CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC VẬN TẢI HÀNG HÓA BẰNG CONTAINER
Tổng quan về tổ chức vận tải hàng hóa
1.1.1 Khái niệm và phân loại container a Khái niệm
Container là một công cụ chứa hàng tiêu chuẩn hóa, thường có hình dạng hộp, được làm từ kim loại hoặc gỗ Với kích thước lớn và khả năng sử dụng nhiều lần, container trở thành giải pháp hiệu quả cho việc vận chuyển hàng hóa.
Theo ISO, container là một công cụ vận tải có các đặc điểm như sau:
- Có đặc tính bền vững và đủ độ chắc tương ứng phù hợp cho việc sử dụng lại
- Được thiết kế đặc biệt để có thể chở hàng bằng một hay nhiều phương thức vận tải, mà không cần phải dỡ ra và đóng lại dọc đường
- Được lắp đặt thiết bị cho phép xếp dỡ thuận tiện, đặc biệt khi chuyển từ một phương thức vận tải này sang phương thức vận tải khác
- Được thiết kế dễ dàng cho việc đóng hàng vào và rút hàng ra khỏi container
- Có thể tích bên trong bằng hoặc hơn 1 mét khối (35,3 ft khối) b Phân loại container
➢Theo vật liệu chế tạo container
- Container bằng vật liệu khác như nhựa, chât dẻo,
➢Theo cấu trúc của Container
- Container kín, có cửa ở hai đầu
- Container kín, có cửa ở hai bên
- Container thành cao – để chở hàng nhẹ và cồng kềnh
- Container hở trên – có cửa ở một đầu và trên hở
Container khung là loại container không có mái, thành và cửa, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nặng, dài và cồng kềnh với hình dạng đa dạng.
- Container mặt phẳng – dùng để chở ô tô, hàng hóa quá dài, quá nặng
- Container có lỗ thông hơi
- Container có hệ thống thông gió
- Container bồn – dùng để vận chuyển hàng lỏng
➢Theo công dụng của container, có các loại sau:
- Container hàng bách hóa: Nhóm này bao gồm các container kín có cửa ở một đầu, container kín có cửa ở một đầu và các bên, có cửa ở trên nóc…
Container hàng rời khô là loại container chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa rời Loại container này thường được thiết kế với miệng trên mái để dễ dàng xếp hàng và có cửa để thuận tiện cho việc dỡ hàng.
Container bảo ôn, nóng, lạnh là loại container được thiết kế với sườn, sàn, mái và cửa được ốp chất cách nhiệt, nhằm giảm thiểu sự trao đổi nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài.
- Container thùng chứa: Dùng để chở hàng hóa nguy hiểm và hàng đóng rời
- Container hàng đặc biệt, container chở súc vật sống
Trong vận tải quốc tế, các loại container bằng thép hoặc nhôm với kích thước bên ngoài tiêu chuẩn hóa về chiều dài, chiều rộng và chiều cao được sử dụng phổ biến Trọng tải của các container này cũng đã được quy định rõ ràng, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
Bảng 1 1: Kích thước và trọng tải của container
Cao 2,698 m 2,698 m 2,698 m 2,385 m Độ mở cửa Rộng 2,340 m 2,343 m
T.L tổng cộng tối đa 24,000 kg 30,400 kg
Trọng lượng rỗng 2,200 kg 3,800 kg
1.1.2 Hàng hóa và phân loại hàng hóa trong vận tải a Một số khái niệm:
Hàng hóa: là sản phẩm của lao động, có thể thỏa mãn nhu cầu nào đó của con người thông qua trao đổi và mua bán trên thị trường
Hàng hóa có 2 thuộc tính là giá trị sử dụng và giá trị
Giá trị sửa dụng: nói lên tính có ích của hàng hóa, khả năng của hàng hóa thỏa mãn nhu cầu nào đó của con người
Giá trị hàng hóa là lao động xã hội được vật hóa Mỗi sản phẩm do con người tạo ra đều chứa đựng lao động, nhưng chỉ trong những điều kiện lịch sử nhất định, lao động đó mới thể hiện hình thức xã hội của giá trị.
