GIỚI THIỆU
Lý do thực hiện đề tài
Sự phát triển của toàn cầu hóa và tự do hóa tài chính, thương mại đã tạo ra áp lực lớn cho thị trường tài chính, đặc biệt là các ngân hàng Tình hình kinh tế trong nước biến động liên tục đã khiến cạnh tranh giữa các ngân hàng trở nên gay gắt hơn Do đó, việc tăng cường cạnh tranh thông qua nâng cao hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu.
Hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng sẵn có Các mục tiêu đạt được còn thấp hơn mong đợi và gần đây đã bộc lộ nhiều yếu kém, cho thấy sự hoạt động chưa thực sự hiệu quả của các ngân hàng này.
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam hiện nay là rất quan trọng và thiết thực Việc này hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng và nhà đầu tư trong việc ra quyết định, đồng thời hoàn thiện khung chính sách hợp lý cho hoạt động của NHTM trong bối cảnh hội nhập.
Nghiên cứu về hiệu quả kinh doanh của ngân hàng đã được thực hiện rộng rãi trên thế giới, và tại Việt Nam, các nghiên cứu gần đây đã tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ dừng lại ở mức độ tổng quát, chưa xem xét sâu về hiệu quả kinh doanh dựa trên quy mô tổng tài sản ngân hàng Do đó, cần có thêm các đề tài nghiên cứu để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố này đối với hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng có quy mô tổng tài sản lớn và nhỏ.
Dựa trên các yêu cầu lý luận và thực tiễn, tôi đề xuất nghiên cứu đề tài luận văn "Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam" Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá và xác định các yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, từ đó đưa ra kiến nghị và chính sách quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát: nhận diện và đánh giá tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tại các NH TMCP Việt Nam
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
- Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của NHTM
- Đề xuất các giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong tương lai.
Câu hỏi nghiên cứu
- Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tại các NHTM Việt Nam?
- Mức độ tác động của từng nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tại các NHTM Việt Nam?
- Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kinh doanh tại các NHTM Việt Nam?
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tƣợng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của để tài là các nhân tố ảnh hưởng hiệu quả kinh doanh của các NHTM bao gồm các đặc điểm về quy mô của ngân hàng TMCP, tỷ lệ vốn của ngân hàng, chất lượng của tài sản, sự đa dạng hóa hoạt động, phần vốn huy động của ngân hàng, tỷ lệ chi phí hoạt động bên cạnh đó là các yếu tố vĩ mô là tốc độ tăng trưởng GDP và yếu tố lạm phát
Phạm vi không gian: 27 Ngân hàng thương mại Việt Nam Trong đó có 04
Hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện có 4 ngân hàng thương mại cổ phần nhà nước (Vietcombank, Agribank, BIDV, Vietinbank) và 23 ngân hàng thương mại tư nhân Trong bối cảnh tái cấu trúc ngân hàng, hoạt động mua bán, sát nhập diễn ra sôi nổi, dẫn đến sự giảm mạnh về số lượng ngân hàng so với trước đây Tác giả đã lựa chọn 27 ngân hàng thương mại có dữ liệu đầy đủ nhất từ danh sách hiện tại, nhằm đảm bảo tính công bằng và thống nhất của dữ liệu bảng.
Phạm vi thời gian: nghiên cứu dữ liệu theo năm giai đoạn 2010-2017
Phạm vi nội dung: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong 27 NHTM Việt Nam trong khoảng thời gian 2010 – 2017.
Phương pháp nghiên cứu
1.5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu Đề tài sử dụng dữ liệu bảng và nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài hính đã được kiểm toán của 27 ngân hàng trong khoảng thời gian khảo sát từ năm
1.5.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Nghiên cứu định tính sử dụng phương pháp thống kê để mô tả các yếu tố và thực trạng kinh doanh tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Bằng cách so sánh và phân tích với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này xác định và lựa chọn các biến độc lập, đồng thời kiểm soát ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các NHTM.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua mô hình Fix Effects và Random Effects, sau đó áp dụng kiểm định Hausman để xác định mô hình phù hợp nhất Các phương pháp kiểm định được tiến hành bao gồm kiểm tra tương quan, đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi, tương quan phần dư đơn vị chéo và tương quan chuỗi giữa các phần dư Cuối cùng, các khuyết tật được khắc phục bằng mô hình FGLS.
Kết cấu của luận văn
Đề tài nghiên cứu bao gồm 05 chương:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương 3: Thực trạng kinh doanh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2017
Chương 4: Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách.
TỔNG QUAN VỀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA NHTM
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính của doanh nghiệp trong sản xuất và kinh doanh Mục tiêu chính là gia tăng lợi nhuận và đạt được kết quả kinh doanh tối ưu, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại được xác định qua khả năng sử dụng vốn, lượng vốn cần đầu tư để tạo ra lợi nhuận, sức khỏe và sự ổn định của ngân hàng, cùng với lợi nhuận trên mỗi cổ phần Những chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời từ các nguồn vốn của ngân hàng (Nguyễn Văn Tiến, 2015).
Theo giáo trình "Quản trị ngân hàng thương mại" của Nguyễn Văn Tiến (2015), ngân hàng tạo ra lợi nhuận thông qua việc vay mượn và bán các khoản nợ dựa trên các tiêu chí như thanh khoản, rủi ro, mệnh giá, kì hạn và lãi suất Ngân hàng cho vay lại các tài sản có với thời hạn dài hơn thời hạn tiền gửi, cho phép chuyển hóa tài sản từ ngắn hạn sang dài hạn Chức năng này giúp ngân hàng thực hiện chuyển hóa kì hạn, tương tự như quy trình sản xuất trong doanh nghiệp Nếu ngân hàng sử dụng tài sản hiệu quả và cung cấp dịch vụ với chi phí thấp, sẽ thu được lợi nhuận; ngược lại, nếu không, ngân hàng sẽ phải đối mặt với thua lỗ.
