CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ MÔ HÌNH TỔ CHỨC CỦA TẬP ĐOÀN KINH TẾ
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niệm, vai trò của tập đoàn kinh tế 1.1.1.1 Khái niệm tập đoàn kinh tế
Hiện nay, khái niệm về tập đoàn kinh tế (TĐKT) rất đa dạng, phản ánh sự liên kết giữa các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực và quy mô khác nhau Các hình thức liên kết này bao gồm Cartel, Group, Consortium, và được phân loại theo cấu trúc vốn như Công ty cổ phần, Tập đoàn công ty cổ phần, hoặc theo lĩnh vực như tập đoàn dầu khí, tài chính-ngân hàng, và truyền thông Ngoài ra, tập đoàn có thể được gọi là đa quốc gia nếu hoạt động tại nhiều quốc gia khác nhau, hoặc theo mô hình gia đình như Family Business Tại châu Á, các tập đoàn thường mang tên Zaibatsu, Keiretsu (Nhật Bản), và Chaebols (Hàn Quốc).
Quá trình hình thành các tập đoàn kinh tế trên thế giới có nhiều điểm khác biệt, nhưng nhìn chung, các tập đoàn thường phát triển thông qua sự kết hợp giữa phát triển nội sinh và ngoại sinh Điều này thể hiện qua các hình thức như sáp nhập, hợp nhất, mua lại doanh nghiệp hoặc liên kết kinh tế, nhằm tích tụ vốn, nâng cao vị thế cạnh tranh và tạo ra nhiều lợi ích Định nghĩa về tập đoàn kinh tế phản ánh sự phát triển này.
Hiện nay, "Tập đoàn kinh tế" được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng chưa có định nghĩa nào được công nhận là chuẩn mực Ở các nước Tây Âu và Bắc Mỹ, thuật ngữ này thường được thể hiện qua các từ như "Consortium", "Conglomerate", "Cartel", "Trust" và "Alliance".
“Syndicate” hay “Group” Ở Châu Á, trong khi người Nhật gọi TĐKT là “Keiretsu” hoặc
"Zaibatsu" trong tiếng Hàn được gọi là "Cheabol", trong khi ở Trung Quốc, khái niệm tương tự được diễn đạt bằng cụm từ "Jituan Gongsi", có nghĩa là tổng công ty.
Mặc dù ngôn ngữ có thể khác nhau giữa các quốc gia trong việc diễn đạt khái niệm TĐKT, nhưng việc lựa chọn từ ngữ thường phụ thuộc vào nguồn gốc và đặc điểm riêng của từng loại TĐKT Các nhà kinh tế học đã đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau về TĐKT, trong đó có định nghĩa của Leff (1978) cho rằng “TĐKT là một tập hợp các công ty hoạt động kinh doanh trên các thị trường khác nhau dưới sự kiểm soát tài chính hoặc quản trị chung, với các thành viên ràng buộc nhau qua mối quan hệ tin cậy dựa trên sắc tộc hoặc bối cảnh thương mại.”
TĐKT được định nghĩa là một hệ thống các công ty hợp tác lâu dài, theo Powell & Smith-Doesrr (1934) Hệ thống này hoạt động dựa trên việc cung ứng sản phẩm và dịch vụ thông qua các mối ràng buộc trung gian, giúp ngăn ngừa sự hình thành các liên minh ngắn hạn giữa các công ty, đồng thời cũng ngăn chặn việc sát nhập thành một tổ chức duy nhất, như được chỉ ra bởi Granovette (1994).
Trong những năm đổi mới vừa qua, các doanh nghiệp Việt Nam đã tích lũy được vốn, kỹ năng và tri thức quản trị, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều doanh nghiệp tư nhân với vốn thực tế lên đến hàng nghìn tỷ đồng và quản lý hơn 10.000 nhân công Hệ thống phân phối của họ đã phủ khắp các tỉnh thành và thương hiệu của họ ngày càng được biết đến rộng rãi Sự phát triển này tạo ra nhu cầu mở rộng quy mô hoạt động và bổ sung các nguồn lực như vốn, lao động và công nghệ để đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng cao.
Việc lựa chọn mô hình "Tập đoàn kinh tế" đang trở thành xu thế phổ biến trong các doanh nghiệp Việt Nam nhằm đáp ứng tốc độ và quy mô phát triển Luật Doanh nghiệp năm 2005 lần đầu tiên quy định về "tập đoàn kinh tế", và Nghị định số 139/2007/NĐ-CP đã bổ sung hướng dẫn, xác định rằng tập đoàn kinh tế gồm nhóm các công ty độc lập liên kết thông qua đầu tư, góp vốn, sáp nhập hoặc các hình thức khác, tạo thành tổ hợp kinh doanh với ít nhất hai cấp doanh nghiệp dưới hình thức công ty mẹ - công ty con Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn có cách hiểu khác nhau về khái niệm này và thường sử dụng cụm từ "tập đoàn" trong tên công ty của họ như "Công ty TNHH Tập đoàn".
