Tính cấp thiết của đề tài
Xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, đặc biệt từ sau thời kỳ đổi mới và sự ra đời của Luật Hải quan năm 2001 Sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động này đã tạo ra nhu cầu hoàn thiện hệ thống pháp luật, nhằm hỗ trợ Nhà nước trong việc quản lý xuất, nhập khẩu hiệu quả Đồng thời, cần thiết lập môi trường pháp lý minh bạch, thông thoáng để cá nhân và doanh nghiệp có thể thực hiện hoạt động kinh doanh xuất, nhập khẩu hiệu quả, góp phần vào sự phát triển kinh tế chung của đất nước.
Hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại ở Việt Nam mới phát triển trong thời gian ngắn, dẫn đến việc Nhà nước phải liên tục ban hành văn bản pháp luật để quản lý Tuy nhiên, điều này đã tạo ra khối lượng văn bản lớn, gây khó khăn trong việc tra cứu và áp dụng Hơn nữa, do trình độ lập pháp còn hạn chế và kinh nghiệm quản lý chưa phong phú, nhiều quy định mâu thuẫn, chồng chéo hoặc thiếu tính khả thi đã xuất hiện.
Để khắc phục những hạn chế trong hệ thống pháp luật hải quan về xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại, Nhà nước cần triển khai các biện pháp hiệu quả nhằm tập hợp, rà soát và đánh giá toàn diện hệ thống pháp luật Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và cán bộ, công chức ngành hải quan trong việc tiếp cận, tra cứu và áp dụng pháp luật một cách dễ dàng Hệ thống hóa pháp luật là một giải pháp hiệu quả để đáp ứng những yêu cầu này.
Hiện tại, chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào về hệ thống hoá pháp luật hải quan liên quan đến hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại, mà chỉ có các bài viết và tham luận chung về công tác này.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc hệ thống hoá văn bản pháp luật hải quan liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hoá thương mại, tôi mong muốn nghiên cứu sâu hơn để đóng góp vào cơ sở lý luận cho lĩnh vực này Do đó, tôi xin phép chọn đề tài nghiên cứu này.
Mục đích nghiên cứu
Đề tài hướng tới các mục đích nghiên cứu chính sau đây:
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến công tác hệ thống hoá pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật hải quan Pháp luật hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hoá thương mại, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thương mại quốc tế Việc hiểu rõ các quy định pháp lý này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ luật pháp mà còn tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu.
* Đánh giá thực trạng hệ thống pháp luật hải quan về xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
Để nâng cao hiệu quả công tác hệ thống hoá pháp luật hải quan liên quan đến xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại, cần đề xuất một số giải pháp cụ thể Trước hết, cần rà soát và cập nhật các văn bản pháp luật hiện hành để đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán Thứ hai, tăng cường công tác đào tạo và bồi dưỡng cho cán bộ hải quan nhằm nâng cao năng lực thực thi pháp luật Cuối cùng, khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp và các bên liên quan trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật hải quan, từ đó góp phần hoàn thiện hơn nữa khung pháp lý cho hoạt động xuất, nhập khẩu.
Nội dung và phạm vi nghiên cứu
Luận văn này phân tích thực trạng hệ thống văn bản pháp luật hải quan liên quan đến xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại và công tác hệ thống hóa pháp luật trong lĩnh vực hải quan Từ những phân tích đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác hệ thống hóa pháp luật về xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học như duy vật biện chứng, phân tích đánh giá và đối chiếu so sánh Những phương pháp này được dựa trên tài liệu và thông tin từ các công trình nghiên cứu, tác phẩm của các tác giả, cùng với nhận thức và đánh giá cá nhân của tác giả.
Kết cấu của luận văn
Ngoài lời nói đầu và kết luận, luận văn được chia làm ba chương chính:
Chương 1 : Những vấn đề cơ bản về hệ thống hoá pháp luật và Pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại.
Chương 2 : Thực trạng văn bản pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại.
Chương 3 : Phương hướng và giải pháp hệ thống hoá văn bản pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại.