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng chấp nhận rủi ro Nghiên cứu của Hu và các cộng sự (2004) chỉ ra rằng các ngân hàng có lợi nhuận cao thường ít tham gia vào các hoạt động rủi ro, vì họ không chịu áp lực phải tạo lợi nhuận bằng mọi giá Điều này dẫn đến việc các ngân hàng này ưu tiên chọn lọc khách hàng có khả năng tài chính tốt và rủi ro thấp hơn.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng là vấn đề quan trọng được nghiên cứu rộng rãi, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính gần đây, cho thấy tầm quan trọng của lĩnh vực ngân hàng đối với nền kinh tế Athanasoglou, Brissimis và Delis (2005) nhấn mạnh rằng sự ổn định của hệ thống tài chính phụ thuộc vào lợi nhuận của ngân hàng, đặc biệt trong thời kỳ khó khăn Các chỉ số chính để đo lường hiệu quả kinh doanh ngân hàng là lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Theo Adefeya và cộng sự (2015), ROA phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản ngân hàng, trong khi ROE đo lường lợi nhuận của cổ đông trên vốn chủ sở hữu Tỷ lệ ROA cao thường cho thấy ngân hàng có cơ cấu vốn chủ sở hữu tốt, trong khi ROE thấp có thể chỉ ra cấu trúc nợ không hợp lý Do ROE không đánh giá mối quan hệ giữa rủi ro và đòn bẩy tài chính, ROA được coi là chỉ số phổ biến nhất để đo lường lợi nhuận ngân hàng (IMF, 2002), với công thức tính là tỷ số thu nhập ròng trên tài sản.
Tổng tài sản và ROA là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời từ vốn đầu tư ROA cho thấy hiệu quả chuyển đổi vốn thành lợi nhuận, với phần vốn vay và vốn chủ sở hữu cấu thành tài sản ngân hàng ROA cao chứng tỏ ngân hàng tạo ra nhiều lợi nhuận hơn với chi phí đầu tư thấp hơn.
Chỉ số ROE (Return on Equity) là tỷ lệ giữa thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sinh lợi trên mỗi đồng vốn Công thức tính ROE giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng Tỷ lệ ROE cao cho thấy ngân hàng đang sử dụng vốn một cách hiệu quả, từ đó thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Hassan và Bashir (2003) cho rằng ROA là chỉ tiêu được ưa chuộng bởi nhiều cơ quan quản lý Theo Athanasoglou và cộng sự (2008) cũng như Alexiou và Sofoklis (2009), tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại, phản ánh tỷ lệ thu nhập lãi từ cho vay, đầu tư tài chính và phí dịch vụ so với chi phí lãi phải trả Tỷ lệ NIM cao cho thấy ngân hàng có khả năng kiểm soát tài sản tốt và duy trì nguồn vốn với chi phí thấp NIM (Net Interest Margin) đo lường chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi mà ngân hàng tạo ra thông qua việc quản lý hoạt động sinh lời và các nguồn vốn rẻ.
NIM = Thu nhập từ lãi – Chi phí trả lãi
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của NHTM
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố, nhưng nghiên cứu này chỉ tập trung vào một số yếu tố chính như quy mô ngân hàng TMCP, tỷ lệ vốn, chất lượng tài sản, sự đa dạng hóa hoạt động, phần vốn huy động và tỷ lệ chi phí hoạt động Bên cạnh đó, các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát cũng được xem xét, nhằm làm rõ hơn các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
2.3.1 Nhóm yếu tố bên ngoài
2.3.1.1 Tốc độ tăng trưởng GDP
Tăng trưởng kinh tế quốc gia phản ánh sự gia tăng sản lượng trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời thể hiện sự phát triển của các lĩnh vực như đời sống kinh tế - xã hội và thu nhập GDP có tác động đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng đến cả hai phía của hoạt động ngân hàng.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng GDP, và sự gia tăng này lại tác động đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Trong nền kinh tế, những chủ thể tạo ra thu nhập vượt trội thường tìm kiếm các kênh đầu tư an toàn, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) là một lựa chọn chủ yếu Các NHTM huy động thặng dư thông qua nhiều hình thức như nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và phát hành giấy tờ có giá, giúp duy trì dòng tiền thặng dư trong lưu thông Hệ thống NHTM tạo ra và luân chuyển vốn liên tục, đồng thời tài trợ cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí Nếu doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn vốn, điều này sẽ tạo ra thặng dư thu nhập, tác động tích cực trở lại đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Theo Mankiw (2009), lạm phát được định nghĩa là sự gia tăng mức giá chung trong nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến sự sụt giảm sức mua của đồng tiền Trong bối cảnh quốc tế, lạm phát thể hiện sự mất giá của một đồng tiền so với các đồng tiền khác Các loại lạm phát bao gồm lạm phát vừa phải, lạm phát phi mã và siêu lạm phát.
Trong hệ thống ngân hàng, lạm phát đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả kinh doanh và mức độ rủi ro Mối quan hệ giữa lạm phát và lợi nhuận có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực Khi tỷ lệ lạm phát diễn ra như dự kiến, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để tối ưu hóa lợi nhuận Ngược lại, nếu lạm phát không như mong đợi, ngân hàng gặp khó khăn trong việc điều chỉnh lãi suất để cân bằng chi phí và lợi nhuận Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động tiêu cực của lạm phát đối với lợi nhuận ngân hàng.
2.3.2 Nhóm yếu tố bên trong
2.3.2.1 Quy mô ngân hàng (SIZE)
Tổng tài sản trong các tài liệu tài chính thường được sử dụng để đại diện cho quy mô của ngân hàng, được đo bằng lôgarit tự nhiên của tổng tài sản (SIZE) Ngân hàng có quy mô lớn thường hưởng lợi từ việc tiết kiệm chi phí nhờ khả năng mua sắm với khối lượng lớn và được chiết khấu cao Hiệu quả của quy mô lớn không chỉ tạo sự tin tưởng và yên tâm cho khách hàng mà còn tác động tích cực đến hiệu quả sinh lời của ngân hàng (Smirlock, 1985; Shingjergji và Hyseni, 2015; Phan Thị Hằng Nga, 2011).
2.3.2.2 Chất lƣợng tài sản (LTA, NPL) Được đo lường bằng tỷ lệ dư nợ/tài sản (LTA), tỷ lệ nợ xấu (NPL) Tỷ lệ dư nợ/ tài sản (LTA) là một biện pháp đo lường nguồn thu nhập của ngân hàng và nó dự kiến sẽ ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận nếu ngân hàng không kiểm soát được mức độ rủi ro Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ là biện pháp quan trọng đo lường chất lượng tài sản và phản ánh những thay đổi trong sức khỏe của danh mục cho vay của ngân hàng và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của các ngân hàng (Aydogan, 1990; Petria và cộng sự, 2015; Shingjergji và Hyseni , 2015)
2.3.2.3 Đa dạng hóa hoạt động (DIV)
Tỷ lệ thu nhập phi lãi suất (NII) là chỉ số quan trọng dùng để đo lường cơ cấu thu nhập và chi phí của một tổ chức tài chính Thu nhập phi lãi suất bao gồm các nguồn thu như lệ phí và hoa hồng, thu nhập từ chia cổ tức, lãi/lỗ từ giao dịch, cùng với các khoản thu nhập khác phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
2.3.2.4 Tỷ lệ vốn huy động (DLR)
Tiền gửi là nguồn ngân quỹ chủ yếu và chi phí thấp nhất của ngân hàng, được chuyển đổi thành khoản vay với lãi suất cao hơn, từ đó tạo ra lợi nhuận Sự gia tăng tiền gửi có tác động tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng, như đã được nghiên cứu bởi Alper và Anbar (2011), Trujillo-Ponce (2013), Petria và cộng sự (2015), cũng như Ngô Phương Khanh (2013).