Công ty Cổ phần tập đoàn được xác định theo Luật doanh nghiệp 2005 và Nghị định số 139/2007/NĐ-CP, tuy nhiên, một số chuyên gia vẫn kêu gọi cần có khung pháp lý rõ ràng để công nhận TĐKT như một thực thể pháp lý độc lập với tư cách pháp nhân Ngoài Luật doanh nghiệp, các quy định về đầu tư, cạnh tranh, mua bán và sáp nhập, cũng như chống độc quyền, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng nền tảng pháp lý cho sự hình thành và phát triển của các TĐKT.
Luật Doanh nghiệp 2005 quy định mô hình TĐKT như một dạng nhóm công ty, là tập hợp các công ty có mối quan hệ chặt chẽ về lợi ích kinh tế, công nghệ, thị trường và dịch vụ kinh doanh Nhóm công ty bao gồm các hình thức như công ty mẹ - công ty con, tập đoàn kinh tế và các dạng khác Một công ty được xem là công ty mẹ khi sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc có quyền bổ nhiệm đa số hoặc toàn bộ thành viên Hội đồng quản trị và Giám đốc của công ty khác.
Tổng giám đốc có quyền quyết định sửa đổi, bổ sung điều lệ công ty, tùy thuộc vào loại hình pháp lý của công ty con và mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con Công ty mẹ thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình với tư cách thành viên, chủ sở hữu hoặc cổ đông Các hợp đồng và giao dịch giữa công ty mẹ và công ty con cần được thực hiện trên cơ sở bình đẳng như các giao dịch giữa những chủ thể pháp lý độc lập, trừ những quy định cụ thể liên quan đến quyền của công ty mẹ đối với công ty con.
Luật Doanh nghiệp 2005 chưa quy định cụ thể về loại hình TĐKT
Tại Nghị định số 101/2009/NĐ-CP quy định:
“Điều 4 Tập đoàn kinh tế nhà nước
1 Tập đoàn kinh tế nhà nước thí điểm thành lập theo Nghị định này là nhóm công ty có quy mô lớn liên kết dưới hình thức công ty mẹ - công ty con và các hình thức khác, tạo thành tổ hợp các doanh nghiệp gắn bó chặt chẽ và lâu dài với nhau về lợi ích kinh tế, công nghệ, thị trường và các dịch vụ kinh doanh khác
2 Tập đoàn kinh tế nhà nước bao gồm: a) Công ty mẹ (gọi tắt là doanh nghiệp cấp I) là doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ hoặc giữ quyền chi phối theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ; b) Công ty con của doanh nghiệp cấp I (gọi tắt là doanh nghiệp cấp II) là các doanh nghiệp do doanh nghiệp cấp I giữ quyền chi phối; được tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn một hoặc hai thành viên trở lên, tổng công ty theo hình thức công ty mẹ - công ty con, công ty liên doanh (trong trường hợp chưa đăng ký lại theo Luật Doanh nghiệp), công ty con ở nước ngoài; c) Công ty con của doanh nghiệp cấp II và các cấp tiếp theo; d) Các doanh nghiệp liên kết của tập đoàn gồm: doanh nghiệp có vốn góp dưới mức chi phối của công ty mẹ và của công ty con; doanh nghiệp không có vốn góp của công ty mẹ và của công ty con, tự nguyện tham gia liên kết dưới hình thức hợp đồng liên kết hoặc không có hợp đồng liên kết, nhưng có mối quan hệ gắn bó lâu dài về lợi ích kinh tế, công nghệ, thị trường và các dịch vụ kinh doanh khác với công ty mẹ hoặc doanh nghiệp thành viên trong tập đoàn
3 Công ty mẹ và các doanh nghiệp thành viên tập đoàn có tư cách pháp nhân; có vốn và tài sản riêng; có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản của mình theo quy định của pháp luật và theo thoả thuận chung của tập đoàn Nhà nước là chủ sở hữu vốn nhà nước trực tiếp đầu tư tại công ty mẹ Công ty mẹ là chủ sở hữu vốn nhà nước tại các công ty con, doanh nghiệp liên kết ”
1.1.1.2 Vai trò của tập đoàn kinh tế:
Các nước NIES Châu Á đã thu hút và tích tụ vốn nhanh chóng, đặc biệt trong giai đoạn đầu công nghiệp khi họ thiếu hụt nghiêm trọng nguồn vốn cho đầu tư kỹ thuật và đổi mới công nghệ Các TĐKT của những quốc gia này đã trở thành đối tác quan trọng cho các nhà đầu tư nước ngoài, tiếp nhận nguồn vốn để cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho thị trường nội địa, đồng thời mở rộng ra thị trường quốc tế Thông qua hợp tác và liên doanh với các TĐKT lớn, họ đã tích lũy được vốn và kinh nghiệm quản lý, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.
