em xác định rằng trẻ em có quyền được giáo dục (Điều 28) và phát triển tối đa tiềm năng (Điều 29) Các cam kết về Mục tiêu phát triển thiên niên kỷ và Giáo dục cho mọi người hỗ trợ cho quyền này, đảm bảo rằng trẻ em ở cấp tiểu học và mầm non có quyền đi học mà không bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế hay dân tộc Các chính sách quốc gia cam kết đảm bảo công bằng xã hội trong giáo dục, đặc biệt là cho trẻ em dân tộc thiểu số, giúp họ có cơ hội tiếp cận giáo dục công bằng như tất cả trẻ em khác.
Giáo dục được xem như hàng hóa tư, có tính cạnh tranh và loại trừ, nhưng lại mang lại ngoại tác tích cực, do đó nhiều quốc gia ưu tiên phát triển giáo dục thông qua các chính sách can thiệp Nhà nước can thiệp nhằm giảm thiểu thất bại thị trường, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong giáo dục, bằng cách hỗ trợ tài chính và vật chất cho những đối tượng cần thiết Tuy nhiên, việc thực thi chính sách cũng có thể dẫn đến thất bại của nhà nước, làm trầm trọng thêm vấn đề thay vì giải quyết Đặc biệt, trong các chính sách hỗ trợ giáo dục mầm non, tính công bằng càng trở nên quan trọng, vì giáo dục được coi là quyền lợi của tất cả trẻ em trong độ tuổi đi học Do đó, các chính sách can thiệp cần đảm bảo cơ hội tiếp cận giáo dục cho mọi nhóm trẻ, trong nhiều trường hợp, tính công bằng còn được ưu tiên hơn cả tính hiệu quả, vì hai mục tiêu này không luôn đi đôi với nhau.
Các nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu cho thấy giáo dục mầm non (GDMN) không chỉ hỗ trợ sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ em mà còn nâng cao thu nhập cho những người được hưởng lợi khi trưởng thành Hơn nữa, GDMN còn góp phần tăng cường nguồn lực con người, từ đó thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng của xã hội.
Theo Lawrence J Schweinhart (2005): những người ở độ tuổi 40 có tham gia chương trình
Những người tham gia học mầm non thường có thu nhập cao hơn, tỷ lệ việc làm cao hơn, tỷ lệ tội phạm thấp hơn và tỷ lệ tốt nghiệp trung học cao hơn so với những người không tham gia.
Nghiên cứu của Jennifer Baxter và Kelly Hand (2013) cho thấy rằng các gia đình có điều kiện kinh tế khó khăn, sống ở khu vực hẻo lánh với hạn chế về giao thông và dịch vụ xã hội, thường có tỷ lệ trẻ em tham gia các chương trình giáo dục thấp hơn Ngoài ra, cha mẹ có trình độ học vấn thấp, sức khỏe kém hoặc vấn đề nghiện ngập cũng ít có khả năng cho trẻ đến trường Các yếu tố ảnh hưởng đến việc trẻ tham gia giáo dục mầm non bao gồm chi phí học tập, thu nhập của phụ huynh và quan điểm về việc nên cho trẻ ở nhà hay gửi trẻ đi học.
UNESCO (2007) nhấn mạnh việc “Cần xóa bỏ tình trạng bất bình đẳng trong cung cấp
GDMN tại khu vực Đông Á đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ như xóa đói giảm nghèo, phổ cập giáo dục tiểu học, tăng cường bình đẳng giới và cải thiện sức khỏe trẻ em Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng ngân sách chính phủ cho GDMN và áp dụng cách tiếp cận phát triển toàn diện trong giáo dục, y tế và dinh dưỡng để xây dựng môi trường chăm sóc và giáo dục trẻ thơ Nghiên cứu cho thấy GDMN không chỉ thúc đẩy sự phát triển tình cảm và xã hội mà còn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, nhận thức và thể chất của trẻ UNESCO khuyến nghị các quốc gia cần chú trọng đến trẻ em dưới 3 tuổi, giai đoạn quan trọng cho sự phát triển, trong khi Sheldon Shaeffer, Giám đốc văn phòng giáo dục UNESCO tại Châu Á- Thái Bình Dương, chỉ ra rằng nhiều nước vẫn thiếu chương trình chăm sóc giáo dục cho độ tuổi này.
Theo UNICEF (2010), tỷ lệ học mầm non ở thành phố (75%) cao hơn nhiều so với nông thôn (51%), và trẻ em từ gia đình khá giả có tỷ lệ học mầm non đạt 80%, trong khi trẻ em nghèo chỉ đạt 36% Kết quả điều tra năm 2006 cho thấy nhiều trẻ em, đặc biệt là dưới 3 tuổi, không được chăm sóc đầy đủ, chủ yếu ở vùng nông thôn và khu vực hẻo lánh, đặc biệt là nhóm dân tộc thiểu số Nguyên nhân chính là do cha mẹ chưa nhận thức được giá trị của phát triển trẻ thơ, và trong nhiều trường hợp, sự thiếu hụt này còn do trình độ học vấn thấp của cha mẹ, đặc biệt là mẹ Tỷ lệ đi học của trẻ có mẹ không đi học chỉ đạt 47%, trong khi trẻ có mẹ chỉ học hết tiểu học là 52%, và tỷ lệ này tăng lên 72% nếu mẹ học hết trung học cơ sở, cao nhất là 83% ở trẻ có mẹ học hết trung học phổ thông.
