CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
Một số khái niệm
1.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực
"Nhân lực" đề cập đến sức lực và khả năng hoạt động của con người, được phát triển song song với sự trưởng thành của cơ thể Khi đạt đến một mức độ nhất định, con người có khả năng tham gia vào quá trình lao động, thể hiện sức lao động của mình.
Khái niệm "nguồn nhân lực" đã trở nên phổ biến ở các quốc gia phát triển từ giữa thế kỷ XX, thể hiện sự tái đánh giá vai trò của con người trong sự phát triển kinh tế Nó không chỉ đề cập đến chất lượng mà còn cả số lượng nguồn lực con người, bao gồm cả những người trong độ tuổi lao động và những người ngoài độ tuổi lao động.
Hiện nay, có rất nhiều quan điểm về nguồn nhân lực Theo Wikipedia,
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lực lượng lao động của tổ chức, doanh nghiệp và nền kinh tế Theo Liên Hợp Quốc, nguồn nhân lực bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển cá nhân và quốc gia.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế, nguồn nhân lực của một quốc gia được định nghĩa là tất cả những người trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào thị trường lao động Nguồn nhân lực xã hội không chỉ bao gồm những người trong độ tuổi lao động theo Bộ Luật Lao động mà còn cả những cá nhân ngoài độ tuổi lao động nhưng vẫn có khả năng hoặc tiềm năng tham gia lao động trong tương lai.
Nguồn nhân lực không chỉ là nguồn lực sống mà còn là sự kết hợp giữa sinh vật và xã hội Theo C Mác, bản chất con người được hình thành từ tổng hòa các quan hệ xã hội Về mặt kinh tế, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng hợp các năng lực lao động của mỗi cá nhân trong một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc địa phương, đã được chuẩn bị ở mức độ nhất định và có khả năng tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước hoặc khu vực cụ thể.
Nguồn nhân lực là bộ phận dân số trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào thị trường lao động, bao gồm tiềm năng và năng lực của từng cá nhân, cộng đồng và toàn xã hội, đóng góp vào phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội Nguồn nhân lực được thể hiện qua hai khía cạnh: số lượng, tức là tổng số người trong độ tuổi lao động theo quy định của nhà nước và thời gian lao động có thể huy động; và chất lượng, bao gồm sức khỏe, trình độ chuyên môn, kiến thức và kỹ năng của người lao động Nguồn lao động là tổng số người trong độ tuổi lao động đang làm việc hoặc tích cực tìm kiếm việc làm, cũng được đánh giá qua số lượng và chất lượng Tuy nhiên, không phải tất cả những người trong độ tuổi lao động đều được coi là nguồn lao động, ví dụ như những người không có việc làm nhưng không tìm kiếm việc, hoặc những người đang theo học.
Nguồn nhân lực, từ góc độ kinh tế chính trị, được hiểu là tổng hợp thể lực và trí lực của toàn bộ lực lượng lao động trong một quốc gia Nó bao gồm truyền thống và kinh nghiệm lao động sáng tạo của dân tộc qua các thời kỳ lịch sử, được sử dụng để sản xuất của cải vật chất và tinh thần, phục vụ cho nhu cầu hiện tại và tương lai của đất nước.
Giáo sư, Viện sĩ Phạm Minh Hạc nhận định rằng nguồn nhân lực, xét trên bình diện quốc gia hay địa phương, là tổng thể tiềm năng lao động sẵn có, bao gồm những người lao động đã được chuẩn bị với các kỹ năng khác nhau Họ sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động, đáp ứng yêu cầu của cơ chế chuyển đổi cơ cấu lao động và phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Theo Tiến sĩ Nguyễn Hữu Dũng, nguồn nhân lực được đánh giá qua hai khía cạnh: năng lực xã hội và tính năng động xã hội Nguồn nhân lực không chỉ là lực lượng lao động quan trọng mà còn có khả năng tạo ra giá trị vật chất và tinh thần cho xã hội Để phát triển nguồn nhân lực, cần chú trọng đến giáo dục, đào tạo và chăm sóc sức khỏe, nhằm nâng cao năng lực xã hội Tuy nhiên, để tối ưu hóa tiềm năng này, cần chuyển hóa nguồn nhân lực từ trạng thái tiềm năng sang vốn nhân lực thông qua các chính sách và thể chế phù hợp, giúp con người phát huy khả năng sáng tạo và cống hiến Khi được tự do phát triển và trả đúng giá trị lao động, tiềm năng vô tận của con người sẽ trở thành nguồn vốn quý giá cho xã hội.