Thứ hai, chuyển dịch cơ cấu kinh tế xã hội
Kinh nghiệm về tổ chức quản lý của một số doanh nghiệp viễn thông lớn và bài học cho VNPT
1.2.1 Kinh nghiệm của Công ty TNHH viễn thông Trung quốc (China Telecom Corporation Limited)
Công ty TNHH viễn thông Trung Quốc (China Telecom Corporation Limited) là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất thế giới, chuyên cung cấp dịch vụ viễn thông cố định và băng thông rộng Là nhà khai thác điện thoại di động CDMA hàng đầu, China Telecom cung cấp nhiều dịch vụ viễn thông cơ bản và giá trị gia tăng, bao gồm truy cập Internet Tính đến tháng 3/2011, công ty có khoảng 173 triệu thuê bao cố định, hơn 66 triệu thuê bao băng rộng và trên 100 triệu thuê bao di động.
Trước đây, China Telecom là một công ty nhà nước độc quyền, nhưng hiện nay đã được chia thành các chi nhánh lớn tại các tỉnh và khu tự trị, tạo ra một mạng lưới hạ tầng rộng khắp.
Vào năm 2002, 10 tỉnh phía Bắc của Trung Quốc đã được chuyển giao cho China Netcom (hiện nay là China Unicom), trong khi China Telecom giữ lại 21 tỉnh phía Nam Mặc dù cả hai công ty đều được phép cạnh tranh trên toàn quốc, China Telecom vẫn chiếm ưu thế thị phần lớn ở phía Nam, trong khi Unicom thống trị khu vực phía Bắc.
China Telecom, được niêm yết trên thị trường chứng khoán Hồng Kông và New York từ năm 2002, vẫn giữ quyền sở hữu đa số của chính phủ Trung Quốc Công ty đang mở rộng hoạt động kinh doanh chiến lược ra nước ngoài, với 23 văn phòng chi nhánh tại 15 quốc gia và vùng lãnh thổ, cùng mạng lưới PoPs tại 17 thành phố tính đến cuối năm 2010.
Mô hình tổng thể của Ban quản trị của China Telecom
Cấu trúc quản trị doanh nghiệp được thiết lập theo mô hình hai tầng, bao gồm Hội đồng quản trị và Hội đồng kiểm soát, được thành lập bởi Đại hội đồng cổ đông Các ủy ban như Ủy ban Kiểm toán, Ủy ban khen thưởng và Hội đồng bổ nhiệm được hình thành từ Hội đồng quản trị Hội đồng quản trị có quyền thực hiện các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động của công ty và giám sát các hoạt động hàng ngày của ban quản lý cấp cao Trong khi đó, Ủy ban kiểm soát có trách nhiệm giám sát việc thực hiện nhiệm vụ của Hội đồng quản trị và quản lý cao cấp Mỗi Ban Giám đốc và Ủy ban kiểm soát đều phải chịu trách nhiệm trước Đại hội đồng cổ đông.
Kể từ khi niêm yết vào năm 2002, Công ty đã trình bày các ý kiến riêng biệt của cổ đông tại Đại hội đồng cổ đông cho từng khoản mục độc lập Các thông báo gửi đến cổ đông cung cấp thông tin chi tiết về các ý kiến này Tất cả ý kiến được trình bày trong Đại hội đồng cổ đông đều thông qua bỏ phiếu thăm dò, và kết quả bỏ phiếu được công bố trên trang web của Công ty cũng như Sở Giao dịch chứng khoán tại Hong Kong.
Hội đồng gồm các chuyên gia từ lĩnh vực viễn thông, tài chính, kinh tế và pháp luật, đảm bảo sự đa dạng và cân bằng trong quyết định Thời gian hoạt động của Hội đồng là ba năm.
Hội đồng quản trị tổ chức ít nhất bốn cuộc họp mỗi năm, với các cuộc họp bổ sung diễn ra khi cần thiết Vai trò của hội đồng quản trị rất quan trọng trong hoạt động của Công ty, bao gồm lập ngân sách, ra quyết định, giám sát và kiểm soát nội bộ, cũng như chuyển dịch cơ cấu tổ chức và quản trị doanh nghiệp Ủy ban Kiểm toán cũng là một phần không thể thiếu trong cơ cấu này.