Tỉ lệ nhập học mầm non có mối liên hệ chặt chẽ với trình độ học vấn của mẹ, cho thấy rằng những bậc cha mẹ có học thức cao thường có xu hướng cho con đi học mầm non nhiều hơn so với những bậc cha mẹ có trình độ học vấn hạn chế Điều này cũng phản ánh sự nhận thức tốt hơn của họ về tầm quan trọng của giáo dục mầm non (GDMN).
Abhijit V Banerjee và Esther Duflo (2010) đã tổng hợp và đánh giá hiệu quả các chính sách đầu tư vào giáo dục của những khu vực nghèo nhất trên thế giới Sau khi nghiên cứu tình huống của hai cách tiếp cận giáo dục từ “phía cung” (ủng hộ việc nhà nước tài trợ cho giáo dục) và “phía cầu” (để thị trường tự vận hành), hai tác giả rút ra kết luận là tài trợ cho giáo dục tại các khu vực rất nghèo là cần thiết Nhưng hai tác giả cũng nhấn mạnh: không phải tất cả các chương trình hỗ trợ giáo dục đều thành công Nhiều quốc gia đã nỗ lực xây dựng trường học, đào tạo giáo viên ở những vùng nghèo, áp dụng các chính sách miễn phí học tập nhưng vẫn không thu hút được học sinh đến trường như mong muốn Rào cản trong giáo dục không đơn thuần nằm ở các yếu tố mang tính kinh tế (thu nhập của cha mẹ, cơ sở vật chất của trường lớp ) hay hiểu biết đơn thuần của cha mẹ về hiệu quả của giáo dục (đi học là việc tốt nên làm) Mặt khác, hai tác giả cho rằng “hy vọng” cũng là một yếu tố quan trọng trong quyết định của cha mẹ trong việc cho con đi học hay không Nếu cha mẹ trẻ tin tưởng vào sự thành công của con cái, họ sẽ quyết định cho con đi học Ngược lại, mọi nỗ lực hỗ trợ để trẻ đi học sẽ hoàn toàn thất bại khi cha mẹ trẻ không có một chút hy vọng nào về sự tươi sáng trong tương lai của gia đình Hy vọng chính là một năng lực của các gia đình.
Khái niệm liên quan
Giáo dục mầm non được định nghĩa bởi Ủy ban Công ước về Quyền trẻ em là giai đoạn giáo dục dành cho trẻ từ khi sinh ra cho đến khi kết thúc giai đoạn mẫu giáo và chuyển tiếp lên tiểu học.
Theo báo cáo của UNESCO năm 2007, giáo dục mầm non được định nghĩa là các chương trình chăm sóc trẻ em kết hợp với hoạt động học tập có mục đích, áp dụng cả trong môi trường chính quy và không chính quy, với độ tuổi bắt đầu từ 3 tuổi Luật Giáo dục (2005) cũng khẳng định rằng giáo dục mầm non là một phần của hệ thống giáo dục quốc dân, nhằm nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ em từ ba tháng đến sáu tuổi Nghiên cứu này thống nhất với định nghĩa về giáo dục mầm non.
Khái niệm Tiếp cận giáo dục mầm non
Theo Otero và McCoshan, tiếp cận trong giáo dục bao gồm sự tham gia của mỗi cá nhân trong mọi giai đoạn học tập suốt đời Sự tham gia này mang lại cơ hội trải nghiệm học tập và đào tạo cho mọi người Điều quan trọng là quyền được tham gia vào chương trình giáo dục, hơn là việc thực hiện quyền này hay tầm quan trọng của việc hoàn thành chương trình học.
Baxter và Hand (2010) nhấn mạnh rằng tiếp cận không chỉ đo lường số lượng trẻ em tham gia chương trình GDMN, mà còn bao gồm việc tạo cơ hội cho trẻ được tham gia giáo dục, đảm bảo thời gian học tập đủ dài, và cho phép trẻ trải nghiệm đầy đủ các lợi ích thiết yếu của chương trình.
Theo Press và Hayes, tiếp cận giáo dục mầm non (GDMN) bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự sẵn có, tính phù hợp, chất lượng và chi phí Đầu tiên, cần có một địa điểm sẵn sàng cung cấp dịch vụ GDMN, đáp ứng nhu cầu của gia đình về vị trí, thời gian trông trẻ, chất lượng dịch vụ và khả năng chi trả của phụ huynh.
Trong nghiên cứu này, GDMN được hiểu là việc trẻ em được tiếp cận giáo dục, hưởng lợi từ các dịch vụ tại các cơ sở GDMN với chất lượng tối thiểu Điều này cũng bao gồm việc trẻ được chăm sóc và giáo dục chất lượng tại gia đình.
