Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý sử dụng các công trình thuỷ lợi
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm về quản lý sử dụng công trình thuỷ lợi
Thủy lợi là các biện pháp khai thác tài nguyên nước một cách hợp lý để mang lại lợi ích cho cộng đồng Việc khai thác nước bao gồm sử dụng nước mặt và nước ngầm thông qua hệ thống bơm hoặc cung cấp nước tự chảy Sử dụng tài nguyên nước hợp lý không chỉ tận dụng các đặc tính hữu ích mà còn giảm thiểu thiệt hại do nước gây ra đối với sản xuất và đời sống Nguồn nước mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho phát triển kinh tế, phục vụ đời sống dân sinh, bao gồm nước cho nông nghiệp, phát triển tiểu thủ công nghiệp, sinh hoạt, du lịch và cải tạo môi trường sinh thái.
Công trình thủy lợi là một phần quan trọng của kết cấu hạ tầng, nhằm khai thác lợi ích từ nước, đồng thời phòng chống tác hại do nước gây ra và bảo vệ môi trường Các công trình này bao gồm hồ chứa nước, đập, cống, trạm bơm, giếng, đường ống dẫn nước, kênh và các công trình trên kênh cũng như bờ bao các loại, góp phần duy trì cân bằng sinh thái (Ủy ban thường vụ Quốc hội, 2001).
Hệ thống công trình thủy lợi bao gồm các công trình có mối liên hệ chặt chẽ về khai thác và bảo vệ tài nguyên nước trong một khu vực nhất định, nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường (Ủy ban thường vụ Quốc hội, 2001).
Quản lý là một khái niệm đa nghĩa, có sự khác biệt giữa nghĩa rộng và nghĩa hẹp, và được định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào thời đại, xã hội, chế độ và nghề nghiệp Sự phát triển của phương thức xã hội hoá sản xuất cùng với sự mở rộng nhận thức của con người đã làm nổi bật sự khác biệt trong cách hiểu và lý giải khái niệm quản lý Chính vì vậy, khái niệm quản lý trở nên phong phú và đa dạng, với nhiều cách tiếp cận khác nhau.
Quản lý là một hoạt động thiết yếu trong mọi tổ chức, từ gia đình đến doanh nghiệp và chính phủ, bao gồm năm yếu tố chính: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát Theo Theo Fayel, quản lý không chỉ đơn thuần là việc lập kế hoạch mà còn là thực hiện các hoạt động tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát để đạt được mục tiêu.
Quản lý hiệu quả là việc tạo ra và duy trì một môi trường thuận lợi, giúp mọi người đạt được mục tiêu đã đề ra một cách hiệu quả.
Quản lý là một chức năng lao động xã hội, phản ánh tính chất xã hội của lao động Theo cách hiểu rộng, quản lý được định nghĩa là hoạt động có mục đích của con người.
Quản lý được hiểu là quá trình điều phối hoạt động của một hoặc nhiều cá nhân để đạt được kết quả mong muốn, theo Hồ Văn Vĩnh (2005).
Tổ chức quản lý là quá trình bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực cùng hoạt động của tổ chức Mục tiêu của quá trình này là đạt được các mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và hiệu lực, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn thay đổi.
Quản lý, theo Hồ Văn Vĩnh (2005), là quá trình tác động có tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Hoạt động quản lý có những đặc trưng nổi bật, bao gồm sự hướng tới đích của chủ thể quản lý và tính chất có tổ chức trong các hoạt động thực hiện.
- Quản lý luôn là một tác động hướng đích, có mục tiêu;
Quản lý là mối quan hệ giữa chủ thể quản lý, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và đối tượng quản lý, tức là bộ phận chịu sự quản lý Quan hệ này mang tính chất ra lệnh và phục tùng, không đồng cấp và có tính bắt buộc.