Uỷ ban Kiểm toán gồm bốn giám đốc độc lập không điều hành, có nhiệm vụ giám sát tính trung thực của báo cáo tài chính, hiệu quả kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của Công ty Uỷ ban đảm bảo thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả và có quyền thiết lập hệ thống báo cáo tiếp nhận khiếu nại liên quan đến kế toán Uỷ ban Tiền lương cũng gồm bốn giám đốc độc lập không điều hành, hỗ trợ Hội đồng quản trị trong việc xây dựng chính sách tiền lương và giám sát sự tuân thủ hệ thống tiền lương với yêu cầu pháp lý Cả hai uỷ ban đều thường xuyên báo cáo công việc của mình cho Hội đồng quản trị, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý.
Ủy ban Đề cử được thành lập bởi 4 giám đốc độc lập không điều hành, yêu cầu các thành viên không có quan hệ đáng kể với Công ty và tuân thủ các quy định về "sự độc lập" Nhiệm vụ chính của Ủy ban bao gồm rà soát cơ cấu và số lượng thành viên Hội đồng quản trị, xác định ứng cử viên cho vị trí Chủ tịch, đánh giá sự độc lập của giám đốc độc lập không điều hành, và tư vấn về bổ nhiệm, tái bổ nhiệm giám đốc cũng như kế hoạch kế nhiệm Ủy ban Giám sát gồm 5 giám sát viên, bao gồm một giám sát viên độc lập bên ngoài và một đại diện nhân viên giám sát, có trách nhiệm giám sát tài chính và hiệu quả hoạt động của Công ty, nhằm ngăn chặn lạm dụng quyền hạn Ủy ban Giám sát hoạt động thường xuyên và báo cáo cho tất cả cổ đông, tổ chức ít nhất một đến hai cuộc họp mỗi năm.
Tập đoàn Điện tín và Điện thoại Nhật Bản (NTT) là công ty viễn thông hàng đầu tại châu Á và đứng thứ hai trên thế giới về doanh thu, với trụ sở tại Tokyo Được thành lập vào năm 1953 như một công ty thuộc sở hữu của chính phủ, NTT đã được tư nhân hóa vào năm 1985 nhằm thúc đẩy cạnh tranh trong ngành viễn thông Năm 1987, NTT đã thực hiện đợt chào bán cổ phiếu lớn nhất lịch sử với giá trị lên tới 36,8 tỷ USD, khẳng định vị thế của mình trong thị trường toàn cầu.
NTT thực hiện vai trò đầu tư tài chính vào các công ty con và quản lý quy hoạch phát triển chung của tập đoàn Cấu trúc tổ chức của NTT bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, bộ phận kiểm toán, và các bộ phận hỗ trợ cho Ban Giám đốc Tập đoàn NTT bao gồm các công ty chủ yếu như NTT Đông, NTT Tây, NTT Communications, NTT DoCoMo, và NTT Data, trong đó NTT DoCoMo và NTT Data là hai công ty con lớn nhất và đã được niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Một số nét chính về các công ty con của NTT
Công ty Điện tín và Điện thoại Nhật Bản khu vực phía Đông (NTT East) chuyên trách hoạt động kinh doanh truyền thông tại miền đông Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ viễn thông và kết nối cho khu vực này.
NTT East cung cấp đa dạng dịch vụ viễn thông, bao gồm điện thoại cố định và băng thông rộng, hỗ trợ thiết thực cho cuộc sống hàng ngày và hoạt động kinh doanh của cá nhân cũng như doanh nghiệp tại miền đông Nhật Bản.
- Dịch vụ thoại: Dịch vụ thuê bao điện thoại, điện thoại công cộng, ISDN (INS Net), dịch vụ điện thoại IP (Hikari Denwa), vv
- Dịch vụ truyền dữ liệu: Dịch vụ mạng IP, các dịch vụ truyền thông kiểu mạng LAN (dịch vụ Ethernet Doanh nghiệp), vv …
Dịch vụ thông tin liên lạc chuyên dụng bao gồm các giải pháp như dịch vụ chuyên dụng công cộng, dịch vụ truyền dẫn kỹ thuật số tốc độ cao, và dịch vụ dành riêng cho máy ATM Những dịch vụ này đáp ứng nhu cầu kết nối và truyền tải dữ liệu hiệu quả, phục vụ cho các hoạt động kinh doanh và giao dịch tài chính.
- Các dịch vụ điện tín
Hình 1.2 – Mô hình tổ chức của NTT West Nguồn: Nghiên cứu về thị trường viễn thông của Viện Chiến lược
Thông tin và Truyền thông năm 2012