NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ NLCT VÀ HỘI NHẬP KTQT CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Những vấn đề chung về cạnh tranh và NLCT của doanh nghiệp
1.1.1 Các quan niệm về cạnh tranh:
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế quốc gia Nghiên cứu về cạnh tranh đã bắt đầu từ nửa sau thế kỷ XVIII, với sự xuất hiện của các trường phái lý thuyết nổi bật như lý thuyết cạnh tranh cổ điển, lý thuyết cạnh tranh tân cổ điển và lý thuyết cạnh tranh hiện đại.
Có thể tóm lƣợc một số nội dung cơ bản về lý thuyết cạnh tranh trong điều kiện kinh tế thị trường hiện nay như sau:
- Cạnh tranh là hiện tƣợng phổ biến mang tính tất yếu, là một quy luật cơ bản trong nền kinh tế thị trường
Cạnh tranh có hai mặt, vừa mang lại tác động tích cực vừa có thể gây ra tác động tiêu cực Nó là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng để tồn tại và phát triển Tuy nhiên, cạnh tranh cũng có thể dẫn đến xung đột và giành giật, gây ra rối loạn và đổ vỡ trong thị trường Để tối ưu hóa lợi ích từ cạnh tranh, cần duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh, hợp pháp, kiểm soát độc quyền và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
Trong bối cảnh hiện nay, cạnh tranh đã chuyển từ đối kháng sang hợp tác, không còn đồng nghĩa với việc tiêu diệt lẫn nhau Các chiến lược cạnh tranh hiện đại tập trung vào chất lượng, mẫu mã, giá cả và dịch vụ hỗ trợ Khi số lượng đối thủ cạnh tranh ngày càng tăng, việc loại bỏ các đối thủ khác trở nên khó khăn hơn.
Cạnh tranh là một khái niệm phức tạp với nhiều quan niệm khác nhau, và đến nay vẫn chưa có định nghĩa thống nhất Tuy nhiên, những quan niệm đã được đề cập giúp làm rõ bản chất của cạnh tranh.
Tập hợp những quan điểm trên theo tác giả khái niệm về cạnh tranh trong kinh tế, đặc biệt là cạnh tranh giữa doanh nghiệp:
Trong hoạt động kinh tế, cạnh tranh gắn liền với quyền sở hữu, với sở hữu là điều kiện tiên quyết để cạnh tranh diễn ra Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế, như quốc gia và doanh nghiệp, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực kết hợp với khoa học công nghệ trong sản xuất và dịch vụ Mục tiêu của cạnh tranh là thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý Đồng thời, cạnh tranh cũng tạo ra sự khác biệt giữa các sản phẩm tương tự nhờ vào các giá trị vô hình mà doanh nghiệp mang lại, từ đó giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh vị thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.2 Khái niệm NLCT của doanh nghiệp
Việc đánh giá xếp hạng doanh nghiệp đã được thực hiện từ những năm 70 của thế kỷ trước, cùng với sự phát triển của khái niệm năng lực cạnh tranh (NLCT) Các nhà quản trị đã xây dựng tiêu chí xếp hạng cho từng ngành, lĩnh vực, do các công ty độc lập như Moody’s, Standard & Poor, và Fitch thực hiện Aldington Report (1985) định nghĩa doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh là doanh nghiệp sản xuất sản phẩm và dịch vụ với chất lượng vượt trội và giá cả thấp hơn đối thủ Micheal Porter (1990) bổ sung rằng những doanh nghiệp này đạt tiến bộ cao hơn về chất lượng và có khả năng cắt giảm chi phí, từ đó tăng lợi nhuận và thị phần Năm 1994, Sách trắng về năng lực cạnh tranh của Vương quốc Anh nhắc lại khái niệm này, và năm 1998, Bộ thương mại và Công nghiệp Anh định nghĩa NLCT là khả năng sản xuất đúng sản phẩm với giá cả và thời điểm phù hợp, đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả hơn các doanh nghiệp khác.
