Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường là nơi diễn ra hoạt động trao đổi và mua bán giữa cá nhân, tổ chức, đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp có nhiều thị trường khác nhau, trong đó có thị trường chính, thị trường thứ yếu và thị trường chiến lược Để duy trì và phát triển các thị trường chiến lược, doanh nghiệp cần thực hiện quản trị thị trường chiến lược, nhằm hướng mọi nỗ lực vào việc đạt được các mục tiêu chiến lược chung và mục tiêu cụ thể của từng đoạn thị trường.
Quản trị thị trường chiến lược là việc áp dụng tư duy quản trị chiến lược vào quản lý thị trường, nhằm chấm dứt tình trạng phát triển manh mún, một vấn đề phổ biến ở nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện nay Nhiều người lầm tưởng rằng chỉ doanh nghiệp lớn mới cần tư duy chiến lược, trong khi doanh nghiệp nhỏ chỉ cần tập trung vào hoạt động tác nghiệp Tuy nhiên, mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô, đều cần có tư duy chiến lược, đặc biệt trong quản trị thị trường Thị trường của doanh nghiệp thường gắn liền với tập khách hàng truyền thống, do đó, việc duy trì và phát triển tập khách hàng này là điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Quản trị thị trường chiến lược vì vậy trở thành một yêu cầu khách quan và sống còn trong môi trường kinh doanh hiện nay.
Tổng công ty viễn thông Viettel, thuộc tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội Viettel, là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành viễn thông, nổi bật với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ và bền vững.
Trong hai năm qua, tổng công ty viễn thông Viettel đã khẳng định vị thế của mình và giành được sự trung thành từ một lượng lớn khách hàng trong khu vực, đồng thời chiếm lĩnh và mở rộng thị trường dịch vụ viễn thông di động Tuy nhiên, với những thay đổi sắp tới trong ngành, môi trường kinh doanh sẽ ngày càng cạnh tranh hơn do các biến động mang tính bước ngoặt Tỷ lệ sử dụng điện thoại di động đang tăng nhanh, nhu cầu băng thông rộng di động ngày càng lớn, và xu hướng đầu tư vào thiết bị kết nối cũng đang phát triển mạnh mẽ.
Dữ liệu lớn và điện toán đám mây đang định hình lại ngành viễn thông, cả trên thế giới và tại Việt Nam Tổng công ty viễn thông Viettel cần nhanh chóng xây dựng kế hoạch cung cấp dịch vụ hấp dẫn hơn, đặc biệt để đối phó với các nhà cung cấp dịch vụ OTT như Netflix, WhatsApp, Facebook và Skype Đồng thời, Viettel cần nghiên cứu và đánh giá thị trường hiện tại, xác định các thị trường chiến lược trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và khai thác tốt hơn cơ hội, tiềm năng, tạo vị thế và sự tăng trưởng bền vững cho Viettel Telecom trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Cao học viên đã quyết định chọn đề tài “Quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tổng công ty viễn thông Viettel” cho luận văn thạc sỹ, thể hiện sự mạnh dạn và quyết tâm trong nghiên cứu lĩnh vực này.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
2.1 Tổng quan các công trình nghiên cứu ở nước ngoài liên quan đến đề tài
Trên toàn cầu, lĩnh vực quản trị chiến lược và quản trị thị trường chiến lược đã chứng kiến nhiều nghiên cứu quan trọng, đóng góp đáng kể cho các nghiên cứu tiếp theo Nổi bật trong số đó là các công trình của những tác giả như D Aaker, A Thompson, M Porter và Ph Kotler.
Trong cuốn sách "Strategy Marketing Management" xuất bản năm 2004, tác giả D Aaker đã giới thiệu một khái niệm mới về quản trị thị trường chiến lược Trước đây, các nghiên cứu về marketing chủ yếu tập trung vào thị trường và thị trường mục tiêu của doanh nghiệp, nhưng chưa có công trình nào đề cập đến khía cạnh này một cách toàn diện.
Trong tác phẩm của D Aaker, tác giả trình bày quy trình quản trị thị trường chiến lược cho doanh nghiệp, nhưng nội dung chủ yếu phù hợp với các doanh nghiệp có năng lực quản trị marketing cốt lõi và bài bản Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa đạt được trình độ quản trị marketing tương đương với các doanh nghiệp ở các nước phát triển.
