CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG BẰNG XE BUÝT
Tổng quan chung về vận tải hành khách công cộng và vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
1.1 Tổng quan chung về vận tải hành khách công cộng và vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt
1.1.1 Một số khái niệm a Khái niệm về vận tải
Vận tải là hoạt động kinh tế do con người thực hiện để đáp ứng nhu cầu di chuyển của hành khách và hàng hóa Sự di chuyển trong không gian rất đa dạng, nhưng không phải tất cả đều được coi là vận tải Chỉ những di chuyển mang lại lợi nhuận và được thực hiện với mục đích kinh tế mới được xem là vận tải.
Tất cả của cải vật chất cần thiết cho sự tồn tại và phát triển xã hội loài người được tạo ra từ bốn ngành sản xuất cơ bản: công nghiệp khai khoáng, công nghiệp chế biến, nông nghiệp và vận tải Trong mỗi ngành sản xuất, như công nghiệp và nông nghiệp, sự kết hợp của ba yếu tố: công cụ lao động, đối tượng lao động và sức lao động là rất quan trọng Ngành vận tải cũng thuộc về sản xuất vật chất, vì nó cũng bao gồm sự kết hợp của ba yếu tố này trong quá trình sản xuất.
Trong quá trình sản xuất của ngành vận tải, có sự tiêu thụ đáng kể các vật chất như vật liệu, nhiên liệu và hao mòn của phương tiện Bên cạnh đó, đối tượng lao động, bao gồm hàng hóa và hành khách, cũng trải qua những thay đổi nhất định trong quá trình vận chuyển.
Vận tải là quá trình di chuyển hàng hóa và hành khách trong không gian và thời gian để đáp ứng nhu cầu của con người Trong bối cảnh đô thị, vận tải hành khách đóng vai trò quan trọng, bởi đô thị là nơi tập trung dân cư và hoạt động kinh tế phi nông nghiệp, phục vụ cho nhu cầu di chuyển của cộng đồng.
Đô thị là khu vực có mật độ dân cư cao, chủ yếu là lao động phi nông nghiệp, sống và làm việc theo lối sống thành thị Đô thị được xác định dựa trên số lượng dân cư, mật độ dân cư và tỷ lệ lao động phi nông nghiệp, cùng với hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội đáp ứng tiêu chuẩn của từng quốc gia Đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của cả nước hoặc một khu vực cụ thể như tỉnh, huyện Theo phân loại, đô thị được chia thành 6 loại khác nhau.
Bảng 1.1: Phân loại đô thị
Loại đô thị Đặc biệt Loại I Loại II Loại III Loại IV Loại V Dân số (nghìn người) ≥ 1500 ≥ 500 ≥ 250 ≥ 100 ≥ 50 ≥ 4
% lao động phi nông nghiệp ≥ 90% ≥ 85% ≥ 80% ≥ 75% ≥ 70% ≥ 65% Mật độ dân số, người/km2 ≥ 15000 ≥ 12000 ≥ 10000 ≥ 8000 ≥ 6000 ≥ 2000
Vận tải hành khách là ngành dịch vụ chuyên chở con người từ một địa điểm đến địa điểm khác, phục vụ nhu cầu di chuyển của hành khách.
Vận tải hành khách công cộng bao gồm các phương thức vận chuyển lớn, phục vụ nhu cầu di chuyển của mọi tầng lớp dân cư trong đô thị một cách thường xuyên và liên tục Hệ thống này hoạt động theo thời gian, hướng đi và tuyến đường xác định, đảm bảo sự thuận tiện cho người dân.
1.1.2 Các phương thức vận tải hành khách công cộng
Các phương tiện vận tải hành khách công cộng trong thành phố được phân loại theo sức chứa, bao gồm: đường sắt điện khí hóa, tàu điện ngầm, tàu điện trên cao, tàu điện bánh sắt, tàu điện bánh hơi, ô tô buýt và các phương tiện cá nhân.
Phương tiện vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) nổi bật với sức chứa lớn, có khả năng chuyên chở nhiều hành khách, phục vụ hiệu quả cho đông đảo cư dân thành phố Đặc biệt, diện tích chiếm dụng trên đường của VTHKCC rất nhỏ so với các loại phương tiện khác, giúp tối ưu hóa không gian giao thông.
6 tiện VTHKCC luôn giữ vai trò chủ yếu trong việc phục vụ hành khách của thành phố
Hình 1.1: Phân loại phương tiện VTHKCC trong thành phố
Một số loại phương tiện vận tải hành khách công cộng trong thành phố: Tàu điện ngầm (Metro/Underground):
Hệ thống vận chuyển đường sắt đô thị là một giải pháp hiệu quả cho việc di chuyển nhanh chóng một lượng lớn hành khách Với khả năng vận hành trên các tuyến hoàn toàn riêng biệt, bao gồm hầm ngầm, trên cao và trên mặt đất, tàu điện ngầm có tốc độ cao và cấu trúc toa tàu gồm 7-8 toa, mỗi toa có sức chứa 145 chỗ ngồi Trong giờ cao điểm, khả năng chở khách có thể gấp đôi Hệ thống này sử dụng dòng điện xoay chiều với điện áp từ 8000 đến 12.000 V.
Hệ thống vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) trong thành phố có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có năng lực vận chuyển cao nhất với công suất luồng hành khách đạt từ 40.000 đến 60.000 người/giờ vào giờ cao điểm Hệ thống này vận hành trên các tuyến hoàn toàn riêng biệt, bao gồm hầm ngầm dưới đất, trên cao và trên mặt đất, đảm bảo an toàn và phát huy tốc độ kỹ thuật tối ưu, có thể đạt từ 60 đến 75 km/h.
- Nhược điểm: Vận tải không triệt để, cần các phương thức tiếp chuyển Chi phí đầu tư lớn, thời gian xây dựng lâu
- Phạm vi ứng dụng: Tại các thành phố lớn, phát triển
Tàu điện bánh sắt (Tramway):
Tàu điện bánh sắt là phương tiện giao thông chạy trên ray, sử dụng năng lượng điện từ đường dây dọc tuyến Mỗi đoàn tàu bao gồm 03 toa, với kích thước toa dài 13.5m và rộng 2.5m, có khả năng chở 50 hành khách ngồi và 120 hành khách đứng Công suất vận chuyển hành khách đạt từ 6000 đến 12.000 hành khách mỗi giờ.
Chi phí đầu tư cho một toa điện chỉ khoảng 300.000 USD, với chi phí khai thác từ 0.03 đến 0.1 USD cho mỗi hành khách-kilomet, giúp giảm thiểu chi phí vận hành Hơn nữa, việc sử dụng năng lượng điện không chỉ tiết kiệm mà còn ít gây ô nhiễm môi trường, góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
Tính năng an toàn của phương tiện còn hạn chế, có thể gây cản trở giao thông khi di chuyển trên đường hỗn hợp Ngoài ra, tốc độ khai thác thấp và mức độ tiện nghi chưa đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
- Phạm vi ứng dụng: Thích ứng với thành phố có quy mô trung bình và lớn
Tàu điện một ray (Monorail):
Tàu điện một ray có quy mô từ 3-4 toa và công suất vận chuyển hành khách từ 8.000 đến 10.000 hành khách mỗi giờ Phương tiện này chủ yếu được sử dụng để kết nối giao thông giữa nội thành và ngoại thành, liên kết các đầu mối giao thông ngoại ô với trung tâm thành phố, cũng như nối liền các khu chung cư và khu nghỉ dưỡng với thành phố.