Nguồn nhân lực, theo cách tiếp cận mới, bao gồm nhiều yếu tố như số lượng, tri thức, khả năng nhận thức, tính năng động xã hội, sức sáng tạo, và các yếu tố văn hóa lịch sử Mặc dù có thể có nhiều khái niệm khác nhau về nguồn nhân lực, nhưng tất cả đều thống nhất rằng nguồn nhân lực là nguồn cung cấp sức lao động cho xã hội Con người, với vai trò là yếu tố chính trong lực lượng sản xuất, không chỉ là nguồn lực cơ bản mà còn là nguồn lực vô tận cho sự phát triển Nguồn nhân lực cần được xem xét không chỉ ở khía cạnh số lượng hay chất lượng riêng lẻ, mà là sự tổng hợp của cả hai, bao gồm cả các thế hệ con người với tiềm năng và sức mạnh trong việc cải tạo tự nhiên và xã hội.
Nguồn nhân lực là tổng hòa thể lực và trí lực của toàn bộ lực lượng lao động trong xã hội, kết tinh từ truyền thống và kinh nghiệm lao động sáng tạo của dân tộc Điều này không chỉ phục vụ cho việc sản xuất của cải vật chất và tinh thần mà còn đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai của đất nước.
1.1.2 Khái niệm phát triển nguồn nhân lực
Khái niệm phát triển nguồn nhân lực đã được nhiều tổ chức và cá nhân áp dụng rộng rãi từ những năm 70, phản ánh quan niệm mới về sự phát triển và vai trò của con người trong quá trình này Do có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nên các quan niệm về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực cũng đa dạng, tạo ra sự phong phú trong nghiên cứu và thực tiễn.
Tiến sĩ Lê Thị Thúy (2012) trích dẫn quan niệm của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) rằng phát triển nguồn nhân lực không chỉ đơn thuần là việc chiếm lĩnh kỹ năng hay đào tạo mà còn bao gồm việc phát triển năng lực và áp dụng hiệu quả những năng lực đó trong công việc, đồng thời đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp và cuộc sống cá nhân.
Phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao thể lực, trí lực, và khả năng nhận thức của con người, bao gồm cả tay nghề, tính năng động xã hội và sức sáng tạo Theo Trần Xuân Cầu và Mai Quốc Chánh, từ góc độ xã hội, phát triển nguồn nhân lực không chỉ tăng về số lượng mà còn nâng cao chất lượng, nhằm tạo ra cơ cấu nguồn nhân lực hợp lý hơn Từ góc độ cá nhân, quá trình này giúp con người trưởng thành, phát triển năng lực xã hội và tính năng động cao.
Phát triển nguồn nhân lực, theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Đức Thành và Phó Giáo sư, Tiến sĩ Mai Quốc Chánh (2001) trong Giáo trình Kinh tế lao động, là quá trình nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực của người lao động để họ có thể đảm nhận các vị trí cao hơn trong nghề nghiệp Khái niệm này không chỉ đề cập đến sự gia tăng giá trị về mặt chuyên môn mà còn bao gồm sự phát triển toàn diện của con người, từ tinh thần, đạo đức, tâm hồn đến trí tuệ và thể chất.
Vai trò, nội dung, các nhân tố ảnh hưởng và các tiêu chí đánh giá phát triển nguồn nhân lực
1.2.1 Vai trò của nguồn nhân lực đối với phát triển kinh tế
Trong Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848), C.Mác và Ph.Ăngghen khẳng định rằng sự phát triển tự do của mỗi cá nhân là điều kiện cần thiết cho sự phát triển tự do của toàn xã hội C.Mác cũng nhấn mạnh rằng con người là nhân tố quyết định lịch sử và bản chất con người được hình thành từ các mối quan hệ xã hội Điều này cho thấy nguồn lực con người đóng vai trò then chốt trong sự thành công của một quốc gia Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng mọi thành tựu đều do con người tạo ra, và trong Di chúc năm 1968, Người đặc biệt đề cập đến tầm quan trọng của con người trong sự phát triển Phát triển nguồn nhân lực vì vậy được xem là yếu tố quan trọng không chỉ cho sự phát triển kinh tế mà còn cho sự phát triển bền vững của đất nước.
