TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC
KHÁI NIỆM, VAI TRÕ, Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC
1.1.1 Khái niệm (Nhân lực, nguồn nhân lực, quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiêp)
Nguồn nhân lực, theo nghĩa rộng, được định nghĩa là lực lượng con người của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có khả năng tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội Đây là một phần quan trọng trong tổng thể nguồn lực, bên cạnh các nguồn lực khác như vật chất, phi vật chất và tài chính.
Nguồn nhân lực, theo nghĩa hẹp, là một phần dân số bao gồm những người trong độ tuổi lao động hợp pháp, cụ thể là từ 15 tuổi trở lên theo quy định của Luật lao động Việt Nam, những người có khả năng lao động, được gọi là lực lượng lao động.
Nguồn lực con người là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong thời đại hiện nay, và nhiều quốc gia đều chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực Tại Việt Nam, Đảng đã nhận thức rõ tầm quan trọng này và nhấn mạnh việc đào tạo, bồi dưỡng nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa Xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa không chỉ là mục tiêu của nhiều quốc gia mà còn là con đường tất yếu của Việt Nam để đạt được mục tiêu “Dân giàu nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh” Để thực hiện điều này, cần có nguồn nhân lực đủ về số lượng và chất lượng, trở thành động lực cho sự phát triển Phát triển nguồn nhân lực là nhiệm vụ quan trọng trong thời kỳ mới, và quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các quy định, chính sách và thực tiễn, vượt qua những thách thức phức tạp hơn so với quản lý các yếu tố sản xuất kinh doanh khác.
Con người là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp Hiện nay, các doanh nghiệp đang chuyển mình từ việc tiết kiệm chi phí lao động để giảm giá thành sang việc đầu tư vào nguồn nhân lực nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh và gia tăng lợi nhuận.
Quản lý nguồn nhân lực là quá trình quản lý tập thể con người và mối quan hệ giữa họ với tổ chức Doanh nghiệp cần điều chỉnh số lượng nhân lực tùy theo khối lượng và đặc điểm công việc Quản lý nguồn nhân lực đảm bảo hoạt động trong khuôn khổ đã định, thực hiện công việc phù hợp với khả năng của người lao động một cách có kỷ luật và hiệu quả Nhân lực được xem như nguồn vốn quý báu, và quản lý nguồn nhân lực là khoa học và nghệ thuật trong tuyển dụng, đào tạo, sử dụng, phát triển và duy trì con người nhằm đạt kết quả tối ưu cho cả tổ chức và nhân viên.
Quản lý nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm, đào tạo, phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên chất lượng, góp phần tích cực vào sự thành công của doanh nghiệp.
1.1.2 Vai trò và ý nghĩa thực tiễn của quản lý nguồn lực
Mỗi doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh đều cần hai yếu tố chính: nhân lực và vật lực Trong đó, nhân lực giữ vai trò quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả hoạt động và thành công của một doanh nghiệp, lực lượng nhân sự chính là yếu tố then chốt.
Quản lý nhân sự là một hoạt động quan trọng và sâu sắc, có ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong điều kiện nền kinh tế thị trường hiện nay, quản lý nguồn lực tại doanh nghiệp có tầm quan trọng ngày càng cao do:
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp cần cải tổ tổ chức theo xu hướng tinh gọn, năng động và hiệu quả, trong đó yếu tố con người đóng vai trò quyết định Việc thực hiện "đúng người đúng việc" trở thành ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững Con người với kỹ năng và trình độ của mình sử dụng công cụ lao động để tạo ra sản phẩm hàng hóa, đồng thời tổ chức và điều khiển toàn bộ quá trình sản xuất Họ thiết kế, sản xuất, kiểm tra chất lượng và đưa sản phẩm ra thị trường, cũng như phân bổ nguồn tài chính và xác định chiến lược cho tổ chức Nếu không có những con người làm việc hiệu quả, mọi tổ chức sẽ khó đạt được các mục tiêu đề ra.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và kinh tế đòi hỏi các nhà quản trị phải linh hoạt thích ứng Do đó, việc hoạch định, tuyển chọn, sắp xếp, đào tạo và điều động nhân sự trong doanh nghiệp trở thành ưu tiên hàng đầu nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu quản lý nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng giúp nhà quản trị đạt được mục tiêu thông qua việc làm việc với người khác Một nhà quản lý có thể lập kế hoạch chi tiết và xây dựng sơ đồ tổ chức rõ ràng, nhưng vẫn có thể thất bại nếu không biết tuyển dụng đúng người hoặc không khuyến khích nhân viên Để quản lý hiệu quả, nhà quản lý cần biết cách hòa hợp và lôi kéo người khác làm việc cùng mình.
