Tính cấp thiết của đề tài
Đô thị hóa là xu hướng tất yếu trong quá trình phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, dẫn đến sự hình thành các khu dân cư, khu công nghiệp và khu thương mại Sự gia tăng dân số và nhu cầu di chuyển kéo theo các vấn đề như ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường Giao thông vận tải hành khách công cộng, đặc biệt là hệ thống xe buýt, sẽ giúp giải quyết những vấn đề này, tạo điều kiện cho đô thị phát triển Tại Việt Nam, với nguồn vốn đầu tư hạn hẹp, phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt là bước đầu tiên quan trọng trong việc xây dựng một đô thị văn minh, hiện đại và bền vững.
Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến, hoạt động trong lĩnh vực vận tải hành khách công cộng tại Hà Nội từ năm 2007, đã góp phần cải thiện tình trạng ùn tắc giao thông và đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân Sau khi vận hành 03 tuyến xe buýt, công ty đã xây dựng được lòng tin từ hành khách và các cơ quan chức năng như Sở giao thông vận tải Hà Nội và UBND thành phố Hà Nội, dẫn đến việc được giao nhiệm vụ tiếp tục vận hành các tuyến xe buýt Để nâng cao hiệu quả tổ chức vận tải, đề tài nghiên cứu của tôi là “Hoàn thiện công tác tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh) cho công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến”.
Mục tiêu của đề tài
Bài viết này tìm hiểu các kiến thức cơ bản về tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt, đồng thời phân tích tình hình vận tải của Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến và thực trạng hoạt động của tuyến buýt 58 Mục tiêu là đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác tổ chức vận tải hành khách công cộng trên tuyến 58, nhằm khắc phục những hạn chế hiện có và nâng cao hiệu quả khai thác tuyến.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học kinh tế như thống kê, phân tích, đánh giá, biện chứng và so sánh Đặc biệt, phương pháp phân tích và đánh giá được chú trọng nhằm đưa ra những kết luận chính xác, phù hợp với lý luận và thực tiễn của công ty cũng như thành phố Hà Nội.
Kết cấu của đề tài
Đề tài có kết cấu gồm 3 chương:
Chương I: Cơ sở lý luận về tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
Chương II: Phân tích và đánh giá hiện trạng công tác tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh) của Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến, nhằm xác định những điểm mạnh và yếu trong hệ thống vận tải, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của người dân.
Chương II đề cập đến việc hoàn thiện tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh) của Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến Nội dung chính tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của hành khách, đồng thời đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc di chuyển Các giải pháp đề xuất bao gồm tối ưu hóa lịch trình, tăng cường đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ trong quản lý vận tải.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT
Tổng quan về vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
1.1.1 Khái niệm và phân loại phương tiện vận tải hành khách công cộng a Một số khái niệm
Vận tải là quá trình di chuyển hàng hóa và hành khách trong không gian và thời gian nhất định, nhằm đáp ứng nhu cầu của con người.
Vận tải hành khách là ngành vận tải chuyên chở con người từ địa điểm này đến địa điểm khác, phục vụ nhu cầu di chuyển của hành khách.
VTHKCC, hay vận tải hành khách công cộng, là dịch vụ vận chuyển do nhà nước và doanh nghiệp cung cấp, nhằm thu phí từ hành khách thông qua các phương tiện công cộng Hệ thống VTHKCC bao gồm các tuyến đường và lịch trình cố định, đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng với mức giá quy định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển.
VTHKCC là hệ thống vận tải hành khách đô thị, phục vụ nhu cầu di chuyển lớn của người dân một cách liên tục và định kỳ Hệ thống này bao gồm nhiều phương tiện khác nhau, đáp ứng nhu cầu đi lại của mọi tầng lớp trong xã hội Việc phân loại các phương tiện vận tải hành khách công cộng giúp cải thiện hiệu quả và khả năng phục vụ của hệ thống.
Phương tiện vận tải (PTVT) là công cụ lao động thiết yếu cho hoạt động vận chuyển hàng hóa và hành khách PTVT được chia thành hai loại chính: phương tiện vận tải độc lập và phương tiện vận tải phụ thuộc, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả của quá trình vận tải.
Phương tiện vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm chức năng sử dụng, vị trí di chuyển trên đường phố, đặc điểm thiết kế đường chạy, loại động cơ sử dụng và sức chứa của phương tiện.
PTVT được sử dụng để vận tải hành khách, và để đảm bảo chất lượng dịch vụ như an toàn, tiện nghi và tốc độ, cần nghiêm cấm việc chuyển đổi phương tiện vận tải hàng hóa sang vận tải hành khách Điều này là do yêu cầu chất lượng đối với vận tải hành khách cao hơn rất nhiều so với vận tải hàng hóa Các phương tiện vận tải hành khách công cộng trong thành phố được phân loại dựa trên sức chứa, tạo thành nhiều loại khác nhau.
Hình 1.1: Phân loại phương tiện VTHKCC trong thành phố
Phương tiện vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) nổi bật với sức chứa lớn, có khả năng chuyên chở nhiều hành khách cùng lúc, trong khi diện tích chiếm dụng trên đường phố lại rất nhỏ so với các loại phương tiện khác Do đó, VTHKCC luôn đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu di chuyển của hành khách trong các thành phố.
Một số loại phương tiện vận tải hành khách công cộng trong thành phố:
Tàu điện ngầm (Metro/ Underground) là hệ thống vận chuyển đường sắt đô thị quan trọng, giúp di chuyển nhanh chóng một lượng lớn hành khách Với tuyến đường hoàn toàn tách biệt, Metro hoạt động ở tốc độ cao, bao gồm cả hầm ngầm, trên cao và trên mặt đất Hệ thống này được kết nối với các tuyến xe buýt để thuận tiện cho việc đưa đón và chuyển tiếp tại các ga Đặc biệt, tuyến Metro ngầm có độ tin cậy cao và đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện thời tiết, đồng thời giúp tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Tàu điện bánh sắt, hay còn gọi là tramway, là phương tiện giao thông hoạt động trên ray và sử dụng năng lượng điện từ đường dây dọc tuyến Loại hình này phổ biến ở các thành phố từ vừa đến lớn trên toàn thế giới Hiện nay, xu hướng sử dụng tàu điện bánh sắt rất đa dạng; một số thành phố phát triển mạnh mẽ loại hình này, trong khi những thành phố khác lại loại bỏ hoặc chỉ duy trì ở khu vực ngoại thành.
Tàu điện một ray (Monorail) là phương tiện giao thông hiện đại với tốc độ cao và khả năng chuyên chở lớn, chiếm diện tích không đáng kể Nó thường được sử dụng để vận chuyển hành khách từ các khu vực vệ tinh vào trung tâm thành phố, đáp ứng nhu cầu di chuyển của lượng khách lớn.
