Ý nghĩa lý luận và ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu này không nhằm đưa ra lý thuyết mới mà sử dụng lý thuyết gán nhãn và lý thuyết xã hội hóa để giải thích thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên Nó phân tích thực trạng thái độ xã hội, các tác động xã hội ảnh hưởng đến hành vi này, cũng như khả năng bảo vệ bản thân khỏi cám dỗ trong môi trường xã hội Mục tiêu là nâng cao nhận thức về cách tự bảo vệ và bảo vệ cộng đồng.
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu thái độ của cộng đồng đối với hành vi quan hệ tình dục và những hạn chế trong giáo dục nhân cách cũng như phát triển toàn diện của vị thành niên Mục tiêu là cung cấp thông tin để điều chỉnh chính sách và chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản, từ đó giảm thiểu hậu quả tiêu cực do thiếu kiến thức bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ và đánh giá của cộng đồng trong việc cung cấp thông tin chính xác về hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên Qua đó, nó cho thấy những hậu quả của việc quan hệ tình dục và tác động tâm lý mà giới trẻ phải đối mặt.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên nhằm đánh giá mức độ ủng hộ, tán thành hoặc phản đối của cộng đồng đối với hành vi này Mục tiêu của nghiên cứu là đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao nhận thức của vị thành niên về việc bảo vệ bản thân và cộng đồng trong bối cảnh hiện nay.
Khái niệm thái độ xã hội cùng với các lý thuyết liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phân tích thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên Việc áp dụng những lý thuyết này giúp hiểu rõ hơn về cách mà xã hội ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tình dục của giới trẻ, từ đó đưa ra các giải pháp giáo dục và can thiệp phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong quan hệ tình dục.
Để nâng cao nhận thức của vị thành niên về tình dục và chăm sóc sức khỏe sinh sản, cần đề xuất các biện pháp tác động thông qua thái độ đánh giá của cộng đồng Việc này không chỉ giúp vị thành niên hiểu rõ hơn về hành vi quan hệ tình dục mà còn nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên
Khách thể nghiên cứu chính là người dân ở cộng đồng
4.3 Phạm vi nghiên cứu a Không gian nghiên cứu:
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam và phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội trong năm 2010.
Câu hỏi nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế - văn hoá - xã hội hiện nay, thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên đang có những thay đổi đáng kể Sự khác biệt trong đánh giá về vấn đề này giữa nông thôn và đô thị cũng trở nên rõ rệt, khi mà các yếu tố văn hóa, giáo dục và môi trường sống ảnh hưởng đến quan điểm của từng khu vực Tại nông thôn, thái độ có phần bảo thủ hơn, trong khi ở đô thị, sự cởi mở và chấp nhận về quan hệ tình dục của giới trẻ đang gia tăng, phản ánh sự phát triển của xã hội hiện đại.
Giả thuyết nghiên cứu
Các đặc điểm nhân khẩu học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ của xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên Nghiên cứu cho thấy, nam giới thường có xu hướng tán thành hành vi này nhiều hơn so với nữ giới.
Nông thôn và đô thị thể hiện sự khác biệt rõ rệt trong cách đánh giá hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên, với các mức độ ủng hộ, tán thành hoặc phản đối khác nhau.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp luận chung: Luận văn dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử
- Vận dụng một số lý thuyết:
+ Lý thuyết xã hội hóa
7.2 Phương pháp nghiên cứu cụ thể
7.2.1 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong luận văn sử dụng điều tra chọn mẫu thông qua bảng hỏi cấu trúc Bảng hỏi được chia thành ba nhóm chủ đề chính.
- Hiểu biết về SKSS và QHTD
- Thái độ xã hội đối với hành vi QHTD của VTN
Để đảm bảo tính đại diện của thông tin, mẫu nghiên cứu trong luận văn được lựa chọn thông qua phương pháp phân cụm theo khu vực địa lý, kinh tế và hành chính, kết hợp với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và phân tầng tại cơ sở.
Luận văn sử dụng phương pháp chọn mẫu có chủ đích với địa bàn nghiên cứu tại phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, đại diện cho khu vực đô thị, và xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, đại diện cho khu vực nông thôn Tại mỗi địa điểm, chúng tôi tiến hành chọn ngẫu nhiên các hộ gia đình, trong đó tại phường Đồng Xuân, 150 hộ gia đình được chọn từ danh sách do Uỷ ban Nhân dân phường cung cấp Việc tính toán bước nhảy được thực hiện dựa trên kích cỡ hộ gia đình, và thêm 30 đại diện hộ được chọn làm mẫu dự phòng để đảm bảo tính chính xác trong trường hợp hộ gia đình chính không có mặt hoặc không đủ khả năng trả lời câu hỏi.
Tại xã Liêm Cần, quy trình chọn mẫu được thực hiện tương tự như ở phường Đồng Xuân, với tổng cộng 300 hộ gia đình được chọn để nghiên cứu Những đặc điểm của mẫu nghiên cứu sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết.
Luận văn áp dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng, bao gồm việc phân chia theo khu vực lãnh thổ (đô thị: 50%, nông thôn: 50%) cùng với các yếu tố như giới tính, tuổi, nghề nghiệp và mức thu nhập.
- Chỗ ở hiện nay: + Nông thôn: 150/300 = 50%
- Hoàn cảnh hôn nhân: + Có vợ/chồng: 175/300 = 58,3%
- Điều kiện kinh tế: + Nghèo: 100/300 = 33,3%
7.2.2 Phương pháp nghiên cứu định tính
- Phương pháp phỏng vấn sâu:
Tác giả đã thực hiện 5 phỏng vấn sâu với các đối tượng trong khu vực nghiên cứu để thu thập thông tin chi tiết về những nội dung quan tâm của đề tài Qua các cuộc phỏng vấn này, tác giả mong muốn bổ sung và làm rõ những dữ liệu mà nghiên cứu định lượng chưa thể khai thác đầy đủ.
Trong quá trình phỏng vấn, nhóm nghiên cứu sẽ tiến hành quan sát hành vi và thái độ của người tham gia đối với chủ đề nghiên cứu Kết quả quan sát này sẽ giúp củng cố các ghi nhận và phân tích của nghiên cứu, từ đó nâng cao độ tin cậy và tính chính xác của thông tin thu thập được.
- Phương pháp phân tích tài liệu:
Luận văn dựa trên các tài liệu có sẵn khác liên quan đến chủ đề nghiên cứu
7.3 Phương pháp xử lý số liệu
- Sử dụng phần mềm SPSS 15.0 để xử lý các thông tin định lượng.
Khung lý thuyết
- Giới tính, tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, điều kiện kinh tế, nơi ở của cộng đồng…
- Thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên
- Môi trường kinh tế - văn hoá - xã hội của xã Liêm Cần - huyện Thanh Liêm - tỉnh Hà Nam và phường Đồng Xuân - quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
- Các hoạt động truyền thông giáo dục; Các dịch vụ tư vấn và các phương tiện thực hiện chăm sóc SKSS/KHHGĐ
Môi trường KT-VH-XH và môi trường của xã và phường của xã và phường Đặc điểm cá nhân của cộng đồng:
Thái độ xã hội đối với hành vi QHTD của VTN
Truyền thông giáo dục + Dịch vụ tư vấn và biện pháp chăm sóc SKSS
Hạn chế của luận văn
Nghiên cứu này là một trường hợp cụ thể, do đó, những ý kiến và đánh giá từ hai cộng đồng được khảo sát không thể được áp dụng rộng rãi cho toàn xã hội hiện nay Mục tiêu chính của nghiên cứu là tìm hiểu thái độ của cộng đồng đối với hành vi quan hệ tình dục của người VTN, chứ không phải là thái độ của chính nhóm VTN đó.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN ĐỀ TÀI
Cơ sở lý luận
1.1.1 Phương pháp luận Mácxít Đề tài này dựa trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật lịch sử và chủ nghĩa duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác-Lênin Đây là cơ sở phương pháp luận có tính nguyên tắc, đóng vai trò nền tảng trong suốt quá trình nghiên cứu đề tài Cụ thể là:
Nguyên tắc đảm bảo tính khách quan yêu cầu nghiên cứu sự vật, hiện tượng như chúng đang tồn tại trong thực tế, tránh phán đoán chủ quan Các kết luận phải được phản ánh chính xác từ thực tế để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
Nghiên cứu sự vật và hiện tượng trong phát triển yêu cầu xem xét quá trình hình thành, vận động và phát triển của chúng Mỗi sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội đều có lịch sử tồn tại riêng, do đó cần đánh giá chúng không chỉ trong một giai đoạn cụ thể mà còn trong toàn bộ quá trình phát triển của chúng.