Xây dựng thang đo và bảng hỏi điều tra của nghiên cứu
Để đánh giá hiệu quả của các chính sách giáo dục mầm non (GDMN), nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu như tỷ lệ trẻ đi học đúng độ tuổi, mức độ cân bằng trong thụ hưởng chính sách GDMN của trẻ ở các độ tuổi mầm non, và các chỉ tiêu về tăng trưởng cơ sở vật chất cùng đội ngũ giáo viên Chính sách GDMN được phân tích đa chiều, dựa trên mối tương tác với các chính sách phát triển khác Đối tượng khảo sát là phụ huynh trẻ mầm non, với các yếu tố đánh giá bao gồm thu nhập hộ gia đình, chi phí cho trẻ đi học, chi phí dinh dưỡng, trình độ học vấn, và kỹ năng chăm sóc trẻ Nghiên cứu cũng xây dựng thang đo để đánh giá tầm quan trọng của GDMN và mức độ khó khăn của các yếu tố ảnh hưởng đến GDMN.
Nghiên cứu thực địa bao gồm hai bảng hỏi dành cho hộ gia đình và hiệu trưởng các trường mầm non Bên cạnh đó, nghiên cứu còn thực hiện phỏng vấn với cán bộ Phòng Giáo dục và Đào tạo, giáo viên mầm non, và các bà mẹ trợ giảng để thu thập thông tin đầy đủ và đa dạng.
Dự án giảm rào cản ngôn ngữ của World Vision, cán bộ dự án của World Vision
Bảng hỏi dành cho hộ gia đình được thiết kế cho phụ huynh đồng bào dân tộc thiểu số có con từ 0 đến dưới 6 tuổi, bao gồm các phần chính như thông tin nhân khẩu, trắc nghiệm kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ tại gia đình, điều kiện kinh tế của hộ, hiểu biết về giáo dục mầm non (GDMN) và mức độ quan tâm đến trẻ đang học mầm non Ngoài ra, bảng hỏi còn đánh giá nhận thức về tầm quan trọng của GDMN, nhận biết về các hỗ trợ dành cho hộ gia đình, cũng như mong muốn và ước vọng của họ đối với việc hỗ trợ trong tương lai.
Bảng hỏi dành cho hiệu trưởng các trường mầm non nhằm thu thập thông tin về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và tình trạng học sinh Bên cạnh đó, bảng hỏi cũng bao gồm các câu hỏi liên quan đến nhận định của hiệu trưởng về tầm quan trọng của giáo dục mầm non (GDMN) và hiệu quả của các chính sách hỗ trợ GDMN.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính, sử dụng thông tin thứ cấp được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và thông tin sơ cấp thu thập qua nghiên cứu thực địa Các đối tượng được phỏng vấn bao gồm hộ gia đình, giáo viên, cán bộ dự án và cán bộ Phòng GD&ĐT, nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến chính sách tại địa phương.
Nguồn thông tin
Thông tin trong bài viết được thu thập từ hai chuyến nghiên cứu thực địa và các cuộc phỏng vấn với những đối tượng liên quan Chuyến đầu tiên là chuyến đi tiền trạm nhằm xác định phạm vi khảo sát, đối tượng, số lượng mẫu và thiết kế bảng hỏi Chuyến thứ hai là khảo sát chính thức để thu thập dữ liệu cần thiết cho nghiên cứu.
Nguồn thông tin được thu thập từ các văn bản pháp luật liên quan đến chính sách phát triển giáo dục mầm non (GDMN) cho dân tộc thiểu số (DTTS) từ các cấp chính quyền Ngoài ra, số liệu thống kê từ các cơ quan giáo dục như Bộ, Sở và Phòng cũng được sử dụng, cùng với các báo cáo đánh giá về hoạt động của dự án hỗ trợ phát triển.
GDMN của các tổ chức phi chính phủ và các tổ chức khác hoạt động tại địa phương, cùng với các nghiên cứu trước đây, là những nguồn thông tin quan trọng Ngoài ra, các nguồn thông tin từ internet và phương tiện truyền thông cũng đóng góp đáng kể vào việc nắm bắt tình hình và xu hướng hiện tại.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Các chương trình hỗ trợ phát triển GDMN tại Tủa Chùa
3.1.1 Các chính sách của Nhà nước
Tại Tủa Chùa, Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc phát triển giáo dục mầm non (GDMN), với không có hình thức đầu tư GDMN ngoài công lập Đóng góp của phụ huynh chủ yếu chỉ là một phần gạo cho bữa trưa của trẻ, củi để nấu ăn, và công sức trong việc xây dựng trường hoặc chuẩn bị bữa ăn Các hoạt động cụ thể mà Nhà nước thực hiện rất đa dạng và thiết thực.
Thứ nhất, Nhà nước xây trường học, lớp học, đào tạo giáo viên mầm non cho hoạt động GDMN
Phòng GD&ĐT huyện đã tối ưu hóa việc sử dụng kinh phí phân bổ cho giáo dục mầm non (GDMN), dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng trường lớp và học sinh trong giai đoạn 2009-2014 Đặc biệt, tỷ lệ trẻ 5 tuổi được huy động ra lớp luôn duy trì ở mức cao trên 90%.
