Tính cấp thiết nghiên cứ của đề tài khóa luận
Trong hơn 10 năm qua, ngành Thủy sản Việt Nam đã phát triển nhanh chóng và ổn định, đóng góp 4-5% GDP và chiếm 9-10% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia, đứng thứ 5 về giá trị xuất khẩu Hoạt động sản xuất và xuất khẩu thủy sản không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn tạo ra việc làm và cải thiện đời sống nhân dân Hơn nữa, xuất khẩu thủy sản mang lại nguồn thu ngoại tệ quan trọng, góp phần cải thiện cán cân thanh toán quốc tế và mở rộng các hoạt động kinh tế đối ngoại của Việt Nam.
Thị trường EU đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, luôn nằm trong top 5 thị trường lớn nhất Việt Nam đứng thứ hai trong khu vực châu Á về cung cấp thủy sản cho EU, chỉ sau Trung Quốc Nhu cầu nhập khẩu thủy sản của EU vượt 50 tỷ USD mỗi năm, tuy nhiên, đây là thị trường khó tính với yêu cầu cao về chất lượng và nhiều rào cản như thuế quan, nguồn gốc xuất xứ, an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật Những thách thức này đang đặt ra khó khăn cho ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt khi sản xuất còn nhiều hạn chế, chủ yếu là thủ công và nhỏ lẻ, chưa đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế.
Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đã gặp nhiều khó khăn từ tháng 10/2017 khi bị Ủy ban châu Âu áp thẻ vàng IUU, dẫn đến ngành thủy sản phải đối mặt với các vụ kiện bán phá giá và tin đồn về chất lượng sản phẩm Những bất lợi này đã khiến xuất khẩu thủy sản sụt giảm liên tiếp trong 3 năm từ 2018 đến 2020, mặc dù trước đó luôn ghi nhận tốc độ tăng trưởng ổn định.
Ngày 01/8/2020, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) chính thức có hiệu lực, mở ra cơ hội mới cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam vào thị trường EU thông qua các cam kết ưu đãi thuế quan Điều này không chỉ giúp tăng khả năng cạnh tranh về giá của thủy sản Việt Nam so với sản phẩm cùng ngành từ các nước lân cận, mà còn thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao công nghệ sản xuất Để tận dụng những cơ hội này và vượt qua thách thức từ các rào cản kỹ thuật và thương mại tại thị trường EU, việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn của EU là yêu cầu cấp bách, nhằm tăng sức cạnh tranh cho mặt hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nhận thức được tầm quan trọng của thị trường EU, em quyết định chọn đề tài “Phát triển xuất khẩu mặt hàng thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU” cho luận văn tốt nghiệp của mình.
Đối tượng, mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài
Đối tượng nghiên cứu của luận văn tập trung vào việc phát triển xuất khẩu mặt hàng thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU, nhằm tìm hiểu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam tại thị trường này.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến thủy sản và xuất khẩu thủy sản, từ đó đề xuất định hướng và giải pháp để phát triển xuất khẩu mặt hàng thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU.
Nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài Để đạt được mục tiêu nghiên cứu trên, luận văn thực hiện những nhiệm vụ chủ yếu sau:
Hệ thống hóa và xây dựng cơ sở luận về thủy sản và xuất khẩu thủy sản là cần thiết Phân tích thực trạng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU cùng với các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động này sẽ giúp đánh giá những thành tựu đạt được, hạn chế và các vấn đề hiện tại đối với xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Ba là, đề xuất định hướng và giải pháp phát triển xuất khẩu mặt hàng thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết những nhiệm vụ đặt ra, luận văn sử dụng một số phương pháp phổ biến trong nghiên cứu sau đây:
Phương pháp duy vật biện chứng kết hợp với duy vật lịch sử giúp nghiên cứu vấn đề một cách toàn diện và có hệ thống, đảm bảo tính logic cho đề tài Đồng thời, các đường lối, chủ trương, và chính sách của Đảng và Nhà nước cũng được áp dụng làm phương pháp luận Nghiên cứu các chính sách, biện pháp và công cụ của nhà nước trong phát triển xuất khẩu thủy sản được thực hiện đồng bộ, liên kết chặt chẽ với điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam và các giai đoạn cụ thể.
Các phương pháp nghiên cứu trong kinh tế cụ thể như: Phương pháp thống kê, phương pháp so sánh và phương pháp phân tích tổng hợp
Phương pháp thống kê được áp dụng để phân tích và diễn giải các số liệu thống kê liên quan đến vấn đề nghiên cứu, đặc biệt là những mặt hàng thủy sản chủ lực xuất khẩu của Việt Nam Các chỉ số như kim ngạch xuất khẩu, giá trị xuất khẩu và thị trường xuất khẩu qua các năm sẽ được sử dụng để đánh giá thực trạng của ngành thủy sản.
Phương pháp so sánh và đối chiếu giúp phân tích số liệu thống kê về thủy sản và chỉ tiêu xuất khẩu để nhận diện sự biến động tăng giảm qua các năm Bằng cách so sánh kết quả đạt được với kế hoạch đề ra, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả của hoạt động sản xuất và phát triển xuất khẩu thủy sản, từ đó rút ra xu hướng và những điểm cần cải thiện trong các giai đoạn nghiên cứu.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phát triển xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường EU Qua đó, bài viết sẽ tổng hợp những đánh giá chung về tác động tích cực và tiêu cực của các yếu tố này đối với xuất khẩu thủy sản Đồng thời, sẽ phân tích kết quả đạt được và những hạn chế trong hoạt động xuất khẩu, từ đó đưa ra các kết luận và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU.
Dữ liệu sử dụng trong luận án:
Luận án chủ yếu sử dụng dữ liệu thứ cấp, được thu thập từ các nguồn như Tổng cục Thủy sản, Tổng cục Thống kê, Tổng cục Hải quan, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Công Thương, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam, WTO-FTA, cùng các tạp chí và báo cáo từ các tổ chức liên quan Bên cạnh dữ liệu thứ cấp, nghiên cứu cũng tiến hành thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua phương pháp phỏng vấn sâu Đối tượng phỏng vấn bao gồm các nhà quản lý từ các doanh nghiệp thủy sản, cán bộ của Tổng cục Thủy sản và các chuyên gia trong lĩnh vực thủy sản.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn được kết cấu thành 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về thủy sản và xuất khẩu thủy sản
Chương 2 phân tích thực trạng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU, nêu rõ những thách thức và cơ hội hiện tại Chương 3 đề xuất định hướng và giải pháp nhằm phát triển xuất khẩu thủy sản, tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng cường hợp tác quốc tế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường EU.
CƠ CỞ LÝ LUẬN VỀ THỦY SẢN VÀ XUẤT KHẨU THỦY SẢN 5 1.1 Khái niệm về xuất khẩu và phát triển xuất khẩu
Một số vấn đề cơ bản về thủy sản và xuất khẩu thủy sản
1.2.1 Các khái niệm về thủy sản
Theo Luật Thủy sản 2017: Nguồn lợi thủy sản là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí
Nguồn lợi thủy sản đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái và phát triển kinh tế thủy sản, giúp duy trì cân bằng sinh học và cung cấp thực phẩm cho cộng đồng Thủy sản tồn tại ở nhiều môi trường nước khác nhau, tạo nên sự đa dạng sinh học phong phú Các loài thủy sản quý hiếm như rùa biển và các loài cá đặc biệt cần được nghiên cứu và bảo tồn Ngoài ra, một số động vật thủy sản như tôm càng xanh, tôm thẻ chân trắng, tôm hùm, và cá tra có giá trị xuất khẩu cao, góp phần quan trọng vào ngành thủy sản.
Hoạt động thủy sản bao gồm việc bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản, nuôi trồng, khai thác, chế biến, mua bán, xuất khẩu và nhập khẩu thủy sản, theo quy định của Luật Thủy sản 2017.
Trong ngành thủy sản, hoạt động chính bao gồm đánh bắt, nuôi trồng và khai thác cá, với các loài như cá trích, cá tuyết, cá cơm, cá ngừ, cá bơn, tôm, cá hồi, hàu và sò điệp có năng suất cao Khai thác thủy sản chủ yếu diễn ra trên biển, sông, hồ, đầm và các vùng nước tự nhiên khác, trong đó gần 90% sản lượng toàn cầu được lấy từ biển và đại dương Nuôi trồng thủy sản, theo FAO, là quá trình nuôi các thủy sinh vật trong môi trường nước ngọt, lợ và mặn, áp dụng các kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất Đất nuôi trồng thủy sản bao gồm ao, hồ, đầm, sông, kênh, rạch và các vùng đất ven biển, cũng như đất phi nông nghiệp cho thuê phục vụ cho hoạt động này.
Mặt hàng thủy sản bao gồm các sản phẩm như cá, tôm, mực, trai, ốc, được sản xuất và kinh doanh bởi các doanh nghiệp trong ngành Do là sản phẩm từ sinh vật, thủy sản chịu ảnh hưởng lớn từ các quy luật sinh học và tự nhiên, dẫn đến tính biến động cao Các yếu tố tự nhiên như đất đai, môi trường nước, dòng chảy, thời tiết và khí hậu có tác động trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của thủy sản Khi điều kiện tự nhiên thuận lợi, thủy sản sẽ phát triển bình thường với sản lượng và chất lượng cao Ngược lại, các yếu tố bất lợi như nắng nóng, giá rét, hạn hán hay bão lụt có thể làm giảm sản lượng và chất lượng, khiến sản xuất thủy sản mang tính thời vụ cao.
Hàng thủy sản xuất khẩu là sản phẩm được sản xuất để phục vụ nhu cầu của thị trường nước ngoài, không bán cho thị trường nội địa Đặc biệt, bài viết này chỉ tập trung vào thủy sản được sản xuất trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài Các mặt hàng chủ lực của doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản hiện nay bao gồm cá tra, cá hồi, basa, tôm, mực, và bạch tuộc.
Đặc điểm của mặt hàng thủy sản xuất khẩu:
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu rất dễ hư hỏng và thay đổi chất lượng sau khi thu hoạch hoặc đánh bắt, do chúng là sinh vật tách rời khỏi môi trường sống Mỗi loại sản phẩm yêu cầu phương pháp bảo quản riêng biệt Do đó, việc đóng gói và lưu trữ đúng cách là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn xuất khẩu.
Hiện nay, mặt hàng thủy sản xuất khẩu chủ yếu là hàng thô và sơ chế, thường được bảo quản dưới dạng đông lạnh, dẫn đến chất lượng sản phẩm giảm dần trong quá trình xuất khẩu Để giảm thiểu tổn thất trong sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, cần thiết phải có sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu từ khai thác, nuôi trồng, chế biến đến bảo quản và tiêu thụ Đồng thời, cần đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng dịch vụ để đảm bảo hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Chất lượng thủy sản xuất khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng Tại các quốc gia phát triển, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch và nguồn gốc thủy sản nhập khẩu ngày càng cao Để tiếp cận những thị trường này, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn mà các quốc gia đặt ra.
Phân loại mặt hàng thủy sản xuất khẩu Mặt hàng thủy sản xuất khẩu cũng được phân loại theo nhiều cách:
Thủy sản được phân loại dựa trên cấu tạo loài, môi trường sống và khí hậu, bao gồm năm nhóm chính: nhóm cá, nhóm giáp xác, nhóm động vật thân mềm, nhóm rong, và nhóm bò sát.
- Phân loại theo môi trường nước: Thủy sản nước ngọt, thủy sản nướTHuc lợ, thủy sản nước mặn hay hải sản
- Phân loại theo nguồn gốc: Thủy sản tự nhiên, thủy sản nuôi trồng
- Phân loại theo mức độ chế biến: thủy sản nguyên liệu, thủy sản sơ chế, thủy sản chế biến, thủy sản ăn trực tiếp,…
Theo Tổ chức Hải quan Thế giới, hệ thống hài hòa (HS) là một tiêu chuẩn quốc tế về tên gọi và mã số hàng hóa Trong lĩnh vực thủy sản, các mặt hàng chủ yếu được phân loại thành hai nhóm, trong đó nhóm HS 03 là một trong những nhóm quan trọng.
1.2.2 Vai trò của xuất khẩu thủy sản a Về mặt kinh tế
Tăng trưởng và phát triển kinh tế
Xuất khẩu thủy sản có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế thủy sản và tăng trưởng kinh tế chung Trong nhiều năm, ngành thủy sản đã trở thành một trong những ngành có giá trị xuất khẩu lớn, đặc biệt đối với các nước đang phát triển Xuất khẩu thủy sản không chỉ góp phần tăng GDP mà còn nâng cao thu nhập và mức sống của người dân, ổn định xã hội và cung cấp nguồn ngoại tệ quan trọng, cải thiện cán cân thanh toán và hỗ trợ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Chuyển dịch cơ cấu ngành ở nông thôn
Tiềm năng xuất khẩu thủy sản đang khuyến khích nông dân chuyển đổi từ canh tác lúa và cây trồng không hiệu quả sang nuôi trồng thủy sản Trong các vùng nước mặn, canh tác lúa không mang lại hiệu quả, trong khi nuôi trồng thủy sản có thể mang lại năng suất gấp nhiều lần Phong trào nuôi cá ruộng trũng đang phát triển mạnh mẽ ở nhiều vùng nông thôn Sự phát triển nhanh chóng của nuôi trồng thủy sản không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội đáng kể mà còn góp phần thay đổi cơ cấu kinh tế ở các khu vực ven biển và nông thôn, giúp xoá đói giảm nghèo và nâng cao đời sống cho nông dân.
Phát triển dịch vụ hỗ trợ xuất khẩu
Xuất khẩu thủy sản không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành chế biến thực phẩm mà còn thu hút nguyên liệu cho hàng hóa xuất khẩu Sự ra đời của các nhà máy chế biến hiện đại đã nâng cao công nghệ chế biến thủy sản, tạo ra giá trị sản xuất gia tăng Hoạt động xuất khẩu còn góp phần chuyển giao công nghệ mới và cải tiến phương pháp quản lý, từ đó nâng cao trình độ sản xuất và lao động trong nước để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế Ngành thủy sản cũng mở ra cơ hội phát triển cho các lĩnh vực liên quan như nuôi trồng, chăn nuôi, hóa chất và logistics, đồng thời thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo vùng lãnh thổ một cách hợp lý Sự tương tác giữa các ngành kinh tế là nền tảng quan trọng cho tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững.
Mở rộng quan hệ đối ngoại
Xuất khẩu thủy sản là yếu tố then chốt để mở rộng và thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại, giúp các nước phát triển thâm nhập vào thị trường toàn cầu Qua đó, các quốc gia có thể tận dụng nguồn tài nguyên phong phú, lao động dồi dào và chi phí thấp để nâng cao khả năng cạnh tranh Hoạt động xuất khẩu không ngừng gia tăng cả về quy mô lẫn tốc độ, trở thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế quốc dân Việc đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản cũng góp phần tăng cường hợp tác quốc tế và nâng cao vị thế của quốc gia trên thương trường toàn cầu.
Các quan hệ kinh tế đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng xuất khẩu, khi các quốc gia tham gia vào tổ chức phát triển kinh tế và ký kết hiệp định thương mại, họ sẽ được hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế quan và cam kết mở cửa thị trường cho sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ Điều này tạo cơ hội lớn cho các nước xuất khẩu nâng cao khả năng cạnh tranh và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu Xuất khẩu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội mà còn thúc đẩy việc tận dụng các tiềm năng và cơ hội của quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh xuất khẩu là một trong những mục tiêu phát triển kinh tế đối ngoại quan trọng của các nước đang phát triển.
Tạo công ăn việc làm cho người lao động
Những nhân tố ảnh hưởng tới phát triển xuất khẩu thủy sản
1.3.1 Nhóm nhân tố ảnh hưởng trong nước a Nhóm nhân tố vĩ mô
Điều kiện kinh tế - chính trị trong nước
Trong bối cảnh các quốc gia tận dụng lợi thế riêng để sản xuất và xuất khẩu, sự liên kết và phụ thuộc giữa các ngành ngày càng gia tăng Hoạt động xuất khẩu, trực tiếp liên quan đến sản xuất, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố vĩ mô, do đó rất nhạy cảm với những thay đổi Mọi biến động trong chính sách kinh tế, tình hình lạm phát, thất nghiệp, tăng trưởng hoặc suy thoái kinh tế trong nước đều tác động đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia.
Khi nền kinh tế trong nước ổn định, sự gia tăng giá trị sản xuất sẽ dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong cung cho xuất khẩu, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu Ngược lại, nếu giá trị sản xuất giảm, sẽ có tác động tiêu cực đến giá trị xuất khẩu hàng hóa Để kinh tế phát triển, sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt, khuyến khích và thúc đẩy quá trình xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ Môi trường chính trị ổn định tạo ra tâm lý yên tâm và tin tưởng trong sản xuất kinh doanh, qua đó góp phần phát triển xuất khẩu.
Chiến lược và quy hoạch ngành trong chiến lược tổng thể
Chiến lược phát triển của ngành thủy sản là cơ sở khoa học xác định hướng đi trong 10 năm hoặc lâu hơn, đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định quy hoạch và kế hoạch phát triển Nó không chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu hiện tại mà còn tác động đến tương lai, với trọng tâm là tạo ra sản phẩm xuất khẩu phù hợp với nhu cầu thị trường toàn cầu Nhà nước đề ra mục tiêu và chính sách phát triển cụ thể cho từng giai đoạn, khuyến khích cá nhân và tổ chức tham gia xuất khẩu, đặc biệt là doanh nghiệp thủy sản Các chính sách này bao gồm việc tạo nguồn hàng, xây dựng môi trường thuận lợi và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Chính sách xuất, nhập khẩu
Chính sách xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu quả hoạt động xuất khẩu và phát triển kinh tế Các chính sách hỗ trợ từ nhà nước như trợ cấp, ưu đãi đầu tư, tín dụng xuất khẩu và xúc tiến thương mại giúp doanh nghiệp tăng sản lượng hàng hóa xuất khẩu Để quản lý xuất nhập khẩu hiệu quả, nhà nước ban hành các quy định pháp luật liên quan, bao gồm thuế quan, giấy phép xuất nhập khẩu và các biện pháp khuyến khích phát triển vùng sản xuất đặc biệt Sự thay đổi hàng năm của chính sách xuất nhập khẩu nhằm phù hợp với sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia.
Thuế là công cụ quản lý kinh tế quan trọng của nhà nước, không chỉ là khoản đóng góp bắt buộc vào ngân sách mà còn giúp điều hòa thu nhập và điều tiết nền kinh tế Thông qua thuế, nhà nước thực hiện phân phối lại thu nhập, đảm bảo sự cân bằng giữa sản xuất và tiêu dùng, cũng như giữa sức sản xuất và sức mua của xã hội Các sắc thuế với cách tính cụ thể có tác động tích cực đến cơ cấu kinh tế, khuyến khích sản xuất tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh và thu hút đầu tư Ví dụ, mức thuế xuất hợp lý có thể bảo vệ cạnh tranh trong nước, khuyến khích xuất khẩu và hạn chế hàng hóa nhập khẩu, từ đó góp phần phát triển kinh tế đối ngoại.
Chính sách tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ so với tiền tệ của quốc gia khác, phản ánh mối quan hệ giá cả giữa các đồng tiền Nó đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh giá trị tương đối của các ngoại tệ và là công cụ cạnh tranh trong kinh tế quốc tế Khi nền kinh tế mở rộng và phát triển, vai trò của đồng tiền trong quan hệ kinh tế quốc tế cũng gia tăng, ảnh hưởng đến sức mua của nó so với các đồng tiền khác.
Khi tỷ giá đối tăng, đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, dẫn đến tác động tiêu cực cho nhập khẩu nhưng tích cực cho xuất khẩu Tỷ giá cao khuyến khích xuất khẩu vì doanh nghiệp có thể thu được nhiều nội tệ hơn từ cùng một lượng ngoại tệ, làm hàng xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế Điều này cũng làm tăng lượng ngoại tệ chuyển vào trong nước, củng cố dự trữ ngoại hối và ổn định cán cân thương mại Ngược lại, khi tỷ giá giảm, xuất khẩu bị hạn chế do doanh nghiệp thu được ít nội tệ hơn từ ngoại tệ, dẫn đến giảm lượng ngoại tệ chuyển vào, giảm dự trữ và có thể gây mất cân đối trong cán cân thương mại quốc tế.
Lãi suất là công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương, phản ánh tỷ lệ phần trăm giữa tổng lợi tức tín dụng và tổng số tiền cho vay trong một thời kỳ nhất định Lãi suất chịu ảnh hưởng từ hiệu quả hoạt động kinh tế và nhu cầu tiền tệ của doanh nghiệp, tác động trực tiếp đến quyết định đầu tư của cá nhân và tổ chức Khi lãi suất tăng, chi phí vay mượn cao hơn sẽ hạn chế đầu tư và kìm hãm hoạt động xuất khẩu, trong khi giảm lãi suất sẽ khuyến khích doanh nghiệp xuất khẩu đầu tư vào nguyên vật liệu và công nghệ, từ đó tăng sản lượng và thúc đẩy xuất khẩu.
Lạm phát là sự gia tăng liên tục của mức giá chung hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến mất giá trị của tiền tệ và giảm sức mua Tác động tiêu cực của lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế mà còn làm tăng chi phí cơ hội của việc tích trữ tiền, khiến lãi suất danh nghĩa cao hơn lãi suất thực, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp xuất khẩu Lợi nhuận thấp do hệ số nợ cao buộc doanh nghiệp phải dành nhiều hơn cho việc trả lãi, dẫn đến hạn chế vay vốn và sản xuất đình trệ Sự tăng giá hàng hóa và dịch vụ làm tăng chi phí nguyên vật liệu, giảm cầu và sức cạnh tranh của hàng hóa nội địa so với hàng hóa nước ngoài.
Quy hoạch ngành cụ thể theo từng địa phương
Quy hoạch theo ngành là quá trình kết nối các lĩnh vực và vùng liên quan đến hạ tầng, tài nguyên và bảo tồn đa dạng sinh học Mỗi địa phương cần xây dựng quy hoạch ngành dựa trên đặc điểm tự nhiên, hạ tầng, đất đai và phân bố dân cư để phát triển những ngành có lợi thế Các địa phương có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho thủy sản sẽ quy hoạch khu sản xuất con giống, vùng nuôi trồng và nhà máy chế biến, trong khi các địa phương không phù hợp sẽ phát triển ngành khác Việc xây dựng quy hoạch nuôi trồng thủy sản là cần thiết để tổ chức lại sản xuất hợp lý, liên kết các khâu sản xuất và cân đối sản lượng theo nhu cầu thị trường, từ đó xác định các giải pháp phát triển bền vững cho ngành thủy sản Điều này cũng giúp quản lý Nhà nước hiệu quả và định hướng mục tiêu phát triển kinh tế xã hội phù hợp với từng địa phương.
Chính sách phát triển của ngành hàng mặt bằng chung của doanh nghiệp
Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản cần áp dụng các chính sách nhằm tăng sản lượng và giá trị sản phẩm, dựa vào lợi thế về nguyên liệu, nhân lực, cơ sở hạ tầng và công nghệ Có hai hình thức cạnh tranh chính: thứ nhất là cạnh tranh về giá, nơi doanh nghiệp tận dụng quy mô sản xuất để giảm chi phí và thu hút khách hàng, nhưng phương pháp này không bền vững với các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn cao Thứ hai là cạnh tranh về chất lượng, trong đó doanh nghiệp sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất các sản phẩm thủy sản có giá trị gia tăng, tập trung vào hàng chủ lực và chế biến sâu Hình thức này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường xuất khẩu khó tính mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển xuất khẩu bền vững trong dài hạn.
Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế, công nghệ sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việc áp dụng công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp sản xuất đa dạng mặt hàng, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, có mẫu mã thẩm mỹ và giá cả hợp lý, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Ngược lại, công nghệ lạc hậu và sản phẩm đơn điệu, kém chất lượng sẽ hạn chế đáng kể khả năng cạnh tranh và mở rộng xuất khẩu của doanh nghiệp.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế Qua việc nghiên cứu thị trường, xác định thị trường mục tiêu và phân khúc thị trường, marketing giúp doanh nghiệp xây dựng các chính sách sản phẩm, phân phối và xúc tiến hiệu quả Một chiến lược marketing mạnh mẽ không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu thị trường nước ngoài mà còn quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu, từ đó nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế Ngược lại, nếu hoạt động marketing yếu kém, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc xuất khẩu và phát triển thị trường.
1.3.2 Nhóm nhân tố ảnh hưởng ngoài nước
Nhu cầu của các nước nhập khẩu
Nhu cầu thị trường là yếu tố quyết định đến thành công của hàng hóa xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và vị thế của các quốc gia trong lĩnh vực xuất khẩu.
Quy mô và xu hướng biến động của thị trường đang làm thay đổi năng lực cạnh tranh của các chủ thể và sản phẩm xuất khẩu, dẫn đến sự gia tăng cường độ cạnh tranh trên thị trường nhập khẩu Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh khắc nghiệt hơn Do đó, các quốc gia xuất khẩu hiện nay đều nỗ lực khai thác tối đa lợi thế của mình và phát triển các lợi thế cạnh tranh mới nhằm nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN XUẤT KHẨU MẶT THỦY SẢN VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU
Khái quát về tình hình xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
2.1.1 Về sản lượng và kim ngạch xuất khẩu
Về sản lượng thủy sản
Từ năm 2016 đến 2020, sản lượng thủy sản Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, với tốc độ tăng giá trị sản xuất trung bình hằng năm đạt 6% Tổng sản lượng thủy sản đã tăng từ 6,7 triệu tấn năm 2016 lên 8,4 triệu tấn năm 2020, tương đương với mức tăng 1,9% so với năm 2019 Trong đó, sản lượng nuôi trồng thủy sản ước đạt 4,6 triệu tấn, tăng 1,4% so với năm 2019 và chiếm 54% tổng sản lượng, trong khi sản lượng khai thác đạt 3,85 triệu tấn, tăng 2,5% và chiếm 46% Các mặt hàng thủy sản chủ yếu bao gồm tôm và cá tra.
2020, sản lượng tôm nuôi đạt 950 nghìn tấn (tôm sú đạt 267,7 nghìn tấn, tôm chân trắng 632,3 nghìn tấn, tôm khác 50 nghìn tấn), sản lượng cá tra đạt 1560 nghìn tấn
Trong quý III/2021, ngành thủy sản đối mặt với nhiều thách thức do dịch COVID-19, dẫn đến nhiều cảng cá và nhà máy chế biến phải tạm đóng cửa, gây đứt gãy chuỗi cung ứng Giá trị sản xuất trong lĩnh vực này giảm 4,8% so với cùng kỳ năm 2020, đánh dấu quý III có tốc độ tăng trưởng thấp nhất kể từ năm 2015 Theo tổng cục Hải quan, sản lượng thủy sản ước đạt 2,28 triệu tấn, giảm 5,2% so với quý III/2020 Tính chung 9 tháng đầu năm, tổng sản lượng đạt trên 6,38 triệu tấn, giảm 0,2% so với năm trước, trong đó sản lượng nuôi trồng đạt 3,32 triệu tấn (bao gồm 699,8 nghìn tấn tôm và 2,22 triệu tấn cá), giảm 1%, trong khi sản lượng khai thác ước đạt trên 3,06 triệu tấn, tăng 0,7%.
Trong 9 tháng năm 2021, nguồn cung thủy sản của Việt Nam đã trải qua nhiều khó khăn do đại dịch Covid-19 Tuy nhiên, khả năng kiểm soát dịch bệnh tốt đã giúp ngành nuôi trồng, khai thác và chế biến thủy sản ổn định hơn so với nhiều quốc gia khác, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn về nguồn cung.
Hình 2.1: Sản lượng thủy sản của Việt Nam giai đoạn 1995-2020 (ĐVT: nghìn tấn)
Về kim ngạch xuất khẩu
Từ năm 2016 đến 2020, xuất khẩu thủy sản Việt Nam trải qua nhiều biến động, với xu hướng tăng trong giai đoạn 2016-2018, sau đó giảm dần Tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản trong giai đoạn này đã tăng 1,2 lần, từ 7,1 tỷ USD năm 2016 lên 8,5 tỷ USD năm 2020.
Năm 2018, xuất khẩu thủy sản đạt giá trị cao nhất với 8,8 tỷ USD, tăng trưởng trung bình hàng năm 5,3% Tuy nhiên, vào năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, kinh tế toàn cầu suy giảm, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ thủy sản giảm, khiến giá trị xuất khẩu thủy sản trong năm này giảm nhẹ so với năm trước.
Hình 2.2: Xuất khẩu thủy sản Việt Nam giai đoạn 1997-2020 (ĐVT: tỷ USD)
Năm 2021, dịch bệnh COVID-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh phía Nam, nơi có sản xuất chủ yếu Xuất khẩu thủy sản trong quý III/2021 đạt 433,3 nghìn tấn, trị giá 2,07 tỷ USD, giảm 22,6% về lượng và 14,9% về giá trị so với cùng kỳ năm trước Tính đến hết quý III/2021, tổng xuất khẩu thủy sản của cả nước đạt 1,4 triệu tấn, trị giá gần 6,2 tỷ USD, giảm 0,6% về lượng nhưng tăng 2,7% về giá trị so với năm 2020.
Hình 2.3: Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam năm 2020-2021
Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam
2.1.2 Về cơ cấu mặt hàng xuất khẩu
Trong ngành thủy sản, ba nhóm sản phẩm chủ lực gồm tôm, cá tra và hải sản luôn đóng góp giá trị xuất khẩu cao nhất Trong số đó, tôm không chỉ chiếm tỷ trọng lớn nhất mà còn có mức tăng trưởng cao và ổn định nhất.
Từ năm 2016 đến 2020, xuất khẩu tôm đã tăng 1,2 lần, từ 3,1 tỷ USD lên 3,73 tỷ USD, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm đạt 5%, mặc dù không ổn định Tỷ lệ xuất khẩu tôm trong tổng thủy sản cũng tăng từ 36% lên 50% Ngược lại, xuất khẩu cá tra giảm từ 1,67 tỷ USD năm 2016 xuống 1,5 tỷ USD năm 2020, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6% và tỷ lệ giảm từ 32% xuống 18% Xuất khẩu hải sản chiếm 30-35% tổng xuất khẩu thủy sản, tăng gấp 1,4 lần từ 2,33 tỷ USD lên 3,2 tỷ USD trong cùng kỳ, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm đạt 11%.
Hình 2.4: Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu thủy sản năm 2020
Hình 2.5: Xuất khẩu tôm và cá tra giai đoạn 1998-2020
Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, đến hết tháng 9/2021, giá trị xuất khẩu tôm đạt 2,76 tỷ USD, tăng 2,6% so với cùng kỳ năm trước Trong cơ cấu sản phẩm tôm xuất khẩu, tôm chân trắng chiếm 77,2%, tôm sú 15,3%, và tôm biển 7,5%.
Trong 9 tháng đầu năm 2021, Việt Nam đạt kim ngạch xuất khẩu 1,07 tỷ USD, tăng 3,2% so với cùng kỳ năm trước Đặc biệt, xuất khẩu hải sản trong cùng thời gian này đạt 2,4 tỷ USD, chiếm 38% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của cả nước và tăng 2,8% so với 9 tháng đầu năm 2020.
2.1.3 Về thị trường tiêu thụ chính
Việt Nam xuất khẩu thủy sản sang hơn 160 thị trường trên thế giới Trong đó top
10 thị trường gồm: Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN, Australia, Anh, Canada, Nga, chiếm khoảng 92-93% tổng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
Trong bối cảnh các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc và ASEAN, xuất khẩu sang EU đã có dấu hiệu chững lại trong những năm gần đây Ngược lại, xuất khẩu sang ASEAN và Hàn Quốc vẫn ổn định, trong khi xuất khẩu sang Trung Quốc ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất Đồng thời, xuất khẩu sang Mỹ và Nhật Bản cũng duy trì được sự tăng trưởng khả quan.
Hình 2.6: Thị trường nhập khẩu thủy sản chính của Việt Nam năm 2020
Thực trạng phát triển xuất khẩu mặt hàng thủy sản Việt Nam sang thị trường EU
đó, 6 thị trường dẫn đầu là Nhật Bản, Mỹ, Trung Quốc, EU, Hàn Quốc và ASEAN chiếm gần 80% kim ngạch xuất khẩu
Theo Tổng cục Hải quan, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Mỹ đã phục hồi với mức tăng 3%, đạt 159 triệu USD, nhờ nhu cầu nhập khẩu tôm cao khi thị trường mở cửa trở lại sau Covid và các dịp lễ cuối năm sắp tới Tuy nhiên, xuất khẩu sang các thị trường khác vẫn giảm, trong đó Trung Quốc giảm gần 50%, Nhật Bản, Canada, Anh, Australia giảm từ 35-45%, EU và Nga giảm trên 15%, và Hàn Quốc giảm 5%.
Dự báo xuất khẩu thủy sản năm 2021 có thể đạt tối đa 8,4 tỷ USD, tương đương năm 2020, hoặc thậm chí thấp hơn nếu tình hình Covid-19 diễn biến xấu và các biện pháp phòng chống dịch tiếp tục ảnh hưởng đến sản xuất Hệ lụy từ tình hình này có thể kéo dài sang năm sau nếu Việt Nam mất thị phần tại các thị trường nhập khẩu lớn, trước sự cạnh tranh từ các đối thủ như Ấn Độ, Ecuador, Indonesia và Thái Lan, những quốc gia cũng đang vừa chống dịch vừa duy trì sản xuất.
2.2 Thực trạng phát triển xuất khẩu mặt hàng thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU
2.2.1 Khái quát về thị trường EU
Trong nhiều năm qua, Liên minh châu Âu (EU) đã trở thành một trong những đối tác nhập khẩu hàng đầu của Việt Nam, với sức mua đứng thứ hai trên thế giới Thị trường EU đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
Liên minh Châu Âu (EU) hiện có 27 quốc gia thành viên với tổng dân số khoảng 447 triệu người (theo Eurostat tháng 1/2021) Nhu cầu tiêu thụ và nhập khẩu thủy sản của EU rất cao, khiến khu vực này trở thành thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới Theo báo cáo của EUMOFA, mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người ở EU trong năm 2020 đạt khoảng 24,3 kg, giảm so với 24,9 kg trong năm 2016, với tổng lượng tiêu thụ thủy sản lên tới 12,77 triệu tấn mỗi năm Nguồn cung thủy sản từ ngoài EU chủ yếu đến từ các quốc gia đang phát triển, trong đó Trung Quốc, Ecuador, Việt Nam, Maroc và Ấn Độ chiếm 73% tổng giá trị nhập khẩu.
Thị trường EU có sự đa dạng và phong phú về nhu cầu tiêu dùng, với mỗi quốc gia có đặc điểm riêng nhưng vẫn chia sẻ nhiều điểm tương đồng về kinh tế và văn hoá, đặc biệt là ở Tây và Bắc Âu Người tiêu dùng châu Âu ưa chuộng các sản phẩm mang nhãn hiệu nổi tiếng, vì họ tin tưởng vào chất lượng và uy tín của những thương hiệu này Quyền lợi của người tiêu dùng được bảo vệ chặt chẽ, với yêu cầu hàng hoá nhập khẩu phải đảm bảo chất lượng, nguồn gốc và an toàn vệ sinh Chính quyền EU thường xuyên kiểm tra sản phẩm ngay từ nơi sản xuất và có hệ thống cảnh báo giữa các thành viên, đồng thời loại bỏ kiểm tra tại biên giới Tổng vụ Sức khỏe và An toàn thực phẩm (DG SANTE) của Ủy ban châu Âu chịu trách nhiệm kiểm soát an toàn thực phẩm, trong khi CENELEC, CEN và ETSI là ba cơ quan tiêu chuẩn hoá của EU, thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật và tạo ra “hệ thống tiêu chuẩn hoá châu Âu”.
2.2.2 Tình hình phát triển xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU trong thời gian qua a Phát triển về quy mô xuất khẩu
Về kim ngạch xuất khẩu
Trong giai đoạn 2016-2021, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đã giảm mạnh, đặc biệt từ năm 2017 Cụ thể, giá trị xuất khẩu giảm từ 1,481 tỷ USD năm 2017 xuống khoảng 960 triệu USD năm 2020, tương ứng với mức giảm 26%.
Từ năm 2015 đến 2018, EU là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam Tuy nhiên, từ năm 2019, vị trí này đã giảm xuống thứ tư, sau Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc, với mức giảm 24% trong giai đoạn 2017-2020.
2019 đạt 1,297 tỷ USD giảm 11,9% so với năm 2018 và giảm 12,4% so với năm 2017
Xu hướng giảm giá trị nhập khẩu của EU vào Việt Nam kéo dài đến năm 2020, chủ yếu do tác động của dịch Covid-19 và Brexit, khiến EU tụt xuống vị trí thứ 5 trong các thị trường nhập khẩu của Việt Nam Tuy nhiên, tính đến 9 tháng năm 2021, xuất khẩu thủy sản sang EU đạt 744 triệu USD, tăng gần 4% so với cùng kỳ năm ngoái, nhờ vào hiệu quả của hiệp định EVFTA.
Hình 2.7: Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang các nước CPTPP và EU
Về cơ cấu mặt hàng xuất khẩu
Bảng 2.2: Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU theo giá trị giai đoạn 2016-2021 ( ĐVT: Triệu USD)
Cơ cấu mặt hàng thủy sản của Việt Nam chủ yếu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tại thị trường EU, với các sản phẩm xuất khẩu chính bao gồm tôm, cá tra, nhuyễn thể và cá ngừ Trong đó, tôm chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng giá trị xuất khẩu thủy sản EU hiện là thị trường nhập khẩu tôm lớn nhất của Việt Nam, đóng góp 23,6% vào tổng giá trị xuất khẩu tôm của nước này.
Trong giai đoạn 2016-2020, giá trị xuất khẩu hải sản của Việt Nam sang EU giảm mạnh do bị ảnh hưởng từ việc EU phạt thẻ vàng IUU vào tháng 10/2017 Năm 2018, xuất khẩu cá ngừ giảm 6,3%, mực và bạch tuộc giảm hơn 13% Đến năm 2019, xuất khẩu cá ngừ giảm khoảng 5%, mực và bạch tuộc giảm 13%, và tôm giảm 17%, mặc dù một số mặt hàng hải sản khác vẫn tăng 11% Tuy nhiên, vào năm 2020, sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực từ 01/08/2020, xuất khẩu tôm và cá ngừ đã phục hồi, với tổng giá trị xuất khẩu cá ngừ sang EU đạt 136 triệu USD, tăng 2,4% so với năm 2019.
Trong quý III/2021, xuất khẩu các loại cá như cá tra, cá đông lạnh, cá ngừ, cá khô và cá đóng hộp bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19, trong khi xuất khẩu tôm chỉ giảm nhẹ Lũy kế 9 tháng đầu năm, xuất khẩu tôm sang thị trường này đạt gần 408 triệu USD, tăng 10% so với cùng kỳ năm trước Xuất khẩu mực và bạch tuộc sang EU ghi nhận mức tăng 30%, góp phần vào tổng sản phẩm hải sản xuất khẩu sang EU tăng 23% Tuy nhiên, một số loài cá nhập khẩu phục vụ chế biến như cá tuyết và cá minh thái bị giảm do vấn đề logistics ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu Đặc biệt, xuất khẩu cá tra sang EU giảm 13% do chi phí đầu vào cao, nhất là chi phí logistic, container và vận chuyển đường biển.
Về thị trường xuất khẩu
Bảng 2.3: Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang các nước EU giai đoạn 2016-2020 (ĐV: Triệu USD)
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vào thị trường EU đã có những bước tiến vượt bậc, trở thành thị trường xuất khẩu số một của Việt Nam vào năm 2017 với kim ngạch đạt 1,46 tỷ USD, tăng 22,1% so với năm trước Tuy nhiên, năm 2018, do ảnh hưởng của thẻ vàng IUU, tổng xuất khẩu chỉ tăng nhẹ lên 1,47 tỷ USD, với Anh, Hà Lan, và Đức là ba thị trường nhập khẩu lớn nhất Trong năm 2019 và 2020, giá trị xuất khẩu giảm do tác động của thẻ vàng IUU và dịch bệnh COVID-19 Đến năm 2021, xuất khẩu thủy sản sang EU đã có dấu hiệu tích cực nhờ Hiệp định EVFTA, mở ra cơ hội mới cho ngành thủy sản Việt Nam.
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long đóng vai trò quan trọng trong ngành nuôi trồng và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, với khoảng 40,4% sản lượng thủy sản khai thác và 70% kim ngạch xuất khẩu toàn quốc (Tổng cục Thống kê, 2017) Ngoài ra, đây cũng là khu vực chủ chốt trong phát triển dịch vụ logistics, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động xuất khẩu trong nhiều năm qua.
Dù có nhiều tiềm năng, song trung tâm logistics hiện có của vùng khá nhỏ, dưới
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hiện chỉ có khoảng 10 ha phục vụ chủ yếu cho một số doanh nghiệp trong khu công nghiệp và một số tỉnh, thành phố Dịch vụ logistics tại đây còn hạn chế, với tính liên kết và kết nối yếu trong hoạt động Các công ty cung cấp dịch vụ logistics trọn gói chưa phát triển đáng kể, dẫn đến việc hầu hết dịch vụ logistics liên quan đến sản xuất, thương mại và cung cấp dịch vụ được thực hiện một cách tự phát và truyền thống Hình thức thuê ngoài chủ yếu dừng lại ở từng lĩnh vực riêng lẻ, thiếu sự kết nối giữa các phương thức vận tải và kho bãi, gây ra chậm trễ và phát sinh chi phí cao trong thủ tục giao nhận.
Dịch COVID-19 đã gây tác động tiêu cực lớn đến ngành logistics toàn cầu, dẫn đến ùn tắc trên các tuyến vận tải container và tình trạng thiếu container rỗng kéo dài từ năm 2020, ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu Việt Nam Chi phí dịch vụ và cơ sở hạ tầng đang trở thành thách thức lớn trong bối cảnh này Trong khi đó, Việt Nam có nhiều cơ hội để đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU Tuy nhiên, tình trạng ùn tắc và thiếu container rỗng, đặc biệt trên các tuyến vận tải đi EU, đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam Do đó, cần có giải pháp kịp thời và thiết thực để tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng Việt Nam, giúp doanh nghiệp xuất khẩu tận dụng tối đa cơ hội từ thị trường EU.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường
2.3.1 Nhóm nhân tố ảnh hưởng trong nước a Nhóm nhân tố vĩ mô
Chiến lược và quy hoạch ngành trong chiến lược tổng thể
Theo quyết định số 1690/QĐ-TTg ngày 16/9/2010 của Thủ tướng Chính Phủ, chiến lược phát triển thủy sản đến năm 2020 đặt mục tiêu kinh tế thủy sản đóng góp 30-35% GDP nông-lâm-ngư nghiệp, với tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất ngành từ 8-10% mỗi năm Kim ngạch xuất khẩu thủy sản dự kiến đạt 8-9 tỷ USD, tổng sản lượng thủy sản đạt 6,5-7 triệu tấn, trong đó nuôi trồng chiếm 65-70% tổng sản lượng, tạo việc làm cho 5 triệu lao động.
Sau 10 năm triển khai chiến lược, ngành thủy sản đã đạt nhiều thành tựu đáng chú ý, với cơ cấu GDP tăng từ 17,8% lên 24,4% trong giai đoạn 2010-2019 Sản lượng thủy sản tăng từ 5,1 triệu tấn lên 8,2 triệu tấn, kim ngạch xuất khẩu cũng tăng từ 5,0 tỷ USD lên 8,6 tỷ USD, chiếm 1,7% tổng giá trị xuất khẩu cả nước và 20,8% xuất khẩu ngành nông nghiệp Mặc dù năm 2020 gặp khó khăn do hạn hán, xâm nhập mặn và lũ lụt, tổng sản lượng vẫn đạt trên 8,4 triệu tấn, tăng 1,8%, với tốc độ tăng giá trị sản xuất đạt 3,05% so với năm 2019.
Quá trình xây dựng quy hoạch tổng thể ngành thủy sản giai đoạn 2016-2020 cho thấy đây là một công việc khó khăn do sự phụ thuộc vào các yếu tố tự nhiên và thị trường Ngành thủy sản phát triển nhanh, đặc biệt trong xuất khẩu, nhưng quy hoạch vẫn chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tiễn Việc nuôi trồng diễn ra tràn lan và thiếu kế hoạch, đe dọa đến chất lượng môi trường và nguồn lợi thủy sản Tình trạng khai thác bừa bãi dẫn đến nguy cơ cạn kiệt tài nguyên, làm giảm sản lượng và chất lượng thủy sản, ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu và tiêu chuẩn thị trường nhập khẩu.
Chính sách hỗ trợ xuất khẩu
Để tháo gỡ khó khăn cho hoạt động sản xuất và xuất khẩu trong bối cảnh dịch bệnh, Bộ Công Thương đã đề xuất ưu tiên tiêm vắc-xin cho công nhân và lao động tại các khu công nghiệp và ngành thương mại, dịch vụ Chính phủ đã đồng ý và xác định nhiệm vụ này trong Nghị quyết số 63/NQ-CP, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu bền vững trong những tháng cuối năm 2021 và đầu năm 2022.
Bộ Công Thương đã tiếp nhận phản ánh từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam về các khó khăn liên quan đến nước thải chế biến, phạt chậm nộp thuế giá trị gia tăng đối với lô hàng xuất khẩu bị trả về, cũng như các vấn đề trong kiểm dịch và an toàn thực phẩm Theo Nghị quyết số 63/NQ-CP, Chính phủ yêu cầu các Bộ, cơ quan và địa phương tăng cường cải cách thủ tục hành chính để tháo gỡ khó khăn, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là các ngành hàng quan trọng như thủy sản và dệt may Để giảm chi phí cho doanh nghiệp, Bộ Công Thương đã đề xuất rà soát các loại phí liên quan đến phương tiện và hàng hóa xuất nhập khẩu, nhằm chủ động giảm phí cho các doanh nghiệp xuất khẩu đến hết năm 2021.
Nghị quyết 63/NQ-CP đã đề ra các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn do tác động của dịch Covid-19, đặc biệt trong ngành thủy sản Các Bộ, ngành liên quan cần tập trung vào chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như hộ nuôi trồng thủy sản, giúp họ đối phó với rủi ro trong kinh doanh xuất khẩu Mục tiêu là giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội thị trường và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
Nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thủy sản, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách thuế ưu đãi cho các doanh nghiệp trong ngành này Cụ thể, các ưu đãi thuế để phát triển ngành thủy sản được quy định tại Điều 4, Thông tư 117/2014/TT-BTC, hướng dẫn thực hiện Nghị định 67/2014/NĐ-CP.
CP về chính sách phát triển thủy sản do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành như sau:
Đối với hoạt động khai thác:
‐ Miễn thuế tài nguyên đối với tổ chức, cá nhân khai thác hải sản tự nhiên
‐ Không thu lệ phí trước bạ đối với tàu, thuyền khai thác thủy, hải sản
‐ Miễn thuế môn bài đối với tổ chức, hộ gia đình, cá nhân nuôi trồng, đánh bắt thủy, hải sản và dịch vụ hậu cần nghề cá
Miễn thuế nhập khẩu cho máy móc, thiết bị, nguyên liệu và linh kiện chưa được sản xuất trong nước, nhằm mục đích đóng mới hoặc nâng cấp tàu có tổng công suất máy chính từ 400CV trở lên.
Doanh nghiệp khai thác hải sản và cung cấp dịch vụ hậu cần trực tiếp cho hoạt động này sẽ được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp Chính sách này nhằm khuyến khích phát triển ngành khai thác hải sản xa bờ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Đối với hoạt động nuôi trồng
Miễn thuế thuê đất, thuê mặt nước cho những cá nhân, tổ chức, hộ gia đình trong hoạt động nuôi trồng thủy, hải sản
Thuế giá trị gia tăng
Thông tư 219/2013/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Luật Thuế giá trị gia tăng và Nghị định 209/2013/NĐ-CP, quy định chi tiết về thuế GTGT đối với sản phẩm nông nghiệp, thủy sản và hải sản nuôi trồng Theo Khoản 1 Điều 4 của thông tư này, các sản phẩm chưa qua sơ chế hoặc chỉ qua sơ chế thông thường sẽ không chịu thuế GTGT.
Sản phẩm thương mại bán cho doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không phải kê khai nộp thuế, trong khi nếu bán cho tổ chức hoặc cá nhân khác sẽ chịu thuế GTGT 5% theo Khoản 5 Điều 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC Đối với sản phẩm nông nghiệp và thủy sản đã qua sơ chế hoặc chế biến, mức thuế GTGT áp dụng là 10% theo Điều 11 Thông tư 219/2013/TT-BTC.
Doanh nghiệp và hợp tác xã tự trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản mà chưa qua sơ chế hoặc chỉ qua sơ chế thông thường tại khu vực ưu đãi sẽ được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp Điều này được quy định tại Khoản 1 Điều 16 Thông tư số 78/2014/TT-BTC.
Thuế suất ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đối với sản phẩm chế biến thủy sản không nằm trong khu vực được ưu đãi là 15%, theo quy định tại Khoản 5 Điều.
Thông tư số 96/2015/TT-BTC đã bổ sung Khoản 3a Điều 19 của Thông tư số 78/2014/TT-BTC, quy định thuế suất thuế TNDN đối với sản phẩm thủy sản chưa chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường không thuộc địa bàn ưu đãi là 20%.
Hệ thống chính sách thuế liên quan đến sản xuất và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam tương đối đầy đủ, với nhiều ưu đãi thuế cho các chủ thể và mặt hàng trong ngành Những chính sách này giúp giảm chi phí sản xuất, khuyến khích các tổ chức, hộ nuôi trồng và doanh nghiệp tăng sản lượng, từ đó nâng cao nguồn cung và thúc đẩy xuất khẩu Tuy nhiên, còn tồn tại nhiều hạn chế như sự không đồng bộ và thiếu thống nhất trong chính sách thuế, chất lượng văn bản chưa cao, không phù hợp với thực tế ngành, cùng với nhiều quy định chồng chéo, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thực thi.
Quy hoạch phát triển ngành thủy sản theo từng địa phương