2.3.2.5 Tỷ lệ chi phí/doanh thu (TCR)
Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng (Phạm Hữu Hồng Thái, 2013) Mối tương quan giữa nợ xấu và chi phí hoạt động vẫn chưa rõ ràng, cho thấy ảnh hưởng của chi phí hoạt động lên tỷ lệ nợ xấu có thể theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực Nghiên cứu của Hughes và Moon (1995) chỉ ra rằng khi ngân hàng sử dụng chi phí một cách hiệu quả, tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Tổng quan các công trình nghiên cứu
Nghiên cứu các ngân hàng tại các quốc gia phát triển
Nghiên cứu của Trujillo-Ponce (2013) về các yếu tố nội sinh và ngoại sinh ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại tại Tây Ban Nha từ 1990 đến 2009 cho thấy rằng ROA, được tính bằng tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản, có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ dự phòng rủi ro trên tổng dư nợ, tỷ lệ lợi nhuận ngoài lãi trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, logarit tự nhiên của tổng tài sản, logarit tự nhiên của tổng sản phẩm trong nước, sự tăng trưởng của cung tiền và tỷ lệ lạm phát hàng năm Ngược lại, ROA bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tỷ lệ chi phí ngoài lãi trên tổng tài sản Đặc biệt, các yếu tố ngoại sinh như logarit tự nhiên của tổng sản phẩm trong nước, sự tăng trưởng của cung tiền và tỷ lệ lạm phát hàng năm có tác động đến ROA nhưng ít hơn so với các yếu tố nội sinh.
Nghiên cứu của Petria và cộng sự (2015) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng trong EU27 giai đoạn 2004 - 2011, chia thành hai nhóm: yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài Các chỉ số lợi nhuận được sử dụng là ROAA và ROAE Kết quả cho thấy tín dụng, rủi ro thanh khoản, hiệu quả quản lý, mức độ cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế đều tác động đến ROAA và ROAE Đặc biệt, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự cạnh tranh có tác động tích cực đến lợi nhuận ngân hàng trong khu vực này.
Ngân hàng tại các quốc gia đang phát triển
Nghiên cứu của Alper và Anbar (2011) tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của hệ thống ngân hàng thương mại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2002 – 2010, với ROA và ROE là biến phụ thuộc Các biến độc lập được phân loại thành hai nhóm: đặc điểm ngân hàng (quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, cho vay khách hàng, tính thanh khoản, tiền gửi khách hàng và cấu trúc thu nhập – chi phí) và chỉ số kinh tế vĩ mô (GDP, lãi suất thực và lạm phát) Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng và chỉ số thu nhập ngoài lãi vay có tác động tích cực đến ROA, trong khi cho vay khách hàng lại ảnh hưởng tiêu cực đến ROA Đối với ROE, quy mô ngân hàng có tác động tích cực, nhưng lãi suất thực lại tác động ngược chiều.
Phạm Hữu Hồng Thái (2013) đã nghiên cứu ảnh hưởng của nợ xấu đến khả năng sinh lợi của 34 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2005-2010, với ROE là biến phụ thuộc Các biến độc lập bao gồm quy mô ngân hàng, tỷ lệ tổng nợ trên tổng vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ xấu trên tổng cho vay khách hàng, dự phòng rủi ro cho vay, rủi ro tín dụng, hiệu quả quản trị tài sản và hiệu quả chi phí hoạt động Nghiên cứu cho thấy nợ xấu và hiệu quả chi phí hoạt động có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi, trong khi quy mô ngân hàng, đòn bẩy tài chính và hiệu quả quản trị tài sản có tác động tích cực Dự phòng rủi ro tín dụng không có ảnh hưởng rõ ràng.
Nghiên cứu của Lê Anh Thi (2013) về hiệu quả hoạt động của 35 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009 - 2012 đã chỉ ra rằng các yếu tố bên trong như quy mô ngân hàng, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và tỷ lệ vốn chủ sở hữu có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động Ngược lại, các yếu tố bên ngoài như tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản, tỷ lệ NIM và tốc độ tăng trưởng GDP lại có tác động cùng chiều Nghiên cứu sử dụng các phương pháp hồi quy Pooled OLS, Fixed Effects Model và Random Effect Model để xác định mô hình phù hợp nhất trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu của Võ Xuân Vinh và Đặng Bửu Kiếm (2016) về hiệu quả kinh doanh của 37 ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2014 cho thấy chi phí hoạt động, tính thanh khoản, mức độ cạnh tranh, thu nhập ngoài lãi, quy mô ngân hàng, phát triển thị trường chứng khoán và tỷ lệ lạm phát có mối tương quan dương với hiệu quả ngân hàng Điều này có nghĩa là ngân hàng có chi phí hoạt động cao hơn, thu nhập ngoài lãi lớn hơn, tính thanh khoản tốt hơn, năng lực cạnh tranh mạnh hơn, cùng với lạm phát và sự phát triển của thị trường chứng khoán gia tăng sẽ cải thiện hiệu quả kinh doanh Ngược lại, quy mô hoạt động lớn hơn, vốn chủ sở hữu cao hơn, thuế thu nhập doanh nghiệp nhiều hơn và tăng trưởng kinh tế cao hơn lại có mối tương quan âm với hiệu quả kinh doanh, cho thấy rằng khi ngân hàng mở rộng quy mô và gia tăng vốn, hiệu quả kinh doanh sẽ giảm.
Các nghiên cứu hiện tại về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng chủ yếu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và nghiên cứu định lượng thông qua các chỉ số tài chính, nhưng thường mang tính chất chung cho toàn hệ thống ngân hàng thương mại hoặc từng khối ngân hàng Rất ít nghiên cứu tập trung vào từng ngân hàng cụ thể, trong khi các yếu tố như khả năng tài chính, năng lực quản trị và chất lượng dịch vụ của mỗi ngân hàng có thể tác động khác nhau đến hiệu quả kinh doanh Sự đa dạng trong các cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu đã tạo ra nhiều yếu tố ảnh hưởng khác nhau, cung cấp nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo.