PT có Sức chứa lớn điện Tàu ngầm điện Tàu bánh sắt điện Tàu
1 ray Đường sắt đô thị
Bus Rapid Transit điện Tàu bánh hơi
PT có Sức chứa nhỏ
Xe xích lô, xe lôi xe Taxi, xe Taxi công nghệ
Phương tiện bánh sắt Phương tiện bánh hơi (lốp)
Đường sắt đô thị là một hình thức vận tải công cộng hiệu quả, có khả năng vận chuyển từ 25.000 đến 30.000 hành khách mỗi giờ theo một hướng với tốc độ 30-40 km/giờ Mạng lưới đường sắt nội đô đang ngày càng phát triển tại các khu vực chưa có tàu điện ngầm, giúp tiết kiệm quỹ đất và không giao cắt với đường phố Đây không chỉ là giải pháp vận tải mà còn là một công trình kiến trúc đô thị, góp phần nâng cao mỹ quan cho các thành phố hiện đại.
Xe buýt là phương tiện vận tải hành khách phổ biến nhất hiện nay, với lịch sử bắt đầu từ năm 1900 khi chiếc xe buýt đầu tiên được đưa vào khai thác tại London, Anh Hiện nay, xe buýt đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hành khách, đặc biệt ở các khu vực trung tâm, những thành phố cổ và các vùng đang phát triển.
Xe buýt nhanh (BRT) là loại xe buýt lớn hoạt động trên các làn đường riêng, mang lại tốc độ cao và sự thoải mái cho hành khách Dù khoảng cách giữa các điểm dừng dài hơn và giá vé cao hơn so với xe buýt thông thường, BRT có khả năng vận chuyển từ 25.000 đến 30.000 hành khách mỗi giờ với tốc độ khai thác từ 25 đến 30 km/h Nhờ có làn đường riêng, BRT di chuyển nhanh hơn và có tỷ lệ đúng giờ cao, cùng với nền nhà chờ cao bằng sàn xe, giúp hành khách lên xuống thuận tiện.
Xe buýt hiện là phương tiện vận tải công cộng phổ biến nhất, với mật độ tuyến xe buýt trong đô thị cao hơn so với các phương tiện khác, thường khoảng 2-3 km2 Các tuyến xe buýt của VTHKCC được thiết kế với khoảng cách vận chuyển ngắn nhằm phục vụ nhu cầu giao lưu hành khách trong thành phố, với khoảng cách giữa các điểm dừng cũng rất ngắn.
Nhu cầu đi lại và các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu đi lại trong đô thị
1.2.1 Khái niệm, phân loại và đặc điểm của nhu cầu đi lại a Khái niệm
- Nhu cầu đi lại là số lượng chuyến đi bình quân của một người trong một đơn vị thời gian Kí hiệu: N, đơn vị: chuyến đi/người/thời gian
- Hệ số đi lại là số chuyến đi bình quân của một người trong một ngày
Chuyến đi được định nghĩa là quá trình di chuyển có mục đích, với khoảng cách tối thiểu từ 500m trở lên Cự ly trung bình giữa các điểm dừng xe buýt trong thành phố cũng là 500m.
- Theo mục đích chuyến đi: Đi học, đi làm, đi chơi, đi du lịch, đi mua sắm, đi thăm thân, đi về nhà, mục đích khác
- Theo giới hạn hành chính:
+ Chuyến đi trong thành phố + Chuyến đi liên tỉnh gần (buýt kế cận)
+ Chuyến đi ngoại ô + Chuyến đi liên tỉnh
- Theo tính chất chuyến đi: Chuyến đi thường xuyên và chuyến đi không thường xuyên
- Theo cự ly chuyến đi:
+ Cự ly ngắn: 0,5 – 5 km + Cự ly trung bình: 5 – 20 km
+ Cự ly dài: Trên 20 km
Hình 1.2: Mối quan hệ giữa cự ly và chuyến đi
Theo thống kê, các chuyến đi trong thành phố có cự ly từ 3–6 km chiếm tỷ lệ lớn Cự ly đi lại bình quân của hành khách thường được tính là 5 km, vì đây là mức tiêu chuẩn dễ tính toán và phù hợp với nhiều thành phố.
- Nhu cầu đi lại là một trong những nhu cầu thiết yếu cùng với các nhu cầu thiết yếu khác như ăn uống, đi học…
Nhu cầu đi lại là một yếu tố thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy nó khó có thể được thay thế hoàn toàn Thay vào đó, chúng ta chỉ có thể thay đổi phương thức di chuyển để đáp ứng nhu cầu này.
- Nhu cầu đi lại biến động theo thời gian và không gian
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu đi lại trong đô thị a Sự phát triển kinh tế xã hội – GDP/người/năm
Mức tăng trưởng GDP/người có tác động trực tiếp đến nhu cầu đi lại của hành khách Khi GDP tăng, nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và di chuyển của người dân cũng gia tăng, cả về số lượng lẫn chất lượng Do đó, các doanh nghiệp vận tải cần phải đáp ứng nhu cầu này bằng cách cải thiện cả số lượng và chất lượng dịch vụ của mình.
Hình 1.3: Mối quan hệ giữa nhu cầu đi lại và mức tăng trưởng GDP
Từ đó, số lượng chuyến đi sẽ thay đổi theo các giai đoạn:
- Giai đoạn II: N tăng nhanh
- Giai đoạn III: N bão hòa
- Giai đoạn IV: N suy giảm nhanh
- Giai đoạn V: N suy giảm chậm b Quy mô đô thị
Khi quy mô đô thị mở rộng, nhu cầu di chuyển cũng gia tăng do diện tích lớn hơn và sự xuất hiện của nhiều điểm thu hút mới mà đô thị nhỏ không có Điều này dẫn đến sự gia tăng các chuyến đi thương mại và thăm thân trong các khu vực đô thị lớn.
Bảng 1.1: Ảnh hưởng của quy mô đô thị tới số lượng chuyến đi
Loại đô thị Dân số (triệu người) N (chuyến đi/người/năm)
Loại V 0,05 250-350 c Sự phát triển của cơ sở hạ tầng đô thị
Cơ sở hạ tầng đô thị có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu di chuyển của người dân trong thành phố; khi đường sá được cải thiện, nhu cầu đi lại sẽ gia tăng Bên cạnh đó, nếu chi phí cho vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) thấp hơn, nhu cầu sử dụng phương tiện này cũng sẽ tăng lên Hơn nữa, các cơ chế và chính sách liên quan đến VTHKCC và phương tiện cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhu cầu di chuyển của người dân.
Các cơ chế chính sách ảnh hưởng rất lớn đến nhu cầu đi lại như:
- Chính sách kinh tế: Thuế, phí, giá,…
- Chính sách xã hội: Đối tượng sử dụng, sự khuyến khích,…
- Quy định về hành chính
+ Nhiều thành phố của các nước có chủ trương cấm xe máy trong các đô thị, chỉ cho lưu hành ở vùng nông thôn, khuyến khích sử dụng xe đạp
Việt Nam đã quy định bắt buộc đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông bằng xe máy, điều này sẽ thúc đẩy việc sử dụng ô tô và phương tiện công cộng Sự phát triển của giao thông vận tải đô thị cùng với chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng đang ngày càng được cải thiện, góp phần nâng cao an toàn và tiện ích cho người dân.
Sự phát triển giao thông đô thị được thể hiện qua sự đa dạng của các phương thức vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) trong thành phố, bao gồm metro, xe buýt, đường sắt đô thị, monorail và tàu điện ngầm.
