Một số vấn đề lý luận cơ bản về phân tích tình hình tài chính tại các doanh nghiệp
Khái niệm, ý nghĩa của phân tích tài chính
1.1.1 Khái niệm phân tích tài chính:
Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp là quá trình thu thập và so sánh thông tin tài chính hiện tại với quá khứ và các chỉ tiêu ngành, nhằm xác định thực trạng tài chính và dự đoán xu hướng tương lai của công ty Qua đó, người sử dụng thông tin có thể đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh, nhận diện rủi ro và triển vọng phát triển, từ đó đưa ra quyết định tài chính, quyết định tài trợ và đầu tư hợp lý.
Mỗi đối tượng sẽ có những mối quan tâm khác nhau về các khía cạnh tài chính của doanh nghiệp Tuy nhiên, quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp thường bao gồm bốn bước chính: thu thập thông tin, xử lý thông tin, dự báo và đưa ra quyết định tài chính.
1.1.2 Ý nghĩa của phân tích tài chính:
Thông tin tài chính đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp và cung cấp cái nhìn cần thiết cho bên ngoài Mục tiêu của phân tích tình hình tài chính là giúp người sử dụng đánh giá chính xác sức mạnh tài chính, khả năng sinh lợi và triển vọng phát triển của doanh nghiệp Phân tích báo cáo tài chính nhằm đạt được những mục đích thiết yếu này.
1.1.2.1 Đối với nhà quản lý doanh nghiệp
Nhà quản lý doanh nghiệp luôn phải đối mặt với nhiều quyết định và cần chú trọng đến kết quả phân tích từ các báo cáo tài chính dưới nhiều góc độ khác nhau để đưa ra quyết định tối ưu Phân tích tài chính giúp đánh giá hoạt động kinh doanh, xác định điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp, từ đó định hướng cho các quyết định của Ban tổng giám đốc, dự báo tài chính cho kế hoạch đầu tư, ngân quỹ và kiểm soát hoạt động quản lý Việc phân tích tài chính nội bộ mang lại lợi thế cho nhà quản lý, khác với phân tích tài chính bên ngoài doanh nghiệp.
Các nhà quản lý có thể dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ tình hình tài chính cũng như các hoạt động khác của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ các mục tiêu của doanh nghiệp.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp, việc thiết lập các chu kỳ đánh giá định kỳ là rất quan trọng Những đánh giá này nên tập trung vào các khía cạnh như sự cân bằng tài chính, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và rủi ro tài chính trong doanh nghiệp.
Hướng các quyết định của Ban giám đốc theo tình hình thực tế của doanh nghiệp là rất quan trọng, bao gồm các quyết định liên quan đến đầu tư và phân phối lợi nhuận.
- Thứ ba, đó là cơ sở cho những dự đoán tài chính ngắn, trung và dài hạn
- Thứ tư, phân tích tài chính đối với nhà quản lý là một công cụ để kiểm tra, kiểm soát hoạt động, quản lý trong doanh nghiệp
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo tài chính, nền tảng thiết yếu cho hoạt động quản lý Dự báo không chỉ giúp làm sáng tỏ các chính sách tài chính mà còn làm rõ các chính sách chung trong doanh nghiệp.
1.1.2.2 Đối với các nhà đầu tư
Nhà đầu tư luôn đối mặt với rủi ro khi giao vốn cho người khác quản lý, và thu nhập của họ chủ yếu đến từ tiền lời chia và thặng dư giá trị vốn Để đảm bảo lợi nhuận, việc đánh giá khả năng hoạt động và sinh lời của doanh nghiệp là rất quan trọng Các nhà đầu tư thường đặt ra câu hỏi về mức lợi nhuận bình quân và thời gian thu hồi vốn Tuy nhiên, dự đoán lợi nhuận thực tế có thể khác xa do ảnh hưởng của chính sách phân phối lợi nhuận và các yếu tố thị trường như lạm phát, chính trị, văn hóa và chính sách nhà nước Do đó, phân tích tài chính doanh nghiệp trở nên cần thiết, giúp nhà đầu tư nghiên cứu các báo cáo tài chính, khả năng sinh lời, chính sách phân phối lợi nhuận và phân tích rủi ro tài chính để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
1.1.2.3 Đối với các chủ nợ Để tồn tại và phát triển trong hoạt động sản xuất kinh doanh không có bất kỳ doanh nghiệp nào có thể tiến hành công việc kinh doanh của mình chỉ bằng vốn tự có mà phải gắn liền với các dịch vụ tài chính do các ngân hàng thương mại cung cấp, trong đó có việc cung ứng các nguồn vốn hoặc tín dụng thương mại Vay ngân hàng để đảm bảo nguồn tài chính cho các hoạt động sản xuất kinh doanh, đảm bảo đủ vốn cho các dự án mở rộng hoặc đầu tư chiều sâu Tài trợ bằng tín dụng thương mại là phương thức tài trợ rẻ, tiện dụng và linh hoạt trong kinh doanh, hơn nữa nó còn tạo khả năng mở rộng các quan hệ hợp tác kinh doanh một cách lâu bền Song việc tài trợ bằng hình thức gì đi nữa thì các chủ nợ đều quan tâm rằng việc hoàn trả cả vốn lẫn lãi có đúng thời hạn không, khả năng sinh lời của doanh nghiệp, vay nợ từ những người cung cấp nào và khả năng trả nợ trong hiện tại và trong tương lai Từ đó, các chủ nợ mới quyết định có nên cho doanh nghiệp vay với cơ cấu vốn như thế nào, thời hạn trong bao lâu
1.1.2.4 Đối với người lao động
Lương không chỉ là nguồn thu nhập chính phản ánh giá trị lao động mà còn là yếu tố quan trọng giúp người lao động tái sản xuất và nuôi sống gia đình Đối với những doanh nghiệp cổ phần, người lao động có cơ hội trở thành cổ đông nếu họ đầu tư vào cổ phiếu, từ đó họ rất quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp qua các chính sách phân phối thu nhập, quỹ phúc lợi, và khả năng sinh lời Sự quan tâm này giúp người lao động yên tâm làm việc, sáng tạo và sử dụng vốn nhàn rỗi để gia tăng thu nhập.