Nghiên cứu về quản lý nguồn lực giúp nhà quản lý cải thiện kỹ năng giao tiếp, đặt câu hỏi và lắng nghe, từ đó nắm bắt nhu cầu của nhân viên Điều này cũng giúp họ đánh giá đúng năng lực của nhân viên, khuyến khích sự đam mê trong công việc, tránh sai lầm trong tuyển dụng, nâng cao chất lượng công việc và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Quản lý nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh Con người không chỉ là thành phần cấu thành doanh nghiệp mà còn là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của nó Do đó, quản lý nguồn nhân lực trở thành một lĩnh vực quản lý quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần chú trọng.
1.1.3 Mục tiêu của quản lý nguồn lực
Mục tiêu chung của quản trị nhân lực là cung cấp cho tổ chức một lực lượng lao động hiệu quả, đồng thời đáp ứng các mục tiêu khác như nâng cao năng suất, phát triển kỹ năng nhân viên và tạo môi trường làm việc tích cực.
- Mục tiêu xã hội: Doanh nghiệp phải đáp ứng nhu cầu và thách thức của xã hội, hoạt động vì lợi ích của xã hội
Mục tiêu của tổ chức là cung cấp nhân sự cho từng bộ phận, giúp họ thực hiện nhiệm vụ và đạt được mục tiêu riêng, đồng thời phù hợp với mục tiêu chung của toàn bộ tổ chức Điều này bao gồm việc xây dựng cơ cấu tổ chức và phân bổ nhân sự tương ứng với hoạt động của tổ chức.
CÁC CHỨC NĂNG CƠ BẢN CỦA QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC
Quản trị nguồn nhân lực bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của nhân viên, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cho cả tổ chức lẫn cá nhân Hoạt động này rất đa dạng và phong phú, trải qua các giai đoạn từ khi nhân viên mới được tuyển dụng, học hỏi và phát triển trong doanh nghiệp, đến việc đóng góp cho thành công của tổ chức, và cuối cùng là chuẩn bị rời khỏi doanh nghiệp Do đó, các hoạt động quản lý nguồn nhân lực có thể được phân chia thành ba nhóm chức năng chính.
1.2.1 Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực
Nhóm chức năng tuyển dụng tập trung vào việc đảm bảo số lượng nhân viên đầy đủ với phẩm chất, trình độ và năng lực phù hợp cho công việc Để tuyển chọn đúng người, doanh nghiệp cần dựa vào kế hoạch sản xuất, kinh doanh và tình hình sử dụng nhân viên hiện tại để xác định nhu cầu tuyển dụng Phân tích công việc giúp doanh nghiệp biết cần tuyển bao nhiêu nhân viên và yêu cầu cụ thể cho từng vị trí Việc áp dụng kỹ năng tuyển dụng như trắc nghiệm và phỏng vấn sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn ứng viên phù hợp nhất Các hoạt động chính của nhóm chức năng tuyển dụng bao gồm: xác định nhu cầu, phân tích công việc, và thực hiện quy trình tuyển chọn.
- Hoạch định nguồn nhân lực :
Công tác hoạch định nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp xác định rõ phương hướng và cách thức quản lý nhân sự, đảm bảo tuyển dụng đúng người, đúng việc vào thời điểm cần thiết Điều này cũng giúp doanh nghiệp linh hoạt ứng phó với những biến động của thị trường Quá trình hoạch định nguồn nhân lực cơ bản bao gồm các bước cụ thể để đạt được hiệu quả tối ưu trong quản lý nhân sự.
Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn nhân lực cần thiết Từ góc độ quản lý nguồn nhân lực, các chiến lược và kế hoạch kinh doanh sẽ được chuyển hóa thành các chiến lược và kế hoạch nhân sự cụ thể.
Phân tích và đánh giá nguồn nhân lực hiện tại là bước quan trọng để dự báo nhu cầu nguồn nhân lực trong tương lai Các phương pháp thường được áp dụng bao gồm phân tích xu hướng, phân tích tương quan và đánh giá từ các chuyên gia Những phương pháp này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về tình hình nhân sự và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Phân tích tác động của môi trường bên ngoài và bên trong đến cung cầu lao động là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu mới Việc hiểu rõ những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tuyển dụng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực Doanh nghiệp cần liên tục theo dõi các biến động từ môi trường bên ngoài như thị trường lao động, xu hướng kinh tế và xã hội, cũng như các yếu tố nội bộ như văn hóa doanh nghiệp và chính sách nhân sự để tối ưu hóa quy trình quản lý nguồn lực.
Phân tích công việc là bước quan trọng giúp doanh nghiệp xác định số lượng nhân viên cần tuyển và yêu cầu đối với ứng viên Từ đó, xây dựng bản mô tả công việc, tài liệu chi tiết về nhiệm vụ, quyền hạn, và điều kiện làm việc Đồng thời, bản tiêu chuẩn công việc liệt kê các điều kiện cần thiết để đánh giá sự hoàn thành công việc, bao gồm trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm, và các yếu tố cá nhân khác Để đảm bảo quá trình phân tích công việc chính xác, cần có sự phối hợp hiệu quả giữa chuyên viên phân tích, nhà quản lý và nhân viên.
Tuyển dụng nguồn nhân lực là quá trình xác định nhu cầu tuyển dụng, tuyển chọn, sắp xếp nhân sự, hội nhập vào môi trường làm việc và đánh giá kết quả Mục tiêu chính là tìm kiếm nhân viên có trình độ học vấn và khả năng phù hợp với yêu cầu công việc Nhân viên có thể được tuyển dụng từ hai nguồn: nội bộ doanh nghiệp và bên ngoài Mỗi doanh nghiệp đều có quy chế và phương thức tuyển dụng riêng, nhưng đều hướng đến việc lựa chọn ứng viên có đủ năng lực đáp ứng yêu cầu công việc.
Chương trình hội nhập với môi trường làm việc cung cấp kiến thức cơ bản về doanh nghiệp, thủ tục, nội quy, văn hóa và an toàn lao động cho nhân viên mới Điều này giúp nhân viên nhanh chóng thích ứng với môi trường làm việc, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian, đồng thời tạo ấn tượng tốt và giảm bớt áp lực tâm lý.
1.2.2 Nhóm chức năng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
Nhóm chức năng đào tạo và phát triển nguồn lực chú trọng nâng cao năng lực nhân viên, đảm bảo họ có kỹ năng và trình độ cần thiết để hoàn thành công việc hiệu quả Doanh nghiệp thường áp dụng chương trình hướng nghiệp và đào tạo hội nhập cho nhân viên mới nhằm xác định năng lực thực tế và giúp họ làm quen với công việc Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng lập kế hoạch đào tạo, huấn luyện và đào tạo lại nhân viên khi có sự thay đổi về nhu cầu sản xuất hoặc quy trình công nghệ Các hoạt động chính bao gồm hướng nghiệp, huấn luyện kỹ năng thực hành cho công nhân, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho cán bộ quản lý và cập nhật kiến thức công nghệ cho chuyên viên.
- Đào tạo nguồn nhân lực:
Nhóm chức năng đào tạo và phát triển thực hiện các hoạt động như hướng nghiệp, huấn luyện và đào tạo kỹ năng thực hành cho công nhân Đồng thời, nhóm cũng bồi dưỡng nâng cao trình độ lành nghề và cập nhật kiến thức quản lý, kỹ thuật công nghệ cho cán bộ quản lý và chuyên môn nghiệp vụ.