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, luận văn vẫn còn nhiều hạn chế do thời gian và trình độ nghiên cứu Tôi rất mong nhận được những ý kiến đóng góp quý báu từ các Thầy, Cô để cải thiện bài viết.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HỆ THỐNG HOÁ PHÁP LUẬT VÀ PHÁP LUẬT HẢI QUAN ĐIỀU CHỈNH HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ THƯƠNG MẠI
Hệ thống hoá pháp luật
1.1.1 Khái niệm hệ thống hoá pháp luật
Hệ thống hoá pháp luật là hoạt động sắp xếp, chỉnh lý và bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật theo một trật tự nhất định, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu và áp dụng pháp luật Qua đó, công tác này giúp các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền đánh giá tổng quát thực trạng hệ thống pháp luật hiện hành, phát hiện kịp thời những quy định không phù hợp, mâu thuẫn, chồng chéo hoặc thiếu tính khả thi, từ đó hướng tới mục tiêu hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Công tác hệ thống hoá pháp luật không chỉ đơn thuần là việc tập hợp và sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật, mà còn là một hoạt động trí tuệ phức tạp, đòi hỏi sự đối chiếu, so sánh và chỉnh lý để hoàn thiện hệ thống pháp luật Tại Việt Nam, với khối lượng văn bản quy phạm đồ sộ và trình độ lập pháp còn hạn chế, tình trạng mâu thuẫn và chồng chéo giữa các văn bản pháp luật diễn ra phổ biến, yêu cầu công tác này phải được thực hiện cẩn trọng và tốn nhiều thời gian Kinh nghiệm từ Hoa Kỳ và một số quốc gia châu Âu cho thấy, việc hoàn thành một bộ pháp điển quốc gia có thể mất từ vài năm đến hàng chục năm Việt Nam đã có lịch sử lâu dài trong công tác hệ thống hoá pháp luật, với sự ra đời của các bộ luật như Hình Thư, Hồng Đức và Gia Long, cho thấy sự tiếp thu và chỉnh sửa các quy định pháp luật từ trước, bao gồm cả ảnh hưởng từ pháp luật của các triều đại phong kiến Trung Hoa.
Công tác hệ thống hoá pháp luật ở Việt Nam đã được hình thành và phát triển từ rất sớm, song hành cùng với công tác lập pháp từ các triều đại phong kiến cho đến nay.
Công tác hệ thống hoá pháp luật chịu ảnh hưởng từ các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội và trình độ pháp lý của từng thời kỳ, đặc biệt là ý chí của nhà cầm quyền Mặc dù được thực hiện theo nhiều định hướng khác nhau, mục tiêu cuối cùng là xây dựng và hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh và dẫn dắt các quan hệ xã hội theo ý chí của Nhà nước Điều này thể hiện bản chất giai cấp, một đặc điểm cố hữu của pháp luật.
1.1.2 Hình thức thực hiện hệ thống hoá pháp luật Ở Việt Nam, công tác hệ thống hoá pháp luật được thực hiện chủ yếu thông qua hai hình thức: tập hợp hoá và pháp điển hoá Cả hai hình thức đều là những hoạt động phức tạp, tỉ mỉ và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau
Tập hợp hoá là quá trình sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật hoặc các quy định pháp luật riêng lẻ theo một trật tự nhất định, có thể dựa trên thời gian ban hành, thứ tự chữ cái, hoặc theo từng vấn đề cụ thể Trật tự sắp xếp này có thể thay đổi tùy thuộc vào đối tượng thực hiện việc tập hợp.
Hệ thống hoá luật lệ hình sự và dân sự do Toà án nhân dân Tối cao thực hiện không thay đổi nội dung pháp luật hay bổ sung quy định mới, mà chỉ loại bỏ các quy phạm đã hết hiệu lực Tuy nhiên, hoạt động này chưa giải quyết triệt để vấn đề mâu thuẫn và chồng chéo giữa các quy định pháp luật, cũng như chưa đóng góp trực tiếp vào việc chỉnh lý và hoàn thiện hệ thống pháp luật Mục tiêu chính của việc hệ thống hoá là tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu và áp dụng các văn bản quy phạm pháp luật.
Pháp điển hoá là hoạt động của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, nhằm tập hợp và sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật hiện có theo một trình tự nhất định Quá trình này không chỉ loại bỏ các quy phạm lỗi thời, mâu thuẫn hoặc chồng chéo, mà còn bổ sung các quy định mới để thay thế các quy phạm đã bị loại bỏ Mục tiêu của pháp điển hoá là khắc phục những lỗ hổng trong hệ thống pháp luật, nâng cao chất lượng văn bản quy phạm pháp luật và tăng cường hiệu lực pháp lý trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội.
