LÝ DO NGHIÊN CỨU
Báo cáo tài chính cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền, giúp các đối tượng ra quyết định kinh tế (Epstein và Jermakowicz, 2008; Mackenzie và cộng sự, 2012) Mức độ hữu ích của thông tin tài chính phụ thuộc vào chất lượng thông tin về lợi nhuận (Ball và Shivakumar, 2005) Thông tin về lợi nhuận và các thành phần của nó ngày càng trở nên quan trọng cho các bên liên quan, vì chúng có thể đo lường hiệu quả hoạt động và dự đoán dòng tiền tương lai (Dechow, Kothari và Watts, 1998) Do đó, chất lượng thông tin về lợi nhuận thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước.
Tính linh hoạt của kế toán giúp người quản lý cung cấp thông tin đáng tin cậy cho các bên liên quan, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp và điều chỉnh quyết định kinh doanh kịp thời Tuy nhiên, sự linh hoạt này cũng tạo điều kiện cho quản trị lợi nhuận (QTLN), với nhiều động cơ như lợi ích cá nhân, tuân thủ hợp đồng, hoặc tối ưu hóa lợi ích từ thị trường vốn Các nhà quản lý có thể thực hiện QTLN thông qua việc cắt giảm chi phí nghiên cứu, quảng cáo, đào tạo, hoặc điều chỉnh giá bán và thời gian thanh toán cho khách hàng QTLN có mối liên hệ chặt chẽ với chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) và là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu kế toán.
Từ cuối thế kỷ XX, nhiều nhà nghiên cứu đã tìm hiểu hành vi quản lý tiêu cực (QTLN) và phát triển các mô hình để phát hiện cũng như phân tích động cơ và kỹ thuật của người quản lý khi thực hiện hành vi này Hành vi QTLN thường được coi là tiêu cực, gây ra nhiều vụ bê bối trong lĩnh vực tài chính tại Việt Nam và trên thế giới, làm giảm niềm tin của công chúng vào thị trường chứng khoán, ngân hàng, kiểm toán, và cả Chính phủ (Sanders và cộng sự, 1996) Một ví dụ điển hình là vụ bê bối của tập đoàn Enron, nơi thông tin lợi nhuận bị điều chỉnh để lừa dối nhà đầu tư và các bên liên quan Tại Việt Nam, cũng đã xuất hiện nhiều vụ tai tiếng liên quan đến các công ty như Bông Bạch Tuyết (BBT) và Tổng Công ty CP Xây Lắp Dầu Khí Việt Nam (PVX).
Kỹ Nghệ Trường Thành (TTF),
Việt Nam hiện là thành viên của nhiều hiệp ước kinh tế quốc tế như WTO và AEC, yêu cầu hội nhập nhanh chóng để nâng cao tính minh bạch trong thông tin công bố Để tăng cường hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán (TTCK) và thu hút vốn đầu tư, Nhà nước Việt Nam đã nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp lý, đồng thời cải thiện chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết (CTNY) Bên cạnh những nỗ lực từ Nhà nước, các nhà nghiên cứu trong nước cũng đã tiến hành các nghiên cứu ban đầu về hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) tại các CTNY, với một số nghiên cứu điển hình như của Nguyễn Anh Hiền và Phạm Thanh Trung tìm ra các mô hình đo lường hành vi QTLN phù hợp với dữ liệu từ TTCK Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm luận án tiến sĩ của Nguyễn Phương cùng với các công trình của Võ Thị Quý và Dương Trọng Nhân (2017) và Phạm Thị Bích Vân (2012, 2013).
Nghiên cứu của Hồng (2016) và luận án tiến sĩ của Nguyễn Hà Linh (2017) đã chỉ ra một số nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN), nhưng chủ yếu tập trung vào cơ sở dồn tích Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết trong việc tìm hiểu, phát hiện và đo lường hành vi QTLN cũng như xác định các nhân tố tác động và mức độ tác động của chúng Về lý luận, luận án nhằm làm rõ các lý thuyết liên quan đến hành vi QTLN qua cơ sở dồn tích và các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Về ứng dụng, luận án mong muốn đo lường mức độ QTLN của người quản lý tại công ty niêm yết (CTNY) và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi này, từ đó đưa ra kiến nghị cho các bên liên quan nhằm kiểm soát hành vi QTLN và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính của CTNY trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu của luận án là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra những kiến nghị nhằm kiểm soát hành vi QTLN và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết Luận án tập trung vào hai mục tiêu chính để đạt được những kết quả khả thi trong việc cải thiện quản lý tài chính.