1.2.1.1 Phát triển nguồn nhân lực là nhân tố để tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với vốn vật chất và vốn con người, với 60% tốc độ tăng trưởng thực được đóng góp bởi hai yếu tố này Trong đó, vốn vật chất chiếm từ 35% đến 49%, trong khi vốn con người, được đo bằng trình độ giáo dục, đóng góp từ 51% đến 65% Các lý thuyết về tăng trưởng kinh tế cho thấy rằng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ tăng cường khả năng sinh lợi của thiết bị, và ngược lại, gia tăng vốn vật chất sẽ cải thiện hiệu quả đầu tư vào giáo dục Lịch sử phát triển kinh tế toàn cầu chứng minh rằng để đạt được sự tăng trưởng bền vững, cần phải đầu tư vào giáo dục và nâng cao chất lượng lao động kỹ thuật Các nước công nghiệp hóa mới như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore và Hồng Kông đã hoàn thành phổ cập giáo dục tiểu học trước khi đạt được tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ Nghiên cứu của N Birdsall, D Ross và R Sabot cho thấy rằng, nếu tỷ lệ học sinh tiểu học tăng 1%, GDP sẽ tăng 0,62%, và nếu tỷ lệ học sinh trung học tăng 1%, GDP sẽ tăng 0,34%.
1.2.1.2 Phát triển nguồn nhân lực là nhân tố để thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong sản xuất và phát triển kinh tế - xã hội Chất lượng nguồn nhân lực cao sẽ thúc đẩy nhanh chóng quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động, hướng tới công nghiệp hóa và hiện đại hóa với quy mô và cường độ lớn hơn.
Cơ cấu kinh tế và lao động ngày càng phát triển đòi hỏi nguồn nhân lực phải có khả năng thích ứng cao, bao gồm trình độ học vấn, trí tuệ, năng lực sáng tạo, chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp, thể lực và phẩm chất tâm sinh lý Mối quan hệ biện chứng giữa chất lượng nguồn nhân lực và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, lao động là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ.
1.2.1.3 Phát triển nguồn nhân lực là nhân tố nâng cao năng suất lao động
Theo T.W Schultz, lý thuyết vốn nhân lực nhấn mạnh rằng giáo dục và đào tạo có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập quốc dân Điều này được thực hiện thông qua việc cải thiện kỹ năng và khả năng sản xuất của người lao động.
Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy giáo dục phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thu nhập bình quân đầu người và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở 113 quốc gia Cụ thể, thực tiễn tại Uganda cho thấy, nếu một nông trại có công nhân trình độ lớp 4, sản lượng sẽ tăng 7%, và nếu có công nhân trình độ lớp 7, sản lượng sẽ tăng 13% so với nông trại không có công nhân học vấn.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trình độ giáo dục có tác động tích cực đến sản lượng nông nghiệp, với việc mỗi năm học thêm sẽ tăng sản lượng nông trại lên 2% ở Hàn Quốc, 5% ở Malaysia và 3% ở Thái Lan.
Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới đã chỉ ra rằng giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc nâng cao năng suất lao động Do đó, phát triển nguồn nhân lực, với trọng tâm là giáo dục và đào tạo, là yếu tố then chốt giúp gia tăng năng suất và thu nhập của người lao động, từ đó tạo ra các điều kiện cần thiết cho sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực.
1.2.2 Nội dung của phát triển nguồn nhân lực
1.2.2.1 Về số lượng nguồn nhân lực
Số lượng nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực, vì nó tạo nền tảng cho sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia, tổ chức, hay địa phương Một nguồn nhân lực dồi dào giúp đảm bảo thực hiện công việc hiệu quả Cơ cấu nguồn nhân lực, bao gồm độ tuổi, giới tính và trình độ chuyên môn, phản ánh tính phù hợp của số lượng lao động hiện có và xác định các chính sách cần thiết để phát triển nguồn nhân lực Do đó, khi xem xét phát triển nguồn nhân lực, việc đánh giá số lượng nguồn nhân lực là điều kiện tiên quyết.
1.2.2.2 Về chất lượng nguồn nhân lực a) Về thể lực
Thể lực của người lao động là yếu tố quan trọng hàng đầu để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực Sức khỏe tốt, bao gồm chiều cao, cân nặng và sức bền, giúp người lao động hoàn thành công việc hiệu quả Để đảm bảo thể lực, hệ thống y tế của quốc gia hoặc địa phương cần phải phát triển tốt Các quốc gia phát triển thường có thể lực người lao động vượt trội hơn so với các quốc gia đang phát triển, dẫn đến chất lượng lao động cao hơn Do đó, việc phát triển nguồn nhân lực về mặt thể lực là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực.
Trí lực là yếu tố quyết định chất lượng nguồn nhân lực, trong đó trình độ văn hóa và chuyên môn là những thước đo quan trọng Quốc gia hoặc địa phương có tỷ lệ người biết chữ cao và trình độ văn hóa tốt sẽ dễ dàng tiếp thu và áp dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào sản xuất Lao động có trình độ chuyên môn cao và bằng cấp sẽ có khả năng sử dụng công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao năng suất lao động và góp phần phát triển kinh tế.
Tâm lực là yếu tố quan trọng trong ý thức người lao động, bao gồm việc chấp hành kỷ luật và nội quy tại nơi làm việc, cùng với các kỹ năng và kinh nghiệm làm việc Chất lượng lao động không chỉ phụ thuộc vào thể lực và trí lực mà còn thể hiện qua ý thức Khi người lao động có ý thức tốt, tuân thủ quy định như không đi muộn, không gây rối trong giờ làm việc, năng suất sẽ được cải thiện Điều này giải thích tại sao các quốc gia như Nhật Bản và Đức có nguồn nhân lực chất lượng cao, nhờ vào quy định nghiêm ngặt và ý thức kỷ luật cao của người lao động Do đó, phát triển nguồn nhân lực cần chú trọng đến tâm lực của người lao động.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực
1.2.3.1 Các nhân tố chủ quan a) Trình độ văn hóa
Trình độ văn hóa của người lao động phản ánh hiểu biết về kiến thức phổ thông trong cả lĩnh vực tự nhiên và xã hội, góp phần thể hiện dân trí của một quốc gia Đây là yếu tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực, vì người lao động có trình độ học vấn cao sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Do đó, trình độ văn hóa đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các chính sách và giải pháp nhằm phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.
Trình độ chuyên môn kỹ thuật phản ánh sự hiểu biết và khả năng thực hành trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể, thường được đào tạo tại các trường chuyên nghiệp và chính quy Việc đánh giá trình độ chuyên môn nghiệp vụ của người lao động là cơ sở để xác định mục tiêu và biện pháp phát triển nguồn nhân lực hiệu quả Bên cạnh đó, thể chất của người lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất làm việc.
Thể chất của người lao động, bao gồm sức khỏe và sức bền, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nguồn lao động Người lao động có sức khỏe tốt, độ dẻo dai và sức bền cao sẽ có khả năng tham gia lao động hiệu quả, từ đó được coi là nguồn nhân lực quý giá Sự phát triển của nguồn nhân lực chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố thể chất của người lao động, góp phần tạo nên vốn xã hội cần thiết cho sự phát triển bền vững.
Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực một số địa phương và bài học rút ra cho tỉnh Hải Dương
1.3.1 Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực một số địa phương
Tính đến năm 2019, tỉnh Hưng Yên có tổng dân số 1.252.731 người, với nam giới chiếm hơn 52% và mật độ dân số trung bình đạt 1.347 người/km² Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên là 711,9 nghìn người, tương đương 59,2% tổng dân số.
Theo Tổng Cục Thống kê, năm 2019, tỷ lệ lao động được đào tạo đạt 63%, trong đó tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề chiếm hơn 48%, tạo ra 24.800 việc làm mới Đến cuối năm 2018, tỉnh có 45 cơ sở giáo dục nghề nghiệp, bao gồm 10 trường cao đẳng, tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp.
Tỉnh Hưng Yên hiện có 08 trường trung cấp và 15 trung tâm giáo dục nghề nghiệp, cùng với nhiều đơn vị, doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp Theo điều tra năm 2018, có 78.465 lao động có nhu cầu học nghề, trong đó nông, lâm, ngư nghiệp chiếm 47,5%; công nghiệp, xây dựng chiếm 42,5%; và dịch vụ, thương mại chiếm 10% Dự báo đến năm 2020, nhu cầu lao động sẽ tăng lên 146.470 người, với nông, lâm, ngư nghiệp chỉ chiếm 1,31%, trong khi công nghiệp, xây dựng chiếm 53,32% và thương mại, dịch vụ chiếm 45,37% Để phát triển nguồn nhân lực, tỉnh Hưng Yên đã triển khai nhiều giải pháp, trong đó có việc phát triển mạng lưới cơ sở đào tạo.