Từ khái niệm trên, ta thấy công tác pháp điển hoá được thực hiện qua ba giai đoạn:
Giai đoạn 1 bao gồm việc sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật theo một trật tự cụ thể, tùy thuộc vào mục đích của tổ chức hoặc cá nhân thực hiện.
Giai đoạn 2 bao gồm việc rà soát, đối chiếu và so sánh các quy phạm pháp luật để xác định sự khác biệt và mâu thuẫn giữa quy phạm cấp dưới và cấp trên Mục tiêu là phát hiện các quy định pháp luật không còn phù hợp, thiếu tính khả thi, hoặc những lỗ hổng pháp lý do thiếu sót quy phạm điều chỉnh cho các quan hệ xã hội nhất định, đặc biệt là những quan hệ xã hội mới phát sinh.
Giai đoạn 3 tập trung vào việc sửa đổi và bổ sung những thiếu sót đã được phát hiện, nhằm xây dựng một hệ thống văn bản quy phạm pháp luật có tính thống nhất, minh bạch, hiệu quả và khả thi.
Pháp điển hoá là một quá trình phức tạp hơn so với công tác tập hợp hoá, vì nó không chỉ đơn thuần sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật mà còn bao gồm việc chỉnh lý và bổ sung để hoàn thiện hệ thống pháp luật Kết quả của pháp điển hoá có thể tạo ra văn bản quy phạm pháp luật mới, thay thế cho các quy định đã phân tán trong nhiều văn bản khác nhau Do đó, pháp điển hoá đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, thực hiện và bảo vệ pháp luật.
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, pháp điển hóa được phân chia thành hai hình thức chính: pháp điển hóa về mặt nội dung và pháp điển hóa về mặt hình thức.
Pháp điển hóa về mặt nội dung, còn được gọi là pháp điển hóa lập pháp hay pháp điển hóa truyền thống, là quá trình xây dựng và soạn thảo văn bản pháp luật mới bằng cách hệ thống hóa, tập hợp, rà soát và sắp xếp các quy định từ nhiều văn bản quy phạm pháp luật hiện hành Quá trình này bao gồm việc sửa đổi, bổ sung và điều chỉnh các quy định để phù hợp với thực tiễn Các bộ luật của nước ta như Bộ luật dân sự, Bộ luật hình sự và Bộ luật lao động đều được thực hiện theo hình thức pháp điển hóa này.
Pháp điển hóa về mặt hình thức là quá trình tập hợp và sắp xếp các quy phạm pháp luật hiện hành từ nhiều văn bản khác nhau thành một Bộ pháp điển theo chủ đề và trật tự nhất định, với cấu trúc logic và hợp lý Quá trình này có thể bao gồm những sửa đổi cần thiết nhằm tạo sự hài hòa giữa các quy định mà không làm thay đổi nội dung văn bản gốc Mục tiêu chính của pháp điển hóa hình thức là đảm bảo trật tự cho Bộ pháp điển mà không tạo ra các chính sách hay văn bản quy phạm pháp luật mới, đồng thời tôn trọng tối đa các quy định pháp luật hiện hành Tuy nhiên, tại Việt Nam, công tác pháp điển hóa hình thức vẫn chưa được thực hiện chính thức.
Pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
1.2.1 Khái niệm chung về pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại Để tìm hiểu về khái niệm “Pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại”, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu một số khái niệm có liên quan.
Khái niệm “Pháp luật” và “Văn bản quy phạm pháp luật”
Pháp luật là tổng thể các quy định do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ban hành, nhằm hướng dẫn hành vi và có hiệu lực bắt buộc đối với mọi tổ chức, cá nhân Các quy định này được đảm bảo thi hành bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Hệ thống quy tắc xử sự do Nhà nước ban hành và đảm bảo thực hiện thể hiện ý chí của giai cấp thống trị, đồng thời điều chỉnh các quan hệ xã hội Chẳng hạn, Điều 12 của Hiến pháp năm 1992 của Việt Nam quy định
Nhà nước quản lý xã hội thông qua pháp luật, yêu cầu mọi cơ quan, tổ chức và công dân tuân thủ nghiêm ngặt Hiến pháp và pháp luật Pháp luật có những đặc điểm chung nhất định, bất kể hình thức diễn giải nào.
Pháp luật là tập hợp các quy tắc do Nhà nước thiết lập nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân và tổ chức trong xã hội.
- Thứ hai: Pháp luật do Nhà nước đảm bảo thực hiện bằng sức mạnh quyền lực nhà nước.
