NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG
Hệ thống bài tập theo tiếp cận PISA trong dạy học phần quang học vật lý 11 THPT nhằm phát triển năng lực của học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông Việc áp dụng phương pháp này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện Qua đó, học sinh sẽ được trang bị những kỹ năng cần thiết để áp dụng kiến thức vào thực tiễn, nâng cao khả năng tự học và sáng tạo.
1.1.1 Chương trình đánh giá học sinh quốc tế (PISA)
PISA, an acronym for "The Programme for International Student Assessment," is an international student evaluation initiative organized by the Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD).
Economic Cooperation and Development - OECD sáng lập và tổ chức thực hiện
Học sinh tham gia PISA cần nằm trong độ tuổi từ 15 năm 3 tháng đến 16 năm 2 tháng, thời điểm mà các em hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc tại hầu hết các trường phổ thông toàn cầu.
Mục tiêu chính của chương trình PISA là đánh giá mức độ chuẩn bị của học sinh khi kết thúc giai đoạn giáo dục bắt buộc, nhằm đối phó với những thách thức trong cuộc sống sau này.
Song song với mục đích chung, chương trình đánh giá PISA còn hướng vào các mục đích cụ thể sau:
- Xem xét đánh giá các mức độ năng lực đạt được ở các lĩnh vực Đọc hiểu, Toán học và Khoa học của HS ở độ tuổi 15,
- Nghiên cứu ảnh hưởng của các chính sách đến kết quả học tập của HS,
- Nghiên cứu hệ thống các điều kiện giảng dạy – học tập có ảnh hưởng đến kết quả học tập của HS,
- Xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia và quốc tế,
Tham gia PISA là một cam kết lâu dài, cho phép các quốc gia theo dõi sự phát triển giáo dục của mình qua các chu kỳ đánh giá định kỳ.
1.1.1.3 Các năng lực được đánh giá của PISA
PISA tập trung đánh giá ở ba năng lực:
- Năng lực toán học phổ học thông: là khả năng nhận biết ý nghĩa, vai trò của
Cơ sở lí luận
1.1.1 Chương trình đánh giá học sinh quốc tế (PISA)
PISA, which stands for the Programme for International Student Assessment, is an international student assessment program developed by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD).
Economic Cooperation and Development - OECD sáng lập và tổ chức thực hiện
Học sinh tham gia PISA phải nằm trong độ tuổi từ 15 năm 3 tháng đến 16 năm 2 tháng, thời điểm mà các em hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc tại hầu hết các trường phổ thông toàn cầu.
Mục tiêu chính của chương trình PISA là đánh giá mức độ chuẩn bị của học sinh khi kết thúc giai đoạn giáo dục bắt buộc, nhằm đáp ứng các thách thức trong cuộc sống sau này.
Song song với mục đích chung, chương trình đánh giá PISA còn hướng vào các mục đích cụ thể sau:
- Xem xét đánh giá các mức độ năng lực đạt được ở các lĩnh vực Đọc hiểu, Toán học và Khoa học của HS ở độ tuổi 15,
- Nghiên cứu ảnh hưởng của các chính sách đến kết quả học tập của HS,
- Nghiên cứu hệ thống các điều kiện giảng dạy – học tập có ảnh hưởng đến kết quả học tập của HS,
- Xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia và quốc tế,
Tham gia PISA mang tính chất lâu dài, giúp các quốc gia theo dõi và đánh giá sự phát triển giáo dục của mình qua các chu kỳ đánh giá định kỳ.
1.1.1.3 Các năng lực được đánh giá của PISA
PISA tập trung đánh giá ở ba năng lực:
Năng lực toán học phổ thông là khả năng nhận thức và vận dụng kiến thức toán học vào thực tiễn đời sống, giúp giải quyết các vấn đề hiện tại và tương lai một cách linh hoạt Nó bao gồm khả năng phân tích, suy luận và lập luận, cũng như khả năng khái quát hóa và trao đổi thông tin hiệu quả Điều này được thực hiện thông qua việc đặt ra, hình thành và giải quyết các vấn đề toán học trong nhiều tình huống khác nhau, chú trọng vào quy trình, kiến thức và hoạt động liên quan.
- Năng lực đọc hiểu phổ thông: Định nghĩa về NL Đọc hiểu PISA như sau
Năng lực đọc hiểu bao gồm khả năng hiểu và sử dụng các văn bản viết, phản ánh nội dung và liên kết thông tin nhằm đạt được mục tiêu cá nhân, phát triển kiến thức và tiềm năng, đồng thời tham gia tích cực vào xã hội.
