CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ HOẠT ĐỘNG MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP
Khái niệm
M&A, hay Sáp nhập và Mua lại, là thuật ngữ chỉ quá trình hợp nhất giữa các công ty hoặc việc một công ty mua lại một công ty khác Trong đó, "sáp nhập" đề cập đến việc hợp nhất hai hoặc nhiều doanh nghiệp thành một thực thể mới, trong khi "mua lại" ám chỉ hành động thâu tóm quyền sở hữu của một công ty đối với một công ty khác.
Theo Luật doanh nghiệp (2005) quy định thì không có khái niệm mua lại, chỉ có khái niệm hợp nhất và sáp nhập
Hợp nhất (Merger) là quá trình trong đó hai hoặc nhiều công ty cùng loại hợp nhất thành một công ty mới, gọi là công ty hợp nhất Trong quá trình này, toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của các công ty bị hợp nhất sẽ được chuyển giao sang công ty hợp nhất, đồng thời các công ty bị hợp nhất sẽ chấm dứt sự tồn tại.
Sáp nhập (Consolidation) là quá trình trong đó một hoặc nhiều công ty cùng loại (công ty bị sáp nhập) kết hợp với một công ty khác (công ty nhận sáp nhập) Qua đó, toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của công ty bị sáp nhập sẽ được chuyển giao cho công ty nhận sáp nhập, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
Theo Luật cạnh tranh (2004), ngoài hình thức hợp nhất và sáp nhập còn có thêm khái niệm về mua lại nhƣ sau:
Mua lại (Acquisition) là quá trình một doanh nghiệp mua toàn bộ hoặc một phần tài sản của doanh nghiệp khác, nhằm kiểm soát và chi phối hoạt động của doanh nghiệp bị mua lại Điều này xảy ra khi doanh nghiệp đạt được hơn 50% quyền bỏ phiếu tại Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị, theo quy định của pháp luật hoặc điều lệ doanh nghiệp Mục tiêu của việc mua lại là để kiểm soát các chính sách tài chính và hoạt động của doanh nghiệp, từ đó thu được lợi ích kinh tế từ hoạt động kinh doanh.
Các chủ thể tham gia trong một thương vụ M&A
Bên Mua trong các thương vụ M&A bao gồm doanh nghiệp, ngân hàng và tổ chức đang tìm kiếm công ty mục tiêu để thực hiện việc mua lại hoặc sáp nhập Họ thường đóng vai trò chủ động trong quá trình tìm kiếm, đàm phán và định giá, nhằm đạt được thỏa thuận có lợi nhất.
Bên Bán trong quá trình M&A có thể là doanh nghiệp, ngân hàng hoặc tổ chức đang bị mua lại hoặc sáp nhập, và thường thì họ ở vị trí bị động Thực tế cho thấy, phần lớn Bên Mua không chủ động tìm kiếm cơ hội M&A, ngoại trừ một số ít tổ chức nhận thấy sự cần thiết của việc này để vượt qua khủng hoảng, tránh nguy cơ phá sản hoặc thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp Những tổ chức này thường chủ động chào bán và tìm kiếm đối tác thích hợp để thực hiện M&A.
Trong quá trình thực hiện M&A, các trung gian tư vấn như ngân hàng đầu tư và công ty kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm công ty mục tiêu, định giá, đàm phán và tư vấn chiến lược hậu sáp nhập Bên cạnh đó, Chính phủ, các ngân hàng tài trợ vốn và người lao động của hai bên cũng là những bên liên quan có ảnh hưởng lớn đến kết quả của thương vụ M&A.
Phân loại
M&A theo chiều ngang là quá trình sáp nhập và mua lại giữa hai công ty cạnh tranh hoặc hai doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực, nơi họ có những bước tương đồng trong quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
M&A theo chiều dọc là sự sáp nhập giữa hai công ty trong cùng một chuỗi cung ứng, hoạt động ở các khâu khác nhau trong cùng một lĩnh vực Mục tiêu của việc này là tăng cường sức mạnh thị trường thông qua việc liên kết chặt chẽ trong quá trình sản xuất và bán hàng.
M&A kết hợp xảy ra giữa hai công ty không phải là đối thủ và không có mối liên hệ trong quá trình sản xuất, bán hàng Mục đích của hình thức này thường là để ban lãnh đạo chuyển hướng kinh doanh sang lĩnh vực khác Tuy nhiên, trong những năm gần đây, M&A kết hợp không còn nhận được nhiều sự ủng hộ từ cổ đông và thị trường tài chính.
Nguyên nhân của M&A
Có nhiều cách giải thích khác nhau cho lý do thực hiện một thương vụ M&A, nhƣng nhìn chung phổ biến nhất là:
Tăng cường sức mạnh thị trường là mục tiêu chính của nhiều giao dịch, xuất phát từ mong muốn của ban lãnh đạo công ty Điều này thể hiện qua việc mở rộng quy mô và chiếm lĩnh thị phần, giúp công ty nâng cao vị thế cạnh tranh trong ngành.
Tính hiệu quả mong đợi từ sức mạnh tổng hợp của hai công ty riêng lẻ thường được sử dụng để thuyết phục cổ đông về sự cần thiết của thương vụ Các nhà phân tích bên mua sẽ cung cấp bằng chứng cho thấy sức mạnh tổng hợp có thể tạo ra lợi ích đáng kể về cả doanh thu lẫn chi phí.
Bên mua nhận thấy rằng trình độ quản lý của Bên bán còn hạn chế, và nếu Bên mua tham gia vào quản trị bằng cách cử lãnh đạo cao cấp vào Ban lãnh đạo hoặc cung cấp đào tạo cho các thành viên của Bên bán, hiệu quả có thể được cải thiện đáng kể Mặc dù lý do này ít được đề cập, nhưng thực tế đã chứng minh rằng việc can thiệp này mang lại kết quả tích cực.
Ban lãnh đạo bên mua thường tập trung vào hiệu quả tổng hợp chi phí, như việc cắt giảm chi phí hoạt động từ các phòng ban có chức năng trùng lặp Tuy nhiên, họ thường bỏ qua việc tăng trưởng doanh thu sau khi sáp nhập, điều này có thể ảnh hưởng đến sự thành công lâu dài của doanh nghiệp.
Hiệu quả tài chính tổng hợp xuất hiện khi có khả năng chuyển vốn từ những nơi có tỷ suất lợi nhuận thấp sang những nơi có lợi nhuận cao hơn Ngoài ra, sau khi sáp nhập, công ty có thể dễ dàng huy động vốn hơn nhờ vào việc nâng cao chỉ số tín nhiệm.
Nhu cầu tổ chức lại công ty để thích ứng với môi trường bên ngoài ngày càng gia tăng, do những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh Việc sáp nhập không chỉ là giải pháp cho các vấn đề nội bộ mà còn là phản ứng trước những thay đổi và thách thức từ thị trường.
Thị trường cổ phiếu thường không phản ánh chính xác giá trị thực của cổ phiếu Bên Mua Khi giao dịch diễn ra, giá trị công ty sau sáp nhập có xu hướng tăng lên nhờ việc khai thác các yếu tố tiềm năng của Bên bán, bao gồm khả năng cạnh tranh, phát triển sản phẩm và mở rộng kênh bán hàng.
Đa dạng hóa là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc chỉ dựa vào các nguồn lực nội bộ Đặc biệt, trong bối cảnh các thị trường đã đạt đến mức bão hòa và không còn tiềm năng tăng trưởng, việc đa dạng hóa giúp mở rộng cơ hội và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho công ty.
Khi nhận được thông tin về lời đề nghị sáp nhập, giá trị của bên bán thường tăng lên Đồng thời, nếu cảm thấy có nguy cơ bị thâu tóm, ban lãnh đạo bên bán sẽ có xu hướng nỗ lực cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.
Việc thay đổi thành viên ban lãnh đạo ở các công ty nhà nước không phải là điều đơn giản do nhiều yếu tố liên quan Do đó, mua bán và sáp nhập có thể là một giải pháp hữu hiệu để nâng cao năng lực quản trị và điều hành của các doanh nghiệp này.
Chủ nghĩa quản lý và quan điểm kiêu ngạo thường khiến các lãnh đạo tập trung vào quy mô, đồng nhất khái niệm “lớn hơn” với “tốt hơn” Họ mong muốn mở rộng quy mô công ty để thu hút nhiều quyền lợi cá nhân hơn Tuy nhiên, sự lạc quan thái quá về triển vọng tương lai, xuất phát từ lòng kiêu ngạo, khiến họ không chịu học hỏi từ những bài học kinh nghiệm trong quá khứ.
- Lợi ích về thuế: đem lại cơ hội giảm thuế cho các công ty
Quy trình thực hiện
Có nhiều quy trình đƣợc đƣa ra, trên thực tế 4 giai đoạn cơ bản nhất cần có trong mọi thương vụ là:
Bảng 1.1: Các giai đoạn cơ bản tiến hành một thương vụ - Galphin
Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Giai đoạn 3 Giai đoạn 4
Phân tích công ty Đàm phán Hậu M&A
Thu thập thông tin Thẩm định chi tiết
Ký kết hợp đồng Quá trình hợp nhất hai công ty Tiếp cận công ty mục tiêu
Chi tiết hơn dựa theo thực tiễn tiến hành, ABB – một công ty đã thực hiện nhiều thương vụ sáp nhập chia quy trình M&A ra như sau:
Bảng 1.2: Các giai đoạn tiến hành một thương vụ - ABB
Giai đoạn Nhiệm vụ chính Các hoạt động
Thanh tra, đấu thầu chính thức và phê duyệt về quy định
- Đánh giá lý do chiến lƣợc thâu tóm
- Chính thức nộp đơn đấu thầu
- Phê duyệt của cơ quan chống độc quyền
Kết thúc thương vụ, ban chỉ đạo và giám đốc dự án, các kế hoạch dự kiến
- Thành lập Ban chỉ đạo
- Chỉ định giám đốc hợp nhất dự án
- Thông cáo báo chí dự thảo
- Kế hoạch 100 ngày dự thảo
- Kế hoạch truyền thông dự thảo
- Đánh giá sự phức tạp của hợp nhất
- Đánh giá các rào cản văn hóa
- Đánh giá kinh doanh và các lãnh đạo bộ phận chức năng
Hợp nhất và các sự kiện giai đoạn sau kết thúc thương vụ
- Nguồn nhân lực ban đầu
- Định nghĩa triết lý hợp nhất
- Buổi họp ban đầu về kế hoạch
Ngày 1: buổi họp ban đầu, tập trung ngoại vi, truyền thông, thành lập nhóm
- Nguồn nhân lực ban đầu
- Định nghĩa triết lý hợp nhất
- Buổi họp ban đầu về kế hoạch
Quản lý chuỗi cung ứng, bất động sản, nhân sự, thuế, pháp lý và tài chính
- Các vấn đề về pháp lý, thuế và tài chính
- Quản lý chuỗi cung ứng
Theo dõi, kiểm soát kinh doanh, theo dõi cộng hưởng, tái cấu trúc
- Các giá trị cộng hưởng
Giai đoạn 6 Các nhiệm vụ chức năng - Tài chính
- Các quyết định về IT
Giai đoạn 7 Các nhiệm vụ kinh doanh
- Các đối tác về kênh
Giai đoạn 8 Quản trị dự án hợp nhất - Quản trị hợp nhất
Giai đoạn 9 Tài liệu hóa hậu thâu tóm - Quản trị hợp nhất
- Đóng, kết thúc dự án
Giai đoạn 0,1,2: Pha trước thâu tóm
Giai đoạn 3,4,5: Pha chuyển tiếp
Giai đoạn 6,7: Pha hợp nhất Giai đoạn 8,9: Pha thống nhất
Trên góc độ lý luận khoa học, quy trình M&A đƣợc chia ra nhƣ sau:
- Quy trình 3 giai đoạn chính: Viễn cảnh chiến lƣợc về việc lập kế hoạch M&A – Phân tích các đối tác tiềm năng – Các chiến lƣợc hợp nhất
- Quy trình học hỏi gồm 4 bước: Phân loại và lựa chọn đối tác – Trước khi hoàn thành thương vụ M&A – Đàm phán – Sau khi hoàn thành thương vụ
- Quy trình 5 giai đoạn: Mục tiêu tài chính và chiến lược – Giai đoạn thương vụ
- Giai đoạn chuyển tiếp – Giai đoạn hợp nhất và đánh giá
- Quy trình 3 giai đoạn chính: Lập kế hoạch – Thực hiện – Hợp nhất
- Quy trình cấu trúc thành 3 giai đoạn: Kế hoạch – Hành động – Thực hiện
Từ góc độ tƣ vấn, quy trình M&A đƣợc phân chia nhƣ sau:
Theo Arthur Young, quy trình M&A gồm 8 bước quan trọng: phân công trách nhiệm tại cấp độ quản lý, hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch M&A, xác định các tiêu chí cho M&A, tìm kiếm và xác định đối tác tiềm năng, giao tiếp hiệu quả với các đối tác, nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác M&A, và cuối cùng là đàm phán và thực hiện hợp nhất.