Các doanh nghiệp triển khai chương trình hướng nghiệp và đào tạo cho nhân viên mới để đánh giá năng lực thực tế và giúp họ làm quen với công việc Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng thường xuyên lập kế hoạch đào tạo lại nhân viên khi có sự thay đổi về nhu cầu sản xuất hoặc quy trình công nghệ.
Việc xác định nhu cầu và mục tiêu đào tạo cần dựa vào các yếu tố như mục tiêu, chính sách và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như chương trình đánh giá thành tích và năng lực nhân viên Từ đó, các mục tiêu cụ thể sẽ được xác định và các phương pháp đào tạo phù hợp sẽ được lựa chọn Mối quan tâm chính của nhà quản lý là đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo, xem liệu nó có thực sự nâng cao hiệu suất công việc, tăng cường hiệu quả hoạt động, sản lượng và lợi nhuận cho doanh nghiệp hay không.
- Kế hoạch nguồn nhân lực kế thừa:
Hàng năm, các trưởng bộ phận phải đánh giá kết quả công tác, tiềm năng và khả năng kế thừa của nhân viên Quá trình này được thảo luận với lãnh đạo cấp trên, và họ cũng sẽ đánh giá các trưởng bộ phận Mục tiêu chính là xác định hướng phát triển cho từng nhân viên, từ đó hoạch định và thực hiện các biện pháp khai thác và khích lệ phù hợp.
1.2.3 Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực:
Nhóm chức năng này tập trung vào việc tối ưu hóa nguồn nhân lực trong doanh nghiệp thông qua hai chức năng chính: kích thích và động viên nhân viên, cũng như duy trì và phát triển các mối quan hệ tốt đẹp trong tổ chức.
NGUYÊN TẮC QUẢN LÝ VÀ NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG
Quản lý nguồn nhân lực đƣợc phát triển trên cơ sở của các nguyên tắc chủ yếu sau:
Đầu tư hợp lý vào nhân viên là cần thiết để phát triển các kỹ năng cá nhân, giúp họ đáp ứng nhu cầu riêng và đồng thời nâng cao hiệu suất công việc.
Các chính sách, chương trình và thực tiễn quản lý cần được xây dựng và triển khai nhằm đáp ứng đồng thời nhu cầu vật chất và tinh thần của nhân viên.
- Môi trường làm việc cần được thiết lập sao cho có thể kích thích nhân viên phát triển và sử dụng tối đa các kỹ năng của mình
- Các chức năng nhân sự cần đƣợc thực hiện phối hợp và là một bộ phận quan trọng trong chiến lƣợc kinh doanh của doanh nghiệp
Quản lý nguồn nhân lực chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố thay đổi nhanh chóng, có thể chia thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên là các nhân tố bên ngoài như kinh tế, dân số, pháp luật, văn hóa, đối thủ cạnh tranh và khoa học kỹ thuật Nhóm thứ hai là các yếu tố bên trong, bao gồm mục tiêu, chiến lược công ty, văn hóa doanh nghiệp và phong cách lãnh đạo.
Ảnh hưởng từ các nhân tố bên ngoài:
Chu kỳ kinh tế và chu kỳ kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến quản lý nhân sự, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái hoặc bất ổn kinh tế, khi doanh nghiệp phải cân nhắc giữa việc duy trì lao động có tay nghề và giảm chi phí lao động Tình hình kinh tế, bao gồm mức tăng trưởng và lạm phát, tác động trực tiếp đến chính sách nhân sự và yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch kinh doanh Xu hướng toàn cầu hóa không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến mà còn tạo ra áp lực cạnh tranh từ nước ngoài, buộc doanh nghiệp phải áp dụng các phương thức quản lý hiện đại và chuyên nghiệp để thích ứng với văn hóa toàn cầu đang ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức của họ.
- Môi trường chính trị - pháp luật:
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát, duy trì và bảo vệ pháp luật, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền lợi của người lao động Ngoài ra, chính phủ còn thực hiện điều tiết nền kinh tế vĩ mô thông qua các chính sách tài chính, tiền tệ, thuế và các chương trình chi tiêu hiệu quả.
Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy định nhằm bảo vệ sức khỏe và đời sống của người lao động, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ những ràng buộc nhất định để đảm bảo an toàn cho nhân viên.
Hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố pháp lý và chính trị Hệ thống pháp luật yêu cầu các doanh nghiệp phải chú trọng hơn đến quyền lợi của nhân viên cũng như bảo vệ môi trường sinh thái.
Môi trường dân số và lực lượng lao động đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng, với tỷ lệ dân số tăng trưởng vượt bậc so với tỷ lệ phát triển kinh tế Điều này tạo ra áp lực lớn về nhu cầu việc làm hàng năm, giúp doanh nghiệp có cơ hội lựa chọn những lao động có chất lượng cao hơn.
Môi trường văn hóa – xã hội của mỗi quốc gia ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy và hành động của người dân trong đời sống kinh tế xã hội Các yếu tố như lối sống, nhân quyền, dân tộc, thói quen tiêu dùng, và vai trò của phụ nữ đều tác động đến hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
Nghiên cứu và cập nhật thường xuyên tình hình thị trường lao động là ưu tiên hàng đầu của các nhà quản lý nguồn nhân lực Tình hình thị trường lao động ảnh hưởng sâu sắc đến các chính sách nguồn nhân lực, đặc biệt là chính sách tiền lương và đào tạo Việc nắm rõ thông tin thị trường lao động giúp nâng cao hiệu quả của các chính sách quản lý nguồn nhân lực.
Một nền văn hóa có nhiều đẳng cấp và nấc thang giá trị không theo kịp với sự phát triển của thời đại sẽ kìm hãm sự sáng tạo và không cung cấp đủ nhân tài cho doanh nghiệp Hậu quả là bầu không khí văn hóa trong doanh nghiệp bị ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm hiệu suất làm việc và sự gắn kết của nhân viên.
Trong môi trường khoa học - kỹ thuật hiện đại, các nhà quản lý cần đảm bảo nhân viên được đào tạo liên tục để bắt kịp với sự phát triển nhanh chóng của ngành Sự thay đổi trong khoa học - kỹ thuật có thể làm cho một số công việc và kỹ năng trở nên lỗi thời, buộc doanh nghiệp phải tái đào tạo lực lượng lao động hiện tại Điều này dẫn đến việc giảm số lượng nhân viên cần thiết, nhưng vẫn yêu cầu sản xuất ra số lượng sản phẩm tương tự với chất lượng cao hơn Sự tiến bộ công nghệ đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư nhiều vốn và chi phí đào tạo, đồng thời có thể phải đối mặt với thách thức về lao động dư thừa.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như vị trí địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, đất đai, sông biển và nguồn tài nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đầu tư và người lao động tìm kiếm việc làm.
Khách hàng là mục tiêu hàng đầu của mọi doanh nghiệp, vì họ là nguồn doanh thu chính và ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của doanh nghiệp Để đảm bảo sản phẩm và dịch vụ phù hợp với thị hiếu khách hàng, các nhà quản lý cần hướng dẫn nhân viên nhận thức rằng không có khách hàng, doanh nghiệp sẽ không tồn tại và họ cũng sẽ không có công việc Nhân viên cần hiểu rằng doanh thu của doanh nghiệp có tác động lớn đến mức lương của họ, điều này là một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản lý nhân sự.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, cạnh tranh không chỉ diễn ra ở sản phẩm mà còn ở nguồn nhân lực, với nhân sự là yếu tố cốt lõi trong quản trị Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần quản lý nhân sự hiệu quả, coi đây là tài nguyên quý giá nhất Việc xây dựng chính sách nhân sự hợp lý, lãnh đạo và động viên nhân viên một cách phù hợp sẽ tạo ra bầu không khí gắn bó trong tổ chức Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo chế độ lương bổng và phụ cấp hợp lý nhằm giữ chân nhân viên và cải thiện môi trường làm việc Nếu không chú trọng vào chính sách nhân sự, doanh nghiệp sẽ dễ dàng mất đi nhân tài vào tay đối thủ cạnh tranh, bởi sự ra đi của nhân viên không chỉ liên quan đến lương thưởng mà còn xuất phát từ nhiều yếu tố khác.