- Năng lực khoa học phổ thông: Theo mục đích của PISA, năng lực khoa học là của cá nhân về:
Kiến thức khoa học giúp chúng ta xác định các câu hỏi, tiếp thu thông tin mới, giải thích hiện tượng và rút ra kết luận dựa trên bằng chứng liên quan đến các vấn đề khoa học.
+ Sự hiểu biết về các đặc trưng của khoa học là một hình thức về tìm hiểu và tri thức nhân loại,
+ Sẵn sàng tham gia vào các vấn đề liên quan tới khoa học và các ý tưởng khoa học như một công dân có suy nghĩ
Bắt đầu từ chu kỳ 2006, PISA đã mở rộng đánh giá bằng cách bổ sung một số năng lực mới, bao gồm Kỹ năng Giải quyết vấn đề (2006), Năng lực tài chính (2009), Năng lực sử dụng máy tính (2012) và Năng lực công dân toàn cầu (2018).
1.1.1.4 Cấu trúc bài toán PISA
Mỗi bài toán (Unit) trong đề thi của PISA có cấu trúc như sau:
- Tiêu đề: là các tình huống thực tiễn,
- Phần dẫn: là thông tin được đưa ra như một ngữ cảnh cho nhiều câu hỏi
(Item) Cách trình bày phần dẫn khá phong phú như: văn bản, hình ảnh, hình vẽ, bảng biểu, biểu đồ, đồ thị…
- Các nhiệm vụ (câu hỏi – items)
1.1.1.5 Các kiểu câu hỏi trong PISA
Bài toán trong đề thi PISA sử dụng các dạng câu hỏi sau:
- Câu hỏi trắc nghiệm khách quan nhiều lựa chọn: HS lựa chọn một đáp án đúng duy nhất trong các đáp án đưa ra,
- Câu hỏi Có - Không, Đúng - Sai phức hợp: HS phải đưa ra lựa chọn của mình trong một chuỗi các đáp án có dạng Có/Không hoặc Đúng/Sai,
- Câu hỏi đóng đòi hỏi trả lời: Câu hỏi chỉ nhằm mục đích xác nhận thông tin, không có tính gợi mở,
- Câu hỏi mở đòi hỏi trả lời ngắn: HS viết câu trả lời ngắn hoặc đáp án tính toán số học vào chỗ dấu “… ”,
- Câu hỏi mở đòi hỏi trả lời dài: HS viết câu trả lời dạng lập luận hoặc trình bày chi tiết lời giải
Bài thi PISA không được chấm điểm như các bài kiểm tra thông thường mà áp dụng phương pháp mã hóa (coding), trong đó mỗi mã câu trả lời sẽ được quy đổi thành điểm số (Score) dựa trên khung và thang đánh giá PISA của OECD Hệ thống câu hỏi của PISA được quy định rõ ràng về cách mã hóa.
- Mã có một chữ số: 0, 1, 9 (nếu đánh giá ở 3 mức độ) hoặc 0, 1, 2, 9 (nếu đánh giá ở 4 mức độ),
- Mã có hai chữ số: 00, 01, 11, 12, 21, 22, 99:
* Các mức trả lời trong mã hóa:
- Mức đầy đủ: nếu câu trả lời ngắn gọn, đầy đủ các ý trong đáp án
+ Mã 1 trong câu hỏi có mã 0, 1, 9
+ Mã 2 trong câu có mã 0, 1, 2, 9
- Mức không đầy đủ: nếu câu trả lời chưa đầy đủ các yêu cầu của đáp án + Mã 1 trong câu có mã 0, 1, 2, 9
+ Mã 0: Câu trả lời của HS không đúng (sai) với đáp án
+ Mã 9: Học sinh bỏ giấy trắng không trả lời
1.1.2 Mục tiêu của dạy học và đánh giá trong chương trình giáo dục môn Vật lí
Theo CTGDPT môn Vật lí 2018, dạy học Vật lí có các mục tiêu sau:
- Góp phần hình thành, phát triển các phẩm chất chủ yếu và năng lực chung được quy định trong CTGDPT tổng thể 2018,
- Có vai trò chủ chốt trong việc hình thành và phát triển NL theo đặc thù môn học là năng lực khoa học hay NL vật lí cho HS
Các thành phần của NL Vật lí được quy định ở CTGDPT môn Vật lí 2018 bao gồm:
Học sinh cần nắm vững kiến thức và kỹ năng cốt lõi về các mô hình hệ vật lý, năng lượng và sóng, cũng như lực và trường Đồng thời, các em cũng nên nhận diện được một số ngành nghề liên quan đến vật lý để mở rộng hiểu biết và định hướng nghề nghiệp trong tương lai.