THỰC TRẠNG VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI HỆ THỐNG NHTM VIỆT NAM
Khái quát tình hình và tiến trình tái cơ cấu bộ máy các ngân hàng thương mại Việt Nam
Trong quá trình tái cơ cấu ngân hàng, VNCB, GP Bank và Ocean Bank đã được NHNN mua lại với giá 0 đồng nhằm ngăn chặn sự đổ vỡ dây chuyền, bảo đảm sự ổn định cho hệ thống ngân hàng Mặc dù không sử dụng ngân sách nhà nước, ba ngân hàng này đã hoạt động trở lại với thanh khoản tốt và chất lượng tài sản được cải thiện Giữa 2011-2017, đã có 07 thương vụ M&A thành công, giúp các ngân hàng như SCB, SHB, và BIDV duy trì an toàn vốn ổn định, mặc dù vẫn chưa đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Basel II Hệ thống ngân hàng đã bảo vệ hàng triệu người gửi tiền và hồi phục hàng nghìn doanh nghiệp, nhưng lợi nhuận tại các ngân hàng này vẫn còn hạn chế, với chỉ số CAR dao động từ 6% đến 8.9%.
Thanh khoản ngân hàng đang gặp nhiều thách thức, với nhiều ngân hàng phải đối mặt với tình trạng mất thanh khoản kéo dài do tác động của các cú sốc kinh tế vĩ mô từ bên ngoài và tình hình kinh tế nội tại yếu kém của Việt Nam Những yếu tố như lạm phát cao, chính sách tài khóa và tiền tệ thắt chặt, cùng với thị trường bất động sản đóng băng đã tạo ra một môi trường kinh doanh bất ổn Mặc dù vậy, thanh khoản của các ngân hàng thương mại đã có sự cải thiện, nợ xấu được xử lý tích cực và nguồn vốn huy động tiếp tục tăng Điều này tạo điều kiện cho hệ thống ngân hàng mở rộng tín dụng, giảm lãi suất nhằm hỗ trợ sản xuất - kinh doanh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
Các NHTM Nhà nước đã hoàn thành cổ phần hóa và tái cơ cấu, bao gồm cả các công ty con, nhằm phù hợp với tình hình hoạt động của từng ngân hàng Họ tích cực xây dựng phương án tái cơ cấu và trình lên NHNN phê duyệt, tập trung nâng cao chất lượng theo Đề án 254 Đồng thời, các ngân hàng cũng giải quyết các vấn đề chưa được xử lý, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) vừa ban hành Quyết định số 931/QĐ quy định về tiêu chuẩn, điều kiện đối với các vị trí quản lý, đại diện phần vốn tại Ngân hàng Thương mại Nhà nước (NHTMNN) Theo đó, các vị trí này phải đáp ứng đủ các tiêu chuẩn, điều kiện quy định theo Luật Các tổ chức tín dụng Đặc biệt, NHNN ưu tiên lựa chọn những người đã từng trải qua công tác quản lý tại Ngân hàng Nhà nước từ cấp Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng hoặc tương đương trở lên, nhằm đảm bảo một đội ngũ cán bộ quản lý có trình độ nghiệp vụ, ý thức nghề nghiệp và trách nhiệm trong vị trí công tác.
Theo thông tư số 02/2013/TT-NHNN, các quy định về phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro và an toàn vốn theo tiêu chuẩn Basel II được thiết lập Đây là một bước tiến quan trọng của Ngân hàng Nhà nước và hệ thống ngân hàng Việt Nam trong việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế về quản lý nợ và rủi ro.
Thông tư số 36/2014/TT-NHNN đã thay thế Thông tư số 13/2010/TT-NHNN, quy định các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn cho các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Thông tư này bổ sung quy định về vốn điều lệ tối thiểu, xử lý tình huống khi giá trị thực của vốn điều lệ thấp hơn vốn pháp định, và tập trung vào các điều kiện cấp vốn tự có, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu cho chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tỷ lệ dự trữ thanh khoản, khả năng chi trả, cùng với quy định về việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn Ngoài ra, Thông tư cũng quy định về góp vốn, mua cổ phần giữa các công ty con và công ty liên kết, cũng như điều kiện cấp tín dụng cho đầu tư và kinh doanh cổ phiếu, nhằm đảm bảo sự phát triển an toàn và bền vững cho hệ thống ngân hàng, phù hợp với thông lệ quốc tế.
Thực trạng về hiệu quả kinh doanh các ngân hàng thương mại
Lợi nhuận sau thuế trung bình của các ngân hàng năm 2011 đạt mức 2,362 tỷ đồng và điều chỉnh giảm còn 2006 tỷ đồng kết thúc quý 4 năm 2012 Kể từ năm
Lợi nhuận của ngân hàng đã có sự tăng trưởng đáng kể, đạt 3,735 tỷ đồng vào năm 2017, mặc dù tăng trưởng tín dụng chậm hơn Thu nhập ngoài lãi tăng mạnh đã giúp các ngân hàng đạt kết quả khả quan, và lợi nhuận ngành ngân hàng được kỳ vọng tiếp tục sáng sủa khi nhiều ngân hàng đã hoàn thành vượt mục tiêu lợi nhuận cả năm trong nửa đầu năm Từ năm 2013, tốc độ tăng lãi của các ngân hàng đã phản ánh sự phục hồi sau giai đoạn tái cơ cấu và xử lý nợ xấu Sự phục hồi của nền kinh tế với tốc độ cao không chỉ tác động tích cực đến các ngân hàng thương mại mà còn tạo động lực rõ rệt cho lợi nhuận Quy mô tín dụng tăng hơn gấp đôi đã cho thấy sức mạnh đẩy mạnh lợi nhuận của các ngân hàng thương mại lớn, mặc dù hiệu quả còn được đánh giá qua các chỉ số khác.
Biểu đồ 3.1 Thu nhập và lợi nhuận của các ngân hàng TMCP giai đoạn 2010–
Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM
Hoạt động dịch vụ ngân hàng đang tạo ra động lực lớn cho lợi nhuận trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại và thị trường mở rộng Ngân hàng bán lẻ đã phát triển mạnh mẽ, chuyển từ việc cấp vốn lớn cho một số doanh nghiệp sang việc tối ưu hóa dịch vụ cho từng khách hàng Giai đoạn 2013-2017 cho thấy các ngân hàng có lợi nhuận ấn tượng nhất cũng là những ngân hàng bán lẻ mạnh mẽ, cho thấy sự chuyển dịch trong cơ cấu lợi nhuận Sự tăng trưởng của lợi nhuận ngân hàng không chỉ đến từ quy mô kinh tế mà còn từ việc mở rộng dịch vụ, giúp tăng tính bền vững và giảm thiểu rủi ro nợ xấu so với trước đây.
