TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về tập đoàn Mavin
2.1.1 Giới thiệu chung về tập đoàn Mavin
Tập đoàn Mavin là một trong số ít doanh nghiệp tại Việt Nam thành công trong việc phát triển chuỗi giá trị khép kín "Từ Nông trại tới Bàn ăn", cung cấp cho thị trường Việt Nam một chuỗi giá trị hoàn chỉnh bao gồm con giống, thuốc thú y, thức ăn chăn nuôi và thực phẩm chất lượng cao.
Tập đoàn Mavin, tiền thân là Công ty Liên doanh Austfeed, đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam, bắt đầu từ một nhà máy ở Hưng Yên Với nhiều năm hoạt động, Mavin được người chăn nuôi đánh giá cao về sản lượng và chất lượng Từ thành công trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, Tập đoàn đã mở rộng sang chăn nuôi heo giống, gà trứng giống, thuốc thú y và chế biến thực phẩm, cung cấp giải pháp tổng thể với chuỗi giá trị “Từ Nông trại tới Bàn ăn” Hiện Mavin sở hữu 5 nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi, 1 nhà máy chế biến thực phẩm và 1 nhà máy sản xuất thuốc thú y, cùng gần 20 công ty thành viên và hàng chục chi nhánh kho trên toàn quốc, hợp tác với gần 1.000 nhà phân phối, đưa sản phẩm đến tay hàng triệu người tiêu dùng.
Tập đoàn Mavin, với tầm nhìn toàn cầu và cam kết nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp Việt Nam, đã áp dụng công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường để sản xuất thực phẩm an toàn Các sản phẩm chăn nuôi của Mavin không chỉ đạt hiệu quả cao mà còn đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, với khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Tập đoàn Mavin không chỉ tập trung vào sản xuất kinh doanh mà còn tích cực đóng góp cho ngân sách nhà nước và tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng Mavin cam kết nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho xã hội thông qua nhiều hoạt động ý nghĩa Là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam, Mavin quyết tâm hợp tác với người dân để xây dựng một ngành nông nghiệp bền vững cho đất nước.
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động chăn nuôi gà (Mavin Chickfarm)
Hoạt động chăn nuôi gà do một thành viên của Tập đoàn - Mavin
Mavin Chickfarm đang đầu tư vào các trang trại chăn nuôi gà trên toàn quốc với giống gà có nguồn gốc từ Châu Âu, mang lại giá trị kinh tế cao Đồng thời, Mavin Chickfarm cũng mở rộng liên kết với các hộ chăn nuôi, áp dụng quy trình và kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất, từ đó tạo ra thu nhập bền vững cho các hộ chăn nuôi.
Từ năm 2019, Tập đoàn Mavin đã hợp tác với Công ty giống Sasso của Pháp để phát triển giống gà ri Mavin 233 và gà vàng Mavin 232, nhằm đáp ứng nhu cầu của người chăn nuôi.
Tập đoàn Mavin là đối tác chiến lược của công ty giống Sasso (Pháp), tiên phong trong lai tạo giống gà phù hợp với thị trường Việt Nam nhằm tạo ra giống gà độc quyền có năng suất tốt nhất Từ tháng 9/2019, Mavin và Sasso đã hợp tác nghiên cứu và phát triển giống Gà ri Mavin 233 với các đặc tính di truyền tiên tiến Giống gà này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật.
- Hiệu quả kinh tế tốt nhất thị trường
- Khả năng thích nghi cao, có thể nuôi dƣỡng đƣợc ở nhiều vùng miền khác nhau trên cả nước
- Dễ nuôi, khả năng kháng bệnh tốt, phù hợp với cả nuôi tập trung và nuôi thả vườn
- Chất lượng thịt thơm ngon, đậm đà, phù hợp với thị hiếu người Việt Nam
2.1.3 Kiểu chuồng trại và quy trình chăm sóc, nuôi dƣỡng tại trại a, Kiểu chuồng trại
Hệ thống chuồng trại chăn nuôi được thiết kế kín, với nền xi măng và chất độn, tường gạch, mái tole, cùng trần làm bằng tấm cách nhiệt túi khí Aluminum Cuối chuồng có 10 quạt hút gió, và giàn mát được lắp đặt ở đầu và hai bên để duy trì nhiệt độ lý tưởng vào mùa hè Hệ thống chiếu sáng sử dụng bóng tròn, đảm bảo đủ ánh sáng cho gà đẻ Chuồng nuôi còn được trang bị máng uống nước tự động, với mỗi chuồng lớn được ngăn thành 4 ô nhỏ bằng lưới thép B40 Trong mỗi ô nhỏ có từ 8-12 ổ đẻ 2 tầng, tùy thuộc vào số lượng gà Gà trống và gà mái được nuôi chung với tỷ lệ 1 trống cho 10 mái.
Quá trình nuôi dưỡng và chăm sóc gà từ 1 ngày tuổi đến khi bắt đầu đẻ trứng cần được theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh chế độ ăn phù hợp Khẩu phần ăn sẽ thay đổi theo từng giai đoạn, đặc biệt ở giai đoạn hậu bị, cần căn cứ vào khối lượng gà mái để điều chỉnh lượng thức ăn Việc cho ăn hạn chế trong giai đoạn này ảnh hưởng đến tỷ lệ đẻ, năng suất trứng và tỷ lệ thụ tinh Mục tiêu của việc cho ăn hạn chế là kiểm soát sự phát dục sớm, đạt khối lượng chuẩn và đồng đều, từ đó tăng sức bền đẻ trứng và khối lượng trứng Trong giai đoạn sinh sản, lượng thức ăn cũng cần được điều chỉnh dựa trên tỷ lệ đẻ của gà mái.
