NHỮNG CƠ SỞ LỊCH SỬ CỦA QUAN HỆ ẤN ĐỘ - ASEAN
Ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ ở khu vực Đông Nam Á
Văn hóa Ấn Độ đã có ảnh hưởng sâu sắc và bền vững đến văn học và văn hóa truyền thống Đông Nam Á, tạo nên những dấu ấn không thể phai mờ trong kiến trúc và nghệ thuật của khu vực này Những di sản văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là trong lĩnh vực tôn giáo và kiến trúc, vẫn còn hiện hữu và ghi dấu ấn mạnh mẽ cho đến ngày nay Ấn Độ, được biết đến như quê hương của nhiều câu chuyện kể, đã đóng góp vào kho tàng văn học dân gian phong phú, trong đó Jatakar và Pantachanra là những tác phẩm tiêu biểu, mang đậm tính nhân văn và đã được phổ biến rộng rãi từ châu Á sang châu Âu.
Tập truyện Jataka, ra đời vào khoảng thế kỷ 2-3, đã có ảnh hưởng lớn đến kho tàng truyện dân gian cổ của các nước Đông Nam Á, nhờ vào nhu cầu truyền bá và củng cố vị thế của Phật Giáo Nhiều quốc gia trong khu vực đã mượn cốt truyện từ Jataka để tạo ra những hình ảnh đặc trưng phù hợp với văn hóa và hoàn cảnh địa phương Ví dụ, Myanmar có truyện “Cô gái hiếu thảo” dựa trên “Tiền thân Kakura” (Jataka 22), trong khi Indonesia có truyện “Sếu và bầy cá” lấy cảm hứng từ “Cò và Cua” (Jataka 547).
Tập truyện ngụ ngôn Pantachanra, ra đời vào thế kỷ thứ 2, chứa đựng những giáo huấn và bài học luân lý phù hợp với tư duy của cư dân nông nghiệp Đông Nam Á Sự gần gũi này đã giúp tác phẩm nhanh chóng lan tỏa và biến đổi thành nhiều truyện khác nhau như “Tantri” ở Indonesia, “Nangtantai” tại Thái Lan, và “Mulantantai” ở Lào.
Sử thi Ramayana, một kiệt tác Ấn Độ ra đời vào khoảng thế kỷ 6 - 5 trước công nguyên, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm tư, tình cảm và quan niệm đạo đức của cư dân Đông Nam Á, dẫn đến việc tác phẩm này được tái sinh dưới nhiều hình thức khác nhau như “Seri Rama” ở Indonesia, “Riêmke” tại Campuchia và “Ramankien” ở Thái Lan Ảnh hưởng tôn giáo của Ấn Độ giáo và Phật giáo đến Đông Nam Á diễn ra vào đầu Công nguyên, trong đó Ấn Độ giáo nhanh chóng trở thành tôn giáo chủ đạo ở nhiều vương quốc như Chăm Pa, Phù Nam và Indonesia, giữ vai trò tôn giáo cung đình trong nhiều thế kỷ Tuy nhiên, sự thống trị của Ấn Độ giáo chỉ kéo dài đến khoảng thế kỷ thứ X, khi Phật giáo Tiểu thừa bắt đầu phát triển mạnh mẽ tại một số khu vực hải đảo và ven biển Đông Nam Á.
Vương quốc Chàm, nằm ở miền Trung Việt Nam, có kinh đô Trà Kiệu ra đời vào khoảng thế kỷ III, nơi cư dân theo Ấn Độ giáo Gần đó, thánh địa Mỹ Sơn thờ thần Silva và Visnu, nơi người Chàm thực hành các nghi lễ Ấn Độ giáo Kinh đô Đồng Dương, cũng thờ thần Silva và Visnu, được hình thành vào thế kỷ IX Ấn Độ giáo là quốc giáo của người Chàm và tồn tại cho đến khi vương quốc này bị diệt vong vào thế kỷ XVII Hàng trăm tháp Chăm còn lại trên dải đất miền Trung Việt Nam là minh chứng cho sự ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn minh Ấn Độ trong suốt nhiều thế kỷ.
Trong nhiều thế kỷ, người dân vùng Nam Lào đã sống dưới sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Ấn Độ giáo, tạo nên một bầu không khí khắc nghiệt và tôn nghiêm.