Chỉ số sinh lời của 27 ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam đã giảm đáng kể từ năm 2009 do tình hình kinh tế khó khăn, gia tăng hàng tồn kho và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bị đình trệ Điều này dẫn đến sự gia tăng đột biến của nợ xấu, buộc các ngân hàng phải tăng cường trích lập dự phòng rủi ro, từ đó làm giảm mạnh lợi nhuận.
Lợi nhuận ròng Thu nhập từ lãi Thu nhập phi lãi
Biểu đồ 3.2 Tỷ suất sinh lời ROA, ROE của các NH TMCP giai đoạn 2010– 2017
Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM
Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại giai đoạn 2011-2017 liên tục giảm, chỉ đạt 0.63% vào cuối năm 2017 Trong số 27 ngân hàng thương mại niêm yết, Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu (EIB) có tỷ suất sinh lời ổn định nhất với ROA trung bình là 1.78% Hai ngân hàng BID và MBB cũng duy trì ROA ổn định là 1.63%, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản cao nhất trong ngành Ngược lại, Vietcombank (VCB), một trong những ngân hàng lớn, lại có ROA thấp nhất với 1.25% Xu hướng của ROE cũng tương tự, giảm mạnh từ năm 2011.
Năm 2015, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) toàn ngành giảm mạnh từ 215,66% xuống còn 8,28% Nguyên nhân cho sự sụt giảm này bao gồm hiệu quả kinh doanh yếu kém, mặc dù chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra có xu hướng giãn ra, có lợi cho các ngân hàng thương mại Tỷ lệ nợ xấu tăng cao, cùng với việc các ngân hàng mở rộng quy mô sản xuất dẫn đến gia tăng chi phí đầu tư xây dựng cơ bản Thêm vào đó, tình hình kinh tế khó khăn và các điều chỉnh liên tục của nhà nước về trần lãi suất đã khiến doanh thu ngân hàng giảm sút, trong khi các rủi ro về tỷ giá và lạm phát cũng gia tăng.
Tỷ lệ ROE và ROA trong ngành bất động sản đang gặp khó khăn, dẫn đến thanh khoản ngân hàng giảm thấp và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro của các ngân hàng thương mại không đạt yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước Trong giai đoạn 2016-2017, tỷ suất sinh lời tăng do chính sách tài khóa nới lỏng và sự quản lý chặt chẽ của ngân hàng nhà nước, cùng với việc sát nhập các ngân hàng yếu kém vào các ngân hàng lớn, giúp hệ thống ngân hàng trở nên lành mạnh và hiệu quả hơn Năm nay, nhiều chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đã giúp cải thiện kết quả kinh doanh và thúc đẩy tăng trưởng dư nợ tín dụng, nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam giai đoạn 2010-2017 diễn ra trong hai giai đoạn khác nhau, với NIM đạt mức 3.99% vào năm 2017.
Từ năm 2011, tỷ lệ NIM (Net Interest Margin) của các ngân hàng thương mại đã giảm mạnh, chỉ còn 2.96% vào cuối quý 4 năm 2013 Tuy nhiên, trong giai đoạn 2014 - 2017, NIM trung bình đã tăng lên 3.18% Theo đánh giá của S&P, tỷ lệ NIM dưới 3% được coi là thấp, trong khi tỷ lệ trên 5% được xem là quá cao, cho thấy rằng tỷ lệ trung bình của các ngân hàng thương mại hiện tại vẫn được đánh giá là thấp.
Biểu đồ 3.3 Tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) các NH TMCP từ 2010– 2017
Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM
NIM đang có xu hướng thấp và thu hẹp, cho thấy lợi nhuận ngân hàng đang bị co lại STB và ACB là hai ngân hàng niêm yết có chỉ số NIM cao nhất tại Việt Nam, lần lượt là 3.11% và 2.5% Ngày nay, hoạt động của ngân hàng không chỉ dừng lại ở huy động - cho vay mà còn đa dạng hóa hình ảnh tổ chức kinh doanh tiền tệ Sự phát triển của thương mại điện tử và cạnh tranh từ các công ty fintech đã thúc đẩy mạnh mẽ các dịch vụ thanh toán và bancassurance Trong giai đoạn 2013 - 2017, chỉ có 5 ngân hàng có tỷ trọng thu nhập ngoài lãi trên thu nhập kinh doanh chiếm hơn 25%, bao gồm Sacombank, VietBank và Vietcombank Lãi từ hoạt động phi tín dụng của các ngân hàng niêm yết được phân bổ đều cho dịch vụ, kinh doanh ngoại hối và các hoạt động khác, với sự tăng trưởng rõ rệt trong thu nhập ngoài lãi Một số ngân hàng như VietBank, VPBank, MBBank, BIDV, Eximbank, VietinBank và Nam A Bank có mức đóng góp lớn từ lãi hoạt động khác, chủ yếu từ việc thu hồi nợ xấu Tuy nhiên, hoạt động dịch vụ vẫn là yếu tố chính tạo ra giá trị và đóng góp lớn cho thu nhập ngoài lãi của các ngân hàng.
Thực trạng của các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại giai đoạn 2010-2017
3.3.1 Quy mô vốn ngân hàng
Việc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất cho vay ngắn hạn VND giảm đã tạo động lực tích cực cho tăng trưởng tín dụng và kinh tế, tuy nhiên, điều này cũng đặt các ngân hàng thương mại trước áp lực lớn về nguồn vốn Tỷ trọng tiền gửi từ khách hàng là phần lớn trong tổng nguồn vốn huy động, bên cạnh các kênh huy động khác như vay liên ngân hàng và phát hành giấy tờ có giá Khủng hoảng kinh tế hiện nay đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
3.3.2 Hoạt động huy động vốn
Việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) điều chỉnh lãi suất cho vay ngắn hạn VND giảm đã tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng tín dụng và kinh tế, nhưng cũng đặt các ngân hàng thương mại trước áp lực lớn về nguồn vốn Tỷ trọng tiền gửi từ khách hàng là yếu tố chính trong tổng nguồn vốn huy động, bên cạnh các kênh huy động khác như vay liên ngân hàng và phát hành giấy tờ có giá Khủng hoảng kinh tế hiện nay đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Biểu đồ 3.4 Tỷ lệ tiền gửi trên tài sản của các ngân hàng TMCP giai đoạn 2010– 2017
Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM
Kể từ năm 2012, nhờ nỗ lực của chính phủ trong việc kiềm chế lạm phát và phát triển kinh tế, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã duy trì lãi suất ổn định, giúp các ngân hàng tăng cường nguồn huy động vốn Sự ổn định này đã tạo ra những chuyển biến tích cực trong hoạt động huy động vốn của hệ thống ngân hàng.
