1. Cơ sở hình thànhTừ thế kỉ XV các nước đế quốc tiến hành chinh phục, xâm lược thuộc địa nhằm bànhtrướng lãnh thổ, mở rộng uy quyền và thu lợi về kinh tế. Có thể nói, Chủ nghĩa Thực dân đượcmở đầu bằng sự kiện năm 1415 bởi việc Bồ Đào Nha đánh chiếm cảng Ceuta tại Bắc Phi. Cácthập niên tiếp theo Chủ nghĩa Thực dân lại càng mở rộng khi Tây Ban Nha và Bồ Đào nha ngàycàng tiến hành nhiều cuộc thám hiểm đến châu Mỹ, châu Phi, Trung Đông, Ấn Độ và Đông Á.Đến năm 1494 Giáo hoàng Alexander VI chia thế giới thành hai nửa, một cho Tây Ban Nha,một cho Bồ Đào Nha, tuy nhiên điều này không được Anh, Mỹ chấp nhận. Đến nửa sau thế kỉXVI Anh cũng thực hiện bành trướng thế lực nên đã đánh chiếm quần đảo Ireland, nhưng mãiđến thế kỉ XVII thì các nước Anh, Pháp và Hà Lan mới hình thành hệ thống thuộc địa của mìnhvà trực tiếp cạnh tranh với Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha. Đến thế kỉ XIX đế quốc Anh đã hìnhthành một hệ thống thuộc địa rộng lớn chưa từng có, được nói là “mặt trời chưa bao giờ lặn” trênđất nước của Anh. Cuối thế kỉ XVIII đầu thế kỉ XIX phần lớn các thuộc địa ở châu Mỹ tiến hành“phi thực dân hóa” và giành được độc lập. Từ đó Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha mất dần vị thế,ngược lại Anh, Pháp và Hà Lan lại càng mở rộng lãnh thổ sang Nam Phi, Ấn Độ và Đông NamÁ. Cũng trong thế kỉ XIX quá trình công nghiệp hóa dẫn đến tốc độ thực dân hóa được đẩy nhanhhơn, mà đỉnh điểm là sự tranh giành châu Phi. Đồng thời, năm 1823 Mỹ mở rộng lãnh thổ vềphía bờ Tây Thái Bình Dương. Đến thế kỷ thứ XX với cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất, trật tựthế giới một lần nữa được phân chia lại, khi các nước thắng cuộc sẽ chia nhau thuộc địa hải ngoạicủa các nước thua với danh nghĩa là lãnh thổ ủy quyền. Đến Chiến tranh Thế giới thứ hai giaiđoạn phi thực dân hóa thứ hai mới được tiến hành nhanh chóng.Các nước thực dân đã tiến hành cai trị, áp đặt thay đổi mọi mặt của thuộc địa từ kinh tế,xã hội, chính trị… Những người phương Tây cho rằng đây là sự “khai hóa”, nhưng hoàn toànngược lại. Các nước thực dân đã tiến hành nô dịch, chiếm đoạt đất đai, tài nguyên, gây ra nhiềucuộc chiến tranh chết chóc khiến người dân bản xứ khi phải sống trong cảnh bị bóc lột nặng nề.Từ thế kỉ XIX, các nước thuộc địa đã trỗi dậy tinh thần phản kháng mạnh mẽ đối với chế độ thựcdân, đặc biệt ở ba châu lục Á, Âu và Mỹ La Tinh. Những nước thuộc địa này đã phải trải quanhững cuộc đấu tranh lâu dài, đầy thách thức cho đến thế kỉ XX mới lần lượt giành được độc2lập.Mở đầu cho thắng lợi của các nước thuộc địa là sự thành công của cuộc Cách mạng ThángMười Nga, từ đó trở thành động lực để các nước thuộc địa đấu tranh giành độc lập. Có thể thấyở châu Á các nước lần lượt được giành độc lập như Indonesia (1945), Việt Nam (1945), Lào(1945), Philippin (1946), Miến Điện (1946), Trung Quốc (1949), Campuchia (1954), Malaysia(1957). Năm 1950 Ấn Độ cũng giành được độc lập. Ở Châu Phi các nước Ai Cập, Angiêri,Tuynidi, Môdămbích, Angola, Namibia cũng lần lượt giành thắng lợi. Các nước ở Mỹ La Tinhnhư Cuba, 13 quốc gia ở vùng biển Caribe cũng giành thắng lợi.
Cơ sở hình thành
Từ thế kỉ XV, các đế quốc bắt đầu chinh phục và xâm lược thuộc địa để mở rộng lãnh thổ và thu lợi kinh tế, khởi đầu bởi sự kiện Bồ Đào Nha chiếm cảng Ceuta năm 1415 Sau đó, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha tiến hành nhiều cuộc thám hiểm đến châu Mỹ, châu Phi, Trung Đông, Ấn Độ và Đông Á Năm 1494, Giáo hoàng Alexander VI chia thế giới thành hai phần cho Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng không được sự chấp nhận của Anh và Mỹ Đến nửa sau thế kỉ XVI, Anh bắt đầu mở rộng thế lực bằng việc chiếm quần đảo Ireland, và đến thế kỉ XVII, Anh, Pháp và Hà Lan đã hình thành hệ thống thuộc địa, cạnh tranh trực tiếp với Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Đến thế kỉ XIX, đế quốc Anh đã xây dựng một hệ thống thuộc địa rộng lớn, được gọi là “mặt trời chưa bao giờ lặn” trên đất nước của Anh Cuối thế kỉ XVIII và đầu thế kỉ XIX, nhiều thuộc địa ở châu Mỹ đã tiến hành các cuộc cách mạng giành độc lập.
Trong quá trình lịch sử, "phi thực dân hóa" đã dẫn đến sự giành độc lập của nhiều quốc gia, khiến Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha mất dần vị thế, trong khi Anh, Pháp và Hà Lan mở rộng lãnh thổ sang Nam Phi, Ấn Độ và Đông Nam Á Thế kỷ XIX chứng kiến sự gia tăng tốc độ thực dân hóa do quá trình công nghiệp hóa, với đỉnh điểm là cuộc tranh giành châu Phi Năm 1823, Mỹ mở rộng lãnh thổ về phía bờ Tây Thái Bình Dương Đến thế kỷ XX, sau cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất, trật tự thế giới được phân chia lại, với các nước thắng cuộc chia nhau thuộc địa hải ngoại của các nước thua Cuộc Chiến tranh Thế giới thứ hai đã thúc đẩy giai đoạn phi thực dân hóa thứ hai diễn ra nhanh chóng.
Các nước thực dân đã thực hiện việc cai trị và áp đặt những thay đổi sâu rộng trong các thuộc địa, từ kinh tế, xã hội đến chính trị Mặc dù người phương Tây cho rằng đây là một quá trình "khai hóa", thực tế lại hoàn toàn trái ngược Họ đã nô dịch và chiếm đoạt đất đai, tài nguyên, dẫn đến nhiều cuộc chiến tranh khốc liệt, khiến người dân bản xứ phải sống trong cảnh bóc lột nặng nề.
Từ thế kỉ XIX, các nước thuộc địa ở ba châu lục Á, Âu và Mỹ La Tinh đã phát triển mạnh mẽ tinh thần phản kháng chống lại chế độ thực dân Những quốc gia này đã trải qua những cuộc đấu tranh lâu dài và đầy thách thức, và đến thế kỉ XX, họ mới lần lượt giành được độc lập.
Cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga đã mở đường cho thắng lợi của các nước thuộc địa, trở thành nguồn động lực mạnh mẽ cho cuộc đấu tranh giành độc lập của họ Tại châu Á, nhiều quốc gia đã lần lượt giành được độc lập, tiêu biểu như Indonesia và Việt Nam vào năm 1945, cùng với Lào.
