CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC VTHKCC BẰNG XE BUÝT
Tổng quan chung về vận tải hành khách công cộng
1.1.1 Khái niệm về vận tải hành khách công cộng
Vận tải hành khách công cộng có rất nhiều khái niệm khác nhau chẳng hạn như:
Vận tải hành khách công cộng là hoạt động cung cấp dịch vụ vận chuyển cho hành khách với mục đích thu phí, sử dụng các phương tiện không thuộc sở hữu của họ.
- Theo “ Quy định về vận chuyển hành khách công cộng trong thành phố” của
Bộ Giao thông Vận tải định nghĩa vận tải hành khách công cộng là tổng hợp các phương thức và phương tiện chuyên chở hành khách trong thành phố, với khoảng cách di chuyển dưới 50km và sức chứa lớn hơn 8 hành khách (không tính lái xe).
Vận tải hành khách công cộng tại thành phố là hình thức di chuyển phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nội thành, giữa nội thành và các khu vực lân cận, cũng như khu ngoại thành Hệ thống này đảm bảo đáp ứng khối lượng hành khách đa dạng, hoạt động liên tục và thường xuyên theo thời gian và lộ trình cố định.
1.1.2 Phân loại VTHKCC a, Phân loại theo phương tiện vận tải
Phương tiện vận tải hành khách công cộng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như chức năng sử dụng, vị trí di chuyển trên đường phố, đặc điểm xây dựng đường xe chạy, loại động cơ, và sức chứa của phương tiện.
- Theo đối tượng phục vụ: Hệ thống vận tải hành khách trong đô thị được chia thành
- Theo vị trí của đường xe chạy đối với đường phố: Các loại PTVT hành khách trong thành phố được chia 2 nhóm:
+ Vận hành trên đường phố: Xe buýt, xe điệnh bánh sắt, xe điện bánh hơi, taxi, xe lam, xe đạp, xe máy,
+ Vận hành ngoài đường phố: Tàu điện ngầm, tàu điện trên cao,…
Theo đặc điểm xây dựng đường xe chạy, phương tiện vận tải hành khách công cộng được chia thành hai loại chính: vận tải trên đường ray, bao gồm xe điện bánh sắt, tàu điện ngầm và monorail, và vận tải không đường ray, với các phương tiện như xe buýt, xe điện bánh hơi, taxi, xe lam và xe máy.
- Theo loại động cơ sử dụng: Phương tiện VTHKTP được chia thành:
Có hai loại phương tiện giao thông chính: loại sử dụng cơ điện, bao gồm xe điện bánh sắt, tàu điện ngầm và xe điện bánh hơi; và loại sử dụng động cơ đốt trong, như ô tô buýt, taxi, xe lam và xe máy.
+ Loại phi động cơ: Xe đạp, xích lô,
Hình 1.1: Sơ đồ phân loại VTHKCC b, Phân loại theo tuyến VTHKCC
Tuyến VTHKCC được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, phục vụ cho các mục đích khác nhau
- Theo hình thức trợ giá: tuyến xe buýt có trợ giá và tuyến xe buýt không trợ giá
- Theo thời gian chuyến xe: tuyến xe buýt thường và tuyến xe buýt nhanh
- Theo tính ổn định của tuyến: tuyến xe buýt cố định, tuyến xe buýt tự do
- Theo giới hạn vùng phục vụ: tuyến nội thành, tuyến ven nội, tuyến chuyển tải
- Theo hình dạng tuyến: tuyến đơn độc lập, tuyến đường vòng khép kín, tuyến khép kín một phần, tuyến khép kín số 8
- Theo vị trí tương đối so với trung tâm thành phố: tuyến hướng tâm, tuyến xuyên tâm, tuyến tiếp tuyến, tuyến vành đai, tuyến hỗ trợ
- Theo đối tượng phục vụ: tuyến thông thường, tuyến vé tháng, tuyến phụ thêm
- Theo công suất luồng hành khách:
+ Tuyến cấp 1 : Trên 5000 hk/giờ + Tuyến cấp 2 : 2000 – 3000 hk/giờ + Tuyến cấp 3 : Dưới 2000 hk/giờ
- Theo chất lượng phục vụ: tuyến chất lượng cao, tuyến chất lượng bình thường
VTHKCC đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển đô thị, khi đô thị hóa thường đi kèm với sự hình thành của các khu công nghiệp, khu dân cư và thương mại, dẫn đến sự gia tăng về diện tích và dân số Sự gia tăng này tạo ra nhu cầu về các mối quan hệ vận tải lớn và khoảng cách xa Nếu không thiết lập một mạng lưới VTHKCC hợp lý để đáp ứng nhu cầu này, quá trình đô thị hóa sẽ gặp phải những cản trở đáng kể.