- Theo A.T.Kearney, các giai đoạn gồm: phát triển chiến lƣợc, chọn lựa ứng cử viên, đàm phán, hoàn tất thương vụ, hợp nhất
Theo FPT Securities, quá trình giao dịch hiệu quả bao gồm ba bước quan trọng: đầu tiên là xác định các doanh nghiệp mục tiêu, tiếp theo là xác định giá trị giao dịch, và cuối cùng là đàm phán, ký kết cũng như thực hiện thỏa thuận hợp đồng giao dịch.
Các lưu ý khi thực hiện M&A
Thẩm định chi tiết (Due Diligence) là quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tượng mà Bên mua dự định mua, nhằm xác định cơ hội phát triển tiềm năng và các yếu tố tiêu cực liên quan đến giao dịch Mặc dù có thể có sự khác biệt so với các con số tài chính ban đầu, yếu tố này hiếm khi làm Bên mua thay đổi quyết định Thẩm định chi tiết cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình đàm phán hợp đồng và lập kế hoạch hợp nhất.
Một số vấn đề quan trọng Bên mua cần tập trung xem xét trong phần này là:
Nhóm các vấn đề về kinh doanh: Quy trình hoạt động, công nghệ, nhân viên, khách hàng, đối tác và những mối quan hệ then chốt, sản phẩm
Nhóm các vấn đề về tài chính: báo cáo tài chính, nhân viên kế toán, những con số kiểm toán, những tiêu chuẩn kiểm toán, dự báo
Nhóm các vấn đề pháp lý bao gồm hợp đồng, nghĩa vụ, tính chất hợp đồng và định giá Bên cạnh đó, các yếu tố khác như tài sản, sở hữu và tổ chức, sở hữu trí tuệ, môi trường, nhân sự, cũng như sự giám sát từ các cơ quan kiểm soát bên bán và tuân thủ quy định cũng cần được xem xét.
Trong giao dịch M&A, yếu tố then chốt không chỉ nằm ở giá trị hiện tại của doanh nghiệp mà còn ở tiềm năng tăng trưởng mà thương vụ này có thể mang lại Điều này gợi nhớ đến công thức 1+1=3, thể hiện rằng giá trị tổng thể của hai doanh nghiệp hợp nhất có thể vượt xa giá trị riêng lẻ của chúng.
Các phương pháp định giá phổ biến
- So sánh chỉ tiêu tài chính cơ bản với các công ty tương tự: P/E, doanh thu, thu nhập trước thuế, EBIT/EBITDA, thu nhập ròng, giá trị tài sản
Việc so sánh giữa các công ty trong quá trình định giá là một thách thức do sự khác biệt giữa chúng, vì vậy các chuyên gia cần điều chỉnh phù hợp Lựa chọn công ty so sánh và các biến số tài chính phải dựa trên các yếu tố như mô hình kinh doanh, khách hàng, tiềm năng và xu hướng ngành Mỗi ngành có những hệ số đặc trưng riêng, và bên mua nên xem xét nhiều bội số khác nhau, chẳng hạn như doanh thu và biên lợi nhuận, để có cái nhìn tổng quát Doanh thu thể hiện khả năng tăng trưởng, trong khi biên lợi nhuận phản ánh khả năng quản trị và tiết kiệm chi phí của bên bán Ngoài ra, các yếu tố như biến động thị trường và nhu cầu dài hạn cũng cần được xem xét để loại bỏ ảnh hưởng đến giá trị Trong quá trình định giá, cần loại bỏ các giá trị quá cao hoặc quá thấp để xác định mức giá trung bình chính xác Dữ liệu được lấy từ báo cáo tài chính, chỉ số công khai trên Internet và các báo cáo chuyên biệt có phí Cuối cùng, giá trị quyền kiểm soát cũng cần được xem xét như một yếu tố làm tăng giá trị.
Dòng tiền chiết khấu (DCF) là phương pháp đánh giá doanh nghiệp dựa trên khả năng tăng trưởng dòng tiền trong tương lai và giá trị bán lại của công ty Tất cả các giá trị này được chiết khấu theo tỷ lệ chi phí vốn bình quân (WACC) hoặc lãi suất phù hợp khác Tuy nhiên, việc dự đoán dòng tiền chiết khấu là một thách thức do phụ thuộc vào những giả định quan trọng Do đó, khi áp dụng phương pháp này, cần có sự hoài nghi và xem mức giá đưa ra như một giá tham khảo hơn là một con số chính xác.
- So sánh với các giao dịch khác
Khi thị trường phát triển, khả năng tìm kiếm các giao dịch tương đương trở nên khả thi Thay vì chỉ dựa vào mức giá thị trường, bên mua có thể tham khảo mức giá của mình Tuy nhiên, mức giá này thường không được công khai rõ ràng, dẫn đến cảm giác cho cổ đông bên mua là họ đang mua với giá rẻ, trong khi cổ đông bên bán cảm thấy họ đang bán với giá cao Các biến số tài chính cũng tương tự, do đó cần nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng dữ liệu lịch sử của công ty mục tiêu.
Triển vọng định giá Bên bán
Lợi ích cộng hưởng doanh thu là lý do chính để mua lại một công ty, thể hiện tiềm năng tăng trưởng trong bối cảnh kinh doanh hiện tại Việc này có thể đạt được qua nhiều cách, như việc bên mua bán sản phẩm của bên bán trên hệ thống của mình hoặc hỗ trợ bên bán phát triển sản phẩm mới Khi một công ty nhỏ được công ty lớn mua lại, nó sẽ được hưởng lợi từ hệ thống phân phối và marketing mạnh mẽ Đồng thời, sản phẩm chất lượng cao của công ty nhỏ, mặc dù chưa có thương hiệu mạnh, sẽ được nâng cao uy tín nhờ vào thương hiệu của công ty lớn Điều này thường thấy ở các thương hiệu địa phương được các tập đoàn đa quốc gia tiếp quản.
Để đạt được lợi ích cộng hưởng từ doanh thu, doanh nghiệp cần thời gian để thực hiện các thay đổi như đào tạo hệ thống bán hàng, tìm kiếm khách hàng và phát triển thông điệp marketing mới, cũng như hợp nhất công nghệ Bên cạnh đó, cần lưu ý đến những lợi ích cộng hưởng tiêu cực có thể ảnh hưởng ngắn hạn đến doanh nghiệp được mua lại Lợi ích cộng hưởng doanh thu cũng có thể bị phóng đại trong một số trường hợp, như đã chỉ ra trong nghiên cứu của Scott A Christofferson, Robert S McNish và Diane L Sias.
(2004), 70% các thương vụ được khảo sát không đạt được lợi ích cộng hưởng doanh thu nhƣ mong đợi
- Lợi ích cộng hưởng chi phí
Trong quá trình phân tích các chỉ số tài chính và mô hình kinh doanh của Bên mua và Bên bán, các chuyên gia có thể xác định những chi phí có thể loại bỏ nhờ vào lợi ích kinh tế từ quy mô, đồng thời cắt giảm các chi phí không cần thiết Mặc dù cần một nguồn lực đầu tư ban đầu lớn, nhưng việc tăng năng suất sau này có thể giúp tìm kiếm cộng hưởng chi phí hiệu quả hơn Tuy nhiên, lợi ích cộng hưởng chi phí thường không thể nhận ra ngay lập tức, mà cần thời gian để củng cố nhân viên, hệ thống, và điều chỉnh hợp đồng với nhà cung cấp Theo nghiên cứu của Scott A Christofferson, Robert S McNish và Diane L Sias (2004), 60% các công ty tham gia khảo sát đã đạt được lợi ích cộng hưởng chi phí như mong đợi.
- Lợi ích cộng hưởng khác
Ngoài việc tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí, các lợi ích cộng hưởng khác bao gồm lợi thế về nguồn vốn, tham gia vào các ngành nghề cao cấp và xây dựng thương hiệu cũng như danh tiếng Mặc dù những lợi ích này thường khó đo lường và vô hình, nhưng chúng có ảnh hưởng gián tiếp đến doanh thu và chi phí.
Các công ty nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, dẫn đến hạn chế trong việc mở rộng sản xuất, phát triển sản phẩm, và đầu tư vào marketing Tuy nhiên, khi được các công ty lớn mua lại, những công ty nhỏ này sẽ nhận được nguồn đầu tư cần thiết, từ đó có cơ hội tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng hơn.
Sự sáp nhập đã cải thiện tình hình tài chính và kinh nghiệm của các công ty, tạo điều kiện cho những doanh nghiệp nhỏ tiếp cận các ngành nghề trước đây bị hạn chế.
Khách hàng thường có xu hướng tin tưởng vào các nhà cung cấp uy tín và thương hiệu lớn vì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của họ Việc sáp nhập cũng mang lại cơ hội cho các công ty nhỏ tiếp cận với nhóm khách hàng mới, từ đó mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
1.6.3 Lập kế hoạch sáp nhập
Việc lập kế hoạch hợp nhất là bước quan trọng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng cho thương vụ Chi phí liên quan đến việc hợp nhất doanh nghiệp mới và những lợi ích cộng hưởng dự kiến là yếu tố cốt lõi trong quyết định thực hiện thương vụ.
1.6.4 Các lĩnh vực hợp nhất
Con người được xem là tài sản quý giá nhất đối với nhiều doanh nghiệp Trong quá trình giao dịch, cả nhân viên của Bên mua và Bên bán thường cảm thấy không chắc chắn, đặc biệt là Bên bán Vì vậy, hai bên cần có một kế hoạch rõ ràng và kịp thời để triển khai hợp nhất về nhân sự, các cấp quản lý và các hành động cần thiết.
Phương thức thanh toán
- Thanh toán bằng tiền mặt: nguồn tiền mặt thanh toán có thể từ vốn của Bên mua hoặc tiền vay
Thanh toán không chỉ giới hạn ở tiền mặt; các công cụ thanh toán khác bao gồm vốn cổ phần, tài sản, khoản thanh toán bất ngờ và phương thức trả dần, đồng thời cũng cần đảm bảo trách nhiệm pháp lý liên quan.
PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
2.1.1 Phương pháp phỏng vấn (bán cấu trúc): thu thập ý kiến của các chuyên gia nghiên cứu, các cấp quản lý, các nhà đầu tư am hiểu về thị trường dựa trên một khung về một vài vấn đề chính cần quan tâm nhƣng thứ tự câu hỏi và các câu hỏi mở rộng được điều chỉnh phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể Mục đích của phương pháp này là thu thập nhiều ý kiến nhìn nhận khác nhau về một vấn đề chung nhất, đảm bảo tính khách quan của nghiên cứu
Cơ sở lý luận Thiết lập khung câu hỏi cơ bản Chọn mẫu Phỏng vấn thử Điều chỉnh khung câu hỏi Phỏng vấn Phân loại kết quả, lưu trữ
Cỡ mẫu được chọn là 10 người, được phân bổ vào 4 nhóm sau:
Nhóm các nhà nghiên cứu, quan sát độc lập: 30%
Nhóm cấp quản lý, có tham gia vào quá trình M&A hoặc biết rõ về quá trình M&A tại Ngân hàng Bưu điện Liên Việt: 20%
Nhóm các chuyên viên nghiên cứu, tƣ vấn về lĩnh vực M&A tại khối Ngân hàng đầu tƣ của các công ty chứng khoán: 30%
Nhóm các nhà đầu tƣ quan tâm và có hiểu biết về lĩnh vực M&A: 20%
2.1.4 Phỏng vấn thử (Pilot study)
Tiến hành phỏng vấn thử với 2 đối tƣợng là nhà nghiên cứu độc lập, có kinh nghiệm
Sau đó, nhận phản hồi về câu hỏi và phân tích kết quả thu đƣợc Thay đổi câu hỏi cho phù hợp hơn
Tiến hành phỏng vấn qua nhiều hình thức như email, văn bản gửi qua bưu điện và trực tiếp với tất cả 10 mẫu Trong quá trình phỏng vấn, bên cạnh các câu hỏi cơ bản, chúng tôi cũng sẽ khai thác sâu hơn nếu cần thiết để làm rõ vấn đề.
Các câu hỏi tập trung làm rõ các vấn đề sau:
- Đánh giá mức độ thành công của thương vụ LienVietPostBank
- Đưa ra các nhận xét về nguyên nhân có thể làm nên sự thành công thương vụ (nếu có)
- Các hạn chế còn tồn đọng của hoạt động M&A.
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
2.2.1 Phương pháp phân tích tài liệu: phân tích các tài liệu sẵn có (các bài chuyên khảo, sách, các phát biểu tại các diễn đàn có uy tín, số liệu và các phân tích, đánh giá công bố tại các báo cáo của cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức lớn có uy tín) liên quan đến đề tài nghiên cứu Phương pháp được áp dụng xuyên suốt toàn luận văn giúp bổ xung những nhận định có giá trị của các chuyên gia về vấn đề nghiên cứu
2.2.2 Phương pháp nghiên cứu tình huống (case study): tập trung nghiên cứu các tài liệu thu thập được về thương vụ LiênVietPostBank để rút ra kinh nghiệm thành công Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu muốn tìm kiếm bản chất thực sự của vấn đề bằng một trường hợp điển hình cụ thể Ưu điểm của phương pháp này là cung cấp cái nhìn chi tiết, đầy đủ về trường hợp cụ thể được nghiên cứu là Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
2.2.3 Phương pháp thống kê mô tả: luận văn thu thập chuỗi số liệu thứ cấp qua các năm về thị trường M&A trên thế giới và ở Việt Nam, các biến số kinh tế vĩ mô có liên quan, các báo cáo tài chính ( đã kiểm toán), báo cáo thường niên; tổng kết và mô tả dữ liệu dưới dạng bảng biểu, đồ thị, hình ảnh minh họa cho các kết luận được rõ ràng, dễ hiểu, có cơ sở.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG
Tình hình M&A trên thế giới
Từ năm 1985 đến 2013, số lượng thương vụ toàn cầu đã tăng mạnh từ dưới 500 giao dịch lên gần 40.000 giao dịch Tốc độ tăng trưởng không đồng đều, với hai giai đoạn bùng nổ mạnh mẽ vào các năm 1996-1999 và 2003-2007 Đáng chú ý, năm 1999 trùng với cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, trong khi năm 2007 ghi nhận cuộc khủng hoảng ngân hàng Mỹ, sau đó lan rộng ra các quốc gia khác.
Xu hướng M&A trên thế giới tăng mạnh trong thời kỳ thị trường bùng nổ, nhưng lại giảm khi thị trường thoái trào hoặc khủng hoảng Hoạt động M&A trở thành công cụ đối phó với khủng hoảng, tuy nhiên, sau đó lại bị thu hẹp Sự toàn cầu hóa đã làm cho các quốc gia gần gũi hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho M&A phát triển mạnh mẽ và khẳng định vai trò quan trọng của đầu tư Dù vậy, suy thoái kinh tế và khó khăn về nguồn vốn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các giao dịch M&A, dẫn đến việc giảm số lượng thương vụ do rủi ro trong định giá công ty mục tiêu.
Nguồn: IMAA Đồ thị 3.1: Số lƣợng và giá trị M&A toàn thế giới
Từ năm 1985 đến 2000, tổng giá trị giao dịch toàn cầu đã tăng trưởng ổn định và duy trì ở mức cao trong những năm gần đây, đặc biệt sau đỉnh điểm vào năm 2007 Điều này cho thấy xu hướng hoạt động M&A trên thế giới hiện nay là giảm số lượng giao dịch, nhưng lại xuất hiện nhiều thương vụ có giá trị lớn hơn.
Số liệu thống kê cho thấy kể từ năm 1991, số lượng các thương vụ có giá trị trên
1 tỷ USD đã tăng mạnh từ dưới 100 giao dịch lên đến gần 800 giao dịch vào năm
2007, và hiện nay vẫn giữ ở mức khá cao là gần 600 giao dịch (dự đoán cho năm
Năm 2007 được xem là năm đỉnh cao của hoạt động M&A, với số lượng và chất lượng thương vụ đạt kỷ lục Tuy nhiên, nửa đầu năm ghi nhận khối lượng giao dịch cao hơn 27% so với nửa sau, và tại Mỹ, con số này lên tới 46% Mỹ tiếp tục dẫn đầu trong các hoạt động M&A, trong khi châu Âu lần đầu tiên trong 5 năm vượt Mỹ về khối lượng giao dịch, đạt 1,78 nghìn tỷ USD so với 1,57 nghìn tỷ USD của Mỹ Đặc biệt, khu vực sở hữu tư nhân chứng kiến sự sụt giảm mạnh từ 41% xuống còn 15% giữa hai nửa năm Thời gian hoàn thành các giao dịch cũng kéo dài hơn, từ 88 ngày tăng lên 92 ngày.
Cũng vào năm này thế giới đã chứng kiến hàng loạt những thương vụ lớn diễn ra liên tục
Nguồn: IMAA Đồ thị 3.2: Số lượng và giá trị các thương vụ M&A trên 1 tỷ USD
Hoạt động M&A diễn ra đồng đều trên nhiều lĩnh vực như năng lượng, viễn thông, công nghiệp, tài chính, chăm sóc sức khỏe, giải trí, bán lẻ và công nghệ cao Điều này cho thấy nhu cầu về M&A trên toàn cầu rất đa dạng và không chỉ giới hạn ở một lĩnh vực cụ thể nào.
Nguồn: Thomson Financials Đồ thị 3.3: Cơ cấu M&A phân bố theo các ngành nghề
Theo Financial Times, 6 tháng đầu năm 2014 giá trị giao dịch M&A toàn thế giới đạt 1.750 tỷ USD, tăng 75% so với cùng kỳ năm ngoái và là cao nhất từ năm
Từ năm 2007 đến nay, thị trường được kỳ vọng sẽ có sự bứt phá, thoát khỏi xu hướng suy giảm kéo dài 5 năm Dự kiến, sẽ có gần 600.000 giao dịch được ghi nhận với tổng giá trị đạt 2.215,1 tỷ USD, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, công nghệ và bất động sản.
Trong nửa đầu năm 2023, thị trường bất động sản ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với tổng khối lượng giao dịch đạt 164,5 tỷ USD, cao nhất kể từ năm 2007 Mỹ dẫn đầu với 35,6 tỷ USD, tiếp theo là Trung Quốc với 27,2 tỷ USD và Đức với 18,9 tỷ USD Sự hồi phục của thị trường bất động sản tại Mỹ cùng với nhu cầu nhà ở tăng cao tại Trung Quốc đã tạo động lực cho sự phát triển này.
Nguồn: Dealogic – M&A Statshot Đồ thị 3.4: Giá trị M&A trong lĩnh vực bất động sản 6 tháng đầu năm 2014
Mỹ cũng được kỳ vọng tiếp tục là thị trường dẫn đầu với xấp xỉ 50% khối lượng toàn thế giới, tính đến 17/7
Nguồn: Dealogic – M&A Statshot Đồ thị 3.5: khối lƣợng M&A tại Mỹ 6 tháng đầu năm 2014
Trong 6 tháng đầu năm, thị trường M&A tại Mỹ ghi nhận 748,5 tỷ USD, tăng gần 75% so với năm trước, trong khi Châu Âu đạt 509 tỷ USD, gấp đôi cùng kỳ năm ngoái Các nhà đầu tư đang dần lấy lại niềm tin và thích nghi với bất ổn toàn cầu, sẵn sàng mở rộng hoạt động kinh doanh thay vì cắt giảm nhân công Đây là tín hiệu tích cực cho thấy thị trường M&A đang bước vào một chu kỳ tăng trưởng ổn định mới.
Các chuyên gia dự đoán rằng hoạt động M&A sẽ gia tăng mạnh mẽ khi nền kinh tế Mỹ phục hồi, tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như năng lượng, viễn thông, bất động sản, sản xuất công nghiệp và tài chính-ngân hàng Bên cạnh đó, ngành chăm sóc sức khỏe và công nghệ cao cũng được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển Đặc biệt, trong nửa đầu năm 2014, dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe đã đạt 317,4 tỷ USD, vượt qua mức kỷ lục 275 tỷ USD của năm 2007.
USD với nhiều thương vụ trên 10 tỷ USD như Medtronic mua lại Covidien và
Các giao dịch xuyên quốc gia
Nguồn: Thomson Reuters Đồ thị 3.6: Khối lƣợng giao dịch M&A xuyên quốc gia
Năm 2013, giá trị M&A xuyên quốc gia đạt 705,5 tỷ USD, giảm 19% so với năm trước và chiếm 31% tổng giá trị M&A toàn cầu Mỹ dẫn đầu với 20% thị phần, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp với khoảng 8%.
Theo số liệu thống kê quý, Inbound M&A trong Q1/2014 đã tăng 35,5% so với cùng kỳ năm 2013, với nguồn vốn chủ yếu từ Châu Âu và Bắc Mỹ Đồng thời, các nền kinh tế mới nổi đang chứng kiến sự gia tăng trong Outbound M&A, với tổng giá trị đầu tư ra nước ngoài đạt 29,7 tỷ USD trong Q1/2014, tăng 14% so với Q1/2013 và 66,1% so với Q4/2013 Điều này cho thấy có một dòng vốn mạnh mẽ từ các nước đang phát triển tìm kiếm cơ hội đầu tư ngoài biên giới quốc gia.
Trong năm 2013, xu hướng M&A Outbound ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, với các nhà đầu tư không chỉ tập trung vào thị trường truyền thống như châu Âu và Bắc Mỹ mà còn mở rộng ra châu Phi Một trong những thương vụ nổi bật là Korea Electric Power Corporation của Hàn Quốc đã mua lại 70% cổ phần dự án năng lượng Egbin từ chính phủ Nigeria với giá 407 triệu USD.
Khu vực châu Á- Thái Bình Dương
Năm 2013, khu vực châu Á-Thái Bình Dương ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng 15%, với giá trị giao dịch ước đạt 403,4 tỷ USD Trong khi đó, tỷ lệ tăng trưởng ở Mỹ chỉ đạt 3,8%, và giảm lần lượt 12% ở châu Âu và 3,2% trên toàn cầu.
Nguồn: PWC Đồ thị 3.7: % số lượng thương vụ M&A thế giới phân theo khu vực
Nguồn: PWC Đồ thị 3.8: % giá trị thương vụ M&A thế giới phân theo khu vực
Trong 6 tháng đầu năm 2014, giá trị giao dịch M&A tại khu vực này có sự bứt phá mạnh mẽ, đạt gần 330 tỷ USD, tăng 85% so với năm 2013 và là nửa năm tốt nhất kể từ năm 1980
Bảng 3.1: 10 thương vụ lớn nhất được ghi nhận tại khu vực
Xếp hạng Năm Công ty mua Công ty mục tiêu
Giá trị giao dịch (tỷ USD)
Giá trị giao dịch (tỷ EUR)
CyberWorks Ltd Cable & Wireless HKT 37,4 38,4
Kong Ltd Beijing Mobile,6 others 34,2 39,7
3 2008 China Unicom Ltd China Netcom
Corp St George Bank Ltd 17,9 11,6
6 2007 Wesfarmers Ltd Coles Group Ltd 15,3 11,3
7 2006 Kemble Water Ltd Thames Water PLC 14,9 11,9
9 2006 Cemex SAB de CV Rinker Group Ltd 14,2 10,6
Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương đã duy trì sự tăng trưởng ổn định, trái ngược với xu hướng giảm sút toàn cầu kể từ năm 2007 Mặc dù số lượng thương vụ biến động, tổng giá trị thực hiện vẫn ở mức cao bất chấp cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Đặc biệt, giá trị giao dịch năm 2010 vượt qua cả năm 2007, khi M&A toàn cầu đạt đỉnh Điều này chứng tỏ sức hút mạnh mẽ của thị trường này, và dự báo rằng khi nền kinh tế thế giới phục hồi, Châu Á – Thái Bình Dương sẽ trở thành khu vực có mức tăng trưởng cao nhất.
Nguồn: IMAA Đồ thị 3.9: M&A châu Á – Thái Bình Dương
KINH NGHIỆM THÀNH CÔNG TỪ THƯƠNG VỤ
Qúa trình sáp nhập
4.1.1 Công ty Tiết kiệm Bưu điện (VPSC)
Tổng công ty bưu chính Việt Nam (Vietnam Post) là doanh nghiệp nhà nước thuộc Tập đoàn bưu chính Việt Nam (VNPT), sở hữu mạng lưới rộng lớn với 63 bưu điện tỉnh, thành phố, 7 công ty trực thuộc và gần 18.000 điểm phục vụ trên toàn quốc Một trong những dịch vụ nổi bật của Vietnam Post là dịch vụ tiết kiệm bưu điện, được quản lý bởi Công ty dịch vụ tiết kiệm bưu điện (VPSC).