Có thể liệt kê các biểu hiện của năng lực này như sau:
[I.1] Nhận biết và nêu được các đối tượng, khái niệm, hiện tượng, quy luật, quá trình vật lí
Các hiện tượng và quá trình vật lý có thể được trình bày thông qua nhiều hình thức biểu đạt khác nhau, bao gồm nói, viết, đo lường, tính toán, vẽ hình, lập sơ đồ và biểu đồ Những hình thức này giúp làm rõ đặc điểm và vai trò của các hiện tượng, quá trình vật lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu biết và nghiên cứu sâu hơn về chúng.
Để viết văn bản khoa học hiệu quả, cần xác định từ khóa chính, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phù hợp và kết nối thông tin một cách logic Việc lập dàn ý trước khi viết sẽ giúp tổ chức nội dung rõ ràng và trình bày thông tin một cách mạch lạc.
[I.4] So sánh, lựa chọn, phân loại, phân tích được các hiện tượng, quá trình vật lí theo các tiêu chí khác nhau
[I.5] Giải thích được mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng, quá trình
Nhận diện và chỉnh sửa những sai sót trong nhận thức hoặc giải thích là rất quan trọng; đồng thời, việc đưa ra những nhận định phê phán liên quan đến chủ đề thảo luận cũng góp phần làm rõ hơn vấn đề.
[I.7] Nhận ra được một số ngành nghề phù hợp với thiên hướng của bản thân
[II]Tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí
Học sinh khám phá các hiện tượng và quá trình vật lý đơn giản, quen thuộc trong cuộc sống và tự nhiên Qua đó, các em biết sử dụng chứng cứ khoa học để kiểm tra dự đoán, giải thích các chứng cứ và rút ra kết luận Tiến trình này thể hiện năng lực quan sát và phân tích của học sinh.
Đề xuất vấn đề trong vật lý yêu cầu người học nhận diện và đặt ra câu hỏi liên quan, phân tích bối cảnh để phát hiện vấn đề Điều này được thực hiện thông qua việc kết nối kiến thức và kinh nghiệm cá nhân, đồng thời sử dụng ngôn ngữ riêng để diễn đạt vấn đề đã đề xuất.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Thực trạng nghiên cứu Để tiến hành tìm hiểu về thực trạng sử dụng bài toán tiếp cận PISA vào dạy học và kiểm tra đánh giá trong trường THPT, chúng tôi đã tiến hành khảo sát bằng phiếu điều tra đối với GV và HS tại trường mà chúng tôi đang trực tiếp giảng dạy
- Nội dung khảo sát: Hiểu biết của GV, HS về PISA và việc sử dụng bài toán theo tiếp cận PISA vào quá trình dạy học
- Đối tượng khảo sát: 70 GV, 85 HS của 2 trường THPT Nghi Lộc, Diễn Châu
- Phiếu khảo sát GV và HS (có trong Phụ lục kèm theo)
Sau khi thu thập, phân tích, tổng hợp qua các phiếu điều tra, kết quả được thể hiện ở các biểu đồ sau:
2 Lựa chọn tình huống gắn liền với thực tiễn
3 Xác định mức độ và kiểu câu hỏi
4 Soạn thảo bộ câu hỏi theo tình huống
5 Tham khảo ý kiến của đồng nghiệp
4.3 Soạn các câu hỏi và các phương án trả lời
4.4 Soạn đáp án và mã hóa
4.1 Đặt tên tình huống 4.2 Viết lời dẫn
1 Xác định kiến thức liên quan
Biểu đồ 1 Thống kê hiểu biết của GV về PISA
Biểu đồ 2 Thống kê việc dạy học gắn liền với thực tiễn
Biểu đồ 3 Thống kê sự cần thiết phải dạy học phát triển năng lực của CTGDPT 2018
Biểu đồ 4 Thống kê những nguyên nhân ảnh hưởng đến việc vận dụng bài toán thực tiễn vào dạy học
Biểu đồ 5 Thống kê về hứng thú của học sinh khi GV sử dụng bài toán theo tiếp cận
PISA vào dạy học và kiểm tra đánh giá
Từ số liệu thu thập được ở trên, chúng tôi rút ra một số nhận xét:
Mặc dù giáo viên đã nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc áp dụng bài toán theo tiếp cận PISA và liên hệ thực tế trong quá trình giảng dạy, nhưng vẫn còn nhiều lý do khiến phần lớn giáo viên chưa thực hiện hiệu quả điều này.