- VTHKCC đảm bảo an toàn và giữ gìn sức khoẻ cho người đi lại:
An toàn giao thông phụ thuộc vào sự kết hợp giữa phương tiện và cơ sở hạ tầng kỹ thuật Việc xây dựng một hệ thống vận tải hành khách công cộng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tai nạn giao thông.
Trong bối cảnh đô thị hiện nay, số lượng phương tiện cá nhân (PTCN) ngày càng gia tăng, dẫn đến mật độ giao thông dày đặc và diện tích chiếm dụng mặt đường lớn cho mỗi hành khách, gây ra tình trạng an toàn giao thông giảm sút Hơn nữa, việc sử dụng phương tiện giao thông cá nhân cũng chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các yếu tố khí hậu như mưa, gió, nắng và bụi, tác động không nhỏ đến sức khỏe của người tham gia giao thông Việc phát triển các giải pháp giao thông bền vững là cần thiết để cải thiện tình hình này.
VTHKCC có ý nghĩa thiết thực trong việc đảm bảo an toàn và sức khoẻ cho hành khách
VTHKCC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường đô thị, đặc biệt khi mật độ dân cư cao và phương tiện giao thông cá nhân ngày càng gia tăng Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, cần hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân, nguyên nhân chính gây ô nhiễm Việc sử dụng hiệu quả VTHKCC sẽ góp phần cải thiện môi trường đô thị thông qua việc giảm khí thải độc hại, tiếng ồn và bụi bặm.
- VTHKCC là nhân tố đảm bảo trật tự ổn định xã hội:
Người dân thành phố trung bình di chuyển 2-3 lần mỗi ngày cho các hoạt động như làm việc, mua sắm và sinh hoạt, tạo nên dòng người và phương tiện giao thông dày đặc trên đường phố Do đó, tình trạng ách tắc không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, chính trị và trật tự an toàn xã hội.
- VTHKCC giảm chi phí đi lại cho người dân, góp phần tăng năng suất lao động xã hội:
Chi phí cho mỗi chuyến đi của hành khách bao gồm các khoản mục sau:
+ Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện
+ Chi phí nguyên vật liệu, nhiên vật liệu
Việc sử dụng vận tải hành khách công cộng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi chuyến đi mà còn góp phần làm giảm tổng chi phí di chuyển Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người dân mà còn nâng cao năng suất lao động xã hội.
- VTHKCC tiết kiệm đất đai cho đô thị:
Theo kết quả tính toán, diện tích chiếm dụng đường trung bình cho một chuyến đi là 1,5m² cho ôtô, 10-12m² cho xe máy và 18-20m² cho xe con Nếu tất cả nhu cầu di chuyển được thực hiện bằng xe buýt, diện tích đường cần thiết sẽ giảm đáng kể.
10 – 20% diện tích đường khi khi hành khách đi bằng xe máy và xe con
Hầu hết các phương tiện vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) đều có khả năng hoạt động trên đường phố, có thể dừng lại gần như ở bất kỳ đâu và dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu di chuyển của người dân.
- Lưu lượng biến động rất lớn theo thời gian và không gian
Sự hình thành các luồng giao thông chủ yếu xuất phát từ nhu cầu đi lại của người dân, nhu cầu này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như quy mô và mật độ dân số, diện tích thành phố, sự phân bố các khu chức năng đô thị, cơ cấu dân cư và thu nhập.
- Tốc độ luồng giao thông nhỏ
Tổng quan về VTHKCC bằng xe buýt
1.2.1 Một số khái niệm liên quan đến VTHKCC bằng xe buýt
Theo quy định về quản lý vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt số 34/2006/QĐ – BGTVT ta có một số khái niệm sau:
Vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt là một phương thức di chuyển phổ biến, sử dụng ô tô và thu tiền cước theo quy định Dịch vụ này hoạt động theo biểu đồ và hành trình cố định, nhằm phục vụ nhu cầu đi lại hàng ngày của cư dân tại các thành phố lớn và khu vực đông dân cư.