Tiền gửi và tài sản động vốn đang gặp nhiều khó khăn và thiếu ổn định, với sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu huy động vốn của ngân hàng trong những năm gần đây Tỷ lệ tiền gửi của khách hàng trên tổng huy động vốn đã giảm ở một số ngân hàng như VPBank và MBBank Việc phát hành chứng chỉ tiền gửi ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và lãi suất hấp dẫn, tuy nhiên, lãi suất vẫn chưa đa dạng do quy định của NHNN về mức trần lãi suất Điều này khiến lãi suất huy động không phản ánh đúng thực tế thị trường Các ngân hàng nhỏ gặp khó khăn trong cạnh tranh với ngân hàng lớn, trong khi huy động vốn qua công cụ nợ vẫn ở mức thấp do tính thanh khoản kém và mối quan hệ giữa ngân hàng và thị trường chứng khoán chưa rõ ràng Sự xâm nhập của các ngân hàng nước ngoài vào thị trường Việt Nam cũng tạo ra thách thức lớn cho ngân hàng trong nước, khi họ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt về thị phần và khả năng huy động vốn.
Giai đoạn 2010-2014, tốc độ tăng trưởng tín dụng ngân hàng cao, nhưng không tương xứng với quy mô và tiềm lực của nhiều ngân hàng thương mại nhỏ, dẫn đến rủi ro quản lý tín dụng lớn Tình trạng cho vay tập trung vào các lĩnh vực phi sản xuất đã gây ra rủi ro thanh khoản cao, do việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn, làm mất cân đối trong cơ cấu tín dụng bất động sản và chứng khoán, dẫn đến hiện tượng bong bóng tài sản Hệ thống tổ chức tín dụng gặp tình trạng thiếu hụt thanh khoản nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ đổ vỡ, trong khi tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng và toàn hệ thống giảm sút Mặc dù tín dụng tăng trưởng bình quân chỉ khoảng 12.8%/năm, thấp hơn nhiều so với mức 33.3%/năm của giai đoạn 2006-2010, nhưng lại phù hợp với khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế một cách hợp lý Điều kiện tín dụng được cải thiện, linh hoạt hơn và phù hợp với mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ, tạo thuận lợi cho việc tiếp cận vốn vay ngân hàng, đồng thời cơ cấu tín dụng cũng được cải thiện, tập trung hơn vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh, đặc biệt là các ngành ưu tiên của Chính phủ.
Biểu đồ 3.5 Dƣ nợ cho vay và nợ xấu của các ngân hàng TMCP giai đoạn
Nguồn: Báo cáo tài chính của các NHTM
Kể từ năm 2014, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã gia tăng mạnh mẽ, với dư nợ tín dụng chiếm khoảng 52.68%-59.79% tổng tài sản, đóng góp lớn vào thu nhập của ngân hàng Mặc dù tốc độ tăng trưởng tín dụng có xu hướng giảm so với trước năm 2012, nhưng đã phục hồi vào năm 2015 Tuy nhiên, tỷ trọng cao của khoản cho vay cũng tiềm ẩn rủi ro thanh khoản Để giảm thiểu nợ xấu, các NHTM đã áp dụng nhiều biện pháp như cấp hạn mức tín dụng dựa trên mức độ rủi ro và kiểm soát chất lượng tín dụng chặt chẽ, với khoảng 80% tổng dư nợ tập trung vào lĩnh vực sản xuất kinh doanh.
Tình hình dư nợ và tỷ lệ nợ xấu trong lĩnh vực tín dụng ưu tiên theo chỉ đạo của Chính phủ diễn biến tích cực, với các ngân hàng kiểm soát tốt tín dụng đối với những lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro như bất động sản và chứng khoán Trong năm 2017, tín dụng cho lĩnh vực xuất khẩu tăng 12.55%, doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao tăng 20%, công nghiệp ưu tiên tăng 20.42%, doanh nghiệp nhỏ và vừa tăng 13.53%, và tín dụng cho nông nghiệp, nông thôn tăng khoảng 24.5% Công tác tái cơ cấu và xử lý nợ xấu tại các ngân hàng niêm yết đạt kết quả tích cực nhờ vào khung pháp lý hoàn thiện Mặc dù sức ép tăng trưởng tín dụng giảm, nhưng các ngân hàng vẫn đạt mục tiêu tăng trưởng tín dụng từ 14-19%, góp phần hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Ngân hàng Nhà nước đã yêu cầu các ngân hàng tập trung nguồn vốn vào các lĩnh vực kinh tế quan trọng nhằm chuyển dịch cơ cấu đầu tư và đổi mới mô hình tăng trưởng.
Kể từ năm 2011, nợ xấu (NPL) của các ngân hàng thương mại (NHTM) gia tăng, dẫn đến rủi ro thanh khoản và sự chững lại trong hoạt động kinh doanh Một phần lớn nợ xấu được ẩn dưới dạng trái phiếu doanh nghiệp, đặc biệt là từ doanh nghiệp nhà nước, các tập đoàn và tổng công ty, cũng như qua nghiệp vụ ủy thác cấp tín dụng Nhiều khoản nợ không được đánh giá và phân loại chính xác, gây khó khăn trong việc xử lý tận gốc vấn đề Đến cuối quý 4/2013, nợ xấu đã trở thành mối đe dọa đối với an ninh hệ thống ngân hàng và ổn định tài chính quốc gia, buộc các ngân hàng phải chú trọng vào quản lý chất lượng tài sản và từng bước xử lý nợ xấu, làm giảm nhẹ cơ cấu dư nợ xuống còn 47.11%.
3.3.4 Tốc độ tăng trưởng GDP
Biểu đồ 3.6 Tình hình tốc độ tăng trưởng GDP giai đoạn 2010– 2017
Nguồn dữ liệu: Quỹ tiền tệ quốc tế IMF
Trong giai đoạn 2010 – 2017, GDP của Việt Nam đã tăng trưởng trên 5%, với xu hướng tăng lên bất chấp khó khăn trong năm 2011 do lạm phát cao và biến động kinh tế toàn cầu Các chính sách đã được thực hiện để phục hồi và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Từ 2012 đến 2017, sự gia tăng GDP đã có tác động tích cực đến hệ thống ngân hàng, giúp các doanh nghiệp mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng, từ đó tăng lợi nhuận và giảm rủi ro tín dụng Thị trường kinh tế phát triển cũng tạo ra nhu cầu cao về vốn từ các ngân hàng thương mại cho các doanh nghiệp mới.