Tác giả A Thompson & A Strickland trong tác phẩm “Strategic Management” đã phân tích sâu sắc các nguyên lý và nội dung cơ bản của quản trị chiến lược trong doanh nghiệp Qua đó, độc giả có thể nhận diện các loại hình chiến lược và phương pháp xây dựng chiến lược hiệu quả Những kiến thức này đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng và phát triển chiến lược kinh doanh cho mọi loại hình doanh nghiệp, bất kể quy mô.
M Porter, một tác giả nổi tiếng với các lý thuyết cạnh tranh, đã trình bày các kỹ thuật phân tích môi trường ngành trong hai cuốn sách "Competitive Strategy" và "Competitive Advantage" Ông phát triển mô hình 5 lực lượng chính ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm: nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn, sản phẩm thay thế và áp lực cạnh tranh nội bộ ngành Những phân tích này giúp doanh nghiệp hình thành chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Trong cuốn "Marketing Management," tác giả Ph Kotler đã trình bày những nội dung cơ bản về quản trị marketing tại các doanh nghiệp Các tình huống được đề cập liên quan đến việc áp dụng các chính sách marketing mix trong thực tiễn Cuốn sách này được xem như một cẩm nang quý giá cho việc nghiên cứu và thực hành marketing, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
Các nghiên cứu hiện tại đại diện cho ba hướng chính: nghiên cứu quản trị chiến lược ở tất cả các loại hình doanh nghiệp, phân tích nỗ lực marketing của doanh nghiệp để đạt thành công trên thị trường, và khảo sát khả năng áp dụng lý thuyết quản trị trong thực tiễn doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn thiếu nghiên cứu chuyên sâu về thị trường nói chung và thị trường chiến lược của doanh nghiệp từ góc độ quản trị chiến lược Do đó, đây là một khía cạnh cần được làm rõ và nghiên cứu thêm.
2.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu ở trong nước liên quan đến đề tài
Nhiều tác giả trong nước đã nghiên cứu về quản trị chiến lược và quản trị thị trường chiến lược, đóng góp vào việc xây dựng cơ sở lý thuyết cho lĩnh vực này Các nghiên cứu đã chỉ ra tầm quan trọng của quản trị thị trường chiến lược thông qua các cuộc điều tra tại một số doanh nghiệp.
Trong luận án của Nguyễn Hoàng Hà, tác giả trình bày lý luận về quản trị thị trường chiến lược cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Hà Nội, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị thị trường trong lĩnh vực thương mại dịch vụ giai đoạn 2015-2020 Nghiên cứu còn mở đường cho các đề tài ứng dụng khác như “Quản trị thị trường chiến lược các mặt hàng gốm của làng nghề Bát Tràng” và “Quản trị thị trường chiến lược của Tổng công ty cổ phần may Việt Tiến trên thị trường nội địa”.
“Quản trị thị trường chiến lược trong các doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp xe máy ở nước ta hiện nay” của Nguyễn Hoàng Hà.
Đề án “Luận cứ khoa học nhằm phát triển chiến lược kinh doanh thương mại của các doanh nghiệp nhà nước cổ phần ngành may Việt Nam giai đoạn hậu gia nhập WTO” của TS Nguyễn Hoàng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và phát triển chiến lược kinh doanh thương mại Đồng thời, “Giáo trình Marketing thương mại” của GS TS Nguyễn Bách Khoa và TS Cao Tuấn Khanh cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh chủ yếu của Marketing, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong ngành may.
Trong luận văn "Hoàn thiện chiến lược thị trường của Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế", Đỗ Mạnh Thái nhấn mạnh vai trò quan trọng của thị trường và hệ thống hóa các kiểu hình chiến lược thị trường trong kinh doanh Tác giả phân tích thực trạng chiến lược thị trường của Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam dựa trên cơ hội phát triển của ngành viễn thông, đồng thời đề xuất định hướng phát triển cho doanh nghiệp.
Tác giả Hoàng Thu Trang trong luận văn “Quản lý nhà nước đối với hoạt động
Bài viết "5 khuyến mại trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ viễn thông" tập trung vào việc phân tích quản lý nhà nước đối với hoạt động khuyến mại của các doanh nghiệp viễn thông Tác giả đã đánh giá thực trạng hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong lĩnh vực này.