Khái niệm năng lực cạnh tranh vẫn chưa có sự thống nhất rõ ràng Buckley (1988) nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp gắn liền với việc đạt được mục tiêu thông qua ba yếu tố: giá trị cốt lõi, mục đích chính và các mục tiêu cụ thể Nhiều tài liệu trong và ngoài nước đã đưa ra các quan niệm khác nhau về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng khái niệm này.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như thu lợi nhuận Đây là quan niệm phổ biến hiện nay, trong đó năng lực cạnh tranh thể hiện qua khả năng tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ so với đối thủ và khả năng tối ưu hóa lợi ích của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng chống chịu trước sự tấn công từ các đối thủ khác Theo Hội đồng Chính sách năng lực cạnh tranh của Mỹ, năng lực cạnh tranh là khả năng kinh tế về hàng hóa và dịch vụ trên thị trường toàn cầu Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế cũng định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng của một doanh nghiệp để không bị đánh bại bởi các đối thủ về mặt kinh tế Định nghĩa này mang tính chất định tính và khó có thể định lượng một cách chính xác.
Ba là , năng lực cạnh tranh đồng nghĩa với năng suất lao động Theo Tổ chức
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng tạo ra thu nhập cao tương đối bằng cách sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế.
Theo M Porter (1990), năng suất lao động được coi là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Tuy nhiên, các quan niệm về năng suất này vẫn chưa được liên kết chặt chẽ với việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ là việc duy trì mà còn là nâng cao lợi thế cạnh tranh Theo tác giả Vũ Trọng Lâm (2006), năng lực này bao gồm khả năng tạo dựng, duy trì, sử dụng và đổi mới các lợi thế cạnh tranh Tương tự, Trần Sửu (2005) nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh cho phép doanh nghiệp tạo ra lợi thế, nâng cao năng suất và chất lượng, chiếm lĩnh thị phần lớn, từ đó tạo ra thu nhập cao và phát triển bền vững.
Ngoài ra, không ít ý kiến đồng nhất năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp với năng lực kinh doanh
Đến nay, khái niệm về năng lực cạnh tranh vẫn chưa được hiểu thống nhất Để xác định một quan niệm phù hợp về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cần chú ý đến những đặc thù của khái niệm này, như Henricsson và các cộng sự (2004) đã chỉ ra: năng lực cạnh tranh mang tính đa nghĩa với nhiều định nghĩa khác nhau, đa trị với nhiều cách đo lường, và đa cấp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là một khái niệm phức tạp, có tính chất động và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau Nó không chỉ thể hiện mối quan hệ qua lại giữa các cấp độ mà còn là một quá trình liên tục Khi đánh giá năng lực cạnh tranh, cần chú ý đến các vấn đề liên quan để có cái nhìn toàn diện hơn.
Năng lực cạnh tranh cần được hiểu theo bối cảnh và trình độ phát triển của từng thời kỳ Trong nền kinh tế thị trường tự do trước đây, năng lực cạnh tranh chủ yếu dựa vào khả năng bán hàng nhiều hơn đối thủ Trong điều kiện thị trường cạnh tranh hoàn hảo, năng lực cạnh tranh thể hiện qua thị phần Tuy nhiên, trong nền kinh tế tri thức hiện nay, cạnh tranh không chỉ là về số lượng hàng hóa mà còn là mở rộng "không gian sinh tồn", bao gồm cạnh tranh về không gian, thị trường và vốn Đối với Việt Nam, với nền kinh tế còn thấp nhưng trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh gay gắt, việc định nghĩa năng lực cạnh tranh phù hợp với tình hình hiện tại là một thách thức không nhỏ.