Nhà nước đã triển khai chính sách hỗ trợ giáo viên mầm non để thu hút họ đến làm việc tại các vùng đặc biệt khó khăn Theo Thông tư liên tịch 08/2011/TTLT-BNV-BTC, giáo viên mầm non sẽ nhận phụ cấp 70% lương cơ bản trong 5 năm đầu công tác tại các trường mầm non ở khu vực khó khăn Nhờ đó, số lượng giáo viên mầm non trong huyện đã tăng đáng kể, từ 117 giáo viên trong năm học 2009-2010 lên 243 giáo viên vào năm học 2013-2014 Đội ngũ cán bộ quản lý cũng tăng từ 24 người vào năm 2009 lên 34 người vào năm 2013 Sự gia tăng này đã giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân sự trong giáo dục mầm non của huyện cách đây 5 năm.
Bảng 3.1: Số trường, lớp, học sinh mầm non từ 2009 đến 2014
Số trẻ 5 tuổi huy động ra lớp 1218 1218 1420 1340 1394
Tỷ lệ trẻ 5 tuổi huy động ra lớp 93.8% 95% 95% 95% 96.81%
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo kết quả triển khai phổ cập GDMN cho trẻ 5 tuổi của Phòng GD&ĐT
Bảng 3.2: Nhân sự ngành giáo dục mầm non (2009-2014)
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo kết quả triển khai phổ cập GDMN cho trẻ 5 tuổi của Phòng GD&ĐT
Tủa Chùa Thứ hai, Nhà nước hỗ trợ tiền ăn trưa, học phí, chi phí học tập cho trẻ em DTTS
Theo Quyết định số 239/QĐ-TTg, trẻ em mầm non có cha mẹ thuộc hộ nghèo sẽ nhận trợ cấp 120.000 VND cho tiền ăn trưa mỗi tháng Bên cạnh đó, Nhà nước cũng miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho trẻ mầm non dân tộc thiểu số theo Nghị định số 49/2010/NĐ-CP.
Trong giai đoạn 2011-2013, số lượng trẻ mầm non tại Tủa Chùa đã tăng lên nhờ vào chính sách hỗ trợ giáo dục Chính sách này không chỉ thu hút trẻ em đến lớp mà còn mang lại niềm vui cho trẻ em DTTS với bữa ăn trưa phong phú, nhiều trẻ có thể ăn tới 4-5 bát cơm Sự cải thiện về sức khỏe và cân nặng của trẻ em đã khiến cha mẹ nhận thấy lợi ích thiết thực, từ đó họ sẵn sàng cho con em mình đi học.
Bảng 3.3: Tình hình chăm sóc, hỗ trẻ mầm non (2011-2013)
Kinh phí (triệu đồng) Theo Nghị định
- Hỗ trợ chi phí học tập 1200 336 2032 654.5 747 221.48
- Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ 5 tuổi 1172 562.56 2300 1,245.96 2246 1,251.72
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo kết quả triển khai phổ cập GDMN cho trẻ 5 tuổi của Phòng
Nhà nước đã thiết lập cơ chế hỗ trợ các tổ chức phi chính phủ, như World Vision, trong việc triển khai các dự án phát triển giáo dục mầm non tại địa phương Tủa Chùa.
Thứ tư, Nhà nước xây dựng quy định về bộ chuẩn phát triển của trẻ năm tuổi cho GDMN tại địa phương
3.1.2 Dự án giáo dục của World Vision
Theo dự toán năm 2014, từ 2014 đến 2018, World Vision dự kiến đầu tư khoảng 110.000 USD mỗi năm cho dự án giáo dục tại Tủa Chùa, tập trung vào giáo dục mầm non và tiểu học GDMN được xem là trọng tâm của dự án, vì World Vision nhận thấy rằng trẻ em mầm non cần được chú trọng hơn so với cấp tiểu học Các hoạt động của dự án nhằm phát triển GDMN bao gồm nhiều chương trình hỗ trợ và nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em trong độ tuổi mầm non.
Thứ nhất, xây dựng mới các điểm trường tại các bản Đầu tư trang thiết bị dạy học mầm non tại các điểm trường
Sự đầu tư của World Vision đã nâng cao cơ sở giáo dục mầm non tại huyện, giúp trẻ em tại các bản có lớp học tiếp cận giáo dục gần hơn Trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2014, tổ chức đã xây dựng một điểm trường tại Bản Pàng Nhang - Xá Nhè với kinh phí khoảng 100 triệu VND.
Hình 3.1: World Vision xây trường học tại xã Xá Nhè- Tủa Chùa
Cán bộ World Vision và Hiệu trưởng trường Mầm non Xá Nhè khảo sát khu đất xây dựng (tháng
Một lớp học đã được xây dựng tại thôn Pàng Nhang-
Nguồn: Khảo sát thực địa tháng 2 và tháng 4/2014
Tài trợ cho các hoạt động ngoại khóa tại trường mầm non rất quan trọng, bao gồm các sự kiện như cuộc thi bé khỏe bé đẹp, liên hoan văn nghệ nhân ngày Quốc tế Thiếu nhi và lễ hội Trung thu Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em phát triển kỹ năng mà còn mang lại niềm vui và sự gắn kết trong cộng đồng.