- Ưu điểm: Đây là loại PTVT hiện đại, có tốc độ cao và khả năng chuyên chở lớn Diện tích chiếm dụng khoảng không ít
- Nhược điểm: Tính cơ động không cao, muốn cải tạo và nâng cấp tuyến rất khó khăn và tốn kém
- Phạm vi ứng dụng: Thích ứng với quy mô đô thị trung bình và lớn
Xe điện bánh hơi (trolleybus):
Nhu cầu đi lại, nhu cầu vận tải và luồng hành khách trong đô thị
1.2.1 Nhu cầu đi lại a Khái niệm
Nhu cầu đi lại được định nghĩa là số lượng chuyến đi trung bình của một cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là ngày, tuần hoặc tháng Kí hiệu cho nhu cầu này là N, và đơn vị đo lường là chuyến/người/thời gian.
- Hệ số đi lại là số chuyến đi bình quân của một người trong một ngày
- Chuyến đi là sự di chuyển có mục đích với cự ly từ 500 mét trở lên b Phân loại nhu cầu đi lại
- Theo mục đích chuyến đi: đi học, đi làm, đi chơi, đi du lịch, đi mua sắm, đi thăm thân, đi về nhà, mục đích khác,…
- Theo địa giới hành chính nới xuất phát và nơi kết thúc
+ Các chuyến đi trong thành phố
+ Các chuyến đi ngoài thành và nội tỉnh
+ Các chuyến đi liên tỉnh
+ Các chuyến đi quốc tế
- Theo cự li chuyến đi
+ Các chuyến đi có cự li ngắn: 0.5 – 5km
+ Các chuyến đi có cự li trung bình: 5 – 20km
+ Các chuyến đi có cự li lớn: Trên 20km
- Theo tính chất thường xuyên của chuyến đi
+ Các chuyến đi rất thường xuyên
+ Các chuyến đi thường xuyên
+ Các chuyến đi không thường xuyên
- Theo phương thức di chuyển để thực hiện chuyến đi
+ Đi bằng phương tiện vận tải c Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu đi lại
• Sự phát triển kinh tế xã hội – GDP/người/năm
Mức tăng trưởng GDP/người có tác động trực tiếp đến nhu cầu đi lại của hành khách Khi GDP tăng, người dân có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn, dẫn đến nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ vận tải tăng cả về số lượng lẫn chất lượng Do đó, các doanh nghiệp vận tải cần phải nâng cao khả năng cung ứng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao này.
Khi GDP tăng lên, số lượng chuyến đi sẽ thay đổi theo các giai đoạn:
+ Giai đoạn II: N tăng nhanh
+ Giai đoạn III: N bão hòa
+ Giai đoạn IV: N suy giảm nhanh
+ Giai đoạn V: N suy giảm chậm
Hình 1.2: Mối quan hệ giữa nhu cầu đi lại và GDP
• Quy mô dân số đô thị
Khi đô thị mở rộng, nhu cầu di chuyển cũng gia tăng do diện tích lớn hơn và sự xuất hiện của nhiều điểm thu hút mới mà đô thị nhỏ không có Điều này dẫn đến sự gia tăng các chuyến đi thương mại và thăm thân, phản ánh sự phát triển của quy mô đô thị.
Bảng 1.2: Ảnh hưởng của quy mô đô thị tới số lượng chuyến đi
STT Loại đô thị Dân số (triệu người) N (chuyến đi/người/năm)
Sự phát triển hạ tầng đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến nhu cầu di chuyển của người dân Khi hệ thống đường sá được cải thiện và thuận lợi, nhu cầu đi lại trong thành phố sẽ gia tăng Bên cạnh đó, nếu phương tiện vận tải công cộng (VTHKCC) có chi phí chuyến đi thấp hơn, nhu cầu di chuyển cũng sẽ tăng lên, và ngược lại, điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hạ tầng và thói quen di chuyển của cư dân đô thị.
• Đặc điểm và tính chất của đô thị
- Điều kiện tự nhiên, địa hình
- GDP bình quân (số lượng xe con/1000 dân)
- Dân số, mật độ dân số và cơ cấu dân số
- Cơ sở hạ tầng (hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội) nói chung và cơ sở hạ tầng GTVT nói riêng
- Cơ chế chính sách đối với VTHKCC và phương tiện cá nhân
- Điều kiện thời tiết khí hậu, phong tục tập quán
• Mức độ phát triển và chất lượng dịch vụ VTHKCC
- Số lượng các phương thức VTHKCC
- Tổng chiều dài mạng lưới và mật độ mạng lưới từng phương thức VTHKCC (có sức chứa lớn), Km/Km 2
- Chất lượng dịch vụ VTHKCC (thời gian đóng – mở tuyến; dãn cách chạy xe; chính sách giá cước,…)
- Các yếu tố bên trong và bên ngoài khác tác động đến chất lượng dịch vụ VTHKCC
• Các yếu tố ảnh hưởng khác:
- Chế độ làm việc và đặc điểm làm việc của các khối, ban ngành cơ quan
- Mức độ phát triển của công nghệ thông tin
- Mức độ phát triển của mạng điện thoại, phương tiện truyền thông, thông tin và công nghệ số…
- Tỷ lệ sử dụng phương thức giao dịch mua bán, thanh toán, trực tuyến,…
- Tập quán, nhịp sống và tính đặc thù của đô thị
- Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu đi lại khác
Tóm lại, các yếu tố ảnh hưởng có thể được phân loại thành hai nhóm: yếu tố có thể lượng hóa và yếu tố không thể lượng hóa Ngoài ra, những yếu tố này cũng có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến kết quả cuối cùng.
1.2.2 Nhu cầu vận tải và luồng hành khách trong đô thị a Khái niệm
Nhu cầu vận tải là yếu tố thiết yếu cho hành khách, giúp họ di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác bằng các phương tiện vận chuyển khác nhau.
- Luồng hành khách là số lượng hành khách di chuyển theo 1 hướng (chiều) trong một đơn vị thời gian (giờ, ngày, tuần, tháng, năm)
- Công suất luồng hành khách là khối lượng hành khách di chuyển tính trong
1 giờ (giờ cao điểm, giờ bình thường, giờ thấp điểm)
- Khối lượng vận chuyển: Là số lượng hành khách vận chuyển theo từng hành trình trong thời gian xác định (ngày, tháng, năm)
Lượng luân chuyển là chỉ tiêu quan trọng trong công tác vận tải, phản ánh tổng khối lượng vận chuyển và cự ly trung bình của mỗi chuyến đi của hành khách Đặc điểm luồng hành khách trong đô thị cũng cần được xem xét để tối ưu hóa hệ thống giao thông.