Giống gà Sasso
Gà Sasso, hay còn gọi là gà Label Sasso, là giống gà công nghiệp có nguồn gốc từ Pháp, được phát triển bởi hãng Sasso vào năm 1978 Chúng có lông màu Sasso và thường được nuôi theo kiểu thả vườn trong điều kiện nông hộ Gà Sasso nổi bật với khả năng thích nghi cao, dễ nuôi, kháng bệnh tốt và chất lượng thịt thơm ngon, phù hợp với phương thức chăn nuôi bán công nghiệp hoặc nuôi thả vườn, bao gồm nhiều dòng khác nhau.
Dòng gà SA31, được phát triển bởi hãng SASSO vào năm 1985, hiện đang được sử dụng phổ biến trong ngành chăn nuôi Dòng gà này được nuôi chủ yếu để sản xuất thịt trong các mô hình nuôi bán công nghiệp.
Gà SA31 có ba loại: Bình thường, nặng cân và Mini (lùn), với lông màu đỏ hoặc nâu đỏ Chúng có sức chịu đựng cao trong môi trường khắc nghiệt và thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm Nhờ mang gen lặn hoàn toàn, gà SA31 sản xuất ra đều mang đặc điểm giống dòng bố về màu chân, màu lông và đặc điểm lông cổ Gà SA31 đã được nhập vào Việt Nam từ 4 năm trước.
Dòng gà SA31 đạt sản lượng trứng 187 quả ở 66 tuần tuổi, với khối lượng mái 20 tuần là 2010g Đây là giống gà thịt có sức sống tốt, thích nghi với khí hậu Việt Nam Sau giai đoạn hậu bị, gà đạt khoảng 2 kg và sau khi khai thác trứng, nặng khoảng 3 kg Mỗi mái trung bình sản xuất 160 – 170 quả trứng, với tỷ lệ trứng ấp đạt 92% Tỷ lệ ấp nở cho trứng có phôi khoảng 80 – 82%, trong khi tỷ lệ nuôi sống gà con lên tới 95 – 97% Tỷ lệ hao hụt gà mái đẻ cũng cần được chú ý.
7 – 10% Đàn gà thương phẩm 10 tuần tuổi có khối lượng 2,2 – 2,4 kg Tiêu tốn thức ăn/kg thịt hơi khoảng 2,4 – 2,5 kg
Giống gà sasso đƣợc nuôi tại trại công ty Mavin thuộc dòng SA31A với các đặc điểm:
- Số lƣợng trứng ở 66 tuần: 234 quả
- Tỷ lệ chết từ 0-20 tuần: 2,5%
- Tỷ lệ chết từ 21-60 tuần: 5,5%
- Tổng mức tiêu thụ từ 0-65 tuần: 48kg
- Mức tiêu thụ mỗi gà con từ 0-66 tuần: 250g
Đặc điểm cơ quan tiêu hóa của gà
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Mai (2009), gia cầm có tốc độ trao đổi chất và năng lượng cao hơn động vật có vú Ống tiêu hóa của gia cầm ngắn, với thời gian thức ăn lưu lại chỉ từ 2-4 giờ, điều này đòi hỏi thức ăn phải phù hợp với độ tuổi và trạng thái sinh lý của chúng Để đảm bảo quá trình tiêu hóa hiệu quả, thức ăn cần được chế biến thích hợp và có hàm lượng xơ tối thiểu.
Gia cầm sử dụng mỏ để lấy thức ăn, với gà có mỏ ngắn, nhọn, cứng và hơi cong Lưỡi của gia cầm nằm ở đáy khoang miệng, có hình dạng và kích thước phù hợp với mỏ, với bề mặt trên có những gai nhỏ hóa sừng giúp giữ thức ăn và đẩy chúng về thực quản Quá trình mổ và nuốt thức ăn diễn ra nhờ các động tác linh hoạt nâng lên, hạ xuống của đầu Để tiếp nhận thức ăn lỏng và nước, gia cầm nhanh chóng nâng đầu và ngửa cổ lên để nuốt.
Khi gia cầm ăn, thức ăn được nước bọt thấm ướt để dễ nuốt Tuyến nước bọt ở gia cầm phát triển kém, nên động tác nuốt diễn ra nhanh chóng nhờ lưỡi, đưa thức ăn vào hầu và thực quản Thanh quản được nâng lên để ngăn thức ăn rơi vào đường hô hấp Thức ăn sau đó được đẩy vào thực quản và diều, nơi thức ăn được làm mềm và tiêu hóa nhờ men và vi khuẩn có trong thực vật Diều, nằm bên phải khoang ngực, có chức năng chứa và trộn thức ăn, có thể chứa từ 100-120g thức ăn Khi gia cầm đói, thức ăn sẽ đi thẳng vào dạ dày mà không qua diều.
Dạ dày gia cầm bao gồm hai phần chính: dạ dày tuyến và dạ dày cơ Thức ăn từ diều sẽ được chuyển vào dạ dày tuyến, một ống ngắn với vách dày, nối với dạ dày cơ qua một eo nhỏ Khối lượng dạ dày tuyến ở gà dao động từ 3,5 đến 6 gram.