Dự án Giáo dục “Mô hình giảm rào cản ngôn ngữ thông qua bà mẹ trợ giảng hỗ trợ cho việc học tập của trẻ mẫu giáo DTTS” tại Tủa Chùa đã sử dụng phụ nữ là người DTTS để tham gia giảng dạy cùng giáo viên mầm non Bà mẹ trợ giảng (BMTG) đóng vai trò phiên dịch, giúp trẻ em hiểu bài học tốt hơn, giảm bớt sự rụt rè trong giao tiếp và tăng hứng thú học tập Toàn bộ kinh phí đào tạo và thù lao cho BMTG, khoảng 1,1 triệu VND/tháng, được tài trợ bởi World Vision.
Dự án này đã mang lại hiệu quả tích cực, được Phòng GD&ĐT và các trường mầm non đánh giá cao Nó tạo cơ hội cho phụ nữ dân tộc thiểu số (DTTS) học hỏi kiến thức về giáo dục mầm non (GDMN) và trải nghiệm công việc phi truyền thống Hiện tại, toàn huyện đã có 9 BMTG, và vào năm 2014, World Vision dự kiến sẽ đào tạo thêm 11 BMTG cho các trường mầm non trong huyện.
Thứ tư, hỗ trợ ăn trưa cho trẻ mầm non tại 4 xã Mường Báng, Xá Nhè, Tủa Thàng và Sính Phình
Mức hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em đã trải qua nhiều thay đổi, từ 3000 đồng/ngày/trẻ vào năm 2009, sau đó giảm xuống còn 2000 đồng và hiện tại là 1500 đồng/ngày/trẻ Việc giảm mức hỗ trợ này nhằm tăng trách nhiệm của phụ huynh trong việc chăm sóc trẻ, đồng thời giúp họ nhận thức được tầm quan trọng của việc cung cấp bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng cho con cái.
World Vision đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển giáo dục mầm non (GDMN) và nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ em cùng với sự hỗ trợ của Nhà nước Tuy nhiên, do hạn chế về nguồn lực, quy mô hoạt động hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế Phần 3.1 của nghiên cứu sẽ tập trung vào những mặt tích cực của chính sách hỗ trợ phát triển GDMN, trong khi những bất cập sẽ được thảo luận ở phần 3.3.
Đặc điểm của đối tượng điều tra
Nghiên cứu thực địa đã được tiến hành với 54 đối tượng, bao gồm các ông bố và bà mẹ có con trong độ tuổi mầm non, tất cả đều thuộc đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS).
3.2.1 Đặc điểm về nhân khẩu
Nghiên cứu về thành phần dân tộc tại huyện Tủa Chùa đã tiến hành khảo sát với mẫu đại diện, bao gồm 54 đối tượng phỏng vấn: 18 người Thái, 33 người H’Mông, 3 người Kháng và 3 người Dao Tỷ lệ dân tộc trong mẫu được thể hiện rõ qua Hình 3.2.
Hình 3.2: Cơ cấu dân tộc của mẫu khảo sát
Nguồn: Khảo sát thực địa tháng 3/2014
Trong nghiên cứu, nam giới chiếm 65% và nữ giới chiếm 35%, cho thấy sự chênh lệch rõ rệt Nguyên nhân chủ yếu của sự chênh lệch này là do khả năng giao tiếp và hiểu tiếng phổ thông của nam giới thường tốt hơn so với nữ giới.
Bảng 3.4: Giới tính, độ tuổi của mẫu điều tra
Giới tính Nam Nữ Độ tuổi 18-25 26-30 Trên 31 18-25 26-30 Trên 31
Khảo sát thực địa tháng 3/2014 cho thấy, đối tượng chủ yếu nằm trong độ tuổi 26 đến 30, chiếm 48% Nhóm tuổi 18 đến 25 đứng thứ hai với khoảng 28%, trong đó nữ giới chiếm 19%, gấp hơn 2 lần so với nam giới Nhóm đối tượng trên 31 tuổi chỉ chiếm 24%.
Thông tin về độ tuổi kết hôn cho thấy, có 11% nam giới kết hôn trước 20 tuổi và 8% nữ giới kết hôn trước 18 tuổi Tỷ lệ tảo hôn trong mẫu điều tra này ước tính khoảng 31% đối với nam.
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 (sửa đổi năm 2009), độ tuổi kết hôn hợp pháp của nam là từ 20 tuổi trở lên và nữ là 18 tuổi trở lên Việc kết hôn dưới độ tuổi này sẽ được coi là tảo hôn và không được pháp luật công nhận.
Tỷ lệ tảo hôn ở trẻ em gái vùng cao, đặc biệt trong các dân tộc thiểu số như H’Mông, Hà Nhì và Dao, lên tới 42%, theo khảo sát của Sở LĐTBXH năm 2013 Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Đạt Thương (2013), cho thấy tình trạng tảo hôn trong khu vực này vẫn đang ở mức cao, chiếm trên 40%.
Tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên trong khảo sát đạt 54% Điển hình như gia đình anh Giàng A Tằng ở thôn Pàng Dề A1, xã Xá Nhè, mới 29 tuổi đã có 5 con gái, với đứa lớn nhất 12 tuổi và đứa nhỏ nhất mới 14 tháng.
