Những vấn đề lý luận cơ bản về báo cáo tài chính và phân tích báo cáo tài chính trong các doanh nghiệp
Hệ thống báo cáo tài chính
Hiện nay, nhiều nhà khoa học kinh tế đã nghiên cứu và phân tích báo cáo tài chính, cung cấp các khái niệm đa dạng về loại báo cáo này.
Báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp về tình hình tài sản, vốn chủ sở hữu, công nợ và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cung cấp thông tin kinh tế tài chính cần thiết cho việc quản lý Đây là báo cáo bắt buộc theo quy định của Nhà nước, bao gồm danh mục, biểu mẫu, chỉ tiêu, phương pháp lập và thời gian gửi báo cáo Quan điểm của tác giả cho rằng khái niệm này là hợp lý nhất, vì nó phản ánh đầy đủ các yếu tố liên quan, bao gồm cả yếu tố con người.
Theo Nguyễn Trọng Cơ (2009), báo cáo tài chính không chỉ là công cụ thể hiện khả năng sinh lời và tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn cần phản ánh đầy đủ kết quả hoạt động kinh doanh Quan điểm này cho thấy khái niệm về báo cáo tài chính cần được mở rộng để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Theo Nguyễn Ngọc Quang (2011), báo cáo tài chính là các thông tin kinh tế do kế toán viên trình bày dưới dạng bảng biểu, nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp Tuy nhiên, tác giả cho rằng định nghĩa này chưa đầy đủ, vì các bảng biểu chưa thể hiện rõ ràng sự biến động cụ thể về tài sản, cũng như tình hình công nợ chi tiết.
Hiện nay, báo cáo tài chính trong doanh nghiệp được lập và trình bày theo các chỉ tiêu liên quan chặt chẽ, theo quy định thống nhất của Nhà nước Dựa trên số liệu từ báo cáo tài chính, việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích cơ bản sẽ giúp chúng ta có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho các cơ quan chủ quản và các đối tượng quan tâm Điều này thể hiện rõ ràng qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp, phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả, nguồn hình thành tài sản, cũng như tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định.
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin kinh tế và tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nó phản ánh thực trạng tài chính trong kỳ hoạt động đã qua, hỗ trợ việc kiểm tra và giám sát tình hình sử dụng vốn cũng như khả năng huy động nguồn vốn cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Báo cáo tài chính đóng vai trò then chốt trong việc phân tích và nghiên cứu, giúp phát hiện tiềm năng của doanh nghiệp Nó là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như các quyết định đầu tư của chủ sở hữu, nhà đầu tư và các chủ nợ hiện tại và tương lai.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch kinh tế – kỹ thuật và tài chính của doanh nghiệp Nó cung cấp căn cứ khoa học để đề ra các biện pháp quản trị hiệu quả, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng vốn, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ra quyết định quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh Nó giúp chủ doanh nghiệp sử dụng vốn và nguồn lực một cách hiệu quả, đồng thời giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn về đầu tư Các chủ nợ có thể yên tâm về khả năng thanh toán của doanh nghiệp, trong khi nhà cung cấp và khách hàng đảm bảo rằng doanh nghiệp thực hiện các cam kết Hơn nữa, các cơ quan Nhà nước có thể xây dựng chính sách hỗ trợ và kiểm soát doanh nghiệp theo pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng đối với các nhà đầu tư, hội đồng quản trị doanh nghiệp, người cho vay, các cơ quan quản lý và toàn bộ cán bộ, công nhân viên trong doanh nghiệp.
2.1.2 Các loại báo cáo trong hệ thống báo cáo tài chính kế toán của doanh nghiệp
Hệ thống báo cáo tài chính kế toán của doanh nghiệp phải trình bày 4 báo cáo chủ yếu sau:
- Bảng cân đối kế toán, mẫu số B01-DN
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, mẫu số B02-DN
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mẫu số B03-DN
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính, mẫu số B04-DN
Để đáp ứng yêu cầu quản lý kinh tế tài chính, các ngành, công ty, tập đoàn sản xuất và liên hiệp xí nghiệp có thể quy định thêm nhiều báo cáo tài chính kế toán khác Tuy nhiên, trong phạm vi nghiên cứu này, chúng ta chỉ tập trung vào các báo cáo cơ bản đã được trình bày.
2.1.2.1 Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01-DN)
Bảng cân đối kế toán, hay còn gọi là bảng tổng kết tài sản, là báo cáo tài chính tổng hợp phản ánh tình hình tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định dưới hình thức tiền tệ Nó thể hiện sự cân đối giữa tài sản và nguồn vốn chủ sở hữu cùng với công nợ phải trả Bảng cân đối kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá tổng quát tình hình kinh doanh, mức độ sử dụng vốn và triển vọng kinh tế tài chính của doanh nghiệp.
