CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Tổng quan về báo cáo tài chính và phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 5 1 Khái niệm, phân loại báo cáo tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm, phân loại báo cáo tài chính doanh nghiệp
1.1.1.1 Khái niệm báo cáo tài chính doanh nghiệp
Báo cáo tài chính là hệ thống báo cáo được xây dựng theo chuẩn mực kế toán hiện hành, phản ánh thông tin kinh tế và tài chính chủ yếu của đơn vị Nó cung cấp cái nhìn tổng quát và toàn diện về tình hình tài sản, vốn chủ sở hữu và nợ phải trả tại một thời điểm nhất định, cũng như tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và lưu chuyển dòng tiền trong một kỳ kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính cần được trình bày trung thực và hợp lý, phản ánh chính xác tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp Để đạt yêu cầu này, báo cáo phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định hiện hành, đảm bảo độ tin cậy của thông tin và phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch Ngoài ra, báo cáo cần trình bày khách quan, tuân thủ nguyên tắc thận trọng và cung cấp đầy đủ thông tin, bao gồm cả chính sách kế toán, nhằm đảm bảo thông tin phù hợp, đáng tin cậy, dễ hiểu và có thể so sánh được.
Tính hệ thống của báo cáo tài chính được thể hiện qua mối quan hệ chặt chẽ giữa các báo cáo, mỗi báo cáo cung cấp những thông tin hữu ích khác nhau Để đánh giá tổng thể tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, cần phải phân tích và kết hợp thông tin từ các báo cáo tài chính riêng biệt.
Báo cáo tài chính nhằm cung cấp thông tin rõ ràng và có cấu trúc về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu thông tin của người sử dụng, giúp họ đưa ra các quyết định kinh tế chính xác.
Trong nền kinh tế thị trường, báo cáo tài chính không chỉ đáp ứng nhu cầu quản lý của doanh nghiệp mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho các đối tượng bên ngoài như khách hàng và nhà đầu tư Mỗi đối tượng sử dụng thông tin với mục đích khác nhau, nhưng hệ thống báo cáo tài chính chủ yếu nhằm phân tích và đánh giá tổng quát tình hình tài chính, công nợ, khả năng thanh toán, hiệu quả kinh doanh, và các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với các cơ quan, đơn vị và cá nhân bên ngoài mà còn trong việc chỉ đạo hoạt động sản xuất, kinh doanh của chính doanh nghiệp Nó cung cấp thông tin tài chính chủ yếu cho người ngoài doanh nghiệp và giúp quản trị doanh nghiệp hiệu quả Báo cáo này không chỉ phản ánh tình hình tài chính tại thời điểm báo cáo mà còn thể hiện kết quả hoạt động trong bối cảnh cụ thể Qua việc phân tích báo cáo tài chính, người dùng có thể đánh giá sức mạnh tài chính, khả năng sinh lãi và triển vọng của doanh nghiệp Do đó, báo cáo tài chính thu hút sự quan tâm của nhiều nhóm như Ban giám đốc, hội đồng quản trị, nhà đầu tư, cổ đông, chủ nợ, khách hàng, nhân viên ngân hàng, nhà quản lý, nhà bảo hiểm và cơ quan chính phủ, mỗi nhóm đều có nhu cầu thông tin và tập trung vào những khía cạnh riêng trong bức tranh tài chính của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng quan về tình hình kinh tế - tài chính, hỗ trợ phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh và thực trạng tài chính của doanh nghiệp Nó giúp kiểm tra và giám sát việc sử dụng vốn cũng như khả năng huy động vốn trong quá trình sản xuất, đồng thời đánh giá việc thực hiện các chính sách kinh tế tài chính của doanh nghiệp.