Vận tải hành khách bằng xe buýt kế cận là dịch vụ công cộng sử dụng xe ô tô lớn để vận chuyển hành khách Dịch vụ này hoạt động theo lộ trình và thời gian cố định, thu phí theo giá quy định, nhằm kết nối thành phố với các thành phố vệ tinh xung quanh trung tâm.
- Tuyến xe buýt là tuyến vận tải hành khách cố định bằng ô tô, có điểm đầu, điểm cuối và các điểm dừng đón, trả khách theo quy định
+ Tuyến xe buýt đô thị là tuyến xe buýt có điểm đầu, điểm cuối tuyến nằm trong đô thị
Tuyến xe buýt nội tỉnh là dịch vụ vận chuyển công cộng hoạt động trong giới hạn của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương, kết nối các thành phố, thị xã, huyện, khu công nghiệp và khu du lịch.
Tuyến xe buýt lân cận là loại tuyến có điểm đầu và điểm cuối cùng lộ trình không vượt quá 2 tỉnh, thành phố Nếu điểm đầu hoặc điểm cuối nằm trong đô thị loại đặc biệt, thì tuyến này có thể kéo dài không quá 3 tỉnh, thành phố.
Xe buýt là loại ô tô chở khách với thiết kế từ 17 ghế trở lên, đồng thời có diện tích sàn cho phép hành khách đứng Theo tiêu chuẩn quy định, diện tích dành cho mỗi khách đứng là 0,125m2.
- Điểm dừng xe buýt: là vị trí xe buýt phải dừng để đón, trả khách theo quy định
- Điểm đầu, cuối của tuyến buýt: là nơi bắt đầu, kết thúc của một hành trình chạy xe trên 1 tuyến
- Biểu đồ chạy xe của tuyến: là tổng hợp các lịch trình chạy xe của các chuyến xe tham gia vận chuyển trên tuyến trong 1 thời gian nhất định
- Vé lượt: là chứng từ để hành khách sử dụng đi 1 lượt trên 1 tuyến xe buýt
- Vé tháng: là chứng từ để hành khách sử dụng đi lại trong tháng trên 1 tuyến hoặc nhiều tuyến buýt
- Bến xe: là khu đất bên ngoài đường giao thông hay tập hợp các công trình xây dựng để đỗ xe cho nhiều tuyến xe buýt
1.2.2 Đặc điểm của VTHKCC bằng xe buýt
Xe buýt là phương tiện vận tải hành khách công cộng phổ biến nhất hiện nay
Xe buýt đầu tiên hoạt động tại thủ đô Luân Đôn vào năm 1900, đánh dấu sự khởi đầu của hệ thống giao thông công cộng bằng xe buýt Mật độ các tuyến xe buýt trong đô thị thường cao hơn so với các phương tiện khác, với khoảng cách từ 2 – 3 km² Tại Hà Nội, cự ly trung bình của mỗi tuyến xe buýt là 10,2 km, cho thấy mục tiêu của vận tải hành khách công cộng là kết nối các khu vực trong thành phố Khoảng cách giữa các điểm dừng đỗ thường ngắn, dao động từ 400m đến 500m, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách Hệ thống vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt có 5 đặc điểm chính nổi bật.
Về phạm vi hoạt động (theo không gian và thời gian)
Các tuyến vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt thường hoạt động trong phạm vi thành phố với cự ly trung bình và ngắn, yêu cầu phương tiện phải dừng đỗ thường xuyên dọc theo tuyến để đáp ứng nhu cầu của hành khách.
- Thời gian hoạt động: Giới hạn thời gian hoạt động của VTHKCC bằng xe buýt chủ yếu vào ban ngày do phục vụ nhu cầu đi lại thường xuyên
Về phương tiện VTHKCC bằng xe buýt
Phương tiện vận chuyển này có kích thước nhỏ hơn so với các loại phương tiện dùng trong vận tải đường dài, nhưng không yêu cầu tính việt dã cao như các phương tiện vận chuyển hành khách liên tỉnh.
Vì các phương tiện di chuyển trên tuyến đường ngắn với nhiều điểm giao cắt và mật độ phương tiện cao, chúng cần có khả năng tăng giảm tốc độ và dừng đỗ thường xuyên Do đó, tính năng động lực và gia tốc cao là yêu cầu thiết yếu cho các phương tiện này.
