Tính cấp thiết của đề tài
Kể từ khi Việt Nam bắt đầu thời kỳ đổi mới với chính sách mở cửa, nền kinh tế đã phát triển nhanh chóng Sự tăng trưởng này kéo theo nhu cầu đi lại gia tăng tại các trung tâm kinh tế lớn, chủ yếu do người lao động di chuyển đến đây với hy vọng tìm kiếm việc làm.
Hiện nay, nhu cầu di chuyển giữa các đô thị ngày càng cao, chủ yếu thông qua phương tiện cá nhân như xe máy và ô tô, dẫn đến ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm, ô nhiễm môi trường và chi phí đi lại lớn Do đó, các nhà quản lý giao thông cần có chính sách hợp lý để tổ chức quản lý giao thông trong thành phố Việc phát triển vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) với các phương tiện có sức chứa lớn sẽ giúp giảm số lượng phương tiện cá nhân lưu thông, từ đó giảm ùn tắc, tiết kiệm chi phí và giảm ô nhiễm Do đó, nghiên cứu cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ VTHKCC bằng xe buýt là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân.
Sự phát triển của giao thông công cộng bằng xe buýt đã tạo ra bộ mặt mới cho hệ thống giao thông, giúp giảm lưu lượng xe vào giờ cao điểm và hạn chế ùn tắc Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng dẫn đến nhiều bất hợp lý, làm cho việc nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng trở nên cấp thiết Để hạn chế sự gia tăng phương tiện cá nhân và cạnh tranh hiệu quả với các loại hình vận tải khác, nghiên cứu về giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trên tuyến buýt 49 (Trần Khánh Dư - KĐT Mỹ Đình II) của Công ty CP xe khách Hà Nội là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Dựa trên nghiên cứu thực trạng hoạt động của tuyến số 49 và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng, bài viết sẽ đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trên tuyến này.
3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu: Đối tƣợng nghiên cứu:
Bài viết này nghiên cứu và phân tích chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) trên tuyến buýt 49 của Công ty CP xe khách Hà Nội Qua đó, đánh giá những điểm mạnh và phát hiện các điểm yếu, vấn đề còn tồn tại nhằm đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ VTHKCC cho tuyến buýt này.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất giải pháp tổ chức quản lý trong doanh nghiệp vận tải, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng trên tuyến buýt 49 Nghiên cứu không bao gồm các giải pháp ngoài phạm vi quyền hạn của doanh nghiệp.
Đề tài sử dụng các phương pháp tổng hợp, khảo sát thực nghiệm, thu thập số liệu, điều tra ý kiến hành khách, cùng với phân tích và so sánh Qua đó, nghiên cứu đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) trên tuyến, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nội dung nghiên cứu của đề tài được chia thành kết cấu 3 chương như sau:
Chươ ng I: Cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng dịch vụ VTHKCC bằng xe buýt
Chương II: Hiện trạng và đánh giá chất lượng dịch vụ VTHKCC trên tuyến 49 (Trần Khánh Dư – KĐT Mỹ Đình II) của CTCP xe khách Hà Nội
Chương III: Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trên tuyến 49 (Trần Khánh Dư -
KĐT Mỹ Đình II) cho CTCP xe khách Hà Nội
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NÂNG CAO CHẤT LƢỢNG DỊCH VỤ VTHKCC
BẰNG XE BUÝT 1.1 Cơ sở lý luận về vận tải và VTHKCC bằng xe buýt
1.1.1 Khái niệm và phân loại vận tải a Khái niệm:
Vận tải là một hoạt động thiết yếu trong cuộc sống con người, không thể thiếu cho mọi quy trình sản xuất và tạo ra của cải vật chất Vai trò của vận tải rất quan trọng, vì nó kết nối các giai đoạn sản xuất và phân phối, đảm bảo rằng hàng hóa được chuyển đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Theo Các Mác, sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người phụ thuộc vào bốn ngành sản xuất vật chất cơ bản: công nghiệp khai khoáng, công nghiệp chế biến, nông nghiệp và vận tải, những ngành này tạo ra tất cả của cải vật chất chủ yếu cần thiết cho cuộc sống.