Nội dung và kết cấu của bảng cân đối kế toán:
Bảng cân đối kế toán được trình bày dưới dạng bảng cân đối số, bao gồm đầy đủ các tài khoản kế toán và sắp xếp các chỉ tiêu theo yêu cầu quản lý Bảng này bao gồm hai phần chính.
- Phần tài sản: Phản ánh giá trị tài sản
- Phần nguồn vốn: Phản ánh nguồn hình thành tài sản
Nội dung phân tích báo cáo tài chính
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình kiểm tra và so sánh các chỉ tiêu tài chính hiện tại với các kỳ trước hoặc báo cáo tài chính dự toán Quá trình này cung cấp thông tin quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh và các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai của doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá các chỉ tiêu tài chính từ hệ thống báo cáo nhằm hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp Hoạt động này cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng khác nhau dựa trên những mục tiêu cụ thể.
Phân tích báo cáo tài chính là hoạt động quan trọng đối với các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp như nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và cơ quan Nhà nước, vì họ cần hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp Nhà đầu tư và người cung cấp tín dụng thường xuyên thực hiện phân tích dựa trên các báo cáo tài chính công khai như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Những thông tin tài chính này giúp họ đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của mình.
2.2.1 Phân tích thông tin tài chính cho nhà đầu tƣ
Nhà đầu tư cần thông tin hữu ích để quyết định đầu tư vào doanh nghiệp, dự đoán lợi ích trong tương lai và đánh giá khả năng sinh lời Mối quan tâm hàng đầu của họ là hiệu quả kinh doanh và khả năng tạo ra lợi nhuận Hiệu quả kinh doanh được tiếp cận từ nhiều góc độ, dẫn đến việc sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau để phản ánh Để đo lường và đánh giá hiệu quả kinh doanh, các nhà phân tích thường áp dụng một số chỉ tiêu chủ yếu.
- Tỷ suất sinh lời của tài sản (Return on assets- ROA)
Chỉ tiêu này đo lường mức lợi nhuận sau thuế mà mỗi đồng tài sản tạo ra, với giá trị càng cao cho thấy việc sắp xếp, phân bổ và quản lý tài sản được thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả Cách xác định chỉ tiêu này như sau:
Suất sinh lời của tài sản
(ROA) = Lợi nhuận sau thuế
Tổng số tài sản bình quân
Suất sinh lời của tài sản có thể đƣợc viết lại nhƣ sau:
Lợi nhuận sau thuế Tổng số tài sản bình quân Doanh thu thuần
ROA = Số vòng quay của tổng số tài sản Suất sinh lời của doanh thu
Suất sinh lời của tài sản tăng lên khi số vòng quay tài sản và suất sinh lời từ doanh thu cao Các nhà phân tích sẽ sử dụng phương pháp loại trừ để xác định ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự biến động của suất sinh lời tổng tài sản trong kỳ.
Suất sinh lời của doanh thu (Return on Sales - ROS) là chỉ tiêu đo lường lợi nhuận thu được từ mỗi đơn vị doanh thu thuần Chỉ số này càng cao, chứng tỏ khả năng sinh lời của vốn và hiệu quả kinh doanh càng lớn ROS được xác định bằng cách chia lợi nhuận ròng cho doanh thu thuần.
Suất sinh lời của doanh thu
Suất sinh lời của doanh thu có thể đƣợc viết lại nhƣ sau:
ROS = Tổng số tài sản bình quân
Lợi nhuận sau thuế Doanh thu thuần Tổng số TS bình quân
ROS = Hệ số tài sản trên doanh thu thuần Suất sinh lời của tài sản
Suất sinh lời của doanh thu phụ thuộc vào hệ số tài sản trên doanh thu thuần và suất sinh lời của tài sản Để tăng suất sinh lời, doanh nghiệp cần cải thiện hệ số tài sản trên doanh thu và nâng cao suất sinh lời của tài sản Phân tích loại trừ giúp xác định ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự thay đổi suất sinh lời của doanh thu trong kỳ.
- Suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (Return on equity- ROE)
Suất sinh lời vốn chủ sở hữu cho biết số lợi nhuận sau thuế mà mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu tạo ra Chỉ số này càng cao, khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu càng tốt và ngược lại Cách tính chỉ tiêu này như sau:
Suất sinh lời của vốn chủ sở hữu
(ROE) = Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân
Tổng số tài sản bình quân
Vốn chủ sở hữu bình quân
Tổng số TS bình quân
Tổng số TS bình quân
ROE = Hệ số tài sản trên
VCSH Số vòng quay của tài sản Suất sinh lời của doanh thu
Số vòng quay của tài sản = Suất sinh lời của doanh thu Suất sinh lời của tổng tài sản
ROE = Hệ số tài sản trên VCSH ROA
Suất sinh lời của vốn chủ sở hữu được xác định bởi hệ số tài sản trên vốn chủ sở hữu và suất sinh lời của tổng tài sản Để tăng suất sinh lời này, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao hệ số tài sản trên vốn chủ sở hữu cũng như suất sinh lời của tài sản Các nhà phân tích có thể sử dụng phương pháp loại trừ để đánh giá ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự biến động của suất sinh lời vốn chủ sở hữu trong kỳ.