Thông tin trong báo cáo tài chính là cơ sở quan trọng để phân tích và phát hiện tiềm năng kinh tế Dựa vào đó, các doanh nghiệp có thể dự đoán tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và xu hướng phát triển Điều này hỗ trợ các nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định quản lý và điều hành, cũng như giúp nhà đầu tư, chủ nợ và cổ đông tương lai đưa ra lựa chọn hợp lý.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp phân tích tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về biến động quy mô và cơ cấu tài sản, nguồn vốn, đồng thời đánh giá khả năng thanh toán và thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước, cũng như tình hình phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu và số liệu trong báo cáo tài chính là nền tảng quan trọng để tính toán các chỉ tiêu kinh tế khác, từ đó hỗ trợ việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
1.1.1.2 Phân loại báo cáo tài chính doanh nghiệp
Theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, hệ thống báo cáo tài chính áp dụng cho doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp lớn bao gồm báo cáo tài chính năm, báo cáo giữa niên độ, báo cáo tổng hợp và báo cáo hợp nhất Doanh nghiệp phải lập báo cáo tài chính theo năm dương lịch hoặc 12 tháng sau khi thông báo cho cơ quan thuế, với khả năng điều chỉnh thời gian kết thúc kỳ kế toán không quá 15 tháng trong trường hợp đặc biệt Doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân, cũng sử dụng báo cáo tài chính năm và có thể lập báo cáo hàng tháng, quý để phục vụ quản lý Việc phân loại báo cáo tài chính theo tiêu thức nhất định là cần thiết để thuận lợi cho nghiên cứu và sử dụng.
* Phân loại báo cáo tài chính doanh nghiệp theo nội dung phản ánh tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, và sử dụng vốn của doanh nghiệp
Bảng cân đối kế toán là công cụ quan trọng để phản ánh tổng quát tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp Bảng này được lập dựa trên nguyên tắc cân bằng giữa giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản, thường được thực hiện vào các thời điểm cụ thể như cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm Với vai trò này, bảng cân đối kế toán mang ý nghĩa thiết yếu đối với nhiều đối tượng liên quan đến sở hữu và các mối quan hệ kinh tế, tài chính và pháp lý trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Báo cáo phản ánh doanh thu, thu nhập, chi phí và kết quả hoạt động kinh doanh
Quá trình và kết quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong hạch toán kế toán của doanh nghiệp Sau một thời gian nhất định, doanh nghiệp cần tổng hợp chi phí và kết quả thu được theo từng lĩnh vực hoạt động Tất cả thông tin này được thể hiện trong “Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh”, giúp người sử dụng đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo về tình hình thực hiện nghĩa vụ với Ngân sách Nhà nước của doanh nghiệp bao gồm các khoản thuế và nghĩa vụ tài chính khác Việc thực hiện nghĩa vụ này không chỉ là tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật mà còn phản ánh kỷ cương trong hoạt động kinh doanh Ngoài ra, báo cáo cũng cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp Thông thường, báo cáo sẽ trình bày thông tin đầu kỳ (các khoản phải nộp, nộp thừa), tình hình trong kỳ (các khoản phải nộp, đã nộp) và tình hình cuối kỳ (còn phải nộp hoặc nộp thừa) theo từng khoản thanh toán.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cái nhìn tổng quan về luồng chảy tiền tệ trong doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh toán và xây dựng kế hoạch đầu tư Thông qua báo cáo này, các nhà quản lý có thể dự đoán luồng tiền trong tương lai Báo cáo được phân chia theo từng hoạt động: hoạt động kinh doanh, tài chính và đầu tư, đồng thời chi tiết hóa các nguyên nhân dẫn đến sự tăng, giảm tiền tệ.
Các phương pháp phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp (BCTC DN) bao gồm các công cụ và biện pháp để nghiên cứu các sự kiện, hiện tượng và mối quan hệ bên trong cũng như bên ngoài của doanh nghiệp Phân tích này giúp hiểu rõ các luồng dịch chuyển và biến đổi trong tình hình hoạt động tài chính, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác về hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Để đánh giá toàn diện thực trạng hoạt động tài chính của doanh nghiệp, cần xem xét các chỉ tiêu tổng hợp, chỉ tiêu chi tiết, cũng như các chỉ tiêu tổng quát và đặc thù Những chỉ tiêu này giúp phản ánh rõ nét hiệu quả tài chính và tình hình hoạt động của DN.
Có nhiều phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, bao gồm phương pháp chi tiết, so sánh, tỷ lệ, loại trừ, liên hệ, tương quan và hồi quy Tuy nhiên, bài viết này chỉ tập trung vào một số phương pháp cơ bản và thường được áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp.
So sánh là phương pháp nghiên cứu sự biến động và xác định mức độ biến động của chỉ tiêu phân tích trong báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp Để áp dụng phương pháp này, cần xác định số gốc để so sánh, phụ thuộc vào mục đích cụ thể của phân tích Số gốc có thể được chọn dựa trên thời gian và không gian, với kỳ phân tích là kỳ thực hiện, kỳ kế hoạch hoặc kỳ kinh doanh trước Giá trị so sánh có thể là số tuyệt đối, số tương đối hoặc số bình quân Để đảm bảo tính chính xác trong so sánh qua thời gian, cần tuân thủ các điều kiện so sánh nhất định.
Phải đảm bảo sự thống nhất về nội dung kinh tế của chỉ tiêu
Phải đảm bảo sự thống nhất về phương pháp các chỉ tiêu
Phải đảm bảo sự thống nhất về đơn vị tính các chỉ tiêu ( kể cả hiện vật, giá trị và thời gian)
Khi so sánh các chỉ tiêu đạt được giữa các đơn vị khác nhau, cần lưu ý rằng ngoài những điều kiện đã đề cập, các đơn vị phải có cùng phương hướng kinh doanh và điều kiện kinh doanh tương tự để đảm bảo tính chính xác trong đánh giá.
Mức độ biến động tuyệt đối là kết quả so sánh trị số của chỉ tiêu giữa hai kỳ
Kỳ thực tế với kỳ kế hoạch hoặc kỳ thực tế với kỳ kinh doanh trước,…
Mức độ biến động tương đối là kết quả so sánh trị số của chỉ tiêu ở kỳ này với trị số của chỉ tiêu ở kỳ gốc, sau khi được điều chỉnh theo hệ số của chỉ tiêu liên quan Chỉ tiêu liên quan này đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định quy mô của chỉ tiêu phân tích, giúp đánh giá mức độ biến động một cách chính xác và khách quan.
Nội dung so sánh gồm:
So sánh số liệu thực tế trong kỳ phân tích với số liệu thực tế của kỳ kinh doanh trước giúp xác định xu hướng thay đổi trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp Qua đó, có thể đánh giá tốc độ tăng trưởng hoặc giảm sút của các hoạt động tài chính, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
So sánh số thực tế kỳ phân tích với số thực tế kỳ kế hoạch là cần thiết để xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ kế hoạch trong tất cả các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
So sánh số liệu của doanh nghiệp với số liệu trung bình tiên tiến trong ngành giúp đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó xác định tình hình kinh doanh là tốt hay xấu, khả quan hay không khả quan.
Qúa trình thực hiện phân tích theo phương pháp so sánh có thể thực hiện bằng hình thức:
So sánh theo chiều ngang
So sánh theo chiều dọc
So sánh xác định xu hướng và tính chất liên hệ giữa các chỉ tiêu
So sánh ngang trong các báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp là quá trình đối chiếu và phân tích sự biến động của các chỉ tiêu, cả về giá trị tuyệt đối và tỷ lệ tương đối Phân tích này giúp xác định quy mô biến động của từng khoản mục trong BCTC, từ đó đánh giá mức độ tăng hay giảm của các chỉ tiêu phân tích và ảnh hưởng của từng yếu tố đến kết quả phân tích.