(1945), Philippin (1946), Miến Điện (1946), Trung Quốc (1949), Campuchia (1954), Malaysia
Năm 1950, Ấn Độ giành được độc lập, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Tại Châu Phi, các quốc gia như Ai Cập, Angiêri, Tuynidi, Môdămbích, Angola và Namibia cũng lần lượt đạt được thắng lợi trong cuộc đấu tranh giành độc lập Ngoài ra, các nước Mỹ Latinh, bao gồm Cuba và 13 quốc gia ở vùng biển Caribe, cũng đã thành công trong việc giành quyền tự chủ.
Khi các quốc gia thuộc địa tái khẳng định chủ quyền lãnh thổ, điều này không chỉ đánh dấu sự sụp đổ của Chủ nghĩa Thực dân mà còn mở ra một giai đoạn mới mang tên “hậu thực dân” hay “hậu thuộc địa”.
Sau khi giành độc lập, các nước cựu thuộc địa đối mặt với nhiều khó khăn trong việc xây dựng lại đất nước, đặc biệt là những di sản của chủ nghĩa thực dân Họ cần củng cố mọi lĩnh vực từ kinh tế, chính trị đến xã hội, trong đó văn hóa dân tộc bị ảnh hưởng nặng nề bởi văn hóa thực dân là một thách thức lớn Để đạt được độc lập không chỉ về chính trị mà còn về văn hóa, các nước này phải tìm lại bản sắc văn hóa dân tộc, điều này càng trở nên cần thiết khi các giá trị truyền thống đang dần phai nhạt Tuy nhiên, việc nghiên cứu và khôi phục bản sắc văn hóa cần phải có hướng đi đúng đắn, bởi các học thuyết phương Tây đang chiếm ưu thế và không hỗ trợ cho việc khai thác tiềm năng văn hóa của các nước thuộc địa Do đó, các nước cựu thuộc địa cần tìm ra một hướng đi phù hợp với điều kiện hiện tại để phát triển văn hóa dân tộc.
Trước yêu cầu cấp thiết về việc tìm hiểu cội nguồn văn hóa dân tộc, các lý thuyết gia đã tích cực nghiên cứu và khám phá những hướng đi mới, từ đó mở ra con đường của Chủ nghĩa.
Chủ nghĩa Hậu thực dân, ra đời vào những năm 80, 90 của thế kỷ XX, được xây dựng trên nền tảng lý thuyết của các tác giả như Aimé Césaire, Frantz Fanon và Albert Memmi Edward Said, được coi là "ông tổ của thuyết Hậu thuộc địa", đã có những đóng góp quan trọng qua tác phẩm Orientalism (Đông phương học) xuất bản năm 1978, trong đó ông phân tích mối quan hệ quyền lực giữa phương Đông và phương Tây Ông chỉ ra rằng phương Tây thường coi mình là trung tâm, trong khi phương Đông bị xem là lạc hậu và tối tăm Edward Said đã bác bỏ những quan điểm sai lệch này và phê phán bản chất xấu xa của Chủ nghĩa Thực dân, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lý thuyết Hậu thực dân.
Những nhà nghiên cứu như Gayatri Spivak, Homi K Bhabha, Frantz Fanon, Ian Adam, Helen Tiffin và Trịnh Thị Minh Hà, dù đến từ nhiều quốc gia khác nhau, đều chia sẻ lý tưởng xây dựng Chủ nghĩa Hậu thực dân Điều này giúp họ giải quyết các vấn đề trong nghiên cứu văn hóa và quyết định sự tồn vong của bản sắc văn hóa dân tộc.
Hậu thực dân là một quan điểm chính trị và triết học tích cực, đánh dấu các cuộc đấu tranh chống lại thực dân trong quá khứ và những bất công xã hội Quan điểm này khẳng định quyền lợi của các dân tộc, đồng thời thể hiện tầm quan trọng của văn hóa dân tộc Hướng tới sự bình đẳng và hạnh phúc cho tất cả các dân tộc trên thế giới, hậu thực dân góp phần xây dựng một xã hội công bằng hơn.
Thuyết Hậu thực dân phản ánh tiếng nói của tầng lớp dưới, thể hiện sự chống đối đối với Chủ nghĩa Thực dân và Chủ nghĩa trung tâm Châu Âu Qua thời gian, phạm vi nghiên cứu của lý thuyết này đã được mở rộng, trở thành một hệ thống phổ quát bao gồm các lĩnh vực kinh tế, chính trị và địa lý.
Các lý thuyết về Hậu thực dân vẫn chưa đạt được sự đồng thuận do sự đa dạng của các cựu thuộc địa trên thế giới Mỗi quốc gia có những điều kiện và hoàn cảnh riêng, từ đó phát triển hướng nghiên cứu phù hợp nhất với bối cảnh của mình.
Trong lĩnh vực nghiên cứu Hậu thực dân, sự khác biệt giữa hai thuật ngữ "Post-colonialism" và "Postcolonialism" đã dẫn đến nhiều ý kiến trái chiều Thuật ngữ có dấu gạch nối thể hiện thời điểm các quốc gia thuộc địa thoát khỏi sự thống trị của Chủ nghĩa Thực dân, trong khi viết liền nhấn mạnh những hậu quả kéo dài từ thời kỳ này cho đến hiện tại Điều này cho thấy sự không đồng nhất trong việc xác định thời gian và không gian lý thuyết của Hậu thực dân Danh sách các quốc gia thuộc địa trải dài toàn cầu, mỗi nước có thực trạng riêng, dẫn đến việc nhận định không gian Hậu thực dân cũng khá lỏng lẻo Từ những khác biệt về không gian và thời gian, nghiên cứu văn học cũng không đồng nhất; một số ý kiến cho rằng chỉ những tác phẩm viết trong thời kỳ thuộc địa mới được xem là Hậu thực dân, trong khi số khác mở rộng quan niệm này cho cả các quốc gia thực dân.
Nền tảng tư tưởng
Edward W Said
Edward W Said (1935 - 2003) là Giáo sư Văn học tại Đại học Columbia, đồng thời là nhà hoạt động chính trị và học thuật nổi bật của Hoa Kỳ Ông được công nhận là một trong những nhà phê bình văn học hàng đầu thế kỷ XX và là người tiên phong trong nghiên cứu lý thuyết hậu thực dân Ngoài văn học, Said còn nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác như âm nhạc và văn hóa, và ông là tác giả của hàng chục cuốn sách được dịch ra nhiều ngôn ngữ Tác phẩm nổi bật nhất của ông, "Orientalism" (Đông phương học), xuất bản năm 1978, đã đóng góp quan trọng vào sự hình thành lý thuyết Hậu thực dân.
Cuốn sách này tập trung vào việc phê phán quan điểm văn hóa coi châu Âu là tiêu chuẩn và trung tâm, áp đặt lên các châu lục khác Nó chỉ ra rằng việc xem châu Âu là số một và là góc nhìn duy nhất là một sai lầm, cần phải có cái nhìn đa dạng và công bằng hơn về các nền văn hóa khác.
“đúng đắn duy nhất” Trong tác phẩm này, ông đã lý giải quyền lực cấp trên của phương Tây
Ông đã sử dụng các hình thức diễn ngôn để phê phán và vạch trần bản chất xấu xa của Chủ nghĩa Thực dân Bên cạnh đó, việc ông áp dụng “Đông phương học” để phản biện lại quan điểm của các chính trị gia phương Tây trước đây được coi là một bước đột phá quan trọng trong lý thuyết Hậu thực dân.