Trong suốt một ngày, số lượng chuyến đi hai chiều có thể không giống nhau Tuy nhiên, trong một khoảng thời gian nhất định, số lượng hành khách đi và về thường sẽ tương đương, tùy thuộc vào từng luồng hành khách cụ thể.
Công suất luồng hành khách tại các tuyến nội thành và khu công nghiệp thường ổn định và lớn, với sự biến động theo giờ trong ngày và ngày trong tuần Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các giờ cao điểm và thấp điểm, trong khi khoảng cách trung bình của các chuyến đi thường ngắn.
Luồng hành khách giữa nội thành và ngoại thành thường có công suất trung bình, với khoảng cách chuyến đi trung bình và sự biến động theo từng ngày trong tuần.
Luồng hành khách liên tỉnh và từ các vùng nông thôn thường có công suất nhỏ, với khoảng cách chuyến đi dài và tính biến động theo mùa Những yếu tố này khiến cho lưu lượng hành khách không ổn định, ảnh hưởng đến việc lên kế hoạch và tổ chức vận tải.
Luồng hành khách chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố đa dạng, bao gồm cả tác động trực tiếp và gián tiếp, với mức độ ảnh hưởng khác nhau Một số yếu tố có thể dễ dàng lượng hóa, trong khi những yếu tố khác lại khó xác định Các yếu tố này có thể được phân loại thành bốn nhóm chính.
Mức sống vật chất của các nhóm dân cư khác nhau ảnh hưởng đến khả năng mua sắm phương tiện cá nhân như ô tô và xe máy, đồng thời cũng quyết định khả năng tiếp cận với dịch vụ vận tải hành khách công cộng.
Nhóm lãnh thổ bao gồm các yếu tố quan trọng như số dân, mật độ dân cư và phân bổ dân cư Ngoài ra, việc phân bố các cơ sở sản xuất, kinh tế, văn hóa và đời sống trong vùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ về đặc điểm và tiềm năng phát triển của khu vực đó.
Nhóm tổ chức bao gồm các yếu tố quan trọng như mật độ mạng lưới hành trình, loại hình vận tải, tần suất chạy xe, chất lượng phục vụ hành khách và chi phí thời gian cho chuyến đi Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao trải nghiệm di chuyển và tối ưu hóa hiệu quả vận tải.
Nội dung công tác tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt.16 1 Điều tra luồng hành khách
Những yêu cầu chung khi tổ chức vận tải hành khách cho tất cả các loại hình vận chuyển:
- Đáp ứng đầy đủ nhất nhu cầu đi lại của hành khách
- Giảm thời gian chuyến đi của hành khách
- Nâng cao chất lượng phục vụ hành khách
Tổ chức chạy xe cần tuân thủ thời gian biểu và biểu đồ đã được xác định trước Mọi sự thay đổi phải được thông báo kịp thời và chính xác đến hành khách để đảm bảo sự thuận tiện và an toàn trong quá trình di chuyển.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện, đảm bảo các chỉ tiêu kinh tế - tài chính cho doanh nghiệp vận tải hành khách
Tổ chức vận tải hành khách bằng xe buýt không chỉ phụ thuộc vào khối lượng hành khách và kết quả hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, mà còn cần chú trọng đến các chỉ tiêu chất lượng phục vụ hành khách.
- Lựa chọn các phương pháp điều tra sự biến động luồng hành khách
- Xác định hệ thống hành trình hợp lý
- Lựa chọn phương tiện và xác định số lượng phương tiện hoạt động trên các hành trình:
+ Xác định tốc độ chạy xe
+ Lập thời gian biểu chạy xe
+ Tổ chức lao động cho lái xe
+ Tổ chức đưa xe ra hoạt động
+ Kiểm tra và quản lý hoạt động của xe trên đường
+ Các biện pháp đảm bảo an toàn chạy xe
+ Độ dài tuyến xe buýt trong thành phố phải phù hợp với diện tích và dân số
Hình 1.3: Nội dung công tác tổ chức vận tải hành khách
1.3.1 Điều tra luồng hành khách a Mục đích điều tra luồng hành khách
Mục đích của điều tra luồng hành khách là thu thập dữ liệu cần thiết để tối ưu hóa tổ chức vận chuyển hành khách Phương thức vận chuyển có thể đa dạng và phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể cũng như quy mô luồng hành khách Yêu cầu của việc điều tra này là cung cấp thông tin chính xác nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ vận chuyển.
- Đáp ứng đẩy đủ nhất nhu cầu đi lại của hành khách
- Giảm thời gian chuyến đi của hành khách
- Nâng cao chất lượng phục vụ hành khách
Tổ chức chạy xe cần tuân thủ quy định về thời gian biểu và biểu đồ chạy xe, đồng thời phải thông báo kịp thời và chính xác cho hành khách khi có bất kỳ thay đổi nào.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện, đảm bảo các tiêu chí kinh tế - tài chính cho doanh nghiệp và cho hành khách
- Lựa chọn đúng các phương pháp điều tra sự biến động luồng hành khách
- Xác định hệ thống hành trình hợp lý c Phương pháp điều tra luồng hành khách
Phương pháp điều tra mặt cắt là kỹ thuật quan trọng giúp xác định luồng hành khách và biến động của chúng dựa trên số liệu điều tra, bao gồm số lượng và lưu lượng từng loại phương tiện cùng số lượng người đi bộ theo giờ trong ngày Phương pháp này có thể được mở rộng để khảo sát các nút giao thông, từ đó xác định chu kỳ đèn giao thông theo giờ trong ngày một cách hợp lý.
Phương pháp phát thẻ bao gồm việc xác định số lượng hành khách sử dụng dịch vụ vận tải hành khách công cộng trong ngày, phân tích nhu cầu đi lại theo từng giờ, và nhận diện quy luật di chuyển cùng chiều dài trung bình chuyến đi của hành khách.
Phương pháp bản ghi là một kỹ thuật phổ biến trong vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) với các phương tiện có sức chứa lớn Phương pháp này yêu cầu thiết kế bảng ghi để ghi lại số lượng hành khách lên và xuống tại các điểm dừng trên tuyến Kết quả thu được từ phương pháp này bao gồm hệ số lợi dụng trọng tải bình quân và hệ số thay đổi hành khách, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của tuyến vận tải.
Cách tổ chức: Nhân viên điều tra theo xe tại mỗi cửa lên xuống có một người ghi chép theo bảng riêng tại cửa do mình phụ trách
Bảng 1.3:Mẫu điều tra theo phương pháp bản ghi
Cự ly (m) Lên (Hk) Xuống
Phương pháp điều tra bằng mắt là một kỹ thuật khảo sát không toàn bộ, thường được áp dụng cho vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt tại các điểm dừng có nhiều phản ánh từ hành khách Phương pháp này tập trung vào việc thu thập ý kiến về chất lượng dịch vụ và số lượng hành khách lên xuống tại những điểm dừng có dấu hiệu bất thường, như quá đông hoặc quá ít Qua đó, các đơn vị liên quan có thể đề xuất các biện pháp giải quyết kịp thời các phản ánh, đảm bảo tính khả thi cao, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình điều tra.