Các mô hình đánh giá NLCT của doanh nghiệp
1.2.1 Mô hình đánh giá NLCT của doanh nghiệp bằng ma trận rada
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phản ánh thực lực và lợi thế so với đối thủ trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng nhằm gia tăng lợi nhuận Mặc dù không doanh nghiệp nào có thể thỏa mãn hoàn toàn mọi yêu cầu của khách hàng, nhưng việc nhận diện và phát huy điểm mạnh là rất quan trọng Các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm, kênh phân phối, thông tin tiếp thị, năng lực nghiên cứu và phát triển, thương hiệu, trình độ lao động, thị phần và vị thế tài chính đều ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Để đánh giá năng lực này, các nhà quản trị cần xác định và so sánh các yếu tố cạnh tranh quan trọng với đối thủ, từ đó sử dụng mô hình radar để phân tích vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Hình 1.1: Mô hình ra đa đánh giá NLCT của một DN với 8 nhân tố đƣợc so sánh
Mô hình này giúp doanh nghiệp đánh giá thực trạng của mình so với các tiêu chí chuẩn của một doanh nghiệp hoàn hảo, từ đó nhận diện điểm mạnh và điểm yếu Qua đó, doanh nghiệp có thể cải thiện tình hình, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
1.2.2 Mô hình đánh giá NLCT của doanh nghiệp bằng ma trận IFE:
Ma trận Rada là công cụ hữu ích để so sánh trực tiếp các yếu tố giá năng lực cạnh tranh giữa doanh nghiệp và đối thủ Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế trong việc đánh giá tổng quát năng lực cạnh tranh, chỉ cho phép phân tích từng yếu tố cụ thể Để khắc phục điều này, các nhà quản trị đã áp dụng ma trận IFE nhằm đánh giá các yếu tố môi trường nội bộ, từ đó giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể hơn về năng lực cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành, mang lại giải pháp khả thi hơn.
Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation) là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, giúp đánh giá các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp Mô hình này cho phép các nhà hoạch định và quản lý so sánh năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp với các đối thủ Để xây dựng ma trận, nhà phân tích cần thiết lập thang điểm và thang đo hợp lý dựa trên dữ liệu từ quản trị viên, chuyên gia tư vấn và ý kiến khách hàng Các bước cụ thể trong quá trình xây dựng ma trận đánh giá các yếu tố môi trường nội bộ bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin một cách khách quan.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong một ngành, bước đầu tiên là lập danh mục các yếu tố quyết định Danh mục này thường bao gồm từ 10 đến 20 yếu tố quan trọng, giúp doanh nghiệp xác định và tối ưu hóa các khía cạnh cần thiết để phát triển bền vững.
Bước 2: Xác định tầm quan trọng của từng yếu tố bằng cách phân loại từ 0 (không quan trọng) đến 1 (quan trọng nhất) Tầm quan trọng này phản ánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đối với sự thành công của doanh nghiệp trong ngành Đối với các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực, tầm quan trọng của các yếu tố đã được liệt kê ở bước 1 là đồng nhất.
Bước 3: Phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố đại diện, trong đó 1 là điểm yếu lớn nhất, 2 là điểm yếu nhỏ nhất, 3 là điểm mạnh nhỏ nhất và 4 là điểm mạnh lớn nhất Hệ thống điểm này phản ánh năng lực cạnh tranh của từng yếu tố doanh nghiệp so với các đối thủ trong ngành.
Bước 4: Tính điểm cho từng yếu tố bằng cách nhân mức độ quan trọng của yếu tố đó với điểm số phân loại tương ứng
Bước 5: Tính tổng điểm cho tất cả các yếu tố trong ma trận bằng cách cộng điểm số của các yếu tố thành phần tương ứng với từng doanh nghiệp Tổng điểm này phản ánh năng lực cạnh tranh tuyệt đối của doanh nghiệp.
Nếu tổng điểm của các yếu tố trong ma trận IFE đạt từ 2,50 trở lên, doanh nghiệp thể hiện năng lực cạnh tranh tuyệt đối cao hơn mức trung bình Ngược lại, nếu tổng điểm dưới 2,50, năng lực cạnh tranh tuyệt đối của doanh nghiệp sẽ thấp hơn mức trung bình.
Mô hình PEST nghiên cứu các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm Chính trị, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội và Công nghệ Những yếu tố này tác động trực tiếp đến các ngành kinh tế và là yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp phải đối mặt Dựa trên những tác động này, các doanh nghiệp sẽ xây dựng chính sách và hoạt động kinh doanh phù hợp để thích ứng với môi trường.