GV chưa được tiếp cận hay chưa mặn mà khai thác sử dụng
Học sinh rất hào hứng với các tiết học sử dụng bài toán theo tiếp cận PISA, vì loại bài toán này gần gũi với cuộc sống và giúp các em khám phá thế giới xung quanh Các em mong muốn giáo viên tạo thêm nhiều cơ hội để tiếp xúc với những bài toán này.
1.2.2 Yêu cầu của việc thiết kế và sử dụng hệ thống bài tập theo tiếp cận PISA trong dạy học môn Vật lí
Để giảng dạy môn Vật lý hiệu quả, giáo viên cần nắm vững kiến thức chuyên môn, phân tích nội dung chương trình và xác định mối liên hệ giữa lý thuyết Vật lý với các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống cũng như trong thế giới tự nhiên.
- Trang bị cho mình vốn kiến thức rộng, sâu trên nhiều lĩnh vực khác nhau,
- Nắm vững định hướng đổi mới trong CTGDPT 2018,
Lựa chọn phương pháp và phương tiện phù hợp là yếu tố quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động dạy học và kiểm tra đánh giá Điều này giúp hướng dẫn học sinh áp dụng kiến thức đã học để tiếp thu kiến thức mới một cách hiệu quả.
- Thực hiện học và tự học tập suốt đời
Trong môn Vật lí, bài tập là công cụ quan trọng giúp học sinh phát triển tư duy và củng cố kiến thức Để bài toán theo tiếp cận PISA đạt hiệu quả, học sinh cần có ý thức tự học và tìm hiểu từ nhiều nguồn tài liệu như sách, báo và internet Qua đó, các em sẽ nhận ra mối liên hệ giữa kiến thức học trên lớp và các hiện tượng trong cuộc sống Khi giải bài tập, học sinh cần biết phân tích, phán đoán và suy luận để tìm ra lời giải tối ưu Tham gia tích cực vào các hoạt động do giáo viên yêu cầu sẽ giúp các em lĩnh hội kiến thức chủ động, đồng thời hình thành và phát triển các phẩm chất và năng lực cần thiết.
Đặc điểm phần “Quang học” Vật lí lớp 11 THPT
Quang học là một trong hai phần chính của sách giáo khoa Vật lý lớp 11 THPT, nơi học sinh sẽ được tìm hiểu sâu hơn về các kiến thức đã được tiếp cận ở cấp THCS Trước đây, kiến thức về quang học chỉ được học sinh nhận biết một cách sơ sài và định tính.
Quang học lớp 11 mở rộng kiến thức từ cấp THCS, giúp học sinh khám phá sâu hơn về bản chất của hiện tượng quang học Các em sẽ phải giải quyết các bài tập định lượng và nhận diện ứng dụng của hiện tượng quang học trong thực tế.
Kiến thức trong phần này gắn liền với cuộc sống thực tế, giúp học sinh dễ dàng vận dụng vào các tình huống đã gặp hoặc nghe nói đến Việc kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn không chỉ giúp các em giải quyết vấn đề hiệu quả mà còn tăng cường khả năng hiểu biết nhanh chóng về nội dung bài học Sự liên hệ hai chiều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức.
HS tìm được hứng thú trong học tập, yêu thích môn Vật lí nhiều hơn.
Xây dựng hệ thống bài tập phần “Quang học” Vật lí lớp 11 THPT theo tiếp cận PISA
Vào năm 2006, hàng nghìn người đã tập trung tại bờ biển Penglai, Trung Quốc, để chiêm ngưỡng hiện tượng ảo ảnh kỳ thú Từ lớp sương mù dày đặc, một thành phố hiện đại với các tòa nhà chọc trời, đường phố rộng rãi và xe cộ đông đúc dần hiện ra một cách rõ ràng và bất ngờ.
Trước sự kiện kỳ lạ xảy ra, thành phố đã trải qua hai ngày mưa lớn, tạo điều kiện cho hiện tượng ảo ảnh xuất hiện trên biển Penglai, nơi được coi là chốn linh thiêng trong văn hóa dân gian Đây không phải là lần đầu tiên ảo ảnh xuất hiện tại khu vực này; trước đó, vào năm 2006, China Daily đã công bố bốn bức ảnh về những ảo ảnh tương tự ngoài khơi tỉnh Sơn Đông.