Do lưu lượng hành khách cao và khoảng cách di chuyển ngắn, phương tiện giao thông thường được thiết kế với cả chỗ ngồi và chỗ đứng, với tỷ lệ ghế ngồi không vượt quá 40% sức chứa Chỗ ngồi được bố trí thuận tiện để dễ dàng di chuyển Cấu trúc cửa, số lượng cửa ra vào, bậc lên xuống và các thiết bị hỗ trợ khác được tối ưu hóa nhằm đảm bảo hành khách có thể lên xuống nhanh chóng, an toàn, và giảm thiểu thời gian dừng tại mỗi điểm dừng, thường là với sàn xe thấp hơn so với các xe buýt đường dài.
Để nâng cao an toàn và phục vụ hành khách hiệu quả, các phương tiện giao thông thường được trang bị thiết bị kiểm tra vé tự động, bán tự động hoặc cơ giới, cùng với hệ thống thông tin hai chiều giữa người lái và hành khách.
Do hoạt động trong môi trường đô thị và phục vụ lượng lớn hành khách, phương tiện giao thông cần đảm bảo tiêu chuẩn cao về vệ sinh môi trường, bao gồm thông gió, kiểm soát tiếng ồn và giảm thiểu ô nhiễm khí thải.
Các phương tiện vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) trong đô thị cần đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ và hình thức bên ngoài, bao gồm màu sắc và cách bố trí thiết bị Điều này giúp hành khách dễ dàng nhận diện và tạo cảm giác thiện cảm về tính hiện đại, chuyên nghiệp của phương tiện.
Về tổ chức vận hành
- Điểm đầu, điểm cuối tuyến xe buýt không bắt buộc là các bến xe
- Trên lộ trình tuyến có các điểm quy định cho xe buýt dừng đón, trả khách
- Xe buýt bắt buộc phải dừng lại ở tất cả các điểm quy định dừng trên lộ trình tuyến để đón, trả khách
- Ngoài vé lượt bán cho hành khách đi 1 lần trên tuyến, có bán vé tháng để khách đi thường xuyên trong tháng trên 1 hoặc nhiều tuyến buýt
- Hành khách đi xe buýt chỉ được mang theo hành lý xách tay không quá 10kg và diện tích của hành lý mang theo chiếm tối đa 0,1m 2 sàn xe
Về vốn đầu tư ban đầu và chi phí vận hành
Đầu tư ban đầu cho vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) yêu cầu một khoản vốn lớn, không chỉ vì chi phí mua sắm phương tiện mà còn do cần đầu tư vào các trang thiết bị cơ sở hạ tầng như nhà chờ, điểm đỗ, hệ thống thông tin và bến bãi.
- Chi phí vận hành lớn, đặc biệt là chi phí nhiên liệu và các chi phí cố định khác
Do thời gian phục vụ hành khách dài ( Thường 5h-10h ), tần suất chạy xe lớn, số lượng xe nhiều,…
Về hiệu quả tài chính
Năng suất vận tải hành khách công cộng (VTHKCC) bằng xe buýt thường thấp do cự ly ngắn, nhiều điểm dừng và tốc độ chậm, dẫn đến giá thành vận chuyển cao Mặc dù giá vé được nhà nước quy định thấp hơn giá thành để cạnh tranh với phương tiện cá nhân và phù hợp với thu nhập của người dân, nhưng điều này làm giảm hiệu quả tài chính cho các nhà đầu tư, khiến họ không mặn mà với việc đầu tư vào lĩnh vực này Để khắc phục tình trạng này, nhà nước thường áp dụng chính sách trợ giá cho VTHKCC bằng xe buýt tại các thành phố lớn.
Những ưu điểm chính của VTHKCC bằng xe buýt
Tổng quan về công tác tổ chức VTHKCC bằng xe buýt
Tổ chức vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt cần dựa trên việc khảo sát nhu cầu đi lại của hành khách, năng lực phương tiện vận tải, và điều kiện hạ tầng giao thông Việc này giúp thiết lập cơ sở hạ tầng phù hợp cho dịch vụ xe buýt, đồng thời xây dựng phương án vận hành nhằm đáp ứng nhu cầu về số lượng và chất lượng dịch vụ Mục tiêu là tiết kiệm chi phí đầu tư và khai thác hợp lý, từ đó mang lại hiệu quả cao nhất về tài chính, kinh tế, xã hội và môi trường.