Ngoài các yếu tố cơ bản, doanh nghiệp hiện nay cần xem xét toàn cầu hóa như một yếu tố vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến ngành khi nghiên cứu thị trường.
Mô hình P.E.S.T đã được phát triển thành các ma trận P.E.S.L.T, bao gồm yếu tố pháp luật, và S.T.E.E.P.L.E, với các yếu tố như nhân khẩu học, công nghệ, kinh tế, môi trường và chính sách Việc mở rộng này giúp phân tích sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh hiện nay.
Chính sách pháp lý và đạo đức ngày càng trở thành những tiêu chuẩn quan trọng trong việc nghiên cứu môi trường bên ngoài của doanh nghiệp Việc tuân thủ các quy định pháp luật và các nguyên tắc đạo đức không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng và đối tác.
1.2.4 Mô hình “Kim cương” của M Porter
Mô hình “Kim cương” của M Porter, được trình bày trong tác phẩm “Lợi thế cạnh tranh quốc gia” (1990), nêu rõ các yếu tố quyết định sự cạnh tranh của một quốc gia trong thương mại quốc tế Ông nhấn mạnh rằng khả năng cạnh tranh hiện nay phụ thuộc vào sự sáng tạo và năng động của ngành và quốc gia Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nền tảng cạnh tranh đã chuyển từ các lợi thế tự nhiên sang những lợi thế cạnh tranh quốc gia, giúp duy trì vị thế cạnh tranh lâu dài cho doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Mô hình Kim cương của Porter đưa ra khuôn khổ phân tích để hiểu bản chất và đo lường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Hình 1.2: Mô hình kim cƣong của M Porter, 1990
Mô hình viên kim cương của M Porter giải thích các lực lượng thúc đẩy sự đổi mới và năng động của doanh nghiệp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Bốn nhóm nhân tố trong mô hình này phát triển qua mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp trong ngành kinh tế - kỹ thuật Sự sẵn có về số lượng và chất lượng nguồn lực, thông tin về cơ hội kinh doanh, chiến lược khai thác nguồn lực, và triết lý kinh doanh của lãnh đạo đều góp phần thúc đẩy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu khách hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng thông qua các chính sách vĩ mô tác động đến cả bốn nhóm nhân tố này.
Lựa chọn mô hình và hệ thống chỉ tiêu đánh giá NLCT của NHTMCP của Việt
Mô hình Rada và mô hình IFE tập trung vào việc đánh giá năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp thông qua các tiêu chí môi trường nội bộ, trong khi mô hình PEST xem xét các yếu tố môi trường bên ngoài Do hạn chế về thời gian và tài nguyên, tác giả chọn áp dụng mô hình kim cương của M Porter để xác định các tiêu chí môi trường nội bộ và bên ngoài cho ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Đồng thời, mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà các NHTMCP đang đối mặt trong bối cảnh hiện tại.
1.3.2 Lựa chọn hệ thống tiêu chí đánh giá: Ở Việt Nam hiện nay hệ thống NHTMCP đang phát triển nhanh chóng Việc quản lý, điều hành của Nhà nước cũng linh hoạt hơn và trao quyền tự chủ nhiều hơn cho các ngân hàng Do đó vai trò người quản lý ngân hàng, lãnh đạo của NH là yếu tố quyết định tới thành công hay thất bại của một ngân hàng Tuy nhiên các NHTMCP của Việt Nam hiện nay cũng đang trong giai đoạn tiếp cận với các tiêu chí quản lý NH hiện đại, NHNN cũng có nhiều động thái tăng cường thanh tra và đưa ra các biện pháp phòng ngừa hệ thống rất rõ ràng Do vậy trong giới hạn nội dung của đề tài này, tác giả xin đƣợc sử dụng cả hệ thống đánh giá ngân hàng theo mô hình CAMELS, mô hình FIRST và lý thuyết về NLCT của Michael Porter là cơ sở lý thuyết để đƣa ra một hệ thống chỉ tiêu đánh giá NLCT của NHTMCP của Việt Nam hiện nay
1.3.2.1 Các nhân tố bên trong:
Các tiêu chí đƣợc lựa chọn đánh giá xếp theo mức độ quan trọng là: a Năng lực tài chính
Năng lực tài chính là chỉ số quan trọng đánh giá sức mạnh của ngân hàng tại một thời điểm cụ thể Đối với ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), năng lực tài chính được thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau.
