Cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp
Cơ sở lý luận
Việt Nam đang trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu, đối mặt với cạnh tranh khốc liệt cả trong nước và quốc tế Để duy trì sự phát triển ổn định và bền vững, các doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng cho những thách thức từ các đối thủ Việc phát triển kinh tế với nhịp độ cao và bền vững là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập chủ động hiện nay.
Cạnh tranh là một hiện tượng kinh tế - xã hội phức tạp, chỉ xuất hiện trong nền kinh tế thị trường, nơi mà cung cầu và giá cả hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hoạt động Do cách tiếp cận khác nhau, có nhiều quan niệm khác nhau về cạnh tranh, đặc biệt là về phạm vi của thuật ngữ này.
Theo Karl Marx, cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua và đấu tranh quyết liệt giữa các nhà tư bản nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi nhuận siêu ngạch.
Theo P.A Samuelson và W.D Nordhaus trong cuốn "Kinh tế học" (xuất bản lần thứ 12), cạnh tranh được định nghĩa là sự kình địch giữa các doanh nghiệp nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.
Theo cuốn sách “Các vấn đề pháp lý và thể chế về chính sách cạnh tranh và kiểm soát độc quyền kinh doanh”, cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh các yếu tố sản xuất hoặc thu hút khách hàng Mục tiêu của sự cạnh tranh này là nhằm nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, từ đó đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể.
Cạnh tranh trong kinh doanh được định nghĩa là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu và nhằm mục đích giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường tốt nhất.
- Theo nhà kinh tế học người Mỹ Michael Porter: “Cạnh tranh là sự tranh đua giữa các doanh nghiệp trong việc giành giật thị trường hoặc khách hàng”
Cạnh tranh kinh tế được định nghĩa là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh tế nhằm đạt được vị thế tạo ra lợi thế tương đối trong sản xuất, tiêu thụ và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ Mục tiêu chính của cạnh tranh là tối đa hóa lợi nhuận, vượt qua mức lợi nhuận trung bình mà doanh nghiệp đang có Kết quả của quá trình này là sự bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, dẫn đến việc cải thiện và có thể làm giảm giá cả.
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong kinh tế thị trường, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Trong môi trường này, cạnh tranh cùng với các tín hiệu giá cả và lợi nhuận kích thích doanh nghiệp chuyển nguồn lực từ những lĩnh vực có giá trị thấp sang những lĩnh vực có giá trị cao hơn.
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong mọi lĩnh vực, góp phần thúc đẩy sự sinh tồn và phát triển Nó không chỉ tạo ra những sản phẩm tốt hơn mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng Trong kinh tế, cạnh tranh diễn ra qua việc giành giật thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm kỹ thuật, kinh tế, chính trị, quân sự và tâm lý xã hội Các biện pháp kỹ thuật như áp dụng công nghệ hiện đại và nâng cao tay nghề công nhân đóng vai trò quan trọng Biện pháp kinh tế có thể bao gồm trợ cấp tài chính, bảo hộ và các hình thức bán phá giá Đối với biện pháp chính trị - kinh tế, áp lực chính trị có thể được sử dụng để ép đối thủ nhượng bộ trong các điều kiện thương mại Cuối cùng, một số quốc gia lớn có thể resort đến biện pháp quân sự để chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm thông qua xung đột.