Pháp luật là một hiện tượng xã hội có tính chất xã hội và giai cấp Bản chất xã hội của pháp luật xuất phát từ mục tiêu quản lý xã hội và bảo vệ lợi ích chung Tuy nhiên, do Nhà nước đại diện cho một số giai tầng cụ thể, pháp luật do Nhà nước ban hành mang tính giai cấp, phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
Văn bản quy phạm pháp luật, theo Điều 1 Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2008, là văn bản do cơ quan nhà nước ban hành hoặc phối hợp ban hành theo thẩm quyền, hình thức, trình tự và thủ tục được quy định trong luật Những văn bản này chứa quy tắc xử sự chung, có hiệu lực bắt buộc và được Nhà nước bảo đảm thực hiện để điều chỉnh các quan hệ xã hội Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam bao gồm nhiều loại hình khác nhau, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong việc quản lý xã hội.
- Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội
- Pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội
- Lệnh, quyết định của Chủ tịch nước
- Nghị định của Chính phủ
- Quyết định của Thủ tướng chính phủ
- Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Toà an nhân dân tối cao, Thông tư của chánh án Toà án nhân dân tối cao
- Thông tư của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao
- Thông tư của Bộ trưởng, thủ trưởng cơ quan ngang bộ
- Quyết định của Tổng kiểm toán Nhà nước
- Nghị quyết liên tịch giữa Ủy ban thường vụ Quốc hội hoặc giữa Chính phủ với các cơ quan trung ương của tổ chức chính trị, xã hội
Thông tư liên tịch giữa Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, cùng với sự phối hợp giữa Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ với các vị trên, nhằm tăng cường hiệu quả trong công tác tư pháp và đảm bảo tính thống nhất trong việc thực thi pháp luật Thông tư này cũng nhấn mạnh vai trò của các Bộ trưởng và Thủ trưởng cơ quan ngang bộ trong việc hỗ trợ và phối hợp với Tòa án và Viện kiểm sát, góp phần nâng cao chất lượng công tác xét xử và điều tra.
Văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân là nơi chứa đựng các quy tắc xử sự do Nhà nước ban hành, thể hiện nội dung của từng ngành luật và vấn đề pháp lý cụ thể Tại Việt Nam, các Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế do tổ chức phi chính phủ hệ thống hóa không được công nhận là văn bản quy phạm pháp luật Tương tự, các văn bản hướng dẫn thi hành pháp luật, như công văn từ các cơ quan hành chính, cũng không được coi là văn bản quy phạm pháp luật, mà chỉ mang tính chất định hướng và tham khảo, không có hiệu lực bắt buộc thi hành.
Khái niệm “Xuất khẩu, nhập khẩu”
Một cách khái quát, khái niệm xuất khẩu, nhập khẩu có thể được hiểu như sau:
Xuất khẩu là quá trình giao dịch hàng hóa và dịch vụ từ cư dân, công ty, tổ chức, hoặc chính phủ của một quốc gia đến các đối tác nước ngoài Điều này bao gồm các hoạt động như mua bán, trao đổi, tặng cho, và đối ứng, với yêu cầu hàng hóa và dịch vụ phải được vận chuyển ra khỏi biên giới quốc gia.
Nhập khẩu là các giao dịch hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài đến cư dân, công ty, tổ chức, chính phủ của một quốc gia, bao gồm mua bán, trao đổi, tặng cho và đối ứng Theo Điều 28 của Luật Thương Mại (2005), khái niệm xuất, nhập khẩu hàng hóa được giải thích một cách chi tiết hơn, nhấn mạnh rằng hàng hóa và dịch vụ phải được di chuyển ra khỏi biên giới quốc gia.
- Xuất khẩu hàng hóa là việc hàng hoá được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt
Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.
- Nhập khẩu hàng hóa là việc hàng hoá được đưa vào lãnh thổ Việt
Nam từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được xem là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Theo Luật Hải Quan và các quy định liên quan, xuất nhập khẩu hàng hóa không chỉ diễn ra trong phạm vi lãnh thổ quốc gia mà còn bao gồm các khu vực hải quan riêng như khu chế xuất, doanh nghiệp chế xuất, kho bảo thuế, kho ngoại quan, và các khu kinh tế thương mại đặc biệt Những khu vực này được xác định là có quan hệ mua bán hàng hóa với bên ngoài, qua đó thực hiện hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.