Mặc dù nhiều công trình đã đề cập đến quản trị doanh nghiệp thương mại, quản trị chiến lược và phát triển chiến lược kinh doanh, nhưng vẫn chưa có nghiên cứu nào tập trung trực tiếp vào quản trị thương mại điện tử (TTCL) của các công ty dịch vụ chuyển phát nhanh.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là đưa ra các quan điểm và giải pháp nhằm cải thiện công tác quản trị thị trường chiến lược trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tổng công ty viễn thông Viettel.
- Hệ thống hóa cơ sở lí luận cơ bản về quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông cho doanh nghiệp.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích và đánh giá thực trạng quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tổng công ty viễn thông Viettel Qua đó, chúng tôi sẽ chỉ ra những thành công nổi bật, những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân dẫn đến các vấn đề trong hoạt động này Việc đánh giá này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về vị thế của Viettel trong ngành viễn thông mà còn cung cấp những gợi ý để cải thiện hiệu quả quản trị thị trường trong tương lai.
Để nâng cao hiệu quả quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tổng công ty viễn thông Viettel, cần đề xuất một số giải pháp cải tiến Trước hết, việc phân tích sâu sắc nhu cầu và xu hướng thị trường sẽ giúp Viettel định hình các sản phẩm dịch vụ phù hợp hơn Bên cạnh đó, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khai thác dữ liệu khách hàng sẽ tối ưu hóa trải nghiệm người dùng Cuối cùng, việc xây dựng các chiến lược marketing linh hoạt và sáng tạo sẽ góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần cho Viettel trong ngành viễn thông.
Phương pháp nghiên cứu
5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Để thu thập dữ liệu sơ cấp về quản trị thị trường chiến lược tại Viettel Telecom, luận văn đã tiến hành khảo sát 400 chuyên gia, bao gồm các thành viên Ban lãnh đạo, trưởng phòng, giám đốc chi nhánh và công ty con trên toàn quốc Bảng câu hỏi được phát trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2021 Sau khi thu thập, dữ liệu được làm sạch, mã hoá và nhập vào phần mềm Excel để xử lý thống kê.
Bảng câu hỏi khảo sát được thực hiện trực tiếp nhờ vào mối quan hệ giữa tác giả và các phòng ban cũng như giám đốc các chi nhánh của Tổng công ty viễn thông Viettel.
Thang đo Likert 5 khoảng cách được áp dụng trong nghiên cứu nhằm thu thập ý kiến của đối tượng khảo sát về cách họ đánh giá công tác quản trị thị trường chiến lược trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông của Viettel Telecom.
Đánh giá mức độ thực hiện công tác quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của Viettel Telecom được thực hiện qua thang điểm từ 1 đến 5, với các mức độ: 1 – Rất không tốt, 2 – Không tốt, 3 – Bình thường, 4 – Tốt, và 5 – Rất tốt Điểm trung bình của mỗi tiêu chí sẽ phản ánh hiệu quả quản trị thị trường của công ty.
Likert cho từng câu hỏi: X i = (∑X i f i )/∑fi
Với: - X i : Biến quan sát theo thang đo Likert
- f i : Số người trả lời (lựa chọn) giá trị X i
Giá trị khoảng cách của thang đo = (Maximum – Minimum)/n = (5–1)/5 = 0,8
Từ đó, giá trị trung bình và mức ý nghĩa của thang đo Likert được thể hiện như sau:
Rất không tốt Không tốt Bình thường Tốt Rất tốt
Dữ liệu thứ cấp về hoạt động kinh doanh của Viettel Telecom được thu thập từ Báo cáo kết quả kinh doanh hàng năm và các nguồn thống kê quan trọng từ Bộ Thông tin và Truyền thông, cho thấy số lượng khách hàng của Viettel Telecom trong ngành dịch vụ viễn thông.
5.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Dữ liệu sơ cấp được thu thập, làm sạch và xử lý bằng phần mềm Excel Kết quả khảo sát cho thấy, trong số 400 phiếu phát ra, đã thu được 364 phiếu, trong đó có 351 phiếu hợp lệ và 13 phiếu không hợp lệ do bị gạch xóa nhiều chỗ, vì vậy không thể sử dụng 13 phiếu này để đánh giá.
- Dữ liệu thứ cấp: được xử lý bằng các phương pháp tổng hợp, phân tích, phương pháp thống kê so sánh.
Luận văn áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, quy nạp và diễn dịch để làm rõ các nội dung cần phân tích, tùy thuộc vào từng vấn đề cụ thể.