Cạnh tranh kinh tế là quy luật tự nhiên trong sản xuất hàng hóa, xuất phát từ quy luật giá trị Sự phân công lao động và tách biệt giữa các nhà sản xuất dẫn đến cạnh tranh nhằm giành lợi thế như nguồn nguyên liệu, nhân công rẻ, và thị trường tiêu thụ thuận lợi Điều này thúc đẩy các nhà sản xuất cải tiến kỹ thuật và quản lý, từ đó tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như giảm giá thành để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong hoạt động kinh tế thị trường, nhằm chiếm lĩnh thị phần và tối đa hóa lợi nhuận Từ góc độ thương mại, đây là cuộc chiến giữa các doanh nghiệp để giành sự chấp nhận và lòng trung thành từ khách hàng Trong cơ chế thị trường, các doanh nghiệp có quyền tự quyết định về sản phẩm, phương thức sản xuất, phân phối và định giá, dẫn đến mức độ cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Cạnh tranh trong kinh tế được phân loại thành ba cấp độ chính: cạnh tranh giữa các quốc gia, địa phương và vùng lãnh thổ; cạnh tranh giữa các ngành; và cạnh tranh sản phẩm giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành.
Cạnh tranh giữa các quốc gia, địa phương và vùng lãnh thổ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Để có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh mạnh mẽ, môi trường kinh doanh cần thuận lợi với các chính sách kinh tế vĩ mô rõ ràng, có thể dự báo và ổn định Bộ máy nhà nước cần phải trong sạch, hiệu quả và chuyên nghiệp Bên cạnh đó, sự nhạy bén trong quản lý doanh nghiệp cũng là yếu tố quyết định, vì không phải doanh nghiệp nào cũng thành công trong cùng một môi trường Cạnh tranh ở cấp địa phương hay vùng lãnh thổ chịu ảnh hưởng gián tiếp từ năng lực cạnh tranh quốc gia, với mục tiêu đạt được tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư và nâng cao đời sống người dân.
Cạnh tranh giữa các ngành diễn ra khi các doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau cố gắng giành lấy lợi nhuận tối đa Trong quá trình này, các doanh nghiệp thường chuyển đổi vốn từ những ngành có lợi nhuận thấp sang những ngành tiềm năng hơn, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
Cạnh tranh sản phẩm giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành diễn ra khi họ sản xuất và tiêu thụ các hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự Trong cuộc cạnh tranh này, các doanh nghiệp có thể thôn tính lẫn nhau, dẫn đến việc những doanh nghiệp thành công mở rộng thị trường, trong khi những doanh nghiệp thất bại buộc phải thu hẹp quy mô kinh doanh hoặc đối mặt với nguy cơ phá sản.
Phạm vi nghiên cứu của đề tài là năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp 2.1.1.2 Vai trò và chức năng của cạnh tranh
Vai trò của cạnh tranh
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của một số doanh nghiệp trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm quốc tế hóa để tranh thủ thị trường của Tập đoàn dầu mỏ Anh – Hà Lan British Dutch Shell
Bài học thành công nhất của British Dutch Shell là quốc tế hóa hoạt động và liên kết với các doanh nghiệp khác để cạnh tranh hiệu quả Ngày đầu thành lập, Shell đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ tập đoàn dầu mỏ Rockefeller và Xanhđica Tuy nhiên, nhờ sự khéo léo của Marcos Samuel, Shell đã thành công trong việc mua dầu Nga và vận chuyển qua kênh đào Xuyê để tiêu thụ tại Viễn Đông Để duy trì thị trường châu Á trước sức ép từ Rockefeller, Shell đã liên kết với các doanh nghiệp chở dầu hạng trung vào năm 1897, thành lập hãng vận tải và mậu dịch Shell Năm 1903, Shell hợp tác với Công ty dầu mỏ Hoàng gia Hà Lan để thành lập Công ty dầu mỏ Asia, mặc dù điều kiện liên doanh không thuận lợi, nhưng đây là cách giúp Shell tồn tại qua giai đoạn khó khăn Sự liên kết này đã giúp Shell vượt qua cạnh tranh từ Standard Ban đầu, Shell chỉ tập trung vào quốc tế hóa khâu buôn bán, nhưng sau đó mở rộng sang quốc tế hóa khâu sản xuất Đến năm 1908, Shell đã mua mỏ dầu ở Ai Cập và tiếp tục mở rộng ra nhiều khu vực khác trên thế giới, với nhiều công ty con được thành lập vào năm 1929.