Khái niệm “Hàng hoá thương mại”
Hàng hoá là một khái niệm cơ bản trong kinh tế chính trị, được hiểu theo hai nghĩa Nghĩa hẹp, hàng hoá là vật chất có hình dạng cụ thể trong không gian và có thể được trao đổi, mua bán Nghĩa rộng hơn, hàng hoá bao gồm tất cả những gì có khả năng trao đổi và mua bán trên thị trường.
Trong kinh tế chính trị Mark-Lenin, hàng hoá được hiểu là sản phẩm của lao động thông qua quá trình trao đổi, mua bán Hàng hoá có thể tồn tại dưới dạng hữu hình hoặc vô hình, như sức lao động Theo Karl Marx, hàng hoá là đồ vật có hình dạng có khả năng đáp ứng nhu cầu của con người nhờ vào các tính chất của nó Để một đồ vật trở thành hàng hoá, cần phải có những yếu tố nhất định.
- Tính ích dụng đối với người dùng
- Giá trị (kinh tế), nghĩa là được chi phí bởi lao động
- Sự hạn chế để đạt được nó, nghĩa là độ khan hiếm Theo quan điểm của David Ricardo, hàng hoá phải thoả mãn hai thuộc tính cơ bản:
Một số chế định pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
Trong khoa học pháp lý, chế định pháp luật là tập hợp các quy phạm pháp luật có đặc điểm chung để điều chỉnh các quan hệ xã hội tương ứng trong một hoặc nhiều ngành luật Chế định pháp luật có thể hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm các yếu tố cấu thành cơ cấu pháp lý của xã hội, hoặc theo nghĩa hẹp, là tổng thể các quy phạm và quy tắc liên quan đến một vấn đề pháp lý cụ thể Bài viết này sẽ sử dụng khái niệm chế định pháp luật theo nghĩa hẹp.
Chế định pháp luật mang tính chất nhóm với những đặc điểm riêng nhưng có mối liên hệ nội tại và thống nhất, không tồn tại biệt lập Việc xác định ranh giới giữa các chế định giúp xây dựng hệ thống quy phạm pháp luật phù hợp với thực tiễn xã hội Mỗi chế định pháp luật, dù có đặc điểm riêng, vẫn phải tuân theo quy luật vận động khách quan và chịu ảnh hưởng từ các chế định khác trong hệ thống pháp luật Do đó, sự phân chia thành các chế định chỉ mang tính tương đối Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày các cơ sở pháp lý và nội dung cơ bản liên quan đến hệ thống pháp luật hải quan, nhằm giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và dễ dàng tiếp cận các vấn đề phức tạp liên quan đến xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại.
Liên quan đến hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại, pháp luật hải quan có thể được phân chia thành các chế định cơ bản sau:
2.1.1 Chế định về cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ của hệ thống cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực xuất, nhập khẩu hàng hoá
Cơ cấu tổ chức và chức năng của hệ thống cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại đóng vai trò quan trọng trong ngành luật hải quan Các quy định liên quan chủ yếu được nêu rõ trong các văn bản quy phạm pháp luật.
- Luật Hải Quan (2001); Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Hải Quan (2005);
Quyết định số 02/2010/QĐ-TTg, được Thủ tướng Chính phủ ban hành vào ngày 15/01/2010, quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính.
Quyết định số 1027/QĐ-BTC, do Bộ Tài Chính ban hành, quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hải quan tại các tỉnh, liên tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương.
Quyết định 2053/QĐ-BTC đã sửa đổi Quyết định số 1027/QĐ-BTC, quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hải quan tại các tỉnh, liên tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương, theo chỉ đạo của Bộ Tài Chính.
Quyết định số 1169/QĐ-TCHQ năm 2010 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Chi cục Hải quan, thuộc Cục Hải quan tỉnh, liên tỉnh và thành phố, do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành.
2.1.1.2 Nội dung cơ bản của chế định:
Hệ thống cơ quan hải quan được Nhà nước thành lập để thực hiện chức năng quản lý nhà nước trong lĩnh vực hải quan và xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại Hệ thống này hoạt động theo nguyên tắc tập trung và thống nhất, với Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan quản lý và điều hành các hoạt động hải quan ở mọi cấp Hải quan cấp dưới sẽ chịu sự quản lý và chỉ đạo từ Hải quan cấp trên.