1.1.2.5 Đối với các cơ quan nhà nước
Các cơ quan nhà nước như kiểm toán nhà nước, cơ quan thuế và cơ quan thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và giám sát hoạt động của doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính Những cơ quan này, đại diện cho Nhà nước, có nhiệm vụ điều tiết vĩ mô và rất quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp Mọi doanh nghiệp hoạt động kinh doanh đều phải đăng ký và tuân thủ pháp luật để đảm bảo hoạt động lành mạnh và hiệu quả Qua việc phân tích các báo cáo tài chính, các cơ quan nhà nước có thể đánh giá hiệu quả hoạt động và mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định quản lý hợp lý.
Tài liệu và các phương pháp phân tích tài chính
1.2.1 Tài liệu sử dụng trong phân tích tình hình tài chính Công ty:
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng nhất trong việc phân tích tình hình tài chính của công ty, trong đó Bảng cân đối kế toán là một phần chủ yếu được quy định trong hệ thống báo cáo tài chính qua các thời kỳ.
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tổng hợp thể hiện toàn bộ tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, bao gồm vốn kinh doanh và nguồn hình thành vốn Kết cấu bảng được chia thành hai phần chính: Tài sản và Nguồn vốn.
Phần tài sản trong báo cáo tài chính phản ánh toàn bộ tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo, được phân loại theo cơ cấu tài sản và hình thức tồn tại trong hoạt động kinh doanh Tài sản được chia thành hai loại chính: tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn, cùng với tài sản cố định và đầu tư dài hạn.
Phần nguồn vốn trong báo cáo tài chính phản ánh nguồn hình thành tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo, đồng thời thể hiện trách nhiệm pháp lý đối với tài sản mà doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng Nguồn vốn được chia thành hai phần chính: nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu.
Bảng cân đối kế toán là nguồn thông tin thiết yếu cho phân tích tài chính, giúp đánh giá khả năng cân bằng tài chính, khả năng thanh toán, năng lực hoạt động, tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản, cũng như cơ cấu vốn của doanh nghiệp Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả kinh doanh là tài liệu tổng hợp phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư tài chính và các hoạt động bất thường Nó cũng cho biết nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với Nhà nước trong kỳ kinh doanh Báo cáo này giúp xác định mức lãi, lỗ bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi chi phí kinh doanh, từ đó ảnh hưởng đến chính sách cổ tức và các quỹ như khen thưởng, phúc lợi, trợ cấp, và đầu tư phát triển Các chỉ tiêu trong báo cáo còn là cơ sở để dự đoán dòng tiền tương lai, tính toán thời gian thu hồi vốn đầu tư và giá trị hiện tại ròng, hỗ trợ quyết định đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong bốn báo cáo tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần lập, nhằm cung cấp thông tin về các luồng tiền vào và ra, cũng như tình hình tài trợ và đầu tư của doanh nghiệp trong từng thời kỳ Các luồng tiền này được tổng hợp và phân chia thành ba nhóm chính.
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động sản xuất kinh doanh
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
Nhà phân tích căn cứ vào số dư ngân quỹ đầu kỳ để thực hiện cân đối ngân quỹ, từ đó xác định số dư ngân quỹ cuối kỳ Điều này giúp thiết lập mức dự phòng tối thiểu cho doanh nghiệp, đảm bảo khả năng chi trả hiệu quả.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong phân tích tài chính, liên kết chặt chẽ với bảng cân đối kế toán và bảng kết quả kinh doanh Nó cung cấp thông tin cần thiết cho nhà quản lý trong việc lập kế hoạch quản lý tiền mặt hiệu quả.
Thuyết minh báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp, cung cấp giải thích và thông tin bổ sung về tình hình sản xuất, kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nội dung này giúp làm rõ những thông tin mà các báo cáo tài chính khác không thể trình bày một cách chi tiết và cụ thể.
Báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các chế độ kế toán áp dụng Nó cũng giải thích tình hình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và phương hướng phát triển trong kỳ tới, cùng với các kiến nghị từ phía doanh nghiệp.
Phân tích tài chính không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu báo cáo tài chính mà còn cần tập hợp đầy đủ thông tin liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố kinh tế, tiền tệ, thuế khóa trong nước và quốc tế, cũng như các thông tin pháp lý và kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp Quyết định tài chính phải được xem xét trong bối cảnh môi trường xung quanh, do đó, việc cập nhật thường xuyên thông tin về các yếu tố khách quan tác động đến doanh nghiệp là rất quan trọng.
Doanh nghiệp phải liên tục thích nghi với sự phát triển của công nghệ, vì điều này không chỉ thay đổi phương thức sản xuất mà còn ảnh hưởng đến cách quản lý doanh nghiệp Sự thay đổi này dẫn đến việc các quyết định tài chính cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với xu hướng mới.
Doanh nghiệp luôn chịu sự quản lý từ các cơ quan nhà nước, với mọi hoạt động bị chi phối bởi cơ chế quản lý tài chính và hệ thống luật pháp liên quan đến ngành nghề Những thay đổi nhỏ trong chính sách hoặc chuẩn mực có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định tài chính của doanh nghiệp, dẫn đến kết quả đúng đắn hoặc sai lầm.
Kinh doanh luôn tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt trong nền kinh tế thị trường, nơi mà rủi ro tài chính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tồn tại của doanh nghiệp Để đảm bảo sự phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần đánh giá và dự đoán mức rủi ro mà họ có thể chấp nhận thông qua các quyết định tài chính hợp lý Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa là cần thiết, vì rủi ro có thể rất đa dạng và phức tạp, thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản hoặc giải thể.
Các tiêu chí đánh giá tình hình tài chính
1.3.1 Đánh giá khái quát tình hình tài chính Công ty
1.3.1.1 Biến động của tài sản, nguồn vốn: a) Đánh giá khái quát sự biến động về tài sản và nguồn vốn:
So sánh tổng tài sản giữa cuối năm và đầu năm, cũng như phân tích giá trị và tỷ trọng của các bộ phận cấu thành tài sản (tài sản A, B), giúp đánh giá sự biến động quy mô doanh nghiệp và xác định những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tình hình tài chính.
So sánh tổng nguồn vốn và các thành phần cấu thành nguồn vốn A và B giữa đầu năm và cuối năm để đánh giá khả năng huy động vốn phục vụ sản xuất kinh doanh, đồng thời xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến tình hình này Ngoài ra, cần phân tích tính cân đối giữa tài sản và nguồn vốn để có cái nhìn tổng quát về sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
Tìm hiểu mối liên hệ:
* Tài sản ngắn hạn + Nợ ngắn hạn + % Vốn chủ sở hữu
* Tài sản dài hạn + Nợ dài hạn + % Vốn chủ sở hữu Mối liên hệ trên sẽ mất cân bằng khi:
- Nợ ngắn hạn tài trợ cho tài sản dài hạn
- Nợ dài hạn tài trợ cho tài sản ngắn hạn
- Vốn chủ sở hữu tài trợ cho toàn bộ tài sản
- Nợ ngắn hạn & nợ dài hạn tài trợ cho tài sản
1.3.1.2 Doanh thu, chi phí, lợi nhuận
1.3.1.3 Biến động của dòng tiền a) Mục đích: phân tích dòng tiền là cách cơ bản chỉ ra luồng tiền dịch chuyển của dòng tiền Chúng được sử dụng để trình bày xem tiền đã được sử dụng như thế nào trong quá khứ và một báo cáo như vậy có thể được làm ra để chứng minh các quỹ sẽ được sử dụng như thế nào trong tương lai b) Khái quát về phương pháp:
Sơ đồ dưới đây sẽ chỉ ra chu kỳ của dòng tiền tham gia kinh doanh của các doanh nghiệp:
Tiền mặt > Các khoản phải trả > Mua sắm NVL > Quá trình sản xuất > Thành phẩm tồn kho > Thêm lợi nhuận gộp > Các khoản phải thu > Tiền mặt
Khi phân tích dòng tiền của doanh nghiệp, ta đi phân tích các hệ số sau:
Hệ số dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh so với tổng dòng tiền vào cho thấy lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh dương, tức là thu nhập lớn hơn chi phí, phản ánh hiệu quả hoạt động của công ty Điều này chứng tỏ công ty có khả năng trả nợ đến hạn một cách kịp thời.
Hệ số dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh phản ánh tỷ lệ tạo ra nguồn tiền từ các hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp Thông thường, nếu không có biến động tài chính đặc biệt, tỷ lệ này có thể đạt khoảng 80%, cung cấp nguồn tiền chủ yếu để trang trải cho các hoạt động đầu tư dài hạn, thanh toán lãi vay, nợ gốc và cổ tức.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bao gồm các khoản mục sau:
Lợi nhuận ròng: (Lãi +, Lỗ -)
Khấu hao cơ bản (Lãi +, Lỗ -)
Chi phí trả lãi vay (+)
Tăng giảm nhu cầu vốn lưu động (Tăng -, giảm +)
Hệ số dòng tiền từ hoạt động đầu tư so với tổng dòng tiền vào cho thấy lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư dương, khi thu nhập từ khấu hao và bán tài sản cố định vượt quá chi phí mua sắm tài sản cố định khác, phản ánh sự thu hẹp quy mô của doanh nghiệp.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư bao gồm các khoản mục sau:
Vốn lưu động ban đầu (-)
Chi góp vốn kinh doanh (-)
Thu từ góp vốn kinh doanh (+)
Giá trị thanh lý TSCĐ (+)
Vốn lưu động thu hồi cuối kỳ (+)
Hệ số dòng tiền vào từ hoạt động tài chính so với tổng dòng tiền vào cho thấy sự gia tăng vốn từ bên ngoài Khi lưu chuyển thuần từ hoạt động tài chính dương, điều này chứng tỏ doanh nghiệp đang phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài để tạo ra dòng tiền.