So sánh dọc trên các báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp là quá trình phân tích các tỷ lệ và hệ số để thể hiện mối quan hệ giữa các chỉ tiêu trong từng BCTC, cũng như giữa các BCTC khác nhau Việc này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp qua thời gian.
Phân tích theo chiều dọc trên báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp (DN) thực chất là việc xem xét sự biến động trong cơ cấu tài sản (TS) và nợ vay (NV) trên bảng cân đối kế toán (BCĐKT) Ngoài ra, nó còn liên quan đến việc phân tích các tỷ lệ giữa lợi nhuận, doanh thu với tổng giá vốn hàng bán và tổng tài sản, nhằm hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của DN.
So sánh các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính (BCTC) giúp xác định xu hướng và tính chất liên hệ giữa chúng Các chỉ tiêu riêng lẻ hoặc tổng hợp được phân tích trong mối quan hệ với các chỉ tiêu phản ánh quy mô tổng thể, cho phép đánh giá sự phát triển của các hiện tượng kinh tế - tài chính của doanh nghiệp qua nhiều kỳ.
Phương pháp so sánh đóng vai trò quan trọng trong phân tích hoạt động của doanh nghiệp Đây là một công cụ phổ biến, được áp dụng linh hoạt trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Việc sử dụng phương pháp này giúp nâng cao hiệu quả phân tích và ra quyết định trong các hoạt động kinh doanh.
1.2.2 Phương pháp phân tích tỷ lệ
Phương pháp phân tích tỷ lệ là một kỹ thuật truyền thống phổ biến trong phân tích tài chính, dựa trên ý nghĩa chuẩn mực của các tỷ lệ tài chính trong các mối quan hệ tài chính Phương pháp này yêu cầu xác định các ngưỡng và định mức để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, thông qua việc so sánh các tỷ lệ của doanh nghiệp với các tỷ lệ tham chiếu.
Nội dung phân tích báo cáo tài chính
Để tối ưu hóa vai trò và nhiệm vụ của phân tích báo cáo tài chính trong quản lý doanh nghiệp, nội dung chính của phân tích này bao gồm việc đánh giá các chỉ số tài chính, phân tích biến động doanh thu và chi phí, cũng như xác định khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
1.3.1 Phân tích khái quát tình hình tài chính
Tình hình tài chính của doanh nghiệp phản ánh trạng thái tài chính tại một thời điểm cụ thể và là kết quả của mọi hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện Thông qua tình hình tài chính, nhà quản lý có thể đánh giá sự an ninh tài chính, mức độ độc lập tài chính, cũng như chính sách huy động và sử dụng vốn Đánh giá tình hình tài chính dựa trên dữ liệu quá khứ và hiện tại nhằm xác định các chỉ tiêu phản ánh thực trạng tài chính, từ đó đưa ra nhận định sơ bộ về sức mạnh tài chính của doanh nghiệp và những khó khăn mà doanh nghiệp đang đối mặt.
Khi đánh giá tình hình tài chính, các nhà phân tích tập trung vào những nội dung tổng hợp như phân tích tài sản, nguồn vốn và khả năng đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh Phương pháp đánh giá chủ yếu là so sánh giữa kỳ gốc và kỳ so sánh, từ đó rút ra nhận xét chung về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ phân tích.
1.3.1.1 Phân tích khái quát tình hình tài sản và nguồn vốn
Phân tích cấu trúc tài chính là quá trình xem xét tình hình huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp, đồng thời đánh giá mối quan hệ giữa hai yếu tố này Việc này giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về cách phân bổ tài sản và nguồn tài trợ, cũng như nhận diện nguyên nhân và dấu hiệu có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng tài chính.
Phân tích cấu trúc tài chính bao gồm việc xem xét cơ cấu tài sản (TS) và cơ cấu nguồn vốn (NV), đồng thời đánh giá mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn.
* Phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản
Phân tích cơ cấu tài sản giúp các nhà quản lý hiểu rõ tình hình đầu tư và khả năng sử dụng vốn huy động trong hoạt động kinh doanh Quá trình này bao gồm việc tính toán và so sánh tỷ trọng của từng bộ phận tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, từ đó đánh giá sự biến động trong cơ cấu tài sản của doanh nghiệp Tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng số tài sản được xác định để đảm bảo việc sử dụng vốn phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Tỷ trọng của từng bộ phận
TS chiếm trong tổng TS Giá của từng bộ phận TS x 100 Tổng TS
Xem xét tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng quát về tình hình phân bổ vốn Tuy nhiên, điều này không cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.
Để hiểu rõ việc sử dụng NV và các nhân tố ảnh hưởng đến biến động cơ cấu tài sản, các nhà phân tích cần thực hiện phân tích ngang, so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc cả về số tuyệt đối lẫn tương đối trên tổng tài sản và từng loại tài sản Việc đánh giá cũng phải dựa vào tính chất kinh doanh và tình hình biến động của từng bộ phận Nếu có thể, nên xem xét sự biến động tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng tài sản của doanh nghiệp qua nhiều năm và so với cơ cấu chung của ngành để có cái nhìn tổng quát hơn Các chỉ tiêu này được thu thập từ báo cáo tài chính.
Nhằm thuận tiện cho việc đánh giá cơ cấu TS, khi phân tích ta lập bảng 1.1:
Bảng 1.1: Bảng phân tích cơ cấu và sự biến động tài sản
N với cuối năm N-1 Giá trị
I Tiền và các khoản tương đương tiền
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III Các khoản phải thu ngắn hạn
IV Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
* Phân tích cơ cấu và sự biến động nguồn vốn
Một trong những chức năng quan trọng của hoạt động tài chính là xác định nhu cầu và huy động vốn Sự biến động của tổng số vốn theo thời gian, chẳng hạn như so sánh giữa đầu năm và cuối kỳ hoặc giữa các năm, là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng tạo lập và tổ chức vốn của doanh nghiệp Tuy nhiên, sự thay đổi này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến tổng số vốn của doanh nghiệp.
Để đánh giá tình hình tổ chức và huy động vốn của doanh nghiệp, bên cạnh chỉ tiêu “Tổng số NV”, các nhà phân tích còn sử dụng “Tổng số nợ phải trả” và “Tổng số VCSH” được thu thập từ báo cáo tài chính Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự biến động của Tổng NV và cơ cấu NV theo thời gian, cả về số tuyệt đối và số tương đối Qua đó, các nhà phân tích có thể đánh giá quy mô huy động vốn và tình hình tạo lập vốn của doanh nghiệp.
Theo thời gian, các nhà phân tích đã đánh giá tính hợp lý của cơ cấu huy động, chính sách huy động và tổ chức huy động, cũng như xu hướng biến động của cơ cấu vốn huy động.
Việc xác định ảnh hưởng của vốn chủ sở hữu (VCSH) và nợ phải trả đến biến động tổng nguồn vốn (NV) là rất quan trọng Sự thay đổi của VCSH sẽ tương ứng với sự thay đổi của tổng NV, phản ánh tình hình tài trợ tài sản của doanh nghiệp trong kỳ Tương tự, sự biến động của nợ phải trả cũng ảnh hưởng đến tổng NV, cho thấy tình hình tài trợ tài sản bằng vốn chiếm dụng Tăng cường VCSH sẽ nâng cao tính tự chủ và độc lập tài chính của doanh nghiệp, trong khi gia tăng nợ phải trả sẽ làm giảm tính tự chủ và an ninh tài chính Để thuận tiện cho việc đánh giá cơ cấu NV, bảng 1.5 sẽ được lập trong quá trình phân tích.
Tỷ trọng của từng bộ phận trong NV chiếm trong tổng
Giá của từng bộ phận NV × 100 Tổng NV
Bảng 1.2: Bảng phân tích cơ cấu và sự biến động NV
N-1 N-2 N-3 So sánh năm N với năm N-1 Giá trị
Tỷ trọng (%) Giá trị Tỷ lệ(%)
II Nguồn kinh phí và các quỹ khác
1.3.1.2 Phân tích tình hình đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh
Theo góc độ ổn định về nguồn tài trợ, nguồn tài trợ tài sản của doanh nghiệp được chia thành hai loại: nguồn tài trợ thường xuyên và nguồn tài trợ tạm thời Nguồn tài trợ thường xuyên là những nguồn vốn mà doanh nghiệp sử dụng ổn định và lâu dài cho hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay dài hạn và trung hạn (ngoại trừ vay và nợ quá hạn) Ngược lại, nguồn tài trợ tạm thời là những khoản vốn doanh nghiệp sử dụng trong thời gian ngắn, bao gồm các khoản vay ngắn hạn, nợ ngắn hạn, và các khoản vay hoặc nợ quá hạn, cũng như các khoản chiếm dụng bất hợp pháp từ người bán, người mua và người lao động.
Dưới góc độ này, cân bằng tài chính được thể hiện qua đẳng thức:
TSNH + TSDH = Nguồn tài trợ thường xuyên + Nguồn tài trợ tạm thời
Phân tích cân bằng tài chính giúp nhà quản lý đánh giá sự ổn định và bền vững trong việc tài trợ và sử dụng vốn của doanh nghiệp, đồng thời nhận diện các yếu tố có thể gây mất cân bằng tài chính Việc so sánh tổng nhu cầu tài sản (bao gồm tài sản ngắn hạn và dài hạn) với nguồn tài trợ thường xuyên là bước đầu tiên trong quá trình phân tích Nếu nguồn tài trợ thường xuyên lớn hơn hoặc bằng tổng nhu cầu tài sản, doanh nghiệp cần sử dụng số thừa một cách hợp lý để tránh tình trạng chiếm dụng vốn Ngược lại, doanh nghiệp cần có các biện pháp huy động và sử dụng vốn phù hợp để ngăn chặn việc chiếm dụng vốn trái phép.
Cần phân tích sự biến động của nguồn tài trợ tổng thể và từng loại từ đầu kỳ đến cuối kỳ, đồng thời dựa vào từng nguồn tài trợ để đưa ra nhận xét cụ thể.
Cân bằng tài chính (1.4) có thể được biến đổi lại như sau:
TSNH – nguồn tài trợ tạm thời = Nguồn tài trợ thường xuyên – TSDH
Vốn hoạt động thuần = Nguồn tài trợ thường xuyên – TSDH
So sánh báo cáo tài chính Việt nam và báo cáo tài chính Mỹ
1.4.1 Sự giống nhau và khác nhau
Báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty Mỹ và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng, do sự chuyển hướng toàn cầu về việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế Mặc dù vậy, khi so sánh BCTC của công ty Việt Nam với các công ty Mỹ, vẫn tồn tại những khác biệt nhất định.
Mỹ chúng ta có thể nhận ra một số điểm khác biệt cơ bản sau:
BCTC của các công ty Mỹ thường bao gồm bốn bảng báo cáo chính: bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo lợi nhuận giữ lại và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Ngược lại, bộ BCTC của các công ty Việt Nam thường bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và phần thuyết minh các báo cáo tài chính.
Bảng cân đối kế toán của các công ty Mỹ và Việt Nam có cấu trúc tương tự, nhưng khác nhau về mức độ chi tiết Cụ thể, các công ty Mỹ thường báo cáo khoản mục tiền một cách ngắn gọn, trong khi các công ty Việt Nam lại chi tiết hóa thành nhiều loại tiền tệ khác nhau Về vốn chủ sở hữu, công ty Mỹ phân loại thành vốn cổ phần ưu đãi, vốn cổ phần thường và lợi nhuận giữ lại, trong khi công ty Việt Nam thường chia thành vốn và nhiều loại quỹ khác nhau.