Khoảng 78% hộ gia đình trong mẫu điều tra là cư dân định cư tại địa bàn để sinh sống và làm ăn, trong khi 22% còn lại là hộ gia đình thuộc dự án di dân tái định cư Thủy điện Sơn La Tất cả 12 hộ tái định cư đều là người Thái, sinh sống tại thôn Huổi Lực 2, xã Mường Báng.
Tại thôn Pắc Na, xã Tủa Thàng, Điện Biên, 80 hộ dân di cư đến Mường Báng từ tháng 12/2006 theo dự án tái định cư, trong đó có 78% đối tượng định cư có nhiều đặc điểm tương đồng Các hộ tái định cư tại Huổi Lực 2 được hưởng lợi từ vị trí thuận lợi trong việc tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục Trẻ em chỉ cần di chuyển gần 1 km để đến Trường mầm non Mường Báng 2, và điều kiện hạ tầng giao thông tại đây khá tốt, với thời gian di chuyển chưa đến 10 phút Do đó, các gia đình tái định cư đánh giá cao điều kiện giao thông và việc đưa đón con đến trường là một thuận lợi trong việc cho con đi học mầm non.
Theo quy hoạch khu tái định cư, người dân chỉ cần khoảng 30 phút di chuyển từ nhà đến nơi canh tác nông nghiệp, giúp họ tránh những phiền toái như nhờ ông bà trông con, nhờ hàng xóm đưa đón, hoặc để con tự đi học trong mùa làm nương.
Khó khăn về kinh tế và tình trạng đói nghèo đang trở thành vấn đề nghiêm trọng tại thôn Huổi Lực 2, dẫn đến nhiều hệ lụy Hiện có 16 trong số 80 hộ gia đình đã rời bỏ khu tái định cư để trở về nơi ở cũ hoặc tìm kiếm nơi ở mới Ông Lường Văn Chính, 50 tuổi, đang nuôi hai cháu nội, một 6 tuổi học tiểu học và một 4 tuổi học mầm non, trong khi bố mẹ các cháu đã bỏ đi Ông bà Chính lo lắng về tương lai khi tuổi tác ngày càng cao, không đủ khả năng chăm sóc cho các cháu.
3.2.2 Đặc điểm về điều kiện kinh tế
Theo phân loại hộ nghèo, mẫu điều tra cho thấy 59% hộ nghèo, 24% hộ cận nghèo và 17% hộ thoát nghèo, phản ánh chính xác hiện trạng nghèo tại Tủa Chùa theo số liệu từ Phòng LĐTBXH vào tháng 12/2013.
Hình 3.3: Tỷ lệ hộ nghèo của mẫu điều tra
Có 6 loại hộ gia đình được phân chia thành 3 nhóm chính: hộ nghèo với thu nhập bình quân dưới 400.000 VND/người/tháng; hộ cận nghèo có thu nhập bình quân từ 400.000 VND đến 500.000 VND/người/tháng; và hộ thoát nghèo với thu nhập bình quân trên 500.000 VND/người/tháng.
Nghèo Cận nghèo Thoát nghèo
Nguồn: Khảo sát thực địa tháng 3/2014
Hình 3.4: Tỷ lệ hộ nghèo theo xã
Tất cả các hộ gia đình trong diện điều tra đều hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả những hộ đã thoát nghèo Những hộ gia đình này thường có một trong hai người (vợ hoặc chồng) làm nghề ngoài nông nghiệp, trong khi người còn lại vẫn tiếp tục sản xuất nông nghiệp như phần lớn các hộ khác Gia đình anh Chảo là một ví dụ điển hình cho tình trạng này.
Một số phát hiện chính
3.3.1 Chính sách phát triển GDMN đang thể hiện một sự thiếu cân bằng đối với các nhóm trẻ thụ hưởng
Hiện nay, tất cả các chính sách và nguồn lực tại Tủa Chùa đều tập trung vào việc phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi Tuy nhiên, trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, nhóm trẻ dưới 5 tuổi sẽ gặp bất lợi và không được hưởng lợi từ các chính sách này.
Tần suất Tác động của việc thực hiện hoạt động không thường xuyên
Cho con ăn sáng trước khi đi học 0% 100% Trẻ bị đói khi đến lớp (trẻ ăn bữa trưa rất khỏe, có trẻ ăn 4 bát cơm) Đưa con đi học 35% 65%
Trẻ em thường phải đối mặt với nguy cơ mất an toàn khi di chuyển đến trường, đặc biệt trong những ngày mưa lũ Thực tế cho thấy, có đến 20% trẻ em bỏ học trong những điều kiện thời tiết xấu, và 80% trẻ em cũng gặp rủi ro khi trở về nhà.
Trao đổi với cô giáo về tình hình học tập của con
Có khó khăn trong việc phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh trong giáo dục, chăm sóc trẻ
Trò chuyện với con về việc học tập tại lớp
Trẻ cảm thấy thiếu sự chia sẻ Cha mẹ không nắm được nội dung con học ở trường, coi việc này là trách nhiệm nhà trường
Dạy học/ chơi với con tại nhà 45% 55% Trẻ thiếu đi một kênh quan trọng đối với việc phát triển toàn diện
Phân tích số liệu từ Phòng GD&ĐT cho thấy không có trẻ em dưới 18 tháng tuổi được huy động đến trường tính đến tháng 12/2013 Số trẻ từ 19 tháng tuổi trở lên cũng cần được xem xét để đảm bảo sự phát triển giáo dục hợp lý.