Chủ nghĩa Hậu thực dân thể hiện sự giao lưu văn hóa bất bình đẳng giữa phương Tây và các nước thuộc địa, trong đó phương Tây là trung tâm và chuẩn mực cho mọi thứ khác Họ cho rằng văn hóa và tư tưởng phương Tây là ưu việt, coi mọi điều tốt đẹp đều xuất phát từ đây và phải được truyền bá vào thế giới thứ ba Trong tác phẩm “Đông phương học”, Edward Said đã chỉ ra mối quan hệ văn hóa giữa phương Tây và phương Đông, nhấn mạnh rằng phương Tây giữ vị thế trung tâm trong khi phương Đông chỉ là ngoại biên, được xem như “cái khác”.
Said đã chỉ ra sự phi lý và thiếu logic trong mối quan hệ giữa phương Đông và phương Tây, khẳng định rằng cả hai đều là những phần không thể thiếu trong bức tranh toàn cầu Điều này chứng tỏ tầm quan trọng và sự gắn bó chặt chẽ giữa hai nền văn hóa, không thể tách rời trong việc hình thành thế giới hiện đại.
Cuốn sách “Đông phương học” không chỉ chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc mà còn đóng góp quan trọng vào việc xây dựng danh tiếng của Edward Said trong việc phát triển lý thuyết Hậu thực dân.
Ông được các nhà nghiên cứu và giới học thuật công nhận là "ông tổ của thuyết Hậu thực dân", nhờ vào những công trình vĩ đại của mình đã tạo cảm hứng cho nhiều học giả trong các thập kỷ sau Điển hình là Gayatri Chakravorty Spivak với tác phẩm "The Postcolonial Critic" (1990) và Homi K Bhabha với "The Location of Culture".
- 1994 (Vị trí của nền văn hóa), Leela Gandhi với Postcolonial Theory: A Critical Introduction -
1998 (Lý thuyết Hậu thực dân: Một sự giới thiệu mang tính chất phê bình), La Paperson với The Postcolonial Ghetto - 2010 (Người da đen Hậu thực dân),…
Gayatri Chakravorty Spivak
Gayatri Chakravorty Spivak (1942) là một nhà lý luận, triết gia người Ấn Bà là người
Trong suốt 264 năm lịch sử của trường Đại học Columbia, chỉ có 6 phụ nữ da màu được vinh danh với những giải thưởng cao nhất Bà còn giữ chức vụ Giáo sư tại trường và là người sáng lập khoa Văn học so sánh và xã hội Edward Said đã xem Spivak là một trong những người tiên phong trong nghiên cứu lý thuyết văn học về phụ nữ phi phương Tây, đồng thời bà cũng đã có nhiều đóng góp quan trọng cho lĩnh vực này.
Spivak lớn lên trong bối cảnh nạn đói kinh hoàng ở Bengal năm 1940 và thảm họa bạo lực cộng đồng trước khi phân chia Bengal năm 1947, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến ký ức và tư duy của bà Những trải nghiệm đau thương trong tuổi thơ đã thúc đẩy Spivak nghiên cứu Chủ nghĩa Hậu thực dân, tập trung vào những người bị thiệt thòi trong nền văn hóa phương Tây, bao gồm người nhập cư mới, giai cấp công nhân và các tầng lớp khác Đặc biệt, bà dành sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề liên quan đến phụ nữ, với một trong những tác phẩm nổi bật góp phần hình thành lý thuyết Hậu thực dân của bà.
Trong bài viết "Can The Subaltern Speak", Spivak phê phán những yêu cầu của các trí thức Pháp thế kỷ XX như Michel Foucault và Gilles Deleuze, đồng thời chỉ trích những quan điểm kiêu ngạo của Chủ nghĩa Thực dân Anh trong việc cứu giúp phụ nữ bản địa khỏi nghi lễ hiến tế quả phụ (sati) trong đạo Hindu Bà chỉ ra rằng những nhà thực dân nhân từ đã làm câm lặng tiếng nói của người quả phụ, buộc họ phải tuân theo những tập tục khắc nghiệt Spivak nhấn mạnh rằng cái nhìn về sati thường bị chi phối bởi quan điểm chủ quan của những kẻ cầm đầu đạo Hindu trong thời kỳ thực dân, và tiếng nói của những người bị áp bức chưa bao giờ được lắng nghe Bà đặt ra câu hỏi quan trọng về khả năng cất lên tiếng nói của những người thuộc tầng lớp thấp kém trong xã hội, đồng thời khuyến khích việc viết về các tầng lớp dưới để đòi lại tự do và công bằng cho họ.
Terms such as "underclass," along with concepts like ethical responsibility, ethical singularity, margins, and outside, play a crucial role in understanding social dynamics and moral obligations These terms highlight the complexities of societal structures and the ethical implications that arise within them.
Bên lề và Bản chất luận mang tính chiến lược đều nhằm khôi phục tiếng nói cho những nhóm người bị áp bức trong nhiều thập kỷ, đặc biệt là những người thuộc tầng lớp dưới Những đóng góp quan trọng của Gayatri Chakravorty Spivak trong nghiên cứu hậu thực dân đã làm nổi bật sự cần thiết phải lắng nghe và bảo vệ quyền lợi của những người bị thiệt thòi trong xã hội.
Spivak đã thực hiện nhiều nghiên cứu lịch sử và phê bình văn học liên quan đến chủ nghĩa thực dân và nữ quyền luận quốc tế, nổi bật với các tác phẩm như "Trong những thế giới khác: Những bài luận về chính sách văn hóa" (1987), "Tuyển chọn những bài nghiên cứu về tầng lớp dưới" (1988) do cô biên tập cùng Ranajit Guha, và "Phê bình Hậu thực dân" (1990).
Homi Bhabha
Homi K Bhabha, sinh năm 1949 tại Bombay, là một nhà lý luận văn học nổi tiếng và hiện là Giáo sư tại Đại học Harvard Ông đã được vinh danh với giải thưởng Padma Bhushan từ chính phủ Ấn Độ vì những đóng góp trong lĩnh vực văn chương và giáo dục Bhabha cũng được biết đến với nghiên cứu hậu thực dân, đặc biệt qua tác phẩm "Location of Culture" (Vị trí của văn hóa) xuất bản năm 1994, trong đó ông trình bày hai khái niệm quan trọng là lai ghép và bắt chước.
Bhabha đã mở rộng khái niệm tính lai ghép từ lý thuyết văn học và văn hóa để mô tả cấu trúc văn hóa và bản sắc trong sự đối kháng với thực dân Ông cho rằng lai ghép là quá trình mà chính quyền thực dân chuyển đổi bản sắc của các nước thuộc địa, nhưng âm mưu của họ bị thất bại bởi sự xuất hiện của sản phẩm vừa quen thuộc vừa mới mẻ Bhabha định nghĩa lai ghép như một không gian thứ ba, nơi các yếu tố khác nhau kết hợp tạo thành tổng thể, phản ánh sự pha trộn văn hóa và sự thay đổi liên tục của bản sắc Không gian này không chỉ phá vỡ mà còn đổi mới các diễn ngôn bá chủ thực dân, tạo ra một cấu trúc mới dựa trên sự lai ghép thay vì bắt chước nguyên mẫu ban đầu Tóm lại, lai tạp văn hóa là một quan niệm phi bản chất, cho thấy sự linh hoạt của các nền văn hóa theo thời gian và không gian, với tính lai ghép cảnh quan văn hóa như một địa điểm liên tục trộn lẫn.