Thành phố có sự đa dạng về các phương thức vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) sẽ phát triển mạnh mẽ hơn Điều này có thể được đánh giá thông qua mật độ giao thông và tỷ lệ phương tiện cá nhân trên 1.000 dân, từ đó phản ánh nhu cầu sử dụng phương tiện công cộng Sự phát triển của thông tin và truyền thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống VTHKCC.
Sự phát triển của thông tin và truyền thông đã dẫn đến xu hướng giảm nhu cầu di chuyển, khi con người có thể dễ dàng liên lạc và trao đổi mà không cần phải di chuyển Điều này không chỉ giúp giảm số chuyến đi, mà còn giảm ùn tắc và tai nạn giao thông Tuy nhiên, cùng với sự phát triển này, việc kết nối và sử dụng phương tiện giao thông cũng trở nên thuận tiện hơn, ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện thời tiết, khí hậu và phong tục tập quán.
Khi thời tiết thay đổi như mưa, gió, bão hay nhiệt độ nóng lạnh, người dân thường giảm việc sử dụng phương tiện cá nhân và tăng cường lựa chọn phương tiện công cộng.
- Phong tục tập quán thuộc về thói quen, khó lượng hóa, phải đi điều tra thực tế h Các yếu tố khác
- Theo số lượng dân cư, nhóm tuổi,…
Thành phố với tuổi thọ trung bình trẻ thường có nhiều chuyến đi mua sắm và hoạt động giải trí hơn so với những thành phố có tuổi thọ trung bình cao hơn.
Nhu cầu đi lại trong đô thị chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố đa dạng, bao gồm cả những yếu tố có thể và không thể lượng hóa Những yếu tố này có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hành vi di chuyển của người dân.
Nội dung công tác tổ chức VTHKCC bằng xe buýt
Những yêu cầu chung khi tổ chức vận tải hành khách cho tất cả các loại hình vận chuyển cần:
- Đáp ứng đầy đủ nhu cầu đi lại của hành khách
- Giảm thời gian chuyến đi của hành khách
- Nâng cao chất lượng phục vụ hành khách
Các tổ chức chạy xe cần tuân thủ thời gian biểu và biểu đồ chạy xe đã được xác định trước Mọi thay đổi về lịch trình phải được thông báo kịp thời và chính xác đến hành khách.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện, đảm bảo các chỉ tiêu kinh tế - tài chính cho doanh nghiệp vận tải hành khách
Tổ chức vận tải hành khách bằng xe buýt phụ thuộc vào khối lượng hành khách và hiệu quả kinh tế, tài chính của doanh nghiệp Ngoài ra, chất lượng phục vụ hành khách trên tuyến cũng là yếu tố quan trọng Các nội dung chính trong tổ chức vận tải hành khách bao gồm việc tối ưu hóa quy trình hoạt động và nâng cao trải nghiệm của hành khách.
- Lựa chọn các phương pháp điều tra sự biến động luồng hành khách phù hợp
Để xây dựng một lộ trình xe buýt hợp lý, cần lập hành trình chạy xe trên tuyến một cách chi tiết Độ dài của tuyến phải được cân nhắc kỹ lưỡng, phù hợp với diện tích và dân số của khu vực trong và ngoài thành phố, đặc biệt là đối với các tuyến buýt ngoại thành.
- Lựa chọn hình thức chạy xe căn cứ vào đặc điểm phân phối luồng hành khách trên hành trình
Lựa chọn phương tiện di chuyển trong hành trình cần được thực hiện qua hai bước: lựa chọn sơ bộ và lựa chọn chi tiết Quá trình này phải phù hợp với các điều kiện khai thác tuyến, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty.
- Xác định các chỉ tiêu khai thác kỹ thuật thiết yếu trên tuyến
- Xây dựng thời gian và biểu đồ chạy xe
- Tổ chức lao động cho lái, phụ xe
- Tổ chức kế hoạch tác nghiệp trên tuyến
- Kiểm tra và quản lý hoạt động của xe trên đường đảm bảo an toàn chạy xe.
14 Điều tra hành khách Lập kế hoạch tác nghiệp Chỉ đạo thực hiện kế hoạch tác nghiệp
Tính toán phân tích KQSXKDVT Đưa xe ra hoạt động
Quản lý hoạt động của xe trên đường
Lập hành trình chạy xe
Lựa chọn bố trí phương tiện
Lựa chọn hình thức chạy xe trên tuyến
Xác định các chỉ tiêu khai thác kĩ thuật
Xây dựng thời gian biểu, biểu đồ chạy xe
Tổ chức lao động cho lái xe
Hình 1.4: Sơ đồ nội dung công tác tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
Kiểm tra sự phù hợp
Xác định điểm đầu, điểm cuối
Xác định lộ trình tuyến
Xác định hệ thống điểm dừng đỗ Điều kiện hành khách Lựa chọn sơ bộ
Lựa chọn chi tiết Điều kiện kinh tế - xã hội
Chi phí nhiên liệu Điều kiện đường sá Điều kiện tổ chức kĩ thuật Điều kiện thời tiết khí hậu
1.3.1 Điều tra luồng hành khách a Mục đích điều tra luồng hành khách
Mục đích của việc điều tra luồng hành khách là thu thập dữ liệu cần thiết để cải thiện tổ chức phục vụ vận chuyển hành khách Phương thức vận chuyển có thể đa dạng, tùy thuộc vào điều kiện và quy mô của luồng hành khách Yêu cầu của điều tra này là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển.
- Đáp ứng đầy đủ nhất nhu cầu đi lại của hành khách
- Giảm thời gian chuyến đi của hành khách
- Nâng cao chất lượng phục vụ hành khách
Tổ chức chạy xe cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thời gian biểu và biểu đồ chạy xe Mọi thay đổi trong lịch trình phải được thông báo kịp thời và chính xác đến hành khách để đảm bảo sự thuận lợi và an toàn trong quá trình di chuyển.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện, đảm bảo các tiêu chí kinh tế - tài chính cho doanh nghiệp và cho hành khách
- Lựa chọn đúng các phương pháp điều tra sự biến động luồng hành khách
- Xác định hệ thống hành trình hợp lý c Phương pháp điều tra luồng hành khách
Phương pháp thống kê là một kỹ thuật dựa vào số liệu thống kê và số vé bán được ghi chép bởi lái phụ xe trong ca làm việc Phương pháp này cho phép xác định khối lượng hành khách theo từng chặng và toàn bộ hành trình của mỗi chuyến xe Tuy nhiên, nó có những hạn chế do nguồn thông tin không đầy đủ Đặc biệt, đối với vé xe buýt trong thành phố, thường có vé đồng hạng, vé sử dụng cho nhiều hình thức vận tải và vé tháng, điều này làm giảm tính chính xác của số liệu thống kê.
Phương pháp dự báo vận chuyển hành khách sử dụng số liệu thống kê và các phương pháp phân tích, cùng với xác suất thống kê để ước lượng khối lượng vận chuyển trong tương lai.
Phương pháp điều tra mặt cắt giúp xác định số lượng và lưu lượng phương tiện tiêu chuẩn trong một ngày đêm hoặc trong giờ cao điểm theo một hướng Phương pháp này thường được áp dụng tại các ngã tư và điểm giao cắt để xác định chu kỳ đèn giao thông hợp lý.