Trong đồ án này, do giới hạn về thời gian cùng với nhiều yếu tố chủ quan và khách quan khác, đề tài của tôi chủ yếu tập trung vào khía cạnh "mềm", tức là việc xây dựng và hoàn thiện các giải pháp phần mềm.
Đề xuất phương án vận hành cho tuyến buýt sẽ dựa trên cơ sở hạ tầng hiện có, chỉ thực hiện việc loại bỏ những bất hợp lý mà không thay đổi cơ bản tình trạng của hạ tầng tuyến.
1.3.2 Điều tra nhu cầu đi lại trên tuyến buýt
Sự giao lưu hành khách giữa các khu vực trong đô thị và giữa bên trong với bên ngoài tạo ra những dòng hành khách đa dạng Đặc điểm nổi bật của giao thông đô thị là lưu lượng người và phương tiện lớn, với thành phần phức tạp và phân bố không đồng đều trên các tuyến đường, thường xuyên thay đổi Tính phức tạp và sự biến động này thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Điểm thu hút hành khách nhiều và bố trí nhiều nơi trong đô thị và thường thay đổi do sự phát triển kinh tế
- Lưu lượng xe thường thay đổi theo thời gian trong ngày, trong tuần
Xe cộ hiện nay rất đa dạng và phức tạp, bao gồm cả xe cơ giới và xe thô sơ, với nhiều kiểu dáng và tốc độ khác nhau Mục đích của việc điều tra nhu cầu đi lại trên tuyến là để hiểu rõ hơn về thói quen di chuyển của người dân và cải thiện hệ thống giao thông.
Điều tra nhu cầu vận tải là quá trình thu thập và phân tích hệ thống dữ liệu liên quan đến nhu cầu vận tải Qua đó, chúng ta có thể xác định số lượng người cần sử dụng dịch vụ vận tải và các thông tin liên quan, từ đó đánh giá và đề xuất các phương án đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả.
Điều tra nhu cầu vận tải là bước quan trọng để xác định chiến lược phát triển của ngành, từ đó giúp phân bố, điều chỉnh quy mô, cơ cấu và số lượng các phương tiện vận tải sao cho phù hợp với sự trung chuyển giữa các loại hình vận tải khác nhau.
Điều tra nhu cầu vận tải cung cấp thông tin quan trọng về khối lượng luân chuyển hành khách cũng như sự biến động của luồng hành khách theo không gian và thời gian Bên cạnh đó, việc điều tra này còn giúp xác định yêu cầu cụ thể cho công tác quản lý luồng hành khách trên các tuyến vận tải.
- Xác định được khối lượng vận chuyển và luân chuyển của luồng hành khách trên tuyến
- Làm rõ đặc điểm biến động nhu cầu đi lại trên tuyến theo không gian và thời gian, theo mùa, theo hướng và theo các vùng thu hút
Đặc điểm luồng hành khách về mặt chất lượng bao gồm các yếu tố như nghề nghiệp, tuổi tác và mục đích chuyến đi, từ đó giúp xác định các yêu cầu về chất lượng dịch vụ vận tải phù hợp với từng đối tượng.
- Thu thập các thông tin khác nhằm giải quyết các nhiệm vụ về lĩnh vực tổ chức làm cơ sở để:
+ Thiết kế các cơ sở hạ tầng vật chất kỹ thuật
+ Lựa chọn phương tiện vận tải
+ Lựa chọn hành trình và lập biểu đồ chạy xe
+ Tính toán các nhu cầu phương tiện
Bố trí và thiết kế các công trình giao thông như nhà ga, bến cảng, điểm dừng đỗ, sân bay, bãi đỗ xe và thiết bị thông tin điều khiển là rất quan trọng Nội dung của công tác điều tra liên quan đến việc khảo sát và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các công trình này.
Điều tra đầu cuối (O - D) là quá trình nghiên cứu sự di chuyển của cư dân và các phương tiện giao thông, nhằm xác định quy luật và tình trạng phân bố dân cư theo không gian Qua đó, việc tìm ra tham số xuất phát của các phương tiện giao thông là cơ sở quan trọng để dự báo nhu cầu di chuyển của người dân trong tương lai Điều tra này đóng vai trò thiết yếu trong quy hoạch giao thông, chiếm từ 70 - 80% tổng kinh phí cho các hoạt động điều tra giao thông.