Trong vòng 24 tháng qua, tỷ lệ trẻ em được huy động chỉ đạt hơn 1%, trong khi nhóm trẻ từ 25-36 tháng đi học chưa đạt 14% Tuy nhiên, tỷ lệ này có xu hướng tăng ở nhóm trẻ mẫu giáo, với 33% trẻ 3-4 tuổi, 76% trẻ 4-5 tuổi, và cao nhất là 96% trẻ 5-6 tuổi trong độ tuổi phổ cập giáo dục mầm non Toàn huyện hiện có 155 lớp thuộc 15 trường mầm non, nhưng chỉ có 10 lớp nhà trẻ Trường Mầm non Thị trấn Tủa Chùa là trường duy nhất có 1 lớp cho trẻ 18-24 tháng, trong khi 9 lớp nhà trẻ cho trẻ 25-36 tháng được phân bố tại các trường khác nhau, với 3 lớp ở Thị trấn, 5 lớp ở xã Mường Báng, và 1 lớp ở Sính Phình Các xã xa trung tâm hiện không có lớp nhà trẻ.
Bảng 3.8: Số trẻ mầm non theo độ tuổi toàn huyện (tính đến 31/12/2012)
Nguồn: Phòng GD&ĐT Tủa Chùa
4-5 tuổi 5-6 tuổi Tổng Địa bàn 868 633 830 1195 3526 1386 1445 1396 4227
Bán trú 0 0 0 121 121 277 423 500 1200 Được hỗ trợ chi phí học tập 0 0 0 0 0 350 912 1126 2388 Được hỗ trợ ăn trưa 0 0 0 0 0 0 0 1115 1115
Bảng 3.9: Số lớp, nhóm lớp mầm non theo độ tuổi toàn huyện (tính đến 31/12/2012)
Nguồn: Phòng GD&ĐT Tủa Chùa
Nghiên cứu thực địa cho thấy rằng phụ huynh rất ít quan tâm đến giáo dục mầm non (GDMN) cho trẻ dưới 3 tuổi, với hơn 90% cho rằng trẻ chỉ nên bắt đầu đi học từ 3 tuổi Điều này phản ánh sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của GDMN cho trẻ nhỏ Hơn nữa, kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ của cha mẹ dân tộc thiểu số (DTTS) rất hạn chế, dẫn đến việc trẻ dưới 3 tuổi không nhận được sự chăm sóc đầy đủ cho sự phát triển toàn diện Thực trạng này càng làm gia tăng sự bất công giữa nhóm trẻ được đi học và nhóm trẻ phải ở nhà.
Tình trạng dinh dưỡng của trẻ em tại huyện Tủa Chùa đang gặp nhiều khó khăn, với 2832 trẻ em DTTS trong độ tuổi mầm non, trong đó có 332 trẻ thấp còi độ 1, 4 trẻ thấp còi độ 2, 206 trẻ suy dinh dưỡng vừa và 9 trẻ suy dinh dưỡng nặng tính đến ngày 31/12/2012 Nguyên nhân chủ yếu là do điều kiện kinh tế khó khăn và tỷ lệ tảo hôn cao ở trẻ em gái, dẫn đến sức khỏe bà mẹ và trẻ em không được đảm bảo Hơn nữa, 72% hộ gia đình không sống cùng ông bà, khiến trẻ phải theo cha mẹ lên nương rẫy trong mùa vụ, sống trong các chòi canh tạm bợ với điều kiện vệ sinh và dinh dưỡng kém.
Chăm sóc y tế cho trẻ em gặp nhiều khó khăn, theo chị Yến từ Phòng Y tế huyện Ngoài tiêm chủng theo chương trình quốc gia, trẻ ít được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng Trung tâm y tế huyện chỉ phục vụ khoảng 30 cặp bà mẹ - trẻ em với thiết bị thô sơ, trong khi trẻ bệnh nặng phải chuyển lên bệnh viện tỉnh hoặc Trung ương, gây khó khăn trong việc di chuyển Một số dân tộc vẫn duy trì hủ tục cúng ma để chữa bệnh, làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn Thêm vào đó, thói quen xây dựng chuồng gia súc gần nhà tạo điều kiện cho dịch bệnh phát sinh Thiếu nước sinh hoạt và thói quen lâu đời khiến trẻ em ít được tắm rửa, và việc sử dụng xà phòng chưa phổ biến, dẫn đến điều kiện vệ sinh kém cho trẻ.
3.3.2 Phát triển GDMN: thế “kiềng 3 chân” chưa hình thành
Để phát triển bền vững giáo dục, đặc biệt là giáo dục mầm non (GDMN), cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội Giáo dục được xem là hàng hóa tư, nhưng do có tác động tích cực lớn, nên nhà nước khuyến khích phát triển lĩnh vực này Tại những khu vực kinh tế - xã hội khó khăn như Tủa Chùa, vai trò của nhà nước rất quan trọng trong việc điều phối chính sách giáo dục, ảnh hưởng đến cả ba thành phần: nhà trường, gia đình và xã hội.