Vốn điều lệ và vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, với vốn điều lệ cao giúp ngân hàng tăng cường uy tín và lòng tin từ công chúng Ngược lại, vốn tự có thấp thể hiện sức mạnh tài chính yếu, làm giảm khả năng chống đỡ rủi ro Theo quy định của Uỷ ban giám sát tín dụng Basel, ngân hàng thương mại phải duy trì vốn tự có tối thiểu 8% trên tổng tài sản có rủi ro, đảm bảo an toàn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
- Qui mô và khả năng huy động vốn:
Khả năng huy động vốn là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hoạt động kinh doanh của ngân hàng, thể hiện hiệu quả, năng lực và uy tín của ngân hàng trên thị trường Một ngân hàng có khả năng huy động vốn tốt chứng tỏ rằng họ sử dụng hiệu quả các sản phẩm, dịch vụ và công cụ huy động vốn, từ đó thu hút được nhiều khách hàng.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, khả năng thanh toán của ngân hàng được đánh giá qua tỷ lệ giữa tài sản có thể thanh toán ngay và tài sản nợ phải thanh toán ngay Chỉ tiêu này đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu tiền mặt của người tiêu dùng Nếu nhu cầu tiền mặt của người gửi tiền bị hạn chế, uy tín của ngân hàng sẽ giảm đáng kể, dẫn đến nguy cơ phá sản cho ngân hàng thương mại đó.
Khả năng sinh lời là thước đo đánh giá tình hình kinh doanh của NHTM Mức sinh lời đƣợc phân tích qua các thông số sau:
ROE = - (Tỷ lệ thu nhập trên vốn tự có – return on equity)
ROE: Thể hiện tỷ lệ thu nhập của một đồng vốn chủ sở hữu
ROA = - (Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản – return on assets) Tổng tài sản
ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản) là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng, phản ánh hiệu quả quản lý tài sản và khả năng chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng.
Mức độ rủi ro của ngân hàng thường được đo bằng hai chỉ tiêu cơ bản sau: + Hệ số an toàn vốn (CAR – capital adequacy ratic)
CAR là tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và tổng tài sản có rủi ro chuyển đổi, theo quy định của Uỷ ban giám sát tín dụng Basel Theo chuẩn quốc tế, CAR tối thiểu phải đạt 8% Tỷ lệ CAR cao không chỉ cho thấy sức mạnh tài chính của ngân hàng mà còn gia tăng uy tín và sự tin cậy từ phía khách hàng.
+ Chất lƣợng tín dụng (tỷ lệ nợ quá hạn)
Chất lượng tín dụng được đánh giá qua tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu so với tổng nợ Tỷ lệ thấp cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) tốt, đồng nghĩa với tình hình tài chính lành mạnh Ngược lại, tỷ lệ cao cảnh báo rằng NHTM cần được chú ý hơn về tình hình tài chính Năng lực công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và cải thiện chất lượng tín dụng.
Trong ngành ngân hàng, công nghệ ngày càng trở thành nguồn lực chủ chốt tạo ra lợi thế cạnh tranh Hiện nay, các ngân hàng thương mại đang phát triển sản phẩm ứng dụng công nghệ cao và sử dụng dịch vụ công nghệ làm tiêu chí cạnh tranh, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán và các sản phẩm điện tử khác.