Biểu đồ 3.7 Tình hình lạm phát giai đoạn 2010– 2017
Nguồn dữ liệu: Quỹ tiền tệ quốc tế IMF
Từ năm 2010 đến 2017, lạm phát cao đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, dẫn đến tình trạng mất thanh khoản và gia tăng nợ xấu Tuy nhiên, nhờ vào các chính sách kịp thời từ Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ, như tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại và thành lập VAMC để xử lý nợ xấu, tình hình đã được cải thiện Lạm phát không chỉ tác động tiêu cực đến nền kinh tế mà còn làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp và khả năng thu hồi nợ Đối với ngân hàng, lạm phát dẫn đến tăng lãi suất cho vay, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn, đồng thời gia tăng áp lực trả nợ và nợ xấu, buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng nhiều hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận kinh doanh.
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình và quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng qua các yếu tố như quy mô, huy động vốn, tín dụng, lợi nhuận và khả năng sinh lời Qua đó, luận văn đã chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, cùng với nguyên nhân gây ra những hạn chế này Những kết quả đạt được trong chương này sẽ là cơ sở cho nội dung và kết quả nghiên cứu trong chương 4.
PHƯƠNG PHÁP, DỮ LIỆU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu được thu thập sẽ được nhập và chỉnh sửa trên file Excel, sau đó tiến hành làm sạch để phát hiện các sai sót, ô trống và thông tin không chính xác, nhằm hoàn thiện ma trận dữ liệu Luận văn sử dụng phần mềm Stata 13 để tính toán và xử lý dữ liệu theo mô hình nghiên cứu Mẫu dữ liệu bao gồm 27 ngân hàng thương mại lớn và nổi bật trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, chủ yếu cung cấp số liệu cho nghiên cứu từ năm 2010 đến 2017.
Dữ liệu trong luận văn được thu thập từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán và báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại (NHTM) qua các năm Tác giả lựa chọn các ngân hàng có đầy đủ báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính Ngoài ra, dữ liệu còn được lấy từ các nguồn như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê và Bộ Tài chính Dữ liệu được so sánh và đối chiếu với nhiều nguồn khác nhau nhằm đảm bảo độ tin cậy và chính xác.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các tài liệu tham khảo quốc tế như Phạm Hữu Hồng Thái (2013), Petria và cộng sự (2015), Ali và cộng sự (2011) Các biến độc lập được phát triển từ những nghiên cứu trong nước và quốc tế, bao gồm Trujillo-Ponce (2013), Petria và cộng sự (2015), Alper và Anbar (2011), cùng với Võ Xuân Vinh và Đặng Bửu Kiếm (2016) Các biến độc lập được phân loại thành hai nhóm: biến đặc điểm ngân hàng cụ thể và biến chỉ số kinh tế vĩ mô Tác giả áp dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng (Panel Data) cho 27 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn từ 2010.
Vào năm 2017, tác giả đã lựa chọn các mô hình FEM và REM để kiểm định các khuyết tật Tiếp theo, tác giả áp dụng mô hình hồi quy FGLS nhằm khắc phục những khuyết tật này và phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Mô hình nghiên cứu thực nghiệm của đề tài cụ thể như sau: f (ROA, ROE, NIM)= β 0 + β 1 SIZE + β 2 LTA + β 3 NPL + β 4 DIV + β 5 DLR + β 6 TCR + β 7 GDP + β 8 CPI + u i 4.1.3 Đo lường biến nghiên cứu
4.1.3.1 Biến phụ thuộc Đo lường hiệu quả kinh doanh của các NHTM dựa trên các chỉ số cơ bản như: ROA, ROE (Alper và Anbar, 2011; Trujillo-Ponce, 2013; Petria và cộng sự,
NIM là chỉ số quan trọng thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) (Dietricha và Wanzenried, 2010).
Quy mô ngân hàng, thường được thể hiện qua tổng giá trị tài sản trên báo cáo tài chính, là yếu tố quan trọng trong tài chính ngân hàng Biến SIZE được đo lường bằng lôgarit tự nhiên của tổng tài sản và được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại (Smirlock, 1985; Shingjergji và Hyseni, 2015).
Chất lƣợng tài sản: đo lường bằng tỷ lệ dư nợ/tài sản (LTA), tỷ lệ nợ xấu
Tỷ lệ dư nợ/tài sản (LTA) là chỉ số quan trọng đo lường nguồn thu nhập của ngân hàng, có khả năng ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận nếu ngân hàng không kiểm soát rủi ro hiệu quả Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ phản ánh chất lượng tài sản và sự thay đổi trong danh mục cho vay, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng (Aydogan, 1990; Petria và cộng sự, 2015; Shingjergji và Hyseni, 2015) Để đánh giá sự đa dạng hóa hoạt động, tỷ lệ thu nhập phi lãi suất (NII) được sử dụng để đo lường cấu trúc thu nhập và chi phí, bao gồm thu nhập từ phí, hoa hồng, cổ tức, lãi/lỗ giao dịch và các nguồn thu khác từ hoạt động kinh doanh (Dietricha và Wanzenried, 2010; Alper và Anbar, 2011; Petria và cộng sự, 2015; Shingjergji và Hyseni, 2015).
Tỷ lệ vốn huy động (DLR) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, khi tiền gửi là nguồn ngân quỹ chính và có chi phí thấp nhất Các khoản tiền gửi này được chuyển đổi thành các khoản vay với lãi suất cao hơn, từ đó thúc đẩy lợi nhuận của ngân hàng Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiền gửi có tác động tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng (Alper và Anbar, 2011; Trujillo-Ponce, 2013; Petria và cộng sự, 2015; Ngô Phương Khanh, 2013).
Tỷ lệ chi phí/doanh thu (TCR) ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng, thể hiện hiệu quả quản lý chi phí hoạt động (Phạm Hữu Hồng Thái, 2013) Mối quan hệ giữa nợ xấu và chi phí hoạt động vẫn chưa rõ ràng, có thể là cùng chiều hoặc ngược chiều Nghiên cứu của Hughes và Moon (1995) cho thấy, khi ngân hàng sử dụng chi phí một cách hiệu quả, tỷ lệ nợ xấu có xu hướng tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Tỷ lệ tăng trưởng GDP thực tế được đo lường hàng năm, phản ánh tất cả các hoạt động kinh tế và đã điều chỉnh lạm phát Mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận trong lĩnh vực tài chính cho thấy rằng tăng trưởng GDP có sự tương quan tích cực với lợi nhuận ngân hàng, như đã được nghiên cứu bởi Demirguc-Kunt và Huizinga (1999) cũng như Bikker và Hu (2002).