Dịch dạ dày được sản xuất trong khoang dạ dày tuyến, bao gồm axit clohidric, enzym và musin Tương tự như ở động vật có vú, pepsin được tiết ra dưới dạng không hoạt động là pepsinogen và được kích hoạt bởi axit clohidric Các tế bào hình ống của biểu mô màng nhầy tiết ra một chất nhầy đặc giàu musin, tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt niêm mạc dạ dày Quá trình tiết dịch dạ dày ở gia cầm diễn ra liên tục, với tốc độ tăng lên sau khi ăn.
Dịch dạ dày tinh khiết là một chất lỏng không màu hoặc hơi trắng đục với độ pH axit, trung bình ở gia cầm là 3,0 và bình thường là 2,6 Sau khi gia cầm tiêu thụ thức ăn giàu kiềm, như cacbonat canxi và bột xương, độ pH của dịch dạ dày sẽ giảm xuống.
Dạ dày cơ (mề) có hình dạng đĩa, hơi bóp ở hai bên, nằm phía sau thùy trái của gan và lệch về khoang bụng trái Lối vào và lối ra của dạ dày cơ gần nhau, giúp thức ăn được giữ lại lâu hơn để nghiền nát và trộn lẫn với men, từ đó tiêu hóa dưới tác dụng của dịch dạ dày, enzym và chất tiết từ vi khuẩn Tuy nhiên, dịch tiêu hóa không được tiết ra tại dạ dày cơ.
Quá trình tiêu hóa ở gia cầm chủ yếu diễn ra trong ruột non, với các men tiêu hóa quan trọng nhất được cung cấp từ dịch dạ dày Ngoài ra, mật cũng góp phần vào quá trình này khi đi vào manh tràng, trong khi chất tiết từ các tuyến ruột có vai trò kém hơn.
Trong tá tràng, axit clohidric cùng với các men pepsin và chimosin trong dịch dạ dày phân giải protein thành pepton và polypeptit Tiếp theo, các men proteolytic của dịch tụy tiếp tục chuyển hóa chúng thành axit amin trong hồi tràng Gluxit trong thức ăn được phân giải thành monosacarit nhờ amilaza từ dịch tụy và một phần từ dịch mật và dịch ruột Quá trình phân giải lipit cũng bắt đầu tại tá tràng, dưới tác động của dịch mật và dịch tụy, tạo ra các sản phẩm như monoglyserit, glyserin và axit béo.
Quá trình tiêu hóa và hấp thu ở ruột non diễn ra mạnh mẽ, với sự phân giải dinh dưỡng không chỉ trong khoang ruột mà còn trên bề mặt lông mao của tế bào biểu bì Tiêu hóa trong khoang là quá trình thủy phân thức ăn, trong khi tiêu hóa ở màng là giai đoạn tiếp theo, sản xuất các sản phẩm cuối cùng để hấp thu Các cấu trúc lớn của thức ăn bị phân giải bởi men trong khoang ruột, tạo ra các sản phẩm trung gian nhỏ hơn, sau đó đi vào vùng nhung mao của tế bào biểu mô Tại đây, các men tiêu hóa trên nhung mao thực hiện giai đoạn cuối cùng của thủy phân, tạo ra axit amin và monosacarit sẵn sàng cho quá trình hấp thu.
Tiêu hóa trong manh tràng của gia cầm diễn ra nhờ các enzyme từ chymus và hệ vi khuẩn Vi sinh vật bắt đầu xâm nhập vào manh tràng ngay từ lần ăn đầu tiên, với sự phát triển nhanh chóng của các vi khuẩn như streptococei, trực khuẩn ruột và lactobacilli Tại đây, quá trình tiêu hóa protein, glucid và lipid cũng diễn ra, đồng thời các vi khuẩn còn tổng hợp vitamin nhóm B.
Gia cầm có khả năng tiêu hóa chất xơ hạn chế, tương tự như động vật có vú Hệ thống tiêu hóa của gia cầm không sản xuất enzyme đặc hiệu để phân giải xơ Chỉ một lượng nhỏ chất xơ được phân hủy trong manh tràng nhờ enzyme do vi khuẩn tiết ra.
Đặc điểm các bệnh đường tiêu hóa trên gà
Bệnh tiêu hóa ở gia cầm là các bệnh gây ra triệu chứng và tổn thương trên đường tiêu hóa, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra, có thể xảy ra độc lập hoặc kết hợp với nhau Những yếu tố bất lợi của môi trường cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh Các loài gia cầm như gà, vịt, ngỗng có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là gà nuôi theo phương thức công nghiệp, do sức đề kháng thấp hơn do mật độ nuôi cao và chế độ dinh dưỡng nhân tạo Một trong những bệnh tiêu hóa phổ biến là viêm ruột hoại tử (Necrotic enteritis).
Bệnh do vi khuẩn Clostridium perfringens, chủ yếu ảnh hưởng đến gà trên 3 tuần tuổi, thường gây ra cái chết đột ngột và hoại tử niêm mạc ruột nghiêm trọng Vi khuẩn này bao gồm loại A và loại C, cả hai đều sản sinh độc tố Clostridium perfringens là vi khuẩn yếm khí, Gram (+) và có khả năng tạo nha bào chịu nhiệt, cho phép chúng tồn tại nhiều năm trong đất, thức ăn và nước uống.
