GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Vấn đề nghiên cứu
Bản chất người Việt cổ là hồn nhiên và phóng khoáng, khiến đời sống tình dục được coi là tự nhiên Tuy nhiên, ảnh hưởng của chế độ phong kiến và văn hóa Trung Hoa đã tạo ra những cấm kỵ trong việc nói về tình dục Dưới tác động của Phật giáo và Khổng giáo, văn hóa Việt Nam truyền thống đặt ra quy tắc nghiêm ngặt, như việc nam nữ không được phép chạm vào cơ thể nhau, hôn nhân do cha mẹ sắp đặt, và trinh tiết của phụ nữ được coi trọng Do đó, quan hệ tình dục trước hôn nhân và thai ngoài hôn nhân trở thành điều cấm kỵ và không được xã hội chấp nhận.
Khi chính sách mở cửa được áp dụng, quan điểm về tình dục của người Việt, đặc biệt là giới trẻ, đã có nhiều thay đổi mạnh mẽ Ảnh hưởng từ các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình và internet đã giúp thanh niên Việt Nam tiếp cận lối sống hiện đại, cởi mở hơn về tình dục Nhận thức về quan hệ tình dục trước hôn nhân trở nên thoáng hơn, với nhiều thanh niên xem đây là sự lựa chọn cá nhân, không còn coi đó là tiêu chuẩn đánh giá nhân cách Sự phát triển của đô thị hóa cũng mang lại cơ hội cho thanh niên sống độc lập, tìm hiểu và duy trì mối quan hệ lâu dài trước hôn nhân, từ đó việc quan hệ tình dục trước hôn nhân ngày càng được chấp nhận trong giới trẻ.
Kết quả khảo sát cho thấy tuổi kết hôn đã thay đổi đáng kể qua các thế hệ Trước đây, nhiều người, đặc biệt là phụ nữ, thường kết hôn khi chưa đủ 20 tuổi Theo tổng điều tra dân số năm 2009, tuổi kết hôn trung bình là 26,2 tuổi cho nam và 22,8 tuổi cho nữ Tỷ lệ thanh niên có quan hệ tình dục trước hôn nhân cũng tăng từ 11,1% ở nam và 4% ở nữ vào năm 2003 lên 13,6% và 5,2% vào năm 2009 Tuổi lần đầu quan hệ tình dục giảm theo thời gian, từ 20 tuổi ở nam và 19,4 tuổi ở nữ vào năm 2003 xuống còn 18,2 tuổi ở nam và 18 tuổi ở nữ vào năm 2009 Số liệu này có thể thấp hơn do mẫu khảo sát chỉ bao gồm những người sống chung với gia đình.
Quan hệ tình dục trước hôn nhân là một vấn đề gây nhiều tranh cãi, phụ thuộc vào quan niệm đạo đức và sức khỏe sinh sản của giới trẻ Việc này có thể được coi là tốt hay xấu tùy thuộc vào góc nhìn cá nhân và giá trị xã hội mà mỗi người theo đuổi.
Quan niệm đạo đức xưa cho rằng tôn kính thân thể người yêu là biểu hiện của tình yêu chân thành Yêu nhau không chỉ là cảm xúc mà còn là sự tôn trọng và giữ gìn trinh tiết cho nhau đến ngày kết hôn Thân thể có những nơi thiêng liêng mà chỉ người mình yêu thật sự mới được chạm tới Một chàng trai biết tôn trọng cô gái sẽ có hạnh phúc lâu dài, trong khi cô gái giữ gìn trinh tiết sẽ tìm thấy hạnh phúc bền lâu.
Cho phép quan hệ tình dục trước hôn nhân có thể dẫn đến việc gia tăng ham muốn chiếm đoạt thể xác, làm lung lay tình yêu đích thực Hệ quả là tỷ lệ tan vỡ trong tình yêu gia tăng, sự thác loạn và quan hệ tình dục bừa bãi trở nên phổ biến, trong khi lòng chung thủy ngày càng trở nên hiếm hoi Hơn nữa, quan hệ tình dục trước hôn nhân làm mất đi giá trị thiêng liêng của tình dục, khiến cho đời sống tình dục sau hôn nhân trở nên trống rỗng và giảm ý nghĩa.
Quan niệm hiện đại cho rằng giải phóng tình dục có thể dẫn đến sự thác loạn trong xã hội chỉ đúng với những người thiếu kiềm chế Nếu hai người yêu nhau thật sự, tình yêu của họ vẫn tồn tại bất kể có tình dục hay không Đây là vấn đề riêng tư, và mỗi cá nhân có quyền tự quyết định Nếu cả hai bên sẵn sàng chia sẻ những điều sâu kín nhất, đó hoàn toàn là quyền của họ.
Quan hệ tình dục trước hôn nhân được coi là một hình thức "sống thử", giúp các cặp đôi tìm hiểu kỹ lưỡng về nhau, đặc biệt trong khía cạnh tình dục Việc này không chỉ kiểm tra mức độ hòa hợp mà còn giúp nhận diện những vấn đề có thể phát sinh Dù hạnh phúc xuất phát từ tình yêu, nhưng trục trặc trong đời sống tình dục cũng có thể gây ra những khó khăn nghiêm trọng trong mối quan hệ.
Vấn đề về mặt sức khỏe sinh sản của các bạn trẻ:
Quan hệ tình dục trước hôn nhân thường xảy ra khi cả hai chưa chuẩn bị tâm lý và thiếu kiến thức về tình dục Điều này dẫn đến việc họ không có kinh nghiệm, dễ dàng có những hành vi thô bạo, gây tổn thương cho người phụ nữ.
Quan hệ tình dục không an toàn có nguy cơ cao dẫn đến mang thai ngoài ý muốn và lây nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục, bao gồm cả HIV/AIDS.
Quan hệ tình dục trước hôn nhân không an toàn có thể dẫn đến việc mang thai ngoài ý muốn, gây ra nhiều khó khăn cho nữ giới Nhiều vị thành niên thường giấu gia đình và tìm đến các cơ sở nạo phá thai bất hợp pháp, tiềm ẩn nhiều rủi ro và biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe Các bác sĩ sản khoa khuyên rằng chỉ nên thực hiện nạo phá thai khi không còn khả năng giữ thai, vì thủ thuật này có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng như sót thai, chảy máu, nhiễm khuẩn, và thậm chí là mất khả năng sinh sản.
Quan hệ tình dục trước hôn nhân không nên bị coi là điều cấm kỵ, mà là một quyền con người, và quyết định này phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của mỗi người Mỗi người có quyền lựa chọn giữ gìn cho đến đêm tân hôn hoặc chia sẻ với người mình yêu Quan trọng nhất là quan hệ tình dục cần phải an toàn, đồng thuận và không xâm phạm đến quyền tự do của người khác Việc giáo dục về tình dục, các bệnh lây qua đường tình dục và HIV là cần thiết, giúp giới trẻ và cộng đồng hiểu rõ hơn về cách bảo vệ bản thân, từ đó có được cuộc sống tình dục an toàn và thỏa mãn.
Dưới tác động của quá trình Đổi mới và xu thế hiện đại hóa, quan hệ tình dục trước hôn nhân ở Việt Nam đang gia tăng Sự thay đổi này phản ánh những biến đổi trong quan niệm và hành vi của thanh niên về vấn đề này Vậy, những yếu tố nào đã ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
Nghiên cứu về hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân ở nữ giới từ 18 tuổi tại Tp Hồ Chí Minh còn hạn chế, phản ánh văn hóa ngại thảo luận về vấn đề này Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp chứng minh về tác động của các yếu tố đến hành vi này, đồng thời đề xuất chính sách phù hợp để nhà chức trách và phụ huynh có thể có những hành động thích hợp.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ tình dục trước hôn nhân, đặc biệt là tác động của gia đình Phân tích sẽ xem xét các biến số như thông tin nhân khẩu học của cá nhân, trình độ học vấn và nghề nghiệp của bố mẹ, cũng như tình trạng sống chung với bố mẹ, để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân.
Nghiên cứu này phân tích các dữ liệu toàn cầu và từ những quốc gia có văn hóa và điều kiện kinh tế tương đồng để xác định những đối tượng có khả năng quan hệ tình dục trước hôn nhân cao hơn Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin hữu ích cho phụ huynh, giúp họ có thêm kiến thức để giảm thiểu xác suất con cái quan hệ tình dục trước hôn nhân Đồng thời, người làm chính sách cũng có thể dựa vào nghiên cứu này để đưa ra các biện pháp khuyến khích hoặc hạn chế hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân.
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tại Tp Hồ Chí Minh tập trung phân tích các yếu tố nhân khẩu học, gia đình, xã hội, tình trạng kinh tế, hôn nhân gia đình, cùng với nhận thức và kinh nghiệm về giới tính.
Về mặt thời gian: nghiên cứu thực hiện trong 6 tháng từ tháng 9/2016 – 3/2017.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phân tích kinh tế lượng với mô hình hồi quy logistic.
Cấu trúc luận văn
Luận văn được cấu trúc thành 5 chương, trong đó Chương 2 tập trung vào các nghiên cứu liên quan đến mục tiêu nghiên cứu Chương 3 sẽ mô tả dữ liệu và phương pháp nghiên cứu được sử dụng Kết quả nghiên cứu, bao gồm số liệu thống kê và phân tích hồi quy, sẽ được trình bày trong Chương 4 Cuối cùng, Chương 5 sẽ tổng hợp các kết luận chung, đưa ra các hàm ý chính sách cụ thể và nêu rõ những hạn chế còn tồn tại trong nghiên cứu.
LÝ THUYẾT HÀNH VI QUAN HỆ TÌNH DỤC TRƯỚC HÔN NHÂN 6
Lý thuyết về quan hệ tình dục trước hôn nhân
Các nhà tâm lý học và xã hội học đã phát triển nhiều lý thuyết về hành vi tình dục, bao gồm cả việc xây dựng mối quan hệ yêu đương và hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân Nhiều lý thuyết nhấn mạnh vai trò của gia đình, bạn bè và xã hội trong việc hình thành nhân cách Ngoài ra, một số lý thuyết cũng xem xét các yếu tố như truyền thông, sự phát triển của y học và các thay đổi trong xã hội hiện đại Một số nhà tâm lý xã hội lại coi quan hệ tình dục trước hôn nhân là hành vi sai trái hoặc sai lệch chuẩn mực, và phát triển lý thuyết để giải thích sự lựa chọn của cá nhân đối với những hành vi này Bài viết này sẽ trình bày các lý thuyết về hành vi tình dục nói chung và lý thuyết về hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân như một hiện tượng sai lệch chuẩn mực.
Các lý thuyết về hành vi tình dục và quan hệ tình dục trước hôn nhân
Từ những năm 1950, nhà tâm lý học Ira L Reiss đã nghiên cứu ảnh hưởng của xã hội đến thái độ và hành vi tình dục của cá nhân Lý thuyết tự chủ (Autonomy theory) của ông chỉ ra rằng thái độ và hành vi tình dục trước hôn nhân của thanh niên bị chi phối bởi quan điểm của cha mẹ và bạn bè Cụ thể, khi cha mẹ và bạn bè có mức độ chấp nhận cao đối với quan hệ tình dục trước hôn nhân, thì cá nhân cũng dễ dàng chấp nhận hành vi này Reiss còn phát triển thang đo mức độ chấp nhận hành vi tình dục trước hôn nhân (Reiss Premarital Sexual Permissiveness Scale).
Lý thuyết về hậu quả tương đối của Christiansen (1969) đồng tình với Reiss (1967) về ảnh hưởng của các chuẩn mực xã hội đến sự chấp nhận của cá nhân đối với hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân Tuy nhiên, Christiansen nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình nội tâm hóa các chuẩn mực xã hội này trong từng cá nhân.
Mô hình của Berscheid và Walster (1974) cung cấp cái nhìn sâu sắc về các mối quan hệ cụ thể, cho rằng mức độ thân mật và sự hưng phấn tâm sinh lý ảnh hưởng đến hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân.
Cognitive theory của Rook và Hammen (1977) đã mở rộng mô hình của Berscheid và Walster, nhấn mạnh rằng ngoài mức độ thân mật và hưng phấn, còn có các yếu tố khác ảnh hưởng đến hành vi quan hệ tình dục Cụ thể, những yếu tố hoàn cảnh hẹn hò như việc chọn những dịp đặc biệt hoặc sắp xếp trước các tình huống thuận lợi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ tình dục.
Lý thuyết Gắn bó của Bowlby (1969; 1973; 1980) giải thích rằng khả năng sống sót của cá nhân phụ thuộc vào việc xây dựng mối quan hệ thân thiết Trẻ em cần phát triển mối quan hệ với người chăm sóc để tồn tại, và trong quá trình này, chúng tiếp thu kinh nghiệm về sự thân mật và các mối quan hệ Những trải nghiệm này hình thành thái độ và hành vi trong các mối quan hệ yêu đương sau này, do đó, thái độ và hành vi tình dục chịu ảnh hưởng lớn từ người chăm sóc chính.
Theo nghiên cứu của Clayton và Bokmeier (1980), có ba lý thuyết chính về quan hệ tình dục trước hôn nhân, trong đó lý thuyết đầu tiên được gọi là Nhóm Tham Chiếu.
Các lý thuyết về nhận thức và hành vi tình dục trước hôn nhân cho thấy rằng sự chấp nhận của gia đình và bạn bè có tác động mạnh mẽ đến thái độ và hành vi tình dục của cá nhân Thuyết xã hội hóa nhấn mạnh vai trò của các tác nhân xã hội trong việc hình thành những quan điểm này Cuối cùng, lý thuyết về sự nhất quán giữa thái độ và hành vi chỉ ra rằng thái độ, giá trị và hệ tư tưởng cá nhân sẽ định hình hành vi tình dục trước hôn nhân.
Bryant and Conger (2002) và Bryant (2006) phát triển mô hình Development of
Mối quan hệ yêu đương ở giai đoạn trưởng thành sớm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và hành vi cá nhân Quá trình này được ảnh hưởng bởi bốn yếu tố chính: sự kết nối cảm xúc, giao tiếp hiệu quả, sự tin tưởng lẫn nhau và khả năng giải quyết xung đột Những yếu tố này không chỉ định hình cách mà các cá nhân tương tác trong mối quan hệ mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và xã hội của họ.
Trẻ em học về mối quan hệ thân mật và tình yêu từ gia đình, nơi chúng trải nghiệm sự yêu thương và hỗ trợ lẫn nhau Một đứa trẻ lớn lên trong môi trường gia đình ấm áp sẽ kỳ vọng rằng người yêu của mình cũng sẽ luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết.
Mối quan hệ tương tác trong gia đình thời thơ ấu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cách ứng xử khi yêu sau này Trẻ em lớn lên trong môi trường gia đình có xu hướng bạo lực có khả năng cao sẽ thể hiện hành vi bạo lực trong các mối quan hệ tình cảm của mình.
Cấu trúc xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi ứng xử trong tình yêu Những yếu tố như hoàn cảnh kinh tế - xã hội của gia đình, mối quan hệ bạn bè, và các thể chế xã hội như trường học và tôn giáo đều góp phần định hình cách mà mỗi cá nhân thể hiện tình cảm và xây dựng mối quan hệ.
Suy nghĩ, niềm tin, thói quen và nhân sinh quan được hình thành từ gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến cách ứng xử trong mối quan hệ yêu đương.
Mô hình về hành vi quan hệ tình dục của Hofferth (trong quyển Hofferth and
Mô hình của Hayes (1987) là một trong những lý thuyết toàn diện nhất về thái độ và hành vi tình dục, được phát triển từ nghiên cứu của Udry (1978), Fox et al (1982), Philliber (1980a, 1980b) và Chilman (1983) Mô hình này nhấn mạnh hai yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi quan hệ tình dục: yếu tố sinh học và yếu tố tâm lý xã hội Sự tương tác giữa hai yếu tố này tạo ra một hệ thống thái độ và giá trị, hình thành nhân cách, từ đó quyết định hành vi của cá nhân trong những tình huống cụ thể, bao gồm cả hành vi tình dục Cuối cùng, quá trình này cũng bị chi phối bởi các yếu tố hoàn cảnh và cơ hội.
Quá trình sinh học của sự phát triển cơ thể bao gồm sự phát triển khả năng vận
Văn hóa và chuẩn mực xã hội
Gia đình có nhiều khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tình dục của cá nhân Đầu tiên, trình độ giáo dục, nghề nghiệp và thu nhập của cha mẹ tại thời điểm kết hôn và sinh con đầu lòng đóng vai trò quyết định Thứ hai, cấu trúc gia đình, bao gồm số lượng cha mẹ, số con và sự hiện diện của các thành viên khác cũng rất quan trọng Thứ ba, các biến cố trong gia đình như ly hôn, ly thân, và mức độ tương tác giữa các thành viên ảnh hưởng đến sự gắn kết và hiệu quả trong quan hệ Cuối cùng, thái độ, giá trị và chuẩn mực của các thành viên trong gia đình cũng tác động mạnh mẽ đến hành vi tình dục của cá nhân.
Tổng quan các nghiên cứu có liên quan
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã áp dụng các phương pháp khác nhau như logit, multinomial logit và các phương pháp kiểm định thống kê để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quan hệ tình dục trước hôn nhân.
Phương pháp hồi quy Logistic, hay còn gọi là hồi quy Logit, được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc nhị phân và một hoặc nhiều biến giải thích Biến phụ thuộc trong phương pháp này thường có hai trạng thái: xảy ra hoặc không xảy ra, trong khi các biến giải thích có thể là biến nhị phân, biến liên tục hoặc biến thứ bậc.
Nghiên cứu về quan hệ tình dục trước hôn nhân thường áp dụng phương pháp hồi quy Logistic hoặc Logit để phân tích mối quan hệ giữa biến độc lập là việc có hay không có quan hệ tình dục trước hôn nhân và các biến giải thích khác.
Phương pháp hồi quy Logistic đa biến là công cụ hữu ích để đo lường mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc định tính với nhiều biến giải thích khác nhau Phương pháp này thường được áp dụng khi biến phụ thuộc có nhiều hơn hai trạng thái như tốt, xấu hoặc trung bình, trong khi các biến giải thích có thể là biến nhị phân, biến liên tục hoặc biến thứ bậc.
Nghiên cứu về quan hệ tình dục trước hôn nhân sử dụng phương pháp Multinominal Logistic giúp phân tích mối tương quan giữa các biến độc lập Cụ thể, nghiên cứu phân loại các nhóm: chưa từng có quan hệ tình dục trước hôn nhân, có quan hệ tình dục trước hôn nhân với vị hôn phu, và có quan hệ tình dục trước hôn nhân với người khác ngoài vị hôn phu.
Một số phương pháp phân tích như Z-test và Chi-squared có thể được áp dụng để nghiên cứu vấn đề quan hệ tình dục trước hôn nhân từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng Z-test để phân tích sự khác biệt giữa hai tỉ lệ về quan hệ tình dục trước hôn nhân Đồng thời, chúng tôi sử dụng kiểm định chi-bình phương (chi-squared) để khảo sát mối tương quan giữa hai cặp biến.
2.2.1 Các nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy Logistic hoặc Logit
Các nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy Logistic hoặc Logit tập trung vào các biến độc lập như quan hệ tình dục trước hôn nhân, tần suất quan hệ trong tháng đầu tiên, và việc sử dụng bao cao su Các biến giải thích bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, dân tộc, tôn giáo, và tình trạng kinh tế gia đình Ngoài ra, các yếu tố như sự gắn bó trong mối quan hệ, thói quen tiêu thụ rượu bia, hiểu biết về bệnh lây qua đường tình dục, và quan điểm về giữ gìn trinh tiết cũng được xem xét Các yếu tố khác như cấu trúc gia đình, tình trạng hôn nhân của bố mẹ, sự kiểm soát của bố mẹ, và tiếp xúc với truyền thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích các hành vi tình dục trước hôn nhân.
Nghiên cứu của Luke et al (2011) tập trung vào mối quan hệ trước hôn nhân của phụ nữ trẻ tại Kenya, với đối tượng khảo sát là 551 mối quan hệ của phụ nữ từ 18-24 tuổi ở Kisumu Dữ liệu được thu thập thông qua công cụ khảo sát mới mang tên lịch sử các mối quan hệ (RHC) Nghiên cứu đã phân tích tần suất giao hợp hàng tháng trong các mối quan hệ trước hôn nhân, chia thành các mức độ: không giao hợp, 1-4 lần, 5-14 lần và 15 lần trở lên Các biến phụ thuộc được sử dụng để đánh giá hành vi quan hệ tình dục trong bối cảnh xã hội này.
(1) Có hay không có hoạt động tình dục xảy ra trong tháng đầu tiên của mối quan hệ trước hôn nhân
Trong tháng đầu tiên của mối quan hệ trước hôn nhân, tần suất quan hệ tình dục được phân chia thành hai mức độ: 5 lần trở lên trong một tháng và dưới 5 lần.
Trong tháng đầu tiên của mối quan hệ trước hôn nhân, việc sử dụng bao cao su được quy định là 1 nếu luôn luôn sử dụng và 0 nếu chỉ sử dụng một vài lần, thỉnh thoảng, rất ít hoặc không bao giờ Nghiên cứu giải thích các biến phụ thuộc thông qua các biến độc lập, bao gồm đặc điểm của mối quan hệ và đặc điểm cá nhân Các biến liên quan đến đặc điểm của mối quan hệ bao gồm việc có nhận hay cho tiền bạc và quà hỗ trợ, cũng như việc mối quan hệ có dựa vào tiền bạc và quà hỗ trợ hay không.
Nếu tiền bạc và quà hỗ trợ là yếu tố chính trong việc duy trì mối quan hệ, cần xem xét sự tồn tại của bạn tình khác, số tiền và quà nhận được từ họ, cũng như việc biết rằng bạn tình có người khác Mối quan hệ có thể được phân loại thành ba loại: vị hôn phu/nghiêm túc, hẹn hò, và mối quan hệ không thường xuyên Động lực cho mối quan hệ có thể là tình yêu hoặc mong muốn kết hôn Các đặc điểm cá nhân như thu nhập, tuổi tác, trình độ học vấn và tình trạng kinh tế gia đình cũng đóng vai trò quan trọng Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy logistic để phân tích mối tương quan giữa trao đổi xã hội và hành vi tình dục trong các mối quan hệ trước hôn nhân.
Nghiên cứu cho thấy rằng phụ nữ trẻ nhận bất kỳ hình thức trao đổi vật chất nào có khả năng quan hệ tình dục gấp đôi so với những người không nhận Cụ thể, mỗi 1.000 Ksh nhận được tương ứng với 12% tăng khả năng quan hệ tình dục Ngược lại, việc tặng vật chất cho bạn tình nam không có mối liên hệ với hành vi quan hệ tình dục Đặc biệt, phụ nữ trẻ trong mối quan hệ dựa trên tiền bạc và quà tặng có khả năng quan hệ tình dục cao hơn 1.8 lần so với nhóm không chịu ảnh hưởng này.
Nghiên cứu cho thấy rằng hành vi quan hệ tình dục có mối tương quan với việc trao nhận tiền bạc và quà hỗ trợ Cụ thể, mỗi 1.000 Ksh nhận được tương ứng với 40% khả năng tăng cường tần suất quan hệ tình dục Đặc biệt, trong các mối quan hệ nghiêm túc, khả năng quan hệ tình dục thường xuyên cao gấp 8 lần so với các mối quan hệ khác, trong khi đó mối quan hệ hẹn hò có khả năng cao gấp 3 lần.
Trong tháng đầu tiên của mối quan hệ trước hôn nhân, việc sử dụng bao cao su có sự tương quan với thu nhập, cụ thể là cứ mỗi 1.000 Ksh cá nhân kiếm được thì khả năng sử dụng bao cao su tăng lên 46% Tuy nhiên, trong các mối quan hệ nghiêm túc và hẹn hò, khả năng sử dụng bao cao su lại thấp hơn so với các loại hình mối quan hệ khác.