Vận tải là hoạt động có mục đích của con người nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của con người (hành khách) và vật phẩm (hàng hóa) Sự di chuyển này rất đa dạng, nhưng không phải tất cả đều được coi là vận tải Chỉ những di chuyển do con người thực hiện với mục đích cụ thể để thỏa mãn nhu cầu di chuyển mới được xem là vận tải.
Ngành sản xuất vận tải đóng vai trò thiết yếu trong sự tồn tại và phát triển của xã hội Vận tải có thể được định nghĩa là quá trình di chuyển hàng hóa và con người từ địa điểm này đến địa điểm khác, góp phần kết nối các vùng miền và thúc đẩy kinh tế.
Vận tải là quá trình di chuyển hàng hóa và hành khách trong không gian và thời gian để đáp ứng nhu cầu của con người Có nhiều phương thức vận tải khác nhau, mỗi loại đều phục vụ các mục đích cụ thể và mang lại lợi ích riêng cho người sử dụng.
Có nhiều cách phân loại vận tải, có thể phân loại theo các tiêu thức sau đây:
* Căn cứ vào phương thức thực hiện quá trình vận tải:
* Căn cứ vào đối tượng vận chuyển:
* Căn cứ vào cách tổ chức quá trình vận tải:
- Vận tải đơn phương thức: hàng hóa hay hành khách được vận chuyển từ nơi đi đến nơi đến bằng một phương thức vận tải duy nhất
Vận tải đa phương thức là hình thức vận chuyển kết hợp ít nhất hai phương thức khác nhau, nhưng chỉ thông qua một hợp đồng vận tải duy nhất Trong mô hình này, trách nhiệm trong suốt quá trình vận chuyển được tập trung vào một bên duy nhất, giúp đơn giản hóa quy trình và tăng tính hiệu quả trong logistics.
Vận tải đứt đoạn là hình thức vận chuyển sử dụng hai hoặc nhiều phương thức khác nhau, yêu cầu ký kết nhiều hợp đồng vận tải và có sự tham gia của nhiều bên chịu trách nhiệm trong quá trình vận chuyển.
* Căn cứ vào tính chất vận tải:
Vận tải công nghệ, hay còn gọi là vận tải nội bộ, là quá trình vận chuyển nguyên liệu, vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm và con người trong nội bộ doanh nghiệp nhằm hỗ trợ cho hoạt động sản xuất Hoạt động này sử dụng phương tiện của chính doanh nghiệp mà không thu phí cước vận tải trực tiếp Vận tải nội bộ đóng vai trò quan trọng trong quy trình công nghệ, giúp tối ưu hóa sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Vận tải công cộng: là việc kinh doanh vận tải (hàng hóa hay hành khách) để thu tiền cước dịch vụ vận tải và tìm kiếm lợi nhuận
- Vận tải cá nhân: là việc vận chuyển để nhằm thỏa mãn nhu cầu của bản thân (hoặc người thân) mà không thu tiền cước vận tải
* Phân loại theo tiêu thức khác:
- Theo cự ly vận chuyển: cự ly dài; cự ly trung bình, cự ly ngắn
- Theo khối lượng vận tải: khối lượng lớn; vừa và nhỏ
- Theo phạm vi vận tải: trong nước (trong thành phố - nội tỉnh, liên tỉnh) và quốc tế
1.1.2 Khái niệm và phương thức vận tải hành khách công cộng trong đô thị a Vận tải hành khách công cộng:
Vận tải hành khách công cộng là dịch vụ vận chuyển do nhà nước hoặc doanh nghiệp cung cấp, nhằm phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
Vận tải hành khách công cộng là phương thức di chuyển hiệu quả trong đô thị, đáp ứng nhu cầu đi lại của đông đảo người dân một cách liên tục và ổn định Hệ thống này hoạt động theo thời gian và tuyến cố định, phục vụ mọi tầng lớp xã hội trong một khoảng thời gian nhất định.
VTHKCC, hay vận tải hành khách công cộng, được định nghĩa là hoạt động cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách bằng các phương tiện không thuộc sở hữu của họ, nhằm thu tiền cước Theo Bộ GTVT Việt Nam, VTHKCC bao gồm các phương thức và phương tiện vận tải phục vụ hành khách di chuyển trong thành phố với khoảng cách dưới 50 km và sức chứa lớn hơn 8 hành khách, không tính lái xe.