Công nghệ ngân hàng bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như hệ thống thanh toán điện tử, ngân hàng bán lẻ, máy rút tiền tự động (ATM), hệ thống thông tin quản lý (MIS) và hệ thống báo cáo rủi ro Khả năng nâng cấp và đổi mới công nghệ của các ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh năng lực công nghệ của họ Do đó, năng lực công nghệ không chỉ dựa vào số lượng và chất lượng công nghệ hiện tại mà còn bao gồm khả năng đổi mới về mặt kỹ thuật và kinh tế.
Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu của mọi ngân hàng, đóng vai trò kết nối các nguồn lực và là nền tảng cho sự cải tiến Đội ngũ nhân viên ngân hàng trực tiếp tạo ấn tượng cho khách hàng về dịch vụ và sản phẩm Việc quản lý nguồn nhân lực cần được đánh giá dựa trên cả số lượng và chất lượng lao động.
Để mở rộng mạng lưới và tăng thị phần, các ngân hàng thương mại cần có đủ số lượng lao động Tuy nhiên, cần so sánh chỉ tiêu này với hệ thống mạng lưới và hiệu quả kinh doanh để đánh giá năng suất lao động trong ngân hàng một cách chính xác.
Về chất lượng lao động:
Chất lƣợng nguồn nhân lực trong ngân hàng thể hiện qua các tiêu chí:
Trình độ đào tạo, trình độ thành thạo nghiệp vụ, động cơ phấn đấu, mức độ cam kết gắn bó với ngân hàng
Trình độ và kỹ năng của người lao động là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng nguồn nhân lực trong ngân hàng Tuyển dụng và đào tạo chuyên viên ngân hàng đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, do đó, hiệu quả của chính sách nhân sự, đặc biệt là trong tuyển dụng và thù lao, là yếu tố then chốt để duy trì đội ngũ nhân sự chất lượng cao Động lực phấn đấu và mức độ cam kết của nhân viên cũng là những chỉ tiêu quan trọng, cho thấy ngân hàng có tận dụng được lợi thế cạnh tranh từ nguồn nhân lực hay không.
Nguồn nhân lực đầy đủ về số lượng và chất lượng là biểu hiện rõ nét của năng lực cạnh tranh cao của ngân hàng thương mại (NHTM) Bên cạnh đó, năng lực quản lý và cơ cấu tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của NHTM.
Tác động của hội nhập KTQT tới hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần 30 1 Khái niệm hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng
Hệ thống ngân hàng không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố trong nước mà còn chịu sự ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố bên ngoài
Hoạt động ngân hàng sẽ mang tính cạnh tranh quốc tế cao, phạm vi kinh doanh mở rộng, tham dự vào nhiều lĩnh vực khác nhau
Ngành ngân hàng hoạt động trong một môi trường quốc tế không ngừng thay đổi Các biến động tài chính và tiền tệ, dù xuất hiện ở bất kỳ đâu và vào thời điểm nào, đều có thể nhanh chóng ảnh hưởng đến các ngân hàng tại mỗi quốc gia.
Trong bối cảnh công nghệ hiện đại, hoạt động ngân hàng đã trải qua những thay đổi đáng kể nhờ sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử và mạng viễn thông Những yếu tố này đã cách mạng hóa phương thức hoạt động và cung cấp dịch vụ của hệ thống ngân hàng, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho khách hàng.
1.4.2 Những cơ hội và thách thức về hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng đối với các nước đang phát triển
Hội nhập quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, mang đến cả cơ hội và thách thức Nghiên cứu những yếu tố này sẽ giúp chúng ta khai thác tối đa cơ hội và chuẩn bị tốt nhất để đối phó với các thách thức.
Hội nhập quốc tế tạo ra nhiều cơ hội kinh tế cho các quốc gia và toàn cầu Những thành tựu mà các nước đang phát triển đạt được trong thời gian qua có sự đóng góp quan trọng từ quá trình hội nhập này Các cơ hội nổi bật từ hội nhập quốc tế bao gồm việc tăng cường thương mại, thu hút đầu tư nước ngoài, và phát triển công nghệ.