8 các yếu tố mới và khác biệt
Khái niệm “bắt chước” thể hiện cách mà các chủ thể bị đô hộ thách thức quyền lực của thực dân và khẳng định bản sắc của họ, từ đó trở thành mối đe dọa đối với chủ nghĩa thực dân Xuất phát từ kịch câm và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, “bắt chước” được hiểu là một hình thức sao chép Tuy nhiên, trong tiếng Anh, thuật ngữ này không chỉ đơn thuần là bắt chước mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn, bao gồm cả việc chế giễu Theo từ điển Oxford, sự bắt chước được định nghĩa là “sự bắt chước cách nói hoặc cư xử của người khác để giải trí hoặc chế giễu”, trong đó yếu tố “chế giễu” là cốt lõi trong khái niệm “bắt chước” của Bhabha.
Diễn ngôn thực dân thường trình bày hành động thuộc địa hóa như một sứ mệnh văn minh, mong đợi các chủ thể thuộc địa đóng vai trò của những kẻ bắt chước Tuy nhiên, sự bắt chước này không bao giờ đủ để biến họ thành bản sao hoàn hảo của người khai hoang Bhabha chỉ ra rằng thuộc địa sẽ mãi mãi “không hoàn toàn, không phải da trắng”, nhưng sự bắt chước có thể khiến họ trở nên văn minh hơn Hành động “bắt chước” của chủ thể thuộc địa, mặc dù bị coi là thấp kém, thực chất lại chứa đựng sự đe dọa đối với nền tảng của Chủ nghĩa Thực dân Thực dân không muốn thuộc địa trở thành bản sao của chính mình, nhưng sản phẩm họ tạo ra lại gần như là sự nhạo báng Do đó, sự bắt chước của chủ thể thuộc địa tiềm ẩn khả năng làm mất ổn định diễn ngôn thực dân và tạo ra một khu vực bất ổn về chính trị và văn hóa trong cấu trúc thống trị của họ.
Trịnh Thị Minh Hà
Giáo sư Trịnh Thị Minh Hà, sinh năm 1952 tại Việt Nam và định cư ở Mỹ từ năm 1970, là một chuyên gia hàng đầu trong nghiên cứu phụ nữ tại đại học Berkeley, California Bà đã học sáng tác âm nhạc, âm nhạc dân tộc và văn chương Pháp tại đại học Illinois, Champaign - Urbana Với những đóng góp to lớn cho nghệ thuật, bà đã nhận nhiều giải thưởng cao quý, trong đó có giải thưởng Thành tựu trọn đời do Trường cao đẳng Hiệp hội nghệ thuật (Boston, Mỹ) trao tặng, nhằm tôn vinh những cá nhân có ảnh hưởng nổi bật trong lĩnh vực nghệ thuật tại Mỹ và toàn cầu.
Một trong những tác phẩm nổi bật của bà về thuyết Hậu thực dân là tập “Nữ giới, bản địa và những vấn đề khác: bàn về thời kỳ hậu thực dân và chủ nghĩa nữ quyền” và đặc biệt là cuốn “Woman, Native, Other” Bà nhấn mạnh rằng sự khác biệt là một dạng phân chia trong nhận thức của nhiều người, từ đó xây dựng khái niệm về sự khác biệt Điều này phản ánh kết quả của việc những kẻ thống trị đã tác động đến nền văn hóa truyền thống thông qua cơ cấu về cái đặc biệt và sự khác biệt Thực chất, đây là việc tạo ra ranh giới nhằm phân chia và tách biệt, qua đó làm nổi bật tình trạng của những người phụ nữ thế giới thứ ba và phụ nữ da đen – những nạn nhân của nền giáo dục thống trị Tây phương Bà cũng so sánh sự mất mát và thiếu hụt của phụ nữ ở thế giới thứ ba với lịch sử của Nữ quyền phương Tây.
Bà chỉ ra rằng một trong những khuyết điểm của nữ quyền phương Tây là sự phân biệt chủng tộc, khi phong trào này chủ yếu tập trung vào quyền lợi của phụ nữ da trắng, trong khi phụ nữ da màu thường bị thiệt thòi Điều này cho thấy rằng nữ quyền phương Tây ra đời với mục đích chủ yếu là phục vụ lợi ích cho phụ nữ da trắng, không thực sự mang tính chất công bằng cho tất cả phụ nữ như tên gọi của nó.
Bà mạnh mẽ phản đối quan niệm đánh giá bản sắc của phụ nữ dựa trên bản sắc của nam giới, điều mà trước đây thường được chấp nhận Bà nhấn mạnh rằng phụ nữ cần được công nhận và đánh giá dựa trên giá trị và bản sắc riêng của chính mình.
Sự khác biệt giữa phương Tây và phương Đông được định nghĩa một cách phiến diện, khi phương Tây coi mình là tiêu chuẩn và định nghĩa phương Đông như một khái niệm đối lập Minh Hà nhấn mạnh tầm quan trọng của bản sắc nữ giới và dân tộc trong việc chống lại các chuẩn mực phân chia giới tính và sự xâm lược Bà đã có những đóng góp đáng kể trong việc phát triển Nữ quyền Hậu thực dân và lý thuyết hậu thực dân, tạo nên một phần quan trọng trong sự phát triển này.
Các lý thuyết gia như Edward Said, Gayatri Spivak, Homi K Bhabha và Trịnh Thị Minh Hà đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý thuyết Hậu thực dân thông qua những nghiên cứu có giá trị Ngoài họ, nhiều nhà lý thuyết khác như Frantz Fanon, Syed Alatas, La Paperson, Chandra Talpade Mohanty và Walter Mignolo cũng đóng góp quan trọng vào sự phát triển của lý thuyết này Chủ nghĩa Hậu thực dân đã khôi phục quyền bình đẳng và công bằng cho những tiếng nói từ các nước thuộc địa nhỏ bé, các tầng lớp dưới, người bị phân biệt chủng tộc, và phụ nữ trong bối cảnh Nữ quyền Hậu thực dân Với những thành tựu đạt được, Chủ nghĩa Hậu thực dân ngày càng được mở rộng và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và lĩnh vực khác nhau.
Một số đặc trưng nghệ thuật của văn học Hậu thực dân
Cái khác
Cái khác (Otherness) không chỉ đơn thuần là sự khác biệt (Difference), mà còn bao gồm cả bản sắc và sự đa dạng Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định nghĩa những gì còn lại, giúp xác lập danh tính cho cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức Nói cách khác, cái khác là điều kiện tiên quyết để hiểu rõ về bất kỳ sự vật, hiện tượng nào.
Trong các diễn ngôn của phương Tây, họ thường coi mình là trung tâm, trong khi phương Đông chỉ được xem như một vùng ngoại biên Điều này thể hiện rõ qua cách đặt tên, khi họ sử dụng thuật ngữ "phi phương Tây" thay vì chỉ đơn giản là "phương Đông" Họ định nghĩa những gì thuộc về phương Đông là khác biệt và không phải của phương Tây, đồng thời gán cho người phương Đông những đặc điểm tiêu cực như lười biếng, lạc hậu, và hư hỏng, trong khi những phẩm chất tốt đẹp như sự siêng năng, thông minh, và tử tế lại được quy cho phương Tây.
Phương Tây đã tự định nghĩa bản thân thông qua việc định nghĩa phương Đông, từ đó nâng cao quyền lực của mình Họ chiếm lấy lãnh thổ phương Đông, áp đặt luật lệ và coi nơi này là thấp kém, không có khả năng tự quản lý Edward Said đã sử dụng “Đông phương học” để bác bỏ những định kiến này, định nghĩa lại phương Đông theo hướng tích cực hơn, thoát khỏi những hình ảnh tiêu cực trước đây Ông nhấn mạnh rằng diễn ngôn của phương Tây đã bóp méo hình ảnh phương Đông, nhằm nâng cao vị thế của mình Qua đó, sự tương trợ giữa phương Đông và phương Tây được thể hiện rõ ràng, cho thấy rằng sự tồn tại của cả hai là không thể tách rời, xóa bỏ ranh giới giữa hai cực này.