Vận tải hàng hóa là quá trình di chuyển hàng hóa từ vị trí này sang vị trí khác trong không gian và thời gian, nhằm đáp ứng nhu cầu của con người.
Hàng hóa vận tải bao gồm tất cả các loại nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm được di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác Sự đa dạng của hàng hóa trong vận tải thể hiện qua giá trị, tính chất, kích thước, trọng lượng và ý nghĩa kinh tế khác nhau đối với mỗi quốc gia.
Sơ đồ 1 1: Phân loại hàng hóa b Phân loại hàng hóa
Phân loại hàng hóa là một bước quan trọng trong tổ chức vận tải, giúp lựa chọn phương tiện phù hợp và bảo quản hàng hóa trong kho Có nhiều phương pháp để phân loại hàng hóa, tùy thuộc vào đặc điểm và yêu cầu cụ thể của từng loại hàng.
Hàng hóa được phân loại theo bao bì thành hai nhóm chính: hàng có bao gói và hàng không có bao gói Hàng có bao gói là những sản phẩm được bao bọc trong các loại bao bì đặc biệt, giúp bảo vệ giá trị sử dụng, thuận tiện cho việc vận chuyển và xếp dỡ, đồng thời đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình lưu thông.
Hàng hóa được phân loại theo kích thước thành hai nhóm chính: hàng bình thường và hàng quá khổ Ngoài ra, hàng hóa cũng được phân loại theo tính chất, với các nhóm khác nhau trong quá trình vận chuyển.
- Nhóm 1: Bao gồm các loại hàng hoá dễ cháy, dễ vỡ, chất nổ, nguy hiểm…
- Nhóm 2: Hàng chóng hỏng: là những hàng thực phẩm tươi sống, chóng hư theo thời gian và nhiệt độ không khí
- Nhóm 3: Hàng lỏng là những loại hàng chất lỏng như: xăng dầu và các chất lỏng khác
- Nhóm 4: Hàng có kích thước và trọng lượng lớn đó là những loại hàng dài và những loại hàng có trọng lượng lớn, kích thước quá khổ
- Nhóm 5: Hàng rời là những hàng hoá rời không có bao bì được đổ đống như cát, đá, sỏi…
- Nhóm 6: Hàng thông dụng là hàng bao gồm những loại hàng còn lại không thuộc 5 nhóm hàng đã nêu trên
Phân loại theo tính chất nguy hiểm chia hàng hoá ra làm 7 loại:
- Loại 1: Hàng ít nguy hiểm như vật liệu xây dựng, hàng bách hoá, hàng thương nghiệp
- Loại 2: Hàng dễ cháy như xăng, đồ nhựa
- Loại 3: Xi măng, nhựa đường, vôi
- Loại 4: Chất lỏng dễ gây bỏng như a xít, kiềm, xút
- Loại 5: Khí đốt trong các bình chứa vừa dễ cháy, dễ nổ
- Loại 6: Hàng nguy hiểm về kích thước, trọng lượng (quá dài, quá nặng, quá rộng, quá cao)
- Loại 7: Chất độc, chất phóng xạ, chất nổ Khi vận chuyển các loại hàng nguy hiểm phải có những quy định cụ thể
Phân loại theo tính chất vật lý hàng hoá chia ra 3 loại: Hàng thể rắn, thể lỏng và thể khí
Phân loại theo tỷ trọng của hàng:
- Loại 1: Gồm những loại hàng đảm bảo sử dụng 100% trọng tải phương tiện
- Loại 2: Gồm những loại hàng đảm bảo sử dụng từ 71 – 99% (trung bình tính là 80%) trọng tải phương tiện
- Loại 3: Gồm những loại hàng đảm bảo sử dụng từ 51 – 70% (trung bình tính là 60%) trọng tải phương tiện
- Loại 4: Gồm những loại hàng đảm bảo sử dụng từ 41 – 50% (trung bình tính là 50%) trọng tải phương tiện
- Loại 5: Gồm những loại hàng đảm bảo hệ số sử dụng trọng tải xe nhỏ hơn
Các phương pháp phân loại hàng hóa có thể đa dạng và không chỉ giới hạn ở những cách đã nêu Tại Việt Nam, hệ thống danh mục hàng hóa được áp dụng đồng bộ cho tất cả các hình thức vận tải, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát sản lượng.