Hoạt động tài chính của doanh nghiệp bao gồm các nghiệp vụ thay đổi cấu trúc tài chính, như tăng hoặc giảm khoản vay, điều chỉnh vốn chủ sở hữu qua huy động hoặc phát hành cổ phiếu, mua lại trái phiếu và cổ phiếu, cũng như việc trả cổ tức và giữ lại lợi nhuận.
Khi dòng tiền từ hoạt động kinh doanh không đủ để đáp ứng nhu cầu đầu tư, doanh nghiệp cần điều phối nguồn tài chính bằng cách vay thêm, phát hành cổ phiếu mới hoặc giảm, thậm chí ngừng trả cổ tức.
Dòng tiền từ hoạt động tài chính bao gồm các khoản mục sau:
Trả nợ vay dài hạn (-)
Trả nợ vay ngắn hạn (-)
Chi cổ tức, quỹ phúc lợi, khen thưởng (-)
Sức mạnh của doanh nghiệp được thể hiện qua khả năng tạo ra doanh thu từ hoạt động kinh doanh, thay vì từ các hoạt động đầu tư hay tài chính, điều này giúp xác định mức độ ổn định của doanh nghiệp.
1.3.2 Các nhóm hệ số tài chính
1.3.2.1 Khả năng thanh toán: a) Nhóm hệ số khả năng thanh khoản ngắn hạn:
Nhóm hệ số khả năng thanh khoản ngắn hạn thể hiện khả năng chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền để thanh toán nợ vay ngắn hạn Tuy nhiên, một hạn chế của hệ số này là doanh nghiệp có thể có hệ số thanh toán nợ ngắn hạn cao nhưng vẫn không thể hoàn trả nợ do hàng tồn kho và các khoản phải thu có tính thanh khoản kém Để khắc phục vấn đề này, có thể sử dụng hệ số thanh toán nhanh hoặc hệ số thanh toán ngay, hai chỉ số này phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp sau khi loại bỏ các tài sản kém thanh khoản như hàng tồn kho và phải thu ngắn hạn.
Hệ số thanh khoản ngắn hạn cao thường mang lại sự an toàn cho doanh nghiệp, nhưng có thể phản ánh việc đầu tư quá mức vào tài sản ngắn hạn mà không hiệu quả Do đó, cần so sánh các hệ số này với chỉ tiêu trung bình ngành và xem xét theo tính chất ngành nghề Bên cạnh đó, các hệ số thanh khoản cũng phải được đánh giá cùng với các chỉ số hoạt động tài sản như vòng quay hàng tồn kho và khoản phải thu Cụ thể, nếu hệ số vòng quay khoản phải thu và hàng tồn kho thấp, khả năng thanh khoản sẽ bị hạn chế, do hàng tồn kho không tiêu thụ được và các khoản phải thu không thu hồi, dẫn đến việc doanh nghiệp không có nguồn tiền để hoàn trả nợ.
Hệ số thanh toán ngắn hạn được tính toán từ bảng cân đối tài sản bằng cách chia giá trị tài sản ngắn hạn cho giá trị nợ ngắn hạn phải trả Hệ số này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng cách sử dụng tài sản ngắn hạn.
Hệ số thanh toán ngắn hạn cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, nhưng đồng thời cũng phản ánh khả năng sinh lời kém của tài sản Doanh nghiệp thường phải cân nhắc giữa khả năng thanh toán và khả năng sinh lời để giảm thiểu rủi ro phá sản.
Hệ số thanh toán nhanh là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm tiền mặt, chứng khoán thanh khoản và các khoản phải thu, nhưng không tính hàng tồn kho Hàng tồn kho thường kém thanh khoản hơn do cần thời gian và chi phí để tiêu thụ trước khi chuyển đổi thành tiền Do đó, hệ số thanh toán nhanh phản ánh khả năng thanh toán thực sự của doanh nghiệp mà không phải chịu rủi ro từ việc bán hàng tồn kho, vốn là tài sản kém lỏng nhất trong tài sản ngắn hạn.
Thực trạng tình hình tài chính của Tổng công ty Cổ phần Phân bón & Hóa chất Dầu khí
Khái quát về công ty
Khái quát về quá trình xây dựng và phát triển Tổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí
Tổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí được thành lập theo quyết định số 02/2003/QĐ-VPCP vào ngày 28/03/2003 và chính thức hoạt động từ ngày 19/01/2004 Công ty có nhiệm vụ quản lý và vận hành Nhà máy đạm Phú Mỹ, đồng thời sản xuất và kinh doanh các sản phẩm như phân đạm, a-mô-ni-ắc lỏng, khí công nghiệp và các hóa chất liên quan.
Ngay sau khi được thành lập, Tổng Công ty đã nhanh chóng kiện toàn tổ chức và chuẩn bị nhân lực cũng như thị trường để tiếp nhận và quản lý hiệu quả các sản phẩm từ Nhà máy Đạm Phú Mỹ Vào ngày 21/09/2004, Tổng Công ty đã chính thức tiếp nhận Nhà máy Đạm Phú Mỹ từ tổ hợp Nhà thầu Technip - Samsung và Ban Quản lý Dự án Đây cũng là thời điểm ra mắt những lô sản phẩm đầu tiên mang thương hiệu “Đạm Phú Mỹ” trên thị trường.
Kể từ khi ra mắt sản phẩm đầu tiên mang thương hiệu Đạm Phú Mỹ, Tổng công ty đã thành công trong việc vận hành sản xuất, nhập khẩu và kinh doanh, đạt được nhiều mục tiêu quan trọng Sự đóng góp của Tổng công ty không chỉ nâng cao hiệu quả ngành dầu khí mà còn hỗ trợ phát triển nền nông nghiệp Việt Nam.
Hiện nay, Tổng Công ty cung cấp khoảng 50% nhu cầu phân đạm u-rê và 40% nhu cầu khí a-mô-ni-ắc lỏng cho thị trường trong nước Vào ngày 01/09/2006, Bộ Công nghiệp đã quyết định cổ phần hóa Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí, và đến 01/09/2007, công ty chính thức trở thành Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Dầu khí Ngày 05/11/2007, công ty niêm yết 380.000.000 cổ phiếu trên thị trường chứng khoán với mã DPM Tại đại hội đồng cổ đông năm 2008, công ty đã chuyển đổi thành Tổng công ty hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con Ngày 15/05/2008, công ty chính thức đổi tên thành Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần (PVFCCo), tạo cơ hội phát triển ổn định và bền vững trong tương lai.
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức: ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG: ĐHĐCĐ là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty, có nhiệm vụ thông qua các báo cáo của HĐQT về tình hình hoạt động kinh doanh; quyết định các chiến lược, phương án, nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và đầu tư; tiến hành thảo luận thông qua bổ sung, sửa đổi Điều lệ của Công ty; bầu, bãi nhiệm HĐQT, Ban kiểm soát; và quyết định bộ máy tổ chức của Công ty
Hội Đồng Quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý cao nhất của Công ty, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) với 5 thành viên và nhiệm kỳ 5 năm HĐQT đại diện cho Công ty trong việc quyết định các vấn đề liên quan đến quyền lợi của Công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của ĐHĐCĐ HĐQT cũng có trách nhiệm giám sát hoạt động của Tổng giám đốc và các cán bộ quản lý khác trong Công ty.
Ban kiểm soát (BKS) gồm 03 thành viên được Đại hội đồng cổ đông bổ nhiệm với nhiệm kỳ 05 năm Nhiệm vụ của BKS là kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp trong hoạt động quản lý của Hội đồng quản trị (HĐQT), điều hành của Tổng Giám Đốc, cùng với các báo cáo tài chính BKS hoạt động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi HĐQT và Tổng Giám Đốc.
Công ty có 07 thành viên trong ban lãnh đạo, bao gồm 01 Tổng giám đốc và 06 Phó Tổng giám đốc Tổng giám đốc chịu trách nhiệm điều hành và quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động sản xuất - kinh doanh, đồng thời phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao.
Phó Tổng giám đốc hỗ trợ Tổng giám đốc trong các lĩnh vực cụ thể và chịu trách nhiệm trước Tổng giám đốc về các nhiệm vụ được giao cũng như những công việc được ủy quyền.
2.1.3 Các lĩnh vực kinh doanh của công ty:
- Sản xuất, kinh doanh phân đạm, amoniac hóa lỏng, khí công nghiệp, các sản phẩm hóa chất khác
Các dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh phân đạm cùng các sản phẩm hóa chất liên quan (ngoại trừ hóa chất độc hại mạnh) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm Việc áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Sản xuất và kinh doanh điện
- Dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng và lưu giữ hàng hóa
- Dịch vụ cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu
(Và kinh doanh các ngành nghề khác theo GCN Đăng ký kinh doanh của Công ty).
