Tổng quan về ngân hàng thương mại
Sơ lược về ngân hàng thương mại
Sự phát triển của nền sản xuất và lưu thông hàng hóa đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của ngân hàng, trở thành một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của mỗi quốc gia.
Theo quy định của luật các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại được định nghĩa là một doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và quản lý vốn, đồng thời được xem là một loại hình kinh doanh đặc thù trong lĩnh vực tiền tệ.
Các ngân hàng thương mại chủ yếu kiếm lợi nhuận từ việc cung cấp các khoản vay và tính lãi suất Nguồn tiền của họ đến từ các khoản tiền gửi của khách hàng vào tài khoản tiết kiệm, tài khoản séc, tài khoản thị trường tiền tệ và chứng chỉ tiền gửi (CD) Người gửi tiền nhận lãi suất thấp hơn so với lãi suất mà ngân hàng thu từ người vay, tạo ra chênh lệch lãi suất Chênh lệch này chính là nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng thương mại.
Bản chất của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp và đơn vị kinh tế, hoạt động trong lĩnh vực tài chính Với cơ cấu tổ chức giống như một doanh nghiệp, ngân hàng thương mại tham gia vào các quan hệ kinh tế một cách bình đẳng với các doanh nghiệp khác, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại hoạt động như một doanh nghiệp, yêu cầu vốn và tự chủ tài chính để duy trì hoạt động Mục tiêu chính của họ là đạt được lợi nhuận, đồng thời phải tuân thủ các quy định pháp luật của nhà nước trong quá trình tìm kiếm lợi nhuận.
Hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại bao gồm các dịch vụ tiền tệ và ngân hàng, đóng vai trò thiết yếu trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế-xã hội Đây là một lĩnh vực đặc biệt và nhạy cảm, yêu cầu sự thận trọng và khéo léo trong quản lý để tránh gây thiệt hại cho xã hội Sự hoạt động này không chỉ hỗ trợ việc cung ứng vốn tín dụng lớn cho nền kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Ngân hàng thương mại là một loại hình định chế tài chính trung gian quan trọng, hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Chúng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, cung cấp và tạo lập vốn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Các nghiệp vụ của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại có quyền sử dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp để huy động vốn từ những nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội Những nguồn vốn này sẽ được sử dụng làm nguồn tín dụng để cho vay, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.
Nghiệp vụ sử dụng vốn trong ngân hàng bao gồm cấp tín dụng và đầu tư, với thành phần tài sản có bao gồm dự trữ, cho vay, đầu tư và các tài sản có khác.
Nghiệp vụ trung gian trong ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác nguồn vốn và mở rộng các hoạt động đầu tư Các dịch vụ này không chỉ giúp ngân hàng tạo ra thu nhập từ các khoản tiền hoa hồng và lệ phí, mà còn hỗ trợ khách hàng trong việc quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Chức năng của ngân hàng thương mại:
Chức năng trung gian tín dụng: Được xem là chức năng quan trọng nhất của
Ngân hàng thương mại là cầu nối giữa người thừa vốn và người có nhu cầu về vốn, thực hiện chức năng trung gian tín dụng Với vai trò này, ngân hàng nhận tiền gửi và cho vay, thu lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa hai hoạt động này Hoạt động cho vay không chỉ mang lại lợi nhuận lớn nhất cho ngân hàng mà còn tạo ra lợi ích cho cả người gửi tiền và người đi vay.
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) giúp doanh nghiệp và cá nhân thực hiện các giao dịch thanh toán một cách thuận tiện, như trích tiền từ tài khoản để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc nhận tiền vào tài khoản theo yêu cầu NHTM cung cấp nhiều phương tiện thanh toán như séc, ủy nhiệm chi, thẻ rút tiền và thẻ tín dụng, cho phép khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu Nhờ đó, các chủ thể kinh tế không cần mang theo tiền mặt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong thanh toán Chức năng này không chỉ thúc đẩy lưu thông hàng hóa mà còn tăng tốc độ thanh toán và lưu chuyển vốn, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố quan trọng, phản ánh bản chất và mục tiêu lợi nhuận của các NHTM trong nền kinh tế Chức năng này được thực hiện thông qua hai hoạt động chính: tín dụng và thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, và số tiền cho vay này được khách hàng sử dụng cho việc mua sắm và thanh toán dịch vụ, trong khi số dư tài khoản tiền gửi vẫn được coi là một phần của tiền giao dịch Nhờ vào chức năng này, NHTM đã gia tăng tổng phương tiện thanh toán, đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Tuy nhiên, khả năng tạo tiền của NHTM còn phụ thuộc vào tỉ lệ dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương quy định, và ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỷ lệ này khi lượng cung tiền trong nền kinh tế tăng lên.
Chức năng thủ quỹ của ngân hàng thương mại bao gồm nhận tiền gửi, giữ và bảo quản tiền, cũng như thực hiện yêu cầu rút tiền và chi tiền cho khách hàng trong nền kinh tế Chức năng này mang lại lợi ích cho nhiều đối tượng: Đối với khách hàng, nó không chỉ đảm bảo an toàn cho tài sản mà còn giúp sinh lời từ vốn tạm thời thừa Đối với ngân hàng, chức năng thủ quỹ cung cấp nguồn vốn cần thiết để thực hiện chức năng tín dụng và làm cơ sở cho các giao dịch thanh toán Cuối cùng, chức năng này còn khuyến khích tích lũy trong xã hội và tập trung nguồn vốn tạm thời thừa để phục vụ cho sự phát triển kinh tế.
Nguyên tắc cho vay của Ngân hàng thương mại được quy định tại Điều 4 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, yêu cầu hoạt động cho vay phải dựa trên thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng, đồng thời tuân thủ các quy định của pháp luật, bao gồm cả luật bảo vệ môi trường Khách hàng vay vốn cần đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc cùng lãi suất đúng hạn theo thỏa thuận.
Khái niệm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Hiện nay, có rất nhiều khái niệm, quan điểm về cho vay được đưa ra trong nhiều tài liệu nghiên cứu và tham khảo như:
Theo thông tư 39/2016/TT, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong khoảng thời gian nhất định, với điều kiện khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo PGS.TS Phan Thị Thu Hà (2009), cho vay là hoạt động ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với điều kiện khách hàng phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong một thời gian nhất định.
Cho vay là giao dịch tài sản giữa bên cho vay (Ngân hàng và các định chế tài chính) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp), trong đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời gian nhất định và bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc cùng lãi suất khi đến hạn Đối với nhiều Ngân hàng, khoản cho vay chiếm hơn một nửa tổng tài sản và đóng góp từ 1/2 đến 1/3 nguồn thu nhập Tuy nhiên, rủi ro trong hoạt động Ngân hàng thường tập trung vào danh mục cho vay Để hiểu rõ về các khoản cho vay mà Ngân hàng thực hiện, cần tìm hiểu các cách phân loại hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại.
Phân loại hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Phân loại cho vay là quá trình tổ chức các khoản vay thành các nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập quy trình cho vay phù hợp Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng mà còn tạo cơ sở khoa học cho các quyết định cho vay Các tiêu chí phân loại cho vay có thể dựa trên nhiều căn cứ khác nhau.
1.1.3.1 Theo thời hạn cho vay:
Phân chia theo thời gian là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng, ảnh hưởng đến tính an toàn và sinh lợi của tín dụng Thời gian cho vay dài sẽ gia tăng rủi ro, dẫn đến lãi suất cao hơn Ngoài ra, việc phân chia này còn giúp ngân hàng đảm bảo sự phù hợp về kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động và số tiền cho vay.
Theo thời gian, các khoản vay của NH được phân thành :
Cho vay ngắn hạn là hình thức vay vốn với thời hạn tối đa 12 tháng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc bù đắp thiếu hụt vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung hạn là các khoản vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng, chủ yếu phục vụ cho việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến thiết bị, mở rộng sản xuất kinh doanh, và xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Ngoài ra, nó cũng là nguồn vốn lưu động quan trọng cho doanh nghiệp Trong khi đó, cho vay dài hạn có thời gian trên 60 tháng, có thể lên đến 20-30 năm, nhằm đáp ứng nhu cầu dài hạn cho các công trình xây dựng cơ bản như nhà ở, sân bay, cầu đường, và các xí nghiệp lớn.
