Mục đích nghiên cứu
Từ tượng thanh và từ tượng hình không chỉ là đề tài nghiên cứu hấp dẫn mà còn tăng cường hiệu quả biểu đạt ngôn ngữ, giữ vai trò đặc biệt trong đời sống ngôn ngữ Tuy nhiên, việc sử dụng tự nhiên và phù hợp các loại từ này không dễ dàng, dẫn đến việc người nói và viết thường né tránh, làm giảm hiệu quả giao tiếp Trong lĩnh vực biên phiên dịch, vai trò của từ tượng thanh và từ tượng hình cũng chưa được đánh giá đúng mức Hơn nữa, số lượng tài liệu liên quan đến đề tài này còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu tìm hiểu về tiếng Hàn.
Luận văn này đặt ra hai mục đích nghiên cứu chính Thứ nhất, nó miêu tả và giới thiệu về từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Hàn, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu tạo, chức năng cú pháp và hoạt động của các từ này trong ngôn ngữ Mục đích này cũng giúp luận văn trở thành tài liệu hữu ích cho giảng dạy, học tập và nghiên cứu tiếng Hàn Thứ hai, luận văn đối chiếu nhóm từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Hàn với tiếng Việt, phân tích các đặc điểm cấu tạo, chức năng cú pháp và ngữ dụng, từ đó tìm ra sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ, góp phần làm sáng tỏ vấn đề trong nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ.
Đối tượng, phạm vi và cứ liệu nghiên cứu
Bài luận văn này nghiên cứu các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Hàn và tiếng Việt, với trọng tâm phân tích chủ yếu vào tiếng Hàn Các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Việt được sử dụng như yếu tố đối chiếu để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ này.
Luận văn này nghiên cứu các khía cạnh cơ bản của từ tượng thanh, tượng hình trong ngôn ngữ Việt - Hàn, bao gồm cơ sở lý luận, phương thức cấu tạo và chức năng cú pháp Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào mặt từ pháp học.
Nguồn tư liệu cho nghiên cứu này được thu thập từ các công trình nghiên cứu về Việt ngữ học và Hàn ngữ học, bao gồm luận văn, luận án tiếng Hàn liên quan đến từ tượng thanh và từ tượng hình, cùng với các ấn phẩm về từ trong tiếng Việt Ngoài ra, tài liệu tiếng Hàn và tiếng Việt trích dẫn từ báo chí, tác phẩm văn học Hàn Quốc và Việt Nam có nguồn gốc rõ ràng và văn phong chuẩn mực cũng được sử dụng Nghiên cứu còn tham khảo các nguồn tư liệu về thơ ca, văn học dân gian của hai quốc gia và các từ điển tiếng Hàn, tiếng Việt uy tín.
Phương pháp nghiên cứu
Trong luận văn này, phương pháp nghiên cứu chủ yếu là tổng hợp, phân tích và mô tả các từ tượng thanh, từ tượng hình trong tiếng Hàn Nghiên cứu được thực hiện thông qua các tài liệu liên quan đã được các học giả trong và ngoài nước công bố trước đây Bên cạnh đó, luận văn cũng phân tích và mô tả các khái niệm, đặc trưng về hình thái, cấu trúc và đặc điểm ngữ nghĩa của những từ này.
Bài viết này nghiên cứu về từ tượng hình và tượng thanh trong tiếng Hàn, đồng thời áp dụng phương pháp đối chiếu với các từ tương tự trong tiếng Việt Qua đó, tác giả rút ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ, giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của mỗi quốc gia.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Nghiên cứu của các học giả Hàn Quốc
Trong lĩnh vực Hàn ngữ học, các nhà nghiên cứu đã chú trọng đến từ tượng thanh và từ tượng hình, tiến hành nhiều nghiên cứu và xuất bản nhiều tác phẩm liên quan đến chủ đề này.
Koh Kyoung Tae đã thực hiện nghiên cứu về từ tượng thanh và từ tượng hình, với trọng tâm là biên độ sử dụng từ láy trong việc giảng dạy tiếng Hàn Nghiên cứu của ông, mang tên “Nghiên cứu về tần số xuất hiện trong ngữ liệu của phó từ tượng thanh, tượng hình là từ láy,” cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của các từ này trong giáo dục ngôn ngữ.
Chae Wan 3 đã nghiên cứu sâu về lĩnh vực ngôn ngữ, đặc biệt là từ tượng thanh và từ tượng hình Trong nghiên cứu “시조와 판소리 사설의 의성어 연구” (2000), tác giả không chỉ định nghĩa và cấu tạo từ tượng thanh mà còn phân tích đặc trưng nhạc tính, các loại hình và chức năng của từ tượng thanh Đáng chú ý, Chae Wan đã chú trọng vào từ tượng thanh liên quan đến động vật, con người và âm thanh của các nhạc cụ.
2 Koh Kyoung Tae (2009), Nghiên cứu về ngữ văn tiếng Hàn, tập 35, tr.137-160, Học hội ngữ văn Hàn Quốc
3 Giáo sư khoa Ngữ văn, trường đại học Dong Deok
4 Chae Wan (2000), Nghiên cứu về từ tượng thanh trong Sijo và Pansori, Nghiên cứu văn hóa dân tộc Hàn 7,
Cũng liên quan đến chủ đề từ tượng thanh, từ tượng hình, trong cuốn “한국어의
Chae Wan đã phân tích và nghiên cứu các khía cạnh đa dạng của từ tượng thanh và từ tượng hình, bao gồm khái niệm, đặc trưng cơ bản, sự khác biệt và xu hướng sử dụng chúng trong xã hội Hàn Quốc hiện nay cũng như trong các loại hình nghệ thuật truyền thống.
Mảng đề tài từ tượng thanh và từ tượng hình được phân tích và tìm hiểu qua nhiều khía cạnh đa dạng Một ví dụ điển hình là hình ảnh âm thanh xuất hiện trong thơ của 백석, cho thấy sự phong phú và sâu sắc của ngôn ngữ trong việc gợi lên cảm xúc và hình ảnh.
Nghiên cứu của Park Soon Won tập trung vào việc phân tích từ tượng thanh và các biểu hiện gợi tả âm thanh trong thơ ca Trong khi đó, Choi Young I đã thực hiện một so sánh chi tiết giữa từ láy tiếng Nhật và tiếng Hàn, với một nghiên cứu dài 100 trang, cung cấp nhiều ví dụ về từ tượng thanh và từ tượng hình.
Nghiên cứu của các học giả Việt Nam
Khái niệm từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt thường ít được đề cập một cách độc lập, mà chủ yếu xuất hiện trong nghiên cứu về từ láy Các học giả như Hồ Lê (1976) và Hoàng Văn Hành (1985) chỉ nêu lên nhóm từ tượng thanh trong bối cảnh này Hầu hết các từ tượng thanh và từ tượng hình đều có dạng từ láy, được xem là một phần đặc biệt của từ láy Do đó, để nghiên cứu về từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt, cần phải tìm hiểu trong các nghiên cứu liên quan đến từ láy.
Hoàng Văn Hành đã khảo sát về từ láy và chỉ ra rằng nhóm từ tượng thanh mô phỏng âm thanh như "ào ào", "lộp bộp" rất đáng chú ý Tuy nhiên, tác giả lại không đề cập đến từ tượng hình, mặc dù ông đã đề cập đến các loại nghĩa của từ tượng hình, mô tả "phương thức của hành động".