Điều tra lưu lượng xe trên đường là quá trình khảo sát tình trạng giao thông, bao gồm việc ghi nhận lưu lượng, hướng đi và tốc độ của các loại phương tiện Hoạt động này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chất lượng hiện tại của hệ thống giao thông.
Việc điều tra và thu thập thông tin về sở hữu phương tiện cá nhân của cư dân là rất quan trọng trong cơ chế thị trường, vì sự lựa chọn phương tiện của người dân phụ thuộc vào thu nhập Kết quả từ các cuộc khảo sát này cung cấp căn cứ thiết yếu để phát triển các phương thức vận tải hành khách công cộng và xây dựng giá cước cho hệ thống vận tải trong nền kinh tế quốc dân.
Việc điều tra sở thích và thói quen của người dân là yếu tố quan trọng trong quy hoạch phát triển vận tải hành khách ở các đô thị, đặc biệt tại các quốc gia có dân trí cao Các phương pháp nghiên cứu sự biến động của luồng hành khách cần được áp dụng để hiểu rõ nhu cầu và xu hướng di chuyển của cộng đồng.
Phương pháp dự báo là một căn cứ khoa học quan trọng, dựa trên việc nghiên cứu, phân tích và tính toán dữ liệu từ quá khứ và hiện tại để đưa ra các thông số dự kiến cho tương lai.
- Phương pháp thống kê: Là phương pháp dựa trên những số liệu sẵn có ở quá khứ thông qua đó nghiên cứu tìm ra những dự báo
- Phương pháp phát thẻ: Phát thẻ trực tiếp cho hành khách khi lên xe và ghi đầy đủ các số hiệu của mỗi điểm dừng đỗ
- Phương pháp tự khai: Đưa ra các câu hỏi theo mẫu cho sẵn phát cho hành khách tự khai
- Phương pháp bản ghi: Dùng bản ghi để ghi số lượng hành khách lên xuống ở mỗi điểm dừng đỗ sau đó tính toán các số liệu cần thiết
1.3.3 Xác định lộ trình tuyến và cơ sở hạ tầng trên tuyến a, Các yêu cầu khi xác định lộ trình
Các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức VTHKCC bằng xe buýt
1.4.1 Cơ sở hạ tầng GTVT a Điều kiện đường xá Điều kiện đường xá ảnh hưởng rất lớn tới hoạt động của phương tiện trong quá trình vận chuyển hành khách Các ảnh hưởng đó bao gồm các yếu tố sau:
Kết cấu mặt đường, độ dốc cho phép và độ bằng phẳng của mặt đường là những yếu tố quan trọng cần nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu suất của phương tiện Việc hiểu rõ các điều kiện này giúp khắc phục những nhược điểm của tuyến đường, từ đó nâng cao an toàn và hiệu quả giao thông.
- Chiều rộng mặt đường, số làn xe chạy và chiều rộng của làn xe
- Điều kiện địa hình mà con đường đi qua, căn cứ vào đó để lựa chọn phương tiện sao cho hợp lý và an toàn
- Các thông số hình học của con đường (mặt cắt dọc, mặt cắt ngang của con đường, bán kính quay vòng)
- Mật độ giao thông trên đường (số lượng phương tiện tham gia trên đường trong một đơn vị thời gian) và khả năng thông qua của đường
- Các công trình phục vụ trên đường (cầu cống, hệ thống đèn tín hiệu, biển báo)
- Các điểm giao cắt và hình thức giao cắt (đồng mức hay khác mức)
Thời gian chuyến đi và cấu trúc hoạt động của phương tiện trên tuyến là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến công tác tổ chức vận tải Bên cạnh đó, điều kiện bến bãi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả của quá trình vận chuyển.
Việc tổ chức vận chuyển hành khách trên từng tuyến cụ thể yêu cầu sự đồng ý từ cơ quan có thẩm quyền tại điểm đi và điểm đến Công ty phải ký kết hợp đồng kinh tế với bến xe khách ở cả hai đầu tuyến để đảm bảo các hoạt động kinh doanh và dịch vụ cho chuyến xe Hợp đồng này cũng bao gồm việc ủy thác đại lý, xử lý các vấn đề phát sinh giữa đơn vị vận tải ô tô và hành khách, cũng như thanh toán các quan hệ kinh tế giữa hai bên.