1.1.3.2 Theo mức độ tín nhiệm đối với khách hàng:
Cho vay không có đảm bảo là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà dựa hoàn toàn vào uy tín của khách hàng Đối với những khách hàng có uy tín tốt, trung thực trong kinh doanh và khả năng tài chính mạnh, ngân hàng có thể cấp tín dụng mà không cần nguồn thu nợ bổ sung Tuy nhiên, hình thức cho vay này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngân hàng, do đó cần thực hiện thẩm định kỹ lưỡng trước khi quyết định cho vay.
Cho vay có đảm bảo là hình thức cấp tín dụng dựa trên tài sản như thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Đối với khách hàng có độ uy tín thấp, việc vay vốn thường yêu cầu có tài sản đảm bảo để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Trong bối cảnh kinh doanh, những biến cố không lường trước có thể dẫn đến khả năng mất khả năng trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng Do đó, ngân hàng yêu cầu tài sản đảm bảo để có nguồn trả nợ thứ hai, đảm bảo an toàn cho khoản vay Hiện nay, hầu hết các khoản vay đều cần có tài sản đảm bảo.
1.1.3.3 Theo mục đích sử dụng vốn vay:
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ người tiêu dùng có khả năng sử dụng hàng hóa và dịch vụ trước khi có đủ khả năng chi trả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống Các khoản vay này thường có quy mô nhỏ nhưng rủi ro cao, chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập và ý thức trả nợ của người vay Tại Việt Nam, tỷ lệ thu nhập ngầm cao dẫn đến lãi suất cho vay tiêu dùng thường ở mức cao Đối tượng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình với các mục đích như mua nhà, ôtô, du học và du lịch.
Cho vay kinh doanh là hình thức cho vay do tổ chức tín dụng cung cấp cho các dự án đầu tư và kế hoạch sản xuất kinh doanh của cá nhân hoặc tổ chức Loại cho vay này bao gồm nhiều lĩnh vực như công nghiệp, thương mại và nông nghiệp, nhằm hỗ trợ phát triển hoạt động kinh doanh và dịch vụ.
1.1.3.4 Theo phương thức cho vay:
Cho vay trực tiếp là hình thức cho vay phổ biến của ngân hàng dành cho khách hàng không thường xuyên vay và không đủ điều kiện cấp hạn mức thấu chi Ngân hàng sẽ thu gốc và lãi theo từng kỳ hạn nợ trong hợp đồng, đồng thời kiểm soát mục đích và hiệu quả sử dụng tiền vay Nếu phát hiện vi phạm hợp đồng, ngân hàng có quyền thu nợ trước hạn hoặc chuyển sang nợ quá hạn Lãi suất áp dụng có thể là cố định hoặc thả nổi tùy theo thời điểm Nghiệp vụ cho vay từng lần đơn giản giúp ngân hàng kiểm soát hiệu quả từng khoản vay.
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay của ngân hàng thông qua các tổ chức trung gian như nhóm sản xuất, hội nông dân hay hội phụ nữ, nhằm hạn chế việc sử dụng tiền sai mục đích Có hai loại cho vay gián tiếp: qua người bán lẻ sản phẩm đầu vào và qua các tổ chức trung gian, giúp phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm cho các thành viên Hình thức này thích hợp với thị trường có nhiều khoản vay nhỏ và người vay phân tán Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro, như việc trung gian lợi dụng vị thế để tăng lãi suất hoặc giữ tiền của các thành viên, và các nhà bán lẻ có thể cung cấp hàng hóa kém chất lượng với giá cao.
Hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại
Khái niệm cho vay tiêu dùng
Hiện nay, có nhiều quan điểm và khái niệm về cho vay tiêu dùng trong các tài liệu nghiên cứu Tuy nhiên, có thể hiểu rằng tiêu dùng chính là nhu cầu thiết yếu của con người.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cấp tín dụng từ ngân hàng, trong đó khách hàng nhận tiền vay theo các điều kiện đã thỏa thuận như số tiền, thời gian và lãi suất Hình thức này nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và các nhu cầu sinh hoạt khác của khách hàng trước khi họ có khả năng chi trả.
Các khoản vay tiêu dùng được thiết kế để phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ việc chi trả cho các khoản sinh hoạt hàng ngày như mua sắm, y tế, đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống với các mục đích như du lịch, du học, xây nhà và mua xe.
Đặc điểm cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng có những đặc điểm điển hình dựa trên các yếu tố như đối tượng vay vốn, nguyên tắc cho vay và rủi ro liên quan.
Qui mô nhỏ của từng hợp đồng vay tiêu dùng dẫn đến chi phí tổ chức cho vay cao, vì chi phí này luôn đồng nhất cho mọi quy mô cho vay Quy trình thực hiện thủ tục cho vay tiêu dùng phải tuân thủ đầy đủ các bước quy định Hơn nữa, lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao và cứng nhắc hơn so với lãi suất trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp, điều này ảnh hưởng lớn đến quyết định vay mượn của người tiêu dùng.
Nhu cầu cho vay tiêu dùng biến động theo chu kỳ kinh tế, với biên độ vay thay đổi theo sự phát triển hoặc suy thoái của nền kinh tế Khi nền kinh tế phát triển, tiềm năng lợi nhuận cao thúc đẩy nhu cầu vay, trong khi suy thoái dẫn đến giảm đầu tư, lạm phát và thất nghiệp, kéo theo sự giảm sút nhu cầu vay từ ngân hàng Ngoài thu nhập, nhu cầu vay tiêu dùng cũng phụ thuộc vào trình độ văn hóa của khách hàng; những người có trình độ học vấn cao thường có nhu cầu sở hữu hàng hóa cao cấp hơn, từ đó làm tăng nhu cầu vay vốn để tiêu dùng.
Chất lượng thông tin khách hàng đóng vai trò quan trọng trong khả năng thu hồi vốn và lãi suất của ngân hàng Tư cách của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ thiện chí trả nợ, tuy nhiên, việc thu thập thông tin đầy đủ và chính xác về khách hàng thường gặp khó khăn Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiếu tin cậy này là do tính chất thu nhập cá nhân của khách hàng Do đó, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro tín dụng nếu đưa ra quyết định không chính xác.
Cam kết hợp đồng vay tín dụng đảm bảo khả năng hoàn trả gốc và lãi cho ngân hàng khi nguồn trả nợ ổn định Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa thu nhập và chi phí sinh hoạt có thể biến động do nhiều yếu tố như chu kỳ kinh tế, cơ cấu kinh tế, thu nhập và trình độ khách hàng Những sự cố bất thường cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán Thực tế cho thấy, khi nền kinh tế thay đổi hoặc khách hàng gặp sự cố, nguồn thu nhập sẽ bị tác động khác nhau Do đó, việc thẩm định kỹ lưỡng để giảm thiểu rủi ro là rất cần thiết.
Mức độ rủi ro trong cho vay tiêu dùng là một vấn đề quan trọng cần xem xét, bởi hoạt động cho vay của ngân hàng vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro So với cho vay sản xuất, lãi suất cho vay tiêu dùng thường cao hơn do chi phí gia tăng, tuy nhiên, rủi ro lại thấp hơn khi đánh giá từ khía cạnh tài sản đảm bảo, khả năng thu hồi và giá trị cho vay.
Phân loại cho vay tiêu dùng
Có nhiều hình thức cho vay tiêu dùng được phân loại dựa trên các tiêu thức khác nhau Dưới đây là một số căn cứ quan trọng để phân loại các loại hình cho vay tiêu dùng.
1.2.3.1 Căn cứ vào mục đích vay
Cho vay tiêu dùng cư trú là hình thức vay tiền nhằm hỗ trợ cá nhân và hộ gia đình trong việc xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở Các khoản vay này thường có thời gian vay dài hạn và số tiền vay lớn Tài sản đảm bảo cho khoản vay thường được hình thành từ chính nguồn vốn vay.