Báo cáo thu nhập của công ty Mỹ thường phân tách các khoản chi phí như khấu hao và lãi vay thành các mục riêng biệt, giúp dễ dàng phân tích, trong khi báo cáo kết quả kinh doanh của công ty Việt Nam lại ẩn các khoản chi này trong chi phí hoạt động, chi phí quản lý và chi phí tài chính Sự khác biệt này gây khó khăn trong việc phân tích báo cáo tài chính (BCTC) do cần phải bóc tách chính xác các khoản chi phí.
Báo cáo thu nhập của các công ty Việt Nam thường chỉ tập trung vào lợi nhuận ròng, trong khi báo cáo thu nhập của các công ty Mỹ cung cấp thông tin chi tiết hơn, bao gồm chia cổ tức, lợi nhuận giữ lại và các dữ liệu quan trọng liên quan đến giá trị thị trường của cổ phiếu.
1.4.2 Những hạn chế của báo cáo tài chính Việt nam hiện nay
Phân tích báo cáo tài chính của các công ty Việt Nam là quá trình áp dụng lý thuyết và thực hành từ phân tích báo cáo tài chính của các công ty Mỹ Tuy nhiên, do sự khác biệt trong nguyên tắc kế toán và điều kiện kinh doanh tại Việt Nam, việc thực hiện phân tích báo cáo tài chính gặp một số khó khăn so với các công ty Mỹ.
Phân tích báo cáo tài chính của các công ty Việt Nam thường không được thực hiện nhằm mục đích đánh giá và kiểm soát nội bộ, mà chủ yếu do các ngân hàng và công ty chứng khoán bên ngoài tiến hành.
Phân tích báo cáo tài chính của các công ty Việt Nam gặp khó khăn do thiếu dữ liệu bình quân ngành để so sánh, điều này ảnh hưởng đến độ chính xác trong việc đánh giá tình hình tài chính của các doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả kinh doanh của Việt Nam thường không phân tách rõ ràng giữa chi phí tiền thuê và lãi vay, dẫn đến việc các nhà phân tích ít sử dụng tỷ số đo lường khả năng thanh toán lãi vay và khả năng trả nợ Tuy nhiên, ngân hàng và chủ nợ lại coi trọng tỷ số này, vì vậy họ thường tìm cách tách riêng các chi phí này khỏi chi phí hoạt động tài chính.
Trong vai trò của nhà đầu tư và cổ đông, chỉ số ROE (lợi nhuận ròng thuộc về cổ đông) là một yếu tố quan trọng cần chú ý Tuy nhiên, báo cáo kết quả kinh doanh thường chỉ cung cấp con số lợi nhuận ròng mà không làm rõ rằng không phải toàn bộ lợi nhuận này đều thuộc về cổ đông, do công ty phải trích lập cho các quỹ khác Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm và kỳ vọng không chính xác từ phía cổ đông.
Mặc dù các báo cáo tài chính đã được kiểm toán, mức độ tin cậy của số liệu vẫn không cao, dẫn đến việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính công ty thường chỉ mang tính chất tham khảo, không phản ánh chính xác thực trạng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
Doanh nghiệp hoạt động và phát triển trong một môi trường kinh doanh cụ thể, nơi mà các yếu tố bên ngoài như kinh tế – tài chính, chính trị, pháp luật, văn hóa – xã hội và công nghệ đều ảnh hưởng đến hoạt động của họ.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế; khi hệ thống hạ tầng chung được cải thiện, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí đầu tư cho lĩnh vực này, từ đó có thể tập trung nguồn lực vào việc phát triển sản xuất và kinh doanh.
Trong bối cảnh nền kinh tế đang tăng trưởng, doanh nghiệp có nhiều cơ hội để đầu tư và phát triển, điều này yêu cầu họ phải chủ động áp dụng các biện pháp huy động vốn hiệu quả Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư tiềm năng.