Hệ thống cơ quan Hải quan Việt Nam:
Theo quy định tại Điều 3 của Quyết định số 02/2010/QĐ-TTg, hệ thống cơ quan hải quan được tổ chức như sau:
Tổng cục Hải quan, cơ quan trực thuộc Bộ Tài Chính, có tư cách pháp nhân và trụ sở tại Hà Nội, đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước về hải quan Cơ cấu tổ chức của Tổng cục bao gồm các đơn vị hành chính như Vụ Pháp chế, Vụ Hợp tác quốc tế, Vụ Tổ chức cán bộ, Vụ Tài chính – Quản trị, Văn phòng, Thanh tra, Cục Giám sát quản lý về hải quan, Cục Thuế xuất nhập khẩu, Cục Kiểm tra sau thông quan, và Cục Công nghệ thông tin và Thống kê hải quan Ngoài ra, Tổng cục còn có các đơn vị sự nghiệp như Trung tâm Phân tích, phân loại hàng hoá xuất nhập khẩu, Viện nghiên cứu Hải quan, Trường Hải quan Việt Nam, và Báo Hải quan.
Cơ quan hải quan ở địa phương: Hệ thống cơ quan hải quan ở địa phương được tổ chức bao gồm:
- Các Cục hải quan tỉnh, liên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thuộc Tổng cục Hải quan (trong phạm vi bài viết này được gọi chung là “Cục
Hải quan”), hiện nay trên cả nước có tất cả 33 Cục Hải quan;
- Các Chi cục Hải quan, Đội kiểm soát Hải quan và đơn vị tương đương thuộc Cục Hải quan tỉnh, liên tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Tất cả các cơ quan hải quan tại địa phương đều có tư cách pháp nhân, con dấu riêng và tài khoản tại Kho bạc Nhà nước theo quy định pháp luật Việc thành lập, sáp nhập và giải thể các cơ quan hải quan được thực hiện theo nguyên tắc phân quyền, trong đó Thủ tướng Chính phủ quyết định về Cục Hải quan, còn Bộ trưởng Bộ Tài Chính quyết định về các Chi cục Hải quan, Đội Kiểm soát Hải quan và các đơn vị tương đương.
Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của cơ quan hải quan:
Trong lĩnh vực quản lý xuất nhập khẩu hàng hóa thương mại, Hải quan Việt Nam đảm nhiệm việc kiểm tra và giám sát hàng hóa, đồng thời phòng chống buôn lậu và vận chuyển trái phép qua biên giới Hải quan cũng thực hiện pháp luật về thuế đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, và đề xuất các biện pháp quản lý nhà nước liên quan đến hoạt động này Để nâng cao hiệu quả quản lý, pháp luật đã phân chia rõ ràng chức năng và quyền hạn của Hải quan ở các cấp khác nhau.
Tổng cục Hải quan có nhiệm vụ và quyền hạn được quy định tại Điều 2 của Quyết định số 02/2010/QĐ-TTg, do Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 15/01/2010 Quyết định này xác định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài Chính.
Nhiệm vụ và quyền hạn của các Cục Hải quan được xác định rõ ràng trong Điều 2 của Quyết định số 1027/QĐ-BTC, do Bộ Tài Chính ban hành Quyết định này quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Hải quan tại các tỉnh, liên tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương.
Nhiệm vụ và quyền hạn của các Chi cục Hải quan được quy định tại Điều 2 của Quyết định số 1169/QĐ-TCHQ năm 2010, do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành Quyết định này xác định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các Chi cục Hải quan trực thuộc Cục Hải quan tỉnh, liên tỉnh và thành phố.
Cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các đơn vị hành chính và sự nghiệp thuộc Tổng cục Hải quan được quy định theo các quyết định do Bộ Tài chính ban hành.
Ví dụ: Cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Cục
Đánh giá về thực trạng văn bản pháp luật hải quan về xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
2.2 Đánh giá về thực trạng văn bản pháp luật hải quan về xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
2.2.1 Đánh giá tổng quan về giá trị, hiệu quả của pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
2.2.1.1 Đánh giá chung về hiệu quả của pháp luật hải quan
Sau hơn 10 năm có hiệu lực, Luật Hải quan cùng các văn bản hướng dẫn đã trở thành nền tảng pháp lý quan trọng, giúp các cơ quan nhà nước thực hiện hiệu quả chức năng quản lý xuất nhập khẩu hàng hóa, góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế và quá trình hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu.