- Quan tâm đầu tư, nâng cao chất lượng hệ thống giáo dục đào tạo, đặc biệt là với hệ thống đào tạo nghề
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tăng cường đầu tư cho các cơ sở dạy nghề, đặc biệt là những cơ sở đào tạo nghề trọng điểm Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế trong việc đào tạo nghề trên địa bàn.
Cần hoàn thiện hệ thống trung tâm giáo dục thường xuyên tại các huyện, thành phố và trung tâm học tập cộng đồng tại xã, phường, thị trấn trong tỉnh, nhằm đáp ứng nhu cầu học nghề và nhu cầu lao động, từ đó góp phần phát triển kinh tế - xã hội cho từng địa bàn cụ thể.
Xây dựng, mở rộng và hiện đại hóa các cơ sở dạy nghề nhằm củng cố và phát triển hệ thống dạy nghề 4 cấp (sơ cấp, trung cấp, cao đẳng nghề và kỹ sư thực hành) là mục tiêu quan trọng Để nâng cao chất lượng hoạt động hướng nghiệp, dạy nghề và dịch vụ giới thiệu việc làm, cần xây dựng các chương trình, dự án đào tạo nghề trọng điểm Đồng thời, việc nâng cao nhận thức của các cấp, các ngành và toàn thể xã hội về phát triển nhân lực cũng đóng vai trò then chốt trong quá trình này.
Để nâng cao vai trò của phát triển nguồn nhân lực, cần thực hiện các biện pháp cụ thể và chú trọng đến công tác phát triển nhân lực trong từng cơ quan, tổ chức Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.
Để thay đổi nhận thức của xã hội về hướng nghiệp và dạy nghề, cần thực hiện các biện pháp tác động đến nhận thức của các tầng lớp nhân dân Những biện pháp này sẽ giúp nâng cao ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc lựa chọn nghề nghiệp và đào tạo nghề, từ đó tạo ra sự chuyển biến tích cực trong việc phát triển nguồn nhân lực.
Mỗi cấp, ngành, tổ chức và cá nhân cần xây dựng kế hoạch và chương trình cụ thể nhằm phát triển nguồn nhân lực hiệu quả Đồng thời, cần tăng cường tạo cơ hội việc làm cho người lao động sau khi hoàn thành đào tạo.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, cần xây dựng kế hoạch đào tạo và đào tạo lại nhằm tiêu chuẩn hóa theo nhiệm vụ và chức danh Đồng thời, khuyến khích cán bộ trẻ tự học, nâng cao năng lực chuyên môn, tin học và ngoại ngữ.
Xây dựng và hoàn thiện các chính sách khuyến khích, bao gồm cả vật chất và tinh thần, nhằm tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thuận lợi, từ đó thu hút và trọng dụng nhân lực trình độ cao phục vụ cho sự phát triển kinh tế và xã hội của tỉnh.
Để giải quyết vấn đề việc làm trong ngành nông nghiệp, cần đẩy nhanh quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động, tập trung vào việc thay đổi cơ cấu kinh tế nông thôn và nâng cao tỷ trọng các ngành dịch vụ tại khu vực này Đồng thời, cần đổi mới nội dung, phương pháp và quy trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Đổi mới nội dung đào tạo là cần thiết để gắn kết chặt chẽ với thực tiễn nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và nhu cầu nghề nghiệp trong xã hội Điều này nhằm phục vụ yêu cầu phát triển của từng ngành, lĩnh vực, đồng thời tiếp cận trình độ tiên tiến của thế giới.
Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn, sư phạm cho đội ngũ giáo viên là rất quan trọng, nhằm cải thiện chất lượng đầu vào và đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng hiện đại.
Đổi mới phương thức tuyển dụng cần hướng tới sự khách quan, công bằng và cạnh tranh Điều này đảm bảo sự công bằng giữa giảng viên biên chế và hợp đồng, cũng như giữa giảng viên tại các cơ sở công lập và ngoài công lập.