Thứ nhất, đo lường và đánh giá thực trạng hành vi QTLN của người quản lý tại các CTNY trên TTCK Việt Nam
Bài viết này tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến hành vi quản lý tài chính của các nhà quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dựa trên những phân tích này, luận án sẽ đề xuất các biện pháp nhằm kiểm soát hành vi quản lý tài chính, từ đó nâng cao chất lượng báo cáo tài chính cho các công ty niêm yết tại Việt Nam.
Nghiên cứu về hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) đã thu hút sự quan tâm lớn từ các chuyên gia và nhà nghiên cứu cả trong nước và quốc tế Tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào QTLN dựa trên cơ sở dồn tích mà chưa xem xét sâu các nhân tố thuộc ban kiểm soát (BKS) ảnh hưởng đến hành vi này Nghiên cứu này mang tính mới mẻ khi phân tích QTLN dưới hai hình thức: QTLN dựa trên dồn tích và QTLN thông qua các nghiệp vụ kinh tế tại công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng đưa vào mô hình các nhân tố thuộc BKS như quy mô BKS, tỷ lệ thành viên có chuyên môn tài chính, và tỷ lệ thành viên nữ trong BKS, nhằm tạo ra cái nhìn toàn diện về hành vi QTLN và các yếu tố tác động đến hành vi này.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Xuất phát từ tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu, luận án này đề ra hai câu hỏi nghiên cứu nhằm đạt được các mục tiêu đã trình bày.
Câu hỏi 1: Người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
Việt Nam thực hiện QTLN ở mức độ nào?
Các nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm yếu tố nội bộ như chiến lược kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp, và năng lực quản lý Bên cạnh đó, các yếu tố bên ngoài như quy định pháp lý, tình hình kinh tế vĩ mô và áp lực từ cổ đông cũng có ảnh hưởng đáng kể Mức độ tác động của những nhân tố này có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng công ty và bối cảnh thị trường, nhưng đều góp phần hình thành các quyết định quản lý liên quan đến lợi nhuận.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong đó phương pháp định lượng là chính Cụ thể:
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng trong luận án thông qua phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia Những người tham gia phỏng vấn bao gồm thành viên HĐQT, thành viên ban kiểm soát, kế toán trưởng của các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam, cùng với các kiểm toán viên thuộc Big 4, tất cả đều có trình độ chuyên môn từ cử nhân trở lên và ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc Nghiên cứu này nhằm thu thập ý kiến về các biến nhân tố đưa vào mô hình nghiên cứu.
Luận án áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để kiểm định giả thuyết về các nhân tố tác động đến hành vi QTLN Biến phụ thuộc được xác định dựa trên mô hình phát hiện hành vi QTLN qua các khoản dồn tích (Kothari, Leone và Wasley, 2005) và qua tác động vào các nghiệp vụ kinh tế phát sinh (Roychowdhury, 2006) Các biến độc lập được hình thành từ kết quả nghiên cứu định tính, kết hợp với hai biến phụ thuộc để xây dựng hai mô hình nghiên cứu Sử dụng phương pháp hồi quy đa biến dữ liệu bảng trên phần mềm Stata 13.0, luận án xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hành vi QTLN của người quản lý Ngoài ra, thông qua thống kê mô tả, luận án cũng đánh giá mức độ QTLN của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
NHỮNG ĐÓNG GÓP CỦA LUẬN ÁN
Hành vi QTLN đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu của nhiều chuyên gia trên toàn thế giới trong hơn 30 năm qua, tuy nhiên tại Việt Nam, nghiên cứu về các nhân tố tác động đến hành vi này tại các công ty niêm yết còn hạn chế Luận án này nhằm hệ thống hóa các lý thuyết nền tảng về hành vi QTLN, đánh giá thực trạng của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam liên quan đến QTLN qua các khoản dồn tích và nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đồng thời xác định các nhân tố và mức độ tác động của chúng đến hành vi này Nghiên cứu cũng mong muốn mở rộng cánh cửa khoa học cho các nghiên cứu về hành vi QTLN tại Việt Nam, góp phần nâng cao tính toàn diện trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu của luận án dự kiến sẽ mang lại ý nghĩa thực tiễn cho nhiều đối tượng Đầu tiên, các nhà hoạch định chính sách và đơn vị lập pháp sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn để xây dựng hệ thống quy định khả thi, phù hợp với đặc thù đất nước và xu thế hội nhập quốc tế Thứ hai, các công ty niêm yết có thể tự đánh giá và cải thiện hệ thống quản trị, qua đó nâng cao chất lượng báo cáo tài chính Cuối cùng, những đối tượng có lợi ích trực tiếp như nhà đầu tư và chủ nợ sẽ có khả năng đánh giá mức độ quản trị rủi ro của công ty, từ đó tối ưu hóa quyết định đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
KẾT CẤU CỦA LUẬN ÁN
Kết cấu chính của luận án gồm:
Thông tin lợi nhuận đóng vai trò quan trọng đối với người sử dụng thông tin kế toán, giúp người quản lý doanh nghiệp thực hiện quản trị lợi nhuận (QTLN) để đạt được các mục tiêu đã đề ra Dựa trên các phân tích này, tác giả xác định mục tiêu nghiên cứu, đặt ra các câu hỏi nghiên cứu, xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu, đồng thời giới thiệu phương pháp nghiên cứu của luận án.