Pháp luật hải quan đã hỗ trợ doanh nghiệp trong quyền tự do kinh doanh xuất, nhập khẩu hàng hóa thông qua quy định cụ thể về trình tự và thủ tục hải quan Đồng thời, luật hải quan cũng khuyến khích và bảo hộ đầu tư kinh doanh bằng các cơ chế thuận lợi như miễn thuế, miễn kiểm tra, và tạo điều kiện cho kiểm tra thực tế tại nhà máy Ngoài ra, việc áp dụng quản lý rủi ro giúp giảm thời gian thông quan, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xuất, nhập khẩu hàng hóa.
Pháp luật hải quan quy định rõ ràng các thủ tục cho từng loại hình kinh doanh, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn hình thức xuất, nhập khẩu phù hợp với khả năng của mình Điều này không chỉ tạo điều kiện cho doanh nghiệp tận dụng và khai thác hiệu quả các nguồn lực trong hoạt động kinh doanh, mà còn thúc đẩy sự đa dạng hóa trong các hoạt động thương mại Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiếp cận và khai thác nguồn lực một cách dễ dàng và hiệu quả hơn trong quá trình đầu tư kinh doanh.
Pháp luật hải quan đã đóng góp quan trọng vào việc tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng bằng cách quy định thống nhất thủ tục hải quan cho các loại hình xuất nhập khẩu, từ đó hỗ trợ và tạo điều kiện bình đẳng cho các doanh nghiệp.
Pháp luật hải quan đã đáp ứng hiệu quả yêu cầu quản lý nhà nước trong hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu, góp phần tích cực vào việc chỉ đạo phát triển hoạt động này theo đúng quỹ đạo Đồng thời, việc nội luật hoá các chuẩn mực quốc tế về hải quan và hài hoà thủ tục hải quan của Việt Nam với các nước tiên tiến đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại quốc tế của các doanh nghiệp Việt Nam.
Pháp luật hải quan đã nâng cao vai trò của doanh nghiệp thông qua cơ chế quản lý hải quan tự kê khai, tự nộp thuế và tự chịu trách nhiệm, từ đó đảm bảo sự bình đẳng giữa các chủ thể trong quan hệ pháp luật hải quan, phản ánh tính dân chủ và tiến bộ trong quy định của Nhà nước về quản lý xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại.
2.2.1.2 Đánh giá tính minh bạch
Luật hải quan cùng các văn bản hướng dẫn thi hành đã thiết lập một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc thực hiện thủ tục hải quan và quản lý hải quan Sự chi tiết và đầy đủ của các quy định này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong hệ thống pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả thực thi thủ tục hành chính Điều này giúp hạn chế cơ chế xin - cho và giảm thiểu những sơ hở, bất hợp lý, từ đó ngăn chặn tình trạng một số công chức hải quan lợi dụng chức vụ gây khó khăn cho hoạt động thương mại.
Mặc dù đã có nhiều quy định, nhưng vẫn còn một số nội dung chưa được quy định đầy đủ và cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng thực tiễn và thiếu tính thống nhất trong cách hiểu Các vấn đề này bao gồm việc phân định nghĩa vụ của đại lý trước Nhà nước, quy định về chứng từ trong hồ sơ hải quan, cơ chế phối hợp kiểm tra giữa các ngành, tiêu chí cho cơ sở sản xuất thực hiện hợp đồng gia công, thủ tục kiểm tra sau thông quan tại trụ sở hải quan, cũng như cơ sở pháp lý cho thủ tục hải quan điện tử và nguyên tắc phân loại hàng hóa Một số quy định còn thiếu rõ ràng và minh bạch, gây ra nhiều cách hiểu khác nhau trong quá trình áp dụng, như giá trị tờ khai hải quan, đối tượng miễn kiểm tra thực tế hàng hóa, chế độ thông quan đối với hàng hóa phải kiểm dịch, kiểm tra chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm, cũng như hồ sơ chuyển cảng cho hàng hóa vận chuyển đa phương thức.
2.2.1.3 Đánh giá tính thống nhất
Các quy định hiện hành của pháp luật hải quan về xuất, nhập khẩu hàng hóa thương mại đã tương đối phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, giúp hài hòa hóa thủ tục hải quan Việt Nam với các nước tiên tiến Sự thống nhất giữa Luật Hải quan và các luật liên quan, cùng với các văn bản quy định chi tiết, bảo đảm tính đồng bộ của hệ thống pháp luật hải quan, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại quốc tế.