Bệnh có thể lây lan qua đường tiêu hóa thông qua thực phẩm, nước uống và dụng cụ chăn nuôi bị nhiễm vi khuẩn C perfringens Vi khuẩn này thường có mặt trong đường ruột của gà Những yếu tố như bệnh cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, giun sán, thay đổi thức ăn đột ngột, thực phẩm bị ẩm mốc và chất độn chuồng ẩm ướt tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của C perfringens và gây bệnh.
Bệnh thường gặp ở gà từ 3 tuần tuổi trở lên, đặc biệt là ở gà thịt nuôi với số lượng lớn, thường xuất hiện nhiều trong các đàn gà ở giai đoạn 5-6 tuần tuổi.
Bệnh có hai thể là cấp tính và mạn tính Ở thể cấp tính, gà thường giảm ăn và trở nên chậm chạp Triệu chứng bao gồm tiêu chảy với phân nước nhiều bọt, có thể xuất hiện phân sống, thậm chí có màu nâu đen và chứa dịch nhầy.
Gà bị gục đầu, xòe cánh và không thể di chuyển, có nguy cơ tử vong lên đến 25% nếu không được điều trị kịp thời Ở giai đoạn mạn tính, gà phát triển chậm và giảm cân mặc dù vẫn ăn uống bình thường.
Khi tiến hành mổ khám quan sát: Ruột non căng phồng, chứa đầy hơi
Kiểm tra ruột cho thấy có bọt khí bên trong và lớp niêm mạc bề mặt trong ruột sần sùi, đôi khi tạo thành lớp màng giả với chất chứa màu nâu xám Manh tràng sưng phồng, chứa phân sáp và có những nốt sần trên bề mặt Ngoài ra, gan cũng có dấu hiệu sưng, sung huyết và xuất hiện hoại tử kéo dài trên bề mặt.
Để chẩn đoán bệnh, cần dựa vào đặc điểm dịch tễ, biểu hiện lâm sàng và bệnh tích sau mổ, đồng thời phân biệt với bệnh cầu trùng Quá trình lấy mẫu bao gồm gan, hồi tràng và không tràng của gà nghi ngờ mắc bệnh, với việc buộc kín hai đầu ruột để nuôi cấy và phân lập vi khuẩn Mẫu có thể được phết kính và nhuộm Gram để quan sát hình dạng vi khuẩn dưới kính hiển vi Ngoài ra, kiểm tra mô bệnh học hoặc thực hiện PCR trên mẫu ruột và gan của gà nghi mắc bệnh cũng là những phương pháp quan trọng trong chẩn đoán.
Để phòng ngừa bệnh trong chăn nuôi, việc thực hiện an toàn sinh học là rất quan trọng Cần sử dụng nguồn nước sạch và xử lý nước bằng chlorin với liều lượng 3-5ppm trong thời gian 12-24 giờ trước khi cho gà uống Hạn chế thay đổi thức ăn đột ngột cũng là một biện pháp cần thiết Ngoài ra, kiểm soát tốt bệnh cầu trùng sẽ giúp ngăn ngừa bệnh viêm ruột hoại tử hiệu quả.
Để điều trị bệnh do Salmonella ở gà, cần tiến hành lọc lựa những con gà yếu và chăm sóc riêng cho chúng Đồng thời, việc lấy mẫu bệnh phẩm để làm kháng sinh đồ là cần thiết nhằm chọn lựa kháng sinh phù hợp và nhạy cảm với vi khuẩn.
Bệnh do vi khuẩn gram âm Samonella gây ra, thuộc họ Enterobacteriaceae, với cả ngoại độc tố và nội độc tố Samonella có hơn 2.500 biến chủng, được chia thành 9 nhóm từ A đến I, gây bệnh cho nhiều loài vật nuôi, trong đó nhóm D thường gây bệnh cho gà.
Bệnh xảy ra ở gà ở mọi lứa tuổi, với gà lớn tuổi nhạy cảm với vi khuẩn S gallinarum, gây ra bệnh thương hàn Bên cạnh đó, vi khuẩn S enteritidis và S typhimurium cũng gây ra bệnh phó thương hàn ở gà.
Bệnh có thể lây nhiễm qua đường tiêu hóa từ thực phẩm, nước uống và dụng cụ chăn nuôi bị nhiễm, cũng như từ vỏ trứng bẩn và máy ấp Các loài chim hoang dã, động vật gặm nhấm và ruồi là những động vật trung gian truyền bệnh Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây truyền qua trứng, với tỷ lệ nhiễm S pullorum và S gallinarum ở đàn gà mái bị bệnh dao động từ 5-33%.
Trứng bị nhiễm S pullorum có thể chết phôi ở ngày ấp thứ 18-19 hoặc gà con nở yếu, có thể chết ngay sau đó
Bệnh trên gà lớn có thể xuất hiện ở thể cấp tính hoặc mạn tính Gà mắc bệnh cấp tính thường có biểu hiện như giảm ăn đột ngột, lông xù, tiêu chảy với phân màu vàng xanh và phân dính ở hậu môn, dẫn đến tỷ lệ chết cao trong vòng 5-10 ngày Gà đẻ sẽ thấy sản lượng và chất lượng trứng giảm sút Ở thể mạn tính, do thiếu máu, mào và tích của gà nhạt màu và teo lại, gà đẻ ít, không đều hoặc có thể ngừng đẻ hoàn toàn Trứng có vỏ xù xì, màu sắc không đồng đều, trong khi gan có điểm hoại tử trắng đục, lách sưng và sẫm màu, buồng trứng bị biến dạng với một số nang trứng màu xám.