5 Chae Wan (2003), Từ tựng thanh và từ tượng hình trong tiếng Hàn Quốc, NXB trường đại học Seoul
6 Park Soon Won (2009), Nghiên cứu biểu hiện tượng thanh trong thơ Baek Seok, Nghiên cứu ngữ văn tiếng
Hàn, tập 35, tr 495-520, Học hội ngữ văn Hàn Quốc
Ông đã nghiên cứu sâu về từ vựng liên quan đến từ láy, nhấn mạnh sự đa dạng trong các trạng thái cảm xúc như đo đỏ, xanh, buồn bã Qua đó, ông cũng đề cập đến mức độ khái quát và tổng hợp của sự vật, hiện tượng, đồng thời giới thiệu một số từ tượng thanh trong các tác phẩm đã công bố.
“Từ láy trong tiếng Việt”, “ Từ tiếng Việt: hình thái – cấu trúc-từ láy-từ ghép- chuyển loại” 9 hay “Về một hiện tượng láy trong tiếng Việt” 10 ,…
Đỗ Hữu Châu là một học giả nổi bật trong nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam, bên cạnh Hoàng Văn Hành Ông đã thực hiện nhiều nghiên cứu sâu sắc về từ láy, với các ấn phẩm tiêu biểu như “Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt” và “Các bình diện của từ và từ tiếng Việt” Trong các tác phẩm của mình, Đỗ Hữu Châu phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh liên quan đến từ láy, bao gồm loại hình, ý nghĩa và các biểu hiện, nhằm cung cấp cho độc giả kiến thức từ tổng quát đến chi tiết về từ láy, đặc biệt là từ tượng thanh và từ tượng hình.
Tác giả Hồ Lê đã tiến hành khảo sát kỹ lưỡng về nhóm từ tượng thanh, phân loại chúng thành tượng thanh thực (như cách, bụp, cúc cu) và tượng thanh giả (như líu lo, râm ran, thút thít) Ông đã lập bảng gồm 170 từ tượng thanh thực và 312 từ tượng thanh giả Tuy nhiên, ông chưa khảo sát về nhóm từ tượng hình, và hiện tại chưa có tác giả nào nghiên cứu sâu về lĩnh vực này.
Đề tài từ láy đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả Việt Nam, trở thành lựa chọn phổ biến cho các luận văn và luận án, như trong trường hợp luận án PTS Ngữ văn.
9 Hoàng Văn Hành (1988), NXB Văn hóa Sài Gòn
10 Hoàng Văn Hành (1979), Tạp chí ngôn ngữ số 2
11 Đố Hữu Châu (1981), NXB Giáo dục, Hà Nội
(1990) 13 của Phi Tuyết Hinh, luận án PTS KH Ngữ văn (5.1.08) của Phan Văn Hoàn 14 , luận án TS của Nguyễn Thị Thanh Hà (2002) 15 ,…
Tóm lại, nghiên cứu về từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Hàn và tiếng Việt vẫn còn hạn chế, đặc biệt là chưa có tài liệu nào từ Việt Nam nghiên cứu một cách chính thức và chuyên sâu về lĩnh vực này Các tác phẩm viết về từ tượng hình tiếng Việt cũng rất ít ỏi và khó tìm, không có tài liệu nào tổng hợp đầy đủ các ý kiến và nghiên cứu chuyên sâu Do đó, đề tài đối chiếu giữa từ tượng thanh và tượng hình trong hai ngôn ngữ này vẫn chưa được khai thác.
Cấu trúc của luận văn
Luận văn gồm 129 trang, trong đó có 115 trang chính văn, 14 trang phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn gồm 3 chương.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Về khái niệm từ trong tiếng Hàn và tiếng Việt
Khái niệm về từ đã được đưa ra nhiều định nghĩa, nhưng chưa có định nghĩa nào hoàn toàn đầy đủ và phù hợp với tất cả ngôn ngữ Mỗi ngôn ngữ có sự khác biệt về kích thước, nội dung và cách biểu thị từ, cũng như cách tổ chức trong cấu trúc và mối quan hệ với các đơn vị khác Đối với tiếng Việt, một định nghĩa chấp nhận được là “đơn vị nhỏ nhất có nghĩa, có kết cấu vỏ ngữ âm bền vững hoàn chỉnh, có chức năng gọi tên; được vận dụng độc lập, tái hiện tự do trong lời nói để tạo câu.” Trong khi đó, trong tiếng Hàn, từ (단어) được xem là đơn vị độc lập nhỏ nhất có nghĩa, là yếu tố trực tiếp cấu thành nên câu Lee Ju Haeng (2004) cho rằng “từ có thể coi là đơn vị ngôn ngữ được cấu thành từ một hình vị trở lên, không thể phân li và không thể đặt dấu chấm xen giữa các âm tiết.”
Xét về mặt cấu tạo, yếu tố cấu tạo nên từ trong tiếng Hàn là các hình vị
Hình vị là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa, đóng vai trò cơ bản trong việc cấu thành từ Trong hầu hết các trường hợp, hình vị thường nhỏ hơn từ.
Hình vị tiếng Hàn được phân chia dựa trên ý nghĩa và vị trí hoạt động Theo đó, có hai loại hình vị chính: hình vị mang ý nghĩa từ vựng và hình vị mang ý nghĩa ngữ pháp.
(1)집[chip], 꽃[kkot], 나무[namu]
(2) 이[i], 을[eul], - 겠[ket]
Các hình vị hoạt động kết hợp với nhau để tạo thành từ Khi kết hợp, chúng hình thành đơn vị từ, và tùy thuộc vào vị trí của các hình vị, có thể phân chia thành căn tố (gốc từ) và phụ tố (tiền tố hoặc hậu tố).
(3) 덧-신[teot-sin], 치-솟(다) [ch’i- sot (ta)]
Trong tiếng Hàn, các từ như 먹이(다) [meok-i(ta)], 잡히(다) [chap-i(ta)], và 높이(다) [nop-i(ta)] minh họa rõ ràng về cấu trúc từ Các chữ in đậm đại diện cho căn tố, trong khi chữ in thường là phụ tố Việc phân tích này giúp hiểu rõ hơn về cách hình thành và ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh sử dụng.
Căn tố, hay còn gọi là gốc từ, là hình vị quan trọng trong việc tạo từ, bao gồm căn tố tự do và căn tố phụ thuộc Căn tố tự do có thể đứng độc lập, trong khi căn tố phụ thuộc cần kết hợp với các yếu tố khác để tạo thành từ có nghĩa.
(5) 사람-답(다) [sa ram –tap (ta)], 가난-하(다) [kanan-ha(ta)]
Căn tố tự do, như trong ví dụ (5), có khả năng xác định từ loại một cách dễ dàng và có thể kết hợp tự do với các từ khác Ngược lại, căn tố phụ thuộc, như trong ví dụ (6), không rõ ràng về mặt xác định từ loại và khả năng kết hợp từ cũng bị hạn chế.
Phụ tố là hình vị không giữ vai trò trung tâm trong ý nghĩa của từ, mà chủ yếu bổ sung hoặc thể hiện ý nghĩa ngữ pháp Phụ tố được chia thành tiền tố (접두사) và hậu tố (접미사) tùy thuộc vào vị trí của chúng so với căn tố.