Tỷ lệ lạm phát (INF) được đo bằng % tăng trưởng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cho tất cả hàng hóa và dịch vụ Mối quan hệ giữa lạm phát và lợi nhuận có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến ngân hàng Khi tỷ lệ lạm phát diễn ra như dự kiến, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để tăng lợi nhuận khi chi phí tăng Ngược lại, nếu tỷ lệ lạm phát không như mong đợi, ngân hàng gặp khó khăn trong việc điều chỉnh lãi suất để cân bằng chi phí và lợi nhuận Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa lạm phát và lợi nhuận ngân hàng.
Bảng 4.1: Biến nghiên cứu và phương pháp đo lường
Biến Mô tả Đo lường Kỳ vọng Đo lường hiệu quả kinh doanh của NHTM
ROA Tỷ suất sinh lời trên tài sản Lợi nhuận ròng/tài sản
ROE Tỷ suất sinh lời trên VCSH Lợi nhuận ròng/VCSH
NIM Tỷ suất lợi nhuận biên Thu nhập ròng từ lãi/tài sản
TCR, hay tỷ lệ chi phí trên doanh thu, được tính bằng tổng chi phí chia cho tổng thu nhập DLR, tỷ lệ vốn huy động, là tổng tiền gửi của khách hàng chia cho tổng dư nợ Cuối cùng, LTA, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, được xác định bằng tổng dư nợ chia cho tổng tài sản.
NPL Tỷ lệ nợ xấu = Tổng nợ xấu / Tổng dư nợ
DIV Đa dạng hóa hoạt động = Thu nhập phi lãi/ tổng thu nhập +/-
SIZE Quy mô ngân hàng = Log tổng tài sản +
GDP Tăng trưởng kinh tế = Tốc độ tăng trưởng GDP +
CPI Lạm phát = Chỉ số giá tiêu dùng CPI -
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
4.1.4 Phương pháp xử lý số liệu
Tác giả áp dụng phương pháp hồi quy với dữ liệu bảng (Panels data), một kỹ thuật đã được nhiều nghiên cứu trước đây sử dụng, như nghiên cứu của Dietricha và Wanzenried (2010), Ali và cộng sự (2011), Trujillo-Ponce (2013), Petria và cộng sự (2015), Alper và Anbar (2011), cùng với Shingjergji và Hyseni.
Nghiên cứu năm 2015 sử dụng thống kê mô tả để phân tích thông tin cơ bản từ mẫu, đồng thời thực hiện phân tích đa cộng tuyến và phương sai sai số thay đổi Mục tiêu là xác định mối tương quan giữa biến độc lập và các biến phụ thuộc, thông qua việc ước lượng tham số hồi quy cho các mô hình như OLS, FEM, REM và GLS, nhằm tìm ra phương trình tốt nhất thể hiện mối quan hệ của các nhân tố tác động.
Phân tích thống kê mô tả
Kết quả nghiên cứu
Bảng 4.6 Tóm tắt kết quả nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của NHTM Việt Nam
Nguồn: Tính toán của tác giả
Biến LTA và NPL có tác động tiêu cực đến mô hình hồi quy hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM), điều này phù hợp với nghiên cứu của Petria và cộng sự (2015), Shingjergji và Hyseni (2015) Hoạt động tín dụng là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của NHTM, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể dẫn đến khả năng phá sản của các tổ chức tín dụng Khi dư nợ tăng, các khoản nợ phải theo dõi cũng mở rộng, làm gia tăng dự phòng rủi ro của NHTM, từ đó tăng nguy cơ nợ xấu và chi phí trích lập dự phòng, dẫn đến lợi nhuận ngân hàng bị giảm sút.
Biến DIV có mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả sinh lời của các NHTM, như đã được chứng minh bởi các nghiên cứu của Dietricha và Wanzenried (2010), Alper và Anbar (2011), Petria và cộng sự (2015), Shingjergji và Hyseni (2015) Kết quả này cho thấy hoạt động kinh doanh tín dụng vẫn là động lực phát triển của NHTM trong trung và dài hạn, tuy nhiên cần đảm bảo tăng trưởng tín dụng ổn định, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro để bảo vệ an toàn cho hệ thống ngân hàng Đồng thời, việc cải thiện và phát triển chất lượng dịch vụ phi tín dụng, đặc biệt là ngân hàng điện tử, là cần thiết trong bối cảnh công nghệ và thói quen tiêu dùng của khách hàng thay đổi liên tục Các ngân hàng cũng cần cơ cấu lại thu nhập giữa tín dụng và dịch vụ phi tín dụng, phù hợp với năng lực tài chính và mục tiêu phát triển kinh doanh, đồng thời tận dụng tối đa các chính sách hỗ trợ từ NHNN và chính phủ.
Mối quan hệ giữa GDP và hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại niêm yết là tích cực, cho thấy rằng sự tăng trưởng GDP thúc đẩy hiệu suất kinh doanh của các ngân hàng Nghiên cứu của Demirguc-Kunt và Huizinga (1999) cùng với Bikker và Hu (2002) cũng chỉ ra rằng tăng trưởng GDP có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Biến CPI có mối quan hệ ngược với ROA và ROE, cho thấy rằng khi lạm phát gia tăng, tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thương mại cũng tăng theo Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng.
Biến SIZE có mối quan hệ tích cực với ROA và ROE, cho thấy rằng các ngân hàng lớn thường có tỷ suất sinh lời cao hơn Điều này xuất phát từ khả năng cạnh tranh mạnh mẽ và khả năng quản lý rủi ro hiệu quả hơn so với những ngân hàng nhỏ hơn.
Trong chương này, luận văn trình bày phương pháp nghiên cứu và kết quả về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Tác giả đã mô tả dữ liệu, mô hình nghiên cứu và cách đo lường các biến Nghiên cứu thực hiện kiểm định và phân tích mô hình hồi quy, cho thấy hầu hết các giả thuyết đều được xác nhận Chất lượng tài sản (LTA và NPL) có mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả kinh doanh, trong khi biến đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực đến ROA và ROE Quy mô ngân hàng (SIZE) cũng có mối quan hệ tích cực với hiệu quả sinh lời Đối với các yếu tố kinh tế vĩ mô, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sinh lời của các NHTM.