Ảnh hưởng từ các nhân tố bên trong:
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC TẠICÔNG TY ELINCO
ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT CỦA DOANH NGHIỆP CÓ QUAN HỆ ĐẾN QUẢN LÝ NHÂN LỰC
2.1.1.Sơ lược về công ty, chức năng, nhiệm vụ, đặc điểm và cơ cấu tổ chức:
2.1.1.1 Sơ lược về công ty:
Công ty Điện tử Tin học Hóa chất, được thành lập vào năm 1990 với tên gọi Xí nghiệp Điện tử Tin học, đã chuyển đổi tên sau 6 năm hoạt động hiệu quả Quyết định đổi tên thành công ty được thực hiện theo Quyết định số 515/QĐ-QP ngày 18 tháng 04 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, đánh dấu sự phát triển của doanh nghiệp quân đội và doanh nghiệp nhà nước.
Tháng 6 năm 2010 đƣợc công ty chuyển đổi thành công ty cổ phần trong đó nhà nước nắm giữ 51% vốn theo quyết định số 136/QĐ-BQP ngày 15 tháng 01 năm
2010 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng với tên Công ty Cổ phần Điện tử Tin học Hóa chất, tên giao dịch quốc tế là ELINCO
- Trụ sở: Số 8 Phố Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội
- Địa chỉ giao dịch: Số 19 - Phố Hoàng Sâm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
- Văn phòng đại diện phía Nam tại: Số 83 – Đường Cộng Hòa – Quận Tân Bình –
TP Hồ Chí Minh; Điện thoại: 069.662025
Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ viễn thông, công nghệ thông tin và hóa chất, bao gồm sản xuất, lắp ráp và sửa chữa thiết bị điện, điện tử Ngoài ra, chúng tôi còn kinh doanh Internet, các loại thẻ và thiết bị bảo mật an ninh, cùng với các vật liệu hóa chất, vật liệu điện, vật liệu phi kim loại, composite, cũng như kết cấu thiết bị công nghiệp và dân dụng, bao gồm cả dịch vụ mạ kim loại.
Tuân thủ các quy định của Nhà nước và Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự là điều cần thiết, bao gồm việc thực hiện đúng điều lệ, thể lệ thủ tục nghiệp vụ, quy trình, quy phạm và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nghiên cứu ứng dụng các thành tựu khoa học, các giải pháp công nhệ tiên tiến đƣa vào ứng dụng phục vụ trong và ngoài quân đội
Hoàn thành nhiệm vụ sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, đồng thời thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ và quyền lợi đối với người lao động theo quy định của Bộ Lao động Điều này giúp đảm bảo thu nhập ổn định cho cán bộ công nhân viên, góp phần nâng cao đời sống và động lực làm việc.
Xây dựng và phát triển đơn vị dựa trên chiến lược của Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự, đồng thời xác định rõ phạm vi chức năng và nhiệm vụ của đơn vị trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh.
Đổi mới và phát triển các giải pháp, công nghệ tiên tiến cùng với phương thức quản lý hiện đại là yếu tố quan trọng trong quá trình tổ chức sản xuất kinh doanh và thực hiện nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
Nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực Công nghệ cao
Chủ động thực hiện chức năng tư vấn và tham gia vào các chương trình, dự án lớn của Nhà nước, Bộ Quốc phòng và các Bộ khác
Văn phòng Công ty: là bộ phận đầu não điều hành mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty (khối chức năng)
Xí nghiệp Vật liệu hóa chất chuyên quản lý và phát triển các vật liệu ứng dụng cho công trình quân sự và dân sự Đơn vị cũng quản lý xưởng mạ và xưởng sản xuất Composite, đồng thời xây dựng các công trình biển đảo phục vụ cho mục đích quân sự.
Xí nghiệp điện tử tin học chuyên quản lý sâu về công nghệ thông tin trong các lĩnh vực như công nghệ mạng, truyền dẫn, viễn thông và thiết kế Đơn vị cam kết làm chủ các công nghệ tiên tiến nhất và ứng dụng hiệu quả vào thực tiễn.