Công ty Shell, với trụ sở tại Mỹ, Canada, Iraq và Malaysia, đã mở rộng sản xuất các sản phẩm từ dầu mỏ, khí đốt, chế biến kim loại bằng năng lượng hạt nhân và tổng hợp than đá Hiện nay, British Dutch Shell là tập đoàn dầu mỏ lớn thứ hai thế giới, cung cấp không chỉ dầu mỏ mà còn các sản phẩm hóa học công nghiệp và nguyên liệu không kim loại Năm 1994, tập đoàn ghi nhận doanh thu 94,881 tỷ USD, xếp thứ tư trong danh sách các tập đoàn lớn nhất toàn cầu với tổng vốn 108,3 tỷ USD Shell có hơn 100 công ty con trên khắp thế giới, hợp tác với hơn 500 công ty khác và phục vụ 900.000 cổ đông từ nhiều quốc tịch khác nhau, trong đó có Anh, Mỹ và Hà Lan Tập đoàn tham gia vào nhiều khâu của quy trình công nghệ dầu mỏ như khai thác, vận chuyển và phân phối.
Ngoài kinh nghiệm quốc tế hóa để tăng sức mạnh trong cạnh tranh, Shell còn lớn mạnh nhờ đã trọng dụng được nhân tài Ngoài Marcos Samuel, một
British Dutch Shell đã khẳng định vị thế của mình trong ngoại giao và chiến lược kinh doanh thông qua việc tuyển chọn những sinh viên xuất sắc từ các trường đại học danh tiếng ở Anh, đặc biệt là Cambridge, từ năm 1910 Công ty không chỉ chú trọng vào việc phát triển nhân tài mà còn tích cực quảng bá thương hiệu thông qua các hoạt động như tặng sách cho khách hàng và xây dựng hình ảnh uy tín Shell cũng đã tạo dựng niềm tin cho cổ đông và khai thác sự hỗ trợ từ hải quân Anh để mở rộng thị trường tiêu thụ.
2.1.1.2 Kinh nghiệm của công ty Chevron Corporation – Mỹ
Công ty Pacific Coast Oil (PCO), tiền thân của Chevron Corporation, được thành lập vào năm 1879 và hiện có trụ sở tại San Ramon, California, Mỹ Chevron là một tập đoàn năng lượng đa quốc gia hoạt động trong các lĩnh vực thăm dò, khai thác, vận chuyển dầu thô và khí tự nhiên, cũng như lọc dầu, tiếp thị và phân phối nhiên liệu Công ty còn sản xuất các sản phẩm hóa dầu, điện năng và năng lượng địa nhiệt, đồng thời cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng và phát triển nguồn năng lượng tương lai như khí vi sinh và năng lượng tái tạo Chevron hoạt động tại hơn 180 quốc gia và cung cấp sản phẩm dưới ba thương hiệu chính: Chevron, Texaco và Caltex.
Là công ty năng lượng lớn thứ nhì tại Mỹ và lớn thứ năm trên thế giới
- nhãn hiệu Chevron có thể được tìm thấy tại hơn 8.000 đơn vị bán lẻ trong
Chevron cung cấp phụ chất galoline độc quyền Techron, nổi bật trong ngành công nghiệp nhờ công nghệ làm sạch cho hệ thống động cơ, cải thiện hiệu suất xe và tối ưu hóa kinh tế nhiên liệu Với mạng lưới bán lẻ rộng rãi, bao gồm máy bơm tự động với công nghệ FastPay và hệ thống điểm bán vi tính hóa, Chevron đã khẳng định vị thế trong top 3 thị trường dầu mỏ hàng đầu tại Mỹ, chủ yếu tập trung ở các khu vực Tây, Nam và Tây Nam.