Phương pháp phát thẻ được áp dụng cho vận tải hành khách công cộng nhằm xác định số lượng hành khách sử dụng phương thức đang được điều tra Phương pháp này giúp nắm bắt nhu cầu đi lại của hành khách theo từng giờ, quy luật di chuyển và chiều dài bình quân của chuyến đi.
Phương pháp bản ghi là một kỹ thuật phổ biến được áp dụng cho vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) trong thành phố Phương pháp này giúp xác định hệ số lợi dụng trọng tải bình quân trên tuyến và hệ số biến đổi hành khách, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc cải thiện chất lượng dịch vụ vận tải.
Phương pháp bản ghi có thể thực hiện toàn bộ hoặc chọn mẫu, thu thập số liệu bao gồm khối lượng và lượng luân chuyển theo từng hành trình và toàn bộ mạng lưới Các chỉ số quan trọng bao gồm độ dài bình quân một chuyến đi, hệ số sử dụng trọng tải tĩnh của xe theo từng hành trình và từng chặng, sự thay đổi số lượng hành khách theo giờ trong ngày, ngày trong tuần và theo không gian, cùng với doanh thu vận tải theo từng hành trình.
Cách tổ chức: Nhân viên điều tra theo xe tại mỗi cửa lên xuống có một người ghi chép theo bảng riêng tại cửa do mình phụ trách
Bảng 1.2: Mẫu điều tra theo phương pháp bản ghi
Phương pháp quan sát bằng mắt giúp xác định số lượng hành khách tại mỗi điểm dừng, từ đó điều chỉnh loại xe và tần suất hoạt động một cách hợp lý Phương pháp này yêu cầu quan sát tại tất cả các điểm điều tra và chỉ nên áp dụng khi đánh giá hệ số sử dụng trọng tải trong giờ cao điểm và trong suốt cả ngày tại các điểm có lưu lượng lớn Điều này nhằm chọn lựa loại xe phù hợp cho từng hành trình.
1.3.2 Lập hành trình chạy xe a Khái niệm hành trình chạy xe
Hành trình chạy xe buýt là lộ trình cụ thể mà xe buýt di chuyển, bao gồm điểm khởi đầu, điểm kết thúc và các điểm dừng trên tuyến Hành trình được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của hành khách Việc phân loại hành trình chạy xe buýt giúp tối ưu hóa dịch vụ và cải thiện trải nghiệm đi lại cho người sử dụng.
Căn cứ vào điểm đầu và điểm cuối, hành trình theo lãnh thổ được phân thành:
- Hành trình xe buýt trong thành phố - Hành trình xe buýt ngoại ô
- Hành trình xe buýt nội tỉnh - Hành trình xe buýt liên tỉnh
- Hành trình xe buýt liên quốc gia
Yêu cầu đặt ra với hành trình xe buýt:
Khi một công trình mới, như kinh tế hoặc văn hóa, được xây dựng, lượng hành khách sẽ thay đổi, dẫn đến nhu cầu đi lại cũng thay đổi theo Do đó, cần nghiên cứu và điều chỉnh mạng lưới hành trình xe buýt để đáp ứng nhu cầu mới của hành khách.
PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG CÔNG TÁC TỔ CHỨC VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT TRÊN TUYẾN 58: YÊN PHỤ - THẠCH ĐÀ (MÊ LINH) CỦA CÔNG TY TNHH DU LỊCH DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẢO YẾN
Tổng quan về công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến
2.1.1 Lịch sử hình thành a Giới thiệu chung
Hình 2.1: Logo công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến
Tên đầy đủ: CÔNG TY TNHH DU LỊCH, DỊCH VỤ XÂY DỰNG BẢO YẾN
Tên Tiếng Anh: BAO YEN CONSTRUCTION SERVICES, TOURISM
COMPANY LIMITED Tên viết tắt: BAO YEN CO., LTD
Tên thường gọi: Công ty Bảo Yến hay Bảo Yến Bus
Trụ sở chính: Khu Cầu Lớn - Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội Điện thoại: 02471077777
Email: Baoyenbus@yahoo.com.vn
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
Loại hình DN: Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
Vốn điều lệ: 230.000.000.000 đồng b Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến, được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0102004804, do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp vào ngày 15 tháng 4 năm 2002.
Công ty hoạt động trong lĩnh vực vận tải đường bộ, bao gồm vận tải hàng hóa, vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt, vận tải hành khách tuyến cố định và vận tải hợp đồng Thành lập từ tháng 4 năm 2002, công ty khởi đầu với 07 phương tiện ô tô có trọng tải từ 2,5 – 3,5 tấn và 12 cán bộ công nhân viên Đặc biệt, công ty chuyên cung cấp vật liệu xây dựng từ Đông Anh đến trung tâm thành phố Hà Nội, góp phần vào việc xây dựng và phát triển Thủ Đô.
Năm 2004, Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến đã đầu tư vào lĩnh vực taxi và cho thuê xe tự lái để đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân Đến năm 2007, công ty đã tham gia vận hành 03 tuyến xe buýt nhằm cải thiện tình trạng ùn tắc giao thông tại Hà Nội và phục vụ tốt hơn nhu cầu di chuyển của người dân Thủ đô.
- Tuyến 57: KĐT Mỹ Đình II- Bến xe Hà Đông, đi vào khai thác từ ngày 13/04/2007
- Tuyến 58: Yên Phụ- Siêu thị Mê Linh Plaza, đi vào khai thác ngày 14/02/2007
- Tuyến 59: Thị trấn Đông Anh- Đại học Nông nghiệp I, đi vào khai thác ngày 07/10/2007
Chỉ sau một thời gian ngắn hoạt động, Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến đã xây dựng được niềm tin vững chắc từ hành khách, Sở Giao thông vận tải Hà Nội và UBND TP Hà Nội Nhờ nỗ lực của ban lãnh đạo và toàn thể cán bộ công nhân viên, công ty đã được giao nhiệm vụ vận hành các tuyến xe buýt trên địa bàn Hà Nội.
- Tuyến 60: BX Nam Thăng Long– BX Nước Ngầm, đi vào khai thác từ ngày 03/02/2008
- Tuyến 76: BX Sơn Tây– BX Trung Hà, đi vào khai thác vào tháng 06/2011
- Tuyến 61: Vân Hà– BVĐK Mê Linh, đi vào khai thác từ ngày 01/11/2012
- Tuyến 65: Thụy Lâm (Đông Anh) – Trung Mầu (Gia Lâm), đi vào khai thác từ ngày 29/10/2013
UBND Thành phố Hà Nội đã chỉ đạo thực hiện Đề án "Nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển hệ thống vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt" giai đoạn 2016-2020, với định hướng đến năm 2025 Mục tiêu của đề án là cải thiện dịch vụ vận tải công cộng, đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống xe buýt tại Thủ đô.
Vào ngày 21 tháng 3 năm 2017, Công ty Bảo Yến đã ra mắt 30 phương tiện đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đầu tiên tại Việt Nam, nhằm thay thế các xe buýt sử dụng nhiên liệu Diesel trên tuyến 60A và 61.