( Theo KHOAHOC.tv ) Câu hỏi 1 : Ảo ảnh liên quan đến hiện tượng vật lí nào? Hãy lựa chọn “đúng” hoặc “sai” ở bảng sau:
Hiện tượng vật lí liên qua đến ảo ảnh Đúng hay sai
1 Nhiễu xạ ánh sáng Đúng/Sai
2 Giao thoa ánh sáng Đúng/Sai
3 Khúc xạ ánh sáng Đúng/Sai
4 Sự truyền thẳng của ánh sáng Đúng/Sai
5 Phản xạ ánh sáng Đúng/Sai
6 Phản xạ toàn phần Đúng/Sai
Mã 2: Trả lời đúng 6 câu theo thứ tự 1 - Sai, 2 - Sai, 3 - Đúng, 4 - Sai, 5 - Sai, 6
Mã 1: Trả lời đúng từ 1 - 5 câu
Mã 0: Trả lời không đúng câu nào
Câu hỏi 2: Em hãy giải thích hiện tượng ảo ảnh được đề cập ở trên?
Nhiệt độ ảnh hưởng đến chiết suất của không khí, với lớp không khí lạnh gần mặt nước biển có chiết suất lớn hơn Khi lên cao, nhiệt độ không khí tăng do ánh sáng Mặt Trời chiếu xuống, dẫn đến chiết suất không khí giảm dần.
Không khí trên mặt biển có thể được chia thành nhiều lớp mỏng với chiết suất giảm dần khi lên cao Khi ánh sáng từ một vật thể lớn chiếu lên, góc khúc xạ lớn hơn góc tới (n2 < n1) khiến cho tia sáng bị bẻ cong xuống dưới Khi góc tới vượt quá góc tới hạn, tia sáng sẽ bị phản xạ toàn phần và đi vào mắt người quan sát, tạo ra hiệu ứng nhìn thấy bóng của vật thể trên bầu trời.
Mã 1: Trả lời được 1 trong 2 ý trên
Mã 0: Câu trả lời khác
Hình 2.3a Mặt đường đầy nước khi trời nắng (Ảnh: deviantart.com)
Hình 2.3b Một tàu chở dầu dường như lơ lửng trên mặt biển ngoài khơi bờ biển Cornwall (Ảnh: David Morris )
Em hãy so sánh cách giải thích hiện tượng xảy ra ở Hình 2.3a và Hình 2.3b?
+ Giống: Cơ chế xảy ra như nhau: do sự chênh lệch nhiệt độ giữa các lớp không khí gây nên hiệu ứng khúc xạ và phản xạ toàn phần,
+ Khác: Hướng truyền của tia sáng thì ngược nhau,
Tia sáng từ lớp không khí có nhiệt độ thấp (n1) ở trên cao truyền xuống lớp không khí có nhiệt độ cao hơn phía dưới.
Khi ánh sáng đi từ môi trường có chiết suất n2 (nhỏ hơn n1) và tiếp xúc với mặt đường nhựa, hiện tượng phản xạ toàn phần xảy ra Điều này khiến ánh sáng được phản xạ lên trên, tạo ra hiệu ứng mà người quan sát cảm nhận như thấy bóng của vật thể hiện lên trên mặt đất.
Tia sáng từ lớp không khí có nhiệt độ thấp gần mặt nước biển (với chiết suất n1) di chuyển lên trên đến lớp không khí có nhiệt độ cao hơn.
Khi ánh sáng từ vật thể trên mặt nước biển chiếu xuống, với chỉ số khúc xạ n2 nhỏ hơn n1, hiện tượng phản xạ toàn phần xảy ra Điều này làm cho ánh sáng hướng xuống và đến mắt người quan sát, tạo cảm giác như bóng của vật thể hiện lên trên bầu trời.
Mã 1: Chỉ nêu được 1 trong 2 ý (Hoặc giống hoặc khác)
Mã 0: Câu trả lời khác
Tại nhiều khu vực có sông, suối, ao hồ, tai nạn đuối nước xảy ra hàng năm do người dân ước lượng sai độ sâu của nước Sự nhầm lẫn này thường xuất phát từ việc thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến độ sâu, như ánh sáng, màu sắc nước và hình dáng đáy Để minh họa, có thể vẽ hình ảnh cho thấy sự phản chiếu ánh sáng trên mặt nước, giúp giải thích nguyên nhân dẫn đến sự đánh giá sai lầm về độ sâu của nước.
Nước i S’ Đáy sông S Mắt người nhìn thấy S’ là ảnh của đáy sông (suối, ao, hồ) nên bị nhầm về độ sâu của nước
Mã 1: Có vẽ hình nhưng chưa đầy đủ hoặc còn thiếu
Sợi quang học là một loại sợi trong suốt, linh hoạt được làm từ thủy tinh
Silica hoặc chất dẻo thấm chất lượng cao có kích thước hơi dày hơn sợi tóc người, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn sóng và truyền ánh sáng từ đầu này sang đầu kia của sợi Các sợi này thường được tổ chức thành các bó, được gọi là cáp quang.