Mặc dù Luật Hải quan đã có những quy định quan trọng, vẫn còn thiếu sót và chưa đồng bộ với các chuẩn mực quốc tế như Công ước Kyoto Một số vấn đề nổi bật bao gồm việc giao dịch với cơ quan hải quan qua bên thứ ba, quy định về người khai hải quan, cơ chế giải phóng hàng trước, và thủ tục hải quan ngoài giờ Ngoài ra, còn thiếu sự thống nhất giữa các quy định của Luật Hải quan và các luật liên quan, như thời hạn khai bổ sung, đối tượng miễn kiểm tra, và thủ tục hải quan cho hàng chuyển khẩu Một số quy định cũng chưa nhất quán giữa Luật, Nghị định và Thông tư, như việc nộp hợp đồng xuất khẩu, tiêu chí doanh nghiệp chấp hành tốt pháp luật hải quan, và chế độ ưu đãi cho hàng hóa trong kho bảo thuế Những vấn đề này cần được xem xét để cải thiện quy trình hải quan và đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
2.2.1.4 Đánh giá tính hợp lý và khả thi
Trong thời gian qua, các quy định pháp luật về thủ tục hải quan đã trải qua nhiều cải cách, tạo cơ chế quản lý rủi ro trong kiểm tra hải quan, giúp giảm thời gian thông quan và chi phí cho doanh nghiệp Luật Hải quan đã thiết lập cơ chế quản lý dựa trên tự khai, tự nộp thuế và tự chịu trách nhiệm của doanh nghiệp, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hải quan, tạo ra môi trường bình đẳng cho hoạt động xuất nhập khẩu Những cải cách này đã từng bước tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, đáp ứng yêu cầu đổi mới và mở cửa nền kinh tế.
Mặc dù có những tiến bộ trong việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Công ước Kyoto, vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quy trình hải quan tại Việt Nam Một số nội dung quan trọng như "bên thứ ba", đối tượng "người khai hải quan", và các chế độ ưu tiên cho doanh nghiệp chưa được thực hiện đầy đủ Các quy định về hồ sơ và thủ tục hải quan vẫn chưa hợp lý, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc khai báo giá trị, hợp đồng xuất khẩu, và các yêu cầu thanh khoản Thêm vào đó, một số quy định thiếu tính nhất quán và hợp lý, hạn chế quyền tự do của doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu, như chế độ chuyển cửa khẩu, hoạt động đại lý, và thủ tục cấp thẻ nhân viên đại lý Việc cải thiện cơ chế phối hợp kiểm tra giữa các ngành và xây dựng cơ sở pháp lý cho thủ tục hải quan điện tử là cần thiết để thúc đẩy hoạt động thương mại.
Sau hơn mười năm thực hiện, Luật Hải quan và các văn bản hướng dẫn đã cho thấy tính khả thi cao với nhiều hiệu quả tích cực Tuy nhiên, vẫn còn một số quy định thủ tục chưa thực tế như thời hạn khai và làm thủ tục hải quan quá ngắn, thiếu cơ chế chấp nhận khai bổ sung sau thông quan trong trường hợp không ảnh hưởng đến thuế và chính sách xuất nhập khẩu, quy định về địa điểm kiểm tra tập trung, cũng như thời hạn nộp hồ sơ thanh khoản không hợp lý.
2.2.2 Một số nội dung bất cập cụ thể đang tồn tại trong pháp luật hải quan về xuất, nhập khẩu hàng hoá thương mại
Trong phần này, chúng tôi sẽ phân tích các quy định khác biệt, mâu thuẫn và chồng chéo trong các văn bản pháp luật nhằm làm rõ thực trạng của hệ thống pháp luật hải quan điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa thương mại.
Quy định về khai bổ sung hồ sơ khai thuế đối với hàng hoá xuất khẩu
Theo Điều 22 Luật Hải Quan, việc khai bổ sung hồ sơ khai thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu phải được thực hiện trước khi cơ quan hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa hoặc quyết định miễn kiểm tra Điều 68 Luật Hải Quan quy định rằng trong vòng 6 tháng kể từ ngày đăng ký tờ khai, nếu phát hiện sai sót trong kê khai, tính thuế, nộp thuế, người khai hải quan phải thông báo cho cơ quan hải quan để điều chỉnh Tuy nhiên, theo Khoản 5 Điều 23 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thời hạn này chỉ là 60 ngày.