Chương 1 của luận án cung cấp cái nhìn tổng quan về các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, từ đó xác định những khe hổng trong nghiên cứu hiện tại và đề xuất hướng đi cho nghiên cứu trong luận án này.
Chương 2 - Cơ sở lý thuyết: Trong chương này, chúng tôi sẽ trình bày khái niệm và phân loại hành vi quản trị lãnh đạo (QTLN), đồng thời giới thiệu các lý thuyết nền tảng nhằm làm rõ và biện giải kết quả nghiên cứu.
Chương 3 của luận án trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu, bao gồm quy trình nghiên cứu, mô hình nghiên cứu và cách xác định các biến trong mô hình Những phương pháp này sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Chương 4 trình bày kết quả nghiên cứu định tính và định lượng, đồng thời thảo luận về những phát hiện này để trả lời các câu hỏi nghiên cứu trong luận án.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị tổng hợp kết quả nghiên cứu, từ đó tác giả đưa ra những nhận xét quan trọng và đề xuất các giải pháp hữu ích cho những đối tượng sử dụng thông tin kế toán Các kiến nghị này nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thông tin kế toán trong thực tiễn.
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
CÁC NGHIÊN CỨU VỀ MÔ HÌNH ĐO LƯỜNG HÀNH VI QTLN
1.1.1 Nghiên cứu về các mô hình đo lường
1.1.1.1 Mô hình đo lường hành vi QTLN dựa trên cơ sở dồn tích
Các nghiên cứu đã tìm kiếm phương pháp phát hiện và đo lường hành vi QTLN, dựa trên nguyên tắc cơ sở dồn tích của kế toán Lợi nhuận trong một kỳ bao gồm lợi nhuận thu bằng tiền và lợi nhuận dồn tích Lợi nhuận thu bằng tiền được xác định từ doanh thu thực thu trừ chi phí đã thực chi, trong khi lợi nhuận dồn tích là hiệu số giữa doanh thu bán chịu và các chi phí chưa thực chi như chi phí trích trước, khấu hao, dự phòng phải trả, và các khoản dự phòng giảm giá Người quản lý doanh nghiệp không thể điều chỉnh lợi nhuận đã thu bằng tiền, nhưng có thể điều chỉnh lợi nhuận dồn tích thông qua việc thay đổi khoản lập dự phòng giảm giá, gia tăng công nợ bán chịu, và điều chỉnh thời gian.
Nhiều nghiên cứu cho thấy người quản lý thường sử dụng thủ thuật điều chỉnh để tác động đến sự chênh lệch giữa dòng tiền thực tế và lợi nhuận, dẫn đến việc tạo ra các khoản dồn tích bất thường (DA) trên báo cáo tài chính Để phát hiện hành vi quản lý lợi nhuận (QTLN), phương pháp phổ biến là tính tổng dồn tích (TA) trừ đi các khoản dồn tích bình thường (NDA) của doanh nghiệp NDA là các khoản dồn tích thực hiện theo nguyên tắc kế toán, trong khi DA là các khoản dồn tích do người quản lý tạo ra nhằm thay đổi lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong hơn 30 năm qua, nhiều mô hình đã được áp dụng trên toàn cầu để phát hiện hành vi quản trị lãnh đạo doanh nghiệp (QTLN) Các công cụ đo lường đã được cải tiến và trở nên hiệu quả hơn theo thời gian Luận án này sẽ hệ thống hóa quá trình phát triển của các mô hình phát hiện hành vi QTLN trên thế giới.