1.3.2 Lập hành trình vận chuyển a Khái niệm hành trình chạy xe
Hành trình chạy xe buýt là lộ trình của xe buýt trên một tuyến đường nhất định, bao gồm điểm khởi đầu, điểm kết thúc và các điểm dừng đỗ Hành trình này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển của hành khách Có nhiều cách phân loại hành trình chạy xe buýt dựa trên các tiêu chí khác nhau.
Căn cứ vào điểm đầu và điểm cuối, hành trình theo lãnh thổ được phân thành:
- Hành trình xe buýt trong thành phố
- Hành trình xe buýt ngoại ô
- Hành trình xe buýt nội tỉnh
- Hành trình xe buýt liên tỉnh
- Hành trình xe buýt liên quốc gia
Yêu cầu đặt ra với hành trình xe buýt:
Khi xuất hiện một công trình mới, như kinh tế hay văn hóa, lượng hành khách sẽ thay đổi, kéo theo nhu cầu di chuyển của họ cũng biến động Do đó, cần phải nghiên cứu và điều chỉnh mạng lưới hành trình xe buýt để phù hợp với sự thay đổi này.
Các hành trình xe buýt được thiết lập nhằm đảm bảo sự thuận tiện cho hành khách, với thời gian di chuyển tối thiểu và an toàn giao thông cao Điểm đầu và điểm cuối của hành trình, cùng với độ dài tuyến, cần phù hợp với nhu cầu đi lại của hành khách Trong lộ trình, xe buýt có các điểm dừng quy định để đón và trả khách, và xe buýt bắt buộc phải dừng tại tất cả các điểm dừng này.
• Khi lựa chọn phương án hành trình cần đảm bảo các yêu cầu sau đây:
Các hành trình cần thiết phải đi qua những điểm thu hút hành khách chính như nhà ga, bến cảng, chợ, sân vận động, công viên, rạp hát và trường học, với lộ trình hợp lý nhằm tối ưu hóa thời gian di chuyển của hành khách.
− Các điểm đầu và điểm cuối cần phải đủ diện tích và thiết bị cần thiết cho xe quay trở và thuận tiện cho lái xe khi hoạt động
− Mạng lưới hành trình xe buýt phải phù hợp với sơ đồ luồng hành khách và độ dài bình quân chuyến đi của hành khách
− Hành trình xe buýt trong thành phố cần phải kết hợp với hành trình của các phương thức vận tải khác:
+ Độ dài của các tuyến xe buýt trong thành phố cần phải phù hợp với diện tích và dân số thành phố
+ Đảm bảo chỉ tiêu khai thác kỹ thuật phương tiện c Quy trình xây dựng tuyến theo sơ đồ sau
Hình 1.4: Xác định hành trình chạy xe
Cụ thể quy trình được triển khai như sau:
• Xác định điểm đầu, điểm cuối phù hợp với yêu cầu:
- Phải là những điểm thu hút hành khách lớn
- Điểm đầu, cuối của tuyến xe buýt phải đảm bảo diện tích cho xe buýt: Quay đầu xe, đỗ xe chờ vào hoạt động
- Không làm ảnh hưởng đến các luồng giao thông
- Có nhà chờ và các công trình phụ trợ như: Nhà vệ sinh…
• Xác định lộ trình tuyến :
Lộ trình tuyến được thiết kế để đảm bảo đi qua các điểm thu hút quan trọng như công viên, siêu thị, trung tâm thương mại, chợ, trường học, cơ quan Nhà nước và các nút giao thông.
Bố trí lộ trình tuyến hợp lý để giảm thời gian chạy xe, an toàn chạy xem và đảm bảo nâng cao khả năng thông xe trên đường
• Xác định điểm dừng dọc đường:
+ Là nơi thu hút hành khách, đảm bảo an toàn để hành khách lên xuống thuận tiện
+ Điểm dừng xe buýt trên đường bộ phải đảm bảo đúng luật giao thông đường bộ
+ Khoảng cách tiếp cận điểm dừng trong thời gian ngắn nhất
+ Phạm vi điểm dừng xe buýt phải sơn vạch phản quang để người điều khiển các phương tiện giao thông khác phân biệt
Để đảm bảo an toàn giao thông, vị trí đỗ xe cần được lựa chọn cẩn thận, không gây ách tắc và cản trở các phương tiện khác Nếu tuyến đường có nhiều loại hình hoặc tuyến xe công cộng, nên bố trí một trạm dừng đỗ hợp nhất để nâng cao hiệu quả sử dụng không gian và giảm thiểu tình trạng ùn tắc.
Khu vực xe buýt dừng đón, trả khách cần được báo hiệu rõ ràng bằng biển báo và vạch sơn kẻ đường theo quy định của pháp luật Trên biển báo hiệu, thông tin về số hiệu tuyến hoặc mã số tuyến, tên tuyến (điểm đầu - điểm cuối) và hành trình tuyến rút gọn phải được ghi đầy đủ ở phía sau biển báo để đảm bảo thuận tiện cho hành khách.
PHÂN TÍCH HIỆN TRẠNG CÔNG TÁC TỔ CHỨC VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CÔNG CỘNG TRÊN TUYẾN BUÝT 98: YÊN PHỤ - AEON
Giới thiệu tổng quan về xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của xí nghiệp Xe Khách Nam
- Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp Xe khách Nam Hà Nội
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
- Địa chỉ: Khu Đền Lừ I, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Xí nghiệp Xe khách Nam Hà Nội được thành lập vào ngày 25/09/1996, tiền thân là Xí nghiệp đóng xe ca Hà Nội được thành lập vào ngày 19/04/1967 Xí nghiệp
Xe khách Nam Hà Nội là doanh nghiệp nhà nước độc lập, có tư cách pháp nhân và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với Nhà nước, trực thuộc Sở Giao Thông Công Chính Hà Nội.
Theo quyết định số 72/2004/QĐ-UB 14 tháng 5 năm 2010 của UBND Thành phố Hà Nội V/v thành lập Tổng Công ty Vận tải Hà Nội thì Công ty xe khách nam
Hà Nội đổi tên thành Xí nghiệp Xe khách Nam Hà Nội
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội trực thuộc và hạch toán phụ thuộc Tổng Công ty Vận tải Hà Nội (HANOITRANSERCO) với các ngành nghề sản xuất chính:
- Kinh doanh Vận tải hành khách công cộng và liên tỉnh
- Bảo dưỡng, sửa chữa các phương tiện Vận tải
- Kiểm định phương tiện cơ giới đường bộ, cho thuê dịch vụ nhà xưởng
- Các ngành dịch vụ khác (sửa chữa xe ô tô, đào tạo A1,…)
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức, chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
Cơ cấu tổ chức quản lý của Xí nghiệp được xây dựng trên nguyên tắc tập thể lãnh đạo với cá nhân phụ trách theo chế độ một thủ trưởng Mỗi bộ phận trực tiếp chịu sự quản lý của lãnh đạo cấp cao hơn, với Ban giám đốc quản lý các phòng, phòng quản lý đội, và đội quản lý các tổ sản xuất Mô hình điều hành trực tuyến này giúp dễ dàng kiểm soát và yêu cầu các bộ phận có trách nhiệm cao với công việc được giao.