Kết cấu luận văn
Bài luận văn này bao gồm các phần cơ bản như tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục, sơ đồ bảng biểu, phụ lục và tài liệu tham khảo Nội dung chính của luận văn được chia thành ba chương, bắt đầu từ phần mở đầu để giới thiệu và định hướng cho toàn bộ nghiên cứu.
Chương 1 Một số vấn đề lý luận cơ bản về quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của doanh nghiệp.
Chương 2 Thực trạng quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tổng công ty viễn thông Viettel.
Chương 3 Giải pháp hoàn thiện quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của Tổng công ty viễn thông Viettel.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ
Các khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm dịch vụ, dịch vụ viễn thông a Khái niệm dịch vụ
Dịch vụ được xem như một loại hàng hóa đặc biệt, với nhiều quan điểm tiếp cận khác nhau, nhưng đều có sự tương đồng trong nhận thức về bản chất của nó.
- hàng hóa vô hình mà người tiêu dùng chỉ có thể cảm nhận được nó sau khi đã tiêu dùng.
Quan niệm chung này bao hàm toàn bộ các đặc tính cơ bản của dịch vụ, biểu hiện cụ thể như sau:
Dịch vụ có tính vô hình, đây là đặc điểm nổi bật nhất của nó, khiến khách hàng không thể sử dụng các giác quan như cầm nắm, nhìn, ngửi, nếm hay nghe trước khi trải nghiệm Để khắc phục tính chất này, các nhà cung cấp dịch vụ thường tìm cách hữu hình hóa dịch vụ của mình, sử dụng phương tiện và lao động sống để tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng.
Dịch vụ có tính đồng thời và không thể tách rời, khác với hàng hóa hữu hình Quá trình sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra song song, do đó, không thể tách rời hai yếu tố này; nếu một yếu tố vắng mặt, yếu tố kia cũng không thể tồn tại.
Dịch vụ có tính chất không đồng nhất, khác với hàng hóa hữu hình, vì mỗi lần cung cấp và tiêu dùng dịch vụ đều mang lại chất lượng khác nhau Sự khác biệt này xuất phát từ việc dịch vụ thường dựa vào sự tham gia của nhiều lao động sống trong quá trình cung cấp.
Dịch vụ có tính không lưu trữ, nghĩa là không thể sản xuất hàng loạt để dự trữ như hàng hóa thông thường Điều này xuất phát từ tính đồng thời và không thể tách rời, khi dịch vụ được sản xuất thì cũng là lúc nó được tiêu dùng ngay lập tức.
Dịch vụ hiện nay mang tính cá nhân hóa cao, cho phép khách hàng tham gia trực tiếp vào quá trình cung cấp dịch vụ Khách hàng có thể đưa ra các điều chỉnh theo mong muốn của mình, từ đó nâng cao trải nghiệm tiêu dùng và đáp ứng nhu cầu riêng biệt.
Hoạt động kinh doanh dịch vụ thường yêu cầu ít vốn đầu tư ban đầu hơn so với các hoạt động sản xuất, kinh doanh, bán buôn hoặc bán lẻ hàng hóa, nhưng lại cần nhiều lao động hơn.
Irving Burstiner (The Small Business Handbook, 1997) định nghĩa kinh doanh dịch vụ là tập hợp các hoạt động lao động trong nhiều lĩnh vực nhằm đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng Điều này cho phép nhiều nhà cung cấp dịch vụ khởi nghiệp từ nhà, giúp họ tiết kiệm chi phí thuê, mua hoặc xây dựng cơ sở kinh doanh, cũng như giảm thiểu đầu tư vào hàng tồn kho, nguyên liệu và thành phẩm Khái niệm dịch vụ viễn thông cũng nằm trong bối cảnh này, phản ánh sự phát triển của các dịch vụ phục vụ nhu cầu kết nối và thông tin của người tiêu dùng.
Viễn thông là phương thức trao đổi thông tin và dữ liệu qua các công nghệ điện, điện tử hiện đại Dịch vụ viễn thông cho phép truyền tải ký hiệu, tín hiệu, số liệu, âm thanh, hình ảnh và nhiều dạng thông tin khác giữa các điểm kết nối thông qua mạng viễn thông Đây là dịch vụ thông tin hai chiều, cho phép người dùng đăng ký sử dụng nhiều loại hình dịch vụ, bao gồm thoại và phi thoại, trong khu vực phủ sóng của nhà cung cấp.