Miền Trung nước Lào từng là nơi Ấn Độ giáo thịnh hành, đặc biệt tại Viêng Chăn Tuy nhiên, đến thế kỷ XVI, với sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo, Ấn Độ giáo dần mai một và các đền thờ Ấn Độ giáo bị thay thế bởi những nơi thờ cúng Phật Dù vậy, nhiều vật thiêng của Ấn Độ giáo vẫn còn tồn tại trong các địa điểm thờ Phật.
Vương quốc Phù Nam, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ giáo, được thành lập bởi một vị vua Bà La Môn từ xa Ông đã kết hôn với nữ chúa của vương quốc và truyền bá văn hóa, trang phục cùng thể chế Ấn Độ giáo cho người Phù Nam Triều đại này kéo dài hơn 100 năm, với các sứ giả được cử đi Ấn Độ và Trung Quốc, thể hiện mối quan hệ giao thương và văn hóa phong phú.
Sau khi vương quốc Phù Nam sụp đổ, Chân Lạp trở thành vương quốc có Ấn Độ giáo thịnh hành nhất, với nhiều văn bia bằng Phạn ngữ được phát hiện tại Campuchia Theo các văn bia, triều đại Chân Lạp được khởi đầu bởi một giáo sĩ Bà La Môn kết hôn với một nữ thần do thần Silva ban tặng, với niên đại vào thế kỷ X Tuy nhiên, những bia ký sớm hơn cho biết Ấn Độ giáo đã phát triển mạnh mẽ từ triều đại vua Jayavarman I ở thế kỷ VII và chiếm ưu thế tại triều đình Khơ Me, trong đó việc thờ cúng Linga trở nên phổ biến ở vương quốc Chân Lạp.
Cuối thế kỷ VII, Chân Lạp bị Java xâm lược, và Jayavarman II đã giành lại độc lập cho vương quốc, mở đầu thời kỳ Ăng Co huy hoàng Sự kiện này được ghi lại trên một tấm bia từ đầu thế kỷ IX, khi thủ đô được đặt tại Indrapura, Kông Pông Chàm Sau khi lên ngôi, Jayavarman II đã bổ nhiệm một giáo sĩ Bà La Môn làm tu sĩ đầu tiên và chọn Ấn Độ giáo làm tôn giáo chính thống, tồn tại ở Khơ Me trong nhiều thế kỷ Tuy nhiên, đến thế kỷ XI, vua Suriavarman I đã chuyển đô về Ăng Co, xây dựng thành phố này thành một trung tâm văn hóa với kiến trúc Ấn Độ giáo Ăng Co không chỉ nổi bật với Ấn Độ giáo mà còn trở thành nơi phát triển của Phật giáo, với nhiều công trình Phật giáo được xây dựng, tạo nên sự hòa quyện độc đáo giữa hai tôn giáo.
Việc thờ Ấn Độ giáo đã xuất hiện ở miền Trung và Nam Thái Lan, với nhiều vật thiêng của Ấn Độ giáo vẫn tồn tại trong các ngôi chùa lớn tại Băng Cốc Tại Myanma, ở Srikshetra - thủ đô của vương quốc Pyu đã bị diệt vong vào thế kỷ XI, cũng như ở vương quốc Môn và Pa Gan, có thể tìm thấy dấu tích của sự thờ cúng Ấn Độ giáo, mặc dù Ấn Độ giáo chưa bao giờ trở thành quốc giáo ở đây Ở Đông Nam Á hải đảo, theo sử ký Trung Quốc, Phật giáo đã chiếm ưu thế ở miền Trung đảo Java từ thế kỷ VII, trong khi Ấn Độ giáo phát triển mạnh mẽ tại Bali và Sumatra Dòng họ Sanjaya đã xây dựng những Chanđi thờ thần Silva, và những công trình này cũng được sử dụng làm nơi an táng cho các vị vua Đến thế kỷ IX, khi sự thống trị của Phật giáo suy yếu ở miền trung Java, Ấn Độ giáo đã có cơ hội phát triển, nhưng sau đó lại dần suy tàn khi thủ đô của vương quốc được chuyển về miền Đông Java.
Ấn Độ giáo chỉ tồn tại trên các đảo cho đến thế kỷ XIV, khi Thiên Chúa giáo và Hồi giáo bắt đầu xuất hiện nhờ sự giao thương của các thương lái phương Tây Từ thời điểm đó, hai tôn giáo này đã chiếm ưu thế và vẫn tiếp tục tồn tại cho đến ngày nay.
Đạo Phật đã có những ảnh hưởng nhất định đối với Đông Nam Á trong những năm đầu công nguyên, song hành cùng Ấn Độ giáo tại hầu hết các quốc gia trong khu vực Nhiều phù điêu và tượng Phật đã được phát hiện ở các vương quốc này, nhưng vai trò của đạo Phật lúc đó còn khá mờ nhạt Tại đảo Java, Phật giáo Đại thừa được tôn thờ bởi dòng họ Sailendra, với công trình Borobudur là minh chứng cho sự kết hợp giữa nghệ thuật Phật giáo và tín ngưỡng bản địa Indonesia Phật giáo tồn tại tại vương quốc này trong khoảng 4 thế kỷ (thế kỷ VIII đến XII) trước khi lan truyền sang Bắc bán đảo Malaysia, Campuchia, và Thái Lan Tuy nhiên, đến thế kỷ XII, Ấn Độ giáo đã tái chiếm ưu thế tại miền Trung Java.
Thế kỷ XIII – XIV chứng kiến sự suy tàn của Ấn Độ giáo tại Đông Nam Á lục địa, mở ra thời kỳ Phật giáo tiểu thừa trở thành quốc giáo tại các nước như Thái Lan, Myanma, Campuchia và Lào Với vai trò quốc giáo, Phật giáo đã ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa và chính trị của các quốc gia trong khu vực.
Sự du nhập của Ấn Độ giáo và Phật giáo vào Đông Nam Á không chỉ mang theo các tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến ngôn ngữ và văn tự, tạo nên một nền văn học phong phú Bên cạnh đó, nghệ thuật Ấn Độ giáo và Phật giáo cũng phát triển mạnh mẽ, để lại nhiều công trình kiến trúc nổi bật còn tồn tại cho đến ngày nay.
Đến khi ASEAN đƣợc thành lập (1967 - 1991)
Luận văn này dựa trên các tài liệu nghiên cứu chuyên ngành từ cả trong nước và quốc tế, kế thừa các công trình đã được công bố tại các viện nghiên cứu và trường đại học Bên cạnh đó, luận văn còn tham khảo các bài viết từ các hội thảo được tổ chức giữa các trường đại học và viện nghiên cứu trong nước với các đối tác quốc tế.
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn chia làm ba chương:
Chương 1 Những cơ sở lịch sử của quan hệ Ấn Độ - ASEAN
Chương này khám phá ảnh hưởng của yếu tố địa lý và văn hóa Ấn Độ đối với khu vực Đông Nam Á, đồng thời phân tích quan hệ kinh tế, chính trị và ngoại giao giữa Ấn Độ và ASEAN từ khi tổ chức này được thành lập cho đến năm 1991.
QUAN HỆ ẤN ĐỘ - ASEAN GIAI ĐOẠN 1991-2010
Những nhân tố tác động đến quan hệ Ấn Độ - ASEAN
2.1.1 Tình hình thế giới và khu vực
Thập niên 90 chứng kiến sự sụp đổ của thế giới lưỡng cực, dẫn đến một trật tự thế giới mới sau sự tan rã của Liên Xô Sự kiện này không chỉ làm suy yếu chủ nghĩa xã hội toàn cầu mà còn thay đổi cấu trúc chính trị thế giới, chuyển từ sự phân chia giữa hai phe xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa sang một bối cảnh đa cường quốc Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã có tác động sâu sắc đến Ấn Độ, ảnh hưởng đến chính sách và quan hệ quốc tế của nước này.
Kể từ khi bắt đầu chiến tranh lạnh vào những năm 1950, Ấn Độ đã theo đuổi chính sách không liên kết và trở thành nước tiên phong trong phong trào này Tuy nhiên, ngay sau khi giành độc lập, các nhà lãnh đạo Ấn Độ, đặc biệt là Thủ tướng Nehru, đã chọn mô hình phát triển kinh tế của Liên Xô làm nền tảng cho nền kinh tế quốc gia Mô hình này mang đặc trưng của kinh tế tập trung với sự quản lý của nhà nước theo lý tưởng xã hội chủ nghĩa Do đó, sự sụp đổ của Liên Xô cũng đồng nghĩa với sự thất bại của mô hình kinh tế xã hội mà Ấn Độ đã nỗ lực xây dựng.
Thứ hai, từ sau khi giành độc lập, không phải lúc nào quan hệ Ấn Độ - Liên
Mối quan hệ giữa Ấn Độ và Liên Xô đã được củng cố qua hiệp ước Hòa bình, Hữu nghị và Hợp tác được ký kết vào năm 1971 và tái ký vào năm 1991 Vào cuối những năm 1970, Liên Xô trở thành đối tác thương mại, viện trợ và đầu tư lớn nhất của Ấn Độ, cung cấp vũ khí, thiết bị quân sự và chuyển giao công nghệ Tuy nhiên, sự sụp đổ của Liên Xô đã buộc Ấn Độ phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình, giảm bớt sự phụ thuộc vào quốc gia này.
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã khiến Ấn Độ mất đi nguồn viện trợ chính, nguồn đào tạo nhân lực dồi dào và một thị trường xuất khẩu quan trọng Điều này dẫn đến việc Ấn Độ phải gánh chịu một gánh nặng nợ nần khổng lồ, với khoản nợ lên tới 11 tỉ USD trong tổng số 70 tỉ USD, chiếm 23% GDP năm tài khóa 1990 - 1991, phản ánh rõ ràng sự hẫng hụt kinh tế mà quốc gia này đang trải qua.
Những năm đầu thập niên 90, cuộc chiến tranh vùng Vịnh đã diễn ra, mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến Ấn Độ, nhưng lại tác động gián tiếp đến chính sách đối ngoại của nước này Vùng Vịnh có vị trí địa chính trị chiến lược, là cầu nối giữa Ấn Độ và Trung Á Tầm quan trọng của vùng Vịnh đối với Ấn Độ đã được thể hiện từ thời thuộc địa, khi thực dân Anh kiểm soát khu vực này để bảo vệ lợi ích quốc gia và an ninh của Ấn Độ.
Khu vực này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, cung cấp khoảng một phần ba lượng dầu mỏ của thế giới, điều này không thể phủ nhận.
1990 – 1991 giá dầu nhập khẩu của Ấn Độ từ vùng Vịnh đã tăng 21,9% Nếu năm
Từ năm 1965, chi phí nhập khẩu năng lượng của Ấn Độ đã tăng từ 8% giá trị xuất khẩu lên 25% vào năm 1990, phản ánh tác động nghiêm trọng của các cuộc khủng hoảng khu vực đến nền kinh tế toàn cầu Những sự kiện như cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979, và chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất đã ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình năng lượng Vùng Vịnh ngày càng trở nên quan trọng đối với các cường quốc mới nổi ở châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Ấn Độ, do nhu cầu cao về dầu khí và khí đốt cho công nghiệp, cùng với sự cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia này.
Cuộc chiến tranh vùng Vịnh, mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến Ấn Độ, đã thúc đẩy các nhà lãnh đạo nước này xem xét lại chính sách đối ngoại của mình Đã đến lúc Ấn Độ cần từ bỏ chính sách đối ngoại truyền thống để chuyển hướng sang xây dựng quan hệ hợp tác mới với các tiểu khu vực giàu tiềm năng ở Đông Á, nơi có vị trí chiến lược quan trọng.
Tình hình chính trị tại Nam Á luôn bất ổn do căng thẳng giữa Ấn Độ và Pakistan, trong đó Pakistan nhận được sự hậu thuẫn từ Trung Quốc, đối thủ cạnh tranh của Ấn Độ trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương Trung Quốc không chỉ hỗ trợ Pakistan mà còn có ảnh hưởng lớn đến Nepal, Bangladesh và Myanmar Mối quan hệ giữa Ấn Độ và Trung Quốc còn phức tạp hơn với nhiều tranh chấp, đặc biệt là về Giamu, Casmir, Tây Tạng và vấn đề biên giới lãnh thổ Bắc Kinh hiện chiếm giữ 38.000 km² thuộc bang Xích Kim và hơn 100.000 km² ở bang Indra Pradet mà họ cho là của mình, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
Quan hệ ở khu vực Nam Á phụ thuộc nhiều vào ảnh hưởng của Trung Quốc Mặc dù New Delhi đã thực hiện nhiều chính sách để hạn chế sự chi phối của Bắc Kinh và thiết lập lại trật tự khu vực, nhưng những nỗ lực này vẫn chưa mang lại hiệu quả rõ rệt Nếu không có một chính sách đối ngoại khôn khéo và hợp lý, trong tương lai gần, Ấn Độ có thể sẽ bị cô lập giữa các quốc gia láng giềng đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Trung Quốc.
Hiệp hội hợp tác khu vực SAARC không hiệu quả trong việc giải quyết những bất đồng giữa Ấn Độ và Pakistan về Giamu và Casmir, cũng như giữa Ấn Độ và Bangladesh về phân chia nguồn nước Những vấn đề này tạo ra trở ngại lớn cho sự phát triển của Ấn Độ Hơn nữa, hầu hết các nước Nam Á đều nghèo hoặc đang phát triển, với hạn chế về vốn và công nghệ, khiến Ấn Độ khó có thể dựa vào họ để thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Việc đối đầu giữa Ấn Độ và Pakiastan cũng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa
Mối quan hệ giữa Mỹ và Ấn Độ luôn được coi là đối tác chiến lược, nhưng căng thẳng giữa Ấn Độ và Pakixtan đã khiến Mỹ không ủng hộ sự hiện diện của hải quân Ấn Độ ở vùng vịnh Ba Tư Kể từ khi giành độc lập, Ấn Độ và Pakixtan đã trải qua năm cuộc chiến tranh, và sau khi hai nước thử nghiệm hạt nhân vào năm 1998, quan hệ của họ trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết Sau sự kiện 11/9/2001, khi Mỹ tấn công Taliban ở Afghanistan, Pakixtan đã trở thành mặt trận chống khủng bố của Mỹ, trong khi các lực lượng Hồi giáo cực đoan ở Pakixtan gia tăng yêu cầu tách Kashmir khỏi Ấn Độ.
New Delhi đang đối mặt với nhiều thách thức và nhận ra cần có một định hướng mới trong chính sách đối ngoại Việc mở rộng quan hệ hợp tác trở thành ưu tiên hàng đầu của Ấn Độ, nhằm từng bước khôi phục vị thế và ảnh hưởng quốc tế, đặc biệt là tại khu vực Đông Á và Đông Nam Á Kỷ nguyên châu Á không chỉ chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế hàng đầu như Nhật Bản và Trung Quốc, mà còn ghi nhận sự phát triển rõ rệt của các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Ấn Độ.
Ấn Độ sở hữu tiềm năng lớn về dân số, vị trí địa lý và sức mạnh kinh tế, văn hóa để thực hiện chính sách hướng ra bên ngoài Với khoảng 1,2 tỷ người hiện tại, dự báo dân số Ấn Độ sẽ vượt Trung Quốc vào năm 2025, trở thành nước đông dân nhất thế giới Nằm trên tiểu lục địa Ấn Độ với diện tích 3,25 triệu km², Ấn Độ tiếp giáp với Đông Nam Á, Trung Quốc, Pakistan và các vùng biển quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho an ninh và kinh tế khu vực Địa hình của Ấn Độ hướng ra Ấn Độ Dương, kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế, từ đó củng cố vị thế của mình trong khu vực Châu Á và toàn cầu.
Với vị trí địa lý thuận lợi, Ấn Độ có tiềm năng trở thành cường quốc khu vực và toàn cầu Nằm giữa con đường huyết mạch của Ấn Độ Dương, Ấn Độ kết nối các tuyến vận chuyển hàng hóa quan trọng Bên cạnh đó, dân số Ấn Độ đang trong giai đoạn vàng, với khả năng ngoại ngữ tiếng Anh tốt và đội ngũ kỹ sư có trình độ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
2 http://nld.com.vn/2010123010489515P0C1006/dan-so-an-do-se-vuot-trung-quoc.htm [access on 2 Mar
2011] về vị trí địa lý và con người đã phần nào khẳng định tiền năng của Ấn Độ trên con đường trở thành một cường quốc
Quan hệ Ấn Độ - ASEAN giai đoạn 1991-2002
2.3.1 Lĩnh vực chính trị - ngoại giao, an ninh
Chỉ chưa đầy một năm sau khi thủ tướng Nahasimha Rao lên cầm quyền và Ấn Độ tiến hành cải cách kinh tế từ năm 1992 đến 1996, các quan chức cao cấp Ấn Độ, bao gồm Thủ tướng và các Bộ trưởng Ngoại giao, Tài chính, Thương mại, đã thăm nhiều nước Đông Nam Á Trong các chuyến thăm này, họ luôn khẳng định sự ủng hộ của Ấn Độ đối với hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực, đồng thời quảng bá cuộc cải cách kinh tế tại Ấn Độ Đông Nam Á và châu Á – Thái Bình Dương được coi là nguồn vốn công nghệ và thị trường quan trọng cho quá trình cải cách này Đặc biệt, Thủ tướng N.Rao đã có nhiều chuyến viếng thăm tới các nước Đông Nam Á, trong đó có Indonesia, thể hiện mong muốn tăng cường quan hệ chặt chẽ với ASEAN và khu vực.