Chẩn đoán bệnh có thể dựa vào triệu chứng, bệnh tích và đặc điểm dịch tễ, nhưng cần phân biệt với các bệnh như nấm phổi, tụ huyết trùng, và nhiễm khuẩn do E coli, Pseudomonas spp Để xác định chẩn đoán chính xác, cần dựa vào kết quả kiểm tra mẫu bệnh phẩm trong phòng xét nghiệm.
Đặc điểm cơ quan hô hấp của gà
Hệ thống hô hấp của gia cầm bao gồm lỗ mũi, xoang mũi, khí quản, hai phế quản, hai lá phổi và 9 túi khí Hai lỗ mũi nằm ở gốc mỏ với đường kính nhỏ và có van mũi hóa sừng giúp ngăn bụi và nước Xoang miệng phát triển từ xoang miệng xơ cấp vào ngày ấp thứ 7 Xoang mũi ngắn, chia thành hai phần xương và sụn, có chức năng thu nhận và lọc khí trước khi chuyển vào khí quản Hai nếp gấp liên kết trong xoang mũi tạo ra âm thanh khi không khí đi qua Khí quản là ống cong, cấu tạo từ màng nhầy, màng xơ đàn hồi và màng thanh dịch ngoài, chia thành hai phế quản ở xoang ngực, mỗi phế quản dài 6-7 cm và đường kính 5-6 mm, với thành phế quản có tuyến nhỏ tạo dịch nhầy và các bán khuyên sụn trong suốt.
Phổi của gia cầm có màu đỏ tươi, cấu trúc xốp và dạng bọc nhỏ kéo dài, nằm trong xoang ngực từ xương sống đến mép trước thận Trọng lượng phổi chiếm khoảng 1/80 thể trọng gia cầm, tùy thuộc vào tuổi và loài, với gà khoảng 9g Chức năng chính của phổi là thực hiện trao đổi khí.
Cơ thể gia cầm có 9 túi khí chính, bao gồm 4 đôi xếp đối xứng và 1 túi khí đơn Các đôi túi khí đối xứng gồm túi khí xương đòn, túi khí ngực trước, túi khí ngực sau và túi khí bụng, trong khi túi khí cổ là túi khí đơn lớn nhất Túi khí bên phải thường lớn hơn bên trái, với túi khí ngực sau kéo dài tới gan và túi khí ngực trước nằm ở bên dưới phổi Cặp túi khí cổ kéo dài dọc theo cổ tới đốt sống cổ thứ 3-4, nằm trên khí quản và thực quản, đồng thời tạo ra các bọc tỏa vào các đốt sống cổ, ngực và xương sườn Túi khí lẻ giữa xương đòn nối với túi khí cổ, với hai ống túi nối với hai lá phổi và ba cặp túi thừa phân bố ở các khu vực khác nhau của cơ thể Phần giữa lẻ của túi giữa xương đòn nằm giữa xương ngực và tim.
Dung tích tổng cộng của các túi khí ở gà dao động từ 130 đến 150 cm³, lớn gấp 10 đến 12 lần thể tích phổi Các túi khí không chỉ tham gia vào quá trình hô hấp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể, giúp bảo vệ gà khỏi tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh Nếu hệ thống túi khí bị tách rời khỏi quá trình hô hấp, nhiệt độ cơ thể của gà sẽ tăng lên mức không an toàn khi cơ bắp hoạt động nhiều.
Gà hô hấp kép với cơ quan hô hấp đặc trưng, khi hít vào, không khí đi qua mũi vào phổi và túi khí bụng, diễn ra quá trình trao đổi khí lần thứ nhất Khi thở ra, không khí từ các túi khí bị ép và đẩy ra ngoài, thực hiện trao đổi khí lần thứ hai Tần số hô hấp ở gà phụ thuộc vào giới tính, độ tuổi, khả năng sản xuất, trạng thái sinh lý, điều kiện nuôi dưỡng và môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, thành phần không khí, và áp suất khí quyển Tần số này còn thay đổi theo thời gian trong ngày và trong các trạng thái bệnh lý khác nhau.
Trao đổi khí giữa không khí và máu gà diễn ra qua quá trình khuếch tán, phụ thuộc vào áp suất riêng của các túi khí trong không khí và máu Trong khí quyển, thành phần không khí thường gồm 20,94% O2, 0,03% CO2 và 79,93% nitơ cùng các khí trơ khác Khí thở ra từ gia cầm chứa 13,5-14,5% oxy và 5-6,5% cacbonic Để tối ưu hóa chăn nuôi gà, cần tạo ra chuồng nuôi thông thoáng với tốc độ gió hợp lý, nhằm cung cấp khí sạch và loại bỏ khí độc như CO2.
H2S…), bụi ra khỏi chuồng có một ý nghĩa vô cùng to lớn
Hoạt động trao đổi khí ở gia cầm diễn ra thông qua cơ chế hô hấp bao gồm quá trình hít vào và thở ra, với sự tham gia của 9 túi khí chính Trong khi ngủ, quá trình trao đổi chất giảm khoảng 50%, nhưng trong thời gian hoạt động mạnh như bay hoặc nhảy, quá trình này có thể tăng lên từ 60-100%.