Sợi quang là một phương tiện truyền thông tin nhanh hơn nhiều so với cáp đồng Khác với cáp đồng truyền tín hiệu bằng điện, cáp quang ít bị nhiễu, có tốc độ cao và khả năng truyền xa hơn Trong những năm gần đây, sự phát triển của cáp quang đã khiến cáp đồng dần bị lãng quên.
Hình 2.4 Một bó sợi quang học
(Dẫn theo BKAII) Câu hỏi 1: Sợi quang là ứng dụng của hiện tượng vật lí nào?
A Giao thoa ánh sáng B Tán sắc ánh sáng
C Khúc xạ ánh sáng D Phản xạ toàn phần
Một sợi quang bao gồm 2 phần chính:
Phần lõi trong suốt bằng thủy tinh siêu sạch có chiết suất n1
Phần vỏ bọc cũng trong suốt, bằng thủy tinh có chiết suất n2 nhỏ hơn phần lõi
Ngoài cùng là một số lớp vỏ bọc bằng nhựa dẻo để tạo cho cáp có độ bền và độ dai cơ học
Câu hỏi 2: Hãy lựa chọn “đúng” hoặc “sai” ở bảng sau khi nói về sợi quang
Sợi quang Đúng hay sai
1 được làm từ thủy tinh Đúng/Sai
2 phần lõi có chiết suất nhỏ hơn phần vỏ Đúng/Sai
3 tín hiệu truyền trong sợi quang theo đường thẳng Đúng/Sai
4 dùng để nội soi trong y học Đúng/Sai
5 dùng để chụp điện, chiếu điện Đúng/Sai
6 ứng dụng quân sự và hàng không vũ trụ Đúng/Sai
Trả lời đúng 6 câu theo thứ tự 1 - Đúng, 2 - Sai, 3 - Sai, 4 - Đúng, 5 - Sai, 6 - Đúng
Mã 1: Trả lời đúng 1 - 5 câu
Mã 0: Trả lời không đúng câu nào
Cáp quang đã dần thay thế cáp đồng trong những năm gần đây nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật Đầu tiên, cáp quang có băng thông cao hơn, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ nhanh gấp nhiều lần so với cáp đồng Thứ hai, cáp quang ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ, đảm bảo tín hiệu ổn định và chất lượng tốt hơn Tuy nhiên, cáp quang cũng có nhược điểm, như chi phí lắp đặt và bảo trì cao hơn so với cáp đồng, và tính chất dễ vỡ của sợi quang cần được chú ý trong quá trình sử dụng.
* Không bị nhiễu bởi các bức xạ điện từ bên ngoài, bảo mật tốt
* Tốc độ cao, dung lượng tín hiệu lớn
* Nhỏ và nhẹ, dễ vận chuyển, dễ uốn
* Suy giảm tín hiệu ít
* Sử dụng nguồn điện ít hơn
* Cáp quang lý tưởng thích hợp để tải thông tin dạng số mà đặc biệt hữu dụng trong mạng máy tính
* Nối cáp khó khăn, dây cáp dẫn càng thẳng càng tốt, không gập
* Chi phí hàn và nối các điểm đầu cuối thường cao hơn so với Cáp đồng
* Cáp nhanh hỏng khi bị nước hay hơi lọt vào, các mối hàn có thể nhanh chóng lão hóa làm tổn hao quá trình truyền dẫn
Mã 1: Trả lời không đầy đủ các ý trên
Mã 0: Câu trả lời khác
Câu hỏi 4: Hãy dùng hình vẽ để giải thích đường truyền của tia sáng trong sợi quang?
Mã 0: Vẽ hình không đúng với hình trên (Ví dụ : góc r > i, các góc phản xạ không bằng nhau)
Để đảm bảo các tia sáng trong sợi quang hình trụ với lõi có chiết suất n1 = 1,50 và vỏ bọc có chiết suất n2 = 2 truyền đi hiệu quả, góc α cần phải thỏa mãn điều kiện phản xạ toàn phần Cụ thể, góc α phải nhỏ hơn hoặc bằng góc tới giới hạn, được tính theo công thức sin(α) ≤ n1/n2 Điều này giúp ánh sáng không bị thoát ra ngoài mà được phản xạ hoàn toàn trong lõi của sợi quang.
+ Để các tia sáng truyền đi được trong ống ta phải có: i ≥ igh → sini ≥ 2
+ Áp dụng định luật khúc xạ ánh sáng, tại điểm I: sinα = 1,5.sinr → sinr = sin
Mã 1: Xác định được 1 hoặc 2 đại lượng i, r
Tại triển lãm Euronaval 2012 ở Paris, hãng DCNS (Pháp) đã giới thiệu hệ thống tên lửa phòng không A3SM dành cho tàu ngầm Khi một tàu ngầm trang bị A3SM Mast bị trực thăng chống ngầm phát hiện, nó phải sử dụng A3SM Mast để tự vệ khẩn cấp Tàu ngầm nổi lên, sử dụng kính tiềm vọng quang - điện tử và cột gắn bệ phóng xoay để phát hiện và tiêu diệt mục tiêu Sau khi tiêu diệt một trực thăng, tàu ngầm tiếp tục phát hiện và tiêu diệt thêm một mục tiêu nữa, trước khi hạ kính tiềm vọng và lặn xuống độ sâu an toàn.
Hình ảnh A3SM Mast phóng tên lửa phòng không Mistral cho thấy cột bên trái là kính tiềm vọng quang-điện tử, được sử dụng để chỉ thị mục tiêu và ngắm bắn, trong khi cột bên phải gắn bệ phóng xoay.
( Dẫn theo giaoduc.net.vn 09/11/2012)
Sử dụng hệ thống bài tập theo tiếp cận PISA trong dạy học phần “Quang học” Vật lí 11 THPT nhằm phát triển năng lực cho học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018
“Quang học” Vật lí 11 THPT nhằm phát triển năng lực cho học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018
2.3.1 Sử dụng khi dạy bài mới (Phụ lục 1)
Bài tập theo tiếp cận PISA được sử dụng trong tiết học nghiên cứu bài mới là những bài tập khá đơn giản, cơ bản; thường với 2 mục đích:
- Tạo tình huống cho bài học
- Củng cố, khắc sâu kiến thức
Việc áp dụng bài tập theo phương pháp PISA không chỉ giúp học sinh ghi nhớ kiến thức một cách sâu sắc mà còn tạo sự hứng thú và yêu thích môn học, khuyến khích các em tìm tòi và khám phá thêm.
2.3.2 Sử dụng khi kiểm tra, đánh giá (Phụ lục 2)
Việc áp dụng BTVL theo tiếp cận PISA trong kiểm tra và đánh giá kiến thức, kỹ năng của học sinh là rất quan trọng Sử dụng các bài tập PISA trong đánh giá kết quả học tập môn Vật lí sẽ giúp đánh giá năng lực tự học, năng lực đọc hiểu, năng lực Vật lí, năng lực toán học và năng lực giải quyết vấn đề Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc áp dụng bài tập PISA vào đánh giá kết quả học tập môn Vật lí của học sinh, theo hướng phát triển năng lực.
I Mục đích đề kiểm tra:
- Đánh giá năng lực HS sau khi học xong bài 31“Mắt”
II Hình thức kiểm tra:
III Mục tiêu đánh giá:
Biểu hiện thành phần năng lực vật lí
- NL tự học [1.1] Nêu được các đặc điểm của mắt cận thị và cách sửa
- NL tự học [III.2] Đánh giá được ảnh hưởng của mắt cận với cuộc sống
- NL tự học [III.2] Đánh giá được các yếu tố ảnh hưởng đến tật mắt cận
[I.1] Nhận biết các khái niệm, đại lượng vật lí
[I.2] Trình bày được các đại lượng vật lí ẩn trong bài
[III.1] Giải thích, chứng minh được một vấn đề thực tiễn
[Đ] Đọc hiểu [K] Khoa học [T] Toán học
[II.1] Nhận ra và đặt được câu hỏi liên quan đến vấn đề đặt ra của bài toán
[II.2] Phân tích vấn đề để nêu được hướng giải quyết
[II.3] Lập kế hoạch thực hiện: Xây dựng được các bước cần tiến hành đo độ cận tại nhà
[Đ] Đọc hiểu [K] Khoa học [T] Toán học
[II.5] Viết, trình bày báo cáo và thảo luận cách đo độ cận thị tại nhà
[III.3] Đề xuất và thực hiện được phương pháp đo độ cận thị tại nhà
[I.5] Giải thích được mối quan hệ giữa các đại lượng
[III.1] Giải thích, chứng minh được một vấn đề thực tiễn
[Đ] Đọc hiểu [K] Khoa học [T] Toán học
[III.1] Giải thích, chứng minh được một vấn đề thực tiễn
[Đ] Đọc hiểu [K] Khoa học [T] Toán học
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN Đề đánh giá năng lực theo tiếp cận PISA Trường THPT MÔN: Vật lí 11- Thời gian: 45p
Em hãy đọc kĩ các thông tin trong các bài viết dưới đây và trả lời các câu hỏi theo yêu cầu:
Hình 2.6 Báo động tình trạng cận thị học đường
Cận thị là vấn đề phổ biến ở học sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống Trong thời đại 4.0, việc sử dụng thiết bị điện tử ngày càng gia tăng, cùng với áp lực học tập cao, đã dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ cận thị trong môi trường học đường.