Vận tải hàng hóa bằng container
1.2.1 Cơ sở vật chất kỹ thuật trong vận tải container
Vận chuyển container bằng đường bộ sử dụng các phương tiện chuyên dụng như ô tô, xe đầu kéo, rơ mooc và sơ mi rơ mooc.
Rơ mooc là phương tiện giao thông có thiết kế đặc biệt, trong đó phần lớn trọng lượng không được đặt lên ô tô kéo Sơmi rơ moóc, với hệ thống bánh xe phụ, cũng được xếp vào loại rơ moóc Một số dạng rơ moóc phổ biến hiện nay bao gồm nhiều loại khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu vận chuyển đa dạng.
+ Rơ moóc chở hàng (Rơ moóc tải) - (General purpose trailer)
+ Rơ moóc chuyên dụng (Special trailer)
Sơ mi rơ mooc là phương tiện vận tải được thiết kế để kết nối với xe ô tô đầu kéo, trong đó một phần của sơ mi rơ mooc được đặt lên xe đầu kéo Các loại sơ mi rơ mooc phổ biến bao gồm nhiều dạng khác nhau, phục vụ cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.
+ Sơmi rơ moóc chở hàng (General purpose semi- trailer)
+ Sơ mi rơ moóc chuyên dụng (Special semi- trailer)
Xe đầu kéo là phương tiện vận chuyển chủ yếu cho hàng hóa lớn và nặng, như container và xe thùng Loại xe này thường được sử dụng trong các đoàn xe lớn, yêu cầu đầu kéo có công suất cao để đảm bảo hiệu quả vận chuyển.
+ Phần đầu to và nặng, chứa đầu kéo 2, 3 trục hoặc hơn tùy theo nhu cầu của người vận chuyển
+ Phần đuôi là sơmi rơmooc dùng để kết nối với những thứ cần kéo theo như container, xe đuôi,…
- Phân loại xe đầu kéo:
+ Theo cabin xe đầu kéo(nóc thấp, nóc trung, không giường)
+ Theo số cầu xe ( loại 1 cầu và loại 2 cầu )
Yêu cầu đặt ra đối với phương tiện vận chuyển container bằng đường bộ:
Theo QCVN 11:2015/BGTVT, được biên soạn bởi Cục Đăng kiểm Việt Nam và thẩm định bởi Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải đã ban hành Thông tư số 88/2015/TT-BGTVT vào ngày 31 tháng 12 năm 2015 Quy chuẩn này thay thế QCVN 11:2011/BGTVT, quy định về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ mooc và sơ mi rơ mooc.
Quy chuẩn này được áp dụng cho các cơ sở sản xuất, lắp ráp, tổ chức và cá nhân nhập khẩu xe và linh kiện, cũng như các cơ quan và tổ chức liên quan đến kinh doanh, kiểm tra, thử nghiệm và chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc.
- Kích thước cho phép lớn nhất:
Chiều dài của xe ô tô rơ moóc và xe ô tô sơ mi rơ moóc khi kết nối với xe kéo phải tuân thủ các quy định, với chiều dài không vượt quá 20 m, chiều rộng không quá 2,5 m, và chiều cao không quá 4,0 m.