(7) 시-꺼멓(다) [si- kkeo meot (ta)], 헛- 고생 [heot- ko saeng]
(8) 지우- 개 [chi u- kae], 거짓말- 쟁이 [keo chit mal- chaeng i]
Trong hai ví dụ trên, chữ in đậm ở ví dụ (7) là tiền tố, còn chữ in đậm ở ví dụ (8) là hậu tố
Khác với tiếng Hàn, tiếng Việt cấu tạo từ bằng âm tiết, được gọi là tiếng Tiếng trong tiếng Việt tương đương với hình vị và còn được gọi là hình tiết, mang giá trị hình thái học Về hình thức, tiếng trùng với âm đoạn phát âm tự nhiên của âm tiết Nội dung của tiếng là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa hoặc giá trị hình thái học, từ đó cấu tạo nên từ Tiếng có thể được phân loại theo nội dung ý nghĩa hoặc theo khả năng hoạt động ngữ pháp.
Theo nội dung ý nghĩa, tiếng được chia thành ba loại: (1) tiếng có nghĩa, tự nó quy chiếu đến một đối tượng hoặc khái niệm; (2) tiếng vô nghĩa, không quy chiếu đến đối tượng nào nhưng sự hiện diện của nó mang lại sắc thái nghĩa khác như trong các từ "xanh lè", "áo xống"; và (3) tiếng hoàn toàn vô nghĩa, xuất hiện trong từ mà không quy chiếu đến khái niệm hay đối tượng nào, ví dụ như "mồ hôi", "bồ hòn", "mì chính".
Theo năng lực hoạt động ngữ pháp, tiếng được chia thành hai loại: tiếng tự do và tiếng không tự do Tiếng tự do là những từ có khả năng hoạt động độc lập như "nhà", "người", "cây" Ngược lại, tiếng không tự do bao gồm hai loại: loại không hoạt động tự do nhưng vẫn mang nghĩa như "thủy", "hỏa", "trường", "sơn".
…(2) không hoạt động tự do và tự thân không mang nghĩa: (đen) nhánh, mồ, hôi, bồ, hòn…
Tiếng Việt và tiếng Hàn có phương thức cấu tạo từ khác nhau do thuộc về hai loại hình ngôn ngữ khác nhau: tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập, trong khi tiếng Hàn là ngôn ngữ chắp dính Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách thức hình thành từ vựng trong mỗi hệ thống ngôn ngữ.
Trong tiếng Hàn, phương thức cấu tạo từ được chia thành hai loại chính: (1) cấu trúc tạo từ từ một hình vị (단일 구조), bao gồm từ đơn (단일어) như 물 [mul] và 하늘 [haneul].
Trong tiếng Hàn, từ có thể được cấu tạo theo phương thức ghép, bao gồm ghép hợp thành (합성어) và ghép phái sinh (파생어) Ghép hợp thành là từ được tạo nên từ hai căn tố trở lên, ví dụ như 보리-쌀 [pori-ssal] và 감-나무 [kam-namu] Trong khi đó, ghép phái sinh là sự kết hợp giữa một căn tố và một phụ tố, như 햇-보리쌀 [haet-porissal] và 높이-뛰기 [nopi-ttwi ki] Ngoài ra, từ tiếng Hàn còn có dạng thức láy (반복 구조), được phân thành láy hoàn toàn (전체반복형) và láy bộ phận (부분반복형) Láy đồng âm (동음반복형) và láy gần âm (유음반복형) cũng là những hình thức láy khác, trong đó láy hoàn toàn và láy đồng âm có hình thái tương tự nhau.
- Láy hoàn toàn: 쿨쿨[k’un k’un], 꼬치꼬치[kko ch’i kko ch’i], 꾸무럭꾸무럭 [kku mu reok kku mu reok]
- Láy bộ phận: 사르르[sa reu reu], 데구르르[te ku reu reu], 닥다그르르 [ tak ta keu reu reu],
- Láy đồng âm: 곰곰[kom kom], 개굴개굴[kae kul kae kul], 간드랑간드랑[kan teu rang kan teu rang]
Korean expressions like 뒤숭대숭 (twi sung tae sung), 아기자기 (aki cha ki), and 곤드레만드레 (kon teu re man teu re) showcase the richness and uniqueness of the language These terms reflect specific emotions and cultural nuances, emphasizing the beauty of Korean phonetics and vocabulary Understanding such expressions can enhance appreciation for Korean culture and communication.
Về cấu trúc âm tiết trong tiếng Hàn và tiếng Việt
Liên quan đến cấu tạo từ tượng hình, tượng thanh, đặc biệt là từ tượng hình tượng thanh hình thành theo phương thức láy, chúng ta cần chú ý đến đặc điểm cấu trúc âm tiết của hai thứ tiếng Mục đích là cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc âm tiết tiếng Hàn thông qua sự so sánh với âm tiết tiếng Việt Điều này sẽ tạo nền tảng cho phần trình bày về phương thức láy mà chúng tôi sẽ trình bày chi tiết trong chương tiếp theo.
Trong tiếng Hàn, một âm tiết có cấu trúc đầy đủ gồm ba thành phần: âm đầu, nguyên âm và âm cuối (CVC), nhưng cũng có thể tồn tại ở dạng thiếu âm đầu, âm cuối hoặc cả hai, như dạng âm đầu-nguyên âm (CV) và nguyên âm-âm cuối (VC) Đặc biệt, âm tiết chỉ có nguyên âm (V) được biểu thị bằng ký tự ㅇ, tượng trưng cho vị trí âm đầu là zero Tương tự, trong tiếng Việt, âm tiết có cấu trúc phức tạp hơn với năm thành phần: âm đầu, vần (âm chính, âm đệm, âm cuối) và thanh điệu, và cũng có thể xuất hiện dưới dạng khuyết thiếu, như thiếu âm đầu, âm đệm hoặc âm cuối.
Quan hệ giữa vỏ ngữ âm và nghĩa của từ chủ yếu là quan hệ võ đoán, mặc dù vỏ ngữ âm, với vai trò là yếu tố hình thức bên ngoài, giúp phân biệt nội dung và ý nghĩa của từ Tuy nhiên, bên cạnh tính võ đoán này, vẫn tồn tại những trường hợp mà hình thức và nội dung có mối quan hệ có thể lý giải được.
Trong tiếng Hàn, có sự tương tác rõ rệt giữa âm và nghĩa của từ, tạo thành một hệ thống dễ nhận biết Sự thay đổi âm đầu hoặc nguyên âm trong âm tiết có thể tạo ra từ mới với sắc thái ngữ nghĩa khác nhau Điều này là một đặc điểm khó thấy trong tiếng Việt.
Trong tiếng Hàn, nguyên âm được phân chia thành ba loại dựa trên tính chất Nguyên âm dương tính bao gồm các âm như ㅏ[a], ㅑ[ya], ㅗ[o], ㅛ[yo], ㅐ[ae], ㅒ[yae], ㅘ[wa], và ㅚ[oe] Ngược lại, nguyên âm âm tính bao gồm ㅓ[eo], ㅕ[yeo], ㅜ[u], ㅠ[yu], ㅔ[e], ㅖ[ye], ㅝ[wo], ㅟ[wi], và ㅡ[eu].
Nguyên âm âm tính chiếm ưu thế trong tiếng Hàn, ảnh hưởng lớn đến sắc thái và mức độ biểu đạt của từ tượng thanh và từ tượng hình Luận văn sẽ phân tích sự biến đổi cấu tạo từ liên quan đến hai loại nguyên âm chính: nguyên âm dương tính và nguyên âm âm tính Nguyên âm dương tính mang lại cảm giác âm vang, mạnh mẽ, sáng sủa, nhẹ nhàng và rõ ràng, do đó, từ có nguyên âm này cũng truyền tải cảm xúc tương tự Ngược lại, nguyên âm âm tính tạo ra cảm giác trầm đục, nặng nề và tối tăm, phản ánh trong từ vựng có nguyên âm này So với tiếng Việt, hệ thống nguyên âm trong tiếng Hàn được phân chia rõ ràng thành dương và âm, trong khi tiếng Việt chỉ có một số nguyên âm tương tự với đặc điểm của nguyên âm dương tính và âm tính trong tiếng Hàn.
Bên cạnh nguyên âm, âm tiết trong tiếng Hàn cũng có thể thay đổi ở phụ âm Hệ thống phụ âm tiếng Hàn được phân chia thành ba loại dựa trên cơ chế phát âm, trong đó có âm thường.
Âm vị trong tiếng Hàn được phân chia thành âm thường (ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ), âm căng (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ) và âm bật hơi (ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ) Ý nghĩa và sắc thái biểu đạt của từ tượng thanh, từ tượng hình sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại phụ âm được sử dụng Cụ thể, từ mang phụ âm căng hoặc bật hơi thường có mức độ và sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn so với từ có phụ âm thường.
Hệ thống phụ âm tiếng Việt không phân chia như âm thường, âm căng hay âm bật hơi như trong tiếng Hàn Sự biến đổi về nghĩa, sắc thái và mức độ biểu đạt của từ trong tiếng Việt chủ yếu dựa vào sự thay đổi của vần, âm đầu và đặc biệt là thanh điệu.
Bài viết này giới thiệu khái niệm từ, cấu tạo từ và đặc điểm âm tiết trong tiếng Hàn và tiếng Việt Sự khác biệt về loại hình ngôn ngữ giữa hai thứ tiếng dẫn đến những khác biệt trong khái niệm và cấu trúc của các đơn vị ngôn ngữ như hình vị và từ Điều này ảnh hưởng đến từ tượng thanh, từ tượng hình trong các khía cạnh như phân loại, đặc trưng, cấu tạo, khả năng kết hợp từ và chức năng cú pháp.
Vấn đề từ tượng thanh, từ tượng hình và từ láy
Ở Hàn Quốc, tài liệu và nghiên cứu về từ tượng thanh, tượng hình và từ láy rất phong phú và dễ dàng tìm kiếm Trong khi đó, số lượng tài liệu liên quan đến đề tài này trong tiếng Việt lại hạn chế Các học giả và nhà ngôn ngữ có nhắc đến từ tượng thanh và tượng hình, nhưng chỉ chiếm một phần nhỏ, chủ yếu tập trung vào từ tượng thanh.
Đến nay, nghiên cứu về từ tượng thanh và từ tượng hình trong tiếng Việt vẫn còn hạn chế, chủ yếu được nhắc đến trong bối cảnh từ láy Điều này xuất phát từ việc đa số từ tượng thanh và từ tượng hình có cấu tạo tương tự từ láy Ngược lại, tại Hàn Quốc, các học giả đã thực hiện nhiều nghiên cứu chuyên sâu về từ tượng thanh và từ tượng hình một cách độc lập, dẫn đến sự phong phú về số lượng bài nghiên cứu và các cuộc tranh luận sôi nổi giữa các học giả về chủ đề này.
Từ tượng thanh và từ tượng hình là hai khái niệm ngôn ngữ quen thuộc, nhưng việc giải thích chúng một cách rõ ràng và đầy đủ vẫn còn nhiều thách thức Nhiều học giả Hàn Quốc và Việt Nam đã có những ý kiến đa dạng về định nghĩa và đặc điểm của hai loại từ này.
Trong Hàn ngữ học, bên cạnh các thuật ngữ như “từ tượng thanh” và “từ tượng hình”, còn có nhiều thuật ngữ khác như từ mô phỏng, từ tượng trưng, và phó từ tượng trưng Trong khi đó, Việt ngữ học đơn giản hơn, với từ tượng thanh dùng để mô phỏng âm thanh tự nhiên và tiếng động của con người, trong khi từ tượng hình được sử dụng để miêu tả hình dạng, đặc điểm và trạng thái của người và sự vật.
Cả tiếng Hàn và tiếng Việt đều sử dụng khái niệm “từ mô phỏng” để chỉ từ tượng thanh và tượng hình Theo Đinh Văn Đức (1986), từ mô phỏng trong tiếng Việt mang ý nghĩa ngữ pháp khái quát, thể hiện đặc trưng và có đầy đủ các đặc điểm ngữ pháp của từ loại tính từ Trong khi đó, Shin Jung Jin (1998) cho rằng từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Hàn là các từ mô phỏng âm thanh hay dáng điệu, tồn tại dưới hình thức ngôn ngữ và là từ vị độc lập, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi phụ âm hay nguyên âm trong hệ thống ngữ âm mà chỉ tạo ra sự khác biệt về cảm nhận ngôn ngữ.
Khi nghiên cứu về từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Việt, chúng ta thường gặp từ láy, một phương thức cấu tạo phổ biến trong nhóm từ này Tương tự, tiếng Hàn cũng có những đặc điểm tương đồng với từ láy trong việc tạo ra từ tượng thanh, tượng hình Mặc dù phần lớn từ tượng thanh, tượng hình ở cả hai ngôn ngữ đều được hình thành từ phương thức láy, không phải tất cả từ láy đều mang ý nghĩa tượng thanh, tượng hình, và cũng không phải mọi từ tượng thanh, tượng hình đều là từ láy Láy chỉ là một trong nhiều phương thức cấu tạo từ, giúp mô phỏng hiệu quả các sự vật và hiện thực Do đó, cần nhận thức rằng mặc dù có sự giao thoa giữa hai nhóm từ này, vẫn tồn tại ranh giới rõ ràng, được phân định bởi các từ tượng thanh, tượng hình được hình thành từ các phương thức khác ngoài láy.
Từ tượng thanh và từ tượng hình là hai loại từ thuộc lớp từ mô phỏng trong tiếng Việt Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh thực tế một cách trực tiếp, tạo ra sự liên hệ rõ ràng giữa âm thanh và vỏ âm thanh của từ Ngược lại, từ tượng hình mô phỏng theo lối gián tiếp, thể hiện hình ảnh hoặc đặc điểm của đối tượng mà không trực tiếp liên quan đến âm thanh.
Âm thanh và hình ảnh trong ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc gợi lên hình ảnh và ý nghĩa trong nhận thức Từ mô phỏng có cấu trúc âm thanh đặc biệt nhưng mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc Các từ tượng thanh và tượng hình thường thuộc về danh từ, động từ hoặc tính từ, với tính chất và chức năng cú pháp riêng Tính từ mô phỏng có những đặc điểm nổi bật như ý nghĩa đặc trưng, khả năng kết hợp tương tự như tính từ, và chức năng bổ nghĩa trong câu Trong tiếng Hàn, từ tượng thanh và tượng hình thường kết hợp với các phụ tố để tạo ra từ mới, làm thay đổi từ loại và chức năng cú pháp Những từ này có khả năng bổ nghĩa cho nhiều loại từ khác nhau, góp phần làm phong phú ngôn ngữ.
Từ tượng thanh
Từ tượng thanh, hay còn gọi là onomatopoeia trong tiếng Anh, là nhóm từ mô phỏng âm thanh và tiếng động trong tiếng Việt và tiếng Hàn Chúng xuất hiện phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ tiếng nói, tiếng khóc, tiếng cười, đến tiếng động cơ và tiếng kêu của động vật Từ tượng thanh không chỉ thể hiện âm thanh qua ngôn ngữ mà còn giúp người nghe hình dung rõ ràng và sinh động về các âm thanh đó.
Khi nghiên cứu về từ tượng thanh trong tiếng Hàn, cần hiểu rõ quan niệm của Hàn ngữ học về nhóm từ này Theo "Từ điển quốc văn quốc ngữ", từ tượng thanh được định nghĩa rộng rãi là từ biểu trưng và hẹp hơn là từ mô phỏng âm thanh sự vật "Đại từ điển quốc ngữ chuẩn" cũng giải thích rằng từ tượng thanh đơn giản là từ mô phỏng âm thanh của sự vật Học giả Yoon Hee Won (1993) cho rằng từ tượng thanh là từ được sản sinh từ âm thanh tự nhiên, có tính xã hội và tính tùy ý Tương tự, Park Dong Geun (1997) định nghĩa từ tượng thanh là từ phỏng thanh, mô phỏng tiếng động của thế giới tự nhiên và được sử dụng thành thói quen Đặc biệt, Nam Pung Hyeon (1993) nhấn mạnh rằng trong số các từ tượng thanh, còn có phạm trù mô phỏng tâm lý của con người, điều này tạo nên nét đặc trưng riêng trong tiếng Hàn.
Các học giả Hàn Quốc đã có nhiều quan điểm về từ tượng thanh, tương đồng với những nhận định trong ngôn ngữ học Việt Nam Cuốn “Đại từ điển tiếng Việt” định nghĩa từ tượng thanh là từ phỏng theo âm thanh tự nhiên như tích tắc, lạo xạo Đỗ Hữu Châu (1962) cho rằng từ tượng thanh được tạo ra để mô phỏng âm thanh tự nhiên, qua đó hình thành tên gọi cho sự vật Hữu Quỳnh (1980) chỉ ra rằng tiếng Việt có khoảng dăm trăm từ tượng thanh, chủ yếu là từ láy, với ví dụ như ùng, oàng, cốc Đinh Trọng Lạc (1994) nhấn mạnh rằng từ tượng thanh sử dụng biện pháp tượng thanh để mô phỏng âm hưởng thực tế bằng cách kết hợp các yếu tố ngữ âm tương tự Hồ, một trong những nhà nghiên cứu ngôn ngữ học đầu tiên của Việt Nam, cũng đã đề cập đến khái niệm này trong các công trình của mình.
Lê (1976) đã phân loại từ tượng thanh thành hai nhóm: từ tượng thanh khái quát và từ tượng thanh cụ thể Từ tượng thanh khái quát có khả năng biểu thị nhiều loại tiếng động khác nhau, ví dụ như “ầm ầm”, thể hiện âm thanh mạnh mẽ và vang dội, có thể áp dụng cho nhiều trường hợp như “sóng dội ầm”.
Từ tượng thanh là những từ ngữ phản ánh âm thanh cụ thể trong tự nhiên, như "ác là" chỉ tiếng kêu của chim ác là, "ò ó o" là tiếng gáy của gà trống, và "cúc cu" là tiếng gáy của chim cu Những từ này luôn tương ứng với một âm thanh nhất định, tạo nên sự sinh động và gần gũi trong ngôn ngữ.
Từ tượng thanh có đặc trưng xã hội, phản ánh tâm lý và tư duy của cộng đồng người nói Âm thanh của một đối tượng được mô phỏng có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ, do sự khác biệt trong cảm nhận âm thanh và tư duy ngôn ngữ của các tộc người Ví dụ, cách biểu hiện âm thanh trong từng ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa và sắc thái riêng, cho thấy sự đa dạng trong cách mà con người cảm nhận thế giới xung quanh.
(1) Tiếng chó sủa 멍멍 [meong meong] hoặc 컹컹 [k’eong k’eong]
(2) Tiếng gà kêu꼬끼오[kko kki o], 꼬꼬댁[kko kko taek]
(3) Từ tượng thanh mô phỏng tiếng chó sủa có thể là “gâu gâu”, “ăng ẳng”
(4) Từ tượng thanh mô phỏng tiếng gà có thể là “ò ó o”, “quang quác”, “quác quác”, “cục ta cục tác”
Bên cạnh đó, một từ tượng thanh cũng có thể mô phỏng âm thanh của nhiều hơn một sự vật Ví dụ;
(5) Từ “꿀꺽” [kkun kkeok] vừa mô phỏng tiếng uống nước, vừa mô phỏng tiếng nuốt nước bọt “ừng ực”
Từ “삐걱삐걱” [ppi keok ppi keok] không chỉ mô phỏng âm thanh của bước chân đi trên nền nhà “lộp cộp” mà còn thể hiện tiếng mở cửa “cót két/cót ca cót két”.
Từ "ùng ục" không chỉ là từ tượng thanh mô phỏng âm thanh sôi của chất lỏng, như khi nước sôi ùng ục, mà còn được sử dụng để miêu tả tiếng "sôi" của bụng khi đói, thể hiện qua câu nói bụng sôi ùng ục.
Từ "bùm bụp" được sử dụng để mô phỏng âm thanh của tiếng nổ, chẳng hạn như tiếng bóng nổ, hoặc âm thanh của vật rơi, như quả từ cây rụng xuống.
Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của người hoặc sự vật, nhưng có tính tương đối và phụ thuộc vào cảm nhận chủ quan của mỗi người Những từ này không phải lúc nào cũng đồng nhất với âm thanh thực tế, nhưng chúng thể hiện âm thanh của tự nhiên một cách trực tiếp theo những quy tắc nhất định Ý nghĩa của các từ tượng thanh thường không phức tạp, giúp người nghe dễ dàng nhận biết âm thanh mà chúng đại diện.
Một số từ tượng thanh có khả năng trở thành danh từ, dùng để chỉ chính sự vật mà chúng biểu âm Những từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ý nghĩa thông qua phép hoán dụ, nhằm thể hiện âm thanh, hiện tượng hoặc bản thân sự vật đó.
Trong tiếng Hàn, việc biến đổi một phần vỏ ngữ âm của từ để mô phỏng âm thanh của một số loài động vật, sau đó thêm hậu tố “이, 리, 기” vào, tạo thành tên gọi của loài động vật đó Ví dụ:
(9) 맹꽁맹꽁 [ameng kkong maeng kkong] 맹꽁이 [maeng kkong i] : con cóc
(10) 꾀꼴꾀꼴[kkue kkol kkue kkol] 꾀꼬리[kkue kko ri]: con chim vàng anh
(11) 뻐국뻐국[ppeo kuk ppeo kuk] 뻐꾸기[ ppeo kku ki] : con chim cu gáy
Trong tiếng Việt, có nhiều từ tượng thanh mô phỏng âm thanh của các loài động vật và sự vật, và những từ này thường được sử dụng làm tên gọi cho chính sự vật hoặc loài vật đó.
(12) Tu hú > con chim tu hú
(13) Bìm bịp > con bìm bịp
(14) Ác là > con chim ác là
Từ những điểm đã nêu, có thể nhận thấy sự tương đồng giữa từ tượng thanh trong tiếng Hàn và tiếng Việt về khái niệm và đặc trưng Tuy nhiên, vẫn tồn tại những khác biệt rõ rệt giữa hai ngôn ngữ này, đặc biệt là trong việc xác định từ loại, phân loại trong hệ thống từ vựng, cũng như mối quan hệ cú pháp và cấu trúc nội tại của từ.
PHƯƠNG THỨC CẤU TẠO TỪ TƯỢNG THANH, TỪ TƯỢNG HÌNH
Cấu tạo theo phương thức láy
Láy là phương thức tạo từ bằng cách lặp lại toàn bộ hoặc một phần yếu tố gốc, nhằm tạo ra yếu tố mới có mối quan hệ ngữ âm nhất định với yếu tố gốc Những đơn vị được hình thành theo cách này được gọi là từ láy.
Trong tiếng Hàn và tiếng Việt, từ tượng thanh và tượng hình nổi bật với cấu trúc láy, giúp làm phong phú và đa dạng hóa ý nghĩa cũng như mức độ biểu đạt của chúng.
Các từ tượng thanh, tượng hình trong tiếng Việt được cấu tạo theo phương thức láy, mang ý nghĩa mô phỏng âm thanh, dáng điệu, đặc điểm, trạng thái của người hoặc sự vật Nhóm từ này có thể được gọi là từ láy tượng thanh, từ láy tượng hình, với đặc trưng là mô phỏng các hiện tượng tự nhiên Phương thức láy trong tiếng Việt và tiếng Hàn có sự khác biệt trong việc phân chia các từ láy tượng thanh, tượng hình.
Trong tiếng Việt, từ láy được phân loại theo số lượng tiếng thành từ láy đôi, láy ba và láy tư Bên cạnh đó, theo cơ chế láy, từ láy được chia thành láy hoàn toàn và láy bộ phận, trong đó láy bộ phận bao gồm láy âm và láy vần.
Khác với tiếng Việt, tiếng Hàn không có thanh điệu nên sự phân chia từ láy cũng khác biệt Tiếng Hàn được chia thành các cặp láy hoàn toàn, láy bộ phận, láy đồng âm và láy gần âm Phương thức láy đồng âm tương tự như láy hoàn toàn Về số lượng âm tiết, tiếng Hàn có láy đôi, láy tư và láy sáu, cho thấy sự đa dạng hơn so với tiếng Việt, nơi từ láy chỉ có từ hai đến bốn âm tiết Trong khi đó, tiếng Hàn có từ láy với số lượng âm tiết từ hai đến sáu Cả phương thức láy hoàn toàn và láy gần âm đều có từ láy hai, bốn và sáu âm tiết, trong khi láy bộ phận thường có từ ba đến năm âm tiết.
Bài viết sẽ phân tích phương thức láy với ba hình thức chính: láy hoàn toàn, láy bộ phận và láy gần âm Luận văn sẽ so sánh giữa tiếng Hàn và tiếng Việt, trong đó tiếng Hàn được xem là đối tượng nghiên cứu chính.
Láy hoàn toàn hay láy toàn bộ là hình thức láy có sự đồng nhất tuyệt đối giữa các thành phần cấu tạo Phương thức này tạo ra nhóm từ tượng thanh, tượng hình với hai gốc, trong đó gốc thứ hai là sự lặp lại hoàn toàn của gốc thứ nhất.
Láy hoàn toàn là sự lặp lại nguyên vẹn của từ gốc, được phân loại theo số lượng âm tiết Có ba loại từ láy: hai âm tiết (ký hiệu AA), bốn âm tiết (ký hiệu AB AB) và sáu âm tiết (ký hiệu ABC ABC) Phương thức này bao gồm cả láy đồng âm, tức là lặp lại hoàn toàn gốc từ mà không có sự biến đổi về cấu trúc âm thanh.
Từ láy hai âm tiết, hay còn gọi là dạng lặp gốc từ có một âm tiết A (ký hiệu: dạng AA), là những từ tượng thanh và tượng hình được cấu tạo từ hai âm tiết, trong đó âm tiết thứ hai là sự lặp lại hoàn toàn của âm tiết thứ nhất Sự kết hợp này tạo ra một từ hoàn chỉnh mang ý nghĩa tượng thanh hoặc tượng hình Trong nhiều trường hợp, một âm tiết đứng độc lập sẽ không truyền đạt được ý nghĩa từ vựng đầy đủ.
(23) 쿨쿨[k’un k’un]: từ tượng thanh mô phỏng tiếng ngáy của con người khi ngủ, tương ứng trong tiếng Việt: “(ngáy) khò khò”
(24) 히히[hihi], 하하[haha], 호호[hoho]: từ tượng thanh mô phỏng tiếng cười của con người, tương ứng trong tiếng Việt: “(cười) hihi, haha, hô hô”
(25) 쨍쨍[tchaeng tchaeng]: từ tượng hình mô tả ánh nắng mặt trời chiếu gay gắt, trong tiếng Việt có từ “(nắng) chang chang”
(26) 벌벌[peol peol]: từ tượng hình mô tả điệu bộ run/ rung lên liên tục, trong tiếng Việt có từ: “(run) bần bật”
Trong tiếng Hàn, có nhiều từ láy hai âm tiết, ví dụ như 감감 (kam kam) có nghĩa là tối tăm mờ mịt, và 곰곰 (kom kom) diễn tả hành động suy nghĩ kỹ càng, cẩn thận.
Âm thanh "꿀꿀" (kkul kkul) gợi nhớ tiếng lợn kêu, trong khi "달달" (tal tal) mô tả hình ảnh các loại hạt như vừng và đậu nổ lách tách trên chảo rang Bên cạnh đó, "둥둥" (tung tung) mang đến cảm giác của tiếng trống vang vọng.
Trong tiếng Hàn, có nhiều từ tượng thanh thú vị như "맴맴" (maem maem) mô tả tiếng ve kêu, "멍멍" (meong meong) là âm thanh chó sủa, "박박" (pak pak) thể hiện tiếng gãi sột soạt hoặc tiếng xé xoẹt, và "붕붕" (pung pung) dùng để chỉ tiếng côn trùng bay vo ve.
Trong tiếng Hàn, có nhiều từ miêu tả các trạng thái và chuyển động khác nhau Ví dụ, "비비" (pipi) chỉ hình ảnh vật thể bị vặn, xoắn hoặc siết chặt, trong khi "빙빙" (ping ping) diễn tả sự quay vòng vòng Từ "살살" (sal sal) mang nghĩa nhẹ nhàng, chầm chậm, hoặc cảm giác đau râm ran, còn "솔솔" (sol sol) chỉ sự rơi từ từ, nhè nhẹ "송송" (song song) miêu tả cát lát mỏng hoặc vật thể thủng lỗ chỗ, và "슬슬" (seul seul) thể hiện sự mạnh mẽ hơn của "살살" Cuối cùng, "졸졸" (chol chol) mô tả hình ảnh nước chảy nhẹ nhàng.
좍좍[chwak chwak](tiếng nước chảy xối xả), 쿵쿵[k’ung k’ung](tiếng trống lớn
Âm thanh "tùng tùng" tượng trưng cho tiếng vật rơi mạnh mẽ, trong khi "bụp" diễn tả sự va chạm đột ngột Từ "펄펄" (p’eol p’eol) gợi lên hình ảnh sôi sùng sục và sự nóng hổi, còn "홰홰" (hwae hwae) thể hiện hành động khua tay, tạo nên sự năng động Cuối cùng, "훨훨" (hwol hwol) mô tả hình ảnh bay lượn rập rờn, lửa cháy rừng rực, và quạt phe phẩy, mang lại cảm giác sống động và mãnh liệt.