Mô hình Healy (1985) được coi là mô hình đầu tiên đo lường hành vi QTLN, với lập luận rằng QTLN diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, dẫn đến tổng dồn tích là chênh lệch giữa lợi nhuận báo cáo và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh Healy cho rằng dồn tích bình thường kỳ vọng bằng 0, do đó dồn tích bất thường chính là tổng dồn tích tại một thời điểm, xác định qua công thức cụ thể Nếu tổng dồn tích không bằng 0, điều đó biểu hiện cho hành vi QTLN Mặc dù là nỗ lực đầu tiên trong việc phát hiện hành vi này, mô hình Healy vẫn còn nhiều thiếu sót.
DAit: Biến dồn tích bất thường
TAit: Tổng biến dồn tích năm t
Ait -1 : Tổng tài sản của năm t-1
Theo DeAngelo (1986), dồn tích bình thường (NDA) phát sinh ngẫu nhiên và nếu doanh nghiệp ở trạng thái ổn định, NDA tại thời điểm t sẽ bằng NDA tại thời điểm t-1 Do đó, sự khác biệt giữa NDA tại hai thời điểm này chính là dồn tích bất thường (DA), phản ánh hành vi quản lý lợi nhuận (QTLN) DeAngelo (1986) đã tiến xa hơn khi xác định dồn tích bất thường riêng biệt cho từng doanh nghiệp bằng cách tính chênh lệch giữa tổng dồn tích của hai kỳ kế tiếp nhau trên tổng tài sản.
DAit: Biến dồn tích bất thường
TAit: Tổng biến dồn tích năm t
TAit-1: Tổng biến dồn tích năm t-1
Tổng tài sản của năm t-1 (Ait -1) đã bao gồm cả dồn tích bình thường NDA Mặc dù mô hình này phát triển hơn so với mô hình của Healy (1985), nhưng nó vẫn bị chỉ trích do kết quả thực tế của mô hình không tách biệt rõ ràng với các yếu tố dồn tích.
Jones (1991) cho rằng sự biến đổi doanh thu sẽ ảnh hưởng đến vốn kinh doanh, từ đó dẫn đến sự thay đổi trong việc tính toán các khoản trích trước và khấu hao tài sản cố định, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Ông đã sử dụng biến doanh thu (REV) và biến tài sản cố định (PPE) làm các biến độc lập để đo lường sự biến động này.
Tổng biến dồn tích = Lợi nhuận sau thuế - Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh Khoản dồn tích bình thường (NDA) sẽ được tính bằng phương trình sau:
NDAit: Biến dồn tích bình thường
Giá trị sổ sách của tổng tài sản doanh nghiệp i vào năm t-1 được ký hiệu là Ait - 1, trong khi Δ REVit đại diện cho sự chênh lệch doanh thu bán hàng của doanh nghiệp i trong năm t so với doanh thu của năm t-1.
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình của doanh nghiệp i trong năm t được xác định thông qua các thông số ước tính α, β1, β2 Số lượng doanh nghiệp khảo sát được ký hiệu là i = 1,2,3,…n Các tham số này được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất trong mô hình phân tích.
Công thức tính DA như sau:
Các mô hình cải tiến mô hình của Jones (1991) Được coi là mô hình nổi tiếng, khắc phục được những sai sót của mô hình Healy
Mô hình Jones (1991) được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu để phát hiện hành vi QTLN thông qua các khoản dồn tích, tuy nhiên, tác giả của mô hình đã chỉ ra rằng việc đưa vào biến Δ REV để tính toán phần dồn tích bình thường có thể gây ra sự không đáng tin cậy khi doanh thu bị khai khống hoặc hạch toán sai niên độ Để khắc phục những hạn chế này, nhiều mô hình cải tiến đã được công bố, trong đó có nghiên cứu của Dechow, Sloan và Sweedney (1995).
Dechow, Sloan và Sweedney (1995) đã nâng cao mô hình Jones (1991) bằng cách thêm yếu tố nợ phải thu vào công thức tính dồn tích bình thường Họ lập luận rằng, khi người quản lý điều chỉnh doanh thu không liên quan đến tiền, việc ghi nhận nợ phải thu là cần thiết.