Để xây dựng một thành phố xanh, sạch và văn minh, UBND thành phố Hà Nội đã phê duyệt triển khai thí điểm các tuyến buýt sử dụng nhiên liệu sạch (khí CNG) Ngày 01/08/2018, công ty đã chính thức đưa vào hoạt động 03 tuyến buýt CNG đầu tiên tại Hà Nội.
- Tuyến CNG 01: Bến xe Mỹ Đình – Bến xe Sơn Tây
- Tuyến CNG 02: Bến xe Yên Nghĩa – KĐT Đặng Xá
- Tuyến CNG 03: Bệnh viện nhiệt đới TW cơ sở 2 – KĐT Times City
Như vậy, tính đến tháng 8 năm 2018, Công ty thực hiện vận hành 10 tuyến xe buýt phục vụ nhu cầu của người dân đi lại trong phạm vi nội đô
Từ 18/11/2019 đến 06/12/2019 công ty tiếp tục đưa vào 4 tuyến xe buýt sức chứa
30 chỗ sử dụng nhiên liệu sạch khí CNG vào hoạt động,
- Tuyến CNG 04: Nam Thăng Long – Kim Lũ (Sóc Sơn)
- Tuyến CNG 05: Cầu Giấy – Tam Hiệp
- Tuyến CNG 06: Nhổn – Thọ An
- Tuyến CNG 07: Bến xe Yên Nghĩa – Hoài Đức
Nâng tổng số tuyến buýt của công ty hiện nay lên 14 tuyến
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bảo Yến, được thành lập vào ngày 28/11/2008, chuyên đầu tư phát triển lĩnh vực vận tải hành khách theo tuyến cố định Hiện tại, công ty cung cấp 05 tuyến xe khách chất lượng cao, phục vụ nhu cầu di chuyển của khách hàng.
- Tuyến xe chất lượng cao Mỹ Đình (Hà Nội) – Bến xe Tuyên Quang
- Tuyến xe chất lượng cao Mỹ Đình (Hà Nội) – Na Hang
- Tuyến xe chất lượng cao Mỹ Đình (Hà Nội) – Chiêm Hóa
- Tuyến xe chất lượng cao Bến xe Tuyên Quang – Xuân Vân
- Tuyến xe chất lượng cao Bến xe Tuyên Quang – Bến xe Bắc Ninh
Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến không ngừng phát triển và mở rộng lĩnh vực vận tải hợp đồng, đặc biệt là dịch vụ đưa đón nhân viên cho SamSung.
- Ngày 01/08/2015 công ty đưa vào hoạt động 03 tuyến xe đưa đón công nhân SamSung:
- Ngày 20/02/2016 công ty đưa vào hoạt động tuyến xe đưa đón nhân viên SamSung tuyến Phú Lương – SEVT
- Ngày 11/04/2016 công ty đưa vào hoạt động tuyến xe đưa đón nhân viên SamSung tuyến Đại Từ - SEVT
- Ngày 11/06/2016 công ty đưa vào hoạt động tuyến xe đưa đón nhân viên SamSung tuyến Việt Yên - SEVT
Tính đến tháng 01 năm 2021 hoạt động kinh doanh đã thay đổi và phát triển thêm nhiều tuyến mới, cụ thể:
+ Tuyến Thắng – SEVT (Thêm mới)
+ Tuyến Hiệp Hòa – SEMV (Thay đổi cho tuyến Hiệp Hòa – SEV)
+ Tuyến Việt Yên – SEMV (Thay đổi cho tuyến Việt Yên – SEVT)
+ Tuyến Ngoại Ngữ - SEMV (Thêm mới)
+ Tuyến Vĩnh Yên – SEMV (Thay đổi cho tuyến Vĩnh Yên – SEVT)
Vào ngày 19 tháng 5 năm 2020, Công ty TNHH Du Lịch Dịch Vụ Xây Dựng Bảo Yến đã mở rộng hoạt động bằng việc ra mắt chi nhánh vận tải hành khách tại phía Nam, mang tên Chi Nhánh Phía Nam Địa chỉ của chi nhánh mới là 28/3/2 Đường Văn Chung.
Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh Các lĩnh vực hoạt động cụ thể:
- Tổ chức Tour du lịch
- Cho thuê xe hợp đồng
Ngày 09/10/2020 Công ty tiếp tục mở rộng lĩnh vực lữ hành, lấy tên công ty là
Bảo Yến Travel Văn phòng đại diện được đặt tại: Số 15 ngõ 2, Thọ Tháp, Dịch Vọng
Cầu Giấy Hà Nội Công ty cung cấp các dịch vụ như:
- Tổ chức các tour du lịch trong và ngoài nước
- Tổ chức sự kiện, PG, quảng cáo
- Cho thuê xe du lịch 7 – 45 chỗ
- Đặc biệt, Công ty là doanh nghiệp đầu tiên ở Việt Nam đủ điều kiện kinh doanh môn thể thao dù lượn (Thể thao mạo hiểm)
Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến đã xây dựng được thương hiệu vững mạnh trong lĩnh vực vận tải nhờ vào chiến lược đầu tư phát triển hợp lý, được công nhận bởi các Sở ban ngành và người dân.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý doanh nghiệp và chức năng nhiệm vụ các phòng ban a Cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý doanh nghiệp
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của công ty được xây dựng dựa trên nguyên tắc hiệu quả, với việc phân định rõ ranh giới chức năng và nhiệm vụ Điều này không chỉ gia tăng sự hợp tác giữa các bộ phận và cá nhân mà còn giúp tránh tình trạng chồng chéo trong tổ chức và điều hành.
+ Gọn nhẹ: Đảm bảo việc điều hành trực tuyến của các cấp lãnh đạo; giảm thiểu các cấp quản lý trung gian
+ Tập trung: Theo nguyên tắc quản lý một thủ trưởng Cấp trưởng chịu toàn bộ đối với kết quả hoạt động của bộ phận phụ trách
Hình 2.2: Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lý doanh nghiệp b Chức năng, nhiệm vụ các phòng ban
Phòng tài chính kế toán Phòng Tổ chức hành chính
Phòng kế hoạch – điều độ
Ban kiểm tra phương tiện
Tổ Bảo vệ Ban an toàn giao thông
Các Ban- Tổ - Bộ phận
Ban an toàn vệ sinh lao động
Xe vận chuyển hàng hóa
Giám đốc là người chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty Họ cũng là đại diện theo pháp luật của công ty và được hội đồng thành viên lựa chọn, bổ nhiệm và có quyền bãi nhiệm.
Phó giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Người này chịu trách nhiệm trước Giám đốc về các nhiệm vụ được phân công và ủy quyền, đảm bảo sự hiệu quả trong công tác điều hành.
* Phòng Tổ chức – Hành chính
Nghiên cứu và soạn thảo các quy định áp dụng trong công ty là bước quan trọng để xây dựng cơ cấu tổ chức hiệu quả Việc xác định các bộ phận và tổ chức thực hiện sẽ giúp nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban trong công ty.