Từ láy bốn âm tiết, hay còn gọi là dạng AB AB, là loại từ được hình thành từ việc lặp lại hoàn toàn hai âm tiết đầu tiên (gốc AB), tạo nên cấu trúc mới Những từ này thường có chức năng tượng thanh, tượng hình, nhưng trong nhiều trường hợp, nếu chỉ có một gốc AB đứng một mình, nó sẽ không mang nghĩa hoàn chỉnh và không thể hoạt động như một từ độc lập.
Cấu tạo từ từ đơn
Phương thức cấu tạo từ tượng thanh và từ tượng hình xuất hiện trong cả tiếng Hàn và tiếng Việt Tuy nhiên, số lượng từ đơn trong hai loại từ này ít hơn so với các từ được hình thành từ phương thức láy Các từ đơn không thể hiện được tính liên tục và lặp lại của hành động hay trạng thái, do đó, mức độ và sắc thái biểu đạt của chúng thường yếu hơn so với các từ được cấu tạo theo phương thức láy.
Trong tiếng Hàn, từ đơn thường gặp nhất là các từ tượng thanh, trong khi đó, số lượng từ tượng hình có cấu trúc dạng này lại ít hơn.
Trong tiếng Hàn, từ đơn có thể là từ một âm tiết hoặc từ đa âm tiết Thông thường, từ tượng thanh và tượng hình thuộc loại từ đơn, bao gồm từ có một âm tiết, từ hai âm tiết và từ ba âm tiết.
(129) Từ đơn một âm tiết: 꼭[kkuk]; 꽉 [kkwak]; 꾹[kkuk]; 쿡[k’uk]; 딱[ttak];
탁[t’ak]; 떡[tteok]; 툭[t’uk]; 팍[p’ak]; 퍽[p’eok]; 쏙[ssok]; 쑥[ssuk]; 씽[ssing];
쭉[tchuk]; 쨍[tchaeng]; 헉[heok]; 휙[hwik]; 힉[hik]
The article features a list of two-syllable Korean words, including 갸웃 (kya ut), 건듯 (keon teut), 날름 (nalleum), 납죽 (nap chuk), 다뿍 (ta ppuk), 달랑 (tallang), 덜컥 (teol k’eok), 둥실 (tung sil), 뭉텅 (mung t’eong), 맹꽁 (maeng kkong), 미끈 (mi kkeun), 반짝 (pan tchak), and 벙긋 (peong keut) These words exemplify the richness of the Korean language, showcasing unique sounds and meanings that contribute to its expressive nature.
샐쭉[sael tchuk]; 파삭[p’a sak]; 풍덩[p’ung teong]; 헐렁[heol leong]
Các từ đơn ba âm tiết trong tiếng Hàn bao gồm: 갸우뚱 (kya u ttung), 꼬끼오 (kko kki o), 꼬부랑 (kko pu rang), 달그락 (tal keu rak), 덩더꿍 (teong teo kkung), và 댕그랑 (taeng keu rang).
The Korean language is rich with onomatopoeic expressions that vividly describe sounds and actions Words like "바스락" (pa seu rak) evoke the sound of rustling leaves, while "방그레" (pang keu re) captures a cheerful, bright sound "쨍그랑" (tchaeng keu rang) represents the clinking of glass or metal, and "풍드득" (pung teu teuk) mimics the sound of something fluffy or soft Additionally, "화들짝" (hwa teul tchak) conveys a sudden surprise, and "후루룩" (hu ru ruk) describes the slurping sound of noodles These expressions enhance the richness of the Korean language, making it more expressive and engaging.
So với tiếng Việt, số lượng từ tượng thanh và từ tượng hình trong phương thức cấu tạo này cũng đáng kể, nhưng mức độ biểu đạt không rõ ràng và cụ thể như các từ được hình thành theo phương thức láy.
(132) Từ tượng thanh: rầm, xoảng, bịch, choang, tách, keng, boong, uỵch
(133) Từ tượng hình: (sáng) choang, (rộng) ngoác, (sạch) nhẵn, (vừa) khít,
Trong tiếng Việt, từ tượng thanh và từ tượng hình được xem là từ đơn, tức là các hình vị đã được từ hóa Tương tự như tiếng Hàn, các từ này có thể bao gồm một hoặc nhiều âm tiết Tuy nhiên, sự khác biệt giữa đơn vị hình vị và từ trong tiếng Hàn so với “tiếng” trong tiếng Việt là tính độc lập cao hơn Âm tiết trùng với hình vị được gọi là “hình tiết” Mặc dù từ có thể được cấu tạo từ nhiều âm tiết, các đơn vị hình tiết, âm tiết và tiếng vẫn giữ tính độc lập, cho phép dễ dàng tách rời hoặc chèn thêm yếu tố khác vào trong từ, ví dụ như “bồng bềnh” có thể trở thành “bồng với chả bềnh”.
“õng ẹo” có thể nói là “õng à õng ẹo”, “bìm bịp” có thể nói là “bìm bịp bìm biếc” – iêc hóa
Trong tiếng Việt, bên cạnh các từ đơn âm tiết như 132, 133, còn tồn tại những từ đa âm tiết, được gọi là từ đơn đa âm tiết Ví dụ về loại từ này có thể kể đến như:
(134) ác là, bìm bịp, cúc cù cu,
Ví dụ (134) minh họa các từ tượng thanh mô phỏng âm thanh động vật, trong khi ví dụ (135) thể hiện từ tượng hình mô phỏng dáng điệu con người Khi phân tách từng từ thành âm tiết, mỗi âm tiết không mang ý nghĩa riêng biệt Do đó, mặc dù có nhiều âm tiết, những từ này vẫn được phân loại là từ đơn và gọi là từ đơn đa âm tiết.
Phương thức này tác động lên hình vị, giúp nó có những đặc điểm ngữ pháp và ý nghĩa của từ, biến hình vị thành từ mà không thay đổi hình thức.
- “là quá trình cấu tạo từ mà trong đó hình vị được cấp những đặc trưng nào đó về ngữ âm, ngữ nghĩa
Từ tượng thanh và từ tượng hình đều hiện diện trong tiếng Hàn và tiếng Việt, với từ đơn có thể là từ một âm tiết hoặc đa âm tiết Hầu hết từ đơn có khả năng trở thành từ láy hoặc từ ghép Về mặt mô phỏng âm thanh, từ đơn tượng thanh phản ánh âm thanh rõ ràng, trong khi từ đơn tượng hình chỉ mô tả đặc điểm của sự vật ở một mức độ nhất định Độ biểu cảm của từ đơn tượng thanh và tượng hình thường kém hơn so với từ láy hay từ ghép Phương thức cấu tạo từ cho thấy từ tượng thanh có khả năng sản sinh cao hơn so với từ tượng hình Sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Hàn là tính độc lập của đơn vị tiếng trong tiếng Việt cao hơn, cho phép các âm tiết trong từ có thể tách rời và kết hợp với yếu tố khác, như ví dụ: bìm với chả bịp, bìm bịp bìm biếc.
Khả năng cấu tạo từ ghép của các yếu tố tượng thanh, tượng hình
Trong tiếng Hàn và tiếng Việt, các yếu tố tượng thanh, tượng hình xuất hiện trong cấu trúc từ ghép, nhưng số lượng hạn chế hơn so với từ láy Tiếng Hàn phân chia từ ghép thành từ ghép hợp thành và từ ghép phái sinh, trong khi tiếng Việt bao gồm từ ghép chính phụ và từ ghép đẳng lập Cấu tạo từ có phương thức ghép để tạo ra từ mới với ý nghĩa mới, liên quan đến sự vật, hiện tượng, tính chất, hành động, và cũng có thể chuyển đổi từ loại của từ Luận văn này sẽ tập trung chủ yếu vào phương thức ghép chuyển đổi từ loại.