Sự phân biệt giai cấp giữa tầng lớp thống trị và bị trị thể hiện rõ nét khi những người ở vị trí cao coi thường những người thuộc tầng lớp thấp, xem họ là xấu xa, nhu nhược và thiếu hiểu biết Hành động này không chỉ bóp méo hình ảnh của tầng lớp bị trị mà còn hợp thức hóa việc bóc lột, biến họ thành công cụ sản xuất phục vụ cho lợi ích của giai cấp thống trị.
Phân biệt chủng tộc diễn ra khi người da trắng coi thường người da màu, tự cho mình quyền định nghĩa và phán xét họ Họ cho rằng những khác biệt giữa hai nhóm là lý do để khẳng định rằng những điều tốt đẹp chỉ thuộc về mình, trong khi những điều xấu xa lại gán cho người da màu.
Phương Đông một thời đã từng bị định nghĩa để trở thành một cái gì đó tiêu cực so với
Phương Đông đã bị phương Tây bóp méo và định nghĩa sai lệch, trở thành công cụ để phương Tây nâng cao vị thế và biện minh cho việc chiếm đóng thuộc địa Trong thời gian dài, phương Đông bị coi là một nơi lạc hậu và thiếu văn minh, ngược lại với phương Tây Do đó, việc định nghĩa lại "cái khác" trở nên vô cùng quan trọng Phương Đông cần tự đứng lên, tự định nghĩa lại bản thân một cách toàn diện, xóa bỏ ranh giới giữa hai cực và loại bỏ những xuyên tạc, bóp méo từ phương Tây.
Tác phẩm "Ruồng bỏ" (Disgrace, 1999) của John Maxwell Coetzee khám phá hậu quả của chế độ Apartheid ở Nam Phi qua câu chuyện của David Lurie, một giáo sư đại học bị sa thải sau khi có mối quan hệ bất chính với sinh viên Bị xã hội ruồng bỏ và xa lánh, ông trở về nông trại của con gái, nơi chứng kiến cô bị hãm hiếp bởi ba người đàn ông da đen Dù muốn đòi lại công bằng cho con gái, ông nhận ra rằng mọi nỗ lực đều vô ích trong vùng quê hẻo lánh Con gái ông mang thai và phải chấp nhận làm vợ lẻ của một người đàn ông da đen để tránh nguy hiểm Những sự kiện đau thương này đã khiến mối quan hệ giữa hai cha con ngày càng xa cách Cuối cùng, David quyết định làm công việc chăm sóc động vật bị bỏ rơi tại bệnh viện phúc lợi động vật, hy vọng đây là cách duy nhất để ở bên cạnh con gái.
David Lurie, một giáo sư đại học da trắng, đã có những mối quan hệ không trong sáng với sinh viên, cho đến khi bị Melanie tố cáo Ông không nhận ra sai lầm của mình và tự cho rằng mình vượt trội hơn các cô gái, xem đó là sự khác biệt tích cực Sau khi bị xã hội ruồng bỏ, ông trở về nông trại ở Eastern Cape cùng con gái Lucy, làm công việc chăm sóc động vật bị bỏ rơi, thực chất là để giảm bớt nỗi đau của chúng.
Ông David, một người từng tự nhận là mạnh mẽ, đã trải qua bi kịch khi nông trại của mình và con gái Lucy bị ba kẻ lạ mặt tấn công, với ý định thiêu cháy ông và cưỡng bức con gái Dù muốn đứng lên bảo vệ con gái, ông nhận ra rằng nơi này không còn luật pháp và công bằng, mà ông chỉ là kẻ yếu đuối, không có quyền lực Sự thay đổi quyền lực giữa người da đen và người da trắng khiến ông cảm thấy bất lực khi người da trắng không còn tiếng nói Sau khi chứng kiến nông trại bị phá hoại và con gái bị xâm hại, ông đã quyết định để con gái cưới một người da đen tên Petru và giao toàn bộ đất đai cho hắn.
David đại diện cho cuộc sống của người da trắng sau sự sụp đổ của chính quyền Apartheid, khi họ mất đi quyền lực và địa vị, trở thành những kẻ lang thang không nơi nương tựa và phản kháng một cách vô vọng Mặc dù tác giả Coetzee không trực tiếp mô tả các cuộc xung đột giữa người da đen và người da trắng, nhưng ông vẫn khéo léo phản ánh những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến phân biệt chủng tộc.
Tính nước đôi
Sau khi trải qua quá trình phi thực dân hóa, các quốc gia thuộc địa đã giành được độc lập và bắt đầu tìm kiếm bản sắc văn hóa của mình Trong quá trình này, những người thuộc địa thường trải qua những trạng thái tâm lý phức tạp, đối lập và khó lý giải Các nhà nghiên cứu Hậu thuộc địa mô tả trạng thái tâm lý này là trạng thái nước đôi (ambivalence).
Tính nước đôi, ban đầu là thuật ngữ trong phân tích tâm lý, chỉ sự dao động giữa mong muốn và trái ngược trong một chủ thể Nó thể hiện sự tồn tại đồng thời của hai trạng thái trái ngược, như yêu và ghét, mong ngóng và trốn tránh Đối với một số chủ thể thuộc địa, tính nước đôi còn thể hiện qua trạng thái vừa thích ứng vừa tiếp thu.
Chủ thể thuộc địa không chỉ đơn thuần là đối tượng bị áp đặt, mà họ còn có ý thức và đời sống văn hóa rõ ràng Do đó, việc họ chỉ tồn tại trong trạng thái thích ứng hoặc phản kháng là điều khó khăn, vì thực tế họ luôn chống đối và phản kháng lại những áp lực từ các nhà thực dân.
Các nhà thực dân thường rơi vào tình trạng nước đôi trong tâm lý, khi họ vừa có ý định bóc lột vừa muốn "nuôi dưỡng" các đối tượng tuân thủ để duy trì thói quen của mình Tính chất nước đôi này đã làm xáo trộn mối quan hệ giữa thực dân và thuộc địa, dẫn đến việc mất đi quyền thống trị rõ ràng của thực dân.
Trong văn học Hậu thực dân, cộng đồng di dân thể hiện sự độc đáo và phong phú, với những nhân vật mang tâm lý phức tạp và mâu thuẫn Trong tiểu thuyết “Vu khống” của Linda Lê, cô cháu gái phải đối mặt với áp lực từ mẹ và sự thay đổi của xã hội, dẫn đến sự lẩn trốn khỏi thực tại Nỗi khao khát tìm hiểu về cha thật sự thúc đẩy cô sang nước ngoài với tư cách nhà văn nhập cư, nhưng cuối cùng, cô chọn từ bỏ việc tìm kiếm cha để tập trung vào việc viết văn, coi đó là cách để tìm kiếm tự do Dù vậy, hình ảnh người đàn ông giống cha luôn ám ảnh cô, khiến cô khao khát được giải thoát khỏi những nỗi lo về nguồn gốc và lai lịch của mình.
Nước đôi là một đặc điểm quan trọng trong văn học Chủ nghĩa Hậu thực dân, phản ánh tâm lý mâu thuẫn của những người thuộc địa sống dưới chế độ thực dân lâu dài Phân tích nhân vật có tính nước đôi giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa Chủ nghĩa thực dân và Thuộc địa.