=∝ + β 1 + β 2 + ε it ΔARit là sự thay đổi khoản phải thu của công ty i năm t so với năm t -1
Mô hình Dechow, Sloan và Sweedney (1995) đã cải tiến mô hình Jones (1991) bằng cách bổ sung biến ΔARit, giúp loại bỏ sự gia tăng doanh thu liên quan đến khoản nợ phải thu Nghiên cứu của họ chứng minh rằng mô hình này có khả năng phát hiện hành vi QTLN hiệu quả hơn so với mô hình Jones và các mô hình trước đó.
Kothari, Leone và Wasley (2005) đã cải tiến mô hình của Jones (1991) và mô hình Dechow, Sloan và Sweedney (1995) bằng cách bổ sung biến ROA, nhằm khắc phục lỗi đo lường trong việc đánh giá DA mà không xem xét hiệu suất hoạt động của công ty Họ nhấn mạnh rằng việc không tính đến hiệu suất có thể dẫn đến sai lệch trong kết quả đo lường Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích mối quan hệ giữa biến dồn tích và hiệu suất hoạt động của công ty.
Trong đó, ROAit-1 là lợi nhuận trên tổng tài sản của năm t -1 c) Yoon, Miller và Jiraporn (2006)
Yoon, Miller và Jiraporn (2006) cho rằng mô hình Jones (1991) và các phiên bản cải tiến của nó phù hợp để phát hiện hành vi quản lý thu nhập (QTLN) tại nhiều quốc gia, nhưng không hiệu quả ở Hàn Quốc Họ đã cải tiến mô hình Jones điều chỉnh (1995) bằng cách thêm các biến nợ phải trả và chi phí trả cho nhân viên hưu trí, đồng thời thay thế tổng tài sản đầu năm bằng doanh thu thuần Tác giả nhấn mạnh rằng tổng phí bằng tiền và một số chi phí không dùng tiền như chi phí khấu hao cũng cần được xem xét Quản lý không chỉ QTLN thông qua doanh thu và nợ phải thu, mà còn qua chi phí và nợ phải trả Dựa trên những điều này, nhóm tác giả đã xây dựng ba yếu tố trong mô hình mới.
NDAit là chỉ số biến dồn tích bình thường, trong khi REVit đại diện cho doanh thu bán hàng thuần của doanh nghiệp i trong năm t Δ REVit phản ánh sự chênh lệch doanh thu bán hàng của doanh nghiệp i trong năm t so với năm t-1.
CÁC NGHIÊN CỨU VỀ NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN HÀNH VI QTLN
Nghiên cứu về động cơ và mô hình đo lường hành vi QTLN đang được quan tâm, tuy nhiên, nhiều công trình khác lại tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này nhằm đưa ra giải pháp kiểm soát Kết quả nghiên cứu thường khác nhau do đặc thù quy định pháp lý, văn hóa và chính trị của từng quốc gia Luận án sẽ trình bày một số nghiên cứu điển hình và tổng quát đã được công bố trong và ngoài nước gần đây tại phụ lục 06.
1.2.1.1 Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc điều hành
Hội đồng quản trị của công ty chủ yếu bao gồm các thành viên độc lập, nhằm kiểm soát hoạt động và quyền lực của Ban giám đốc, đồng thời chịu trách nhiệm trước cổ đông Hội đồng này đảm bảo rằng công ty hoạt động theo đúng quy định pháp luật và điều lệ công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cổ đông Do đó, tại một số quốc gia, luật quản trị công ty không cho phép Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm nhiệm chức danh Giám đốc điều hành.
Có hai quan điểm trái ngược về việc Chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm CEO Theo lý thuyết đại diện, việc này gây bất lợi cho doanh nghiệp do làm giảm tính giám sát và kiểm soát đối với Giám đốc điều hành Ngược lại, lý thuyết quản lý cho rằng kiêm nhiệm mang lại lợi ích, tạo sự đồng thuận và thống nhất trong quyết định, giúp quy trình ra quyết định trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc tách biệt hai vị trí này.
Nghiên cứu của Klein và cộng sự (2002) cho thấy rằng các khoản dồn tích bất thường có mối quan hệ tích cực với việc CEO đồng thời giữ chức vụ trong Hội đồng Quản trị, dẫn đến việc gia tăng mức độ QTLN Kết quả tương tự cũng được xác nhận trong các nghiên cứu khác như của Wang và Liang (2008), Roodposhti và Cnashmi (2010), Roodposhti và cộng sự (2010), Gulza (2011), Murhadi (2009), và Nekhili cùng các cộng sự (2016).