Sản phẩm chất lượng của Chevron, bao gồm dầu lửa Techron và chất đốt diesel, được thiết kế để vận chuyển hiệu quả Chevron cung cấp nhiều loại chất lỏng như chất làm nguội, chất dẫn lưu và dầu bôi trơn động cơ cho xe khách và dầu diesel Kể từ năm 1973, các nhà máy ô tô của Mỹ đã tin dùng dầu lửa Chevron, giúp họ vượt qua các bài kiểm tra độ bền máy phát trong khoảng 50,000 và 100,000 dặm do cơ quan bảo vệ môi trường thực hiện Sự ra đời của Techron vào năm 1995 đã giúp Chevron tiếp tục mang lại sự tiết kiệm năng lượng tối ưu với giá cả hợp lý cho người tiêu dùng.
Công Ty TNHH Dầu Nhờn Chevron Việt Nam chính thức khai trương nhà máy sản xuất dầu nhờn tại Đình Vũ, Hải Phòng vào ngày 14/10/1999 Đến đầu năm 2017, công ty đã khởi công dự án mở rộng nhà máy với tổng diện tích 29.972 m2 và công suất thiết kế ban đầu là 15 triệu lít/năm Là một thành viên của tập đoàn Chevron, công ty chuyên sản xuất, tiếp thị và phân phối dầu nhờn cùng các sản phẩm đặc biệt mang nhãn hiệu Caltex cho khách hàng cá nhân, công nghiệp và hàng hải thông qua 12.000 cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc, đồng thời cung cấp sản phẩm trực tiếp cho các khách hàng công nghiệp và hàng hải.
2.2.2 Kinh nghiệm của Công ty xăng dầu Phú Thọ
Công ty xăng dầu Phú Thọ Tên giao dịch: Petrolimex Phú Thọ; Địa chỉ:
Số 2470 đại lộ Hùng Vương, phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Công ty xăng dầu Phú Thọ, thành viên của Tập đoàn xăng dầu Việt Nam, có nguồn gốc từ trạm bán buôn và bán lẻ xăng dầu Việt Trì, được thành lập vào ngày 12/6/1956 với nhiệm vụ cung cấp xăng dầu cho các tỉnh Vĩnh Phú, Hoàng Liên Sơn, Tuyên Quang nhằm phục vụ chiến đấu và phát triển kinh tế Qua các giai đoạn cách mạng, tên gọi của công ty đã thay đổi nhiều lần, và từ năm 2001, công ty chính thức mang tên Công ty xăng dầu Phú Thọ Công ty chuyên kinh doanh xăng dầu và sản phẩm hóa dầu, góp phần vào phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng, bảo toàn vốn, nộp ngân sách Nhà nước, tạo lợi nhuận và cải thiện đời sống người lao động, đồng thời bình ổn thị trường theo chỉ đạo của Nhà nước.
Từ khi thành lập, công ty Petrolimex đã trải qua nhiều thay đổi trong hoạt động kinh doanh, khẳng định giá trị thương hiệu và giành được lòng tin của khách hàng Để thích ứng với cơ chế thị trường cạnh tranh, công ty đã mở rộng mạng lưới phân phối, hiện có hơn 382 CBCNV, tăng từ 50 CBCNV ban đầu Các cửa hàng được bố trí tại vị trí thương mại thuận lợi, tạo lợi thế cạnh tranh cho Petrolimex Phú Thọ Công ty tập trung vào phát triển bền vững, xây dựng uy tín và thương hiệu thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Công ty xăng dầu Phú Thọ đã đổi mới phương thức kinh doanh và nâng cao năng lực quản lý thông qua đào tạo nguồn nhân lực, nhằm thích ứng với xu thế hội nhập và phục vụ khách hàng tốt nhất Nhờ vào việc xây dựng thương hiệu và văn hóa doanh nghiệp, công ty đã giữ vững vị thế hàng đầu trên địa bàn, dẫn đến doanh thu bán hàng tăng trưởng bình quân 14,3%/năm, từ 1.225 tỷ đồng năm 2010 lên 2.680 tỷ đồng năm 2016 Lợi nhuận cũng ghi nhận sự tăng trưởng 16,4%/năm, từ 1,8 tỷ đồng năm 2010 lên 2,705 tỷ đồng năm 2016 Thu nhập của người lao động tăng từ hơn 4,7 triệu đồng/người/tháng năm 2010 lên hơn 8,1 triệu đồng/người/tháng năm 2016, với mức tăng trưởng bình quân 8,9%/năm Tổng giá trị đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định đạt 176,069 tỷ đồng.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh rút ra cho Công ty xăng dầu khu vực I – Chi nhánh Bắc Ninh
Nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm xăng dầu trong nước là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu tại Việt Nam, đặc biệt là đối với Petrolimex Bắc Ninh Việc cải thiện khả năng cạnh tranh không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường xăng dầu trong nước.
Bài học đầu tiên là cần tự liên kết theo hướng quốc tế hóa để nâng cao sức mạnh cạnh tranh Trong quá trình liên kết, cần chú trọng đến lợi ích dài hạn thay vì chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
Bài học thứ hai là cần có ý chí tiến công và khả năng khai phá thị trường, đồng thời mở rộng quy mô bằng cách tận dụng tối đa lợi thế so sánh Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản phẩm sẽ tạo ra sự khác biệt và mang lại tiện ích cho người tiêu dùng.
Bài học thứ ba nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương thức kinh doanh và đào tạo lại nguồn nhân lực quản lý Công ty không chỉ thực hiện tốt chức năng điều tiết thị trường mà còn nâng cao năng lực quản lý để thích ứng với xu thế hội nhập Mục tiêu chính là tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng hiện tại và mở rộng thêm lượng khách hàng mới.
Petrolimex Bắc Ninh cần xác định rõ định hướng của Nhà nước và tập đoàn để xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại.
Một số công trình nghiên cứu liên quan
Hiện nay, nhiều nghiên cứu tại Việt Nam và trên thế giới đã tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu.
Trần Phi Cường (2012) đã thực hiện nghiên cứu về "Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty xăng dầu Hà Sơn Bình giai đoạn 2011-2016" trong luận văn thạc sĩ tại trường đại học Bách khoa Hà Nội Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đề xuất các chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty trong giai đoạn này.
Bài luận văn đã áp dụng lý thuyết và phương pháp luận trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh, thông qua việc phân tích môi trường bên ngoài và đánh giá thực trạng sản xuất kinh doanh của Công ty Từ đó, bài viết đề xuất các chiến lược phát triển cho Công ty đến năm 2016.
Bùi Ngọc Lâm (2009) đã thực hiện nghiên cứu về "Chiến lược kinh doanh xăng dầu của Tổng công ty xăng dầu Việt Nam đến năm 2020" trong luận văn thạc sĩ Nghiên cứu tập trung vào chiến lược kinh doanh xăng dầu, đánh giá kết quả thực hiện chiến lược trong quá khứ và đề xuất giải pháp nhằm xây dựng và thực hiện hiệu quả chiến lược kinh doanh xăng dầu của Tổng công ty xăng dầu Việt Nam đến năm 2020.
Tóm lại, các công trình nghiên cứu đã chỉ ra nhiều khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực quản lý và phát triển doanh nghiệp, đồng thời nêu rõ những vướng mắc thực tiễn và đưa ra những lý giải khoa học có giá trị Tuy nhiên, mỗi tác giả chỉ tập trung vào một góc độ nhất định, đặc biệt là trong chính sách kinh doanh xăng dầu và nâng cao năng lực cạnh tranh của các mặt hàng khác Chưa có công trình nào nghiên cứu một cách đầy đủ và chi tiết về năng lực cạnh tranh cũng như việc nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty xăng dầu khu vực I – Chi nhánh Bắc Ninh.