VPSC đã có hơn 10 năm phát triển với mạng lưới rộng khắp 63 tỉnh thành và 10.000 điểm giao dịch, là đơn vị hạch toán phụ thuộc của Vietnam Post Dịch vụ tiết kiệm bưu điện chính thức hoạt động từ năm 1999, theo Quyết định số 215/1998/QĐ-TTg và Quyết định số 270/2005/QĐ-TTg, nhằm huy động, quản lý và sử dụng nguồn vốn tiền gửi Tại thời điểm sáp nhập, đã có 800 trong số 10.000 điểm giao dịch triển khai dịch vụ này.
VPSC có nhiệm vụ huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư để chuyển vào Ngân hàng Chính sách xã hội và Ngân hàng Phát triển Việt Nam, theo chỉ đạo của chính phủ nhằm phát triển các mục tiêu kinh tế - xã hội Đặc biệt, VPSC được áp dụng cơ chế riêng, không phải thực hiện dự trữ bắt buộc, dự trữ thanh khoản hay mua bảo hiểm tiền gửi.
Kể từ tháng 9/2005, số lƣợng dịch vụ tăng thêm nhƣ:
- Tiết kiệm có kỳ hạn 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng
- Dịch vụ Tài khoản tiết kiệm cá nhân tích hợp dịch vụ thẻ với thu hộ, chi hộ
- Dịch vụ nhờ thu, thẻ rút tiền
- Tiết kiệm gửi góp, rút lãi định kỳ, rút gốc từng phần, tiết kiệm thường
Bảo hiểm nhân thọ đang nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tuy nhiên, nguồn vốn huy động vẫn chủ yếu được chuyển vào Quỹ hỗ trợ tại Ngân hàng chính sách xã hội Tình hình hiện tại cho thấy số lượng và chất lượng dịch vụ cung cấp còn hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng từ mạng lưới khách hàng hiện có.
Tính đến ngày 31/12/2011, VPSC đã đóng góp 7.000 tỷ đồng từ hơn 400.000 khách hàng vào tổng tài sản 56.132 tỷ đồng của LienVietPostBank Đặc biệt, trong lĩnh vực dịch vụ tài khoản tiết kiệm cá nhân, VPSC đã phục vụ hơn 100.000 khách hàng.
Mặc dù VPSC đã huy động được nguồn vốn lớn với lãi suất cạnh tranh và kỳ hạn ổn định, nhưng việc sử dụng nguồn vốn này để thực hiện các mục tiêu quốc gia về xóa đói giảm nghèo và cho vay lãi suất ưu đãi đã dẫn đến tình trạng lỗ liên tục trong những năm gần đây Đặc biệt, khoản lỗ 145 tỷ đồng phát sinh từ việc chuyển 5.380 tỷ đồng vào Ngân hàng chính sách xã hội và Ngân hàng phát triển với lãi suất 12% theo chỉ đạo của Chính phủ.
4.1.2 Ngân hàng TMCP Liên Việt (Lienvietbank)
Ngân hàng TMCP Liên Việt đƣợc thành lập ngày 28/03/2008 với vốn điều lệ ban đầu là 3.300 tỷ đồng, gồm các cổ đông:
- Công ty CP Him Lam
- Tổng công ty thương mại Sài Gòn
- Công ty dịch vụ hàng không sân bay Tân Sơn Nhất
Chi tiết giá trị vốn góp không đƣợc tiết lộ
Trong ba năm hoạt động trước khi sáp nhập, Lienvietbank đã thu hút khoảng 50.000 khách hàng cá nhân và hàng nghìn khách hàng từ các tổ chức kinh tế xã hội.
Các nghiệp vụ kinh doanh chính:
Huy động vốn có thể thực hiện thông qua nhiều phương thức như nhận tiền gửi, phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác Ngoài ra, các tổ chức còn có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác, vay ngắn hạn từ Ngân hàng Nhà nước, cùng với các hình thức huy động vốn khác.
Cấp tín dụng cho tổ chức và cá nhân thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh, cho thuê tài chính và nhiều hình thức khác Ngoài ra, ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ thanh toán và quản lý ngân quỹ hiệu quả.
Góp vốn, mua cổ phần, và ủy thác đầu tư là những hoạt động quan trọng trong lĩnh vực tài chính Việc thành lập công ty trực thuộc giúp mở rộng quy mô kinh doanh, trong khi làm đại lý cung cấp bảo hiểm và tham gia các hoạt động ngân hàng mang lại nhiều cơ hội phát triển.
- Cung ứng dịch vụ ngoại hối, đầu tư trên thị trường quốc tế
Trải qua 3 năm thành lập, Ngân hàng Liên Việt đã có số vốn điều lệ là 6.010 tỷ đồng , tăng gần gấp 2 lần so với năm đầu
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.1: Vốn điều lệ của Lienvietbank trước khi sáp nhập Tổng tài sản
Đến cuối năm 2010, tổng tài sản của Ngân hàng Liên Việt đạt 34.985 tỷ đồng, tăng 101,45% so với năm 2009 Đến ngày 30/6/2011, tổng tài sản của Lienvietbank đã vượt qua 51.000 tỷ đồng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng trong giai đoạn này.
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.2: Tổng tài sản Lienvietbank trước sáp nhập
Tính đến hết ngày 31/12/2010, tổng huy động vốn đạt 30.421 tỷ đồng, tăng 17.022 tỷ đồng so với năm 2009, tương đương 127,04% Trong đó, tiền gửi của khách hàng chiếm 40,48% và tiền vay từ các TCTD khác là 40,70%, cho thấy ngân hàng vẫn phụ thuộc vào nguồn vay này Đặc biệt, trong tổng nguồn tiền gửi, vốn huy động từ các TCKT chiếm tỷ trọng lớn hơn so với tiền gửi của cá nhân Để phát triển theo định hướng ngân hàng bán lẻ, cần có sự thay đổi trong cơ cấu nguồn vốn huy động trong tương lai.
Tiềngửi khách hàng phân theo đối tượng 2010
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.3: Cơ cấu tiền gửi phân theo đối tƣợng
Mặc dù hệ thống ngân hàng đối mặt với khó khăn về thanh khoản và lãi suất huy động tăng cao, tín dụng vẫn phát triển mạnh mẽ Đến ngày 31/12/2010, dư nợ tín dụng đạt 10.114 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 69,05% so với cùng kỳ năm trước.
Dư nợ tín dụng mới chỉ chiếm 1/3 tổng nguồn vốn dồi dào của ngân hàng, chủ yếu tập trung vào các Tổ chức Kinh tế với thời hạn vay ngắn Điều này cho thấy ngân hàng chưa khai thác hết tiềm năng về nguồn vốn hiện có.