Phân tích các điều kiện khai thác VTHKCC bằng xe buýt của công ty
Du lịch Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến
2.2.1 Điều kiện kinh tế - xã hội
Hà Nội, thủ đô và thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam, có diện tích 3.358,6 km2 và dân số 8,25 triệu người (2020), là đô thị lớn nhất và đông dân thứ hai cả nước Dân số Hà Nội năm 2021 tăng 1%, với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 70,25%, tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong công tác tuyển dụng Ngành vận tải, đặc biệt là vận tải hành khách công cộng, đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển của người dân, giúp giảm tai nạn và ùn tắc giao thông, đồng thời mở ra cơ hội cho công ty nghiên cứu và mở rộng các tuyến mới.
Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ và Xây dựng Bảo Yến có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận chuyển hành khách công cộng bằng xe buýt và đường dài Với uy tín và thương hiệu đã được khẳng định, công ty đã tạo dựng được vị thế cạnh tranh vững mạnh trên thị trường, thu hút nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ.
Trong những năm gần đây, đại dịch Covid-19 đã tác động nghiêm trọng đến tất cả các ngành nghề, đặc biệt là ngành vận tải Nhiều tuyến buýt buộc phải tạm dừng hoạt động, và khi trở lại, công ty phải cắt giảm số chuyến cũng như giảm số lượng hành khách trên mỗi xe.
Đối tượng hành khách chủ yếu trên các tuyến buýt bao gồm học sinh, sinh viên, và nhân viên công chức, cùng với bất kỳ ai có nhu cầu di chuyển Công ty duy trì nguồn khách hàng ổn định nhờ vào nhu cầu đi lại cho công việc, học tập của người dân tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, bao gồm cả khách vãng lai Sự biến động về số lượng hành khách chủ yếu xảy ra vào các ngày lễ và Tết, trong khi lượng khách có sự thay đổi theo thời gian và không gian.
- Biến động lượng hành khách theo ngày trong tuần:
Lượng hành khách chủ yếu là học sinh, sinh viên và cán bộ công nhân viên có sự biến đổi theo từng ngày trong tuần, đặc biệt vào các ngày nghỉ cuối tuần Với điều kiện đường sá ngày càng thuận lợi, nhiều học sinh và sinh viên có thể di chuyển vào nội thành để học tập và làm việc, dẫn đến sự thay đổi lượng khách theo giờ cao điểm trong ngày.
Lượng khách vận chuyển theo các tháng trong năm, đặc biệt là trên các tuyến xe khách, thường xuyên biến động Sự gia tăng đột ngột về số lượng hành khách thường xảy ra vào các dịp lễ tết, khi học sinh, sinh viên và cán bộ công nhân viên trở về quê.
Công ty hiện đang khai thác 14 tuyến buýt với số hiệu tuyến lần lượt là: 57, 58,
Từ ngày 01/01/2022, các tuyến xe buýt CNG 01-CNG07 đã được đổi số hiệu thành 157-163 để đồng nhất với mạng lưới tuyến xe buýt hiện tại Hầu hết các tuyến buýt này hoạt động ở khu vực ven thành phố, phục vụ nhu cầu đi lại lớn của người dân tại các khu dân cư, trường học, chợ và bến xe Tuyến buýt dài nhất là tuyến 58 với cự ly 44,7km từ Yên Phụ đến Thạch Đà (Mê Linh), trong khi tuyến ngắn nhất là tuyến 161 với cự ly 16,2km từ Cầu Giấy đến Tam Hiệp (Thanh Trì) Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho công ty nâng cao chất lượng dịch vụ và thực hiện nhiệm vụ sản xuất kinh doanh thông qua vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt.
Bảng 2.5: Số lượng phương tiện trên các tuyến buýt
SHT Tên tuyến Nhãn hiệu
KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp
BV Bệnh nhiệt đới TƯ cơ sở II
157 Bến xe Mỹ Đình – Bến xe Sơn Tây Tracomeco 50 19 16 16 122 122
159 BV Nhiệt đới TƯ CSII –
Mạng lưới giao thông Hà Nội bao gồm các vành đai và trục hướng tâm hình nan quạt, trong khi khu nội thành chủ yếu có cấu trúc hình bàn cờ Hầu hết các tuyến đường thiếu làn dành riêng cho xe buýt, gây khó khăn cho lưu thông và an toàn của hành khách Một số tuyến như Phạm Văn Đồng, Nguyễn Trãi, và Phạm Hùng thường xuyên đông đúc, dẫn đến ách tắc giao thông, làm tăng thời gian chuyến xe và ảnh hưởng đến năng suất phương tiện.
Thủ đô Hà Nội là khu vực mà công ty hoạt động mạnh mẽ, với hệ thống giao thông ổn định, chủ yếu là các tuyến đường loại 1 và loại 2 Nhờ vào điều kiện đường sá tốt và bằng phẳng, công ty ưu tiên sử dụng các phương tiện gầm thấp để đáp ứng nhu cầu vận chuyển và rút ngắn thời gian di chuyển.
2.2.4 Điều kiện tổ chức kĩ thuật a Chế độ chạy xe
Doanh nghiệp cần lập kế hoạch vận chuyển dựa trên biểu đồ chạy xe để tổ chức hoạt động hiệu quả Chế độ chạy xe bao gồm thời gian làm việc hàng ngày, thời gian hoạt động mỗi lần và tổng thời gian làm việc trong tháng Ngoài ra, việc bảo quản phương tiện cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình vận hành.
Phương tiện của công ty được bảo quản lộ thiên tại bãi đỗ xe, mang lại lợi thế về chi phí đầu tư thấp và sự đơn giản, thuận tiện Tuy nhiên, phương pháp này cũng khiến phương tiện phải chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài.
43 c Chế độ bảo dưỡng sửa chữa phương tiện
Trong công tác tổ chức BDSC, công ty áp dụng Thông tư 65/2014/TT-BGTVT
Quyết định 1494/2017/QĐ-UBND đã được ban hành nhằm quy định định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá cho vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt tại thành phố Hà Nội Mục tiêu của quyết định này là thiết lập định ngạch BDSC, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải công cộng và đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân.
Các cấp BDSC của Công ty: Chu kỳ bảo dưỡng cấp 1 (sau 4000 km); Chu kỳ bảo dưỡng cấp 2 là (sau 12000 km)
Chế độ BDSC của công ty bao gồm một xưởng chuyên trách bảo dưỡng và sửa chữa tất cả các phương tiện Xưởng BDSC được quản lý bởi phòng quản lý kỹ thuật vật tư, và hiện tại, công ty đang áp dụng chế độ tổ chức quản lý tập trung cho công tác bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện.
2.2.5 Điều kiện thời tiết, khí hậu
Hà Nội có độ ẩm và lượng mưa cao, điều này làm tăng độ mài mòn của các chi tiết máy và giảm độ bền của thiết bị vận tải Sự kết hợp giữa độ ẩm cao và mưa lớn khiến lớp sơn bề ngoài của phương tiện nhanh chóng phai màu, làm cho phương tiện cũ đi nhanh hơn Do đó, việc sơn chống gỉ và sơn lại định kỳ là cần thiết Nhiệt độ và độ ẩm cao cũng làm ô tô nhanh hỏng, yêu cầu công tác bảo dưỡng sửa chữa (BDSC) phải được thực hiện thường xuyên.
Điều kiện thời tiết khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng kỹ thuật của phương tiện, lái xe và hành khách trong quá trình vận tải Do đó, việc lựa chọn xe phù hợp với điều kiện thời tiết là rất quan trọng Cần chọn loại xe có lớp vỏ bền chắc để giảm tác động của thời tiết Vào mùa hè, xe cần có khả năng thông gió tốt và các thiết bị không bị biến dạng bởi nhiệt, đặc biệt là các chi tiết làm bằng cao su và nhựa Trong khi đó, vào mùa đông, xe phải đảm bảo ấm áp và thuận tiện cho cả hành khách và lái xe.
Phân tích hoạt động vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh)
2.3.1 Giới thiệu về tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh)
- Đơn vị chủ quản: Công ty TNHH Du lịch Dịch vụ Xây Dựng Bảo Yến
- Số hiệu tuyến, tên tuyến 58: “Yên Phụ -Thạch Đà (Mê Linh)”
Tuyến buýt trợ giá Yên Phụ - Thạch Đà kết nối khu vực dân cư thành phố Hà Nội với các điểm thu hút dân cư thông qua các trục đường lớn.
+ Giờ đóng/mở bến ngày thường:
Tại đầu Yên Phụ: 5h00-21h00 Tại đầu Thạch Đà: 5h00-20h00
+ Giờ đóng/mở bến ngày chủ nhật:
Tại đầu Yên Phụ: 5h00-21h00 Tại đầu Thạch Đà: 5h00-19h30
- Giãn cách chạy xe: 10-15 phút/chuyến
- Lượt xe ngày thường: 168 lượt/ngày, lượt xe ngày chủ nhật: 158 lượt/ngày
- Số xe có là 25 xe, xe vận doanh là 22 xe
- Giá vé: 9000đ/lượt c2.3.2 Phân tích hiện trạng của tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh) a Luồng hành khách trên tuyến
Tuyến 58 đi qua các điểm thu hút khách lớn: Nhà máy Honda, Nhà máy Toyota, KCN Quang Minh, KCN Bắc Thăng Long, BVĐK Phúc Yên, BVĐK huyện Mê Linh, TTTM Mê Linh Plaza, Khu du lịch sinh thái 79 mùa xuân, trường THCS Tam Đồng,… tập trung lượng đông khách là người thăm khám đi đến các bệnh viện, dân cư sống xung quanh tuyến xe chạy qua, CBCNV đi làm, người lao động, học sinh, sinh viên…
Tuyến phục vụ chủ yếu cho hành khách có nhu cầu đi làm và học, dẫn đến sự biến động luồng hành khách theo không gian và thời gian Biến động theo thời gian được thể hiện rõ qua các khung giờ trong ngày và theo từng ngày trong tuần Trong ngày, luồng hành khách tạo ra hai loại giờ: giờ cao điểm và giờ thấp điểm, tương tự như các tuyến khác trong khu vực nội thành Đặc biệt, trong giờ cao điểm, có ba khoảng thời gian chính được xác định.
Vào buổi sáng từ 6h00 đến 7h30, học sinh, sinh viên và cán bộ công nhân viên bắt đầu ngày mới với việc đi học và đi làm Trong khoảng thời gian từ 11h30 đến 14h00, các CBCNV, học sinh và sinh viên kết thúc buổi học sáng hoặc bắt đầu ca làm việc buổi chiều.
+ Chiều (16h30 - 18h30): CBCNV, học sinh, sinh viên trở về nhà
Theo thống kê, khối lượng vận chuyển hành khách vào các ngày trong tuần cao hơn so với thứ Bảy và Chủ Nhật, vì vào cuối tuần, nhu cầu đi lại của người dân giảm đáng kể.
Tuyến 58 ghi nhận sự biến động hành khách rõ rệt tại các điểm như Trung chuyển Long Biên, KCN Bắc Thăng Long và KCN Quang Minh Lưu lượng hành khách thay đổi theo không gian, đặc biệt trong các khung giờ cao điểm và thấp điểm Vào buổi sáng, số lượng hành khách tăng cao ở hướng đi.
Hướng vào thành phố vào buổi sáng sẽ đông đúc hơn so với hướng ra, chủ yếu do sự di chuyển của học sinh, sinh viên và công nhân viên đi làm, đi học Vào chiều tối, tình hình giao thông cũng tương tự khi mọi người trở về nhà sau một ngày làm việc và học tập.
Tuyến 58 thuộc nhóm tuyến có cự ly vận chuyển lớn và có hành trình là: Yên Phụ - Thạch Đà (Mê Linh) Tuyến có đi qua khu vực thành phố Phúc Yên thuộc tỉnh Vĩnh Phúc
Hình 2.5: Lộ trình hoạt động của tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà
Chiều đi bắt đầu từ Yên Phụ, với điểm đỗ xe dành riêng cho xe buýt trên đoạn từ Hàng Than đến Hòe Nhai Sau đó, quay đầu tại phố Hàng Than, tiếp tục di chuyển qua các điểm trung chuyển Long Biên và Trần Nhật Duật, rồi quay đầu tại phố Hàng Khoai Lộ trình tiếp theo đi qua Yên Phụ, Nghi Tàm, Âu Cơ, An Dương Vương, Tân Xuân, Cầu Thăng Long, Võ Văn Kiệt, và Quốc lộ 2 Điểm dừng chân tiếp theo là Trạm thu phí số 1 QL2, rồi đến Hai Bà Trưng và Nguyễn Trãi (Phúc Yên, Vĩnh Phúc) Cuối cùng, lộ trình kết thúc tại QL23B, Đường 312 (Tam Đồng, Tam Báo) và Thạch Đà, trước cổng BVĐK Mê Linh.
Chiều về, hành trình bắt đầu từ Thạch Đà (trước cổng BVĐK Mê Linh) đi qua đường 312 (Tam Đồng, Tam Báo), tiếp tục theo QL23B và Nguyễn Trãi tại Phúc Yên, Vĩnh Phúc Sau đó, di chuyển qua Hai Bà Trưng, đến trạm thu phí QL2 và Quốc lộ 2, rồi rẽ vào Võ Văn Kiệt, qua cầu Thăng Long Tiếp tục theo đường Tân Xuân, An Dương Vương, Âu Cơ, Nghi Tàm, Yên Phụ (đường dành riêng cho xe buýt), và cuối cùng là Trần Nhật Duật (quay đầu tại phố Hàng Khoai) để đến điểm trung chuyển Long.
Biên – Yên Phụ - Yên Phụ (điểm đỗ xe trên đường dành riêng cho xe buýt - đoạn từ Hàng Than đến Hòe Nhai)
- Cự ly tuyến: chiều đi là 45,4 km, chiều về là 43,9 km
- Các điểm đầu, điểm cuối:
+ Điểm đầu: Yên Phụ (Điểm trung chuyển Long Biên) Tại đây tập trung nhiều tuyến xe buýt khác như: 01, 08A, 08B, 10A, 10B, 17, 24, 36, 47A, 50, 54, 55A, 55B,
+ Điểm cuối: Thạch Đà (BVĐK huyện Mê Linh)
- Hệ thống điểm dừng đỗ:
Tuyến xe buýt 58 có khả năng tiếp cận tốt với nhiều điểm thu hút như bệnh viện, trường học và chợ Tại các điểm dừng, hành khách sẽ nhận được thông báo về các tuyến buýt lân cận, giúp dễ dàng di chuyển và kết nối đến các địa điểm lớn trong thành phố.
Tuyến xe buýt 58 hiện có 112 điểm dừng, bao gồm 56 điểm cho chiều đi và 56 điểm cho chiều về Tuyến này chủ yếu đi qua các khu vực ngoại thành, dẫn đến số lượng cầu đi bộ và nhà chờ phục vụ hành khách còn hạn chế Hiện tại, chỉ có 23 nhà chờ, chiếm 20,5% tổng số điểm dừng Trong điều kiện thời tiết mùa hè nắng nóng và mưa bất chợt, việc chờ xe buýt mà không có mái che gây bất tiện cho hành khách.
+ Khoảng cách giữa các điểm dừng trên tuyến được thể hiện dưới bảng sau:
Bảng 2.6: Khoảng cách giữa các điểm dừng trên tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà
1 Điểm đầu: Yên Phụ - ĐTC Long Biên 0 0 Điểm đầu: Thạch Đà -
Phụ 950 950 Đầu làng Nam Cường -
3 Cửa Bắc - Yên Phụ 450 1400 Nhà văn hóa Nam
Dương - Yên Phụ 550 1950 Chùa Liên Vân thôn
Yên Phụ 550 2500 Cư An - Tam Đồng 900 2400
(Honda Tây Hồ) 400 2900 Trường tiểu học Tam Đồng - Văn Lôi 600 3000
7 Số 48-50 Âu Cơ 600 3500 Chùa Hưng Long - Văn
8 Số 136 Âu Cơ (Chợ Tứ
Liên) 300 3800 Đầu làng Văn Lôi 700 4400
9 Chợ hoa Quảng An 600 4400 Nhà máy gỗ ngã 3 Tam
10 Số 242 Âu Cơ 450 4850 Khu đồi 79 mùa xuân 500 5700
11 Số 286 Âu Cơ 450 5300 Xí nghiệp đo đạc và bản đồ - QL23B 550 6250
(ngã 3 Lạc Long Quân) 450 6300 Số 245 Nguyễn Trãi -
(đối diện Công ty XNK
16 Đối diện lối rẽ vào
Vương 500 9050 Cầu Xây (Cầu Xuân
Nhà văn hóa thôn Na (điểm giao cắt xe buýt
Thăng Long - Tân Xuân 750 11250 Chợ Thanh Nhàn 1100 14000
Võ Văn Kiệt 4900 16150 Bưu điện Kim Anh 750 14750
23 KCN Bắc Thăng Long 1200 17350 Hợp tác xã vận tải Nội
24 Đối diện UBND xã Kim
Chung 600 17950 Ngã ba QL2 Cao tốc Hà
25 Cầu chui dân sinh số 4 - đường vào thôn Nhuế 1100 19050 Ngã 4 cao tốc Thăng
26 Cầu Vân Trì - đường Võ
Văn Kiệt 1300 20350 Soát vé cao tốc BTL đường Võ Văn Kiệt 1500 18500
Công ty Cơ khí Nam
Công ty Cơ khí Nam Hồng - đường Võ Văn
Cầu vượt ngã 4 Nam Hồng - đường Võ Văn
31 Soát vé cao tốc BTL đường Võ Văn Kiệt 1400 26100 Cầu Vân Trì - đường
1100 27200 Cầu chui dân sinh số 4 - đường vào thôn Nhuế 1100 25200
Nội - Lào Cai 750 27950 Ủy Ban Nhân dân xã
34 Đối diện HTX Vận tải
Nội Bài 850 28800 Ngã 4 KCN Bắc Thăng
35 Bưu điện Kim Anh 800 29600 Cầu Việt Thắng - đường Võ Văn Kiệt 850 27750
36 Chợ Thanh Nhàn 550 30150 Số 68A Tân Xuân 4700 32450
Nhà văn hóa thôn Na
(điểm giao cắt xe buýt
Trường Trung Cấp Nghề Giao Thông (điểm xe 14)
Xóm đình Nhật Tảo - đường An Dương Vương
Số 327 - 329 - An Dương Vương (Làng Thượng Thụy)
Lối rẽ vào UBND phường Phú Thượng (An Dương Vương)
Toyota - QL2 (Cổng viện đa khoa Phúc Yên)
- QL2 850 36400 Lối vào Công ty XNK
Yên - Vĩnh Phúc 500 36900 523 Âu Cơ qua ngã 3
45 Ngã 3 cây Si - QL23B 700 37600 Đình Nhật Tân 405 Âu
46 Xí nghiệp đo đạc và bản đồ - QL23B 650 38250 Số 325 Âu Cơ 500 38600
Tước - QL23B 450 38700 Số 251 - 253 Âu Cơ
48 Nhà máy gỗ ngã 3 Tam
Báo - Thạch Đà 1300 40000 Số 215 Âu Cơ (chợ hoa
49 Đầu làng Văn Lôi đường Thạch Đà - Tam
750 40750 Số 111 Âu Cơ (Đình Tứ
Lôi - Tam Đồng 700 41450 Số 33 Âu Cơ 300 40450
51 Trường Tiểu Học Tam Đồng đường Thạch Đà 600 42050 Số 197 Nghi Tàm
52 Cư An - Tam Đồng 850 42900 Số 109 Nghi Tàm (chợ
Cường, Tam Đồng 900 43800 Khách sạn Pan Pacific
54 Nhà Văn hóa thôn Nam
Cường - Tam Đồng 600 44400 Nút giao cửa Bắc - Yên
Tam Đồng 450 44850 Nút giao dốc Hàng
550 45400 Điểm cuối: ĐTC Long Biên 950 43900
Hình2.6: Biển báo điểm dừng trên tuyến 58
Tuyến buýt ngoại thành có đặc điểm là đi qua những khu vực dân cư rải rác, dẫn đến việc bố trí các điểm dừng không đồng đều Một số điểm dừng cách nhau gần 5km, trong khi những điểm khác chỉ cách nhau vài trăm mét Trung bình, mỗi 700-800m sẽ có một điểm dừng.
50 dừng Nhiều điểm dừng trên tuyến có khoảng cách trên 900m, cụ thể: chiều đi có 13 điểm, chiều về có 14 điểm
- Biển báo tại điểm dừng Đối diện nhà máy Toyota - QL2 (Cổng BVĐK Phúc Yên) ở chiều Yên Phụ - Thạch Đà của tuyến bị đổ c Hiện trạng phương tiện
Chất lượng phương tiện vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho hành khách Do đó, việc duy trì phương tiện luôn trong tình trạng tốt là cần thiết để tạo cảm giác yên tâm cho người sử dụng.
Tuyến xe 58 hiện đang hoạt động với 25 xe, bao gồm 22 xe vào các ngày thường và 21 xe vào ngày Chủ nhật Mác kiểu xe được sử dụng cho tuyến này là BaHai.
AH B60 E2, Daewoo với sức chứa 60 chỗ với màu sắc xe đặc trưng là đỏ- vàng
Hình 2.7: Xe buýt tuyến 58: Yên Phụ - Thạch Đà