Dịch vụ viễn thông là một loại hình dịch vụ ưu việt, cho phép người dùng truy cập mọi lúc, mọi nơi với chức năng truyền tin và các dịch vụ giải trí gia tăng, bao gồm cả Internet Để sử dụng dịch vụ này, người dùng cần có điện thoại di động và kết nối với mạng của nhà cung cấp Đặc trưng của dịch vụ viễn thông là khả năng phủ sóng rộng rãi, đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc ngày càng cao với lượng thông tin phong phú và cập nhật Đây không chỉ là dịch vụ trực tiếp cho khách hàng mà còn là cơ sở hạ tầng quan trọng cho sự phát triển của các dịch vụ khác và ngành sản xuất Dịch vụ viễn thông mang lại hiệu quả thông tin liên lạc mọi lúc, mọi nơi, với tính bảo mật cao, trong khi giá cả dịch vụ điện thoại di động thường cao hơn so với điện thoại cố định.
Dịch vụ viễn thông bao gồm các hoạt động không hiện hữu, tạo ra chuỗi giá trị với lợi ích tổng hợp, được chia thành hai loại chính: dịch vụ cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng.
Dịch vụ cơ bản là dịch vụ chủ yếu cung cấp cho thị trường, mang lại giá trị sử dụng cụ thể và gắn liền với công nghệ, hệ thống sản xuất và cung ứng dịch vụ Đây là dịch vụ cốt lõi giúp kết nối và truyền tín hiệu số giữa các thiết bị, tạo nên nền tảng cho các dịch vụ khác phát triển.
10 bị đầu cuối Các dịch vụ cơ bản của viễn thông bao gồm dịch vụ thoại và dịch vụ truyền số liệu.
Dịch vụ giá trị gia tăng là những dịch vụ bổ sung nhằm tạo ra giá trị phụ trội cho khách hàng, giúp họ có trải nghiệm tốt hơn với dịch vụ cơ bản Trong lĩnh vực viễn thông, các dịch vụ gia tăng được phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, bao gồm dịch vụ hiển thị số gọi đến, chuyển cuộc gọi tạm thời, truyền âm thanh, hình ảnh, tin nhắn đa phương tiện và dịch vụ dữ liệu.
Theo kinh tế học cổ điển, thị trường được định nghĩa là không gian diễn ra các hoạt động mua bán, bao gồm tổng thể và cấu trúc của cung - cầu Tại đây, sự tương tác giữa cung và cầu diễn ra thông qua giao dịch hàng hóa bằng tiền tệ.
L.Rendos khái niệm thị trường là tổng hợp các quan hệ trao đổi giữa những người bán và người mua được thực hiện trong những điều kiện của sản xuất hàng hóa
Đặc điểm của quản trị thị trường chiến lược và một số lý thuyết có liên quan về thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của doanh nghiệp
1.2.1 Đặc điểm của quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của doanh nghiệp
Kinh doanh dịch vụ viễn thông là một ngành đặc thù, do đó, việc quản trị thị trường chiến lược phải dựa vào các đặc điểm của sản phẩm.
(1) Đặc điểm kỹ thuật của dịch vụ viễn thông
Dịch vụ viễn thông hoạt động trên một mạng lưới kết nối nhiều thiết bị kỹ thuật, được gọi là mạng viễn thông Mạng này có cấu trúc kỹ thuật phức tạp, bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Trạm di động, hay còn gọi là thiết bị đầu cuối khách hàng (CPE), là thiết bị di động mà khách hàng sử dụng, bao gồm điện thoại di động, thiết bị xách tay và thiết bị gắn trong ô tô Thiết bị cầm tay là loại phổ biến nhất, cho phép người dùng kết nối với mạng điện thoại di động qua môi trường vô tuyến Ngoài ra, trạm di động còn cung cấp các giao diện người dùng như micro, loa, màn hình hiển thị và bàn phím, cũng như giao diện kết nối với các thiết bị khác như máy tính cá nhân, fax và camera.
Trạm thu phát gốc (BTS) là thiết bị quan trọng cung cấp vùng phủ sóng cho dịch vụ viễn thông, mỗi trạm thường phủ sóng một khu vực nhỏ gọi là ô (cell) với bán kính khoảng 1,5 – 2 km Số lượng trạm BTS càng nhiều thì diện tích vùng phủ sóng càng lớn, giúp mở rộng vùng phục vụ dịch vụ viễn thông và mang lại khả năng sử dụng dịch vụ cho khách hàng ở nhiều địa điểm khác nhau.