Hội nhập quốc tế giúp các ngân hàng trong nước tăng cường nguồn vốn hoạt động từ bên ngoài, tiếp cận công nghệ ngân hàng tiên tiến và mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực ngoại hối và chứng khoán quốc tế Điều này cũng tạo cơ hội phát triển các dịch vụ ngân hàng mới, đa dạng hóa hình thức kinh doanh và phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
Hội nhập kinh tế toàn cầu gia tăng sức ép cạnh tranh đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước, yêu cầu họ phải cải tiến quản lý, tuân thủ nguyên tắc thị trường và đổi mới kiểm soát nội bộ Điều này cũng giúp các NHTM phòng ngừa rủi ro, giám sát an toàn hoạt động, mở rộng dịch vụ cung cấp và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
Ba là, việc hội nhập vào cộng đồng tài chính quốc tế không chỉ mang lại dòng vốn mà còn cung cấp kinh nghiệm quản lý, kỹ thuật phòng ngừa rủi ro, công nghệ và sản phẩm mới cho thị trường nội địa Những yếu tố này góp phần nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ của các ngân hàng và tổ chức tài chính, đồng thời củng cố khả năng quản lý rủi ro trong các hoạt động tài chính cả trong nước lẫn quốc tế.
Hội nhập quốc tế đã thúc đẩy sự phát triển và trao đổi dịch vụ tài chính, ngân hàng giữa các quốc gia Tại các nước đang phát triển, sự xuất hiện của ngân hàng nước ngoài đã tạo ra áp lực cạnh tranh, buộc các ngân hàng nội địa phải cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ Điều này không chỉ giúp các ngân hàng giữ vững và phát triển thị phần mà còn quản lý chi phí chặt chẽ hơn để tăng lợi nhuận.
Việc hình thành các tập đoàn ngân hàng lớn và mở rộng hoạt động toàn cầu mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng, giúp họ đối phó hiệu quả với biến động thị trường Sự hiện diện của các ngân hàng lớn trên thị trường nội địa không chỉ cải thiện quy định giám sát và phòng ngừa rủi ro mà còn nâng cao tiêu chuẩn tuân thủ kế toán và công bố thông tin quốc tế Tuy nhiên, các ngân hàng ở các nước đang phát triển cần đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn của thị trường mục tiêu để có thể được cấp giấy phép hoạt động.
Hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến sự thâm nhập của ngân hàng nước ngoài, gây khó khăn cho nền kinh tế và đe dọa chủ quyền kinh tế quốc gia Việc mở cửa cho sự tham gia quá mức của các ngân hàng nước ngoài có thể dẫn đến tình trạng các ngân hàng lớn chi phối hoạt động của hệ thống ngân hàng nội địa, đồng thời làm tăng sự lệ thuộc của nền kinh tế vào một số ít ngân hàng nước ngoài.
Hoạt động của Ngân hàng Nhà nước trên thị trường nội địa với các sản phẩm mới và giao dịch nhanh chóng đang tạo ra thách thức cho việc kiểm soát của các cơ quan quản lý Sự phát triển nhanh của công nghệ và dịch vụ ngân hàng hiện đại khiến nhiều hoạt động ngân hàng trở nên khó kiểm soát hơn so với các cơ chế giám sát hiện có.
Vào thứ ba, các ngân hàng nhà nước hoạt động trên thị trường nội địa đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, dẫn đến xung đột lợi ích giữa các nhóm khác nhau và ảnh hưởng đến đặc quyền kinh doanh của ngân hàng trong nước.
Trong bối cảnh vốn luân chuyển tự do giữa các quốc gia, nhiều tổ chức trong nước dễ dàng tiếp cận vốn vay nước ngoài mà không đủ thận trọng Nếu các tổ chức kinh tế có tỷ lệ nợ nước ngoài cao gặp khó khăn trong việc trả nợ, điều này sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống ngân hàng Hiện tượng "hành vi đám đông" có thể dẫn đến tình trạng nhiều tổ chức nợ cao đồng loạt phá sản, từ đó làm gia tăng rủi ro cho toàn bộ hệ thống ngân hàng.