Phân tích thực trạng tình hình tài chính của Tổng Công ty Cổ phần Phân bón & Hóa chất Dầu khí ( sau đây gọi là Tổng công ty)
bón & Hóa chất Dầu khí ( sau đây gọi là Tổng công ty)
2.2.1 Đánh giá khái quát a) Tài sản:
Bảng 2.1: Bảng cân đối kế toán qua các năm từ 2008 đến 2011 và bảng cân đối kế toán năm 2011 công ty cùng ngành (Công ty Cổ phần phân bón
Bình Điền,sau đây gọi là Công ty Bình Điền) Đơn vị tính: triệu đồng
I Tiền và các khoản tương đương tiền 942.712 2.906.122 3.748.452 4.070.456 148.537
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 115.000 58.500 202.000 0
III Các khoản phải thu ngắn hạn 573.160 191.371 249.941 464.355 480.835
IV Hàng tồn kho 1.111.309 569.253 671.349 1.160.377 1.271.069 V.Tài sản ngắn hạn khác 65.317 85.190 97.336 143.875 93.794
II Bất động sản đầu tư 0 0 174.124 221.618 0
III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 205.536 453.146 370.702 502.219 70.997
IV Tài sản dài hạn khác 395.038 307.359 329.150 293.845 45.738 TỔNG TÀI SẢN 5.192.367 6.351.294 7.418.566 9.295.156 2.422.387
1 Vay và nợ ngắn hạn 4.021 28.046 85.620 9.205 1.270.878 2.Phải trả người bán 204.924 212.392 416.918 323.540 435.242 3.Người mua trả tiền trước 55.018 41.762 50.107 12.012 374
4.Thuế và các khoản phải nộp NN 16.442 119.207 82.058 106.975 125.232
5.Phải trả người lao động 35.928 41.033 52.998 89.278 26.343 6.Chi phí phải trả 86.331 102.120 187.269 199.235 36.008
8.Các khoản phải trả phải nộp khác 28.480 15.216 15.465 33.865 39.801
9.Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 56.022 0
B Nguồn vốn chủ sở hữu 4.719.423 5.535.402 6.220.447 8.317.384
1 Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 3.800.000 3.800.000 3.800.000 3.800.000 471.510
2.Vốn khác của chủ sở hữu 0 209 257 977 0
6.Quỹ dự phòng tài chính 58.195 201.745 341.712 494.715 0 7.Quỹ khác thuộc vố chủ sở hữu 0 229 342 554 7.121
8.Lợi nhuận chưa phân phối 777.342 1.228.173 1.288.360 2.668.824 68.034
II.Nguồn KP và quỹ khác 31.644 47.500 26.720 90.306
1.Quỹ khen thưởng phúc lợi 31.644 47.500 26.720 90.306 3.760
C Lợi ích của cổ đông tiểu số 22.001 21.474 36.462 184.877 0
Dựa trên báo cáo tài chính của Tổng công ty Cổ phần Phân bón & Hóa chất Dầu khí trong các năm 2009, 2010 và 2011, cùng với báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Bình Điền, có thể nhận thấy những biến động quan trọng trong lĩnh vực phân bón và hóa chất Các số liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và xu hướng phát triển của các doanh nghiệp trong ngành Sự phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định đúng đắn trong tương lai.
Bảng 2.2: Tỷ trọng các khoản mục tài sản và nguồn vốn của Tổng công ty và Công ty Bình Điền
I Tiền và các khoản tương đương tiền 18% 45,7% 50,5% 43,8% 6.1%
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0% 1.8% 0.79% 2,2% 0%
III Các khoản phải thu 11% 3% 3,4% 5% 19,8%
V.Tài sản ngắn hạn khác 1.26% 1.3% 1.3% 1.5% 3,9%
II Bất động sản đầu tư 0% 0% 2.3% 2,4% 0%
III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4% 7,1% 5% 5,4% 2,9%
IV Tài sản dài hạn khác 7,6% 4.8% 4,4% 3,2% 1,9%
B Nguồn vốn chủ sở hữu 90,88% 87,16% 83,9% 89,5% 19,7%
2.Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0,003% 0,003% 0,01% 0%
6.Quỹ dự phòng tài chính 1,12% 3,2% 4,6% 5,35% 0% 7.Quý khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0,004% 0,005% 0,006% 0,29%
8.Lợi nhuận chưa phân phối 15% 19,326% 17,3% 28,61% 2,8%
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 0,6% 0,75% 0,36% 0,97% 0,16%
1.Quỹ khen thưởng phúc lợi 0,6% 0,75% 0,36% 0,97% 0,16%
C Lợi ích của cổ đông tiếu số 0,42% 0,34% 0,5% 2% 0%
Qua bảng cân đối kế toán của Tổng công ty qua các năm từ 2009 đến năm
2011 chúng ta có những nhận xét sau:
* Bảng cân đối kế toán luôn đảm bảo nguyên tắc câ bằng theo phương trình kế toán như sau:
Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
(Đơn vị tính : triệu đồng)
Ghi chú: Lợi ích của cổ đông thiểu số xem như là một phần của nguồn vốn chủ sở hữu
Từ năm 2009 đến 2011, tỷ lệ tài sản dài hạn của Tổng công ty giảm từ 49% xuống còn 35% và duy trì mức này trong 20 năm tiếp theo Sự thay đổi này cho thấy sau khi đã ổn định đầu tư cho tài sản cố định, công ty đã chuyển hướng tập trung vào việc bổ sung tài sản ngắn hạn để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản cố định hiện có trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tổng tài sản trong năm 2010 đã tăng 16,8% so với năm 2009, đạt 1.067.372 triệu đồng Năm 2011, tổng tài sản tiếp tục tăng mạnh 25,3% so với năm 2010, đạt 1.876.590 triệu đồng.
Giá trị tổng tài sản năm 2010 đã tăng so với năm 2009, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng của tài sản ngắn hạn, với mức tăng 958.642 triệu đồng, chiếm 89,8% tổng tài sản tăng thêm trong năm 2010.
- Sang năm 2011 giá trị tổng tài sản tăng so với 2010 một giá trị lớn tương đương 25.3% là do các nguyên nhân sau:
Trong năm 2011, tài sản ngắn hạn của công ty tăng 1.215.485 triệu đồng, chiếm 65% tổng giá trị tài sản tăng thêm so với năm 2010 Tất cả năm khoản mục, bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn, tài sản ngắn hạn khác và hàng tồn kho đều ghi nhận sự gia tăng Đặc biệt, hàng tồn kho tăng mạnh nhất, trở thành yếu tố chính đóng góp vào sự gia tăng giá trị tài sản ngắn hạn, với 718.376 triệu đồng giá trị thành phẩm và hàng hóa chưa tiêu thụ.
Tài sản dài hạn đã tăng 661.105 triệu đồng, chiếm 35% tổng giá trị tài sản tăng thêm của năm 2011 so với 2010 Nguyên nhân chủ yếu là do công ty mở rộng kinh doanh, đầu tư mạnh vào xây dựng cơ bản và mua sắm trang thiết bị, nhà cửa, máy móc, phương tiện vận chuyển Kết quả là khoản mục tài sản cố định tăng tới 517.400 triệu đồng, chiếm 78,2% tổng giá trị tài sản tăng thêm.
* Về cơ cấu tài sản của công ty năm 2011 so sánh với công ty cùng ngành:
Hiện nay, Tổng Công ty Cổ phần Phân bón & Hóa chất Dầu khí là công ty có quy mô lớn nhất trong ngành, không có đối thủ nào tương đương Để đánh giá hiệu quả tài chính, học viên sẽ so sánh tình hình tài chính năm 2011 của Tổng Công ty với Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền thông qua tỷ lệ phần trăm của một số chỉ tiêu cơ bản.
Bảng 2.3: Cơ cấu tài sản năm 2011 giữa 2 công ty
NỘI DUNG Tổng công ty Công ty Bình Điền
I Tiền và các khoản tương đương tiền 43,8% 6.1%
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,2% 0%
III Các khoản phải thu 5% 19,8%
V.Tài sản ngắn hạn khác 1.5% 3,9%
II Bất động sản đầu tư 2,4% 0%
III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,4% 2,9%
IV Tài sản dài hạn khác 3,2% 1,9%
(Nguồn số liệu từ báo cáo tài chính năm 2011 của 2 công ty)
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu tài sản của Tổng công ty và Công ty Bình Điền (Công ty A) năm 2011
Công ty Bình Điền có tỷ trọng tài sản dài hạn cao hơn Tổng công ty, với 82% tổng giá trị tài sản so với 65% Tuy nhiên, khi xem xét kỹ lưỡng khoản mục hàng tồn kho, có thể nhận thấy một số điểm cần lưu ý.
Tổng công ty Tổng công ty Công ty A
Công ty Bình Điền đang đối mặt với tình trạng hàng tồn kho cao, chiếm 52,4% tổng tài sản, dẫn đến nguy cơ thiếu vốn ngắn hạn và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán nhanh Điều này gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai Ngược lại, Tổng công ty có tỷ trọng tài sản ngắn hạn thấp hơn, nhưng với 43,8% tổng giá trị tài sản là tiền và các khoản tương đương tiền, giúp cải thiện khả năng thanh toán nhanh và mở rộng sản xuất nếu cần thiết Ngoài ra, Công ty Bình Điền cũng gặp khó khăn do khoản phải thu cao, chiếm 19,8% tổng tài sản, trong khi tỷ lệ này của Tổng công ty chỉ là 5%.
* Đối với cơ cấu nguồn vốn của Tổng công ty theo thời gian từ 2009 đến 2011:
Bảng 2.4: So sánh tỷ lệ cơ cấu nguồn vốn của Tổng công ty qua các năm
B Nguồn vốn chủ sở hữu 90,88% 87,16% 83,9% 89,5%
2.Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0,003% 0,003% 0,01%
6.Quỹ dự phòng tài chính 1,12% 3,2% 4,6% 5,35%
7.Quý khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0,004% 0,005% 0,006%
8.Lợi nhuận chưa phân phối 15% 19,326% 17,3% 28,61%
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 0,6% 0,75% 0,36% 0,97%
1.Quỹ khen thưởng phúc lợi 0,6% 0,75% 0,36% 0,97%
C Lợi ích của cổ đông tiếu số 0,42% 0,34% 0,5% 2%
(Nguồn số liệu từ báo cáo tài chính Tổng công ty 2009-2011)
Tổng công ty duy trì tỷ trọng nợ phải trả ổn định qua các năm, với tỷ lệ luôn dưới 16%, cho thấy nguồn vốn của đơn vị chủ yếu đến từ các nguồn khác, giúp đảm bảo sự bền vững tài chính.