Theo Tian và Lau (2001), doanh nghiệp có CEO kiêm nhiệm hoạt động hiệu quả hơn so với doanh nghiệp không có Song và cộng sự (2006) cho rằng hiệu quả của việc kiêm nhiệm CEO tăng lên khi tỷ lệ vốn Nhà nước cao Nhiều nghiên cứu gần đây cũng hỗ trợ quan điểm này, chỉ ra rằng việc kiêm nhiệm CEO của chủ tịch HĐQT có tác động tiêu cực đến mức độ QTLN, như được nêu bởi Liu và cộng sự (2012), Soliman và cộng sự (2013), Waweru và George (2013), Iraya và cộng sự (2015), và Abbadi và cộng sự (2016).
Bên cạnh đó, Chtourou (2001), Moradi và Salehi (2012), Suzan Abed và Cộng sự
Nghiên cứu của González và García-Meca (2014) cùng với Nguyễn Hà Linh (2017) không phát hiện mối quan hệ có ý nghĩa thống kê giữa việc kiêm nhiệm chức vụ CEO và hành vi quản trị tài chính Trong khi đó, Nguyễn Thị Phương Hồng (2016) đã chỉ ra rằng trong mô hình nghiên cứu của mình, các công ty có Chủ tịch HĐQT không kiêm nhiệm Giám đốc điều hành có chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) cao hơn so với các công ty có sự kiêm nhiệm.
1.2.1.2 Tính độc lập của Hội đồng quản trị
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính độc lập của Hội đồng quản trị (HĐQT) ảnh hưởng đến việc kiểm soát hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) Tính độc lập được đo bằng tỷ lệ thành viên độc lập so với tổng số thành viên HĐQT Theo lý thuyết đại diện, sự hiện diện của nhiều thành viên độc lập từ bên ngoài làm tăng tính độc lập và giúp giảm xung đột lợi ích giữa cổ đông và người quản lý, từ đó bảo vệ lợi ích chung của cổ đông Các kết quả nghiên cứu cho thấy HĐQT có tỷ lệ thành viên độc lập cao có khả năng giảm mức độ QTLN và nâng cao chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC).
Nghiên cứu của Xie và cộng sự (2003) cho thấy rằng các công ty Mỹ với tỷ lệ thành viên độc lập cao trong HĐQT ít có khả năng phát sinh hành vi QTLN Niu (2006) cũng phát hiện mối quan hệ ngược chiều giữa độ lớn của khoản dồn tích và mức độ độc lập của HĐQT ở các công ty Canada trong giai đoạn 2001-2004 Tương tự, Osma và Noguer (2007) đã chứng minh rằng các quy định về thể chế của HĐQT và Giám đốc điều hành có tác dụng kiểm soát hành vi QTLN qua nghiên cứu 155 công ty niêm yết ở Tây Ban Nha giai đoạn 1999-2001 Metawee (2013) chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa mức độ độc lập của HĐQT và mức độ QTLN trong các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Ai Cập giai đoạn 2008-2010 Các nghiên cứu của Roodposhti và cộng sự (2010), Alves (2014), Liu và cộng sự (2015), Abbadi và cộng sự (2016) cũng cho kết quả tương tự.
Một số nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa mức độ quản trị công ty (QTLN) và tính độc lập của Hội đồng quản trị (HĐQT) Al-Rassas và cộng sự (2015) đã sử dụng hai mô hình QTLN của Jones (1995) và Yoon (2006) trên dữ liệu của 508 công ty niêm yết tại Malaysia, cho thấy rằng sự gia tăng số lượng thành viên độc lập không điều hành trong HĐQT sẽ làm tăng mức độ QTLN Các nghiên cứu của Liu và cộng sự (2012) cùng Soliman và cộng sự (2013) cũng đạt được kết quả tương tự.
Nghiên cứu của Gao và cộng sự (2002) không phát hiện mối quan hệ giữa mức độ độc lập của Hội đồng quản trị (HĐQT) và chất lượng tài chính (QTLN) trong mẫu các công ty Trung Quốc Kết quả này được xác nhận bởi các nghiên cứu khác, bao gồm Gulza (2011), Yang và cộng sự (2009), Murhadi (2009), Suzan Abed và cộng sự (2012), cũng như Moradi và cộng sự.