2.3.1 Từ ghép có yếu tố tượng thanh, tượng hình trong tiếng Hàn
Từ ghép tiếng Hàn được chia thành hai loại: ghép hợp thành (합성어) và ghép phái sinh (파생어) Ghép hợp thành bao gồm ít nhất hai hình vị (형태소) kết hợp với nhau, như trong các ví dụ: 앞집 (nhà trước), 집안일 (việc nhà), và 긴치마 (váy dài) Trong khi đó, ghép phái sinh là từ được hình thành từ một căn tố (어근) kết hợp với một phụ tố (접사), có thể là tiền tố (접두사) hoặc hậu tố (접미사), tùy thuộc vào vị trí của phụ tố trong cấu trúc từ.
Ví dụ: 개구리 (ếch) được phát âm là kae ku ri, 글썽대다 (nước mắt lưng tròng) là keul sseong tae ta, và 꼬불꼬불하다 (ngoằn ngoèo, uốn lượn) được đọc là kko pul kko pul hata.
Ghép hợp thành là quá trình kết hợp một từ có yếu tố tượng thanh hoặc tượng hình với một danh từ, nhằm tạo ra một danh từ riêng Phương pháp này không chỉ giúp hình thành từ mới mà còn phục vụ việc đặt tên cho sự vật và mô tả đặc điểm của chúng Ghép hợp thành đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và làm phong phú thêm vốn từ vựng.
Đặc sản 달랑무 (tallang mu) là loại củ cải trắng có thân mập và ngắn, thường được bó thành từng chùm giống như chùm chuông Từ này được hình thành từ sự kết hợp giữa yếu tố tượng hình "달랑" (tallang) mang nghĩa lắc lư, từng chùm và danh từ "củ cải" (무) [mu], tạo nên một từ mới độc đáo là 달랑무 (tallang mu).
(137) 똑딱단추 [ttok ttak tan ch’u]: cái khuy bấm Ở đây, yếu tố tượng thanh là 똑딱
Âm thanh "lách tách" được mô phỏng qua từ "ttok ttak", kết hợp với danh từ "cái khuy" (단추) tạo thành từ mới là "똑딱단추" (ttok ttak tan ch’u).
Phương thức ghép phái sinh bao gồm danh từ, động từ và tính từ phái sinh, trong đó danh từ phái sinh có cấu tạo khác với ghép hợp thành nhưng vẫn tạo ra các danh từ chỉ sự vật, con vật Động từ và tính từ phái sinh là hai phương thức ghép cấu tạo trực tiếp từ tượng thanh và tượng hình, đóng vai trò là động từ, tính từ trong tiếng Hàn Do đó, ghép phái sinh là hình thức cấu tạo chủ yếu và cơ bản nhất trong việc tạo ra từ tượng thanh và tượng hình Vì vậy, bài viết này sẽ chỉ trình bày phương thức ghép phái sinh trong phần cấu tạo từ tượng thanh và tượng hình.
Danh từ phái sinh là loại danh từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào sau một danh từ hoặc căn tố của động từ, tính từ, tạo nên một danh từ mới Trong tiếng Hàn, danh từ phái sinh liên quan đến yếu tố tượng thanh và tượng hình, được cấu tạo thông qua việc kết hợp giữa hậu tố (접미사) và từ tượng thanh hoặc từ tượng hình Các hậu tố phổ biến bao gồm –이[i], -히[hi], -리[ri], và -질[chil].
Trong tiếng Hàn, danh từ phái sinh có thể được cấu tạo từ các yếu tố tượng thanh và tượng hình, thường theo các dạng như: [từ tượng thanh, tượng hình + danh từ] + hậu tố hoặc [danh từ + từ tượng thanh, tượng hình] + hậu tố Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho các danh từ phái sinh có chứa yếu tố tượng thanh và tượng hình.
Trong tiếng Hàn, có nhiều danh từ chỉ sự vật đặc trưng như 깜빡이 (kkam ppa ki) nghĩa là đèn xi nhan, 쌕쌕이 (ssaek ssae ki) chỉ máy bay phản lực, 깍두기 (kkak tu ki) là kim chi củ cải, và 칙칙이 (ch’ik ch’ik i) dùng để chỉ cái bình xịt Những từ này không chỉ thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ mà còn phản ánh văn hóa và cuộc sống hàng ngày của người Hàn Quốc.
Trong tiếng Hàn, có nhiều danh từ chỉ người với ý nghĩa đặc trưng như 뚱뚱이 (ttung ttung i) và 뚱뚱보 (ttung ttung po) chỉ người mập hoặc đồ ục ịch Tương tự, 넓죽이 (neol chu ki) dùng để chỉ người có khuôn mặt to và hơi dài Bên cạnh đó, từ 살살이 (sal sa ri) ám chỉ kẻ nịnh bợ, trong khi 덜렁쇠 (teol leong soe), 덜렁꾼 (teol leong kkun) và 덜렁이 (teol leong i) được dùng để mô tả người đoảng vị hoặc vô ý Những từ này không chỉ thể hiện đặc điểm ngoại hình mà còn phản ánh tính cách của con người trong xã hội.
Danh từ chỉ động vật trong tiếng Hàn bao gồm: 맹꽁이 (maeng kkong i) có nghĩa là con cóc, 멍멍이 (meong meong i) chỉ con chó con, 개구리 (kae ku ri) là con ếch, và 뻐구기 (ppeo ku ki) tức là con chim cu gáy.
꿀꿀이[kkul kkuri](con lợn); 야옹이[ya ong i](con mèo); 어흥이[eo heung i](con hổ);
Trong thế giới động vật, có nhiều loài thú vị như 꿈틀이 (con sâu, giun) di chuyển bằng cách bò trườn, 뀌두라미 (con dế) với âm thanh đặc trưng, 꾀꼬리 (con chim vàng anh) nổi bật với sắc màu rực rỡ, và 매미 (con ve sầu) cùng với 꾀꼬리 (một loại ve) tạo nên âm thanh đặc trưng của mùa hè.
(141 ) Danh từ khác:딸꾹질 [ttal kkuk chil] (nấc cụt); …
Danh từ phái sinh là những danh từ có yếu tố tượng thanh, tượng hình, được hình thành từ sự kết hợp của các từ tượng thanh và từ tượng hình Tuy nhiên, chúng không phải là các từ tượng thanh, tượng hình thuần túy Phương thức phái sinh trong trường hợp danh từ chỉ nhằm tạo ra các danh từ với những đặc trưng riêng, và những đặc trưng này có được nhờ sự tham gia của các yếu tố tượng thanh, tượng hình.
Trong tiếng Hàn, động từ phái sinh là động từ mới được hình thành bằng cách thêm phụ tố vào danh từ, căn tố động từ hoặc tính từ Các từ tượng thanh và từ tượng hình thường là động từ phái sinh, với các phụ tố như –거리[keo ri]-, -대[tae]-, -이[i]-, -하[ha]- được gắn vào Số lượng động từ phái sinh từ động từ rất phong phú, và đây là phương thức cấu tạo trực tiếp giúp chuyển đổi từ loại của các từ này thành động từ.
(142) 글썽글썽거리다[keul sseong keul sseonng keo ri ta] (rưng rưng);
갈팡질팡거리다[kal p’ang chil p’ang keo ri ta] (phân vân, lưỡng lự);