Cho vay tiêu dùng không cư trú là hình thức vay tiền phục vụ nhu cầu cải thiện đời sống, bao gồm mua sắm phương tiện, đồ dùng, du lịch, học tập và giải trí Đặc điểm nổi bật của loại hình vay này là quy mô vốn vay nhỏ và thời gian vay ngắn, dẫn đến rủi ro thấp hơn so với cho vay tiêu dùng cư trú.
1.2.3.2 Căn cứ vào hình thức hoàn trả
Căn cứ vào hình thức hoàn trả có thể phân loại cho vay tiêu dùng được chia làm
Cho vay tiêu dùng trả góp là hình thức vay tiền cho phép người vay hoàn trả cả gốc lẫn lãi qua nhiều kỳ hạn trong thời gian cho vay Phương thức này thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm nhà cửa, các vật dụng đắt tiền như ô tô, thuyền, hoặc để chi trả các khoản nợ khác.
Cho vay trả một lần là hình thức vay ngắn hạn dành cho cá nhân và hộ gia đình, giúp đáp ứng nhu cầu tiền mặt tức thời Khoản vay này được thanh toán một lần khi đến hạn và thường được sử dụng cho các mục đích như chi phí nghỉ dưỡng, viện phí, sửa chữa nhà cửa và mua sắm ô tô.
Cho vay tiêu dùng tuần hoàn là hình thức cho phép khách hàng vay và trả nợ nhiều lần theo hạn mức tín dụng nhất định Khách hàng có thể sử dụng thẻ tín dụng hoặc phiếu séc thấu chi từ tài khoản vãng lai Hình thức này áp dụng dựa trên nhu cầu chi tiêu và thu nhập định kỳ của khách hàng trong thời gian tín dụng đã thỏa thuận.
1.2.3.3 Căn cứ vào nguồn gốc khoản vay
Cho vay tiêu dùng trực tiếp là hình thức mà ngân hàng và khách hàng tương tác trực tiếp để thực hiện việc cho vay hoặc thu nợ Hình thức này mang lại chất lượng cao hơn do sự can thiệp của các cán bộ tín dụng chuyên nghiệp Ngoài ra, cho vay tiêu dùng trực tiếp còn linh hoạt hơn so với cho vay gián tiếp, giúp xử lý hiệu quả các vấn đề phát sinh và đáp ứng quyền lợi của cả hai bên Với đối tượng khách hàng rộng lớn, hình thức này thuận lợi cho việc phát triển dịch vụ mới và quảng bá hình ảnh ngân hàng Tuy nhiên, nó cũng gặp phải một số nhược điểm như khó khăn trong việc mở rộng quy mô cho vay và chi phí cho vay thường cao.
Cho vay tiêu dùng gián tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng mua các khoản nợ từ doanh nghiệp đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng Hình thức này cho phép ngân hàng cho vay thông qua các doanh nghiệp bán lẻ, tổ chức hoặc nhóm, giúp mở rộng và tăng doanh số cho vay tiêu dùng, đồng thời tiết kiệm chi phí Tuy nhiên, nhược điểm của cho vay gián tiếp là ngân hàng không tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, dẫn đến thiếu kiểm soát và quy trình nghiệp vụ phức tạp Nếu ngân hàng có mối quan hệ tốt với doanh nghiệp bán lẻ, rủi ro sẽ thấp hơn so với cho vay trực tiếp.
1.2.3.4 Phân loại đối tượng hoạt động cho vay tiêu dùng
Phân loại khách hàng là một bước quan trọng giúp ngân hàng nắm bắt nhu cầu của từng nhóm đối tượng, từ đó phát triển các gói sản phẩm vay tiêu dùng phù hợp và hiệu quả nhất.
Nhóm người thu nhập thấp là những khách hàng có thu nhập hạn chế, không đủ để đáp ứng các nhu cầu đa dạng trong cuộc sống Vì vậy, nhu cầu tín dụng của họ thường ở mức thấp.
Nhóm đối tượng này cũng có nhu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống giống như bất kỳ ai khác, và nếu có các khoản vay tiêu dùng phù hợp, họ sẽ hình thành các khoản vay cần thiết.
Nhóm người thu nhập trung bình đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong nhu cầu tín dụng, nhờ vào việc họ đã tích lũy được một khoản tiết kiệm nhỏ và có nguồn thu nhập ổn định trong tương lai, giúp họ có khả năng chi trả cho các nhu cầu tiêu dùng hiện tại.
Nhóm khách hàng có thu nhập cao thường đầu tư vào các hạng mục dài hạn và xem các khoản vay tiêu dùng như trợ giúp linh hoạt cho các khoản thanh toán Mặc dù tỷ trọng các khoản vay tiêu dùng của họ chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng tài sản, nhưng con số này lại lớn hơn so với nhóm khách hàng khác, tạo nên tiềm năng lớn cho các ngân hàng.
Phân theo tình trạng công tác hay lao động
Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng còn phụ thuộc vào tính chất công việc, nghề nghiệp Chúng ta có thể chia thành 4 nhóm khách hàng như sau:
Cán bộ công nhân viên chức
Những người có công việc kinh doanh riêng
Những người hành nghề chuyên nghiệp: Bác sĩ, luật sư, ca sĩ,
Những người lao động tự do
Khách hàng thuộc ba nhóm đầu có nhu cầu vay tiêu dùng cao hơn nhóm cuối do họ có công việc ổn định và thu nhập cao hơn.
Vai trò cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng là hướng đi đúng đắn của cả người tiêu dùng và tổ chức cho vay.
Cho vay tiêu dùng tạo ra mối quan hệ bền chặt giữa ngân hàng và khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ khác và gia tăng doanh thu cho ngân hàng.
Khách hàng thường có xu hướng tiếp tục sử dụng các sản phẩm dịch vụ khác của ngân hàng khi họ hài lòng với giao dịch trước đó Nhu cầu vay vốn lớn không chỉ tạo cơ hội mở rộng nguồn khách hàng mà còn là nền tảng quan trọng để duy trì và gia tăng doanh thu từ các dịch vụ khác như huy động vốn, thanh toán quốc tế và bảo lãnh Việc thực hiện tốt cho vay tiêu dùng sẽ giúp ngân hàng thu hút được nguồn khách hàng tiềm năng.
Cho vay tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của ngân hàng, góp phần tăng nguồn thu nhập và giảm thiểu rủi ro Nhiều ngân hàng thương mại lớn trên thế giới đã thu được lợi nhuận đáng kể từ dịch vụ này.
Ngân hàng có thể kỳ vọng gia tăng lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng, qua đó mở rộng mối quan hệ với khách hàng Điều này không chỉ giúp quảng bá hình ảnh ngân hàng mà còn giới thiệu các sản phẩm mới Hơn nữa, hoạt động này tạo thuận lợi cho ngân hàng trong việc huy động vốn, đặc biệt là từ nguồn vốn dân cư.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của người tiêu dùng, giúp họ mua sắm các hàng hóa thiết yếu cũng như hàng hóa xa xỉ có giá trị cao Khách hàng chủ yếu của dịch vụ này là những người tiêu dùng, đặc biệt là những cá nhân có thu nhập trung bình.
Ngân hàng mở rộng cho vay tiêu dùng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng, giúp họ cải thiện điều kiện sống và nâng cao mức sống xã hội Hình thức cho vay này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp chi tiêu đột xuất, như giáo dục và y tế Do đó, việc phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng không chỉ hỗ trợ khách hàng mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
1.2.4.3 Đối với nền kinh tế
Mối quan hệ giữa cho vay tiêu dùng, kích cầu tiêu dùng, kích thích sản xuất và phát triển nền kinh tế là rất chặt chẽ Khi cho vay tiêu dùng gia tăng, nhu cầu chi tiêu của người dân cũng tăng theo, dẫn đến sự biến động trong nhu cầu hàng hóa và dịch vụ Sự gia tăng này sẽ kích thích sản xuất phát triển, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế theo chiều hướng tích cực.