Bộ điều khiển trạm gốc (BSC) là thiết bị quan trọng trong hệ thống viễn thông, thực hiện chức năng điều khiển một nhóm các trạm phát sóng BTS Nó đảm bảo kết nối các trạm BTS với các trung tâm chuyển mạch MSC, từ đó tối ưu hóa hiệu suất mạng và quản lý tài nguyên hiệu quả.
- Trung tâm chuyển mạch các dịch vụ viễn thông (MSC): thực hiện chức năng
16 chuyển mạch, kết nối người dùng với nhau và quản lý các cuộc đàm thoại, cũng như dung lượng sản phẩm viễn thông sử dụng.
Như vậy, về cơ bản mạng viễn thông gồm có 4 bộ phận chính như đã mô tả ở trên.
Từ đó cho thấy chất lượng dịch vụ viễn thông phụ thuộc vào một số chỉ tiêu kĩ thuật cơ bản sau:
Độ rộng và chất lượng vùng phủ sóng là hai yếu tố quan trọng, phản ánh tính liên tục và độ mạnh của tín hiệu Nếu vùng phủ sóng hẹp, khách hàng có thể gặp khó khăn khi di chuyển đến những khu vực không có dịch vụ Bên cạnh đó, chất lượng phủ sóng kém sẽ dẫn đến đường truyền không ổn định và chất lượng thấp.
Dung lượng vô tuyến của mỗi trạm phát sóng (BTS) có giới hạn, cho phép một số lượng thuê bao nhất định thực hiện các hoạt động viễn thông đồng thời Khi có quá nhiều thuê bao trong khu vực của BTS cùng sử dụng dịch vụ, sẽ dẫn đến tình trạng một số thuê bao không thể truy cập dịch vụ hoặc gặp phải trục trặc thường xuyên.
Dung lượng chuyển mạch của MSC càng lớn, càng có khả năng thực hiện nhiều kết nối, cho phép nhiều người sử dụng dịch vụ viễn thông đồng thời Điều này thể hiện rõ đặc điểm kinh tế của dịch vụ viễn thông, khi khả năng phục vụ khách hàng tăng lên đồng nghĩa với việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Dịch vụ viễn thông có một số đặc điểm kinh tế riêng, khác với một sản phẩm hàng hóa thông thường.
Dịch vụ viễn thông mang đặc điểm vô hình, biến đổi, chia cắt và không thể dự trữ Quá trình cung cấp dịch vụ này chủ yếu là việc truyền tải thông tin từ người gửi đến người nhận, thể hiện hiệu quả của việc truyền đưa tin tức, chứ không phải là sản xuất tin tức mới, do đó nó có tính chất vô hình.
Trong quá trình truyền tải thông tin, nội dung không thể bị thay đổi hoặc chia cắt tại đầu nhận, nhưng hình thức thông tin lại bị biến đổi do tác động của công nghệ Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn, trong đó âm thanh, hình ảnh và văn bản được chuyển đổi thành tín hiệu điện để truyền đi, và sau đó được chuyển đổi trở lại thành âm thanh, hình ảnh và văn bản tại đầu nhận.
Dịch vụ viễn thông là một phần quan trọng của kết cấu hạ tầng, đóng vai trò thiết yếu trong hầu hết các hoạt động kinh tế xã hội Hiện nay, loại hình dịch vụ này đã trở thành nhu cầu cần thiết trong đời sống hàng ngày, và hầu hết mọi tầng lớp xã hội đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng dịch vụ viễn thông.
- Dịch vụ viễn thông là sản phẩm tiêu dùng một lần Một phút sử dụng dịch vụ viễn
17 thông đã trôi qua thì không thể “sử dụng” lại được Muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ thì phải tiếp tục tiêu dùng các đơn vị dịch vụ.
Quá trình sản xuất và tiêu dùng dịch vụ viễn thông diễn ra đồng thời và tại chỗ, với tính tức thời thể hiện qua việc tiêu dùng xảy ra ngay khi dịch vụ được sản xuất Dịch vụ viễn thông được tạo ra và bán ngay tại nơi sản xuất Thực tế, quá trình bán dịch vụ viễn thông bao gồm hai giai đoạn chính: thuê bao dịch vụ và sử dụng dịch vụ.
Dịch vụ viễn thông có tính co dãn theo giá dạng bậc thang, nghĩa là một sự giảm giá nhỏ sẽ không làm thay đổi cầu một cách đáng kể Tuy nhiên, khi mức giảm giá đạt đủ lớn, cầu về dịch vụ viễn thông sẽ tăng đột ngột, dẫn đến hiện tượng bùng nổ.
Dịch vụ viễn thông mang tính chất kinh tế mạng, trong đó mỗi khách hàng được xem như một nút trong mạng lưới các thuê bao Sự gia tăng số lượng nút sẽ làm tăng mối liên hệ giữa chúng, từ đó tạo ra nhiều cơ hội giao tiếp hơn Điều này có nghĩa là càng nhiều khách hàng tham gia, thời gian sử dụng dịch vụ sẽ tăng nhanh theo cấp số nhân Việc thêm một khách hàng không chỉ mang lại một sản phẩm mà còn nhiều hơn thế, thể hiện hiệu ứng “càng đông càng vui” hay “hiệu ứng ngoại sa” trong kinh tế mạng.
Các hoạt động quản trị thị trường chiến lược trong ngành dịch vụ viễn thông cần dựa trên đặc điểm sản phẩm và ngành nghề Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng các chính sách quản trị hiệu quả, nhằm tối ưu hóa điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và gia tăng lợi ích cho khách hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị thị trường chiến lược trong kinh doanh dịch vụ viễn thông của doanh nghiệp
vụ viễn thông của doanh nghiệp
1.4.1 Các yếu tố thuộc môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp bao gồm tất cả các yếu tố và lực lượng tác động đến hoạt động và kết quả của doanh nghiệp Đây là những lực lượng mà doanh nghiệp không thể kiểm soát, do đó cần theo dõi và thích ứng Việc phân tích đầy đủ các nhân tố này không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng việc hiểu rõ chúng là rất quan trọng.
Trong môi trường kinh doanh, việc nhận diện các nhân tố và lực lượng có ảnh hưởng lớn, liên tục và lâu dài đến vị thế chiến lược của doanh nghiệp là rất quan trọng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cách xác định thị trường chiến lược mà còn đến các mục tiêu của doanh nghiệp Do đó, việc phân tích môi trường vĩ mô sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra những tác động tích cực đến công tác quản trị thị trường chiến lược.
Các yếu tố kinh tế như thu nhập, giá cả, tiết kiệm và chính sách tín dụng của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong quản trị thị trường chiến lược Những chỉ số kinh tế này tác động trực tiếp đến sức mua của người tiêu dùng, vì vậy việc theo dõi xu hướng thu nhập và kiểu chi tiêu là cần thiết để dự đoán thị trường chiến lược và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
Các yếu tố môi trường chính trị và pháp luật, bao gồm hệ thống pháp luật và bộ máy thực thi, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Những thay đổi trong luật pháp về kiểm soát ô nhiễm, an toàn sản phẩm, quảng cáo và giá cả có thể tác động đến quản trị và thị trường chiến lược Do đó, việc hiểu rõ các đạo luật như bảo vệ cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng là rất cần thiết cho mọi doanh nghiệp.
Các yếu tố văn hóa trong môi trường xã hội ảnh hưởng lớn đến quan điểm của khách hàng về bản thân, người khác và tổ chức, cũng như thái độ của họ đối với doanh nghiệp và sản phẩm Những thay đổi trong lối sống và giá trị của khách hàng có thể tác động mạnh đến hành vi tiêu dùng, tạo ra cơ hội kinh doanh mới hoặc những thách thức cho doanh nghiệp Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược quản trị thị trường để thích ứng với những biến đổi trong tâm lý và nhu cầu của khách hàng.
Các yếu tố môi trường tự nhiên và dân cư ảnh hưởng đến chi phí và sự sẵn có của tài nguyên thiên nhiên và năng lượng, điều này tác động đến chiến lược quản trị thị trường của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần quan tâm đến tình trạng ô nhiễm và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, từ đó điều chỉnh và xác định lại mục tiêu cũng như định vị lại thị trường Ngoài ra, quy mô và tỷ lệ tăng dân số cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Sự phân bố tuổi tác, cơ cấu dân tộc, trình độ học vấn, mô hình hộ gia đình và các đặc tính tiêu dùng tại 37 phố, khu vực và quốc gia khác nhau ảnh hưởng đến việc xác định và điều chỉnh các mục tiêu của thị trường chiến lược Những yếu tố này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp nhằm đạt được mục tiêu và quản trị hiệu quả thị trường chiến lược.