Vào năm 2011, tỷ lệ vốn chủ sở hữu của Tổng công ty đạt 8,5%, cho thấy tính tự chủ tài chính cao Mức vay nợ dài hạn trong 3 năm qua rất thấp, chỉ dưới 4% tổng nguồn vốn, chủ yếu là nợ ngắn hạn Phân tích báo cáo tài chính năm 2011 cho thấy công ty chưa khai thác hết hạn mức tín dụng, cho thấy tiềm lực tài chính lớn Tuy nhiên, công ty vẫn duy trì chiến lược kinh doanh thận trọng và chính sách tài trợ vốn cẩn trọng, dẫn đến việc không tận dụng được lợi thế từ đòn bẩy tài chính.
* Đối với cơ cấu nguồn vốn của Tổng công ty năm 2011 so sánh với Công ty Bình Điền
Bảng2.5: So sánh về tỷ lệ cơ cấu nguồn vốn năm 2011 giữa 2 công ty
NỘI DUNG Tổng công ty Công ty Bình Điền
B Nguồn vốn chủ sở hữu 89,5% 19,7%
2.Vốn khác của chủ S.hữu 0,01% 0%
6.Quỹ dự phòng tài chính 5,35% 0%
7.Quý khác thuộc vốn chủ sở hữu 0,006% 0,29%
8.Lợi nhuận chưa phân phối 28,61% 2,8%
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 0,97% 0,16%
1.Quỹ khen thưởng phúc lợi 0,97% 0,16%
C Lợi ích của cổ đông tiếu số 2% 0%
(Nguồn số liệu từ báo cáo tài chính 2011 của 2 công ty)
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu vốn của Tổng công ty & Công ty Bình Điền (Công ty A) năm 2011
Bảng so sánh và biểu đồ cho thấy sự tương phản rõ rệt trong cơ cấu nguồn vốn giữa Tổng công ty và Công ty Bình Điền Tổng công ty chủ yếu dựa vào 91,5% vốn chủ sở hữu, trong khi Công ty Bình Điền lại phụ thuộc vào 80,3% vốn từ bên ngoài, đặc biệt là từ các chủ nợ Cơ cấu vốn này mang tính rủi ro cao, nhất là trong bối cảnh kinh tế hiện nay đang có nhiều bất ổn.
Tổng công ty Công ty A c) Doanh thu, chi phí, lợi nhuận:
Bảng 2.6 trình bày báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Bình Điền trong các năm từ 2008 đến 2011, với đơn vị tính là triệu đồng Báo cáo này cho thấy sự phát triển và biến động trong hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn này Năm 2011, công ty đã ghi nhận những kết quả đáng chú ý, phản ánh hiệu quả kinh doanh và chiến lược phát triển của Bình Điền.
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6.673.931 6.648.640 9.278.861 5.373.831
3 Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 6.630.061 6.618.784 9.226.534 5.345.602
5 Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.985.245 2.382.690 4.035.280 339.831
6 Doanh thu hoạt động tài chính 181.197 343.091 526.679 43.122
* Trong đó chi phí lãi vay 8.315 8.349 27.900 192.519
10 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 1.506.626 1.903.044 3.492.482 82.137
14 Lợi nhuận từ công ty liên doanh liên kết 2.651 4.811 10.503 0
15.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1.519.704 1.921.642 3.510.240 87.099
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 163.847 227.514 369.042 18.809
17 Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 4.571 (12.742) 584 0
18.Lợi nhuận sau thuế TNDN 1.351.286 1.706.870 3.140.614 68.290
19 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông tiểu số 2.979 3.693 36.318 0
20 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1.348.307 1.703.177 3.104.296 0
21 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0,00829 0,00450 0,00356 0,00172
(Nguồn số liệu từ báo cáo tài chính của Tổng công ty 2009-2011& Công ty
* Kết quả kinh doanh của Tổng công ty trong giai đoạn từ 2009 đến 2011:
Doanh thu của Tổng công ty trong năm 2010 giảm nhẹ 0,38% so với năm 2009, tương ứng với 25.291 triệu đồng Tuy nhiên, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh lại tăng 26,3%, tương đương 396.418 triệu đồng Nguyên nhân chính cho sự gia tăng lợi nhuận là do giá vốn hàng bán giảm 8,8%, từ 4.644.816 triệu đồng năm 2009 xuống còn 4.236.094 triệu đồng năm 2010 Bên cạnh đó, doanh thu hoạt động tài chính gần như tăng gấp đôi, từ 181.197 triệu đồng năm 2009 lên 343.091 triệu đồng năm 2010, trong khi chi phí hoạt động tài chính vẫn ổn định ở mức khoảng 81.000 triệu đồng.
Doanh thu của Tổng công ty năm 2011 đạt 9.278.861 triệu đồng, tăng 39,6% so với năm 2010, tương đương với 2.630.221 triệu đồng Giá vốn hàng bán chỉ tăng 22,5%, từ 4.236.094 triệu đồng năm 2010 lên 5.191.254 triệu đồng năm 2011 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính cũng tăng mạnh, từ 262.057 triệu đồng năm 2010 lên 452.641 triệu đồng năm 2011, nhờ lãi suất huy động vốn ổn định trong khoảng 14-18%/năm Hơn nữa, chi phí khấu hao giảm đáng kể do Nhà máy Đạm Phú Mỹ đã khấu hao hết từ cuối năm 2010.