Giám đốc là đại diện của Xí nghiệp trước các cơ quan chủ quản và pháp luật, có trách nhiệm tổ chức sản xuất kinh doanh theo nhiệm vụ được giao Người này đảm bảo hoạt động của Xí nghiệp tuân thủ pháp luật và đạt hiệu quả trong kinh doanh.
Phó Giám đốc là người hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý và điều hành hoạt động chung, đồng thời trực tiếp phụ trách quản lý lĩnh vực vận tải buýt và các tuyến buýt chất lượng cao.
2 Phòng Hành chính – Nhân sự
Chức năng: Chủ trì trong việc tổng hợp, tham mưu, đề xuất và tổ chức thực hiện công tác tổ chức nhân sự của Xí nghiệp
Nhiệm vụ chính của bộ phận quản trị nhân sự bao gồm quản lý lao động tiền lương, chế độ chính sách cho người lao động và đào tạo nguồn nhân lực của Xí nghiệp Đồng thời, bộ phận cũng tham mưu, đề xuất và tổ chức thực hiện các công tác quản trị hành chính, văn thư, tạp vụ, thi đua, khen thưởng, kỷ luật, cũng như giải quyết đơn thư và khiếu nại (nếu có) Ngoài ra, công tác bảo vệ, phòng cháy chữa cháy (PCCC), dân quân tự vệ, an ninh trật tự và phòng chống thiên tai cũng là những nhiệm vụ quan trọng mà bộ phận này cần thực hiện.
Phòng Hành chính - Nhân sự
Phòng Kế hoạch Điều độ Gara
3 Phòng Tài chính – Kế toán
Chức năng của chúng tôi bao gồm xây dựng kế hoạch tài chính và tổng hợp, phân tích đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh cùng các chỉ tiêu tài chính theo quy định của Tổng công ty và Xí nghiệp Đồng thời, chúng tôi cũng quản lý doanh thu và kiểm soát chi phí theo các quy định hiện hành.
Nhiệm vụ của tổ chức công tác kế toán – thống kê là phù hợp với quy mô sản xuất kinh doanh và nhiệm vụ được giao, tuân thủ quy định của nhà nước và chế tài quản lý của Tổng công ty Đơn vị phải chịu trách nhiệm trước Giám đốc Xí nghiệp và Tổng Công ty về tính hợp pháp của các chứng từ thu chi phát sinh Đồng thời, tham gia xây dựng các định mức kinh tế - kỹ thuật và định mức chi phí cho Xí nghiệp, cũng như giám sát việc thực hiện các định mức đã ban hành.
4 Phòng kế hoạch điều độ
Chức năng của hệ thống bao gồm theo dõi kế hoạch sản xuất kinh doanh toàn xí nghiệp, cung ứng vật tư phụ tùng, quản lý hợp đồng kinh doanh và các dự án liên quan Ngoài ra, hệ thống còn đảm nhận quản lý kỹ thuật, đăng kiểm, bảo hiểm, xử lý sự cố an toàn, cũng như giao nhận phương tiện và cấp phát nhiên liệu.
Nhiệm vụ bao gồm tổ chức và thực hiện công tác nghiệm thu, thu ngân cho hoạt động vận tải liên tỉnh và vận tải buýt của Xí nghiệp Các công việc cụ thể bao gồm theo dõi doanh thu, chi phí và lượng tiêu hao nhiên liệu theo định mức Đồng thời, cần cập nhật thông tin vào phần mềm quản lý vé lệnh theo quy định của Tổng Công ty và Xí nghiệp.
Chức năng của Xí nghiệp trong công tác bảo dưỡng, sửa chữa (BDSC) phương tiện bao gồm quản lý máy móc, thiết bị và mặt bằng nhà xưởng Xí nghiệp còn chịu trách nhiệm quản lý và sử dụng vật tư phụ tùng, nguyên liệu cho các phương tiện hoạt động Đồng thời, việc quản lý điện năng và các thiết bị điện cũng là một phần quan trọng trong hoạt động của Xí nghiệp Ngoài ra, an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy (PCCC) được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Nhiệm vụ chính là tổ chức và thực hiện kế hoạch bảo trì, sửa chữa (BDSC) cho các phương tiện, máy móc, thiết bị và nhà xưởng trong các dự án đầu tư mới Đồng thời, cần kiểm tra và giám sát quy trình BDSC để đảm bảo chất lượng và nghiệm thu thiết bị đạt yêu cầu.
2.1.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật và lao động của xí nghiệp a Cơ sở vật chất kỹ thuật
• Nhà xưởng, bãi đỗ và văn phòng
Hình 2.2: Sơ đồ Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
- Tổng diện tích sử dụng: 12.194 m 2 bao gồm bãi đỗ xe và gara bảo dưỡng sửa chữa của xí nghiệp và khu làm việc của các bộ phận chuyên môn
Nhà xưởng của xí nghiệp, được nâng cấp mới vào năm 2017 tại khu vực Đền Lừ, có tổng diện tích 648 m2 và được trang bị hiện đại với đầy đủ thiết bị cho công tác bảo dưỡng sửa chữa Năng lực của xưởng bao gồm bảo dưỡng cấp 1, bảo dưỡng cấp 2 và sửa chữa lớn, với khả năng phục vụ 4 xe/ngày cho bảo dưỡng cấp 1 và 2 xe/ngày cho bảo dưỡng cấp 2.
Xí nghiệp hiện có bãi đỗ xe rộng 11.000 m² tại trụ sở chính, đảm bảo chỗ đậu cho phương tiện Để thuận tiện cho việc ra vào bến, dừng đỗ đón trả khách và lưu đêm, Xí nghiệp đã ký hợp đồng kinh tế với một số đơn vị, trong đó có Trung tâm Quản lý bến xe, nhằm tuân thủ đúng quy định pháp luật.
- Khu vực văn phòng: Hiện tại Xí nghiệp đang sử dụng một tòa nhà văn phòng
Tòa nhà 3 tầng có tổng diện tích khoảng 810 m², được thiết kế với đầy đủ các phòng ban chức năng, phục vụ hiệu quả cho công tác điều hành và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của xí nghiệp.
Các phòng ban đều được trang bị đầy đủ các thiết bị như: bàn làm việc, máy tính, máy in, điều hòa, tủ,…
Xí nghiệp hiện đang quản lý 07 tuyến buýt trợ giá và 01 tuyến buýt chất lượng cao, với tổng số 87 xe hoạt động đa dạng về chủng loại phương tiện.
Bảng 2.1: Danh sách phương tiện của xí nghiệp
STT Chủng loại phương tiện
Năm sản xuất Số lượng phương tiện
(Nguồn: Phòng Kế hoạch điều độ)
Điều kiện khai thác vận tải của xí nghiệp
2.2.1: Điều kiện vận tải Đối tượng hành khách doanh nghiệp phục vụ chủ yếu là học sinh, sinh viên và những người lao động trong thành phố, chính vì thế luồng hành khách biến động theo giờ trong ngày và ngày trong tuần, sẽ xuất hiện giờ cao điểm và ngày cao điểm Chính vì những biến động hành khách như vậy mà xí nghiệp phải có kế hoạch bố trí chạy xe, thời gian biểu hợp lý để đảm bảo sử dụng tối đa trọng tải phương tiện, luôn chú trọng nâng cao chất lượng phục vụ và năng suất phương tiện nhằm thu hút khách hàng Điều kiện vận tải chủ yếu tác động đến công tác tổ chức vận tải gồm: Môi trường khai thác, đối tượng vận chuyển, luồng tuyến, cự ly tuyến, điều kiện bến bãi a Môi trường khai thác
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội, thuộc tổng công ty vận tải Hà Nội, chuyên cung cấp dịch vụ vận tải và công cộng, đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân trong nội thành và các khu vực ngoại thành.
Tuyến buýt nội đô dài nhất tại Hà Nội là tuyến 88, nối BX Mỹ Đình với Xuân Mai, có tổng chiều dài 47.7 km Trong khi đó, tuyến buýt nội đô ngắn nhất là tuyến 24, chạy từ Long Biên đến Ngã Tư.
Sở - Cầu Giấy dài 15.8 km
Đối tượng chính sử dụng dịch vụ vận chuyển bằng xe buýt bao gồm học sinh, sinh viên và cán bộ công nhân viên, tất cả đều có thu nhập thấp và dễ dàng thích nghi với phương tiện giao thông công cộng Nguồn khách hàng của công ty luôn ổn định nhờ vào nhu cầu di chuyển cho công việc, học tập của người dân tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, bao gồm cả khách vãng lai Sự biến động về số lượng hành khách chủ yếu xảy ra vào các ngày lễ và Tết, và lượng hành khách có sự thay đổi theo thời gian và địa điểm.
Xí nghiệp có 8 tuyến buýt hoạt động có các điểm thu hút trên lộ trình tuyến được thống kê trong bảng sau:
Bảng 2.5: Hệ thống các điểm thu hút trên lộ trình các tuyến buýt
(km) Các điểm thu hút trên tuyến
BV đa khoa Mê Linh; Khu du lịch đồi
79 mùa xuân; KCN Bắc Thăng Long;
Sân bay Nội Bài 40.7 Đại học Kiến Trúc; Đại học Giao
Thông Vận Tải; Sân bay Nội Bài;…
Tuyến 87: BX Mỹ Đình – Quốc Oai –
BX Mỹ Đình; Trường Cao Đẳng NN&PT Nông Thôn Bắc Bộ; thị trấn
Tuyến 88: BX Mỹ Đình - Hòa Lạc -
47.7 BX Mỹ Đình; Xuân Mai, Mễ Trì, Lê
Quang Đạo, Đại lộ Thăng Long,
Aeon Mall Long Biên, điểm trung chuyển Long Biên, điểm dừng trên đường Ngọc Thụy, Thạch Bàn,
BV Nội Tiết, BV Da Liễu Tw, BV Bạch Mai, BX Nước Ngầm, KĐT
Trung chuyển Long Biên; BX Nước Ngầm; Tập Thể E6 Quỳnh Mai - Kim Ngưu; Bv Nội Tiết Tw;…
15.8 Đại học GTVT; Trung chuyển Long Biên; công viên Thủ Lệ; đường
Khu vực vận chuyển của xí nghiệp chủ yếu nằm trong nội thành, dẫn đến cự ly di chuyển ngắn nhưng thời gian chuyến đi thường bị kéo dài do ùn tắc giao thông Để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và tăng lợi ích kinh doanh, xí nghiệp cần tổ chức công tác vận chuyển một cách hợp lý, nhằm tăng khả năng quay vòng và số chuyến hàng.
Các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt chủ yếu là các tuyến buýt hướng tâm, bắt đầu từ nội thành và kết thúc tại ngoại thành Điều này dẫn đến việc mạng lưới đường đi của các phương tiện hoạt động rất rộng khắp, bao gồm cả các tuyến đường nội thành và ngoại thành.
Mạng lưới giao thông Hà Nội bao gồm các vành đai và trục hướng tâm hình nan quạt, trong khi khu nội thành chủ yếu có mạng lưới hình bàn cờ Hầu hết các tuyến đường thiếu làn dành riêng cho xe buýt, gây khó khăn cho lưu thông và an toàn của hành khách Một số tuyến như đường Láng, Cầu Giấy, Phạm Văn Đồng, và Phạm Hùng có lượng phương tiện đông đúc, thường xuyên xảy ra tắc đường, làm tăng thời gian chuyến xe và ảnh hưởng đến năng suất hoạt động của phương tiện.
Các tuyến buýt của Xí nghiệp tại Hà Nội hoạt động trên các tuyến đường loại 1 và loại 2 với chất lượng ổn định Nhờ vào điều kiện đường sá tốt và bằng phẳng, Xí nghiệp ưu tiên sử dụng phương tiện gầm thấp để nâng cao hiệu quả vận chuyển, rút ngắn thời gian chạy xe và giảm giá cước vận tải, từ đó giảm giá vé cho hành khách.
2.2.3: Điều kiện tổ chức kỹ thuật Điều kiện tổ chức kỹ thuật là nhân tố chủ quan của xí nghiệp như: Chế độ chạy xe, cách bố trí lái phụ xe, chế độ bảo quản, BDSC phương tiện Trong doanh nghiệp
Công tác tổ chức kỹ thuật trong vận tải là một nhiệm vụ quan trọng, có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và chất lượng phục vụ hành khách.
Chế độ chạy xe được thiết lập dựa trên kế hoạch vận chuyển và biểu đồ xe chạy từ tổng công ty Trung tâm căn cứ vào các thông tin này để phòng điều độ lập kế hoạch vận chuyển và tổ chức hoạt động chạy xe theo kế hoạch đã được đề ra Nội dung của chế độ chạy xe bao gồm các yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
+ Thời gian làm việc một ngày
+ Thời gian làm việc trong tháng
+ Hệ số ngày làm việc
Công ty bố trí làm việc cho lao động trên tuyến là 2 ca/ngày, lao động nghỉ luân phiên theo bảng luân chuyển xe theo tháng
Chế độ làm việc của lái xe được tổ chức dựa trên biên chế lao động cho từng tuyến và nhu cầu phục vụ hàng ngày Phòng điều độ sắp xếp lao động hợp lý để đảm bảo hiệu quả sản xuất tối ưu Trung tâm quản lý phương tiện hoạt động theo hình thức quản lý tập trung, với mỗi xe được bố trí một lái xe và một nhân viên phụ xe Mỗi lái xe sẽ chịu trách nhiệm cho phương tiện của mình trên tuyến cố định.
- Chế độ bảo dưỡng sửa chữa:
Xí nghiệp sở hữu một xưởng bảo dưỡng và sửa chữa (BDSC) chuyên trách cho việc bảo trì và sửa chữa tất cả các phương tiện của mình Xưởng BDSC được quản lý bởi phòng quản lý kỹ thuật vật tư, và hiện tại, xí nghiệp đang áp dụng chế độ tổ chức quản lý tập trung đối với công tác bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện.
Doanh nghiệp thực hiện chế độ bảo dưỡng và sửa chữa theo các cấp độ quy định trong quyết định 1494/QĐ – UBND, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn kinh tế kỹ thuật và đơn giá cho dịch vụ vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt trên địa bàn thành phố.
Hà Nội Hiện tại chế độ bảo dưỡng xe của Xí nghiệp dựa trên số km xe chạy như sau:
- Đối với bảo dưỡng I: 4 000 km
- Đối với bảo dưỡng II: 12 000 km
Xí nghiệp cần nghiên cứu chế độ bảo dưỡng sửa chữa hợp lý cho các phương tiện và điều kiện khai thác thực tế của mình Chế độ bảo dưỡng sửa chữa được thực hiện theo Nghị định 86 của chính phủ và quyết định số 1721 của ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội Chất lượng phương tiện không được phân loại, mà chỉ theo dõi số km xe chạy theo tuyến để lập kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa Các loại xe chính tại xí nghiệp bao gồm Daewoo và Thaco.
Hiện trạng công tác TCVTHKCC bằng xe buýt trên tuyến 98: Yên Phụ - Aeon Mall Long Biên của xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
2.3.1 Tổng quan về tuyến buýt 98 Yên Phụ - Aeon Mall Long Biên
- Đơn vị khai thác: Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
Tuyến buýt 98, được khai thác từ tháng 10 năm 2018, bắt đầu từ Yên Phụ và kết thúc tại TTTM Aeon Mall Long Biên Đây là một tuyến buýt trợ giá, với hành trình đi qua các điểm như Yên Phụ, Gia Thụy và Aeon Mall Long Biên.
- Đối tượng hành khách: học sinh, sinh viên có nhu cầu đi học hàng ngày, những người đi làm, đi chơi;…
- Số lượng xe có là 08 xe với mác kiểu xe là Thaco HB73CT
- Thời gian hoạt động: 05h00 – 21h00 vào tất cả các ngày trong tuần
- Tần suất chạy xe 20 – 25 – 30 phút/chuyến
- Thời gian kế hoạch 1 lượt là 57 phút/chuyến
- Số lượt xe phục vụ là 96 lượt/ngày
Giá vé cho hành khách là 7.000 đồng mỗi lượt Đối với vé tháng 1 tuyến, mức giá là 55.000 đồng cho đối tượng ưu tiên và 100.000 đồng cho đối tượng bình thường Trong khi đó, vé tháng liên tuyến có giá 100.000 đồng cho đối tượng ưu tiên và 200.000 đồng cho đối tượng bình thường.
Tất cả các xe buýt tuyến 98 đều là xe Thaco HB73CT 29 chỗ, mang màu xanh lá cây với logo nhận diện thương hiệu xe buýt Hà Nội Những chiếc xe này được trang bị hệ thống GPS hiện đại để quản lý, kiểm soát và điều hành, cùng với âm thanh tự động thông báo điểm dừng và các thông tin dịch vụ.
2.3.2 Hiện trạng của tuyến buýt 98 Yên Phụ - Aeon Mall Long Biên của xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
1 Cơ sở hạ tầng trên tuyến a Luồng hành khách trên tuyến
• Đặc điểm luồng hành khách trên tuyến
Tuyến đường nối Yên Phụ với Trung tâm thương mại Aeon Mall Long Biên có lưu lượng hành khách lớn, với mật độ dân cư đông đúc Các điểm dừng quan trọng như Bệnh viện đa khoa Đức Giang, Khu đô thị Việt Hưng, trường THCS Thạch Bàn, trường THPT, THCS Phúc Lợi, và Học viện Hậu Cần thu hút nhiều học sinh, sinh viên và người lao động, phục vụ nhu cầu đi học, làm việc và giải trí.
Tuyến 98 đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân nội thành và ngoại thành với nhau, người dân lao động và của học sinh - sinh viên
• Sự biến động của luồng hành khách trên tuyến
Sự biến động của luồng hành khách theo thời gian được thể hiện rõ rệt theo giờ trong ngày và theo ngày trong tuần
Theo thời gian trong ngày, lượng hành khách trên tuyến biến động tạo ra hai loại giờ: giờ bình thường và giờ cao điểm, tương tự như các tuyến khác trong khu vực nội thành Trong khung giờ cao điểm, có ba khoảng thời gian được xác định là giờ cao điểm.
+ Sáng (7h00 - 9h00): Công nhân, người lao động, học sinh sinh viên đi làm, đi học
+ Trưa (11h30 - 12h30): Công nhân, người lao động, học sinh tan học tan ca, làm việc và học tập vào ca chiều
+ Chiều (16h30- 18h30): Công nhân, người lao động , học sinh sinh viên trở về nhà
Sự biến động này xuất phát từ nhu cầu đi lại thường xuyên trong ngày của công nhân, người lao động và học sinh.
Thời gian bắt đầu và kết thúc của các cơ quan, xí nghiệp, nhà máy và trường học có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của chúng Sự biến động giữa các hướng đi và hướng về cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Theo từng ngày trong tuần, nhu cầu đi lại trên tuyến có sự khác biệt rõ rệt giữa các ngày nghỉ và ngày lễ so với ngày thường Mỗi nhóm hành khách cũng có nhu cầu di chuyển khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong thói quen và mục đích đi lại.
Nhóm hành khách chủ yếu di chuyển giữa các khu nhà máy, trường học và khu dân cư là người lao động cùng với học sinh, sinh viên Sự tập trung đông đúc của họ thường diễn ra vào các ngày trong tuần, từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Nhóm hành khách chủ yếu đi lại với mục đích vui chơi giải trí, thường là đến TTTM Aeon Mall Long Biên, thường tập trung đông vào các dịp lễ và cuối tuần Hành trình vận chuyển của họ thường diễn ra trong những khoảng thời gian này.
Hình 2.3: Lộ trình hoạt động của tuyến 98
Chiều đi bắt đầu từ Yên Phụ, điểm đỗ xe buýt, qua các địa điểm như Long Biên, Trần Nhật Duật, Cầu Chương Dương, Đê Xuân Quan, Ngọc Thụy, Đức Giang, Ngô Gia Tự, Trường Lâm, Đoàn Khuê, Vạn Hạnh, và cuối cùng là đường BT7, BT8 khu đô thị Việt Hưng, kết thúc tại Lưu Khánh Đàm.
- Phúc Lợi - Vũ Xuân Thiều - Thạch Bàn - Cổ Linh - Trung tâm thương mại Aeon mall Long Biên (bãi đỗ xe trung tâm thương mại Aeon mall Long Biên)
Chiều về, bạn có thể đến trung tâm thương mại Aeon Mall Long Biên bằng cách di chuyển qua bãi đỗ xe tại đây Hành trình bắt đầu từ đường Cổ Linh, quay đầu tại gầm cầu vượt Aeon Mall, tiếp tục đi qua các tuyến đường như Cổ Linh, Thạch Bàn, Vũ Xuân Thiều, và Phúc Lợi Tiếp theo, bạn sẽ đi qua Lưu Khánh Đàm, đường BT7, BT8 khu đô thị Việt Hưng, rồi đến Vạn Hạnh, Đoàn Khuê, Trường Lâm, Ngô Gia Tự, Đức Giang, và Ngọc Thụy Cuối cùng, bạn có thể đi theo đê Xuân Quan, cầu Chương Dương, Trần Nhật Duật, Yên Phụ để đến điểm trung chuyển xe buýt Long Biên.
- Yên Phụ - quay đầu tại nút giao phố Hàng Than - Yên Phụ (điểm đỗ xe buýt - làn đường dành riêng cho xe buýt)
Thông tin cơ bản của tuyến 98 được tổng hợp dưới bảng sau:
Bảng 2.6: Giới thiệu về tuyến 98: Yên Phụ - TTTM Aeon Mall Long Biên
Tên tuyến Tuyến 98 Đơn vị Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội
Cự ly huy động km 15
Giá vé VNĐ 7.000 đồng/HK/lượt
Số xe vận doanh Xe 07
Thời gian hoạt động Ngày Thứ 2 – Chủ nhật
Tần suất hoạt động Phút/chuyến 20 – 25 – 30
Số lượt xe chạy trong ngày Lượt/ngày 96
2 Phương tiện hoạt động trên tuyến
Phương tiện vận tải đóng vai trò quan trọng trong quá trình di chuyển, vì vậy việc đảm bảo chất lượng phương tiện luôn ở mức tốt nhất là cần thiết Điều này giúp hành khách cảm thấy yên tâm và thoải mái khi sử dụng dịch vụ vận tải.
Trên tuyến buýt 98: Yên Phụ - Aeon Mall Long Biên hiện đang hoạt động với
08 xe, số xe vận doanh là 07 xe Tất cả xe đều có mác xe là Thaco HB73CT với sức chứa 29 chỗ
Các thông số kỹ thuật của xe được thể hiện thông qua bảng sau:
Bảng 2.7: Thông số kỹ thuật xe buýt Thaco HB73CT
Hạng mục Đơn vị Thông số kỹ thuật
Tốc độ lớn nhất Km/h 90
Dung tích xi lanh Cc 4088
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 90
Kích thước (dài x rộng x cao) Mm 7080 x 2035 x 2755
Chiều dài cơ sở Mm 3800
Trọng lượng toàn bộ Kg 6600
Trọng lượng không tải Kg 4700 Độ vượt dốc % 40
Loại động cơ, nhiên liệu Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh
3 Các chỉ tiêu khai thác kỹ thuật trên tuyến
- Hệ số lợi dụng trọng tải bình quân: γ = 0.52; η HK =2.95; LHK=6.44km
Bảng 2.8 : Các chỉ tiêu khai thác kỹ thuật trên tuyến 98
TT Tên chỉ tiêu Ký hiệu Đơn vị Phương án cũ
1 Nhóm chỉ tiêu về phương tiện
1.1 Số xe có AC Xe 08
1.2 Số xe vận doanh AVD Xe 07
1.3 Hệ số thay đổi hành khách ηHK 2.95
1.4 Hệ số lợi dụng trọng tải bình quân γ 0.52
1.5 Hệ số ngày xe vận doanh αvd 0.875
1.6 Sức chứa phương tiện Qtk Chỗ 29
2 Nhóm chỉ tiêu về quãng đường
2.1 Chiều dài hành trình bình quân LM Km 19.1
2.2 Chiều dài lượt đi LM đi Km 19
2.3 Chiều dài lượt về LM về Km 19.2
2.4 Chiều dài bình quân chuyến đi của HK LHK Km 6.44
2.5 Khoảng cách bình quân điểm dừng L0 M 655
2.6 Quãng đường xe chạy ngày đêm Lngđ Km 1839
2.7 Số điểm dừng dọc đường 2 chiều trên tuyến n Điểm dừng 56
3 Nhóm chỉ tiêu vận tốc
3.1 Vận tốc kỹ thuật VT Km/h 26.5
3.2 Vận tốc lữ hành VL Km/h 20
3.3 Vận tốc khai thác VK Km/h 16.3
4 Nhóm chỉ tiêu về thời gian
4.1 Thời gian đóng/mở bến Giờ 05h – 21h
4.2 Thời gian lăn bánh Tlb phút 43
4.3 Thời gian dừng đỗ Tdđ phút 14
4.4 Thời gian đầu cuối Tđc phút 13
4.5 Thời gian 1 chuyến xe Tch phút 70
4.6 Thời gian một vòng xe Tv phút 140
4.7 Giãn cách chạy xe Itb phút 20-25-30
4.8 Số chuyến trong ngày Zc Chuyến 96
5 Nhóm chỉ tiêu về năng suất
5.1 Khối lượng HK vận chuyển trung bình 1 chuyến Qc HK/chuyến 44
5.2 Năng suất 1 chuyến xe hoạt động Pc HK.Km/chuyến 283
4 Quản lý thời gian biểu trên tuyến
- Thời gian mở tuyến, đóng tuyến: 5h00 – 21h00
- Giãn cách chạy xe: không đồng đều, có thời điểm giãn cách 20, 25 phút/chuyến
- Tổng số chuyến (T2-CN): 96 chuyến/ngày
Thời gian biểu chạy xe của mỗi xe trên tuyến như sau:
Bảng 2.9: Thời gian biểu chạy xe tuyến 98
Aeon Mall Long Biên 5:57 6:15 8:22 8:35 10:42 10:55 ca 13:02 13:15 15:22 15:35 17:42 17:55 20:02 20:20
Aeon Mall Long Biên 6:17 6:35 8:42 8:55 11:02 11:15 13:22 13:35 ca 15:42 15:55 18:02 18:15 20:22 20:40
Aeon Mall Long Biên 6:37 6:55 9:02 9:15 11:22 11:35 ca 13:42 13:55 16:02 16:15 18:22 18:35 20:42 21:00
Aeon Mall Long Biên 6:57 7:15 9:22 9:35 11:42 11:55 ca 14:02 14:15 16:22 16:35 18:42 18:55 21:07
Aeon Mall Long Biên 5:05 7:17 7:35 9:42 9:55 12:02 12:15 ca 14:22 14:35 16:42 16:55 19:02 19:15 21:32
Aeon Mall Long Biên 5:30 7:37 7:55 10:02 10:15 12:22 12:35 ca 14:42 14:55 17:02 17:15 19:22 19:35 21:57
Aeon Mall Long Biên 5:50 8:02 8:15 10:22 10:35 12:42 12:55 ca 15:02 15:15 17:22 17:35 19:42 20:00
HOẠT ĐỘNG: 7 XE = 96 LƯỢT XE/NGÀY
GIỜ XE XUẤT BẾN/VỀ BẾN
Thời gian giữa các chuyến xe trong ngày không đồng đều do ảnh hưởng của luồng hành khách theo giờ, đồng thời số lượng chuyến xe trên tuyến cũng khác nhau.
5 Tổ chức lao động trên tuyến
Tuyến 98 hiện có 20 lái xe và 18 nhân viên bán vé, tất cả đều có trình độ và kinh nghiệm làm việc lâu dài tại xí nghiệp Đội ngũ lái xe được hưởng các chế độ lương thưởng và trợ cấp theo quy định của Nhà nước, với phần lớn có trình độ tốt nghiệp THPT và bằng lái xe hạng E trở lên.