Cho vay tiêu dùng không chỉ tập trung vào khía cạnh vật chất mà còn hướng đến việc nâng cao đời sống tinh thần của người dân Sự hài lòng trong cuộc sống là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu các hiện tượng tiêu cực như phản động, biểu tình và mất trật tự xã hội Nhờ đó, nguy cơ xã hội rơi vào tình trạng bất ổn và lạc hậu được kiểm soát hiệu quả.
Cho vay tiêu dùng không chỉ thúc đẩy năng suất hoạt động kinh doanh mà còn tạo ra nguồn tài chính cần thiết để doanh nghiệp phát triển bền vững Mối quan hệ cung - cầu đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa, góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế.
Quy trình cho vay tiêu dùng
- Quy trình cho vay tiêu dùng bao gồm 6 bước sau:
Khách hàng có nhu cầu vay vốn cần đến ngân hàng để làm thủ tục xin vay, sau đó nhân viên tín dụng sẽ thẩm định sơ bộ mục đích vay và khả năng tài chính Tại đây, cán bộ tín dụng sẽ hướng dẫn khách hàng cách lập hồ sơ đầy đủ và đúng quy định, bao gồm hồ sơ pháp lý, hồ sơ kinh tế và hồ sơ vay.
Bước 2: Thẩm định tín dụng: Qúa trình thẩm định bao gồm:
Thẩm định đặc điểm của nguồn vốn vay
Thẩm định mục đích sử dụng vốn vay
Thẩm định tình hình tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng
Thẩm định tài sản đảm bảo
Bước 3 trong quy trình cho vay là xét duyệt và quyết định cho vay, trong đó cán bộ tín dụng sẽ báo cáo kết quả thẩm định lên cấp trên để trình hội đồng xét duyệt Sau khi hội đồng đưa ra quyết định cho vay, ngân hàng cần lập văn bản thông báo cho khách hàng, trong đó nêu rõ nội dung quyết định; nếu không cho vay, ngân hàng phải cung cấp lý do cụ thể.
Bước 4: Hoàn tất thủ tục pháp lý và giải ngân Sau khi ngân hàng xét duyệt và quyết định cho vay, khách hàng và ngân hàng sẽ ký hợp đồng tín dụng Sau khi hoàn tất các điều kiện cần thiết, ngân hàng sẽ tiến hành giải ngân cho khách hàng.
Bước 5: Kiểm tra trong quá trình cho vay là rất quan trọng Sau khi giải ngân, ngân hàng cần theo dõi việc sử dụng tiền vay của khách hàng để đảm bảo đúng mục đích Tất cả thông tin phản ánh tích cực sẽ cho thấy chất lượng tín dụng được duy trì và đảm bảo.
Bước 6 trong quy trình cho vay tiêu dùng là thu hồi nợ hoặc đưa ra quyết định tín dụng mới Khi khách hàng hoàn thành việc trả nợ gốc và lãi đúng hạn, quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng sẽ kết thúc Tuy nhiên, nếu khách hàng trả nợ trễ hoặc mất khả năng thanh toán, ngân hàng sẽ đánh giá tình hình thực tế để đưa ra những phán quyết tín dụng mới phù hợp.
Các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay tiêu dùng
Nhân tố ngân hàng bao gồm định hướng phát triển, yếu tố con người và công nghệ Định hướng phát triển ngân hàng sẽ quyết định hoạt động cho vay tiêu dùng; nếu ngân hàng tập trung vào thị trường này, họ sẽ huy động nhân lực và mở rộng mạng lưới Yếu tố con người, bao gồm trình độ chuyên môn và khả năng của cán bộ ngân hàng, rất quan trọng; thái độ phục vụ chuyên nghiệp sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn Nhân viên tín dụng cần có năng lực đánh giá tốt và trách nhiệm cao để đảm bảo khoản vay an toàn và hiệu quả Công nghệ ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến giao dịch và bảo mật thông tin khách hàng, giúp nâng cao sự tin tưởng và gia tăng lượng khách hàng trung thành Quy trình và thủ tục đơn giản, nhanh chóng sẽ thu hút nhu cầu vay vốn cao hơn Hiện nay, việc ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả giúp quá trình cho vay diễn ra nhanh chóng và tiện lợi, đồng thời hạn chế sai sót trong giao dịch.
Các yếu tố cá nhân của khách hàng như thu nhập, văn hóa, trình độ và đạo đức có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay tín dụng Thu nhập quyết định nhu cầu vay tiêu dùng, vì nó liên quan đến khả năng trả nợ hàng tháng Ngay cả khi khách hàng có đủ nguồn lực tài chính, ngân hàng vẫn cần xem xét tính minh bạch và ổn định của thông tin cũng như nguồn thu nhập của khách hàng.
Yếu tố đạo đức và nhân cách của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hành vi vay vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Quá trình cho vay vốn không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố từ phía người vay và ngân hàng, mà còn chịu tác động mạnh mẽ từ đặc điểm của thị trường ngân hàng cũng như môi trường kinh tế và chính trị.
Có thể hiểu đơn giản, sự khác biệt về điều kiện kinh tế giữa thành thị và nông thôn sẽ ảnh hưởng đến mức vay vốn.
Khi thu nhập đầu người gia tăng, nhu cầu vay vốn cũng tăng theo tỷ lệ thuận Sự ổn định của môi trường chính trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhu cầu vay vốn, tạo điều kiện thuận lợi cho người vay.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại giúp ngân hàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, mang lại sự thuận tiện và thoải mái Để phát triển dịch vụ, ngân hàng cần tăng cường hoạt động Marketing Hệ thống thu thập và xử lý thông tin được hoàn thiện sẽ nâng cao hiệu quả trong việc điều tra và thẩm định khách hàng.
Chương 1 cung cấp cái nhìn toàn diện về ngân hàng thương mại, đặc biệt là hoạt động cho vay tiêu dùng Nó đề cập đến khái niệm, hình thức, đặc điểm, phân loại, vai trò, cách phát triển, các yếu tố ảnh hưởng và quản trị rủi ro trong cho vay tiêu dùng Chương này cũng nhấn mạnh tiềm năng và tầm quan trọng của cho vay tiêu dùng đối với cả ngân hàng và khách hàng, đồng thời khẳng định vai trò của nó trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Tại Việt Nam, việc đẩy mạnh cho vay tiêu dùng là xu hướng tất yếu, mở rộng nền kinh tế thị trường và tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, mỗi ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố tác động đến hoạt động này Dựa trên lý luận trong chương, nghiên cứu thực trạng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Đà Nẵng sẽ giúp làm rõ hơn về hoạt động này.
NĂM (2019-2021)
Tổng quan về Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
2.1.1 Khái quát sự hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) – chi nhánh Đà Nẵng
Ngân hàng VPBank là viết tắt của ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập ngày 12/8/1993.
Sau 28 năm hoạt động, VPBank đã mở rộng mạng lưới lên 227 điểm giao dịch và sở hữu đội ngũ gần 27.000 nhân viên Trong 6 tháng đầu năm 2021, ngân hàng đạt tổng thu thuần hoạt động 8.678 tỷ đồng.
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank) chi nhánh Đà Nẵng được thành lập theo Quyết định số 140/QĐ-HĐQT ngày 15/08/1995, do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp Ngày 14/09/1995, chi nhánh VP Bank tại Đà Nẵng chính thức hoạt động, đánh dấu sự hiện diện của ngân hàng tại khu vực này.
• Trụ sở: 112 Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng.
Ngân hàng VPBank tại Đà Nẵng cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính, từ thẻ tín dụng, tiền gửi tiết kiệm đến vay vốn VPBank luôn nỗ lực nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ tài chính độc đáo, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ cá nhân khác như chuyển tiền trong nước và quốc tế, đổi tiền và giữ hộ vàng.