Khoảng sáng gầm xe là một thông số quan trọng cần được chú ý khi thiết kế và sản xuất xe Theo quy định, khoảng sáng gầm xe không được nhỏ hơn 120 mm, ngoại trừ các loại xe chuyên dùng Đối với các xe có thể điều chỉnh độ cao của gầm xe, khoảng sáng gầm xe sẽ được đo ở vị trí lớn nhất để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.
- Tải trọng trục cho phép lớn nhất và khối lượng cho phép lớn nhất:
Khối lượng phân bố lên vị trí chốt kéo (kingpin) của sơ mi rơ moóc tải phải đạt tối thiểu 35% khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất đối với sơ mi rơ moóc tải có ba trục trở lên, và không nhỏ hơn 40% đối với sơ mi rơ moóc tải có hai trục, ngoại trừ loại sơ mi rơ moóc chở container có chiều dài toàn bộ nhỏ hơn 10m.
Khung xe cần có độ bền cao để hoạt động hiệu quả trong điều kiện bình thường Đối với xe chở container, việc lắp đặt các chốt hãm là cần thiết để giữ container chắc chắn với sàn xe, với số lượng và vị trí chốt phù hợp với loại container chuyên chở Ngoài ra, xe có tổng khối lượng từ 8 tấn trở lên cần được trang bị rào chắn bảo vệ ở hai bên để đảm bảo an toàn.
- Thiết bị nối, kéo và cơ cấu chuyển hướng:
Thiết bị nối, kéo phải được lắp đặt chắc chắn và đảm bảo đủ bền khi vận hành
Cóc hãm và chốt hãm không được tự mở
Rơ moóc có từ hai trục trở lên cần được trang bị cơ cấu giữ vòng càng kéo để thuận tiện trong việc lắp và tháo rời với xe kéo Đặc biệt, đầu vòng càng kéo không được chạm đất khi rơ moóc đã được tháo khỏi xe kéo Đối với rơ moóc một trục với tải trọng tĩnh thẳng đứng trên các vòng càng kéo lớn hơn 500 N, việc lắp đặt cơ cấu nâng hạ càng kéo là bắt buộc.
Rơ moóc có từ hai trục trở lên cần được trang bị cơ cấu chuyển hướng Đối với cơ cấu chuyển hướng kiểu mâm xoay, cụm mâm xoay và giá chuyển hướng phải có khả năng quay cả hai phía với góc tối thiểu là 60º.
Rơ moóc có từ hai trục trở lên cần được trang bị cơ cấu chuyển hướng Cụ thể, đối với cơ cấu chuyển hướng kiểu mâm xoay, cả cụm mâm xoay và giá chuyển hướng phải có khả năng quay về hai phía với góc tối thiểu là 60º.
- Mã nhận dạng phương tiện (VIN):
Số khung phải có nội dung, cấu trúc như mã nhận dạng phương tiện (VIN)
Vị trí và cách ghi mã nhận dạng phương tiện theo Tiêu chuẩn TCVN 6580
“Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN)
“Vị trí và cách ghi”
Nội dung và cấu trúc mã nhận dạng phương tiện theo Tiêu chuẩn TCVN
6578 “Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN) - Nội dung và cấu trúc”
Để được cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô, doanh nghiệp không chỉ cần đáp ứng các điều kiện cụ thể mà còn phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý chung.
* Trang thiết bị xếp dỡ container:
Thiết bị xếp dỡ container thường sử dụng các loại sau đây:
Cần cẩu giàn, hay còn gọi là cần cẩu khung chuyên dụng, là thiết bị quan trọng trong việc bốc dỡ hàng hóa từ tàu lên bờ và ngược lại tại các cảng container Loại cần cẩu này được lắp đặt cố định và nổi bật với năng suất xếp dỡ cao, đạt khoảng 40 TEU/h, cùng với sức chứa nâng ấn tượng.