Cận thị xảy ra khi trục nhãn cầu dài quá mức, khiến ánh sáng hội tụ tại một điểm không nằm trên võng mạc Căn bệnh này liên quan đến thể thủy tinh và công suất hội tụ của giác mạc, có thể do giác mạc hoặc thể thủy tinh quá cong Tình trạng cận thị kéo dài có thể dẫn đến các triệu chứng như khô mắt, đau, ngứa, mỏi, và nhức mắt Ngoài ra, cận thị nghiêm trọng còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như đục dịch kính, thoái hóa, và bong võng mạc, thậm chí có thể dẫn đến mù lòa.
Câu hỏi 1: Hãy lựa chọn “đúng” hoặc “sai” ở bảng sau khi nói về đặc điểm của mắt cận thị và cách sửa tật cận thị
Mắt cận thị Đúng hay sai
1 Khi không điều tiết, thấu kính mắt có tiêu điểm nằm sau màng lưới Đúng/Sai
2 Nhìn rõ các vật ở gần, không nhìn rõ các vật ở xa Đúng/Sai
3 Điểm cực viễn cách mắt 50cm Đúng/Sai
4 Điểm cực cận gần mắt hơn so với mắt bình thường Đúng/Sai
5 Đeo TKHT để sửa tật Đúng/Sai
6 Cận thị nặng có thể bị lồi mắt Đúng/Sai
Câu hỏi 2: Mắt cận về lâu dài có thể gây ra các biến chứng nào?
Câu hỏi 3: Em hãy nêu đầy đủ các nguyên nhân khiến tỷ lệ cận thị ở học đường tăng
Câu hỏi 4: “Mình bị cận từ năm 7 tuổi, tăng bình thường lớp 5 có 3 độ, lớp
Cường chia sẻ rằng, khi còn học lớp 9, anh chỉ đạt 10 độ, lên lớp 12 thì tăng lên 16 độ và hiện tại là 19 độ Anh cảm thấy thị lực ngày càng mờ đi, dẫn đến việc học tập sa sút, mặc dù không phải do kém cỏi, mà vì không thể nhanh nhạy như bạn bè.
(Nỗi khổ "khóc dở mếu dở" của 9x cận thị nặng tới 19 độ - Trích báo Dân Trí)
Từ chi tiết Cường bị cận “19 độ”, em hãy liệt kê các thông tin quang học về kính cần đeo và mắt của bạn Cường?
Câu hỏi 5: Hãy trình bày phương án đo độ cận tại nhà với thước, một số dụng cụ cần thiết và sự hỗ trợ khác
Hình ảnh minh họa cho thấy một người bị cận thị đã mua kính để điều chỉnh tật Tuy nhiên, khi đeo kính sát mắt, người này không thể nhìn thấy gì Điều này cho thấy tiêu cự f của kính không phù hợp với độ cận của người sử dụng.
A Kính hội tụ có f > OCv B Kính hội tụ có f < OC C
C Kính phân kì có |f| > OCV D Kính phân kì có |f| < OCC
Để đọc một quyển sách cách mắt 40 cm mà không sử dụng kính cận, người cận thị với điểm Cv cách mắt 20 cm cần đặt thấu kính phân kỳ (TKPK) có tiêu cự 15 cm ở vị trí phù hợp Để mắt không bị mỏi, TKPK cần được đặt cách mắt một khoảng nhất định, đảm bảo hình ảnh của quyển sách được tạo ra ở khoảng cách phù hợp cho mắt.
2.3.3 Sử dụng khi luyện tập, ôn tập (Phụ lục 3)
Các bài tập theo hướng tiếp cận PISA thường được áp dụng trong các buổi ôn tập và luyện tập, nhờ vào tính chất tổng hợp và nâng cao của chúng Những bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn phát triển kỹ năng đã học, tạo điều kiện cho việc vận dụng hiệu quả kiến thức trong thực tế.
2.3.4 Sử dụng khi tự học ở nhà
Giáo viên có thể giao cho học sinh nghiên cứu các vấn đề thực tiễn liên quan đến môi trường và xã hội, hoặc các kỹ năng cần thời gian tìm hiểu, bằng cách yêu cầu học sinh thực hiện bài tập ở nhà theo nhóm hoặc cá nhân Sau đó, học sinh sẽ báo cáo kết quả trong giờ ôn tập và luyện tập trên lớp.