Bên cạnh các chỉ tiêu nói trên, khi phân tích hiệu quả kinh doanh, các nhà phân tích còn chú trọng xem xét thêm các chỉ tiêu sau đây:
- Suất sinh lời của vốn cổ phần thường (Return on common equity- ROCE)
Chỉ tiêu này thể hiện lợi nhuận mà cổ đông nhận được trên mỗi đơn vị vốn đầu tư của họ, được tính toán theo công thức cụ thể.
Suất sinh lời của vốn cổ phần thường =
Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức trả cho cổ phần ưu đãi
Vốn cổ phần thường bình quân là chỉ tiêu quan trọng mà những người tham gia mua cổ phần của doanh nghiệp đặc biệt quan tâm Họ muốn biết lợi nhuận dự kiến từ khoản đầu tư của mình sẽ là bao nhiêu.
- Lợi nhuận cho mỗi cổ phiếu thường (Earnings per common share- EPS)
Chỉ tiêu này thể hiện mức lợi nhuận mà các cổ đông thường nhận được trên mỗi cổ phiếu, được tính toán để đánh giá hiệu quả đầu tư.
Lợi nhuận cho mỗi cổ phiếu thường = Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức trả cho cổ phần ưu đãi
Số cổ phiếu thường bình quân
EPS là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp trên mỗi cổ phần mà cổ đông đầu tư, không bị ảnh hưởng bởi biến động giá cổ phiếu trên thị trường Để đánh giá xu hướng ổn định và tiềm năng tăng trưởng, các nhà phân tích cần xem xét chỉ số này trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó nhận diện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Số cổ phiếu thường bình quân được tính bằng cách lấy trung bình số cổ phiếu phát hành trong năm, do số lượng cổ phiếu thường phát hành có sự thay đổi qua các khoảng thời gian khác nhau.
Số cổ phiếu thường bình quân =
Trong đó: vi là số lƣợng cổ phiếu i phát hành t i là số tháng lưu hành trong năm của cổ phiếu i
- Hệ số giá cả so với lợi nhuận cổ phiếu (Price/Earnings Ratio- P/E)
Các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài 41
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp nhà quản trị và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác Quá trình này giúp doanh nghiệp và các tổ chức hiểu rõ tình hình tài chính và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ Từ đó, họ có thể đánh giá tiềm năng, hiệu quả sản xuất, cũng như nhận diện rủi ro và triển vọng phát triển trong tương lai Do đó, phân tích báo cáo tài chính luôn nhận được sự chú trọng và quan tâm, với nhiều nghiên cứu chuyên sâu về chủ đề này.
Hứa Kim Dung (2013) trong luận văn thạc sỹ của mình tại Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh đã phân tích báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Gò Đảng, hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về phân tích BCTC và đề xuất một số giải pháp để cải thiện công tác này Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào BCTC trong khoảng thời gian 2 năm, do đó không phản ánh đầy đủ xu hướng hay quy luật phát triển của Công ty.
Nguyễn Thùy Linh (2014) đã thực hiện một nghiên cứu sâu sắc về tình hình tài chính của Công ty Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung thông qua các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính như doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong luận văn thạc sĩ của mình tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội Tuy nhiên, nghiên cứu này thiếu sự so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, dẫn đến việc không thể đánh giá chính xác tình hình tài chính của công ty so với các đối thủ khác, làm cho kết quả đánh giá mang tính chủ quan.
- Ngô Thị Quyên (2011), Phân tích tình hình tài chính tại công ty Cổ phần
Xi măng Bút Sơn, Luận văn thạc sỹ kinh tế, Trường Đại học Kinh tế quốc dân,
Hà Nội Luận văn của Ngô Thị Quyên đã thực hiện phân tích báo cáo tài chính thông qua phương pháp “Phân tích hệ thống chỉ tiêu tài chính theo nội dung kinh tế được trình bày trên các báo cáo” Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đi sâu và đầy đủ vào các nhóm chỉ tiêu tài chính cần thiết.
Nguyễn Thị Hà Nhung (2011) trong luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội, đã tiến hành phân tích báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam Vinaconex Tác giả áp dụng phương pháp "Phân tích báo cáo tài chính vào mối quan hệ giữa các báo cáo" và đã xây dựng nhóm chỉ tiêu trung bình ngành cùng các nhóm chỉ tiêu phân tích Tuy nhiên, trong quá trình phân tích, tác giả không thực hiện phân tích theo nhóm chỉ tiêu đã xây dựng.
Tác giả hy vọng rằng nghiên cứu về "Phân tích báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần May Đáp Cầu" sẽ giúp khắc phục những hạn chế hiện có và làm phong phú thêm tài liệu liên quan đến phân tích báo cáo tài chính.