80 tấn và có thể xếp container cao đến hàng thứ 16 trên tàu biển
Điều kiện khai thác vận tải hàng hóa bằng container
1.3.1 Điều kiện kinh tế - xã hội
Kinh tế xã hội đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của doanh nghiệp, định hướng cho sự phát triển đó theo những biến đổi của nền kinh tế thị trường Mối quan hệ tương tác giữa kinh tế và xã hội rất chặt chẽ; khi kinh tế phát triển, xã hội cũng sẽ phát triển và ngược lại.
Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển kinh tế bao gồm:
- Thu nhập: Tổng sản phẩm quốc dân (GDP), tổng sản phẩm trong nước, bình quân GNP/người hoặc GDP/người
- Cơ cấu kinh tế (%GDP)
- Dân cư và nguồn lao động Việt Nam
- Ngoài ra còn các yếu tố khác như: Sự cạnh trnh trên thị trường, chế độ chính sách của nhà nước
Doanh nghiệp tác động đến kinh tế xã hội bằng cách:
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp cần khẳng định uy tín qua chất lượng sản phẩm Đối với ngành vận tải, tổ chức vận tải hiệu quả là biện pháp quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín trên thị trường Chính phủ cần thiết lập nguyên tắc và tiêu chuẩn để tăng cường sự phối hợp giữa các phương thức vận tải và giữa vận tải với khách hàng, đồng thời định hướng phát triển các loại hình vận tải phù hợp với từng vùng Các doanh nghiệp vận tải cần tuân thủ quy định pháp luật để tổ chức vận tải hiệu quả.
1.3.2 Điều kiện đường sá Điều kiện này rất quan trọng, nó chỉ rõ ảnh hưởng của đường xá cầu cống đến việc khai thác xe, điều kiện đường xá bao gồm:
- Loại mặt đường và độ bằng phẳng, tình trạng đường và địa thế nơi đường đi qua (đồng bằng, trung du, miền núi)
- Tính vững chắc của đường xá và các công trình trên đường
- Những yếu tố về vị trí hình dáng đường như độ dốc, bán kính cong, độ gấp khúc của con đường…
Để nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm giá thành xây dựng đường sá, cần đảm bảo cường độ vận hành trên đường đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
- Trong điều kiện phát huy tính năng tốc độ của xe cao nhất mà vẫn đảm bảo an toàn
- Tiêu hao nhiên liệu chạy xe ít nhất
- Hao mòn xe ít nhất
- Khả năng thông xe cao nhất
- Thuận tiện cho vận tải Đường có thể phân loại theo ý nghĩa hanh chính, theo nguồn ngân sách đầu tư, duy tu bảo dưỡng…
- Hệ thống quốc lộ: nối các trung tâm kinh tế, chính trị, giao thông có ý nghĩa toàn quốc
- Hệ thống đường địa phương: nối liền các trung tâm kinh tế của tỉnh, huyện, xã,
1.3.3 Điều kiện khí hậu Điều kiện khí hậu có ảnh hưởng rất lớn đến công tác tổ chức vận tải hàng hóa Mỗi khu vực, vùng miền khác nhau thì kết cấu và tính năng sử dụng xe cũng khác nhau Điều kiện nhiệt độ: Khi nhiệt độ cao, nếu nhiệt độ bên ngoài vượt quá 35
Nhiệt độ đầu máy tăng cao dẫn đến giảm hệ số nạp khí, giảm công suất động cơ và tăng tiêu hao nhiên liệu, đồng thời làm mài mòn các chi tiết nhanh hơn Nhiệt độ cao trong buồng lái và thùng xe ảnh hưởng đến sức khỏe của lái xe và hành khách, do đó, các xe cần có hệ thống làm mát hiệu quả Vào mùa đông, khi nhiệt độ không quá thấp và không có băng tuyết, xe không cần hâm nóng máy, giúp động cơ khởi động ít hao mòn và nhiên liệu dễ bốc hơi, tạo hỗn hợp tốt với không khí để cháy sạch Độ ẩm trong không khí cũng giúp máy hoạt động êm ái hơn, tăng khả năng chống kích nổ và kết tụ bụi.
Mưa ở nước ta thường rất lớn, gây ra nhiều vấn đề như tắc nghẽn giao thông, xói mòn đường sá và cầu cống, ảnh hưởng đến hoạt động di chuyển của các phương tiện.
Ngoài ra còn một số yếu tố thời tiết khác như bão nhiệt đới, sương mù… cũng ảnh hưởng đến hoạt động vận tải
1.3.4 Điều kiện tổ chức kĩ thuật Điều kiện tổ chức kỹ thuật là ảnh hưởng của một số nhân tố về mặt tổ chức như chế độ chạy xe, chế độ và tổ chức công tác của lái xe …và ảnh hưởng của một số nhân tố về mặt kỹ thuật như công tác bảo quản xe, trình độ hoàn thiện về thiết bị bảo dưỡng, tình hình cung cấp nhiên liệu…
- Chế độ bảo quản phương tiện :
Các gara đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và bảo dưỡng phương tiện vận tải Chúng không chỉ giữ gìn các loại xe mà còn thực hiện các công việc bảo trì kỹ thuật định kỳ Với khả năng phục vụ đa dạng các loại phương tiện, các gara có thể đáp ứng nhiều nhu cầu bảo dưỡng khác nhau.
- Chế độ khai thác xe: Chế độ khai thác của phương tiện vận tải bao gồm:
+ Độ dài ngày làm việc
+ Số lượng xe ô tô làm việc đồng thời
+ Chu kỳ đưa xe ra làm việc, quay trở về
- Chế độ bảo dưỡng sửa chữa phương tiện:
Nhu cầu bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trọng tải, đặc điểm nhu cầu vận chuyển, mức độ phát triển của kết cấu phương tiện, sự phù hợp của nhiên liệu, cường độ khai thác, tình trạng kỹ thuật của phương tiện, cũng như sự kịp thời trong việc bảo trì và trình độ của lái xe.
Cường độ khai thác phương tiện gia tăng dẫn đến tình trạng đường sá xấu đi và khí hậu khắc nghiệt, làm cho nhu cầu sửa chữa ngày càng cao Điều này đồng nghĩa với việc chi phí duy trì tình trạng kỹ thuật của phương tiện giao thông cũng tăng lên đáng kể.
1.3.5 Điều kiện vận tải Điều kiện vận tải chỉ ra những đặc điểm, yêu cầu của đối tượng vận tải ảnh hưởng tới công tác tổ chức vận tải như thế nào Nó chủ yếu bao gồm:
- Loại hàng và đặc điểm
- Tỷ trọng và khối lượng hàng hóa
- Khu vực vận chuyển và cự ly vận chuyển
Trạm ô tô hàng là nơi tập kết, bảo quản, ghép bộ và phân phát hàng hóa phục vụ vận chuyển liên tỉnh và liên vùng Các trạm này được chia thành trạm thành phố và trạm trung chuyển, nơi tiếp nhận, cân, dỡ, chất, chuyển và gửi hàng Tại đây, các thủ tục vận chuyển, kho hàng và nhận gửi hàng được thực hiện, hỗ trợ cho lái xe và cung cấp phương tiện vận tải khi cần thiết Quy mô của trạm được xác định dựa trên lượng hàng luân chuyển, sức chứa kho hàng và số lượng phương tiện vận tải có mặt tại trạm.
Vận tải đường ngắn chủ yếu liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa giữa nông thôn và thành phố trên các tuyến đường nhánh Hoạt động này diễn ra trong một khu vực nhỏ với điều kiện đường sá phức tạp và lượng hàng hóa, hành khách thường có tính chất theo mùa Vì vậy, yêu cầu về tính thông qua, tính cơ động và tính vững chắc của phương tiện vận tải cần phải được đảm bảo ở mức cao.
Vận tải đường dài chủ yếu diễn ra giữa các tỉnh, hỗ trợ cho đường sắt trong những hành trình ngắn Loại hình này có đặc điểm là định kỳ, khoảng cách lớn và tốc độ cao, cho phép tổ chức chạy xe định kỳ và xây dựng các đồn xe với trọng tải lớn Vận tải bằng ô tô trên đường dài cũng được thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian nhất định.
Nội dung về tổ chức vận tải hàng hóa bằng container
1.4.1 Điều tra và kí hợp đồng vận tải
Công tác điều tra xác minh hàng hóa giúp xác định được:
Khối lượng hàng hóa vận chuyển trong một khoảng thời gian được tính bằng tổng lượng hàng hóa, đo bằng tấn (T) Lượng hàng này được chuyên chở đi một khoảng cách nhất định Tích số của khối lượng hàng và khoảng cách vận chuyển sẽ cho ra lượng luân chuyển hàng hóa (TKm).
Khối lượng hàng hoá vận chuyển
Khối lượng hàng hoá vận chuyển trong kỳ được tính bằng tấn (T) cho hàng hoá thông thường và mét khối (m³) cho vận tải đường ống, nhưng cần quy đổi về tấn để tổng hợp khối lượng vận chuyển Điều này áp dụng bất kể khoảng cách vận chuyển là bao xa.
Khối lượng hàng hoá vận chuyển được xác định dựa trên trọng lượng thực tế của hàng hóa, bao gồm cả bao bì nếu có Việc tính toán khối lượng này chỉ được thực hiện sau khi hàng hóa đã hoàn tất quá trình vận chuyển và được giao nhận theo hợp đồng, đồng thời hoàn tất các thủ tục thực tế liên quan đến việc xếp hàng lên phương tiện vận chuyển.
Khối lượng hàng hóa luân chuyển
Khối lượng vận tải hàng hóa được xác định dựa trên hai yếu tố chính: khối lượng hàng hóa được vận chuyển và khoảng cách thực tế của quá trình vận chuyển Đơn vị đo lường cho khối lượng này là Tấn-Kilômet (T.Km).
Luồng hàng là sự giao lưu hàng hóa giữa các khu vực, phản ánh số lượng tấn hàng được vận chuyển theo một chiều Trong vận tải hàng hóa, chiều của luồng hàng được xác định dựa trên khối lượng hàng hóa: chiều nào có khối lượng lớn hơn được gọi là chiều thuận (chiều đi), trong khi chiều có khối lượng nhỏ hơn được gọi là chiều ngược (chiều về).
Công suất luồng hàng là khối lượng hàng hóa được vận chuyển qua một mặt cắt trong một khoảng thời gian nhất định Cường độ vận chuyển, được định nghĩa là số tấn hàng hóa di chuyển qua một kilômét của tuyến đường trong cùng một đơn vị thời gian, có ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ vận hành, tức là số lượng xe ô tô hoạt động trong khoảng thời gian đó.
Lô hàng là tổng hợp tất cả các loại hàng hoá được vận chuyển theo một hoá đơn Lô hàng nhỏ thường không sử dụng hết trọng tải thiết kế của phương tiện, rất phổ biến trong vận tải ô tô phục vụ cư dân, đặc biệt là ở đô thị Để vận chuyển lô hàng nhỏ, thường sử dụng các phương tiện có trọng tải nhỏ và rất nhỏ.
Mục đích của công tác điều tra luồng tuyến
Công tác điều tra xác minh hàng hóa giúp xác định được:
+ Khối lượng hàng, loại hàng giữa các điểm hàng
+ Chủ hàng giao nhận, khoảng cách vận chuyển
+ Thời gian giao nhận hàng hóa và yêu cầu trong vận chuyển: Yêu cầu về thời gian, yêu cầu về cách bảo quản hàng hóa
Ký kết hợp đồng vận chuyển:
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa là thỏa thuận bằng văn bản giữa bên vận tải và bên thuê vận tải, trong đó bên vận tải cam kết vận chuyển hàng hóa đến đúng địa điểm và thời gian đã định Bên thuê vận chuyển có trách nhiệm thanh toán cước phí cho bên vận tải.
1.4.2 Lập hành trình vận chuyển a Nội dung các bước lập hành trình vận chuyển hàng hóa (hàng hóa khối lượng lớn)
- Tìm đường đi ngắn nhất giữa các điểm trên mạng lưới giao thông
- Xác định phương án phân phối hàng tối ưu giữa các điểm giao thông
- Xác định phương án điều xe rỗng tối ưu
- Xác định hành trình vận chuyển hợp lí b Các loại hình vận chuyển:
Hành trình vận chuyển (chạy xe) là đường chạy khép kín của xe để thực hiện nhiệm vụ vận tải
Các dạng hành trình trong vận chuyển rất đa dạng, phụ thuộc vào tính chất và đặc điểm của nhiệm vụ vận tải cũng như loại xe sử dụng Do đó, hành trình của xe để hoàn thành nhiệm vụ giao nhận hàng hóa sẽ có sự khác biệt rõ rệt.
Hành trình con thoi: Là hành trình vận chuyển hàng hóa mà phương tiện vận chuyển giữa hai điểm trên cùng một trục Hành trình con thoi có 3 loại:
+ Con thoi có hàng một chiều :
Trên tuyến AB xe xếp hàng ở điểm A vận chuyển hàng đến B dỡ hàng sau đó xe chạy rỗng (chạy không hàng) về A
Hình 1 1: Hành trình con thoi có hàng một chiều
Hình 1 2: Hành trình con thoi có hàng hai chiều
Hình 1 3: Hành trình con thoi một phần đường về có hàng
+ Hành trình con thoi có hàng hai chiều:
Trên tuyến đường AB, xe bắt đầu tại điểm A để vận chuyển hàng hóa đến điểm B, nơi hàng hóa được dỡ xuống Sau đó, tại B, xe sẽ xếp loại hàng khác để vận chuyển trở về A và thực hiện việc dỡ hàng, kết thúc hành trình vận chuyển.
+ Hành trình con thoi một phần đường về có hàng:
Trên tuyến AB, xe tải sẽ xếp hàng tại điểm A để vận chuyển hàng hóa đến điểm B và dỡ hàng tại đây Trong chiều về, có các tình huống như sau: xe xếp hàng tại B để tiếp tục vận chuyển hàng đến điểm C, hoặc xe không chở hàng sẽ đến C để xếp hàng.
Hành trình con thoi một phần đường về là quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm A đến C để trả hàng, sau đó xe không có hàng tiếp tục đến C để xếp hàng và vận chuyển đến điểm D để giao hàng.
Hành trình đường vòng là khái niệm chỉ việc xe chạy qua nhiều điểm giao nhận hàng hóa trên một tuyến đường tạo thành một vòng khép kín.
Hành trình đường vòng kiểu giản đơn bao gồm nhiều dạng khác nhau do vị trí tương đối của các phương hướng vận tải Một trong những dạng này là đường vòng kiểu thu thập phân phối, nơi có nhiều điểm xếp hoặc dỡ hàng, như thu thập hoặc phân phát bưu kiện và thực phẩm Khi áp dụng kiểu hành trình này, mỗi vòng xe sẽ hoàn thành một chuyến đi cụ thể.
1.4.3 Lựa chọn phương tiện a Lựa chọn sơ bộ phương tiện
Kiểm tra sự phù hợp của phương tiện vận chuyển với các điều kiện khai thác cụ thể là rất quan trọng, bao gồm điều kiện khí hậu, loại hàng hóa, tình trạng đường sá và cự ly vận chuyển.