Tính lai ghép
Tính lai ghép (hybridity) là một đặc điểm quan trọng trong văn học Hậu thực dân, được sử dụng như một thuật ngữ triết học và văn học từ sớm Các nhà nghiên cứu như Mikhail Bakhtin và Robert Young đã tiên phong trong việc ứng dụng khái niệm này Ban đầu, tính lai ghép được dùng để diễn giải sự pha trộn giữa chủng tộc và văn hóa vào thế kỷ XVIII, nhưng chỉ được biết đến một cách hạn chế Mãi đến giữa cuối thế kỷ XIX, khái niệm này mới được sử dụng phổ biến trở lại, đánh dấu sự phát triển trong nghiên cứu văn học và xã hội.
Nhiều lý thuyết gia hậu thực dân đã áp dụng thuật ngữ lai ghép để nghiên cứu văn hóa và văn học ở các vùng thuộc địa như châu Phi, châu Á và Mỹ Latinh Những quốc gia từng là thuộc địa thường thể hiện rõ tính lai ghép, hình thành từ sự giao thoa giữa thực dân và thuộc địa Khi thực dân cố gắng thay đổi bản sắc văn hóa của thuộc địa, đã xảy ra sự tương tác giữa hai nền văn hóa khác biệt, dẫn đến sự hình thành tính lai ghép Tính lai ghép này nhấn mạnh mối quan hệ tương hỗ giữa các nền văn hóa trong bối cảnh thực dân và hậu thực dân, cho thấy cả thuộc địa và thực dân đều bị ảnh hưởng lẫn nhau.
Homi Bhabha là một nhà nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực Chủ nghĩa Hậu thực dân, với những phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa thực dân và thuộc địa Ông nhấn mạnh rằng sự phụ thuộc và tác động lẫn nhau giữa hai bên là rất quan trọng, cho rằng "sự xâm nhập văn hóa giữa thực dân và thuộc địa luôn ảnh hưởng tới cả hai" Bhabha khẳng định rằng lai ghép không làm mất đi bản sắc vốn có mà còn tạo ra sự tương tác phong phú Ông cũng giới thiệu khái niệm "không gian thứ ba", nơi tồn tại hai nền văn hóa khác biệt, cho thấy sự đa dạng và phức tạp trong các mối quan hệ văn hóa.
Trong bối cảnh giao thoa văn hóa hiện đại, sự tương tác và ảnh hưởng giữa hai nền văn hóa sẽ diễn ra liên tục và bền vững Quá trình lai ghép này không tĩnh tại mà luôn vận động và thay đổi, cho thấy rằng văn hóa và bản sắc không bao giờ mang tính thuần nhất.
Trong tiểu thuyết "Tình yêu thời thổ tả" của G Marquez, độc giả sẽ thấy một nền văn hóa Mỹ Latinh đa dạng, được hình thành từ sự hòa trộn và giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau.
Vùng đất Mỹ Latinh, được gọi là “một vùng đất mới” bởi người phương Tây, là nơi sinh sống lâu dài của người Indian (người da đỏ), những người bản xứ đã chịu ảnh hưởng từ sự khai phá của người phương Tây Sự xuất hiện của nhiều chủng tộc khác đã làm tăng nguy cơ tuyệt chủng cho người Indian, dẫn đến sự đa dạng văn hóa tại Mỹ Latinh Người da trắng từ phương Tây mang đến nền văn minh hiện đại, tư duy duy lý và Kitô giáo, trong khi người da vàng từ phương Đông giới thiệu tinh thần duy cảm và đời sống tâm linh phong phú Người da đen giữ gìn những giá trị tinh thần cổ xưa, tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng và giao thoa tại vùng đất này.
Vùng đất này từng mang trong mình bản sắc Ấn Độ huyền bí và rực rỡ Quá trình giao thoa và kết nối văn hóa đã trải qua nhiều mâu thuẫn và xung đột, dẫn đến sự hình thành một nền văn hóa Mỹ Latinh đa dạng và phong phú.
Khi các nước phương Tây thực hiện công cuộc thực dân ở phương Đông, họ đã đến với mong muốn đồng hóa và thay đổi bản sắc văn hóa bản địa Tuy nhiên, họ nhanh chóng nhận ra rằng quá trình này không đơn giản và chính họ cũng bị ảnh hưởng bởi văn hóa phương Đông Sự tương tác qua lại này cho thấy lai ghép là một quá trình động, không tĩnh tại, luôn biến đổi Trong nghiên cứu các quốc gia cựu thuộc địa, người ta nhận thấy lai ghép không chỉ là một quá trình thụ động mà còn có thể diễn ra một cách chủ động và có ý thức Nhiều người ở các quốc gia thuộc địa hiểu rằng việc tiếp nhận và học hỏi văn hóa khác là cần thiết để không bị tụt hậu Khi các nước phương Tây áp đặt chính sách văn hóa, họ cũng đã tạo điều kiện cho các quốc gia phương Đông tiếp cận với những nền tảng tư tưởng mới.
Hồ Biểu Chánh là một hiện tượng văn học đặc biệt, có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn học Việt Nam trong bối cảnh xã hội đầy biến động đầu thế kỷ XX Ông đã tiếp thu và vận dụng các giá trị văn học phương Tây, đặc biệt là văn học Pháp, để tạo ra tác phẩm “Ngọn cỏ gió đùa”, phóng tác từ “Những người khốn khổ” của Victor Hugo Tác phẩm này phản ánh bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam đang suy tàn, với sự chú trọng đến cuộc sống nông thôn và những nét đặc trưng của vùng đất Nam Bộ Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến văn học Việt Nam là rõ rệt, nhưng người Việt vẫn giữ gìn bản sắc dân tộc, cho thấy mối quan hệ tương hỗ giữa văn hóa nội địa và ngoại lai.
Tính lai ghép là một đặc điểm quan trọng trong văn học Hậu thực dân, giúp nghiên cứu mối quan hệ giữa nhà thực dân và thuộc địa cũng như đặc điểm văn hóa của vùng đất đó Nó không chỉ là phương pháp khám phá mà còn là công cụ phản kháng hiệu quả, hỗ trợ các dân tộc đối phó với áp bức Sự áp đặt văn hóa mạnh mẽ đã làm tăng thêm tình yêu đối với bản sắc văn hóa, dẫn đến sự hình thành Chủ nghĩa Yêu nước và quá trình phi thực dân hóa Như H Bhabha đã nói, “Tất cả những dạng thức văn hóa đều nằm trong một quá trình lai ghép liên tục”, cho thấy tính lai ghép vẫn tiếp tục diễn ra cho đến ngày nay.
Tính bắt chước
Khi các nước thực dân xâm lược các thuộc địa, họ đã áp đặt nhiều chế độ cai trị, dẫn đến hiện tượng bắt chước và mô phỏng từ phía người thuộc địa Ban đầu, những người thuộc địa bắt chước các nhà thực dân với hy vọng có thể đạt được quyền lợi hoặc nâng cao địa vị Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu Hậu thực dân đã nhìn nhận hành động bắt chước này như một khái niệm phức tạp, cần được hiểu trong mối quan hệ giữa thực dân và thuộc địa, cũng như bối cảnh riêng của từng vùng lãnh thổ.
Tính bắt chước (mimicry) là một đặc điểm quan trọng trong văn học Hậu thực dân, thể hiện quá trình mô phỏng ngôn ngữ, văn hóa và chính sách của người thuộc địa dưới áp lực của các nhà thực dân Hành động bắt chước, mặc dù có tính chất ý thức, thường dẫn đến việc làm nhạt nhòa bản sắc văn hóa vốn có của người thuộc địa Do đó, sự bắt chước thường bị chế nhạo và coi thường, với quan niệm rằng những người sao chép là "kẻ phản bội" Mặc dù thuật ngữ này từng bị nhìn nhận tiêu cực, nhưng bắt chước không hoàn toàn mang ý nghĩa xấu.