Nghiên cứu của Nguyễn Hà Linh (2017) cho thấy không có mối tương quan giữa số lượng thành viên độc lập và mức độ chất lượng thông tin quản lý (QTLN) tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Tương tự, trong hai mô hình nghiên cứu của Nguyễn Thị Phương Hồng (2016), mô hình 2 cũng không hỗ trợ giả thuyết về mối quan hệ giữa tính độc lập của Hội đồng quản trị (HĐQT) và chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) Tuy nhiên, kết quả hồi quy từ mô hình 1 đã chỉ ra sự tồn tại của mối quan hệ tích cực giữa tính độc lập của HĐQT và chất lượng thông tin BCTC tại các công ty niêm yết Việt Nam.
1.2.1.3 Qui mô Hội đồng quản trị
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa quy mô Hội đồng quản trị (HĐQT) và hành vi quản trị lãnh đạo Quy mô HĐQT được xác định bởi số lượng thành viên vào cuối năm tài chính Một HĐQT với nhiều thành viên không chỉ mang đến sự đa dạng về kinh nghiệm và kiến thức, mà còn nâng cao khả năng giám sát và đưa ra các ý kiến đóng góp hiệu quả hơn.
Lý thuyết sự phụ thuộc nguồn lực cho rằng sự liên kết giữa các thành viên HĐQT là rất quan trọng Khi HĐQT có nhiều thành viên nhưng thiếu sự kết nối, điều này sẽ tạo điều kiện cho người quản lý gia tăng quyền lực lãnh đạo.
Nghiên cứu của Ayemere và cộng sự (2015) với dữ liệu từ 230 công ty niêm yết tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2009-2012 chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa số lượng thành viên HĐQT và mức độ QTLN Các nghiên cứu khác như của Suzan Abed và Cộng sự (2012), Abbadi và cộng sự (2016), Soliman và cộng sự (2013), và Lakhal (2015) cũng cho kết quả tương tự Đặc biệt, nghiên cứu của Nguyễn Hà Linh (2017) sử dụng mô hình Jones (1991) để xác định biến dồn tích bất thường, cho thấy rằng số lượng thành viên HĐQT càng lớn thì mức độ QTLN càng nhỏ.
Nghiên cứu của Kao và Chen (2004) dựa trên dữ liệu của 1.097 công ty cho thấy mối quan hệ tích cực giữa quy mô Hội đồng quản trị (HĐQT) và mức độ chất lượng thông tin Tương tự, Abdul Rahman và Ali (2006) đã phân tích 97 công ty Malaysia, trong khi Jaggi và cộng sự (2009) khảo sát dữ liệu của các công ty Hong Kong trong giai đoạn 1998-2000 và cũng phát hiện ra mối liên hệ này Đặc biệt, Nekhili và cộng sự (2016) đã sử dụng số liệu từ 85 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Pháp trong giai đoạn 2001, củng cố thêm cho kết luận về sự ảnh hưởng của quy mô HĐQT đến chất lượng thông tin.
2010, vận dụng mô hình Jones điều chỉnh (2005) đã chứng minh được mối quan hệ cùng chiều giữa số lượng thành viên HĐQT với mức độ QTLN
KHE HỔNG NGHIÊN CỨU
1.3.1 Nhận xét các công trình nghiên cứu đã công bố
Chủ đề Quản trị lãnh đạo (QTLN) đang thu hút sự quan tâm đáng kể từ nhiều chuyên gia và nhà nghiên cứu cả trong và ngoài nước Qua việc phân tích các công trình nghiên cứu liên quan, tác giả nhận thấy rằng kết quả nghiên cứu có sự khác biệt rõ rệt do mỗi quốc gia sở hữu những đặc điểm riêng về mức độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị, giáo dục và văn hóa.
Các nghiên cứu chủ yếu sử dụng phương pháp định lượng bằng cách thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính công bố, bao gồm báo cáo tài chính năm (BCTC), báo cáo tài chính tổng hợp (BCTN) và báo cáo kiểm toán (NCQT) của các công ty niêm yết Để đo lường hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) thông qua các khoản dồn tích, nhiều nghiên cứu áp dụng mô hình Jones (1991) cùng với các mô hình Jones điều chỉnh.