Hiện nay, Tủa Chùa chỉ có một loại hình giáo dục mầm non công lập, do điều kiện kinh tế xã hội và tình trạng nghèo đói hạn chế sự phát triển của các loại hình khác, đặc biệt là mầm non tư thục Gia đình, chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số nghèo, không có khả năng chi trả cho các khoản phí giáo dục mầm non Tỷ lệ trợ cấp của Nhà nước cho sản phẩm giáo dục mầm non tại Tủa Chùa rất cao, dẫn đến sự phát triển hạn chế của lĩnh vực này.
Ngân sách Nhà nước cho giáo dục mầm non (GDMN) đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, nơi chi phí xây dựng trường lớp và trang thiết bị tăng cao do vận chuyển Việc tuyển dụng và duy trì giáo viên mầm non cũng gặp khó khăn, khi lương tại Tủa Chùa cao hơn các khu vực kinh tế thuận lợi để giữ chân giáo viên lâu dài Điều này cho thấy việc phát triển quy mô GDMN chỉ dựa vào ngân sách Nhà nước là một thách thức lớn Về mặt chất lượng, tỷ lệ trẻ trong độ tuổi đi học cũng rất thấp, với chỉ 5% trẻ mầm non được huy động và 69% trẻ mẫu giáo trên toàn huyện, thể hiện sự chênh lệch đáng kể.
Nguồn tài trợ xã hội hóa cho giáo dục mầm non (GDMN) ở Tủa Chùa rất hạn chế, với các đợt từ thiện hỗ trợ đồ dùng học tập và quần áo cho trẻ em chỉ mang tính tự phát và quy mô nhỏ, không tạo ra nguồn lực bền vững cho GDMN Tuy nhiên, một số dự án của các tổ chức phi chính phủ, như Chương trình Phát triển vùng huyện Tủa Chùa của World Vision, đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển này.
3.3.3 Năng lực của đồng bào DTTS chưa được giải phóng
Mặc dù có trình độ học vấn thấp, đồng bào DTTS vẫn ý thức được vị thế của họ trong xã hội
Người dân nhận thức rõ về những khó khăn trong cuộc sống, đặc biệt là tầm quan trọng của giáo dục Họ bày tỏ lo ngại về tình trạng đói nghèo và khả năng nuôi dạy con cái, nhất là với những gia đình có nhiều con Nhiều phụ huynh lo lắng về việc không thể cho tất cả con đi học, đặc biệt là khi các em lên cấp 2 sẽ không được hỗ trợ như ở cấp tiểu học và mầm non Dù vậy, họ vẫn khẳng định việc cho con đi học là cần thiết và coi đó là một nguyện vọng chính đáng, mặc dù chưa thể xác định rõ ràng lợi ích cụ thể mà việc học mang lại cho con cái.
Họ khá bàng quan với khi đề cập đến chính sách phát triển GDMN tại địa phương, trong đó có chính sách về phổ cập giáo dục
Hình 3.6: Đánh giá của phụ huynh về tầm quan trọng của GDMN
Nguồn: Khảo sát thực địa tháng 3/2014
Hình 3.7: Mức sẵn lòng chi trả cho 1 trẻ đi học trong 1 tháng (ngàn đồng)
Nguồn: Khảo sát thực địa tháng 3/2014
Sự phát triển toàn diện của trẻ
Nguyện vọng và sở thích của trẻ
Mong muốn của gia đình
Chính sách phổ cập GD của NN
Rất không quan trọng Không quan trọng Bình thường Quan trọng Rất quan trọng
Mức sẵn lòng chi trả cho học phí mầm non không phụ thuộc vào điều kiện kinh tế của gia đình Nhiều hộ nghèo sẵn sàng chi trả nhiều hơn để con em họ được đi học, đáp ứng nguyện vọng của trẻ và mong muốn của cha mẹ Trong số bốn hộ gia đình có khả năng chi trả trên 200.000 VND, có một hộ cận nghèo, một hộ nghèo và hai hộ thoát nghèo.
Nhiều hộ cận nghèo khuyến khích con em đi học bằng cách hỗ trợ 1000 VND mỗi sáng Khoảng 72,2% hộ gia đình sẵn sàng chi dưới 100.000 VND cho chi phí học tập hàng tháng của trẻ mầm non Chi phí này bao gồm ăn trưa và học phí do Nhà nước hỗ trợ, bên cạnh đó, phụ huynh còn phải đóng góp củi, gạo và công nấu ăn Tùy vào từng trường mầm non, phụ huynh có thể cử người nấu ăn hoặc thuê người nấu ăn cho trẻ.
Bảng 3.10: Đóng góp của phụ huynh cho trường mầm non trong 1 tháng
Khoản đóng góp Số lượng Quy ra tiền (ngàn đồng)
Khảo sát thực địa tháng 3/2014 cho thấy, việc nhận thức về khó khăn và vị thế xã hội không đồng nghĩa với việc đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) có giải pháp để cải thiện cuộc sống Sự nghèo đói và tình trạng thất học đã kéo dài qua nhiều thế hệ, tạo ra một thách thức lớn cho các nhà làm chính sách Trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, nghiên cứu này chỉ có thể đánh giá vấn đề dựa trên thông tin từ đối tượng nghiên cứu.