Nghiên cứu sự vật trong một chỉnh thể toàn vẹn là nguyên tắc quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập kinh tế thế giới Sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông đại chúng cùng với ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đang tác động sâu sắc đến đời sống xã hội tại Việt Nam, đặc biệt là đối với vị thành niên Nhóm tuổi này, đang trong giai đoạn thay đổi toàn diện về thể chất, tâm lý và nhân cách, rất nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố từ gia đình, nhà trường và xã hội.
1.1.2 Các lý thuyết xã hội học
1.1.2.1 Lý thuyết xã hội hóa
Xã hội hóa là quá trình mà cá nhân tiếp thu và nội hóa các nguyên tắc, chuẩn mực và giá trị của xã hội, sau đó thể hiện qua hành động xã hội Quá trình này không chỉ diễn ra trong giai đoạn trẻ em lớn lên mà còn phản ánh khả năng hội nhập của mỗi cá nhân vào cộng đồng xã hội.
Khi nghiên cứu thái độ xã hội đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên, lý thuyết xã hội hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phản ứng của cộng đồng trước các chuẩn mực xã hội hiện nay Điều này đặc biệt quan trọng khi xem xét các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản và hành vi tình dục của giới trẻ Thái độ của cộng đồng có thể ảnh hưởng đến cách mà vị thành niên tiếp cận và xử lý các vấn đề này, từ đó hình thành những nhận thức và hành vi tích cực hoặc tiêu cực trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản.
Lý thuyết xã hội hóa cung cấp nền tảng để phân tích và giải thích các vấn đề trong các tình huống cụ thể Có nhiều cách hiểu về xã hội hóa, và dựa vào mức độ chủ động của cá nhân trong quá trình này, chúng ta có thể phân loại thành hai loại khác nhau.
Loại 1: Đề cập đến việc cá nhân ít chủ động trong việc thu nhận kinh nghiệm xã hội, dẫn đến việc họ bị ràng buộc bởi các chuẩn mực có sẵn.
Neil Smelser định nghĩa xã hội hóa là quá trình mà cá nhân học cách hành động phù hợp với vai trò của mình Điều này có nghĩa là vai trò cá nhân chủ yếu liên quan đến việc tiếp nhận các kinh nghiệm, giá trị và chuẩn mực xã hội.
Loại 2 nhấn mạnh sự tích cực và sáng tạo của cá nhân trong quá trình xã hội hóa Cá nhân không chỉ tiếp thu kinh nghiệm xã hội mà còn chủ động tham gia vào việc tạo ra những kinh nghiệm xã hội mới.
Nhà xã hội học J.H Fichter nhấn mạnh tính tích cực của cá nhân trong quá trình xã hội hóa, coi đây là sự tương tác giữa các cá nhân, dẫn đến việc chấp nhận và thích nghi với các khuôn mẫu hành động Theo G Andreeva, xã hội hóa là một quá trình hai chiều, trong đó cá nhân không chỉ tiếp nhận kinh nghiệm xã hội thông qua việc tham gia vào môi trường và hệ thống quan hệ xã hội, mà còn chủ động tái sản xuất các mối quan hệ xã hội thông qua hoạt động và sự tham gia của họ.
Trong quá trình xã hội hóa, cá nhân không chỉ tiếp thu kinh nghiệm xã hội mà còn chuyển hóa chúng thành giá trị và xu hướng riêng, góp phần tái sản xuất các giá trị đó trong xã hội Quá trình này thể hiện sự tương tác giữa con người và môi trường sống, nơi mà nhận thức và thái độ của cộng đồng về hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên được hình thành từ kinh nghiệm và chuẩn mực xã hội tại các địa phương như xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam và phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Đồng thời, cá nhân cũng có khả năng tác động ngược lại, làm thay đổi các giá trị và chuẩn mực xã hội Nhận thức và thái độ của cộng đồng chịu ảnh hưởng từ nhiều môi trường xã hội hóa như gia đình, nhà trường, nhóm bạn bè, cộng đồng địa phương và các phương tiện truyền thông.
George Herbert Mead, nhà xã hội học nổi tiếng người Mỹ, đã đưa ra những quan điểm nền tảng cho lý thuyết gán nhãn, nhấn mạnh rằng cái tôi là yếu tố cốt lõi trong nhận thức của con người về bản thân trong xã hội Ông cho rằng con người có khả năng tưởng tượng và phán đoán phản ứng của người khác, từ đó hình thành cái nhìn về chính mình Howard Becker, một nhà xã hội học khác, đã phát triển và phổ biến lý thuyết này, khẳng định rằng sự lệch lạc chỉ có thể được định nghĩa qua hành vi mà xã hội gán cho cá nhân Ông chỉ ra rằng sự lệch lạc là tương đối và phụ thuộc vào ngữ cảnh tương tác xã hội, và lý thuyết gán nhãn tập trung vào phản ứng của người khác, điều này dẫn đến việc cá nhân bị tách ra khỏi xã hội và bị gán cho những nhãn hiệu tiêu cực.
“mác” Ví dụ như “gái điếm”, “kẻ nghiện ngập”… Theo ông: Sự chia tách lớn này tạo ra xu thế “người ngoài cuộc”.[28]
Gắn nhãn là do những hành vi lệch lạc của mỗi cá nhân
Lý thuyết gán nhãn (Labeling Theory) nghiên cứu hành vi con người thông qua phân tích tương tác biểu tượng, cho thấy hành vi tuân thủ hoặc lệch lạc của một cá nhân phụ thuộc vào cách mà người khác xác định và gán nhãn cho họ Lý thuyết này nhấn mạnh tính tương đối trong việc đánh giá hành vi lệch lạc, khi mà cùng một hành vi có thể được định nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau.
Việc gán cho một người là lệch lạc hay phạm tội dẫn đến việc họ và những người xung quanh phải thích nghi với một "bản sắc bị tước đoạt" Điều này gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sự tham gia xã hội và ảnh hưởng đến hình ảnh tự thân của mỗi cá nhân.
▪ Một quá trình bêu xấu xảy ra, họ bị dán nhãn là một loại người nào đó
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu
Hiện nay, sức khỏe sinh sản của vị thành niên và thanh niên (VTN/TN) đang thu hút sự quan tâm toàn cầu, vì việc chăm sóc cho nhóm đối tượng này chính là nền tảng cho tương lai Giới trẻ hiện nay phải đối mặt với nhiều thách thức và sự thay đổi trong lối sống cũng như giá trị sống Nếu không được trang bị kiến thức đầy đủ, VTN/TN có thể gặp khó khăn trong cuộc sống và dễ dàng đưa ra những quyết định sai lầm, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về nhận thức của vị thành niên (VTN) về sức khỏe sinh sản (SKSS) tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm, nhưng vẫn thiếu các dự án nghiên cứu toàn diện với quy mô quốc gia Đề tài của tác giả Nguyễn Bích Điểm chỉ ra rằng tình trạng mang thai ngoài ý muốn và việc nạo hút thai ở tuổi VTN đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, đặt ra thách thức cho công tác giáo dục SKSS Kết quả khảo sát cho thấy 26% VTN đang học đã có tình yêu, trong khi tỷ lệ này ở VTN đã thôi học lên tới 39,7% Về quan điểm QHTD trước hôn nhân, 53,5% không đồng ý, 40% có suy nghĩ về vấn đề này, và chỉ 0,45% cho rằng nên thực hiện Đáng chú ý, 29,8% VTN đã yêu cho biết đã có QHTD, trong đó 11,4% đồng ý rằng QHTD trước hôn nhân thể hiện tình yêu, trong khi 62,7% không đồng ý Ngoài ra, 18,9% cho rằng có thể QHTD trước khi cưới, và 17,7% đồng ý nếu cả hai đều thích.
Một nghiên cứu về kiến thức, thái độ và hành vi sức khỏe sinh sản (SKSS) của nhóm vị thành niên (VTN) tại Hà Nội cho thấy, tỷ lệ thanh niên chưa kết hôn có quan hệ tình dục (QHTD) là 17,0% đối với nam và 2,6% đối với nữ Trong số những người được khảo sát, có 37% nam và 12,5% nữ chấp nhận QHTD trước hôn nhân Mặc dù đa số vẫn cho rằng trinh tiết quan trọng, nhưng nhận thức về giá trị của nó đã thay đổi, không còn được coi trọng như trước đây.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoài Đức và các cộng sự về kiến thức, thái độ, hành vi của vị thành niên liên quan đến sức khỏe sinh sản tại Hà Nội và Ninh Bình năm 1999 cho thấy thông tin về sức khỏe sinh sản chủ yếu đến từ trường học nhưng còn thiếu chi tiết và giáo viên ngại đề cập Thông tin đại chúng đóng vai trò quan trọng, với biện pháp tránh thai phổ biến là vòng và bao cao su Mặc dù đa số vị thành niên không chấp nhận quan hệ tình dục trước hôn nhân, họ vẫn tự chịu trách nhiệm về quyết định của mình và mong muốn được giáo dục giới tính từ cha mẹ và thầy cô Nghiên cứu của Debra Efrojimson và các đồng nghiệp năm 1996 khuyến nghị cần tạo không gian thoải mái cho thanh niên thảo luận về tình dục và tình yêu, đồng thời cần giải quyết nỗi sợ hãi của họ về các vấn đề như tránh thai và phá thai Việc cung cấp kiến thức đầy đủ về sức khỏe sinh sản là cần thiết để đảm bảo tương lai của họ, đồng thời cần xây dựng mối quan hệ tốt giữa vị thành niên với gia đình và bạn bè, khuyến khích họ tham gia vào các nghiên cứu và bảo vệ sức khỏe sinh sản một cách chủ động.
Nghiên cứu "Tuổi VTN với vấn đề tình dục và các BPTT" được thực hiện bởi Uỷ ban Quốc gia về Dân số và Kế hoạch hoá gia đình năm 1997, với nhóm tác giả Chu Xuân Việt và Nguyễn Văn Thắng, đã khảo sát 1033 VTN tại 8 tỉnh thành Kết quả cho thấy đa số VTN có quan niệm về tình yêu và tình dục tương đồng với truyền thống, nhưng 33,4% cho rằng tình dục đồng nghĩa với tình yêu, và 15,7% chấp nhận quan hệ tình dục trước hôn nhân nếu cả hai đồng ý 78,8% VTN cho rằng quan hệ tình dục gắn liền với lương tâm và trách nhiệm, trong khi 3,4% coi đó là giải trí Ngoài ra, 26% VTN đã có người yêu, với 39,7% cha mẹ cho rằng tình trạng quan hệ tình dục của VTN hiện nay không phổ biến nhưng nghiêm trọng, chủ yếu do ảnh hưởng của phim xấu 84,8% người lớn tuổi nhận thấy cần thiết phải cung cấp kiến thức về tình dục và các biện pháp tránh thai cho VTN, đồng thời tăng cường quản lý các hoạt động văn hóa không lành mạnh.
Nghiên cứu về kiến thức, thái độ và hành vi của vị thành niên (VTN) liên quan đến sức khỏe sinh sản (SKSS) và tình dục tại Hà Nội và Ninh Bình cho thấy rằng thuốc viên, vòng tránh thai và bao cao su là các biện pháp phòng tránh thai (BPTT) phổ biến nhất trong nhận thức của VTN, trong khi triệt sản ít được biết đến hơn Nhiều em vẫn còn hiểu sai hoặc chưa có kiến thức đầy đủ về con đường lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQDT) Mặc dù phần lớn VTN ở Hà Nội biết sử dụng bao cao su để phòng ngừa LTQDT, nhưng tỷ lệ này ở Ninh Bình chỉ đạt 50% Đặc biệt, đa số VTN không chấp nhận quan hệ tình dục trước hôn nhân, nhưng lại tự chịu trách nhiệm trong việc quyết định có quan hệ tình dục trước hôn nhân hay không.
Một nghiên cứu do Daniele Belanger và Khuất Thu Hồng thực hiện tại Hà Nội cho thấy 85% người được hỏi chưa bao giờ thảo luận về tình dục tại nhà, trong khi gần 50% thảo luận với bạn bè Việc nói chuyện về tình dục phổ biến hơn so với các biện pháp phòng tránh thai (BPTT) Thông tin về tình dục và BPTT chủ yếu được biết đến qua sách báo, tạp chí, tivi và radio Đa số người tham gia cho rằng nữ thanh niên cần được giáo dục về tình dục nhiều hơn Tỷ lệ sử dụng BPTT thấp hơn đáng kể so với mức độ hiểu biết về chúng Hầu hết người trả lời có bạn trai, với tuổi trung bình là 18; hơn 1/3 đã từng có nhiều bạn trai Khoảng 1/3 nói chuyện về tình dục với bạn trai, trong khi một số chưa bao giờ đề cập đến hôn nhân nhưng vẫn có quan hệ tình dục thường xuyên Tuổi trung bình lần đầu quan hệ tình dục là 19,5; gần một nửa phụ nữ quan hệ khi còn là học sinh, sinh viên, 40% đang đi làm, và số còn lại ở nhà Kiến thức và việc sử dụng BPTT trong lần quan hệ đầu tiên rất thấp; 46% đã quen nhau từ 6 tháng đến 1 năm trước khi quan hệ, 38% quen nhau hơn 1 năm, và 17% dưới 6 tháng.
Cũng với chủ đề trên, tác giả Nguyễn Đức Vi và cộng sự đã nghiên cứu đề tài:
Nghiên cứu tại Viện Bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh về tình hình thanh niên nạo hút thai cho thấy trong 6 tháng, có 2344 phụ nữ đến nạo hút thai dưới 3 tháng tuổi thai, trong đó 19,5% là thanh niên từ 16-24 tuổi Đặc biệt, nhóm tuổi 16-19 chiếm 5,9% với phần lớn là người Hà Nội (83%) và chủ yếu làm nghề buôn bán hoặc thủ công (51%) Gần 80% thanh thiếu niên tự khai chưa có chồng, nhưng con số thực tế có thể cao hơn Khoảng 5% đã từng nạo hút thai trước đó, và 93% không sử dụng biện pháp tránh thai trong tháng có thai Nhóm tuổi 16-19 có tỷ lệ nạo thai cao hơn nhóm 20-24 (67% so với 45%), cho thấy sự chậm trễ trong việc phát hiện và xử lý thai nghén ngoài ý muốn Điều này cảnh báo về sức khỏe sinh sản và các hậu quả nghiêm trọng đối với tương lai sinh sản của thanh niên Các nghiên cứu liên quan cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề này, như nghiên cứu của Hoàng Thị Hoa và Lưu Minh Châu, hay công trình của Nguyễn Quốc Anh và Hoàng Kim Dung.
SAVY (*) là cuộc điều tra quốc gia lớn nhất từ trước đến nay, với 7.584 thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 14 đến 25, nghiên cứu nhiều khía cạnh của cuộc sống như giáo dục, việc làm và tình trạng sức khỏe Cuộc điều tra được thực hiện trong 10 tháng, từ tháng 10 năm 2003 đến tháng 1 năm 2004, tại 42 tỉnh thành Đối tượng của SAVY là thanh thiếu niên đang sống cùng gia đình.
Nội dung điều tra tập trung vào sự phát triển của thanh thiếu niên, bao gồm các khía cạnh như giáo dục, việc làm, và tình trạng sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đề cập đến những vấn đề quan trọng khác như HIV/AIDS, sử dụng chất kích thích, tai nạn thương tích và bạo lực.
Theo một cuộc điều tra, 80% thanh niên Việt Nam chỉ quan hệ tình dục sau khi kết hôn, với độ tuổi trung bình lần đầu tiên là 19,6 Chỉ có khoảng 7,6% thanh niên có quan hệ trước hôn nhân, trong đó 11,1% là nam và 4% là nữ, cho thấy một xu hướng tích cực Khoảng 1/3 nam thanh niên thành phố độc thân và 1/4 nam thanh niên nông thôn trong độ tuổi 22-25 đã có quan hệ tình dục trước hôn nhân Đáng chú ý, tỷ lệ quan hệ tình dục trước hôn nhân cao hơn ở khu vực dân tộc thiểu số, với 39,8% nam và 26,1% nữ.
Quan niệm về quan hệ tình dục trước hôn nhân trong xã hội hiện nay cho thấy rằng đa số đối tượng không chấp nhận hành động này, với khoảng 75% cho biết họ sẽ chờ đợi đến khi kết hôn Tuy nhiên, có khoảng 25-30% người cho rằng quan hệ tình dục trước hôn nhân là chấp nhận được, miễn là có sự đồng thuận giữa hai bên, cả hai có ý định kết hôn và biết cách sử dụng biện pháp ngừa thai.
Theo khảo sát, 5,3% nam thanh niên cho biết đã từng quan hệ với gái mại dâm Trong số những người độc thân, tỷ lệ này cao hơn, với 21,5% đã có quan hệ tình dục với gái mại dâm, trong khi chỉ có 1% nam thanh niên đã lập gia đình tham gia vào hoạt động này Về vấn đề an toàn tình dục, 93,2% nam thanh niên cho biết họ sử dụng bao cao su khi quan hệ với gái mại dâm.
TTN và sức khoẻ sinh sản: Mặc dù 97% TTN đã nghe về HIV/AIDS, nhưng 15% vẫn tin rằng người có vẻ ngoài khoẻ mạnh không thể nhiễm virus này, trong khi tỷ lệ này ở các dân tộc thiểu số lên đến 35%.
Kết quả điều tra cho thấy rằng các phương tiện truyền thông đại chúng, đặc biệt là đài truyền hình, là nguồn cung cấp thông tin về sức khoẻ sinh sản và giới tính phổ biến nhất Ngoài ra, giáo viên, nhân viên y tế và cộng tác viên dân số cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin này.
THÁI ĐỘ XÃ HỘI ĐỐI VỚI HÀNH VI QUAN HỆ TÌNH DỤC CỦA VỊ THÀNH NIÊN
Quan điểm của cộng đồng về SKSS và tình dục
2.1.1.Ý kiến của cộng đồng về giáo dục SKSS VTN
VTN là những chủ nhân tương lai của đất nước, vì vậy việc trang bị kiến thức sức khỏe sinh sản (SKSS) cho các em là vô cùng cần thiết Giáo dục SKSS không chỉ nâng cao chất lượng sức khỏe cá nhân mà còn mang lại lợi ích cho gia đình và xã hội.
Giáo dục sức khỏe sinh sản (SKSS) cho vị thành niên là rất cần thiết, giúp các em tự tin giao tiếp với bạn khác giới và xử lý những vấn đề nhạy cảm trong cuộc sống Khi được trang bị kiến thức đầy đủ về SKSS, các em sẽ biết cách làm chủ hành động của mình trước những tình huống khó xử và sự lôi kéo từ bạn bè.
Bảng 2.1 Nội dung và nhu cầu cung cấp thông tin về SKSS cho VTN
Nội dung Số người Tỷ lệ (%)
Kiến thức về SKSS và tình dục 259 86,3
Những tình huống giúp họ không hiểu sai khi tự tìm hiểu về SKSS
Những kiến thức về hành vi tình dục an toàn 211 70,3 Những kiến thức tránh thai ngoài ý muốn 150 50,0 Ý kiến khác 2 0,7
Kết quả nghiên cứu cho thấy 86,3% trong số 259 người được hỏi đồng ý rằng vị thành niên cần được cung cấp kiến thức về sức khỏe sinh sản (SKSS) và tình dục Điều này phản ánh sự đồng thuận trong cộng đồng về tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin toàn diện về SKSS và tình dục cho giới trẻ Ở độ tuổi bắt đầu yêu và phát triển nhân cách, vị thành niên đang trải qua những biến đổi về tâm sinh lý, vì vậy nhu cầu được trang bị kiến thức đầy đủ về SKSS và quan hệ tình dục (QHTD) là rất cần thiết.
Theo khảo sát, có 63,0% ý kiến cho rằng cần cung cấp tình huống giúp vị thành niên (VTN) hiểu đúng về sức khỏe sinh sản (SKSS), 70,3% cho rằng cần cung cấp kiến thức về hành vi tình dục an toàn, và 50,0% ý kiến cho rằng nên cung cấp thông tin về cách phòng tránh thai ngoài ý muốn.
Theo nghiên cứu của nhóm tác giả Nguyễn Thị Văn, Đoàn Kim Thắng, Phạm Quốc Thắng năm 2001, sinh viên có tỷ lệ quan tâm cao hơn đến các vấn đề như quan hệ tình dục (73,1%), nạo hút thai (64,4%) và thụ thai (63,1%) Ngược lại, học sinh phổ thông trung học lại chú trọng nhiều hơn đến các biện pháp phòng ngừa bệnh lây qua đường tình dục (93,9%) và tâm lý tuổi dậy thì (88,4%).
Theo nghiên cứu của Trần Thị Trung Chiến và cộng sự, 79,1% thanh thiếu niên cho rằng họ biết về sự thụ thai, nhưng chỉ 72% trong số đó có kiến thức đúng Đặc biệt, 60% không biết hoặc có hiểu biết sai lệch về khả năng có thai khi giao hợp sau hành kinh, với 26,0% không biết và 32,5% trả lời sai Ngoài ra, 24,0% không biết thời điểm có thể mang thai trong chu kỳ kinh nguyệt, trong khi chỉ 25,7% biết rằng thời điểm thụ thai thường xảy ra giữa hai chu kỳ kinh nguyệt Thêm vào đó, 40,3% không biết và 34% có câu trả lời sai về vấn đề này.
Nghiên cứu cho thấy rằng giới trẻ (VTN/TN) có kiến thức hạn chế về phòng tránh thai, thậm chí nhiều trường hợp còn hiểu sai Do đó, việc cung cấp thông tin chính xác về sức khỏe sinh sản (SKSS) và các biện pháp tránh thai là rất cần thiết Theo ý kiến cộng đồng, 85,7% người tham gia khảo sát (257 người) cho rằng chương trình giáo dục SKSS nên được triển khai qua nhà trường, nơi đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục giới tính cho VTN Nhà trường cũng tạo điều kiện cho các em giao lưu và trao đổi thông qua các buổi sinh hoạt Các nguồn thông tin khác như tivi/đài (64,7%), sách/báo (58,0%), câu lạc bộ (39%), dịch vụ tư vấn (29,7%), điện thoại (25,3%) và ý kiến khác (12,3%) cũng được đề xuất.
Bảng 2.2 Ý kiến của cộng đồng về kênh giáo dục SKSS cho VTN
Kênh thông tin Số người Tỷ lệ (%)
Nhà trường là kênh thông tin lý tưởng cho thanh thiếu niên, bởi đây là giai đoạn các em tiếp thu kiến thức và cần được trang bị thêm kiến thức về chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe sinh sản Việc đưa kiến thức về sức khỏe sinh sản vào giảng dạy sẽ giúp định hướng và cung cấp thông tin cần thiết, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hành vi của thanh thiếu niên.
Không chỉ nhà trường, mà các phương tiện truyền thông như tivi, sách báo cũng được sử dụng để truyền tải thông tin về sức khỏe sinh sản (SKSS) cho vị thành niên Tuy nhiên, các chương trình truyền hình thường chỉ cung cấp kiến thức hạn chế và chủ yếu chỉ có một vài kênh như VTV6 phát sóng nội dung liên quan đến SKSS và HIV/AIDS Câu lạc bộ là một lựa chọn phù hợp hơn, giúp thanh niên tham gia các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và thắc mắc trong một môi trường thoải mái Trong khi đó, dịch vụ tư vấn và sách báo có ít người lựa chọn, có thể do chúng được coi là khó gần gũi Mặc dù dịch vụ tư vấn phổ biến ở nhiều nước, nhưng tại Việt Nam, thói quen ngại giao tiếp và thăm khám bác sĩ khiến phương pháp này chưa được ưa chuộng.
Việc vị thành niên chủ động tìm kiếm thông tin về sức khỏe sinh sản (SKSS) và tình dục là tín hiệu tích cực, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cần giải quyết Cần định hướng và giáo dục để các em không tìm kiếm thông tin từ các trang web "đen" trên internet Do đó, việc tổ chức hệ thống tuyên truyền để các em dễ dàng tiếp cận thông tin lành mạnh về SKSS và các chủ đề liên quan là rất quan trọng Để đạt được điều này, cần có một định hướng cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả cho các chương trình truyền thông về SKSS đang triển khai tại Việt Nam.
2.1.2 Nhận thức và quan niệm của cộng đồng về QHTD
Vị thành niên là nhóm dân số đặc biệt và dễ bị tổn thương, thường không được tiếp cận đầy đủ với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản Họ thường chỉ nhận được thông tin hạn chế về biện pháp tránh thai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Theo kết quả điều tra, 34,0% ý kiến cho rằng quan hệ tình dục (QHTD) là việc làm đáng xấu hổ, trong khi 23,0% xem đó là hành vi bình thường Chỉ có 17,7% cho rằng QHTD là hành vi bản năng của con người, và 25,0% có ý kiến khác Điều này cho thấy quan điểm của cộng đồng vẫn còn khắt khe đối với QHTD, với nhiều người e ngại và né tránh khi thảo luận về vấn đề này.
Theo khảo sát, 67,2% cộng đồng phản đối quan hệ tình dục trước hôn nhân, trong khi chỉ có 32,8% đồng tình Tỷ lệ chênh lệch giữa hai quan điểm này lên tới 34,4%.
Hiện nay, một số vị thành niên và thanh niên đang sống theo lối sống vật chất và quan niệm dễ dãi, dẫn đến việc sống thử Tuy nhiên, theo quan điểm của tôi, quan hệ tình dục trước hôn nhân không nên được khuyến khích vì nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và cuộc sống sau này của các em Hơn nữa, trong trường hợp chia tay, các bạn nữ thường là những người chịu thiệt thòi nhất.
Cộng đồng hiện nay vẫn giữ thái độ đúng đắn và phù hợp với đạo lý truyền thống về các mối quan hệ tình bạn, tình yêu và quan hệ tình dục Hầu hết mọi người thể hiện quan điểm này, cho thấy lối sống buông thả và ảnh hưởng tiêu cực từ xã hội chưa tác động đến nhận thức của họ Nhiều người vẫn phản đối quan hệ tình dục trước hôn nhân vì những lý do cá nhân và giá trị đạo đức.
Thái độ xã hội đối với hành vi QHTD của VTN
Vị thành niên là giai đoạn phát triển nhanh chóng về thể chất, tâm lý và tinh thần, với nhiều thói quen sức khỏe hình thành trong giai đoạn này có thể ảnh hưởng đến người lớn sau này, như hành vi tình dục, rượu bia và ma túy Sự thay đổi trong môi trường sống tại các thành phố và làng mạc ở các nước đang phát triển tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ và hành vi của thanh thiếu niên Họ tìm kiếm giá trị từ gia đình, thầy cô, bạn bè và các ngôi sao nổi tiếng để khẳng định bản thân Trong bối cảnh này, sức khỏe sinh sản vị thành niên trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà hoạch định chiến lược phát triển.
Ham muốn thể xác ở tuổi vị thành niên là hiện tượng bình thường, nhưng cần có giáo dục để các em hiểu rằng con người không phải là nô lệ của bản năng tính dục Khi bước vào giai đoạn này, cơ thể bắt đầu xuất hiện các xung năng sinh lý do hoóc môn sinh dục và các tác động từ bên ngoài như phim ảnh, âm nhạc, sách báo và giáo dục gia đình Hai yếu tố này kết hợp tạo nên bản năng tính dục, dẫn đến sự "bừng tỉnh" giới tính ở cả nam và nữ vị thành niên.
Thiếu kiến thức về sức khỏe sinh sản và sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường, bạn bè và xã hội có thể dẫn đến hành vi tình dục không an toàn ở các em.
Cộng đồng ở hai địa bàn nghiên cứu có cái nhìn rõ ràng về sức khỏe sinh sản (SKSS) và quan hệ tình dục (QHTD) Họ không ủng hộ QHTD trước hôn nhân, cho rằng hành động này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống sau này.
2.2.1 Quan hệ yêu đương của VTN
Theo nghiên cứu, 82% người tham gia cho rằng trong quan hệ yêu đương có xảy ra quan hệ tình dục, trong khi chỉ 18% cho rằng không Thanh niên hiện nay có quan niệm cởi mở hơn về quan hệ tình dục trước hôn nhân và tuổi quan hệ tình dục lần đầu đang ngày càng trẻ hóa Mặc dù vậy, sự hiểu biết và thái độ tích cực về vấn đề tình dục cũng đang tăng lên Đây là nhận định từ Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình.
Bộ Y tế đưa ra tại buổi công bố báo cáo chung Điều tra Quốc gia về VTN và thanh niên Việt Nam lần 2 (SAVY 2), ngày 1/6/2010
Biểu đồ 2.1 Nhận định của cộng đồng về hiện tượng QHTD của VTN
Theo PGS.TS Hoàng Bá Thịnh, Giám đốc Trung tâm Dân số và Công tác xã hội, một khảo sát trên 300 sinh viên tại Hà Nội cho thấy hơn 10% nam sinh viên và 7,5% nữ sinh viên đã có quan hệ tình dục Cuộc điều tra lớn nhất về vị thành niên và thanh niên Việt Nam cho biết độ tuổi trung bình lần đầu quan hệ tình dục là 19,6 tuổi, trong đó 5,4% thanh niên bắt đầu quan hệ khi mới 15 tuổi Gần 20% thanh niên trong độ tuổi 15-19 cũng đã có trải nghiệm này.
17 tuổi từng quan hệ tình dục Địa điểm chủ yếu là ở nhà mình hoặc nhà bạn tình
Bảng 2.4 Ý kiến cộng đồng về hậu quả có thể xảy ra khi
VTN có quan hệ tình dục
Xảy ra trường hợp Số người Tỷ lệ (%)
Bỏ dở học hành vì mang thai 216 72,0
Kết quả khảo sát cho thấy 68,7% người tham gia tin rằng trong quan hệ yêu đương của vị thành niên (VTN) hiện nay có xảy ra quan hệ tình dục (QHTD) dẫn đến thai ngoài ý muốn Đồng thời, 72,0% ý kiến cho rằng nạo hút thai và việc bỏ dở học hành do mang thai cũng là những vấn đề phổ biến Điều này cho thấy cộng đồng nhận thức rõ ràng về những rủi ro liên quan đến QHTD trong mối quan hệ của VTN, dẫn đến các tình huống không mong muốn như thai ngoài ý muốn và ảnh hưởng đến việc học hành.
Theo BS Lê Hoài Chương, Trưởng Phòng Kế hoạch tổng hợp của Bệnh viện Phụ sản Trung ương, tình trạng vị thành niên đến nạo hút thai tại bệnh viện đang ở mức báo động và ngày càng gia tăng theo từng năm Đặc biệt, số lượng nạo hút thai ở thanh thiếu niên chưa lập gia đình, nhất là học sinh và sinh viên, rất đáng lo ngại.
Thế hệ trẻ hiện nay có quan điểm thoáng về quan hệ tình dục trước hôn nhân, điều này đòi hỏi cha mẹ cần có kỹ năng giao tiếp hiệu quả với con cái về vấn đề này Theo BS Đào Xuân Dũng, việc truyền đạt ý kiến của bố mẹ một cách tế nhị sẽ giúp con cái tiếp nhận mà không cảm thấy bị xúc phạm Cha mẹ nên dạy trẻ cách biểu lộ và kiềm chế cảm xúc, đồng thời khuyến khích trẻ có trách nhiệm với hành vi của mình và biết từ chối những cám dỗ Nếu cha mẹ lảng tránh khi trẻ hỏi về vấn đề tình dục, điều này chỉ làm tăng sự tò mò và khiến trẻ tự tìm hiểu một cách không an toàn.
2.2.2 Ý kiến của cộng đồng về hành vi QHTD của VTN
Kết quả khảo sát cho thấy chỉ 7,7% (23 người) tán thành với hành vi quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên, trong khi 63,0% (189 người) không tán thành Đối với 19,7% (59 người) cho rằng khó nói, còn 9,7% (29 người) không đưa ra ý kiến Dữ liệu này cho thấy đa số người dân được hỏi không đồng tình với hành vi quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên, cho rằng hành vi này không phù hợp với lứa tuổi.
Theo một khảo sát, 11,7% người ở tuổi vị thành niên (VTN) tán thành hành vi quan hệ tình dục (QHTD), trong khi 45,0% không đồng tình, 30,0% không rõ ràng và 13,3% không trả lời Điều này cho thấy sự khác biệt trong quan điểm giữa các thế hệ về QHTD ở tuổi VTN Nhiều người, như một phụ nữ 30 tuổi, cho rằng tuổi trẻ chưa đủ phát triển về tâm sinh lý và cần tập trung vào việc học tập Cuộc sống hiện nay đầy thách thức đối với VTN, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế xã hội khó khăn, khiến họ không được chuẩn bị đầy đủ để đối mặt với các vấn đề của lứa tuổi Tuy nhiên, quan niệm của giới trẻ ngày càng thoáng hơn, họ dễ dàng chấp nhận hành vi QHTD và không còn khắt khe như trước.
TS Khuất Thu Hồng, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển xã hội, cho rằng giới trẻ ngày nay đã trở nên cởi mở hơn với những chủ đề nhạy cảm như tình dục Trái ngược với hình ảnh ngại ngùng của các cặp đôi trong quá khứ, hiện tại, giới trẻ thoải mái thể hiện tình cảm nơi công cộng Theo khảo sát, 66,3% ý kiến cho rằng người trẻ có quan hệ tình dục do ảnh hưởng của lối sống hiện đại, 39% vì nể nang, 57,7% để chứng minh tình yêu, 51,7% do ảnh hưởng của lối sống vật chất, và 33,7% cho rằng đó là do nhu cầu sinh lý không thể kìm chế Đặc biệt, một tỷ lệ lớn cho rằng việc có quan hệ tình dục là do bị bạn trai lừa dối, chiếm 66,3% trong số những người được hỏi.
Quan niệm của cộng đồng về hành vi quan hệ tình dục (QHTD) ở vị thành niên bị ảnh hưởng bởi lối sống hiện đại và vật chất, cùng với sự phát triển thể chất và tâm lý Nhu cầu chứng minh bản thân và tình yêu khiến nhiều thanh thiếu niên có hành vi QHTD Tuy nhiên, sự tác động của lối sống hiện đại và các tệ nạn xã hội khiến họ dễ bị cuốn theo, trong khi chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng làm chủ bản thân, dẫn đến việc một số em bị lừa dối bởi bạn trai.
Thái độ của cộng đồng đối với hiện tượng học sinh vào nhà nghỉ cho thấy sự không đồng tình rõ rệt, với 54,0% ý kiến không thể chấp nhận hành vi này Chỉ 8,0% cho rằng có thể chấp nhận, trong khi 30,3% không quan tâm và 7,7% có ý kiến khác Điều này cho thấy rằng đa số mọi người cho rằng hành vi vào nhà nghỉ không phù hợp với lứa tuổi của học sinh Họ thiếu nhận thức về hậu quả từ những hành động thiếu suy nghĩ và đua đòi, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiện tại và tương lai của các em Các trung tâm tư vấn như Trung tâm Tư vấn An Việt Sơn cũng đã chỉ ra những vấn đề này.
Mỗi ngày, các trung tâm tư vấn như "Người bạn tâm tình" và "Bạn và tôi" nhận không dưới 20 cuộc gọi liên quan đến vấn đề tình dục, chủ yếu từ thanh thiếu niên, thậm chí có cả trẻ em mới 10 tuổi Thanh thiếu niên hiện nay thoải mái thảo luận về quan hệ tình dục và việc sống thử, với nhiều cặp đôi thế hệ 9X thường xuyên đưa nhau vào nhà nghỉ.
Biểu đồ 2.2 Thái độ của cộng đồng đối với việc học sinh phổ thông vào nhà nghỉ
Không thể chấp nhận Không quan tâm Ý kiến khác
2.2.3 Hiện tượng VTN mang thai
Các yếu tố mang đặc điểm nhân khẩu học
Sự hiểu biết về sức khỏe sinh sản và quan hệ tình dục của chúng ta bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giới tính, địa điểm sinh sống, trình độ học vấn và nghề nghiệp Những yếu tố này đóng vai trò gián tiếp trong việc tác động đến nguồn thông tin cũng như quan niệm về tình yêu và tình dục.
3.1.1.1 Tìm hiểu thông tin về SKSS
Khi tìm hiểu về sức khỏe sinh sản (SKSS), nhu cầu thông tin giữa nam và nữ có sự khác biệt rõ rệt Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng, hai giới có những yêu cầu và quan tâm khác nhau đối với vấn đề này.
Biểu đồ 3.1 Giới tính đối với việc tìm hiểu thông tin về SKSS
0 10 20 30 40 50 60 70 80 có tìm hiểu thông tin về SKSS
Không tìm hiểu thông tin về SKSS
Theo số liệu khảo sát, có sự chênh lệch trong tỷ lệ nam và nữ tìm hiểu thông tin về sức khỏe sinh sản (SKSS) Trong số 153 nam được hỏi, 64,5% cho biết họ đã tìm hiểu kiến thức về SKSS, trong khi 35,5% không Đối với 147 nữ, tỷ lệ tìm hiểu kiến thức cao hơn, với 74,8% trả lời có và 26,2% trả lời không Điều này cho thấy giới tính ảnh hưởng đến nhu cầu tìm hiểu về SKSS, với nữ giới có xu hướng tìm hiểu nhiều hơn nam giới.
3.1.1.2 Quan niệm về giáo dục SKSS cho VTN
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng đa số ý kiến ủng hộ việc giáo dục sức khỏe sinh sản (SKSS) cho vị thành niên, với 64,0% nam giới và 63,9% nữ giới đồng tình Chỉ một phần nhỏ ý kiến phản đối việc giáo dục này ở nam giới.
18,3%, nữ 23,1%, còn lại là không có ý kiến nam 17,7%, nữ 13%
Bảng 3.1 Ý kiến đối với việc giáo dục SKSS cho VTN theo giới tính (%)
Có nên giáo dục SKSS cho VTN
Câu hỏi về việc giáo dục sức khỏe sinh sản (SKSS) cho vị thành niên (VTN) cho thấy không có sự chênh lệch đáng kể giữa nam và nữ, khi phần lớn đều ủng hộ việc này Tuy nhiên, tỷ lệ nữ phản đối cao hơn nam 4,8%, cho thấy quan điểm của cộng đồng đã thay đổi Ngày nay, mọi người không còn e ngại trong việc cung cấp và giáo dục kiến thức về SKSS cho VTN, mà còn khẳng định sự cần thiết của việc này.
Bảng 3.2 Giới tính và quan hệ yêu đương của VTN dẫn đến QHTD (%)
VTN có nên QHTD khi yêu?
Kết quả điều tra cho thấy không có sự khác biệt giữa nam và nữ về quan điểm rằng trong quan hệ yêu đương của thanh niên (VTN) có xảy ra quan hệ tình dục (QHTD), với 80,3% nam và 83,6% nữ đồng ý Chỉ một tỷ lệ nhỏ cho rằng không có QHTD (nữ - 16,4%; nam - 19,7%) Điều này cho thấy cả hai giới đều nhận thức rằng QHTD xảy ra trong mối quan hệ của VTN Nguyên nhân có thể do điều kiện sống nâng cao, khiến thanh niên phát triển thể chất sớm hơn, cùng với ảnh hưởng của cơ chế thị trường và lối sống hiện đại đã dẫn đến sự gia tăng các tệ nạn xã hội mà nếu không được quan tâm đúng mức, sẽ rất khó kiểm soát.
Nghiên cứu cho thấy có sự chênh lệch rõ rệt trong quan niệm của cộng đồng về quan hệ tình dục trước hôn nhân giữa nam và nữ.
Bảng 3.3 Ý kiến về QHTD trước hôn nhân theo giới tính (%)
Giới tính QHTD trước hôn nhân
Gần 45,1% nam giới ủng hộ việc quan hệ tình dục trước hôn nhân, trong khi chỉ có 16,3% nữ giới đồng tình Sự chênh lệch này cho thấy nam giới có quan điểm thoáng hơn về vấn đề tình dục trước hôn nhân so với nữ giới.
Quan hệ tình dục trước hôn nhân có những lợi ích nhất định, như việc giúp các cặp đôi có cơ hội tìm hiểu nhau kỹ lưỡng hơn Nếu họ không hợp nhau, việc chia tay sẽ không cần đến thủ tục pháp lý phức tạp Ngược lại, nếu cảm thấy phù hợp, họ vẫn có thể tiến tới hôn nhân sau đó Hơn nữa, trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc sống thử mang lại cho giới trẻ nhiều kinh nghiệm quý báu, giúp họ hạn chế những sai lầm trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân.
Nhiều người trẻ tại Việt Nam, như một nữ sinh 24 tuổi vừa tốt nghiệp, không đồng tình với hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân, cho rằng điều này không phù hợp với văn hóa địa phương và có thể để lại những hệ lụy tiêu cực Họ bày tỏ lo ngại về việc sống thử, cho rằng các bạn gái thường chỉ nhận lại tổn thất và nỗi dằn vặt nếu mối quan hệ gặp phải vấn đề Để hiểu rõ hơn về quan điểm của cộng đồng, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu nguyên nhân và hậu quả của hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân tại Việt Nam.
Bảng 3.4 cho thấy sự chênh lệch quan niệm giữa nam và nữ về quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên Đối với lối sống hiện đại, tỷ lệ nam (67,3%) và nữ (65,3%) gần như tương đương Tuy nhiên, về lý do nể nang và chứng minh tình yêu, nữ có tỷ lệ cao hơn (nể nang: 43,5% nữ so với 34,6% nam; chứng minh tình yêu: 61,9% nữ so với 53,6% nam) Ngược lại, trong các lý do liên quan đến lối sống vật chất và nhu cầu sinh lý, nam lại chiếm ưu thế (lối sống vật chất: 45,1% nam, 37,4% nữ; nhu cầu sinh lý: 35,3% nam, 31,9% nữ) Đặc biệt, về việc bị lừa dối, nữ (70,7%) cũng chọn nhiều hơn nam (62,1%) Tổng thể, mặc dù có sự chênh lệch trong lựa chọn giữa nam và nữ, mức độ chênh lệch không lớn, cho thấy sự tương đồng trong quan điểm, với nam thiên về lý trí và thực dụng, trong khi nữ lại nghiêng về tình cảm.
Bảng 3.4 Ý kiến của cộng đồng về nguyên nhân của hành vi QHTD theo giới tính (%)
Giới tính Nguyên nhân của hành vi QHTD VTN
1 Do ảnh hưởng của lối sống hiện đại 67,3 65,3
3 Do muốn chứng minh tình yêu với người yêu
4 Do ảnh hưởng của lối sống vật chất 45,1 37,4
5 Do nhu cầu sinh lý đòi hỏi, không kìm chế được
6 Do bị bạn trai lừa dối 62,1 70,7
3.1.1.4 VTN mang thai và thái độ của cộng đồng
Khi hỏi về nơi bạn sinh sống có trường hợp VTN mang thai không? Câu trả
Bảng 3.5 Ý kiến cộng đồng về nơi sinh sống có VTN mang thai theo giới tính (%)
Theo số liệu được trình bày, tỷ lệ người dân cho rằng nơi họ sinh sống không có trường hợp VTN mang thai nữ là 5,6%, trong khi tỷ lệ mang thai nam là 2,7% Đặc biệt, có 66,6% ý kiến cho rằng số trường hợp mang thai nữ là ít.
Theo khảo sát, tỷ lệ ý kiến về việc VTN mang thai cho thấy sự chênh lệch giữa nam và nữ không lớn ở nhóm không có hoặc có ít ý kiến, với nữ chiếm ưu thế hơn Tuy nhiên, trong nhóm có nhiều ý kiến và không biết, tỷ lệ nam lại cao hơn nữ, cụ thể là 18,9% nam và 16,3% nữ cho ý kiến "có nhiều," cùng với 15,0% nam và 11,5% nữ cho ý kiến "không biết." Kết quả này cho thấy thái độ của cộng đồng đối với hiện tượng VTN mang thai có sự phân hóa rõ rệt giữa hai giới.
Bảng 3.6 Thái độ đối với hiện tượng VTN mang thai theo giới tính (%)
Giới tính Thái độ đối với ht VTN mang thai
Theo số liệu điều tra, tỷ lệ chấp nhận hiện tượng VTN mang thai là 5% đối với nữ và 10,4% đối với nam Trong khi đó, tỷ lệ không chấp nhận chiếm 53,7% đối với nữ và 38,9% đối với nam Ngoài ra, 12,2% nữ và 30,7% nam cho biết không quan tâm, còn 11,6% nữ và 5% nam không biết về vấn đề này.
Có sự chênh lệch rõ rệt về ý kiến giữa nam và nữ trong việc chấp nhận tỷ lệ phụ nữ lựa chọn nhiều hơn, với 14,8% không đồng ý Trong khi đó, 18,5% nam giới không quan tâm đến vấn đề này và chỉ 5,4% chấp nhận nam giới nhiều hơn nữ giới Điều này cho thấy nam giới có quan điểm thoáng hơn về việc VTN mang thai so với nữ giới.
Biểu đồ 3.2 Ý kiến của cha mẹ đối với hành vi QHTD ở tuổi VTN
Có thể chấp nhận được
Các yếu tố môi trường, truyền thông và các mối quan hệ
Ngoài các yếu tố nhân khẩu học cá nhân, nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác Gia đình, nhà trường và các phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thái độ của cộng đồng về hành vi tình dục của vị thành niên cũng như của chính các em.
Sự phát triển kinh tế vững mạnh và tinh thần gia đình đầy đủ sẽ là nền tảng vững chắc giúp VTN tự tin bước vào cuộc sống Khi có điều kiện kinh tế, các gia đình có thể đầu tư vào thiết bị nghe nhìn và sách báo, từ đó nâng cao kiến thức và hiểu biết cho tất cả các thành viên.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, gia đình Việt Nam vẫn giữ được những giá trị văn hóa truyền thống của phương Đông, đồng thời đang trong quá trình chuyển đổi sang mô hình gia đình hiện đại Mặc dù vậy, gia đình Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức từ xã hội và áp lực cuộc sống, điều này ảnh hưởng đến việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái.
Nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch lớn trong việc tiếp cận thông tin về sức khỏe sinh sản (SKSS) giữa các nguồn khác nhau, với 24,3% từ gia đình, 55,7% từ truyền hình, và 38,7% từ sách/báo/internet, ở cả hai cộng đồng nông thôn và đô thị Điều này chỉ ra rằng gia đình có vai trò mờ nhạt trong việc cung cấp thông tin SKSS cho vị thành niên (VTN) Mặc dù gia đình là nơi nuôi dưỡng và hình thành VTN, nhưng họ vẫn chưa cung cấp đầy đủ kiến thức về SKSS cho các em.
Môi trường giáo dục tại nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và phổ biến kiến thức sức khỏe sinh sản (SKSS) cho vị thành niên (VTN) Theo nghiên cứu, 85,7% ý kiến cho rằng chương trình giáo dục SKSS nên được triển khai qua nhà trường, nơi học sinh có thể tiếp thu kiến thức tri thức và giá trị văn hóa trong một không gian thoải mái Các hoạt động ngoại khóa và sinh hoạt đoàn thanh niên tạo điều kiện cho các em giao lưu, học hỏi mà không bị gò bó Việc lồng ghép kiến thức nhạy cảm về SKSS và tình dục vào các hoạt động như câu lạc bộ hay tọa đàm do Đoàn trường tổ chức là hoàn toàn phù hợp và sẽ mang lại hiệu quả cao.
Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và công nghệ, phương tiện truyền thông đại chúng ngày càng thể hiện vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với các vấn đề xã hội, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe sinh sản (SKSS) và tình dục Khi có cơ hội tiếp xúc với các phương tiện truyền thông, con người có thể tự nâng cao hiểu biết mà không còn cảm giác dè dặt Theo khảo sát, kênh truyền thông chính mà mọi người tiếp cận thông tin về SKSS là truyền hình (55,7%) và sách/báo/internet (38,7%) Điều này cho thấy truyền hình và sách/báo/internet là những phương tiện chủ yếu giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng về SKSS, với 58% người tham gia cho rằng sách/báo và 64,7% cho rằng truyền hình/đài tiếng nói Việt Nam là nguồn thông tin hiệu quả.
3.2.4 Các yếu tố quan hệ xã hội
Các mối quan hệ xã hội, bên cạnh gia đình, nhà trường và phương tiện truyền thông, đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và thái độ của VTN về hành vi QHTD Nghiên cứu cho thấy ý kiến cộng đồng tại hai đơn vị nghiên cứu cho rằng việc trao đổi kiến thức qua gia đình, nhà trường và bạn bè là cần thiết, nhưng các yếu tố khác như dịch vụ tư vấn (55%), tham gia câu lạc bộ (39%) và hoạt động của tổ chức xã hội (54,7%) cũng góp phần nâng cao nhận thức và hiệu quả giáo dục SKSS Để trưởng thành, VTN cần lĩnh hội giá trị tri thức và văn hóa từ cả ba môi trường này, vì chúng ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, trí tuệ và tâm hồn Thiếu một trong ba môi trường này sẽ cản trở VTN phát triển toàn diện.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết luận
Qua khảo sát 300 người tại xã Liêm Cần huyện Thanh Liêm tỉnh Hà Nam và phường Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, luận văn đã làm sáng tỏ thực trạng nhận thức và thái độ của cộng đồng về hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên hiện nay Đề tài cung cấp cái nhìn khái quát về thái độ và ý kiến của cộng đồng thông qua nghiên cứu trường hợp ở một xã nông thôn và một phường đô thị.
Hiện nay, người dân ngày càng quan tâm đến kiến thức về sức khỏe sinh sản (SKSS), với 64% ý kiến cho rằng cần giáo dục SKSS cho vị thành niên (VTN) và 85,7% ủng hộ việc cung cấp kiến thức về SKSS và tình dục qua nhà trường Điều này cho thấy sự cởi mở hơn trong việc thảo luận về quan hệ tình dục (QHTD), không còn ngại ngùng khi đề cập đến vấn đề này Tuy nhiên, vẫn có một bộ phận không nhỏ chấp nhận việc QHTD trước hôn nhân là điều khá dễ dàng, với tỷ lệ lên tới 31%.
Phần lớn ý kiến cho rằng vị thành niên hiện nay có quan hệ tình dục chủ yếu do ảnh hưởng của lối sống hiện đại (66,3%) và lối sống vật chất (51,7%) Các em muốn khẳng định bản thân và trở thành người lớn, nhưng chưa nhận thức được những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi chưa đủ trưởng thành và kiến thức để bảo vệ mình Cộng đồng cho rằng giáo dục sức khỏe sinh sản cho vị thành niên là rất cần thiết, với nhiều ý kiến nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản trong trường học, bắt đầu từ gia đình.
Phần lớn cộng đồng không chấp nhận quan hệ tình dục trước hôn nhân, đặc biệt là ở tuổi vị thành niên (VTN) Mặc dù có sự phản đối mạnh mẽ đối với hành vi này, nhưng thực tế cho thấy rằng giới trẻ hiện nay vẫn có xu hướng tham gia vào quan hệ tình dục khi họ có mối quan hệ yêu đương với bạn khác giới.
Các yếu tố nhân khẩu học có tác động rõ rệt đến thái độ của cộng đồng, đặc biệt là sự khác biệt giữa nam và nữ Nam giới thường có xu hướng tán thành hành vi quan hệ tình dục của người vị thành niên hơn nữ giới Cụ thể, tỷ lệ chấp nhận hiện tượng vị thành niên mang thai ở nam giới là 10,4%, cao hơn so với 5% của nữ giới Ngược lại, tỷ lệ không chấp nhận của nữ giới (53,7%) lại lớn hơn so với nam giới (38,9%).
Địa bàn cư trú ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức và thái độ của cộng đồng về hành vi quan hệ tình dục của vị thành niên Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự chênh lệch rõ rệt giữa nông thôn và đô thị trong việc đánh giá hành vi này Cụ thể, tỷ lệ đồng ý ở nông thôn là 11,3%, trong khi ở đô thị chỉ 4%; tỷ lệ không đồng ý là 68% ở nông thôn và 58% ở đô thị; tỷ lệ khó nói là 14% ở nông thôn và 25,3% ở đô thị; cuối cùng, tỷ lệ không trả lời là 6,7% ở nông thôn và 12,7% ở đô thị.
Một số khuyến nghị
Trong những năm qua, sự phối hợp giữa chính quyền, các ngành và đoàn thể đã giúp triển khai nhiều chương trình tuyên truyền về giáo dục sức khỏe sinh sản (SKSS) trên toàn quốc, nâng cao nhận thức của giới trẻ, đặc biệt là vị thành niên (VTN) Nghiên cứu cho thấy phần lớn người dân đã có nhận thức đúng và đầy đủ về tình dục và SKSS Mặc dù nhiều người phản đối hành vi quan hệ tình dục (QHTD) ở tuổi VTN, nhưng một bộ phận lại chấp nhận QHTD trước hôn nhân, dẫn đến tình trạng có thai ngoài ý muốn Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc triển khai các biện pháp phòng tránh hành vi QHTD ở VTN, đồng thời đòi hỏi sự quan tâm hơn từ các cấp, ngành và đoàn thể đối với giáo dục SKSS cho giới trẻ.
Giáo dục giới tính là một quá trình quan trọng, cung cấp thông tin chính xác và hình thành thái độ, niềm tin về bản ngã và mối quan hệ tình cảm Nội dung giáo dục giới tính bao gồm sự phát triển giới tính, sức khỏe sinh sản, mối quan hệ cá nhân, tình cảm, ngoại hình và vai trò của giới Qua đó, giáo dục giới tính giúp trẻ vị thành niên có quan điểm tích cực về tình dục, đồng thời trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn và có trách nhiệm Để đạt hiệu quả, các chương trình giáo dục giới tính cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
VTN trong độ tuổi 10 – 19, bao gồm học sinh cấp 1, cấp 2 và cấp 3, thường có nhận thức còn hạn chế về hành động của mình Các em thường hành động theo bản năng và bắt chước người khác, do đó, việc giáo dục về sức khỏe sinh sản và tình dục là trách nhiệm quan trọng của gia đình và nhà trường.
Nhà trường cần thiết kế và xây dựng chương trình giảng dạy về giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản phù hợp với từng cấp học, lứa tuổi và giới tính của học sinh Việc biên soạn giáo trình và tài liệu hướng dẫn cụ thể là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc giảng dạy nội dung này trong các trường học.
Đưa và lồng ghép các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản và giới tính vào môn sinh học, cũng như vào các chương trình đào tạo ở từng lớp, từng cấp học, thông qua các hình thức giảng dạy lồng ghép và đan xen.
Tổ chức khóa đào tạo và tập huấn cho giảng viên là cần thiết để trang bị cho họ kiến thức và kỹ năng sư phạm quan trọng, phục vụ cho việc giảng dạy nội dung về sức khỏe sinh sản (SKSS).
Đầu tư kinh phí và cung cấp trang thiết bị, cơ sở vật chất là cần thiết để hỗ trợ quá trình giảng dạy và học tập về giới tính, sức khỏe sinh sản và tình dục, phù hợp với từng cấp học.
Gia đình là nền tảng quan trọng trong việc duy trì nòi giống và giáo dục thế hệ mới, đặc biệt trong việc cung cấp thông tin về sức khỏe sinh sản (SKSS) Cha mẹ, với vai trò là người hướng dẫn chính, có ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và hành vi của con cái Họ nắm rõ sự phát triển của trẻ, do đó có trách nhiệm lớn trong việc giúp con em hiểu biết về sinh sản, chăm sóc SKSS và hình thành thái độ đúng đắn đối với các vấn đề giới tính.
Nghiên cứu cho thấy thông tin mà VTN nhận được từ cha mẹ rất hạn chế, điều này cho thấy cần cải thiện phương pháp giáo dục của các bậc phụ huynh Cha mẹ cần bổ sung kiến thức và kỹ năng để quan tâm, lắng nghe và trao đổi với con cái về những thắc mắc của các em Gia đình và người thân nên tạo ra bầu không khí thoải mái, cởi mở, khuyến khích và động viên các em bày tỏ suy nghĩ và nguyện vọng của mình.
2.3 Đối với xã hội: các cơ quan đoàn thể có trách nhiệm quản lý lĩnh vực văn hóa; các tổ chức, đoàn thể trong nhà trường; các trung tâm tư vấn kiến thức tình dục cho VTN; cộng đồng nơi VTN sinh sống; cơ quan đoàn thể nơi VTN sinh sống
Giáo dục sức khỏe sinh sản, giới tính và quan hệ tình dục cho vị thành niên không chỉ đơn thuần là việc cung cấp thông tin, mà còn cần tạo ra một môi trường thuận lợi để các bạn trẻ có thể thoải mái trao đổi tâm tư, nguyện vọng và những thắc mắc của mình Điều này giúp vị thành niên biết cách từ chối quan hệ tình dục trước hôn nhân và lựa chọn những phương pháp phù hợp để bảo vệ bản thân và cộng đồng.
2.4 Đối với chính bản thân VTN
Là đối tượng chủ thể của những hành vi và hành động tình dục, các em VTN cần phải:
Hãy chủ động theo dõi những thay đổi của cơ thể và khi nhận thấy dấu hiệu bất thường, các em nên trao đổi với cha mẹ, người thân, thầy cô hoặc bạn bè để nhận được sự hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề.
- Có cách nhìn nhận đúng đắn đối với vấn đề tình dục và SKSS, coi đó là khoa học chứ không phải là những vấn đề gì “ghê sợ”
Chủ động tìm hiểu thông tin về tình dục và biện pháp tránh thai từ các nguồn đáng tin cậy là rất quan trọng Hãy kiên quyết tránh xa những thông tin không chính thống, nhảm nhí và độc hại để bảo vệ sức khỏe và kiến thức của bản thân.
Cởi mở và thẳng thắn trong việc trao đổi về sức khỏe sinh sản (SKSS) là rất quan trọng Khi gặp vấn đề trong quan hệ với bạn khác giới, hãy chủ động nói chuyện với người thân hoặc bạn bè Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia qua đường dây nóng Đặc biệt, biết cách nói "không" trong các tình huống không an toàn trong tình yêu là một kỹ năng cần thiết để bảo vệ bản thân.