- Quản lý bao giờ cũng quản lý con người;
- Quản lý là sự tác động mang tính chủ quan, nhưng phải phù hợp với quy luật khách quan;
- Quản lý về công nghệ là sự vận động của thông tin;
Chủ thể quản lý sử dụng các nguyên tắc, phương pháp và công cụ để tác động đến đối tượng quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Mối quan hệ tương tác giữa chủ thể và đối tượng tạo thành một hệ thống quản lý hiệu quả.
Sơ đồ 2.1 Hệ thống quản lý
Ngày nay, thuật ngữ quản lý rất phổ biến nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất Quản lý có thể được hiểu là hoạt động đảm bảo hoàn thành công việc thông qua nỗ lực của người khác, hoặc là việc phối hợp những nỗ lực cá nhân để đạt được mục đích nhóm Một cách đơn giản hơn, quản lý còn được coi là trách nhiệm đối với một nhiệm vụ cụ thể Tóm lại, quản lý là sự tác động có tổ chức và có mục đích của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Hộ dùng nước là cá nhân hoặc tổ chức được hưởng lợi từ các công trình thủy lợi do doanh nghiệp khai thác, phục vụ cho nhiều mục đích như tưới tiêu, cải tạo đất, phát điện, nuôi trồng thủy sản, giao thông, du lịch, nghiên cứu khoa học, và cung cấp nước cho công nghiệp cũng như đời sống dân sinh.
2.1.2 Phân loại, đặc điểm công trình thuỷ lợi
Công trình thuỷ lợi được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau, phù hợp với các điều kiện tự nhiên như khí tượng thuỷ văn, địa hình và địa chất Sự đa dạng này dẫn đến nhiều biện pháp, hình thức kết cấu và quy mô khác nhau cho các công trình thuỷ lợi Chúng được phân loại dựa trên một số đặc trưng nhất định (Trần Công Duyên và cs., 1992).
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Bài học kinh nghiệm quản sử dụng công trình thuỷ lợi một số nước trên thế giới
Tại Nhật Bản, Luật Sông ngòi được ban hành từ năm 1896, cùng với hệ thống quản lý sông hiện đại nhằm điều hành lũ Đến năm 1964, Nhật Bản thiết lập mô hình quản lý hệ thống cho cả hai nhiệm vụ điều hành lũ và sử dụng nước Kể từ năm 1997, hệ thống quản lý đã được hoàn thiện bao gồm điều hành lũ, sử dụng nước và bảo vệ môi trường, với mỗi con sông có chính sách quản lý dài hạn riêng Cơ quan nước Nhật Bản (JWA) được thành lập năm 1950 để đáp ứng nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng, hiện quản lý 7 vùng lưu vực sông trọng yếu và đã xây dựng 43 con đập cùng khoảng 1.000 km đê kè (Kế Toại, 2015).
Trong khi ở Việt Nam, từ năm 2008, Chính phủ đã ban hành Nghị định
Tại Nhật Bản, chính phủ không chỉ không miễn giảm thủy lợi phí mà còn thu phí ở mức rất cao Quan điểm của họ là việc này nhằm đảm bảo nguồn lực cho hệ thống thủy lợi và phát triển bền vững.
“người được hưởng lợi phải đóng phí”
Quy mô và kiên cố
Chỉ tính riêng tỉnh Hokkaido (đảo lớn thứ 2 Nhật Bản) hiện có khoảng
Nhật Bản có khoảng 400 đập thủy lợi, cung cấp nước tưới cho khoảng 1,2 triệu ha đất nông nghiệp Các hồ thủy lợi tại đây chỉ tập trung vào việc điều tiết nước tưới mà không kết hợp với sản xuất thủy điện như một số đập và hồ thủy lợi ở Việt Nam.
Việc kết hợp thủy điện tại Nhật Bản gặp khó khăn do địa hình bằng phẳng và quy định nghiêm ngặt về việc lấy nước, chỉ cho phép từ 10.5 đến 31.8 hàng năm với lưu lượng 20 – 26m3/s, khiến việc sản xuất điện trở nên không khả thi và lãng phí Tại Hokkaido, có khoảng 90 khu cải tạo đất, trong khi cả nước có khoảng 5.000 khu, trong đó khu Kitasorachi quản lý 15 khu tưới tiêu cho 4.575ha với hơn 400km kênh mương, bao gồm 50km kênh chính, 80km kênh phụ, 23km kênh thoát và 73 tuyến đường nông nghiệp.