Lãi suất thị trường có ảnh hưởng lớn đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là khi lãi suất tăng, dẫn đến chi phí lãi vay cao hơn và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả sản xuất kinh doanh Ngoài ra, lãi suất cao cũng khiến người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn, từ đó hạn chế việc tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp.
Lạm phát cao gây khó khăn cho việc tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng tài chính căng thẳng và có thể gây thất thoát vốn kinh doanh nếu không có biện pháp tích cực Đồng thời, lạm phát cũng làm tăng nhu cầu vốn kinh doanh, khiến tình hình tài chính của doanh nghiệp trở nên không ổn định.
Chính sách kinh tế và tài chính của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động của doanh nghiệp Các chính sách khuyến khích đầu tư, thuế, xuất khẩu và nhập khẩu, cùng với chế độ khấu hao tài sản cố định, đều có ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Những yếu tố này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mức độ cạnh tranh trong các lĩnh vực có tính cạnh tranh cao yêu cầu doanh nghiệp phải đầu tư mạnh mẽ vào đổi mới thiết bị và công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần tăng cường ngân sách cho quảng cáo và tiếp thị, cũng như áp dụng các chương trình giảm giá và khuyến mại để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm hiệu quả hơn.
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp huy động vốn hiệu quả và đầu tư các khoản tài chính tạm thời để gia tăng lợi nhuận Sự phát triển của thị trường này không chỉ đa dạng hóa các công cụ huy động vốn mà còn tạo điều kiện cho các hình thức thuê tài chính và thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các kế hoạch đầu tư dài hạn một cách dễ dàng hơn.
1.5.1.2 Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật của ngành kinh doanh
Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thường diễn ra trong một hoặc nhiều ngành cụ thể, mỗi ngành lại có những đặc điểm kinh tế - kỹ thuật riêng biệt Những đặc điểm này ảnh hưởng đáng kể đến cách tổ chức tài chính trong doanh nghiệp.
Doanh nghiệp trong ngành thương mại và dịch vụ thường có tỷ trọng vốn lưu động cao hơn và tốc độ chu chuyển vốn lưu động nhanh hơn so với các ngành nông nghiệp và công nghiệp.
Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ ngắn hạn thường có nhu cầu vốn lưu động ổn định, nhờ vào việc thu hồi tiền bán hàng thường xuyên, giúp cân đối thu chi hiệu quả Ngược lại, doanh nghiệp sản xuất sản phẩm chu kỳ dài hạn cần ứng ra nhiều vốn lưu động hơn Đặc biệt, các doanh nghiệp trong ngành sản xuất có tính thời vụ thường gặp phải sự chênh lệch lớn về nhu cầu vốn lưu động giữa các thời kỳ trong năm, dẫn đến khó khăn trong việc đảm bảo vốn kịp thời và đầy đủ cho hoạt động kinh doanh.
Trình độ đội ngũ cán bộ lao động sản xuất:
Trình độ tổ chức quản lý của lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh Người lãnh đạo cần tối ưu hóa các yếu tố sản xuất, giảm thiểu chi phí không cần thiết và nắm bắt cơ hội kinh doanh để thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Trình độ tay nghề cao của công nhân sản xuất là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa việc sử dụng máy móc trong dây chuyền sản xuất Khi công nhân có kỹ năng phù hợp, công suất thiết bị được khai thác tối đa, từ đó nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm Kết quả là tình hình tài chính của doanh nghiệp sẽ trở nên ổn định hơn.
Trình độ kỹ thuật sản xuất đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Những doanh nghiệp sở hữu công nghệ hiện đại và trình độ sản xuất cao có khả năng tiết kiệm chi phí, từ đó hạ giá thành sản phẩm và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường Ngược lại, nếu doanh nghiệp có trình độ kỹ thuật thấp và sử dụng máy móc lạc hậu, doanh thu sẽ bị giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính.