Tổng quan tình hình nghiên cứu
Phật giáo đã truyền vào Việt Nam từ những thế kỷ đầu công nguyên, kéo dài gần 2000 năm và để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong đời sống dân tộc Từ tín ngưỡng, văn hóa, phong tục tập quán đến tư tưởng chính trị và luật pháp, ảnh hưởng của Phật giáo hiện hữu rõ rệt trong xã hội Việt Nam Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá đóng góp của Phật giáo đối với tư tưởng và văn hóa Việt Nam, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong lịch sử và phát triển của đất nước.
Tác phẩm “Thiền uyển tập anh” được coi là công trình nghiên cứu sớm nhất về tinh hoa Phật giáo Việt Nam, vẫn được lưu truyền cho đến ngày nay Công trình này tập trung vào việc nghiên cứu và truyền thừa hai dòng thiền Tỳ.
Ni Đa Lưu Chi và Vô Ngôn Thông là những thiền sư tiêu biểu, nhưng tác phẩm hiện tại chưa phân tích đầy đủ các khía cạnh của Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê Đến thế kỷ cận hiện đại, có hai công trình nghiên cứu quan trọng về Phật giáo, trong đó nổi bật là "Phật giáo Việt Nam từ khởi nguyên đến thế kỷ XIII" của Trần Văn.
Cuốn sách "Việt Nam Phật giáo sử luận" của Thích Mật Thể cùng với tác phẩm của Giáp đã đóng góp giá trị quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử Phật giáo tại Việt Nam Hai tác phẩm này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn để lại kinh nghiệm quý báu cho những người nghiên cứu Phật giáo sau này Tuy nhiên, do số lượng trang có hạn, nội dung trình bày về lịch sử Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là giai đoạn Ngô – Đinh – Tiền, vẫn còn khá đại cương.
Lê thì lại bàn rất ít
Vào đầu thập niên 90, Nguyễn Lang đã xuất bản cuốn sách "Việt Nam Phật giáo sử luận" gồm 3 tập, tổng cộng gần 1200 trang, nghiên cứu sự du nhập và phát triển của Phật giáo Việt Nam từ khởi nguyên đến giữa thế kỷ XX Cuốn sách cung cấp chi tiết về từng giai đoạn, đặc biệt là giai đoạn đầu của Phật giáo tại Việt Nam, với sự chú trọng vào hai thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi và Vô Ngôn Thông Tác giả phân tích vai trò của các nhà sư trong sự phát triển của Phật giáo và đất nước Tuy nhiên, công trình này lại thiếu thông tin cụ thể về giai đoạn Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê, chủ yếu tập trung vào Phật giáo thời Lý mà chưa làm rõ những đặc điểm chung của thời kỳ này.
Năm 1991, nhà xuất bản Khoa Học Xã Hội Hà Nội phát hành cuốn “Lịch sử Phật giáo Việt Nam” do Nguyễn Tài Thư chủ biên, với hơn 500 trang, trong đó có hơn 30 trang phân tích về Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê Cuốn sách cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò của Phật giáo trong giai đoạn này, mở đường cho sự phát triển rực rỡ của Phật giáo thời Lý – Trần Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về đặc điểm của Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê, vẫn còn nhiều khoảng trống cần được nghiên cứu bổ sung.
Năm 1993, Nhà xuất bản Khoa Học Xã Hội Hà Nội phát hành quyển sách “Lịch sử tư tưởng Việt Nam tập 1” do Nguyễn Tài Thư biên soạn, với gần 500 trang, tập trung vào quá trình du nhập và phát triển của Phật giáo Việt Nam trong bối cảnh lịch sử tư tưởng dân tộc, đặc biệt trong thời kỳ Ngô – Đinh – Tiền Lê Sách đã chỉ ra một số đặc điểm cơ bản của Phật giáo trong giai đoạn này, tuy nhiên do giới hạn về dung lượng, những đặc điểm này chỉ được phân tích một cách sơ lược.
Vào năm 1999, Nhà xuất bản Khoa Học Xã Hội Hà Nội đã phát hành cuốn sách "Tư tưởng Phật giáo Việt Nam" của tác giả Nguyễn Duy Hinh, với hơn 800 trang nghiên cứu sâu sắc về tư tưởng Phật giáo tại Việt Nam Tác giả phân tích nội dung các kinh kệ được du nhập qua nhiều thời kỳ, từ đó chỉ ra sự phát triển và biến đổi của tư tưởng Phật giáo Việt Nam Tuy nhiên, tác giả chưa đi sâu vào nghiên cứu các đặc điểm của Phật giáo trong thời kỳ Ngô – Đinh – Tiền Lê.
Năm 2006, Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh đã tái bản và bổ sung công trình nghiên cứu "Lịch sử Phật giáo Việt Nam I, II, III" của Lê Mạnh Thát Tập II của công trình này tập trung vào Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê, nêu bật những Thiền sư nổi bật như Khuông Việt, Pháp Thuân, và Vạn Hạnh Tác giả đã thực hiện những phân tích sâu sắc và kỹ càng về những đóng góp của các thiền sư này, mang lại cái nhìn rõ nét về vai trò của họ trong lịch sử Phật giáo Việt Nam.
Tác giả chưa liên kết các sự kiện để làm nổi bật những đặc điểm chung cơ bản của Phật giáo trong giai đoạn này, từ đó thể hiện xu hướng phát triển của Phật giáo.
Gần đây, nhà xuất bản Khoa học xã hội đã cho phát hành cuốn sách:
Trong cuốn sách “Đại cương Triết học Phật giáo Việt Nam” (2002) của Nguyễn Hùng Hậu, tác giả đã dành nhiều trang để phân tích thế giới quan và nhân sinh quan của Phật giáo Việt Nam Tuy nhiên, phần khảo sát về đặc điểm của Phật giáo trong thời kỳ Ngô – Đinh – Tiền Lê vẫn chưa được chú trọng và hệ thống hóa một cách đầy đủ.
Một số tạp chí nghiên cứu, đặc biệt là tạp chí Triết học, đã đề cập đến vai trò và đóng góp của Phật giáo trong lịch sử tư tưởng Việt Nam Bài viết "Thử bàn về một vài tư tưởng Phật giáo" của tác giả Nguyễn Hùng Hậu, đăng trên tạp chí Triết học số 1/3 – 1989, đã nhắc đến giai đoạn đầu của Phật giáo và những ảnh hưởng của nó đối với tư tưởng Việt Nam.
Vào năm 2010, Viện Nghiên cứu Phật học Hà Nội phối hợp với Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG Hà Nội đã tổ chức hội nghị khoa học nhằm tôn vinh Đại sư Khuông Việt – Ngô Chân Lưu, một nhân vật Phật giáo có nhiều đóng góp quan trọng cho dân tộc trong giai đoạn đầu khôi phục và xây dựng quốc gia.
Năm 2013, Nhà xuất bản chính trị quốc gia Hà Nội phát hành cuốn sách “Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam” do Doãn Chính biên soạn, với hơn 1000 trang Mặc dù nội dung phong phú, tác giả không trình bày rõ nét về đặc điểm Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê, mà chỉ đề cập gián tiếp qua các thiền sư của hai thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi và Vô Ngôn Thông với dung lượng hạn chế Đặc biệt, vào năm 2010, Viện nghiên cứu tôn giáo phối hợp với Ban trị sự Phật giáo tỉnh Ninh Bình đã tổ chức Hội Thảo chuyên đề về Phật giáo thời Đinh – Tiền để kỷ niệm 1000 năm Thăng Long Hà Nội.
Phật giáo trong hai triều đại Đinh - Tiền Lê đóng vai trò quan trọng trong công cuộc dựng nước và giữ nước Để khẳng định vai trò này, một kỷ yếu mang tên “Phật giáo thời Đinh và Tiền Lê trong công cuộc dựng nước và giữ nước” đã được xuất bản.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu của luận văn
Nghiên cứu Phật giáo trong thời Ngô – Đinh – Tiền Lê từ góc độ chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử nhằm khám phá những đặc điểm và nội dung của Phật giáo trong giai đoạn này, cũng như ảnh hưởng của nó đối với lịch sử Việt Nam.
Nghiên cứu này nhằm khám phá các đặc điểm nổi bật của Phật giáo trong thời kỳ Ngô, Đinh và Tiền Lê thông qua việc phân tích tài liệu lịch sử tư tưởng Việt Nam, lịch sử Phật giáo cũng như tư tưởng Phật giáo trong giai đoạn này.
Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Luận văn này được xây dựng trên cơ sở lý luận từ chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh Nó cũng phản ánh quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về tôn giáo nói chung và Phật giáo nói riêng.
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu đa dạng, kết hợp giữa triết học và tôn giáo học Các phương pháp cụ thể bao gồm phương pháp lịch sử và logic, phân tích và tổng hợp, cùng với phương pháp so sánh Đặc biệt, luận văn còn vận dụng phương pháp liên ngành, kết hợp triết học tôn giáo học và triết học văn hóa học để mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về đề tài nghiên cứu.
Những đóng góp của luận văn
Luận văn này kế thừa và phát triển những thành quả nghiên cứu trước đó, nhằm đưa ra cái nhìn mới về Phật giáo thế kỷ X Bằng cách tổng hợp nội dung từ các công trình nghiên cứu trước, bài viết xây dựng một hệ thống quan niệm thống nhất, logic và lịch sử về tiến trình phát triển của Phật giáo, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó giữa Phật giáo và dân tộc.
Luận văn đã tổng hợp các điều kiện và cơ sở tiền đề cho sự du nhập, tồn tại và phát triển của Phật giáo ở Việt Nam từ đầu công nguyên đến thời Ngô – Đinh – Tiền Lê Bài viết cũng phân tích các đặc điểm nổi bật của Phật giáo trong các lĩnh vực chính trị, văn hóa và giáo dục.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận văn
Nghiên cứu các điều kiện và cơ sở tồn tại, phát triển của Phật giáo trong các triều đại Ngô, Đinh và Tiền Lê không chỉ mang lại giá trị học thuật mà còn làm phong phú thêm hiểu biết về lịch sử Phật giáo thế kỷ X Thế kỷ này là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự độc lập tự chủ của đất nước và cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho việc giải quyết các vấn đề thực tiễn hiện nay.
Nghiên cứu luận văn này không chỉ làm phong phú thêm nguồn tư liệu tham khảo cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập môn lịch sử tư tưởng Việt Nam, mà còn cung cấp thông tin quý giá về lịch sử tư tưởng Phật giáo Việt Nam trong giai đoạn Ngô – Đinh – Tiền Lê Tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho sinh viên và học viên các ngành lịch sử, triết học và tôn giáo.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo,thì luận văn gồm hai chương, năm tiết
Chương 1:Những điều kiện cho sự phát triển Phật giáo thời Ngô – Đinh –Tiền Lê và diện mạo của nó
Chương 2: Đặc điểm của Phật giáo thời Ngô – Đinh – Tiền Lê nội dung và ý nghĩa của nó đối với lịch sử Việt Nam thời kỳ này.
NHỮNG ĐIỀU KIỆN CHO SỰ PHÁT TRIỂN PHẬT GIÁO THỜI NGÔ – ĐINH – TIỀN LÊ VÀ DIỆN MẠO CỦA NÓ
Bối cảnh cho sự phát triển Phật giáo thời kỳ Ngô – Đinh – Tiền Lê
1.1.1 Điều kiện chính trị - kinh tế xã hội Điều kiện chính trị:
Chiến thắng lịch sử trên sông Bạch Đằng dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền đã chấm dứt gần 1000 năm Bắc thuộc, đánh dấu một bước phát triển mới trong lịch sử dân tộc Sự kiện này không chỉ kết thúc giai đoạn đen tối khi chính quyền phong kiến phương Bắc áp đặt mọi thủ đoạn để biến nước ta thành quận huyện của họ, mà còn mở ra con đường cho nền độc lập và tự chủ của dân tộc Việt Nam.
Ngay sau khi giành chiến thắng, Ngô Quyền đã kế thừa kinh nghiệm từ các thời kỳ Phục Hưng và tiếp tục công cuộc dựng nước, giữ nước mà tổ tiên đã gây dựng Ông thiết lập nhà nước tự chủ, đóng đô ở Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội, đồng thời quyết định bỏ chức Tiết độ sứ của phong kiến phương Bắc và tự xưng Vương vào năm 938.
Nhà Ngô đã thiết lập các chức quan văn, võ và quy định nghi lễ trong triều đình, nhằm xây dựng một chính quyền quân chủ tập trung và một vương quốc độc lập Tuy nhiên, quyền lực của nhà Ngô chủ yếu tập trung ở khu vực đồng bằng châu thổ sông Hồng, trung du Bắc Bộ và khu vực đồng bằng, trung du Thanh Nghệ, tức là chủ yếu trên hai quận Giao Chỉ và Cửu Chân trước đây.
Ngô Quyền đã chọn Cổ Loa làm kinh đô để tận dụng vị trí chiến lược với thành cao, hào sâu, giúp triều đình kiểm soát toàn bộ miền châu thổ Thành Cổ Loa không chỉ là trung tâm hành chính mà còn là căn cứ phòng thủ vững chắc cho cả bộ binh và thủy quân, với hàng trăm thuyền chiến hoạt động linh hoạt qua hệ thống sông ngòi.
Tòa thành Cổ Loa, nằm bên dòng Hoàng Giang, sông Cầu và sông Đuống, được biết đến như một công trình hùng vĩ và kiên cố, là biểu tượng của chính quyền đô hộ Khi vương triều Ngô được thành lập, Ngô Quyền đã thừa hưởng thành quả từ tổ tiên, nhờ đó ông không phải tốn nhiều công sức để xây dựng một tòa thành mới.
Ngô Quyền đã học hỏi từ chính sách cai trị của Khúc Hạo và Khúc Thừa Dụ, tập trung vào việc khen thưởng những người có công giúp đỡ dân chúng, miễn giảm thuế và quân lương cho các làng như Gia Viễn và Quang Đàm Sau chiến thắng, nhiều tướng lĩnh đã đưa gia đình về Hải Phòng để xây dựng quê hương mới, trong đó có dòng họ Phạm tại xã Đằng Giang, huyện An Hải Theo truyền thuyết, tổ tiên của họ đã theo Ngô Quyền tham gia trận Bạch Đằng và sau chiến thắng đã định cư tại đây Mặc dù không có gia phả cụ thể từ giữa thế kỷ X, nhưng nhiều dòng họ ở An Dương, An Hải, Thủy Nguyên được cho là có nguồn gốc từ những chiến tướng của Ngô Quyền, những người đã ở lại để bảo vệ bờ cõi sau khi giành chiến thắng.
Ngô Quyền, mặc dù chỉ trị vì đất nước chưa đầy sáu năm, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong công cuộc dựng nước Theo nhà sử học Lê Văn Hưu, những thành tựu của ông trong giai đoạn này đã góp phần quan trọng vào lịch sử và sự phát triển của đất nước.
Nhà sử học Ngô Sĩ Liên nhận định rằng Ngô Vương không chỉ nổi bật nhờ những chiến thắng quân sự mà còn nhờ vào việc thiết lập triều đình và quy định phẩm phục, điều này thể hiện quy mô vĩ đại của một vị đế vương Chính thống của Việt Nam đã được Ngô Hầu khôi phục, góp phần quan trọng trong việc củng cố nền tảng chính trị của đất nước.
Sau khi Ngô Quyền qua đời, quyền lực rơi vào tay Dương Tam Kha, em vợ của ông, người đã cướp ngôi và tự xưng là Bình Vương Theo Đại Việt sử ký toàn thư, trước khi mất, Ngô Vương có di chúc giao cho Tam Kha chăm sóc con cái Con trưởng của Ngô Vương, Xương Ngập, vì sợ hãi đã trốn về Nam Sách Giang, trong khi Tam Kha nhận con thứ hai của Ngô Vương, Xương Văn, làm con nuôi Các con nhỏ khác của Ngô Vương là Nam Hưng và Càn Hưng theo mẹ Tam Kha đã nhiều lần cử quân đến truy bắt Xương Ngập nhưng không thành công, khiến Phạm Lệnh Côn phải giấu Xương Ngập trong núi để bảo vệ.
Vào năm 950, Ngô Xương Văn, được sự hỗ trợ của các chỉ huy Đỗ Cảnh Thạc và Dương Cát Lợi, đã dẫn quân đàn áp cuộc nổi dậy tại các thôn Đường, Nguyễn ở Thái Bình (Hà Tây), sau đó trở về kinh đô bắt Dương Tam Kha và giành quyền kiểm soát Xương Văn tự xưng là Nam Tấn vương và mời anh trai Ngô Xương Ngập về cùng quản lý việc nước Khi Xương Ngập trở về, ông tự xưng là Thiên sách vương và nắm giữ toàn bộ quyền hành, dẫn đến mâu thuẫn nội bộ trong nhà Ngô, tạo điều kiện cho các thổ hào và thứ sử địa phương nổi dậy, chiêu mộ quân đội và kiểm soát vùng đất của họ, tách rời khỏi quyền lực trung ương.
Từ những năm 60 của thế kỷ X, đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn, khiến Xương Văn nhiều lần phải mang quân đi đàn áp các cuộc nổi loạn nhưng không đạt được kết quả Tình hình nghiêm trọng đến mức đất nước có nguy cơ bị phân cắt.
Sau khi Xương Ngập qua đời năm 954 và Xương Văn mất năm 965, triều đại Ngô chính thức sụp đổ, dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong đất nước Các tướng lĩnh địa phương bắt đầu tranh giành quyền lực, gây ra những cuộc chiến đẫm máu lẫn nhau Thời kỳ này được ghi nhận trong lịch sử với tên gọi “loạn mười hai sứ quân”.
Lãnh thổ Việt Nam từ thế kỷ X bao gồm phần đất Bắc Bộ và Bắc Trung
Bộ trên địa bàn tồn tại 12 sứ quân:
1 Kiều Công Hãn tự xưng là Kiều Tam Chế chiếm giữ Phong Châu (Phú Thọ)
2 Nguyễn Khoan tự xưng là Nguyễn Thái Bình chiếm giữ Tam Đái (Phú Thọ) và Yên Lạc ( Vĩnh Phúc)
3 Ngô Nhật Khánh tự xưng là Ngô Lam Công chiếm giữ Đường Lâm (Hà Tây)
4 Đỗ Cảnh Thạc chiếm giữ vùng Bảo Đà (Thanh Oai – Hà Tây)
5 Ngô Xương Xí con Ngô Xương Ngập chiếm giữ Bình Kiều ( Thanh Hóa)
6 Lý Khuê tự xưng là Lý Lăng Công giữ đất Siêu Loại ( Bắc Ninh)
7 Nguyễn Thủ Tiệp tự xưng là Nguyễn Lệnh Công chiếm giữ Tiên Du (Bắc Ninh)
8 Lữ Đường tự xưng Lữ Tá Công chiếm giữ Tế Giang (Văn Giang – Hưng Yên)
9 Nguyễn Siêu tự xưng là Nguyễn Hữu Công chiếm giữ Tây Phù Liệt (Thanh Trì – Hà Nội)
10 Kiểu Thuận tự xưng là Kiểu Lệnh Công chiếm giữ vùng Cẩm Khuê (Hà Tây)
11 Phạm Bạch Hổ tự xưng là Phạm Phòng Át chiếm giữ Đằng Châu (Hưng Yên)
12 Trần Lãm tự xưng là Trần Minh Công chiếm giữ Bố Hải Khẩu (Thái Bình)
Trong thời kỳ này, nhà Tống vừa mới thành lập ở Trung Quốc đang mở rộng quyền lực về phía Nam, khiến đất nước ta đối mặt với nguy cơ xâm lược.
Đinh Bộ Lĩnh, sinh năm 924 tại động Hoa Lư, Ninh Bình, là con trai của Đinh Công Trứ, người từng giữ chức nha tướng và Thứ sử châu Hoan Ông không sống cùng cha mà chỉ ở với mẹ, và khi trưởng thành, cha ông đã qua đời sớm Không gắn bó với triều đình nhà Ngô, Đinh Bộ Lĩnh đã tự xây dựng lực lượng riêng khi Dương Tam Kha cướp ngôi, dần dần độc lập với triều đình Cổ Loa.
Sau khi Trầm Lãm qua đời, lực lượng của Đinh Bộ Lĩnh đã trở thành sức mạnh vượt trội, nhanh chóng tiêu diệt các thế lực cát cứ, từ đó thống nhất giang sơn.
Diện mạo của Phật giáo trước và trong thời Ngô – Đinh – Tiền Lê
1.2.1 Diện mạo Phật giáo trước thời Ngô – Đinh – Tiền Lê
Phật giáo chính thức du nhập vào Việt Nam vào khoảng những thế kỷ đầu công nguyên, qua hai con đường chủ yếu là đường thủy và đường bộ Tuy nhiên, vẫn còn nhiều ý kiến khác nhau giữa các học giả về thời gian cụ thể của sự kiện này, dựa trên các nguồn sử liệu khác nhau.
Phật giáo, là tôn giáo ngoại nhập, đã gặp nhiều khó khăn trong giai đoạn đầu du nhập do sự khác biệt về hình dáng, ngôn ngữ và phong tục của các nhà sư nước ngoài Tuy nhiên, với sự kiên trì và tấm lòng bồ tác, các nhà truyền đạo đã giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn của người dân bản địa, từ đó xây dựng lòng tin và tình yêu mến trong cộng đồng Nhờ những nỗ lực này, đến thế kỷ II, các trung tâm Phật giáo đã hình thành tại phía Bắc sông Hồng.
Sau những khó khăn ban đầu, Phật giáo đã thể hiện sức mạnh nội tại của mình như một tôn giáo yêu hòa bình, đề cao luân lý, tự do và bình đẳng Đặc biệt, giáo lý của Phật giáo mang tính nhẫn nại, mềm mỏng và uyển chuyển, phù hợp với tinh thần “khế lý khế cơ” Điều này đã giúp Phật giáo nhanh chóng hòa nhập và kết nối với nền văn hóa bản địa Việt Nam, vốn cởi mở và sẵn sàng tiếp thu có chọn lọc những giá trị văn hóa nước ngoài Kết quả của sự giao thoa này được thể hiện rõ nét qua câu chuyện Man Nương và Khâu Đà La, dẫn đến sự ra đời của Tứ Pháp.
Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam một cách tự nhiên, giống như nước thấm vào đất, và đã hòa nhập với nền văn hóa bản địa Kết quả là Phật giáo trở thành một phần của đời sống dân gian, chiếm lĩnh tâm hồn quần chúng.
Phật giáo lần đầu tiên du nhập vào Việt Nam tại Luy Lâu, một trung tâm kinh tế, chính trị và xã hội quan trọng Luy Lâu không chỉ là một trung tâm thương mại sầm uất với nhiều sản vật quý giá, mà còn thu hút nhiều thương nhân nước ngoài, đặc biệt là từ Ấn Độ và Trung Quốc Các thương nhân này đã phát triển và làm giàu tại Giao Châu, tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của khu vực, sau này trở thành nơi đặt cơ sở chính trị của phong kiến phương Bắc.
Luy Lâu, nằm trong vùng châu thổ màu mỡ với mật độ dân cư đông đúc và nhiều điểm giao thông quan trọng, đã trở thành trung tâm kinh tế và chính trị, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa và tôn giáo Nơi đây phát triển mạnh mẽ về văn hóa và tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, nhờ sự nỗ lực của các nhà truyền giáo, biến Luy Lâu thành trung tâm Phật giáo sôi động với nhiều hoạt động tăng đoàn và học thuật Phật giáo từ Luy Lâu đã lan tỏa ra khắp Đồng Bằng Sông Hồng và nhiều khu vực khác, thậm chí còn theo các con đường giao lưu đến Nam Trung Quốc Đáng chú ý, di sản văn hóa Phật giáo ở Luy Lâu còn phát triển vượt trội so với các trung tâm Bành Thành và Lạc Dương ở Trung Hoa.
Trong hai thế kỷ đầu du nhập Phật giáo vào Việt Nam, nhiều tác phẩm giải thích kinh sách đã ra đời, nổi bật là “Lý hoặc Luận” của Mâu Tử, sáng tác vào cuối thế kỷ thứ hai Tác phẩm này nhằm làm rõ những nghi hoặc về Phật giáo, với mục tiêu chính là tiêu tan những thắc mắc của độc giả “Lý hoặc Luận” hiện còn được lưu giữ trong bộ Hoằng Minh Tập do Tăn Hựu sưu tập, và các ấn bản sau này đều nhắc đến tác phẩm quan trọng này của Mâu Tử.
Mâu Tử đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá đạo Phật tại Giao Châu trong giai đoạn đầu khi đạo này mới du nhập Ông không phải là người truyền đạo đầu tiên, mà là một nhà tư tưởng tổng hợp, nghiên cứu thực tế để củng cố niềm tin chân chính vào đạo Phật.
Mâu Tử, một người gốc Hán với tư tưởng cởi mở, đã đại diện cho tiếng nói của người Việt trong việc phá bỏ mặc cảm tự tôn về phương Bắc, cho rằng Trung Quốc là trung tâm của vũ trụ Ông kiên quyết phản đối chính sách “đức giáo” nhằm xóa bỏ bản sắc văn hóa Việt và thực hiện ách nô dịch của người Hán, bằng cách chỉ ra những thiếu sót trong “Ngũ kinh” Mâu Tử cho rằng cần phải chỉ ra khuyết điểm của Trung Quốc thông qua Phật giáo, thể hiện một cuộc chống đối mạnh mẽ đối với chính sách “dĩ nho biến di” của người Hán trong thời Bắc Thuộc tại Việt Nam.
Qua tác phẩm “Lý hoặc Luận”, Mâu Tử thể hiện trí thức sâu rộng về Hán học và Phật giáo, vượt lên trên giới hạn chủng tộc để đại diện cho nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống lại sự đồng hóa của phong kiến phương Bắc Ngọn cờ mà ông giương cao đã được truyền lại qua các nhà sư và tri thức Phật giáo, những người không chỉ hướng về Phật mà còn yêu thương đất nước và những người bị áp bức, đau khổ.
Khương Tăng Hội, người sáng lập thiền học Việt Nam vào đầu thế kỷ III, được coi là tổ sư đầu tiên của thiền học tại Việt Nam Ông cũng được ghi nhận là người đầu tiên phát triển thiền học tại Trung Hoa, góp phần quan trọng vào sự lan tỏa của triết lý thiền.
Khương Tăng Hội, người có nguồn gốc từ Khương Cư, đã sống và học Phật tại Giao Châu từ khi còn nhỏ Điều này cho thấy sự gắn bó sâu sắc của ông với vùng đất này, ảnh hưởng đến tư tưởng và triết lý Phật giáo mà ông theo đuổi.
Khương Tăng Hội là một nhân vật tiêu biểu, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa nền giáo dục Việt Nam và Phật giáo Việt Nam Qua các tư liệu lịch sử, chúng ta nhận thấy rằng, sự phát triển của giáo dục Việt Nam luôn gắn liền với giáo dục Phật giáo, tạo nên những thành tựu đáng tự hào trong lịch sử giáo dục nước nhà.
Nó đã xác định sứ mệnh cao quý của mình là gắn bó chặt chẽ với vận mệnh dân tộc, phục vụ lợi ích của nhân dân và cam kết không bao giờ đi ngược lại với sứ mệnh thiêng liêng này.
Vào thế kỷ V, không khí Phật giáo tại Việt Nam trở nên sôi nổi, thể hiện sự tự tin và trưởng thành trong học thuật, tư tưởng và văn hóa Điều này được ghi nhận qua cuộc đấu tranh tư tưởng và văn hóa trong Sáu lá thư trao đổi giữa Lý Miễu và hai cao tăng Đạo Cao cùng Pháp Minh.