- Xí nghiệp giải pháp: Cung cấp giải pháp, chuyển giao công nghệ và thích hợp hệ thống trong lĩnh vực tài chính ngân hàng
Nhà máy thẻ thông minh cung cấp giải pháp hệ thống đồng bộ thẻ thông minh, công nghệ thông tin và bảo mật viễn thông, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng đối tượng khách hàng Các sản phẩm bao gồm thẻ SIM, thẻ nhận dạng sinh trắc học, hộ chiếu điện tử, thẻ kiểm soát ra vào và các loại vé điện tử.
- Các phòng ban chức năng của công ty
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức công ty cổ phần điện tử tin học hóa chất
Công ty cổ phần điện tử tin học hóa chất, được thành lập và thông qua vào ngày 28/4/2010, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực điện tử, tin học và hóa chất Các sản phẩm của công ty được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời đảm bảo chất lượng và tính năng vượt trội Công ty không ngừng mở rộng hoạt động kinh doanh nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Công ty Điện tử Tin học Hóa chất hoạt động một số lĩnh vực có các đặc điểm sau:
Điện tử viễn thông và công nghệ thông tin:
Công ty ELINCO chuyên cung cấp dịch vụ khảo sát, tư vấn và thiết kế giải pháp viễn thông, bao gồm lắp đặt, đào tạo, huấn luyện, bảo hành và bảo trì hệ thống cho khách hàng.
ELINCO cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, đồng thời cung cấp kiến thức chuyên môn cần thiết để khách hàng luôn dẫn đầu trong các tiến bộ công nghệ.
ELINCO, với nguồn thông tin kỹ thuật phong phú và kiến thức chuyên sâu, tự hào là nhà cung cấp giải pháp năng động và sáng tạo Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, giúp họ lựa chọn giải pháp đầu tư hiệu quả nhất.
ELINCO cung cấp đa dạng các sản phẩm và dịch vụ, bao gồm giải pháp truyền hình hội nghị, camera giám sát, tổng đài, chống sét, và truyền dẫn cáp quang Ngoài ra, công ty còn chuyên thiết kế mạng LAN và WAN, kỹ thuật mạng, bảo mật thông tin, an toàn mạng, cùng với các cổng thông tin điện tử Các giải pháp phần mềm của ELINCO bao gồm phần mềm kế toán HCSN, quản lý tài chính kế toán, phần mềm bệnh viện, và phần mềm quản lý nhân sự - lương Hơn nữa, công ty cung cấp hệ thống quản lý tàu thuyền trên biển, giám sát xe trực tuyến, hệ thống báo động, và dịch vụ bảo trì hệ thống CNTT.
Làm việc với các nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu thế giới như Lucent Technologies, Cisco, Ericsson, và IBM, chúng tôi tạo ra cầu nối giữa các doanh nghiệp sản xuất phần mềm và phần cứng Chúng tôi cung cấp các giải pháp hiện đại, mang lại cho khách hàng những hệ thống và công nghệ tiên tiến nhất từ những tên tuổi lớn như Alcatel, Fujitsu, và Microsoft.
ĐÁNH GIÁ ĐIỂM MẠNH VÀ HẠN CHẾ, NGUYÊN NHÂN VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ ĐẶT RA
2.3.1 Đánh giá điểm mạnh và những hạn chế trong công tác quản lý nhân sự 2.3.1.1 Những điểm mạnh
Công ty đã thiết lập một hệ thống quy chế làm việc rõ ràng cho đội ngũ quản lý, bao gồm chỉ huy trưởng, trưởng và phó các phòng ban cùng những người quản lý khác.
Công ty đã phát triển một đội ngũ quản lý chuyên nghiệp, am hiểu đa lĩnh vực, có khả năng quản lý nhân sự hiệu quả, làm việc nhóm tốt và giải quyết công việc một cách nhanh chóng.
Để nâng cao chất lượng tuyển dụng lao động, cần hoàn thiện quy chế tuyển dụng bằng cách xây dựng kế hoạch chi tiết, xác định các bước thực hiện, mục tiêu cụ thể và yêu cầu rõ ràng trong công tác tìm kiếm nguồn nhân lực.