Từ năm 1995 đến 2005, nghiên cứu xác định khoản dồn tích bất thường (DA) bằng cách lấy chênh lệch giữa tổng dồn tích (TA) và khoản dồn tích không thể điều chỉnh (NDA) Để đo lường hành vi quản lý thu nhập (QTLN) thông qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, nhiều nghiên cứu đã áp dụng mô hình Roychowdhury (2006), trong đó biến phụ thuộc được xác định bằng tổng giá trị bất thường của ba yếu tố: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, chi phí sản xuất và chi phí tùy biến.
Các nghiên cứu công bố ở nước ngoài về hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) rất phong phú và đa dạng, tập trung vào nhiều khía cạnh như động cơ của người quản lý, kỹ thuật QTLN và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này Đặc biệt, khi xem xét các yếu tố tác động, mỗi nghiên cứu thường chỉ chú trọng vào một hoặc hai nhóm yếu tố, bao gồm đặc điểm của Hội đồng quản trị, đặc điểm của Ủy ban kiểm toán, kiểm toán độc lập và cấu trúc sở hữu vốn.
Các nghiên cứu công bố trong nước chủ yếu tập trung vào việc kiểm định mô hình phát hiện hành vi QTLN và đo lường sự trung thực của lợi nhuận trên Báo cáo tài chính, trong khi ít nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi này Phần lớn các công trình nghiên cứu tập trung vào QTLN thông qua các khoản dồn tích, cho thấy sự thay thế giữa các hình thức QTLN tùy thuộc vào chi phí (Zang, 2012) Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào ở Việt Nam xem xét các nhân tố tác động đến cả hai hình thức QTLN, tạo ra khe hổng thứ nhất Bên cạnh đó, cơ cấu quản lý tại các công ty niêm yết Việt Nam khác biệt so với các nước phát triển, với vai trò của Ban Kiểm soát (BKS) không được nghiên cứu nhiều trong mối liên hệ với hành vi QTLN, tạo ra khe hổng thứ hai Từ hai khe hổng này, tác giả đề xuất các định hướng cho luận án.
1.3.2 Định hướng nghiên cứu của luận án
Dựa trên phân tích tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả nhận thấy cần thiết thực hiện một nghiên cứu toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Nghiên cứu này sẽ cung cấp cơ sở để đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng thông tin lợi nhuận trên báo cáo tài chính (BCTC) và kiểm soát hành vi QTLN của doanh nghiệp.
- Tìm hiểu các nhân tố tác động đến hành vi QTLN, trong đó mở rộng thêm nhân tố BKS vào mô hình nghiên cứu
- Nghiên cứu cả hai hình thức QTLN: QTLN thông qua các khoản dồn tích và QTLN thông qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Nghiên cứu về hành vi Quản trị Lợi nhuận (QTLN) của người quản lý đã trở thành một lĩnh vực quan trọng trên toàn cầu Mặc dù không thể hoàn toàn loại bỏ hành vi này, việc phát triển các công cụ nhận diện và hiểu rõ động cơ cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến QTLN là cần thiết Điều này giúp minh bạch hóa thông tin lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của Nhà nước, nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
Mô hình đo lường hành vi QTLN đã phát triển và trở nên hiệu quả hơn theo thời gian Trong số các mô hình đã được công bố, mô hình Jones (1991) và phiên bản cải tiến của nó là những ví dụ nổi bật.
Nghiên cứu từ năm 1995 và 2005 cho thấy hiệu quả trong việc phát hiện hành vi QTLN thông qua các khoản dồn tích Bên cạnh đó, mô hình Roychowdhury (2006) chủ yếu được áp dụng để phát hiện hành vi QTLN thông qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN), tuy nhiên, mỗi nghiên cứu thường chỉ tập trung vào một số nhóm nhân tố cụ thể như cấu trúc Hội đồng quản trị, Ủy ban kiểm toán, kiểm toán độc lập và cấu trúc sở hữu vốn của doanh nghiệp Các biến nhân tố tác động đến mức độ QTLN chủ yếu được đề xuất dựa trên lý thuyết đại diện, lý thuyết quản lý, lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết tín hiệu Tại Việt Nam, hành vi QTLN đã thu hút sự quan tâm của nhiều chuyên gia, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu tập trung vào QTLN qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh và đánh giá vai trò của Ban kiểm soát (BKS) trong việc kiểm soát hành vi này tại các công ty niêm yết.