Bắt chước là một hình thức phản kháng không ý thức, thể hiện mối quan hệ giữa thực dân và thuộc địa, theo H Bhabha Khi thuộc địa tiếp cận những giá trị như công bằng, văn minh, dân chủ và tự do, họ nhận ra quyền lợi của mình và bắt đầu tiếp nhận, học hỏi từ thực dân Tại Việt Nam, tinh thần công bằng và dân chủ của Pháp đã được tiếp thu và áp dụng phù hợp với bối cảnh đất nước, góp phần vào sự phát triển xã hội.
Quá trình tương tác giữa các nước thuộc địa và thực dân không chỉ diễn ra một chiều, mà còn có sự đảo ngược, khi các nhà thực dân cũng bị ảnh hưởng bởi các giá trị văn hóa của các nước thuộc địa Họ thường xâm nhập vào đời sống của người dân thuộc địa, cố gắng sống gần gũi để dễ dàng thay đổi từ bên trong Tuy nhiên, trong quá trình này, các nhà thực dân cũng vô tình trở thành kẻ bắt chước, tiếp nhận những nếp sống và giá trị văn hóa lâu đời của vùng đất mà họ đang chiếm đóng.
H Bhabha cho rằng bắt chước là hệ quả của quá trình thực dân trong một giai đoạn dài Trong quá trình đó, đối tượng ở thuộc địa đã tái tạo “gần như giống nhau, nhưng không hoàn toàn” Có thể thấy, đó không phải là sự sao chép đơn giản, mà còn là sự tiếp nhận, sáng tạo và chính vì sự tiếp nhận có ý thức thay đổi này đã khiến “bắt chước” trở nên có tính đe dọa Bấy giờ, bắt chước trở thành một công cụ thể hiện sự phản kháng, góp phần đập tan âm mưu thôn tính, đồng hóa của thực dân Những nhà nghiên cứu Hậu thực dân cho rằng, sự bắt chước mang tính hai mặt, nó vừa đề cao vị thế thực dân nhưng cũng vừa từng bước đánh đổ nó Khi tiến hành thực dân các nước thuộc địa, vô hình, các nhà thực dân đã tạo ra một sự tự “nhạo báng” chính mình Chính vì thế, có thể xem đó là hiệu ứng, phản hồi đi kèm dành cho một mô hình thực dân thiếu sót
Trong chương đầu tiên của "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, một chiếc xe hơi đặc biệt dừng lại trước sân quần, từ đó xuất hiện một bà phụ nữ trung niên ăn mặc lòe loẹt, với vẻ ngoài nặng nề và trang điểm đậm Bà cầm một chiếc dù nhỏ và một chiếc ví lớn, đồng thời ôm một chú chó kỳ lạ Tiếp theo là một chàng trai gầy gò, ăn mặc thời thượng, và cuối cùng là một thiếu nữ trẻ trung trong trang phục thể thao, tay cầm vợt Cảnh tượng này thể hiện sự bắt chước trong trang phục và cách đi lại của các nhân vật, phản ánh sự phô trương và tính cách của xã hội đương thời.
“cho giống Tây” Âu phục, váy ngắn, quần đùi, giày cao su hay những bộ tóc uốn xoăn bồng
Bềnh là đặc trưng trong cách ăn mặc của người Pháp, thể hiện sự tiến bộ và mong muốn khẳng định vị thế trong xã hội Vũ Trọng Phụng đã phê phán sự bắt chước lố lăng của những người này qua giọng văn trào phúng, từ đó phản ánh thực trạng xã hội rối ren khi có sự giao thoa giữa các nền văn hóa Tuy nhiên, ông cũng nhận ra những giá trị tích cực từ việc Âu hóa, như việc trẻ em ngày nay ăn mặc bảnh bao và có lối sống có nguyên tắc hơn Sự bắt chước theo Âu hóa không chỉ mang lại những điều tiêu cực mà còn góp phần cải thiện trật tự và văn minh trong cuộc sống.
Một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của văn học Hậu thực dân
Chinua Achebe – “Quê hương tan rã”
Chinua Achebe (1930 - 2013) là một nhà văn, nhà thơ và nhà phê bình nổi tiếng người Nigeria, được coi là người tiên phong của văn học châu Phi hiện đại Sinh ra ở Ogidi trong một gia đình có truyền thống Igbo và Cơ đốc giáo, Achebe đã lớn lên với những câu chuyện dân gian được kể bởi mẹ và chị gái Với cha là một giáo viên, ông đã sớm tiếp xúc với nhiều loại sách và giáo dục, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp văn học của ông.
Chinua Achebe, được nuôi dưỡng trong không gian văn hóa Igbo phong phú với các phong tục và lễ hội truyền thống, đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những tác phẩm của các tác giả như Shakespeare và John Bunyan Cuộc sống Cơ đốc trong cộng đồng này đã hình thành tâm hồn ông và đóng vai trò quan trọng trong nguồn cảm hứng sáng tác của Achebe sau này.
Chinua Achebe, một người thông minh và chăm chỉ, đã đạt nhiều thành tích xuất sắc trong học tập tại Đại học Ibadan Ông đã chỉ trích quan điểm của người châu Âu về châu Phi, đặc biệt là các tác phẩm của Joseph Conrad, dẫn đến việc ông chuyển hướng từ chuyên ngành ban đầu sang học tiếng Anh, lịch sử và thần học Trong thời gian này, Achebe đã sáng tác nhiều truyện ngắn và bài nghiên cứu, nhưng không nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng.
Năm 1954, Chinua Achebe chuyển đến Lagos và làm việc tại Đài Phát thanh Truyền hình Nigeria, đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp văn chương của ông khi bắt đầu tham gia hoạt động chính trị và viết tiểu thuyết Năm 1958, ông nổi tiếng với tác phẩm "Quê hương tan rã" (Things Fall Apart), tiếp theo là hai cuốn tiểu thuyết "Không còn được yên ổn nữa" (No Longer at Ease) và "Mũi tên của Thượng đế" (Arrow of God) ra mắt hai năm sau đó Ba tác phẩm này được xem là di sản quý giá nhất của Achebe, được người châu Phi gọi là "The African Trilogy" (Bộ ba Châu Phi).
“Quê hương tan rã” là một tác phẩm miêu tả cuộc sống của người Nigeria, đặc biệt là cộng đồng Igbo, dưới sự tấn công của thực dân châu Âu vào cuối thế kỷ XIX Tiểu thuyết được chia thành ba phần: phần đầu tiên khám phá đời sống gia đình, mối quan hệ cá nhân và xã hội, cùng với phong tục tập quán của người Igbo; trong khi hai phần tiếp theo phân tích những tác động sâu sắc mà thực dân phương Tây đã gây ra cho cộng đồng này.
Nhân vật chính của quyển tiểu thuyết là Okonkwo - một con người mạnh mẽ và chăm chỉ
Okonkwo, một nhà vô địch đấu vật ở làng Umuofia, đã nỗ lực trả nợ cho cha mình, Unoka, và trở nên giàu có, được người dân xem như thủ lĩnh Ông được giao nhiệm vụ giám hộ Ikemefuna, một cậu bé có xuất thân phức tạp, và mặc dù không thể hiện tình cảm, Okonkwo thực sự coi Ikemefuna như con ruột Tuy nhiên, khi Ikemefuna bị giết theo lệnh của các trưởng lão, Okonkwo rơi vào trạng thái trầm cảm Sự mất mát tiếp theo của con gái Ezinma vì bệnh tật cùng với cái chết của con trai Ezendu trong đám tang đã khiến tinh thần ông suy sụp Cuối cùng, Okonkwo bị trục xuất khỏi làng và lưu đày lên Mbanta trong 7 năm để chịu đựng tội lỗi của mình.