Tốc độ tăng trưởng kinh doanh bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi chất lượng và số lượng công nghệ mới Mỗi công nghệ không chỉ tạo ra cơ hội mà còn có thể gây ra thách thức cho hoạt động sản xuất Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi xu hướng công nghệ, thích ứng và làm chủ các công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả quản trị Hợp tác chặt chẽ với các nhà nghiên cứu phát triển là cần thiết để khuyến khích nghiên cứu theo hướng thị trường, đồng thời cảnh giác với các hậu quả không mong muốn từ đổi mới.
1.4.2 Các yếu tố thuộc môi trường ngành kinh doanh a Đối thủ cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông Cạnh tranh công bằng không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn yêu cầu các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cải thiện chính sách khách hàng và giảm giá thành Với việc mở rộng cơ chế và chính sách trong cung cấp dịch vụ viễn thông, số lượng doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này ngày càng tăng, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp viễn thông, nơi các quy định và mối quan hệ diễn ra một cách công bằng Tuy nhiên, sự hội nhập này đòi hỏi Nhà nước phải giảm dần các chính sách bảo hộ và điều chỉnh các mối quan hệ bằng pháp luật công bằng Điều này dẫn đến việc lợi thế từ sự bảo hộ nhà nước dành cho doanh nghiệp nội địa sẽ dần mất đi, tạo điều kiện cho sự xâm nhập của các doanh nghiệp viễn thông nước ngoài trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng hội nhập.
Trong bối cảnh 38 thị trường với sức ép cạnh tranh gia tăng, các doanh nghiệp viễn thông trong nước cần xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ hiệu quả Điều này không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mà còn phải đảm bảo tính đơn giản, tiện lợi và chi phí thấp nhất để giữ chân khách hàng.
Với xu hướng giảm thiểu điều kiện tham gia cung cấp dịch vụ viễn thông, khách hàng có nhiều cơ hội tiếp cận các dịch vụ đáp ứng nhu cầu của mình Nếu các doanh nghiệp viễn thông không nhanh chóng điều chỉnh chính sách, phát triển sản phẩm mới, giảm phí dịch vụ và tăng tính tiện lợi, khách hàng sẽ dễ dàng chuyển sang các dịch vụ thay thế có chi phí thấp hơn từ các nhà cung cấp khác Do đó, các doanh nghiệp cần liên tục thay đổi chiến lược trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ để giữ chân khách hàng.
Sự cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông mang tính chất hai mặt: vừa tạo ra thách thức cho doanh nghiệp, vừa cung cấp cơ hội để cải thiện Nếu doanh nghiệp không có chiến lược sản phẩm đúng đắn và không đáp ứng nhu cầu của khách hàng, họ sẽ dễ dàng mất khách hàng vào tay đối thủ Ngược lại, việc theo dõi các chiến lược sản phẩm, chăm sóc khách hàng và bán hàng của đối thủ giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng thị trường, từ đó điều chỉnh dịch vụ của mình Bằng cách thu thập thông tin từ đối thủ, doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm ưu việt hơn, tăng khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.
Khách hàng là yếu tố quan trọng nhất trong mọi doanh nghiệp, và việc thỏa mãn nhu cầu của họ là ưu tiên hàng đầu Để xác định sản phẩm phù hợp, doanh nghiệp viễn thông cần nghiên cứu đối tượng khách hàng mục tiêu và hiểu rõ nhu cầu của họ Việc đáp ứng mong muốn của khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận mà còn xây dựng mối quan hệ bền vững Do đó, thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua sản phẩm dịch vụ chất lượng là điều kiện tiên quyết để thành công trong ngành viễn thông.
Chiến lược của doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng, huy động toàn bộ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi nhanh chóng của họ, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ Đối với khách hàng cá nhân, các yếu tố như thói quen tiêu dùng, hành vi tiêu dùng, ảnh hưởng của công nghệ, thu nhập và trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu Đối với khách hàng doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh cần phải linh hoạt và phù hợp với sự điều hành kinh tế của nhà nước, vì nhu cầu của họ thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài Do đó, các doanh nghiệp viễn thông cần theo dõi sát sao các chính sách của nhà nước để kịp thời đáp ứng yêu cầu của khách hàng.