Tất cả các công trình thủy lợi đều được Nhà nước đầu tư và giao cho các khu cải tạo đất quản lý và khai thác Đặc biệt, dự án cải tạo tại khu Shirebeshi đã tiêu tốn gần một số tiền lớn để tưới tiêu cho khoảng 997ha đất.
170 triệu yên (tương đương 3.500 tỷ đồng) Còn đập Kitasorachi với chiều rộng 144m, thì nguồn đầu tư lên đến hàng trăm triệu yên
Tại đập Kitasorachi, hệ thống van được điều khiển bằng máy điện tử và được giám sát qua camera, đảm bảo quản lý hiệu quả Các kênh mương được quy hoạch thẳng tắp và xây dựng kiên cố, điều này là một thiết kế độc đáo tại Việt Nam Đặc biệt, mỗi cửa cống đều có đường cho cá vượt, thiết kế giống như bậc thang, giúp bảo vệ môi trường và sinh thái Các tuyến kênh chính được đậy bằng nắp bê tông và phủ đất để trồng hoa, cây xanh, biến nơi đây thành công viên và khu vui chơi giải trí cho cộng đồng.
Sau khi bàn giao các công trình thủy lợi, việc thu chi tu bổ và bảo dưỡng thuộc về đơn vị tiếp nhận, điều này là lý do Chính phủ Nhật Bản không miễn giảm thủy lợi phí cho người dân Mỗi hectare, người dân phải đóng gần 6.000 yên/năm (tương đương 12 triệu đồng), khoản phí này không chỉ trả lương cho công nhân vận hành mà còn dành cho việc tu bổ định kỳ Đối với các tu bổ lớn, chính quyền có thể xin hỗ trợ từ Nhà nước Việc thu thủy lợi phí giúp quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên nước, nâng cao ý thức của người dân, đồng thời thúc đẩy sản xuất và phát triển đất nước (Nakamura K, 2015).
Vào năm 1961, Singapore đã ký kết hai hiệp ước nhập khẩu nước ngọt chưa qua xử lý từ Malaysia, với khối lượng khoảng 155 triệu lít mỗi ngày Sự phụ thuộc vào nguồn nước ngọt nhập khẩu trong nhiều năm đã gây ra tổn thất nghiêm trọng cho nền kinh tế Trước tình hình này, chính phủ Singapore đã xác định chính sách tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước ngọt là quốc sách hàng đầu Để đối phó, chiến lược tiết kiệm và tái tạo nguồn nước ngọt sạch đã được triển khai thông qua nhiều biện pháp, phù hợp với lộ trình phát triển cụ thể của đất nước (Đinh Thị Như Trang, 2014).
Để nâng cao chất lượng quản lý và sử dụng tiết kiệm nguồn nước, chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp tuyên truyền và giáo dục nhằm nâng cao ý thức của người dân Cuộc vận động tiết kiệm nước từ năm 2003 đã thu hút 250.000 hộ dân cam kết thực hiện với khẩu hiệu “Mỗi người dân tiết kiệm 5% lượng nước sinh hoạt trong một tháng” Các biện pháp cụ thể như kiểm tra hóa đơn nước, chỉ sử dụng nước cần thiết khi tắm, và không để nước rò rỉ đã giúp mỗi gia đình tiết kiệm 15-20 lít nước mỗi ngày Kết quả cho thấy, từ cuối những năm 90, lượng nước tiêu thụ ở Singapore đã giảm từ 176 lít/ngày xuống còn 155 lít/ngày vào năm 2012, với tỷ lệ thất thoát nước giảm xuống còn khoảng 4,6% Chính phủ Singapore cũng áp dụng phương pháp tính giá nước lũy tiến và thu thêm các loại thuế, phí, với giá nước ở mức 1,17 SGD cho 40.000 lít đầu tiên và 1,4 SGD cho lượng nước vượt mức này.
Singapore đã phát triển mạnh mẽ các khả năng khai thác nước ngọt nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững Chính phủ nước này đã thực hiện nhiều dự án quy mô lớn, bao gồm làm sạch các dòng sông và xây dựng hệ thống tích trữ nước ngọt, với công trình nổi bật là đập Marina trên sông Singapore Hiện tại, Singapore sở hữu 15 hồ chứa nước ngọt, trong đó hồ lớn nhất có diện tích lên tới 10.000 ha, cùng với hơn 7000 kênh dẫn nước Ngoài ra, quốc gia này cũng đầu tư xây dựng các nhà máy lọc nước biển lớn, như nhà máy Singspring, nhằm tăng cường nguồn cung nước ngọt.
Tuaspring đã hoạt động và cung cấp 10% nhu cầu nước ngọt toàn quốc, với kế hoạch xây thêm 4 nhà máy lọc nước biển để nâng tỷ lệ này lên 20% Thành công lớn nhất của Singapore trong việc giải quyết vấn đề nước ngọt là dự án "nước mới", bao gồm hệ thống kênh dẫn, hồ chứa và 5 nhà máy lọc nước thải quy mô lớn, có khả năng biến nước thải, kể cả từ nhà vệ sinh, thành nước sinh hoạt Sản lượng nước từ các nhà máy này đáp ứng 30% nhu cầu nước sạch với giá rẻ hơn so với nguồn cung trước đây Để tăng thu nhập, Singapore cũng phát triển du lịch xung quanh dây chuyền sản xuất "nước mới" Dự án này đã biến giấc mơ hơn 20 năm của cựu Thủ tướng Lý Quang Diệu thành hiện thực, với sản lượng nước đạt khoảng 1.500 triệu lít/ngày, đảm bảo nguồn cung vượt xa cầu và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
- xã hội của đất nước (Đinh Thị Như Trang, 2014)
Chính phủ Singapore khuyến khích các nhà khoa học và cá nhân xuất sắc trong việc bảo vệ và phát triển nguồn nước thông qua các chính sách cụ thể Hàng năm, "Tuần lễ quốc tế về nước" được tổ chức, cùng với "Giải thưởng Lý Quang Diệu về nước" trị giá 300.000 SGD (khoảng 200.000 USD) nhằm tôn vinh những đóng góp quan trọng trong giải quyết vấn đề nước toàn cầu Kể từ năm 2008, giải thưởng này đã góp phần động viên nỗ lực của toàn dân trong việc đồng hành cùng Chính phủ hướng tới mục tiêu quốc kế nước sạch.
Hàn Quốc có diện tích 222.154 km², trong đó hai phần ba là khu vực núi Nước này sở hữu nhiều sông, suối quan trọng cho đời sống và phát triển công nghiệp Hai con sông dài nhất là Amnokgang (790 km) và Tuman-gang (512 km), đều bắt nguồn từ núi Paektusan và tạo thành biên giới phía Bắc bán đảo Ở phía Nam, sông Nakdongang (525 km) và sông Hangang (514 km) là những nguồn nước chính, trong đó sông Hangang chảy qua Seoul, thủ đô Hàn Quốc, được xem là "con đường sống" của cư dân trong xã hội hiện đại.
Đại dương bao quanh ba mặt của bán đảo Hàn Quốc, đóng vai trò thiết yếu trong đời sống người dân nơi đây và góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp đóng tàu và kỹ thuật hàng hải.
Diện tích đất sản xuất của Hàn Quốc rất hạn chế, khiến đất trở thành tài sản quý giá Người Hàn Quốc đã nỗ lực không ngừng để giành lại đất từ biển và cải tạo đất, với một lịch sử lâu dài gắn liền với việc giữ đất và lấn biển Là một quốc gia ven biển, Hàn Quốc đã phát triển mạnh mẽ hướng ra biển, và đến năm 2006, 38% diện tích vùng đầm lầy ven biển đã được chuyển đổi thành đất liền.