Vào những năm 1992 đến 1994, Ấn Độ đã có những bước tiến đáng kể trong quan hệ với các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore và Việt Nam, đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ sau nhiều năm vắng bóng Sự kiện này được giới ngoại giao và truyền thông đánh giá cao, coi đó là dấu hiệu tích cực cho thấy Ấn Độ đang chú trọng hơn đến khu vực này Thứ trưởng Ngoại giao Thái Lan, Pitsuwan, đã nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên một Thủ tướng Ấn Độ có những chuyến thăm liên tiếp đến Đông Nam Á trong thời gian ngắn như vậy.
Vào năm 1994, Thủ tướng N Rao đã có chuyến thăm Singapore và Việt Nam, hai quốc gia có mối quan hệ thân thiện và chặt chẽ với Ấn Độ tại khu vực Đông Nam Á Singapore nổi bật với mối quan hệ kinh tế mạnh mẽ, trong khi Việt Nam duy trì tình bạn tốt đẹp từ thời kỳ chiến tranh lạnh Trong chuyến thăm Singapore, Thủ tướng N Rao đã gặp gỡ các quan chức cấp cao và tham dự Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, nơi ông trình bày một bài thuyết trình dài, thể hiện những ý tưởng cơ bản về quan hệ giữa Ấn Độ và các nước Đông Nam Á.
“chính sách hướng Đông” của Ấn Độ
Trong bài thuyết trình của mình, Thủ tướng N Rao đã nhấn mạnh mối quan hệ lịch sử và văn hóa giữa Ấn Độ và Đông Nam Á, đồng thời xua tan lo ngại về sức mạnh của hải quân Ấn Độ trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương Ông giới thiệu về cuộc cải cách kinh tế đang diễn ra tại Ấn Độ và khẳng định quyết tâm thực hiện những cải cách này Thủ tướng cũng gợi ý các lĩnh vực tiềm năng cho nhà đầu tư nước ngoài như năng lượng, bưu chính viễn thông, giao thông vận tải và nông nghiệp Ông đánh giá cao vai trò của châu Á – Thái Bình Dương trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu của Ấn Độ, nhấn mạnh rằng Ấn Độ đã từng bước tự do hóa hệ thống tiền tệ và mở cửa nền kinh tế Cuối cùng, trong chuyến thăm này, Ấn Độ và Singapore đã ký kết 12 Hiệp định đầu tư với tổng vốn đáng kể.
Trong nửa đầu thập kỷ 90, Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Narasimha Rao đã tích cực thúc đẩy hợp tác với các nước Đông Nam Á, đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận Các nỗ lực này tiếp tục được củng cố dưới các chính phủ của Thủ tướng I.K Gujral và A.B Vajpayee Thủ tướng Gujral, với vai trò kiêm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao, đã thể hiện sự quan tâm lớn đối với ASEAN khi tham dự hội nghị ARF vào tháng 7/1997 Ông cũng đã tổ chức nhiều hội thảo nhằm thúc đẩy sự hợp tác trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, khoa học, công nghệ và văn hóa giữa Ấn Độ và Đông Nam Á Mặc dù Thủ tướng Vajpayee có chính sách cứng rắn hơn đối với Mỹ, Trung Quốc và Pakistan, ông vẫn khẳng định sự kết nối của Ấn Độ với khu vực Đông Nam Á và châu Á – Thái Bình Dương, đồng thời bày tỏ niềm tin vào khả năng vượt qua khủng hoảng của ASEAN.
Thiện chí và nỗ lực ngoại giao của Ấn Độ đã được các nước Đông Nam Á ghi nhận và phản hồi tích cực Trong nửa đầu thập kỷ 90, nhiều nhà lãnh đạo Đông Nam Á, bao gồm Thủ tướng Singapore Gochoctong, Tổng thống Indonesia Suharto, Thủ tướng Malaysia Mahathir Mohamad và Thủ tướng Việt Nam, đã thực hiện các chuyến thăm Ấn Độ.
Vào năm 1992, Ấn Độ chính thức trở thành thành viên đối thoại bộ phận của ASEAN, và đến năm 1995, họ được công nhận là thành viên đối thoại đầy đủ Năm 1996, Ấn Độ được mời tham dự hội nghị sau Hội nghị bộ trưởng Ngoại giao ASEAN và diễn đàn an ninh khu vực Đông Nam Á (ARF) Đặc biệt, vào năm 1997, Ấn Độ lần đầu tiên tham gia cuộc họp các quan chức cấp cao SOM lần thứ tư của ARF.
2002 Hội nghị thƣợng đỉnh ASEAN - Ấn Độ lần đầu tiên đƣợc tổ chức tại Phnom Penh (Campuchia)
Việc Ấn Độ được ASEAN công nhận là thành viên đối thoại đầy đủ và tham dự Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN đánh dấu một thành công ngoại giao quan trọng của Ấn Độ tại khu vực Đông Nam Á Đây là lần đầu tiên Ấn Độ có cơ hội thảo luận cùng các cường quốc và tổ chức khu vực như Mỹ, EU, Nhật Bản, và Trung Quốc về các vấn đề chung của khu vực Thành tựu này phản ánh những nỗ lực không ngừng của Ấn Độ trong việc điều chỉnh chính sách đối với Đông Nam Á từ năm 1992, khi Ấn Độ trở thành thành viên đối thoại bộ phận của ASEAN.
Vào năm 1996, Thủ tướng I.K.Gujral, khi đó là Ngoại trưởng, đã nhấn mạnh rằng quyết định của ASEAN nâng Ấn Độ lên quy chế đối thoại đầy đủ thể hiện sự đánh giá sâu sắc của ASEAN về mối quan hệ gần gũi và tương đồng giữa Ấn Độ và ASEAN Ông cũng chỉ ra sự gia tăng mạnh mẽ trong hợp tác kinh tế và tiềm năng to lớn của sự hợp tác này.
Lịch sử Ấn Độ cho thấy, mặc dù là một quốc gia lớn, Ấn Độ chưa bao giờ xâm lăng bất kỳ dân tộc nào Hiện nay, Ấn Độ có biên giới rõ ràng với một số nước Đông Nam Á như Myanma, Thái Lan và Indonesia, mà không có tranh chấp lãnh thổ Là quốc gia tiếp giáp với Đông Nam Á, Ấn Độ coi việc tăng cường ổn định và an ninh khu vực là lợi ích của mình Từ đầu thập kỷ 90, Ấn Độ đã tích cực thúc đẩy hợp tác an ninh quốc phòng với Đông Nam Á, dựa trên lợi ích chung Trong bức điện mừng kỷ niệm 30 năm thành lập ASEAN, Thủ tướng I.K.Gujral nhấn mạnh mối quan hệ đối thoại và sự hiểu biết của Ấn Độ đối với nguyện vọng và mối quan tâm của ASEAN.
Để tạo sự gần gũi và tin cậy trong hợp tác quốc phòng, Ấn Độ khẳng định ủng hộ các mục tiêu hòa bình ở Đông Nam Á và đã thực hiện nhiều biện pháp xây dựng lòng tin với các nước trong khu vực Trước lo ngại về việc tăng cường sức mạnh hải quân vào những năm 80, Ấn Độ đã cắt giảm chi phí quốc phòng và giảm tốc độ hiện đại hóa lực lượng hải quân Để xóa bỏ những lo ngại về các căn cứ hải quân trên quần đảo Ađaman, Ấn Độ đã mời các quan chức hải quân Đông Nam Á đến tham quan Ngoài ra, Ấn Độ cũng đã chủ động đề xuất cuộc tập trận hải quân chung với ASEAN vào tháng 11 năm 1992, mặc dù sự kiện này không thành công do lo ngại về phản ứng từ Trung Quốc Tuy nhiên, điều này cho thấy nỗ lực của Ấn Độ trong việc thắt chặt quan hệ với các nước Đông Nam Á, và nhiều nước trong khu vực vẫn mong muốn hợp tác quốc phòng với Ấn Độ.
Kể từ năm 1991, Ấn Độ đã tiến hành nhiều cuộc tập trận hải quân chung với các nước trong khu vực Đông Nam Á, bao gồm Singapore, Malaysia và Indonesia Vào tháng 2 năm 1993, Ấn Độ và Singapore đã tổ chức tập trận chung, trong khi Thái Lan bày tỏ mong muốn hợp tác và được Ấn Độ hỗ trợ trong việc vận hành tàu sân bay Cùng tháng, Ấn Độ đã ký kết thỏa thuận hợp tác quốc phòng với Malaysia, trong đó cam kết đào tạo phi công và cung cấp phụ tùng cho máy bay MIG-29 Indonesia cũng bày tỏ ý định hợp tác trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ với Ấn Độ Đến tháng 10 năm 1998, Ấn Độ đã cử tàu khu trục thăm Philippines, nơi Bộ trưởng Quốc phòng Philippines bày tỏ mong muốn hợp tác quốc phòng Đối với Việt Nam và Lào, Ấn Độ sẵn sàng hỗ trợ bảo trì và nâng cấp trang thiết bị quân sự, đồng thời thúc đẩy hợp tác về hạt nhân và quốc phòng Hai bên đã ký nghị định thư về quốc phòng và Ấn Độ đã cung cấp máy bay và phụ tùng cho Việt Nam Sự hợp tác này được củng cố qua các chuyến thăm lẫn nhau giữa các bộ trưởng quốc phòng của hai nước.
Năm 2000, Lào đã ký hợp đồng với Hindustan Aeronautics Limited (HAL) nhằm bảo trì máy bay cho lực lượng không quân, đồng thời mời các sĩ quan Ấn Độ đến giảng dạy tiếng Anh cho sĩ quan Lào.
Ấn Độ đã có những chuyển hướng mạnh mẽ trong quan hệ hợp tác an ninh với Myanmar, một quốc gia có biên giới chung với Ấn Độ Vào tháng 5 năm 1994, cựu tư lệnh Ấn Độ Joshi đã thăm Myanmar để thảo luận về việc phối hợp hành động chống lại các nhóm phiến loạn dọc biên giới, nhằm tạo ra một khu vực ổn định và hợp tác Ấn Độ cũng đã đào tạo một số sĩ quan quân đội Myanmar Vào tháng 3 năm 1997, Tổng tư lệnh quân đội Ấn Độ, Tướng Shankar Roychondhury, đã thăm Myanmar để tăng cường quan hệ hợp tác quốc phòng Những nỗ lực này phản ánh sự đánh giá cao của Ấn Độ đối với khu vực Đông Nam Á về mặt chiến lược Việc Ấn Độ được mời tham gia diễn đàn ARF của ASEAN khẳng định vai trò của Ấn Độ trong vấn đề hòa bình và an ninh khu vực Báo cáo hàng năm của Bộ Quốc phòng Ấn Độ năm 1996 nhấn mạnh rằng ARF sẽ tạo điều kiện cho Ấn Độ tham gia vào các cuộc đối thoại chính trị và an ninh tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, góp phần vào sự ổn định của chính Ấn Độ.
Ấn Độ đã nỗ lực đáng kể trong việc thực hiện nguyên tắc nhất trí trong hoạt động của ARF, khuyến khích lòng tin, ngoại giao phòng ngừa và cơ chế giải quyết xung đột từ năm 1997 Đồng thời, Ấn Độ đã tận dụng diễn đàn ARF để trao đổi quan điểm với các nước ASEAN và các cường quốc về các vấn đề song phương và đa phương, đặc biệt sau vụ thử hạt nhân vào tháng 5 năm 1998 Đối mặt với áp lực quốc tế và các biện pháp trừng phạt, Ấn Độ đã hướng tới ASEAN để giảm bớt sự cô lập, và cuộc họp ARF tại Manila từ 27 đến 29 tháng 7 năm 1998 đã tạo cơ hội cho Ấn Độ thực hiện điều này Trước cuộc họp, Ấn Độ đã cử bà Quốc vụ khanh V.Raye gặp gỡ các nước ASEAN để giải thích quan điểm và tìm kiếm sự ủng hộ, trong khi ông Jaswant Singh đã tận dụng diễn đàn để trình bày quan điểm của Ấn Độ về vấn đề vũ khí hạt nhân, gặp gỡ các đại biểu từ những cường quốc phê phán chính sách hạt nhân của Ấn Độ như Mỹ, Trung Quốc, EU, Nhật Bản và Australia.