Cơ cấu dư nợ tín dụng TT1 theo thời hạn vay
Ngắn hạn Trung hạn Dài hạn
Cơ cấu dư nợ tín dụng TT1 theo đối tượng khách hàng
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.4: Cơ cấu dư nợ tín dụng Thị trường 1 năm 2010
Mạng lưới đã mở rộng gấp 7 lần, từ 7 điểm giao dịch ban đầu lên 50 điểm, cùng với sự gia tăng nhân sự gấp ba lần, từ 500 lên 1.500 người Lợi nhuận lũy kế trong 3 năm qua đạt trên 2.500 tỷ đồng.
4.1.3 Bối cảnh diễn ra thương vụ
• Tình hình kinh tế - xã hội
Giá trị tăng thêm sau sáp nhập
4.2.1 Lợi ích cộng hưởng từ mở rộng mạng lưới
Tính đến 31/12/2010, ngân hàng Liên Việt chỉ có 45 điểm giao dịch tập trung ở các thành phố và đô thị lớn
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.6: Số lƣợng điểm giao dịch của LienVietPostBank
Sau khi sáp nhập, LienVietPostBank đã nhanh chóng mở rộng mạng lưới giao dịch, với 13 chi nhánh mới ra mắt trong năm 2013 và mục tiêu hiện diện tại tất cả 63 tỉnh thành vào năm 2015 Đến cuối năm 2014, ngân hàng đã có gần 100 chi nhánh và hơn 10.000 điểm cung cấp dịch vụ qua hệ thống PGD bưu điện trên toàn quốc Ước tính, để đạt được số lượng điểm giao dịch tương đương với Dịch vụ tiết kiệm bưu điện, ngân hàng sẽ cần tới 100 năm, nhưng nhờ thương vụ sáp nhập, LienVietPostBank đã tiết kiệm đáng kể thời gian và nguồn lực Với hơn 10.000 điểm giao dịch trải rộng khắp các tỉnh thành, ngân hàng đã khẳng định vị thế là một trong hai ngân hàng có mạng lưới lớn nhất Việt Nam.
4.2.2 Lợi ích cộng hưởng từ tiết kiệm chi phí
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4 7: Thay đổi chi phí lãi và các chi phí tương tự so với năm trước
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.8 :Thay đổi chi phí hoạt động so với năm trước
LienvietPostBank tận dụng mạng lưới của VPSC và điều kiện địa phương thuận lợi, cùng với khả năng quản trị rủi ro và lãi suất hiệu quả, đã thành công trong việc kiểm soát chi phí, bao gồm chi phí lãi và chi phí hoạt động Chi phí giảm trong khi nguồn vốn huy động ổn định và dồi dào, cùng với việc mở rộng mạng lưới nhanh chóng, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh căng thẳng thanh khoản Với nguồn vốn chi phí hợp lý, LienVietPostBank có thể tham gia các chương trình cho vay lãi suất ưu đãi theo chỉ đạo của Chính phủ, đồng thời duy trì mức tăng trưởng và lợi nhuận ổn định, đủ tiềm lực để đầu tư vào các dự án quy mô lớn, trung và dài hạn.
4.2.3 Lợi ích cộng hưởng từ tăng thị phần, mở rộng đối tượng khách hàng
Năm 2013, Huy động vốn của ngân hàng tăng 23,45% so với năm 2012, vượt xa mức trung bình toàn ngành là 15% Trong bối cảnh thanh khoản toàn hệ thống yếu và nợ xấu gia tăng, LienVietPostBank vẫn khẳng định sức mạnh nhờ vào nguồn vốn tăng trưởng ổn định, tận dụng lợi thế từ tiết kiệm bưu điện và việc triển khai rộng rãi nhiều dịch vụ, sản phẩm huy động mới tại các Phòng giao dịch Bưu điện.
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.9 : Tổng huy động vốn
Từ tháng 6/2011 đến tháng 12/2012, tiền gửi của VPSC đã tăng từ 6.556 tỷ đồng lên trên 10.200 tỷ đồng nhờ vào cơ chế huy động vốn linh hoạt và lãi suất cạnh tranh Lãi suất được điều chỉnh theo thị trường và có nhiều hình thức gửi, cùng với dịch vụ đơn giản, thân thiện, phù hợp với vùng nông thôn Tuy nhiên, sự phát triển này chưa đồng đều, chủ yếu tập trung ở miền Bắc và miền Trung, trong khi miền Nam vẫn còn ít phát triển.
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.10 : Cơ cấu vốn theo đối tƣợng khách hàng
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4 11: Tỷ trọng vốn thị trường 1
Nguồn vốn huy động của Lienvietbank đã tăng cả về số lượng và chất lượng, với sự đa dạng hóa cơ cấu vốn Trước đây, vốn huy động chủ yếu đến từ các tổ chức tín dụng, nhưng hiện nay, tỷ trọng lớn đã chuyển sang vốn huy động từ khách hàng với kỳ hạn từ 1 tháng trở lên Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tài trợ các dự án dài hạn nhờ vào nguồn vốn ổn định và dồi dào.
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.12 : Cơ cấu vốn theo kỳ hạn
Dư nợ tín dụng tại thị trường 1 đã tăng 28,5%, vượt xa mức tăng trưởng toàn ngành là 12% Tính đến ngày 31/12/2013, dư nợ tín dụng tại thị trường 1 đạt 29.548 tỷ đồng, chiếm 96% tổng dư nợ Đây là một con số ấn tượng, thể hiện tiềm năng khai thác mạng lưới khách hàng hiệu quả của các ngân hàng có định hướng bán lẻ.
Ngắn hạn Trung hạn Dài hạn
Nguồn: Báo cáo thường niên Đồ thị 4.13 : Cơ cấu cho vay trên TT1 theo thời hạn
Cơ cấu cho vay thể hiện tính hợp lý giữa các kỳ hạn, nhằm tận dụng đƣợc tối đa lợi ích từ nguồn vốn dồi dào đem lại
Bảng 4.1: Tỷ lệ tăng trưởng cho vay theo thời hạn
Nguồn: Báo cáo thường niên
Sau sáp nhập, dư nợ cho vay trung và dài hạn tăng mạnh trên 100%, trong khi dư nợ ngắn hạn có xu hướng giảm Nguyên nhân chính là do khai thác tiềm năng từ hệ thống khách hàng, giúp ngân hàng có được những khách hàng chất lượng, từ đó tạo ra nguồn sinh lời ổn định.