Đặc điểm các bệnh đường hô hấp trên gà
Bệnh hô hấp ở gia cầm, hay hội chứng hô hấp (HCHH), là thuật ngữ chỉ các nhóm gia cầm mắc bệnh gây ra triệu chứng và tổn thương đường hô hấp HCHH có thể do nhiều loại vi khuẩn và vi rút gây ra, xuất hiện độc lập hoặc kết hợp, thường xảy ra khi có yếu tố môi trường bất lợi Các loài gia cầm như gà, vịt, và ngỗng đều có thể bị ảnh hưởng, trong đó gà nuôi theo phương thức công nghiệp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với gà nuôi tự nhiên do mật độ nuôi cao và sức đề kháng thấp hơn.
Gà có thể mắc bệnh ở mọi lứa tuổi, nhưng chủ yếu tập trung ở giai đoạn 4-8 tuần tuổi Trong tự nhiên, nguồn bệnh chủ yếu đến từ các động vật mang mầm bệnh Gia cầm mắc bệnh có thể ẩn tính và thải mầm bệnh ra môi trường xung quanh Một trong những bệnh phổ biến là viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT).
Bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (Infections laryngotracheitis - ILT) là một bệnh do virus gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến đường hô hấp của gà, gây viêm ở khí quản và thanh quản Triệu chứng bao gồm khó thở và thở khò khè, có thể dẫn đến tử vong do dịch viêm tích tụ trong khí quản Bệnh này phổ biến ở hầu hết các quốc gia có chăn nuôi gà công nghiệp.
Bệnh do vi rút Herpes gây ra, với một serotype nhưng độc lực khác nhau giữa các chủng Vi rút phát triển nhanh trong phôi gà nhưng dễ bị tiêu diệt trong môi trường bên ngoài Tất cả các loại gà đều có thể nhiễm bệnh ở mọi lứa tuổi Bệnh lây truyền qua đường hô hấp, niêm mạc mắt, dụng cụ chăn nuôi bị nhiễm, hoặc qua đàn gà mới và cũ, nhưng không lây qua trứng.
Các triệu chứng hô hấp ở gà, bao gồm khó thở và thở khò khè, lây lan nhanh trong đàn và thường xuất hiện sau 6-12 ngày tiếp xúc với gà bệnh Tiếp theo, gà có thể chảy nước mắt, nước mũi và kêu xao xác Chúng kéo dài cổ để thở, dẫn đến tử vong do dịch nhầy tích tụ trong khí quản Da gà có thể chuyển sang màu xanh tím do thiếu oxy Thời gian từ khi bắt đầu có triệu chứng đến khi khỏi bệnh kéo dài khoảng 2 tuần, với tỷ lệ chết từ 10-50% Gà đẻ giảm tỷ lệ từ 10-40% và phải mất 4 tuần để trở lại bình thường Một số gà có thể bị viêm kết mạc, dẫn đến dính mắt Dù đã khỏi bệnh, gà vẫn có miễn dịch nhưng khoảng 2% có thể mang mầm bệnh và bài tiết ra ngoài trong 4-5 tuần sau đó, trở thành nguồn lây lan cho đàn khác và đàn mới nhập sau.
Bệnh chỉ ảnh hưởng đến khí quản, trừ khi có sự kết hợp với vi khuẩn khác như Mycoplasma, E.coli, hoặc Pasterurella Trong giai đoạn đầu từ 1-3 ngày, niêm mạc khí quản xuất hiện viêm và xuất huyết đỏ, kèm theo dịch nhầy lẫn máu trong ống khí quản Sau 4-7 ngày, niêm mạc khí quản và thanh quản có biểu mô bong ra, tạo thành những cục chất bã đậu trắng, gây nghẹt đường hô hấp Nếu bệnh kéo dài, túi khí có thể bị viêm nếu có sự hiện diện của Mycoplasma hoặc E.coli Khi nhiễm phải chủng virus yếu, khí quản sẽ sung huyết, kèm theo triệu chứng sưng ở kết mạc mắt và xoang mũi.
Bệnh có thể được chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng và sự hiện diện của chất bã đậu trắng trên ống khí quản Đặc biệt, việc xác định dịch tễ trong khu vực cũng đóng vai trò quan trọng Thêm vào đó, phương pháp phân lập và giám định vi rút cũng được áp dụng để hỗ trợ chẩn đoán.
Dịch viêm khí quản được lấy và tiêm vào màng nhung niệu của phôi gà 9-11 ngày tuổi Sau 3-4 ngày, nếu có virus ILT, sẽ xuất hiện các vùng lõm ở trung tâm màng nhung niệu, trong khi rìa xung quanh sẽ có màu mờ, đục.
Kiểm tra tổ chức học tế bào biểu mô niêm mạc khí quản trong giai đoạn đầu của bệnh cho thấy sự xuất hiện nhiều hạt trong hạch nhân của biểu mô Bệnh tích tế bào này cũng được ghi nhận trên màng nhung niệu của phôi sau khi tiêm chất dịch bệnh.
- Nuôi cấy dịch viêm trên môi trường tế bào thận của gà Sau đó kiểm tra tế bào cũng thấy có nhiều hạt ở trong hạch nhân
- Dùng kính hiển vi điện tử để xác định vi rút
Bệnh đƣợc phòng bằng vacxin nhỏ mắt, mũi vào ngày tuổi thứ 70 b, Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính (CRD)
Bệnh đường hô hấp mạn tính ở gia cầm (CRD) chủ yếu do Mycoplasma gallisepticum gây ra, một tác nhân có khả năng gây ngưng kết hồng cầu gà Mặc dù có nhiều biến chủng, Mycoplasma gallisepticum vẫn giữ đặc tính kháng nguyên đồng nhất Căn bệnh này là một vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe của gia cầm, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng chăn nuôi.