Công ty ELINCO đang hoàn thiện quy chế đào tạo nhằm xác định phạm vi, yêu cầu, mục tiêu và kế hoạch thực hiện Đồng thời, công ty cũng phát triển nhiều hình thức đào tạo linh hoạt, phù hợp với tình hình cụ thể của các đơn vị, nhằm nâng cao chất lượng nhân sự.
Hoàn thiện và xây dựng quy chế lương là cần thiết, bao gồm việc xác định mục đích, phạm vi và quy định cụ thể về cách tính lương, thưởng cho từng chức danh, bộ phận, nhân viên và các loại hình lao động khác trong công ty.
- Bước đầu xây dựng được kế hoạch tuyển dụng, bố trí sử dụng lao động theo kế hoạch mục tiêu của công ty
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, cần thường xuyên cải tổ bộ máy quản lý cấp dưới, loại bỏ những cán bộ và nhân viên không đáp ứng yêu cầu về trình độ chuyên môn Đồng thời, cần tìm kiếm và bổ sung những ứng viên có năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý xuất sắc vào đội ngũ lao động.
Để nâng cao tay nghề và khả năng quản lý, công ty thường xuyên tổ chức các lớp đào tạo nội bộ và cử cán bộ đi học Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra hiệu quả công việc cao hơn.
Xây dựng bộ phận nghiên cứu nhằm phát triển các giải pháp mới, từ đó ứng dụng vào thực tiễn và nâng cao khả năng cạnh tranh Các sản phẩm giải pháp bao gồm hệ thống y tế từ xa, hệ thống giám sát điều khiển SCADA cho hệ thống thủy lợi, và tòa nhà thông minh BMS.
- Đảm bảo việc làm và đời sống cho người lao động yên tâm công các và công hiến cho công ty
2.3.1.2 Nhưng hạn chế và tòn tại
Bên cạnh những thành công đạt đƣợc công ty cổ phần điện tử tin học hóa chất còn gặp phải những khó khăn và hạn chế sau:
Nguồn nhân lực mới tuyển dụng tại các cơ sở đào tạo thường có trình độ không đồng đều và kinh nghiệm hạn chế Điều này yêu cầu thời gian để họ làm quen và được đào tạo lại, gây ảnh hưởng đến hiệu suất công việc và kế hoạch sản xuất kinh doanh của công ty.
- Một số cán bộ quản lý năng lực quản lý còn yếu, nhất là các cán bộ cấp cao
Công ty đã thiết lập các quy trình đào tạo, quy trình tuyển dụng và quy chế lương, nhưng việc áp dụng và thực hiện các quy chế này vẫn chưa được triệt để.
Kỷ luật lao động hiện nay đang gặp nhiều vấn đề, với tình trạng công nhân viên thường xuyên đi muộn và tinh thần làm việc không cao, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả công việc.
Các chính sách chế độ hiện tại chưa mang lại hiệu quả cao, trong khi chế độ lương thưởng vẫn chưa đủ hấp dẫn đối với cán bộ có trình độ chuyên môn và quản lý xuất sắc, dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám trong tổ chức.
2.3.2 Nguyên nhân và những vấn đề đặt ra
- Chất lƣợng cán bộ quản lý về nhân sự chƣa đảm bảo
- Mô hình tổ chức còn nhiều bất cập, chƣa thống nhất
- Việc áp dụng các quy trình quy chế còn mang tính hình thức
Do các quy định từ cơ quan chủ quản cấp trên, công ty không thể áp dụng cơ chế trả lương cao cho chuyên gia, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút lực lượng lao động chất lượng cao.
Công tác quản lý nội bộ tại đơn vị chưa được thực hiện một cách nghiêm túc và chặt chẽ, đặc biệt trong việc tuân thủ các quy định về nề nếp chính quy, kỷ luật lao động và an toàn lao động.
Công tác quản lý lao động hợp đồng ngắn hạn gặp nhiều khó khăn do điều kiện triển khai và đặc thù của các công trình dự án, dẫn đến việc xảy ra tai nạn lao động.
- Năng xuất lao động và kết quả sản suất kinh doanh không cao so với tiềm năng
- Chất lƣợng lao động nhìn chung mới ở mức đáp ứng yêu cầu