VPBank Đà Nẵng đang chú trọng vào việc khai thác cơ hội trong phân khúc khách hàng bán buôn và tín dụng tiêu dùng Ngân hàng cung cấp các sản phẩm chính như tín dụng, huy động vốn, quản lý dòng tiền, tài trợ thương mại và bảo lãnh, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ngân hàng VPBank chi nhánh Đà Nẵng là đối tác tin cậy của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Đà Nẵng, cam kết thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng và bền vững thông qua các khoản đầu tư và vốn vay linh hoạt.
Các sản phẩm, dịch vụ chính của VPBank – Chi nhánh Đà Nẵng
Quản lý tài sản cá nhân, tổ chức.
Huy động vốn (nhận tiền gửi của khách hàng) bằng VNĐ, ngoại tệ và vàng.
Sử dụng vốn (cung cấp tín dụng, liên doanh) bằng VNĐ và ngoại tệ.
Các dịch vụ trung gian bao gồm thanh toán trong và ngoài nước, quản lý ngân quỹ, chuyển tiền kiều hối và dịch vụ chuyển tiền nhanh qua ngân hàng.
Phát hành và thanh toán thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của ngân hàng TMCPViệt Nam thịnh vượng (VP Bank) - chi nhánh Đà Nẵng sơ đồ 1 : Cơ cấu tổ chức Ngân hàng VPBank – CN Đà Nẵng
Chức năng và nhiệm vụ các phòng ban tại chi nhánh
Giám đốc Ngân hàng chịu trách nhiệm điều hành mọi hoạt động, đại diện cho ngân hàng trong quan hệ với chính quyền và ngân hàng cấp trên, đồng thời chỉ đạo thực hiện các chế độ nghiệp vụ và kế hoạch kinh doanh Giám đốc cũng có trách nhiệm cao nhất về kết quả hoạt động của chi nhánh và đưa ra quyết định cuối cùng về các khoản vay, bố trí lao động, khen thưởng và kỷ luật Phó giám đốc hỗ trợ giám đốc trong việc tổ chức và điều hành các hoạt động của chi nhánh, đặc biệt là trong các nghiệp vụ hành chính, thẩm định vốn và tổ chức tín dụng theo sự ủy quyền của giám đốc.
Phòng quản lý hành chính nhân sự là bộ phận chuyên trách thực hiện công tác tổ chức cán bộ và đào tạo tại chi nhánh, tuân thủ chủ trương chính sách của nhà nước và quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Phòng này có nhiệm vụ quản lý lao động, tuyển dụng, điều động và sắp xếp cán bộ phù hợp, đồng thời bồi dưỡng và quy hoạch cán bộ lãnh đạo Ngoài ra, phòng cũng xây dựng kế hoạch và tổ chức các chương trình đào tạo nhằm nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên.
Phòng giao dịch kho quỹ cung cấp các dịch vụ tiền gửi thanh toán và quản lý tài khoản theo yêu cầu của khách hàng Tại đây, nhân viên trực tiếp bán sản phẩm, dịch vụ, thực hiện giao dịch như nhận tiền gửi, rút tiền, thanh toán, chuyển tiền trong nước và quốc tế, cũng như thu đổi ngoại tệ Ngoài ra, phòng giao dịch còn giải ngân vốn, thực hiện các giao dịch thẻ và chi trả kiều hối Đội ngũ nhân viên cũng tiếp nhận ý kiến phản hồi từ khách hàng về sản phẩm, dịch vụ và phong cách giao dịch để cải thiện chất lượng phục vụ.
Phòng A/O cá nhân và A/O doanh nghiệp chuyên thực hiện các nghiệp vụ tín dụng cho cá nhân và doanh nghiệp Nhân viên tại đây tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, tư vấn về các sản phẩm, dịch vụ và tiện ích phù hợp, đồng thời hướng dẫn hoàn thiện thủ tục hồ sơ theo quy định của ngân hàng, dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng.
Phòng kế toán chịu trách nhiệm thực hiện các dịch vụ thanh toán và ngân hàng trung ương cho các tổ chức tín dụng và kho bạc Nhà nước theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và pháp luật Phòng cũng quản lý tài chính, tài sản được giao, triển khai các nhiệm vụ tiết kiệm và chống lãng phí, đồng thời thực hiện công khai tài sản và tài chính Ngoài ra, phòng quản lý chi phí đầu vào và đầu ra của Ngân hàng, báo cáo tình hình tài chính khi có yêu cầu và cung cấp thông tin kịp thời cho ban lãnh đạo để hỗ trợ quyết định.
Phòng quản lý tín dụng có nhiệm vụ quản lý và hỗ trợ hoạt động tín dụng, kiểm soát nợ và lưu trữ hồ sơ tín dụng Đơn vị này thường xuyên theo dõi và kiểm tra việc thực hiện các yêu cầu liên quan đến khoản vay, kịp thời phát hiện các vi phạm có thể ảnh hưởng đến độ an toàn của khoản vay và báo cáo lên cấp có thẩm quyền để xử lý Đồng thời, phòng cũng cần hiểu rõ về các dịch vụ cung cấp cho khách hàng và những rủi ro tiềm ẩn liên quan.
Phòng IT có nhiệm vụ xử lý và duy trì hoạt động hiệu quả cho các sản phẩm số của ngân hàng, bao gồm ngân hàng số và internet banking Đồng thời, bộ phận này cũng phải đảm bảo bảo trì và bảo mật cho hệ thống mạng cũng như cơ sở dữ liệu của ngân hàng.
Phòng thu hồi nợ có nhiệm vụ lập kế hoạch và thực hiện việc thu hồi nợ, đồng thời theo dõi và quản lý các khoản vay tín dụng của khách hàng cá nhân Phòng cũng thường xuyên nhắc nhở khách hàng về thời hạn thu hồi nợ và thông báo cho các đơn vị, trung tâm, chi nhánh về các khoản vay cần thu hồi Bên cạnh đó, phòng thu hồi nợ cần phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động thu hồi nợ.
Phòng bảo vệ ngân hàng thực hiện kiểm soát nghiêm ngặt đối với người ra vào, nhằm đảm bảo sức khỏe cho khách hàng và cán bộ nhân viên trong bối cảnh dịch Covid phức tạp Việc này không chỉ bảo vệ an toàn mà còn giúp quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ.
2.1.3 Chức năng nhiệm vụ các bộ phận tại chi nhánh
Phòng khách hàng doanh nghiệp
Khái quát về tình hình kinh doanh tại ngân hàng thương mại cổ phần Việt
2.2.1 Tình hình huy động vốn
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Thịnh Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021 ĐVT: triệu đồng
1.Tiền gửi không kỳ hạn
2.Tiền gửi có kỳ hạn
(Nguồn: Báo cáo tài chính của VPBank Đà Nẵng 2019-2021)
Tổng huy động vốn Chênh lệch tuyệt đối
Biểu đồ 1: Tổng huy động vốn của VPBank Đà Nẵng qua 3 năm (2019-2021)
Bảng 2.1 và biểu đồ 1 cho thấy tổng nguồn vốn huy động của Chi nhánh Đà Nẵng đã liên tục tăng trưởng qua các năm, nhờ vào nỗ lực của toàn bộ Chi nhánh Trong giai đoạn 2019-2021, nguồn vốn huy động đã có sự phát triển đáng kể cả về quy mô và thị phần, với tổng nguồn vốn năm 2020 đạt 220,242 triệu, tăng 22% so với năm 2019 Tuy nhiên, đến năm 2021, tổng nguồn vốn huy động chỉ đạt 260,654 triệu, tăng 18.35% so với năm 2020, do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 và những khó khăn trong nền kinh tế Mặc dù lãi suất ngân hàng đã giảm, vẫn còn khá cao so với tình hình khách hàng Dù gặp nhiều thách thức, hoạt động huy động vốn của ngành Ngân hàng vẫn ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng, phản ánh sự thành công của Việt Nam trong bối cảnh khó khăn chung.
Qua bảng 2.1, có thể nhận thấy rằng tiền gửi có kỳ hạn tại chi nhánh VPBank Đà Nẵng luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn huy động, từ 55% trở lên qua các năm Sản phẩm đa dạng với các kỳ hạn ngắn phù hợp nhu cầu khách hàng là lý do chính Cụ thể, năm 2019, số dư tiền gửi có kỳ hạn đạt 101,230 triệu, chiếm 56.07% tổng nguồn huy động, trong đó tiền gửi ngắn hạn là 41,502 triệu Đến năm 2020, số dư tiền gửi có kỳ hạn tăng lên 127,982 triệu, chiếm 58.11% tổng nguồn huy động, với mức tăng 26,752 triệu, tương ứng tốc độ tăng trưởng 26.43% so với năm trước.
Năm 2019, tiền gửi ngắn hạn tăng 13,884 triệu Đến năm 2021, số dư tiền gửi có kỳ hạn đạt 158,598 triệu, chiếm 60.85% tổng nguồn huy động vốn và tăng 30,616 triệu, tương ứng với tốc độ tăng 23.92% Trong đó, số dư tiền gửi ngắn hạn đạt 73,537 triệu, tăng 32.77% so với năm 2020 Đồng thời, số dư tiền gửi trung và dài hạn năm 2020 cũng tăng 12,868 triệu so với năm 2019 Mặc dù chịu ảnh hưởng của dịch bệnh, VPBank Đà Nẵng đã tập trung vào tiền gửi trung dài hạn, với số dư tiền gửi tăng lên 85,061 triệu, tăng 17.17% so với năm trước.
Từ năm 2019 đến 2021, số dư tiền gửi không kỳ hạn đã tăng lên, nhưng tỷ trọng của nó trong tổng huy động vốn lại giảm dần Cụ thể, vào năm 2019, số dư tiền gửi không kỳ hạn đạt 79,299 triệu, chiếm 43.93% tổng nguồn huy động vốn Đến năm 2020, số dư này tăng lên 92,260 triệu, tương đương 41.89% tổng nguồn huy động vốn, với mức tăng 12,961 triệu và tốc độ tăng 16.34% so với năm trước Năm 2021, số dư tiền gửi không kỳ hạn tiếp tục tăng lên 102,056 triệu, chiếm 39.15% tổng nguồn huy động vốn, nhưng tốc độ tăng chậm lại với chỉ 10.62% so với năm 2020.
Công tác huy động vốn của Chi nhánh đạt kết quả tốt nhờ vào lãi suất linh hoạt và hấp dẫn cho các loại tiền gửi, thu hút nhiều khách hàng Thanh toán chuyển tiền điện tử nhanh chóng và chính xác cũng góp phần làm tăng số lượng doanh nghiệp và cá nhân mở tài khoản tại Chi nhánh Sự nỗ lực không ngừng của cán bộ công nhân viên cùng với các yếu tố khách quan đã tạo ra ảnh hưởng tích cực đến hoạt động huy động vốn.
Bảng 2.2: Tình hình cho vay của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh
Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021 ĐVT: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của VPBank Đà Nẵng 2019-2021)
Theo bảng 2.2, tình hình cho vay của ngân hàng cho thấy tỷ lệ cho vay ngắn hạn và cho vay trung, dài hạn không chênh lệch quá lớn, điều này phản ánh sự cân bằng trong các khoản cho vay.
Ngắn hạn Trung, dài hạn sơ đồ 2 Cơ cấu doanh số cho vay của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Thịnh Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021
Doanh số cho vay ngắn hạn luôn chiếm tỷ trọng trên 39% và có xu hướng tăng qua các năm Năm 2019 là 39,54%, đến năm 2020 tăng lên thành 41,11%, đến năm
Tỷ trọng doanh số cho vay trung – dài hạn trong năm 2021 đã tăng lên 46,73%, chủ yếu do các khoản vay lớn như vay mua nhà và xe ô tô Năm 2020, ngân hàng đã mở rộng cho vay trung - dài hạn nhằm tạo ra thu nhập cao và ổn định, tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến rủi ro nợ quá hạn và nợ xấu Để đối phó, ngân hàng đã triển khai nhiều gói sản phẩm vay tiêu dùng ngắn hạn, khiến tỷ trọng cho vay ngắn hạn tăng lên trong năm 2021 Cụ thể, doanh số cho vay ngắn hạn luôn chiếm trên 35% tổng doanh số cho vay, với mức tăng từ 10.170 triệu đồng (39,54%) năm 2019 lên 4.649 triệu đồng (38,89%) năm 2021, phản ánh nhu cầu vay vốn ngày càng tăng của người dân và sự mở rộng địa bàn cho vay của ngân hàng.
Thu nhập của người dân ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu sở hữu nhà, đất, xe hơi và du học cũng gia tăng Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều khách hàng tìm đến vay tiền trước khi có đủ tài chính Trong bối cảnh dịch Covid-19 xuất hiện vào năm 2020 và 2021, nhu cầu vay trung và dài hạn có xu hướng tăng mạnh Cụ thể, doanh số cho vay trung và dài hạn luôn chiếm tỷ trọng cao hơn so với vay ngắn hạn do các khoản vay lớn Năm 2019, tỷ trọng doanh số vay dài hạn đạt 60.46%, tương đương 15.548 triệu đồng, và đến năm 2020, con số này đã tăng thêm 1.578 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 10,15%.
Năm 2021, tổng số tiền cho vay tăng 1.798 triệu đồng, tương đương với mức tăng 10,5% Nguyên nhân chính là do ngân hàng muốn mở rộng khả năng cho vay, đáp ứng nhu cầu tăng cao về vay vốn để sở hữu nhà ở, đất ở, hoặc sửa chữa nhà cửa với thời hạn vay trung và dài hạn Những khoản vay này không chỉ giúp ngân hàng gia tăng thu nhập mà còn đảm bảo tính ổn định trong hoạt động tài chính.
Ngắn hạn Trung, dài hạn sơ đồ 3 Cơ cấu doanh số thu nợ của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Thịnh Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021
Doanh số thu nợ ngắn hạn đã chiếm hơn 30% tổng doanh thu và có sự biến động qua các năm Cụ thể, năm 2019 tỷ trọng đạt 39,75%, nhưng giảm xuống 38,9% vào năm 2020 do sự gia tăng trong cho vay ngắn hạn và các khoản nợ đến hạn Đến năm 2021, tỷ trọng thu nợ ngắn hạn tăng lên 45,27% khi thu nợ trung – dài hạn giảm mạnh, dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu Trong khi đó, doanh số thu nợ trung – dài hạn cũng tăng mạnh vào năm 2021 do nhiều khoản nợ trung – dài hạn từ các năm trước đến hạn.
Doanh số thu nợ ngắn hạn của năm 2019 tỷ trọng này đạt 9,702 triệu đồng chiếm
12,34%, do doanh số cho vay ngắn hạn tăng và các khoản nợ đến hạn tăng Đến năm
Năm 2021, doanh số thu nợ tăng 4.705 triệu đồng, tương đương 43,17%, nhờ sự chỉ đạo của ban giám đốc trong việc phòng ngừa rủi ro và nỗ lực từ cán bộ thu nợ Quá trình theo dõi các khoản vay đã được thực hiện tốt từ những năm trước Doanh số thu nợ trung-dài hạn năm 2019 đạt 14.706 triệu đồng, chiếm 60,25% tổng doanh số thu nợ Năm 2020, doanh số thu nợ trung-dài hạn tăng 2.415 triệu đồng, tương đương 16,42% so với năm 2019 Đến năm 2021, doanh số này tăng 1.743 triệu đồng, tương đương 10,18% so với năm 2020, nhờ vào việc thu hồi nhiều khoản nợ cho vay trước hạn, ngân hàng đã thu đủ số tiền gốc và lãi.
Ngắn hạn Trung, dài hạn sơ đồ 4 Cơ cấu doanh số dư nợ của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Thịnh Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021
Dư nợ ngắn hạn đã có xu hướng giảm qua các năm, cụ thể năm 2019 chiếm 49,33%, năm 2020 giảm xuống còn 48,83%.
Từ năm 2019 đến 2021, tỷ trọng thu nợ tiêu dùng đã tăng mạnh, dẫn đến sự giảm xuống còn 47,26% vào năm 2021 Tỷ trọng dư nợ tiêu dùng trung – dài hạn có sự biến động không đồng đều, tăng từ 50,67% vào năm 2019 lên 61,1% vào năm 2020, nhưng sau đó giảm xuống còn 52,74% vào năm 2021 Sự giảm này chủ yếu do các khoản vay trung – dài hạn thường có giá trị lớn và thời gian thu hồi chậm, ảnh hưởng đến tỷ trọng dư nợ.
Dư nợ ngắn hạn trong năm 2019 đạt 12.835 triệu đồng, chiếm 49,33% tổng dư nợ, và tăng 1.366 triệu đồng (10,64%) vào năm 2020 Đến năm 2021, con số này tiếp tục tăng 2.779 triệu đồng (19,57%) nhờ ngân hàng mở rộng cho vay và cung cấp nhiều sản phẩm tiện ích với thủ tục đơn giản Trong khi đó, dư nợ trung – dài hạn năm 2019 đạt 13.183 triệu đồng, chiếm 50,67% tổng dư nợ, và tăng 1.697 triệu đồng (12,87%) vào năm 2020 Năm 2021, dư nợ trung – dài hạn tăng 4.068 triệu đồng (27,34%) do doanh số cho vay tăng và chưa đến hạn thu hồi Các cán bộ tín dụng cũng tích cực trong việc thu hồi nợ để hạn chế nợ xấu, với quy định kỷ luật nếu thu hồi vốn chậm trễ.
Ngắn hạn Trung, dài hạn sơ đồ 5 Cơ cấu nợ xấu của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh
Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021
Tỷ trọng thu nợ tăng đã giúp giảm nợ xấu qua các năm Cụ thể, nợ xấu trung – dài hạn năm 2019 là 370 triệu đồng, chiếm 55,22% tổng nợ xấu, giảm 10 triệu đồng (2,7%) vào năm 2020 và tiếp tục giảm 10 triệu đồng (2,78%) vào năm 2021 Những khoản vay có giá trị và thời hạn cao thường đi kèm rủi ro lớn, dẫn đến tỷ trọng nợ xấu trung – dài hạn luôn cao Ngược lại, nợ xấu ngắn hạn năm 2019 là 300 triệu đồng, chiếm 44,78% tổng nợ xấu, giảm 10 triệu đồng (3,33%) năm 2020 và 20 triệu đồng (6,9%) năm 2021, nhờ vào việc ngân hàng tăng cường thu hồi nợ và đôn đốc khách hàng trả nợ đúng hạn.
Phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng qua 3 năm 2019-2021
2.3.1 Phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng chung
Bảng 2.4: Tình hình cho vay tiêu dùng chung của Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021 ĐVT: triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của VPBank Đà Nẵng 2019-2021
Theo bảng số liệu 2.4, tỷ trọng doanh số cho vay tiêu dùng ngày càng tăng so với tổng doanh số cho vay của ngân hàng Cụ thể, năm 2019, doanh số cho vay đạt 25.718 triệu đồng, trong đó cho vay tiêu dùng chiếm 39,25% với 10.095 triệu đồng Đến năm 2020, tổng doanh số cho vay tăng lên 29.081 triệu đồng, tăng 13,08%, với doanh số cho vay tiêu dùng đạt 12.259 triệu đồng, chiếm 42,15% Năm 2021, tổng doanh số cho vay tiếp tục tăng lên 35.528 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 22,17%, trong đó cho vay tiêu dùng đạt 15.551 triệu đồng, chiếm 43,77% Sự gia tăng này phản ánh nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng cao và ngân hàng mở rộng chính sách cho vay tiêu dùng, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận vốn.
Doanh số thu nợ của ngân hàng đã có sự tăng trưởng đáng kể qua các năm Năm 2019, tổng doanh số thu nợ đạt 20.718 triệu đồng, trong đó cho vay tiêu dùng chiếm 44.74% với 9.270 triệu đồng Đến năm 2020, tổng doanh số thu nợ tăng lên 28.081 triệu đồng, ghi nhận mức tăng 11.41%, trong đó doanh số thu nợ cho vay tiêu dùng đạt 10.702 triệu đồng, tăng 15.45% so với năm trước Năm 2021, tổng doanh số thu nợ tiếp tục tăng lên 30.528 triệu đồng, tương đương mức tăng 32.26%, với doanh số thu nợ cho vay tiêu dùng là 12.604 triệu đồng, tăng 17.77% so với năm 2020 Sự gia tăng này được hỗ trợ bởi thu nhập ổn định của khách hàng và nỗ lực trong công tác thu nợ của cán bộ ngân hàng, cùng với sự chỉ đạo của ban giám đốc nhằm phòng ngừa rủi ro mất vốn.
Tính đến thời điểm hiện tại, tổng dư nợ cho vay của Ngân hàng đạt 24.718 triệu đồng, trong đó cho vay tiêu dùng chiếm 44,89% với 11.097 triệu đồng Năm 2020, tổng dư nợ tăng lên 28.081 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 3.363 triệu đồng, hay 13,61% Dư nợ cho vay tiêu dùng cũng ghi nhận sự tăng trưởng, đạt 11.304 triệu đồng, tăng 207 triệu đồng, tương đương 1,87% so với năm 2019.
Năm 2021, tổng dư nợ đạt 34.528 triệu đồng, tăng 22,96% so với năm trước, trong đó cho vay tiêu dùng chiếm 12.394 triệu đồng, tăng 9,64% Nguyên nhân chính là do ngân hàng mở rộng cho vay với nhiều sản phẩm tiện ích và thủ tục đơn giản Để hạn chế nợ xấu, cán bộ tín dụng tích cực thu hồi nợ và sẽ bị kỷ luật nếu chậm trễ Tỷ lệ nợ xấu là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng cho vay Cụ thể, năm 2019, nợ xấu cho vay của ngân hàng là 670 triệu đồng, trong đó nợ xấu tiêu dùng chiếm 43,28% Đến năm 2020, nợ xấu giảm 2,99% và nợ xấu tiêu dùng giảm 13,79% Năm 2021, nợ xấu tiếp tục giảm 6,15% và nợ xấu cho vay tiêu dùng giảm 16% so với năm 2020 nhờ vào việc ngân hàng tăng cường thu hồi nợ và đôn đốc khách hàng trả nợ đúng hạn.
2.3.2 Phân tích hoạt động cho vay tiêu dùng theo các tiêu thức
Tình hình cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Đà Nẵng trong giai đoạn 2019-2021 được thể hiện qua Bảng 2.5, với đơn vị tính là triệu đồng.
1.Doanh số cho vay tiêu dùng
Ngắn hạn 4,225 41.85 6,157 37.87 7,945 40.64 1,932 45.73 1,788 29.04 Trung hạn 3,306 32.75 4,980 30.63 5,185 26.52 1,674 50.64 205 4.12 Dài hạn 2,564 25.40 5,122 31.50 6,421 32.84 2,558 99.77 1,299 25.36
2.Doanh số thu nợ tiêu dùng
Ngắn hạn 3,986 43.00 4,382 40.95 5,152 40.88 396 9.93 770 17.57 Trung hạn 3,191 34.42 3,587 33.52 4,134 32.80 396 12.41 547 15.25 Dài hạn 2,093 22.58 2,733 25.54 3,318 26.32 640 30.58 585 21.41
Ngắn hạn 4,328 39.00 5,019 44.40 5,580 45.02 691 15.97 561 11.18 Trung hạn 3,288 29.63 3,349 29.63 3,704 29.89 61 1.86 355 10.60 Dài hạn 3,481 31.37 2,936 25.97 3,110 25.09 -545 -
4.Nợ xấu vay tiêu dùng
5.Tỷ lệ nợ xấu tiêu dùng
(Nguồn: Báo cáo tài chính của VPBank Đà Nẵng 2019-2021)
Theo bảng số liệu 2.4, tình hình cho vay tiêu dùng cho thấy tỷ lệ cho vay ngắn hạn và cho vay trung, dài hạn không chênh lệch nhiều.
Trong giai đoạn từ 2019 đến 2021, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Đà Nẵng đã ghi nhận cơ cấu doanh số cho vay tiêu dùng theo thời hạn với ba phân khúc chính: ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Sơ đồ 6 cho thấy sự biến động và xu hướng phát triển của các loại hình cho vay này, phản ánh chiến lược tài chính và nhu cầu của khách hàng trong từng giai đoạn.
Doanh số cho vay tiêu dùng ngắn hạn luôn chiếm trên 30% tổng doanh số, với sự biến động rõ rệt: năm 2019 đạt 41,85%, giảm xuống 37,87% vào năm 2020, và tăng trở lại 40,64% vào năm 2021 Ngược lại, doanh số cho vay tiêu dùng trung – dài hạn chiếm tỷ trọng cao hơn nhờ các khoản vay lớn như vay mua nhà, xe ô tô Năm 2020, tỷ trọng vay dài hạn tăng do ngân hàng mở rộng cho vay để gia tăng thu nhập ổn định, nhưng cũng phải đối mặt với rủi ro nợ xấu và vốn quay vòng chậm Để cải thiện tình hình, ngân hàng đã triển khai nhiều gói sản phẩm vay tiêu dùng ngắn hạn, dẫn đến doanh số vay tiêu dùng ngắn hạn tăng lên trong năm 2021 Cụ thể, doanh số vay tiêu dùng ngắn hạn năm 2019 là 4.225 triệu đồng, chiếm 41,85% tổng doanh số; năm 2020 đạt 6.157 triệu đồng, tăng 45,73% so với năm 2019 nhờ nhu cầu tiêu dùng gia tăng và ngân hàng mở rộng cho vay; năm 2021 đạt 7.945 triệu đồng.
Trong năm 2019, doanh số cho vay tiêu dùng ngắn hạn đạt 1.788 triệu đồng, chiếm 29,04%, với lãi suất thấp và rủi ro giảm cho ngân hàng Doanh số cho vay trung – dài hạn luôn chiếm tỷ trọng cao hơn, đạt 3.306 triệu đồng (32,75%) vào năm 2019 Năm 2020, doanh số cho vay trung hạn tăng lên 4.980 triệu đồng (50,64%), trong khi doanh số cho vay dài hạn đạt 5.122 triệu đồng, tăng 99,77% so với năm 2019 Đến năm 2021, doanh số cho vay trung hạn đạt 5.185 triệu đồng, tăng 4,12%, và doanh số cho vay dài hạn đạt 6.421 triệu đồng, tăng 25,36% so với năm 2020 Ngân hàng đang hướng tới mở rộng cho vay trung - dài hạn để đảm bảo thu nhập ổn định và cao hơn.
Trong giai đoạn từ 2019 đến 2021, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng - Chi nhánh Đà Nẵng đã ghi nhận sự biến động trong cơ cấu doanh số thu nợ tiêu dùng theo thời hạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Sơ đồ 7 minh họa rõ nét sự phân bổ doanh thu từ các khoản vay tiêu dùng, cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định và sự thay đổi trong chiến lược cho vay của ngân hàng Việc nắm bắt thông tin này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của khách hàng.
Doanh số thu nợ tiêu dùng ngắn hạn chiếm tỷ trọng trên 40% và có xu hướng giảm qua các năm Năm 2019 tỷ trọng này chiếm 43%, năm 2020 giảm xuống còn
Doanh số cho vay tiêu dùng ngắn hạn đã giảm từ 40,95% năm 2019 xuống 40,88% vào năm 2021, trong khi tỷ trọng doanh số thu nợ tiêu dùng trung hạn cũng giảm từ 34,42% năm 2019 xuống 32,8% năm 2021 Nguyên nhân chính là do sự sụt giảm của doanh số cho vay tiêu dùng ngắn – trung hạn và các khoản nợ đến hạn Ngược lại, doanh số thu nợ dài hạn tăng mạnh, với tỷ trọng tăng từ 22,58% năm 2019 lên 26,32% năm 2021, nhờ vào sự gia tăng các khoản nợ dài hạn đến hạn Cụ thể, doanh số thu nợ tiêu dùng ngắn hạn năm 2019 đạt 3.986 triệu đồng.
Doanh số thu nợ ngắn hạn đã tăng đáng kể trong những năm qua, với mức tăng 396 triệu đồng (9,93%) vào năm 2020 và 770 triệu đồng (17,57%) vào năm 2021, nhờ vào thu nhập ổn định của khách hàng và gia tăng các khoản vay đến hạn Sự chỉ đạo từ ban giám đốc nhằm phòng ngừa rủi ro và nỗ lực từ cán bộ thu nợ đã góp phần vào thành công này Đối với doanh số thu nợ tiêu dùng trung hạn, năm 2019 đạt 3.191 triệu đồng, chiếm 34,42% tổng doanh số, và tiếp tục tăng 396 triệu đồng (12,41%) vào năm 2020, cũng như tăng 547 triệu đồng (15,25%) vào năm 2021.
Năm 2020, nhiều khoản nợ cho vay từ trước đã đến hạn thu hồi, ngân hàng thu đủ số tiền gốc và lãi Tuy nhiên, doanh số thu nợ dài hạn lại có xu hướng tăng mạnh do nhiều khoản nợ dài hạn từ các năm trước đến hạn Cụ thể, năm 2019, doanh số thu nợ tiêu dùng dài hạn đạt 2.093 triệu đồng, chiếm 22,58% tổng doanh số thu nợ tiêu dùng Sang năm 2020, con số này tăng lên 640 triệu đồng, tương đương 30,58% so với năm 2019, và năm 2021 tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng với 585 triệu đồng, tương đương 21,41%.
2020, do nhiều khoản nợ cho vay từ trước năm 2020 đến hạn thu hồi và ngân hàng thu đủ số tiền gốc và lãi.
Ngắn hạn Trung hạn Dài hạn sơ đồ 8 Cơ cấu dư nợ tiêu dùng theo thời hạn của Ngân hàng thương mại cổ phần
Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Đà Nẵng qua 3 năm 2019-2021
Dư nợ tiêu dùng ngắn hạn đã tăng đều qua các năm, từ 39% vào năm 2019 lên 44,4% vào năm 2020 và đạt 45,02% vào năm 2021 Sự gia tăng này chủ yếu do tỷ trọng thu nợ tiêu dùng tăng mạnh hơn so với doanh số cho vay tiêu dùng trong giai đoạn 2019 – 2021 Trong khi đó, tỷ trọng dư nợ tiêu dùng trung hạn giảm từ 29,63% năm 2019 xuống 19,89% năm 2021, do các khoản vay trung hạn có giá trị lớn và thời gian thu hồi chậm Tỷ trọng dư nợ tiêu dùng dài hạn cũng có những biến động, từ 22,58% năm 2019 giảm xuống 25,54% năm 2020, rồi tăng lên 26,32% vào năm 2021 Cụ thể, dư nợ tiêu dùng ngắn hạn năm 2019 đạt 4.328 triệu đồng, tăng lên 5.019 triệu đồng vào năm 2020, tương ứng với mức tăng 15,97% và tiếp tục tăng 11,18% vào năm 2021.
Từ năm 2019 đến 2021, dư nợ tiêu dùng trung hạn đã tăng từ 3.288 triệu đồng lên 3.704 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 10,6% so với năm 2020 Trong khi đó, dư nợ tiêu dùng dài hạn giảm từ 3.481 triệu đồng năm 2019 xuống 2.936 triệu đồng năm 2020, nhưng đã phục hồi lên 3.110 triệu đồng vào năm 2021, tăng 5,93% so với năm trước Việc các khoản vay trung – dài hạn có giá trị lớn và thời gian thu hồi chậm đã làm tăng tỷ trọng dư nợ Để hạn chế nợ xấu và duy trì chất lượng tín dụng, cán bộ tín dụng cần tích cực trong công tác thu hồi nợ, tránh bị kỷ luật do chậm trễ trong việc thu hồi vốn.