Mycoplasma gallisepticum gây viêm đường hô hấp trên
Theo Dick và các cộng sự (1976), hiện nay có khoảng 19 typ huyết thanh được phân loại từ A đến S Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng nguyên nhân chính gây bệnh viêm đường hô hấp ở gia cầm thuộc Serotype A, đặc biệt là chủng S6 (Zander D.V, 1961).
Mycoplasma được xem là nguyên nhân gây bệnh kế phát, thường xuất hiện khi sức đề kháng của cơ thể suy giảm Bệnh CRD hoạt động như một "chỉ thị" cho tình trạng sức đề kháng Các bệnh vi rút đường hô hấp như viêm phế quản truyền nhiễm (IB), viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT), đậu gà và Newcastle thể nhẹ rất dễ làm tăng nguy cơ mắc bệnh này Hơn nữa, việc tiêm phòng các loại vacxin, đặc biệt là vacxin vi rút giảm độc, có thể kích thích sự phát triển của bệnh Mycoplasma.
* Lứa tuổi và mùa vụ mắc bệnh
Gà có thể mắc bệnh ở mọi lứa tuổi, nhưng tỷ lệ mắc bệnh cao nhất tập trung ở gà từ 4 đến 8 tuần tuổi, gà đẻ bói, và gà đẻ trong thời kỳ có tỷ lệ đẻ cao nhất Đặc biệt, gà lớn và gà đẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với gà con.
Khí hậu nóng ẩm vào mùa hè và gió lạnh vào mùa đông tại nước ta tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh, đặc biệt ở các trang trại chăn nuôi công nghiệp với mật độ cao Mùa vụ cũng ảnh hưởng đáng kể đến sự bùng phát bệnh, thường xảy ra quanh năm nhưng tập trung chủ yếu vào tháng 3 và 4, làm giảm sức đề kháng của gà Theo nghiên cứu của Đào Trọng Đạt (1975) và Nguyễn Vĩnh, bệnh có xu hướng giảm dần vào tháng 6 và 7.
* Phương thức truyền lây và chất chứa mầm bệnh
Trong thiên nhiên, gà bệnh, gà đang mắc bệnh, gà có bệnh ẩn tính và gà mang trùng là những nguồn bệnh chính Bệnh lây chủ yếu qua đường hô hấp, với virus có mặt trong nước mắt, mũi và miệng của gà bệnh Khi gà hắt hơi, virus phát tán vào không khí, gây nguy cơ lây nhiễm cho gà khỏe mạnh Mặc dù virus có sức đề kháng yếu, nhưng trứng từ gà bệnh lại có khả năng truyền bệnh qua phôi, dẫn đến gà con nở ra từ trứng này sẽ phát bệnh và lây lan Ngoài ra, gà trống mắc bệnh cũng có thể truyền bệnh cho gà mái.
Tình hình nhiễm hội chứng tiêu hóa và hô hấp ở gia cầm trên thế giới
2.7.1 Tình hình nhiễm các hội chứng tiêu hóa ở gia cầm trên thế giới
Vi khuẩn Clostridium perfrigens, được phát hiện lần đầu bởi Welch và Nuttall vào năm 1892 với tên gọi Bacillus aerogenes capsulatus, đã được công nhận chính thức với tên khoa học Clostridium perfrigens từ năm 1980 Đến nay, đã xác định được 14 loại độc tố của vi khuẩn này, gây ra 25 loại bệnh khác nhau Đặc biệt, độc tố của C perfrigens có khả năng gây nhiễm độc tố ruột huyết ở gà.
Nghiên cứu của Sojka và cộng sự (1996) chỉ ra rằng hầu hết các Serotype E.coli ở gia cầm chủ yếu gây bệnh cho chim, tuy nhiên, một số ít trong số đó cũng có thể gây bệnh cho các loài động vật khác trong những điều kiện nhất định.
Colibaccillosis là một bệnh nghiêm trọng gây thiệt hại kinh tế lớn cho ngành chăn nuôi gà và gà tây, theo nghiên cứu của Jacob K.P Kwaga và cộng sự (1994) Các chủng vi khuẩn E.coli được phân lập trong nghiên cứu bao gồm O 1, O 2 và O 78.
2.7.2 Tình hình nhiễm các hội chứng hô hấp ở gia cầm trên thế giới
Woese và cộng sự (1980) đã phân tích và so sánh trình tự gen 16S rARN của các giống Mycoplasma, Spiroplasma và Acholeaplasma, cho rằng chúng tiến hóa từ một nhánh vi khuẩn yếm khí là tổ tiên Kojima và cộng sự (1997) đã áp dụng phương pháp PCR để phát hiện mầm bệnh thuộc 9 loài Mycoplasma trong vacxin sống từ phôi gà, đạt độ nhạy cao Tuy nhiên, vẫn chưa có cặp mồi nào được xác định là đặc trưng cho toàn bộ lớp Mollicutes mà không làm tăng sinh các loại vi khuẩn khác.
Tại Bangladesh, nghiên cứu của Talha và cộng sự (2003) cho thấy tỷ lệ nhiễm Mycoplasma gallisepticum ở gà đạt trung bình 51,0%, với mức dao động từ 22,0% đến 77,0% Theo Pradhan (2002) và Dulali (2003), tỷ lệ nhiễm Mycoplasma gallisepticum có sự biến động lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện tự nhiên, vệ sinh môi trường, chất lượng giống, tình trạng nhiễm Mycoplasma ở đàn bố mẹ, biện pháp an toàn sinh học và mật độ đàn.