Bến xe đóng vai trò quan trọng trong hành trình vận chuyển, là điểm khởi đầu và kết thúc, thu hút hành khách có nhu cầu di chuyển Nó ảnh hưởng lớn đến việc tổ chức vận tải, bao gồm diện tích, công suất, địa điểm và các dịch vụ hỗ trợ Bên cạnh đó, điều kiện tổ chức kỹ thuật cũng rất quan trọng, bao gồm các yếu tố chủ quan của doanh nghiệp như chế độ chạy xe, cách bố trí lái phụ xe, và quy trình bảo quản, bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện.
- Chế độ chạy xe được thể hiện qua thời gian hoạt động của xe trong ngày, quãng đường xe chạy trong ngày đêm, cách bố trí xe và lái
Dựa trên quy hoạch của Nhà nước về chế độ lao động, doanh nghiệp cần xác định chế độ xe chạy phù hợp với quy định và đáp ứng các điều kiện thực tế để phục vụ hành khách hiệu quả.
Để đáp ứng nhu cầu thực tế, việc tổ chức chạy xe có thể diễn ra theo 1 ca, 2 ca hoặc 3 ca trong ngày Đối với các tuyến dài, sau mỗi 150km - 200km hoặc sau 4 giờ xe chạy liên tục, cần bố trí một điểm dừng để hành khách có thể nghỉ ngơi và đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Lái xe không được điều khiển quá 12 giờ liên tục, vì vậy cần xây dựng phương án tổ chức vận tải hợp lý và khoa học Việc này không chỉ nâng cao chất lượng phục vụ hành khách mà còn tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Cách bố trí lái xe là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng phương tiện Đối với các tuyến đường dài, nên bố trí 1 xe với 2 lái để nâng cao hiệu suất, trong khi các tuyến ngắn có thể sử dụng 1 xe với 1 lái Việc gắn lái với xe giúp việc điều khiển phương tiện trở nên thuận lợi hơn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình di chuyển.
Chế độ bảo dưỡng kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phương tiện Các yếu tố quyết định của chế độ này bao gồm định ngạch bảo dưỡng, số cấp bảo dưỡng và chế độ công nghiệp bảo dưỡng Việc thực hiện đúng các yếu tố này sẽ đảm bảo phương tiện hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
Chế độ bảo quản phương tiện là biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của môi trường như mưa, gió, sương mù và nắng nóng đến phương tiện Việc này giúp đảm bảo tình trạng kỹ thuật của phương tiện luôn được duy trì ở mức tốt nhất.
Việc lựa chọn phương tiện vận tải cần dựa trên việc so sánh các loại xe trong điều kiện khai thác cụ thể để tìm ra loại phù hợp nhất với kinh tế và chất lượng khai thác Điều này giúp phát huy tối đa năng lực của phương tiện, từ đó đạt được hiệu quả cao nhất cho mục đích sử dụng Hơn nữa, việc sử dụng phương tiện vận tải có vai trò quan trọng trong quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh trên tuyến và tác động đến hoạt động kinh tế xã hội cũng như môi trường mà các phương tiện mang lại.
Lựa chọn phương tiện phù hợp là yếu tố quyết định để tối ưu hóa công suất động cơ, nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí vận tải Hiệu quả sử dụng phương tiện không chỉ phụ thuộc vào thiết kế kết cấu mà còn vào chất lượng khai thác.
1.4.3 Nhu cầu đi lại của người dân trên tuyến
Trong ngành vận tải, đối tượng vận chuyển rất phong phú, bao gồm cán bộ, người buôn bán, người lao động, học sinh, sinh viên và khách du lịch Mỗi nhóm có nhu cầu di chuyển khác nhau tùy thuộc vào thời điểm, do đó, việc nghiên cứu, điều tra và phân loại cụ thể từng đối tượng là rất quan trọng để xác định đối tượng chủ yếu.
Đối với vận tải hành khách, điều kiện về luồng tuyến hoạt động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Việc nắm bắt nhu cầu đi lại của hành khách trên từng tuyến là yếu tố thiết yếu để sắp xếp và đưa phương tiện hợp lý vào khai thác Hơn nữa, cần nghiên cứu sự biến động của luồng hành khách theo từng giờ, ngày, tháng trong năm Điều tra mạng lưới hoạt động của công ty trên từng tuyến, bao gồm số lượng đơn vị, cá nhân tham gia khai thác, cũng như điều kiện đường xá, thời tiết và tình hình kinh tế xã hội là cần thiết để tối ưu hóa hoạt động vận tải.