Khi Okonkwo trở về Mbanta sau 7 năm, anh phát hiện quê hương đã thay đổi với sự gia tăng của những người theo Cơ đốc giáo Mặc dù Okonkwo đã nỗ lực kêu gọi người dân Umuofia đứng lên chống lại sự xâm lấn của người da trắng, nhưng anh nhận ra rằng không ai thực sự muốn đấu tranh Cuối cùng, trong tuyệt vọng, Okonkwo quyết định tự tử trước khi bị đưa ra xét xử Hành động tự sát của anh bị cộng đồng Igbo phê phán mạnh mẽ, xem đó là biểu hiện của sự yếu đuối.
"Quê hương tan rã" của Chinua Achebe khám phá mối quan hệ cá nhân và cộng đồng của tộc người Igbo, đồng thời phản ánh những khía cạnh chính trị - xã hội, xung đột và sự thích nghi của họ trước sự xâm nhập của phương Tây và Cơ đốc giáo Achebe cũng bác bỏ những quan niệm sai lầm của người phương Tây về các tộc người châu Phi, nhấn mạnh bản sắc cổ xưa và phong phú của họ Tác phẩm tập trung vào sự mơ hồ trong cuộc xung đột giữa hai nền văn hóa, thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa thực dân và thuộc địa.
23 đến mức trở thành đại diện
Trong cuộc tranh luận về ngôn ngữ ở châu Phi sau phi thực dân hóa, Chinua Achebe đã chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ sáng tác chính Ông nhận thấy rằng tiếng Anh là một công cụ giao tiếp hiệu quả, giúp các tác phẩm của mình không chỉ lan tỏa ở Nigeria và châu Phi mà còn đến với các nước thực dân và toàn cầu Qua đó, Achebe đã mở ra hướng đi mới cho văn học châu Phi, vượt ra khỏi ranh giới thuộc địa Mặc dù viết bằng tiếng Anh, ông vẫn giữ vững ý thức về cội nguồn văn hóa và không ngừng điều chỉnh ngôn ngữ để tạo nên phong cách đặc trưng châu Phi trong các tác phẩm của mình.
Salman Rushdie – “Những đứa con của nửa đêm”
Salman Rushdie (1947) là một tiểu thuyết gia nổi tiếng người Ấn Độ, sinh ra ở Bombay trong một gia đình Hồi giáo Kashmiri Ông theo học tại Đại học King’s, Cambridge, và sau khi tốt nghiệp, gia đình ông đã chuyển đến Pakistan một thời gian trước khi định cư tại Anh.
Salman Rushdie mở đầu sự nghiệp sáng tác vào năm 1975, với quyển tiểu thuyết
“Grimus”, tuy nhiên lại không nhận được nhiều sự phản hồi Đến quyển tiểu thuyết thứ hai
"Những đứa con của nửa đêm" ra mắt năm 1981 đánh dấu sự khẳng định tài năng của tác giả Ông tập trung vào các vấn đề chính trị, văn hóa và xã hội của Ấn Độ và Pakistan, đặc biệt trong giai đoạn rối ren lịch sử của hai quốc gia này.
Tiểu thuyết "Những đứa con của nửa đêm" của Salman Rushdie không chỉ khắc họa cuộc đời của một cá nhân mà còn phản ánh câu chuyện rộng lớn về một vùng đất với triệu con người Tác phẩm mô tả quá trình chuyển mình đầy rối ren và biến động của Ấn Độ sau giai đoạn phi thực dân hóa, hướng tới độc lập Câu chuyện được kể qua góc nhìn của Saleem Sinai, người đầu tiên trong số những đứa trẻ sinh ra vào thời điểm Ấn Độ giành được độc lập vào ngày 15 tháng 8 năm 1947.
Ngay từ khi sinh ra, Sinai đã sở hữu năng lực ngoại cảm đặc biệt và khứu giác nhạy bén Anh nhận ra rằng những đứa trẻ cùng giờ sinh với mình cũng có những khả năng đặc biệt Với khả năng ngoại cảm, Sinai tổ chức cuộc gặp "Những đứa con của nửa đêm", nơi các trẻ chia sẻ những câu chuyện phản ánh sự đa dạng văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo trong bối cảnh đất nước Gia đình Sinai phải di cư do các cuộc xung đột, và bản thân anh bị đưa vào quân đội nhưng không chịu nổi sự phi lý của chiến tranh, nên đã trốn thoát Sau khi lạc vào khu rừng ảo giác, anh trở về thành phố và chứng kiến bạo lực quân đội đối với dân thường Cuối cùng, Sinai dính líu vào một sự kiện chính trị và bị bắt giam, đánh dấu sự kết thúc mối liên kết giữa những đứa trẻ lúc nửa đêm, trong khi anh chỉ còn lại những mảnh ký ức để viết lại biên niên sử cuộc đời mình.
“Những đứa con của nửa đêm” là đại diện tiêu biểu cho văn học Hậu thực dân ở Ấn Độ
Tiểu thuyết này mở ra một bức tranh rộng lớn về Ấn Độ sau khi giành độc lập, phản ánh những vấn đề phức tạp liên quan đến sự pha trộn hỗn loạn của văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ.
Sự kiện cuộc đời của Sinai gắn liền với lịch sử Ấn Độ, khi anh dự đoán rằng cơ thể mình sẽ trở thành hơn sáu trăm triệu mảnh nhỏ, tượng trưng cho dân số Ấn Độ thời điểm đó Sinai không chỉ đại diện cho đất nước mà còn cho mỗi người dân Ấn Độ, thể hiện sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo Mặc dù Ấn Độ đã giành độc lập và chấm dứt xung đột, nhưng những thách thức về phức tạp văn hóa xã hội vẫn còn tồn tại Sự đa dạng văn hóa này là hậu quả sâu sắc mà các nhà thực dân để lại, ảnh hưởng đến đất nước Ấn Độ cho đến ngày nay.
Những tác giả, tác phẩm nổi bật khác trong văn học Hậu thực dân có thể kể đến như: John Nkemngong Nkengasong (1959) với “Across the Mongolo” (2004), “God was African”
Abdulrazak Gurnah (1948) với “Paradise” (1994), “By the sea” (2001), “Desertion” (2005); Samuel Selvon (1923 - 1994) với “The Lonely Londoners” (1956), Hay Derek Walcott (1930
- 2017) với “Dream on Monkey Mountains” (1967), “Omeros” (1990), Văn học Hậu thực dân cũng chào đón đông đảo tác giả nữ như: Jean Rhys (1890 - 1979) với “Voyage in the dark”
(1934), “Good Morning, Midnight” (1939); Tsitsi Dangarembga (1959) với “Nervous
Văn học Hậu thực dân, với những tác phẩm nổi bật như “Conditions” (1988) và “The Book of Not” (2006) của tác giả nào đó, “The God of Small Things” của Suzanna Arundhati Roy (1961), hay “White Teeth” của Zadie Smith (1975), đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho nhiều nhà văn thể hiện tài năng và tư tưởng của mình Mặc dù số lượng tác giả và tác phẩm trong thể loại này rất đa dạng và phong phú, nhưng việc ít tác phẩm được dịch sang tiếng Việt đã gây khó khăn cho việc tiếp cận và thưởng thức những giá trị văn học quý báu này.