Talha và cộng sự (2003) đã nghiên cứu tỷ lệ nhiễm Mycoplasma gallisepticum (MG) ở gà dưới 2 tháng tuổi và nhận thấy tỷ lệ nhiễm tăng dần theo tuổi Tuy nhiên, tác giả cho rằng ở những đàn gà trưởng thành, tỷ lệ nhiễm MG lại giảm Nghiên cứu này chủ yếu được thực hiện trên các đàn gà đẻ hoặc gà bố mẹ từ 18 đến 63 tuần tuổi.
Nghiên cứu của Hossain và cộng sự (2007) chỉ ra rằng tỷ lệ nhiễm Mycoplasma gallisepticum (MG) ở gà cao nhất vào mùa đông và thấp nhất vào mùa hè Nhiệt độ thấp được xác định là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ nhiễm cao trong mùa đông Do đó, việc giữ ấm cho gà trong mùa đông là rất quan trọng.
Năm 1898, Nocard và cộng sự đã lần đầu tiên phân lập Mycoplasma từ bò bị viêm phổi màng phổi truyền nhiễm, ban đầu được gọi là vi sinh vật viêm phổi màng phổi (PPO) Sau đó, PPO được phân lập từ nhiều động vật khác và được đổi tên thành vi sinh vật loại viêm phổi màng phổi (PPLO) Từ năm 1955, PPO và PPLO chính thức được gọi là Mycoplasma.
Tình hình nhiễm hội chứng tiêu hóa và hô hấp ở gia cầm ở Việt Nam
2.8.1 Tình hình nhiễm các hội chứng tiêu hóa ở gia cầm ở Việt Nam Đã có rất nhiều tác giả nghiên cứu về bệnh đường tiêu hóa của gà nói chung và gà chuyên thịt nói riêng Sau đây em xin đƣa ra một số tác giả đã nghiên cứu một số nguyên nhân gây ra làm cho gà bị bệnh đường tiêu hóa
Một số công trình nghiên cứu đã công bố tập trung vào vai trò của vi khuẩn
C Perfrigens trong hội chứng tiêu chảy của bê, nghé, và lợn (Nguyễn bá Hiên,
2001 [8]; Nguyễn Ngã và cs, 2000 [19]; Phan Thanh Phƣợng và cs, 1996 [20];
Theo Dương Công Thuận (1978) [24], gà ở mọi lứa tuổi đều bị nhiễm cầu trùng, tác hại của mỗi loại cầu trùng là khác nhau
Trịnh Văn Thịnh và cộng sự (1977) nhấn mạnh rằng việc nuôi dưỡng gà không đúng cách sẽ tạo điều kiện cho cầu trùng phát triển mạnh mẽ Các yếu tố như nuôi gà trong môi trường ẩm thấp, sân chơi quá nhỏ và điều kiện vệ sinh kém đều là những yếu tố thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của cầu trùng.
Các tác giả Tô Minh Châu, Trần Thị Bích Liên, Nguyễn Ngọc Hải (2002)
Nghiên cứu đã tiến hành phân lập và xác định chủng loại vi khuẩn E.coli từ gà và trứng gà Qua quá trình xét nghiệm 103 mẫu bệnh phẩm, bao gồm 50 mẫu thịt gà và 53 mẫu trứng gà thu thập từ quận Thủ Đức và các khu vực lân cận, đã phát hiện 47 chủng E.coli.
38 chủng phân lập đƣợc từ thịt và 9 chủng phân lập đƣợc từ trứng gà
Theo Lê Văn Năm (2003), E.coli có nhiều chủng và thường tồn tại trong cơ thể gà ở trạng thái cân bằng Tuy nhiên, khi gặp các yếu tố stress, sự cân bằng này bị phá vỡ, dẫn đến E.coli xâm nhập vào các cơ quan và gây bệnh.
2.8.2 Tình hình nhiễm các hội chứng hô hấp ở gia cầm ở Việt Nam
Theo Nhữ Văn Thụ và cs (2002) [22] đã nghiên cứu và kết luận:
Phương pháp PCR đã chứng minh khả năng xác định mầm bệnh Mycoplasma (MG) trong các mẫu bệnh phẩm như phôi, chế phẩm sinh học và nền chuồng, điều mà phương pháp ngưng kết không thể thực hiện Với độ nhạy cao, PCR có thể phát hiện mầm bệnh ở nồng độ thấp hơn một đơn vị khuẩn lạc, giúp chẩn đoán bệnh hiệu quả hơn Từ năm 1998, Viện Chăn nuôi đã nghiên cứu phương pháp này nhằm phát hiện Mycoplasma trong đàn gà và các mẫu khác Nghiên cứu của Đào Thị Hảo và cộng sự (2007) cho thấy phương pháp chế kháng huyết thanh tối miễn dịch qua thỏ với MG1, MG2 đạt kết quả tốt Kojima và cộng sự (1997) đã áp dụng PCR để phát hiện 9 loài Mycoplasma trong vacxin sống Việc xác định vi khuẩn Mycoplasma từ gà mắc bệnh CRD mở ra hướng nghiên cứu mới, đồng thời chế tạo thành công kháng huyết thanh kháng MG, MS trên thỏ không chỉ có giá trị kinh tế mà còn nâng cao độ tin cậy trong chẩn đoán bệnh CRD bằng phương pháp ngưng kết nhanh, có thể áp dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm.