Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng gay gắt, hiệu quả kinh doanh trở thành mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp nhằm tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững Một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu quả chung của nền kinh tế mà còn thu hút đầu tư, tạo cơ hội việc làm và cải thiện thu nhập cho người lao động Tuy nhiên, môi trường kinh doanh luôn biến đổi và nhiều doanh nghiệp hiện đang gặp khó khăn, đặc biệt là trong đại dịch Covid-19 Mặc dù một số doanh nghiệp đã cố gắng mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm, nhưng vẫn tồn tại những vấn đề cơ bản như thiếu vốn và đội ngũ lao động, cũng như chưa khai thác được thế mạnh trong quan hệ kinh doanh Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, trong 9 tháng đầu năm 2021, nhiều doanh nghiệp đã giảm doanh thu và quy mô vốn, với số doanh nghiệp mới thành lập giảm 62,2% so với cùng kỳ năm trước Do đó, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là cần thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam chuyên sản xuất và cung cấp dịch vụ lắp đặt hệ thống điện nhẹ và các sản phẩm công nghệ ứng dụng trong đời sống, đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa Sau 9 năm hoạt động, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về lợi nhuận, nhưng hiệu quả sử dụng vốn và lao động đã giảm sút trong 2 năm qua Những vấn đề này xuất phát từ nhiều nguyên nhân như trình độ quản lý, sử dụng nguồn nhân lực, nguồn vốn và hoạt động nghiên cứu thị trường Nếu không sớm khắc phục những hạn chế này, hiệu quả kinh doanh của công ty sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Nhận thấy vấn đề nâng cao hiệu quả kinh doanh đang thu hút sự quan tâm lớn và cần được hoàn thiện cả về lý thuyết lẫn thực tiễn, tôi đã quyết định chọn đề tài "Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam" cho khóa luận tốt nghiệp của mình Với bốn năm tích lũy kiến thức tại trường đại học cùng kinh nghiệm thực tập và làm việc tại Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam, tôi tin rằng nghiên cứu này sẽ góp phần phục vụ cho việc học tập và phát triển doanh nghiệp.
Tổng quan của công trình nghiên cứu có liên quan
2.1 Các công trình nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu về phân tích và nâng cao hiệu quả kinh doanh đang thu hút sự chú ý lớn từ các nhà hoạch định và quản lý tại các tập đoàn kinh tế và doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là ở Việt Nam Nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố trên các phương tiện truyền thông, nhấn mạnh tính cấp thiết và sự cần thiết của việc cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay.
Trong quá trình thực hiện khóa luận, tôi đã nghiên cứu và áp dụng nhiều tài liệu cũng như công trình nghiên cứu liên quan nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.
Giáo trình "Kinh tế doanh nghiệp thương mại" của PGS.TS Phạm Công Đoàn và TS Nguyễn Cảnh Lịch (2012) cung cấp cái nhìn sâu sắc về khái niệm kinh doanh và hiệu quả kinh doanh Tác giả đã xây dựng một hệ thống chỉ tiêu chi tiết để đo lường và đánh giá hiệu quả kinh doanh, giúp người đọc hiểu rõ hơn và có khả năng tính toán hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp mình.
Nguyễn Thị Bích Hường (2014) đã thực hiện nghiên cứu về việc nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Xăng dầu Trường Thịnh trong luận văn tốt nghiệp của mình tại Trường Đại học Công nghệ TP.Hồ Chí Minh Nghiên cứu này tập trung vào các chiến lược cải tiến quy trình kinh doanh và tối ưu hóa hoạt động để gia tăng năng suất và lợi nhuận cho công ty.
Bài luận văn phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty xăng dầu Trường Thịnh, đánh giá thực trạng kinh doanh dựa trên các chỉ tiêu đã đề ra Mặc dù công ty đang hoạt động hiệu quả trên nhiều phương diện, vẫn tồn tại một số hạn chế về việc sử dụng nguồn lực và doanh thu Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, tập trung chủ yếu vào tối ưu hóa nguồn lực và mở rộng thị trường để cải thiện kết quả kinh doanh của công ty.
Trần Đức Trung (2015) đã thực hiện luận văn tốt nghiệp tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, nghiên cứu về các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều – VVMI.
Khóa luận đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng và chính sách nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty xi măng giai đoạn 2012-2014, chỉ ra thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn còn hạn chế, chi phí tăng cao qua các năm Từ đó, bài viết đánh giá những thành tựu và hạn chế của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp về chi phí, marketing, lao động và huy động vốn nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Ngoài ra, khóa luận cũng kiến nghị với công ty và Nhà nước để đảm bảo sự mở rộng thị trường, nâng cao tính hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp trong tương lai.
Phạm Tiến Lực (2017) trong luận văn Thạc sĩ kinh tế tại Trường Đại học Thương Mại đã nghiên cứu về hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam trong giai đoạn 2014-2016 Nghiên cứu này phân tích thực trạng hoạt động và đánh giá kết quả đạt được cũng như những hạn chế trong hiệu quả kinh doanh của công ty Từ đó, tác giả đề xuất định hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho giai đoạn 2017-2022.
Nguyễn Vũ Minh (2018) trong luận văn Thạc sĩ kinh tế tại Trường Đại học Ngoại Thương đã phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh logistics của Công ty Cổ phần Interserco Mỹ Đình Nghiên cứu sử dụng các chỉ tiêu để phản ánh hiệu quả kinh doanh, đồng thời chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động logistics của công ty Từ những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh logistics cho công ty.
2.2 Các công trình nghiên cứu nước ngoài
- D Larua và A Caillat (1992), “Kinh tế doanh nghiệp”, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội
Tác giả khám phá các khái niệm liên quan đến doanh nghiệp, phân tích mối quan hệ giữa tổ chức và doanh nghiệp, đồng thời xem xét tác động của môi trường đến hoạt động kinh doanh và những sai lầm thường gặp trong quản lý.
- Andy Neely & Jasper Hii (1998), Innovation and Business peformance, The Judge Institute of Management Studies University of Cambridge
Đổi mới là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Mối liên hệ giữa đổi mới và hiệu quả kinh doanh có tác động sâu sắc đến sự phát triển của doanh nghiệp Trong nền kinh tế tri thức hiện đại, khả năng đổi mới không chỉ ở cấp độ doanh nghiệp mà còn ở khu vực và quốc gia, quyết định khả năng tạo ra của cải cho nền kinh tế.
Các nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra những vấn đề liên quan đến hiệu quả kinh doanh và các chỉ tiêu đánh giá, từ đó đánh giá thành công và hạn chế của công ty, đồng thời đưa ra giải pháp thực tiễn Tuy nhiên, nhiều đề tài chỉ tập trung vào việc đánh giá tình hình hoạt động hiện tại mà chưa phân tích sâu về việc nâng cao hiệu quả kinh doanh cũng như mối quan hệ giữa hiệu quả tổng hợp và hiệu quả bộ phận Đề tài nghiên cứu “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam” sẽ khắc phục những hạn chế trên và hoàn thiện sản phẩm để cung cấp giải pháp thiết thực cho công ty Đến nay, chưa có nghiên cứu nào về chủ đề này, đảm bảo tính mới mẻ cho đề tài.
Đối tượng, mục tiêu, nhiệm vụ nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu là nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam
Mục tiêu chính của nghiên cứu "Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam" là phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh hiện tại của công ty Dựa trên những phân tích này, nghiên cứu sẽ đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh cho Hitech Việt Nam một cách tối ưu nhất.
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về việc nâng cao hiệu quả hoạt động Qua đó, tìm ra giải pháp thiết thực cho các nhà quản trị nhằm phát triển hoạt động kinh doanh một cách bền vững.
Bài viết phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam, nhấn mạnh sự tác động của các yếu tố bên trong và bên ngoài đến quá trình phát triển của công ty Đánh giá thành công và hạn chế trong giai đoạn 2018 đến 9 tháng đầu năm 2021, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về những thách thức và cơ hội mà công ty đã gặp phải trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
- Đề xuất một số giải pháp và kiến nghị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty
Khóa luận sẽ tập trung trả lời các câu hỏi như:
- Tại sao doanh thu doanh nghiệp lại có sự tăng giảm doanh thu không đồng đều qua các năm như vậy?
- Tại sao trong thời gian dài như vậy doanh nghiệp không để ý đến vấn hiệu quả kinh doanh mà doanh nghiệp vẫn tồn tại được?
- Tại sao thời điểm này doanh nghiệp lại cần nâng cao hiệu quả kinh doanh?
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thành khóa luận tốt nghiệp với đề tài “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam”, tôi đã áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khoa học nhằm làm rõ và logic hóa vấn đề nghiên cứu.
5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Việc thu thập dữ liệu là bước đầu tiên và rất quan trọng trong bất kỳ nghiên cứu khoa học nào Dữ liệu thu thập được là nguồn kiến thức quý giá, tích lũy qua thời gian Trong nghiên cứu này, nguồn dữ liệu chủ yếu là dữ liệu thứ cấp, tức là những thông tin đã có sẵn tại thời điểm nghiên cứu Dữ liệu thứ cấp được lấy từ các nguồn chính như sau:
Dữ liệu bên trong doanh nghiệp bao gồm các số liệu thống kê hàng năm, bộ dữ liệu điều tra, và báo cáo tài chính từ các phòng ban của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam trong giai đoạn 2018 đến 9 tháng đầu năm 2021, được sử dụng cho nghiên cứu chương 2 của khóa luận Bên cạnh đó, đề tài cũng thu thập dữ liệu từ website của công ty.
Để hoàn thành khóa luận một cách tốt nhất, cần tham khảo dữ liệu bên ngoài doanh nghiệp từ các tài liệu chuyên ngành, giáo trình, bài giảng của các trường đại học, cũng như các công trình nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan Ngoài ra, việc nghiên cứu các văn kiện, văn bản pháp luật từ các cơ quan quản lý Nhà nước và thông tin từ báo chí, đài phát thanh, internet cũng rất quan trọng.
5.2 Phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu
Sau khi thu thập thông tin và dữ liệu, việc chọn lọc và xử lý chúng là cần thiết để đảm bảo phù hợp với mục tiêu nghiên cứu Dữ liệu được xử lý sẽ được phân tích nhằm phục vụ cho đề tài nghiên cứu Phân tích dữ liệu là quá trình kiểm tra, chuyển đổi và mô hình hóa thông tin để tìm ra những thông tin hữu ích, từ đó đưa ra kết luận và hỗ trợ quyết định Quá trình này bao gồm nhiều khía cạnh và phương pháp tiếp cận với các kỹ thuật đa dạng.
Phương pháp mô hình hóa là một kỹ thuật khoa học, trong đó xây dựng mô hình cho đối tượng nghiên cứu, sử dụng bảng biểu và đồ thị để hệ thống hóa dữ liệu một cách logic và sinh động hơn.
Phương pháp so sánh, đối chiếu là một công cụ phân tích quan trọng, thường được áp dụng trong chương 2 của nghiên cứu Phương pháp này cho phép so sánh và đối chiếu doanh thu, chi phí, lợi nhuận của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam qua các giai đoạn khác nhau, từ đó xác định xu hướng biến động chung của các chỉ tiêu Qua đó, có thể đánh giá các mặt phát triển hay kém phát triển, hiệu quả hay kém hiệu quả, nhằm tìm ra giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty.
• Thu thập số liệu các chỉ tiêu về doanh thu, lợi nhuận, chi phí… của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam qua các năm 2018, 2019, 2020, 9 tháng đầu năm 2021
• Tiến hành so sánh số liệu các chỉ tiêu giữa các năm
• Nhận xét, đánh giá và từ đó đưa ra những phướng hướng cụ thể
Phương pháp thống kê là công cụ hữu ích để tổng hợp và phân tích các chỉ tiêu kinh tế, giúp nắm bắt tình hình chung của công ty Qua đó, phương pháp này cho phép đánh giá tương đối thực trạng hoạt động của doanh nghiệp trong giai đoạn nghiên cứu.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Đề tài nghiên cứu khóa luận tốt nghiệp bao gồm ba phần chính: lời mở đầu, nội dung nghiên cứu và kết luận, cùng với các danh mục như tóm tắt, lời cảm ơn, mục lục, bảng biểu và tài liệu tham khảo Nội dung nghiên cứu được chia thành ba chương, bắt đầu từ khái quát và dần đi vào chi tiết.
Chương 1: Cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam giai đoạn 2018 - 9 tháng đầu năm 2021
Chương 3: Các đề xuất và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Hitech Việt Nam đến năm 2026.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ KINH
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến nâng cao hiệu quả kinh doanh của
Hiện nay, khái niệm về hiệu quả vẫn chưa được thống nhất, bởi nó phụ thuộc vào từng lĩnh vực và góc độ khác nhau Mỗi ngành nghề có những cách hiểu và đánh giá riêng về hiệu quả, dẫn đến sự đa dạng trong nhận thức về vấn đề này.
Trong cuốn Kinh tế học, Paul A Samuelson đã khẳng định rằng hiệu quả kinh tế là việc sử dụng tối ưu các nguồn lực để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài nguyên một cách thông minh nhằm đạt được sự thỏa mãn cao nhất cho xã hội.
Trong Kinh tế học, lần thứ 15, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, tác giả nhấn mạnh rằng hiệu quả kinh tế được đánh giá qua việc sử dụng hợp lý các nguồn lực Các nguồn lực này cần được khai thác để đạt được kết quả mong muốn cho con người Tuy nhiên, quan điểm này vẫn thiếu sót khi không chỉ ra cách xác định hiệu quả bằng các đại lượng cụ thể.
Theo Peter F Drucker (2006) thì trong quản lý, hiệu quả liên quan đến việc nhận được đúng những điều đã thực hiện
Trong lĩnh vực khoa học quân sự, hiệu quả được xem là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự biến đổi trong hệ thống mục tiêu, liên quan đến hành vi, năng lực hoặc tài sản của nó Tiêu chí này gắn liền với việc đạt được trạng thái kết thúc, hoàn thành mục tiêu hoặc tạo ra ảnh hưởng mong muốn.
Theo PGS.TS Phạm Công Đoàn và TS Nguyễn Cảnh Lịch (2012) trong Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại, hiệu quả được định nghĩa là mối tương quan giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Doanh nghiệp cần xác định các mục tiêu hành động trong từng giai đoạn, bao gồm cả mục tiêu xã hội và kinh tế Luôn hướng tới việc đạt được các mục tiêu này với chi phí tối ưu là một trong những ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp.
Hiệu quả được hiểu là một phạm trù khoa học, phản ánh khả năng tận dụng các điều kiện chính trị và xã hội, cũng như trình độ phát triển lực lượng sản xuất, nhằm đạt được kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất.
1.1.2 Khái niệm và phân loại hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp a Khái niệm hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh là một chủ đề được các nhà kinh tế và quản lý đặc biệt chú trọng Đến nay, có nhiều khái niệm khác nhau về hiệu quả kinh doanh, phản ánh sự phát triển đa dạng của các hình thái xã hội và mối quan hệ sản xuất Sự khác biệt trong cách nhìn nhận hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp cũng xuất phát từ những yếu tố này.
Trong xã hội tư bản, Adam Smith, cha đẻ của nền kinh tế học, định nghĩa hiệu quả kinh doanh là kết quả đạt được từ hoạt động kinh tế, cụ thể là doanh thu tiêu thụ hàng hóa Tuy nhiên, quan điểm này chỉ chính xác khi kết quả sản xuất kinh doanh tăng nhanh hơn chi phí đầu vào Do đó, Adam Smith chỉ tập trung vào kết quả đầu ra mà chưa xem xét đến các yếu tố đầu vào.
Hiệu quả kinh doanh được xác định bởi tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, như quan điểm của Manfred-Kuhn Nhiều nhà kinh tế và quản trị áp dụng khái niệm này để đánh giá hiệu quả kinh tế trong sản xuất kinh doanh Theo PGS.TS Phạm Công Đoàn (2012), hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh lợi ích kinh tế - xã hội từ hoạt động kinh doanh mà còn bao gồm hiệu quả kinh tế và xã hội, trong đó hiệu quả kinh tế đóng vai trò quyết định Điều này cho thấy hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất.
Hiệu quả kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị thực hiện chức năng của mình Việc đánh giá và tính toán hiệu quả kinh doanh không chỉ cho thấy trình độ sản xuất mà còn giúp phân tích các yếu tố nhằm đưa ra biện pháp nâng cao kết quả và giảm chi phí Hiệu quả hoạt động kinh doanh được định nghĩa là mức độ sử dụng nguồn lực trong các khâu mua, bán, vận chuyển, sản xuất và marketing sản phẩm Nó phản ánh mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, cũng như sự biến động của kết quả và chi phí trong những điều kiện nhất định Đối với doanh nghiệp sản xuất, hiệu quả kinh doanh chủ yếu liên quan đến việc mua sắm yếu tố đầu vào và tiêu thụ sản phẩm đầu ra.
Trong quản lý, hiệu quả kinh doanh được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau Việc phân loại hiệu quả kinh doanh theo các tiêu chí đa dạng sẽ hỗ trợ quản lý trong việc đánh giá và cải thiện hiệu suất kinh doanh.
Hiệu quả kinh tế cá biệt phản ánh kết quả kinh doanh và lợi ích mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động của mình, bao gồm doanh thu và lợi nhuận Đồng thời, hiệu quả kinh tế - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tác động của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường.
Hoạt động kinh doanh đóng góp đáng kể vào hiệu quả kinh tế - xã hội của nền kinh tế quốc dân thông qua việc phát triển sản xuất, đổi mới cơ cấu kinh tế, và nâng cao năng suất lao động Nó cũng giúp tăng thu ngân sách, giải quyết vấn đề việc làm và cải thiện chất lượng đời sống của người dân.
Mỗi doanh nghiệp đóng vai trò như một tế bào trong nền kinh tế, và mọi hoạt động kinh doanh đều bị ảnh hưởng bởi sự biến động của nền kinh tế Hiệu quả kinh tế đặc biệt và hiệu quả kinh tế - xã hội có mối quan hệ nhân quả và tác động lẫn nhau Để đạt được hiệu quả kinh tế quốc dân, các doanh nghiệp cần hoạt động hiệu quả Ngược lại, hiệu quả của nền kinh tế là yếu tố tích cực, tạo điều kiện cho doanh nghiệp đạt kết quả kinh doanh cao Đây chính là mối quan hệ giữa lợi ích bộ phận và lợi ích tổng thể.
Hiệu quả tuyệt đối được định nghĩa là lượng hiệu quả được tính toán cho từng phương án kinh doanh cụ thể, thông qua việc xác định mức lợi ích thu được so với chi phí đã bỏ ra.
Một số lý thuyết về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái quát một số lý thuyết về hiệu quả kinh doanh
Để tồn tại và phát triển trên thị trường, mọi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều cần đạt hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh Hiệu quả kinh doanh không chỉ là yếu tố quyết định sự sống còn của doanh nghiệp mà còn giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định đúng đắn và đầu tư hợp lý Do đó, việc phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh trở thành một nhiệm vụ quan trọng hàng đầu để tối ưu hóa hoạt động và đạt được thành công bền vững.
Theo P Samerelson và W Nordhaus, hiệu quả sản xuất xảy ra khi xã hội không thể tăng sản lượng một loại hàng hóa mà không giảm sản lượng loại hàng hóa khác, và một nền kinh tế hiệu quả nằm trên giới hạn khả năng sản xuất của nó Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân bổ hiệu quả các nguồn lực trong sản xuất xã hội Việc sử dụng nguồn lực trên đường giới hạn khả năng sản xuất sẽ tối ưu hóa hiệu quả kinh tế Mức hiệu quả mà tác giả đề cập là cao nhất, lý tưởng và không thể đạt được mức hiệu quả nào cao hơn.
Một số quan điểm cho rằng hiệu quả kinh tế được xác định bởi tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Tác giả Manfred Kuhn đã nêu rõ: “Tính hiệu quả được xác định bằng cách lấy kết quả tính theo đơn vị giá trị chia cho chi phí kinh doanh.” Quan điểm này được nhiều nhà kinh tế và quản trị kinh doanh áp dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của các quá trình.
Hiệu quả kinh doanh = Kết quả kinh doanh đạt được / Chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó
Hai tác giả Whohe và Doring phân biệt hai khái niệm về hiệu quả kinh tế: hiệu quả tính bằng đơn vị hiện vật và hiệu quả tính bằng đơn vị giá trị Hiệu quả hiện vật liên quan đến tỷ lệ giữa sản lượng (như chiếc, kg) và các yếu tố đầu vào (như giờ lao động, thiết bị, nguyên vật liệu), trong khi hiệu quả giá trị liên quan đến tỷ lệ giữa chi phí kinh doanh lý tưởng và chi phí thực tế Để đo lường hiệu quả giá trị, người ta so sánh sản lượng tính bằng tiền với các yếu tố đầu vào cũng tính bằng tiền Hiệu quả kinh tế theo đơn vị hiện vật được thể hiện qua năng suất lao động, máy móc và hiệu suất tiêu hao vật tư, trong khi hiệu quả tính bằng giá trị phản ánh hiệu quả quản trị chi phí.
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và là mục tiêu mà mọi doanh nghiệp hướng tới Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần sản xuất sản phẩm và cung cấp dịch vụ bằng cách sử dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất xã hội Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp phải chú trọng đến điều kiện nội tại, phát huy năng lực và hiệu năng của các yếu tố sản xuất, đồng thời tiết kiệm chi phí Hiệu quả kinh doanh được đánh giá thông qua kết quả hoạt động kinh doanh, là những thành tựu đạt được sau một quá trình kinh doanh nhất định Để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh, cần phân tích cả hiệu quả tổng hợp từ các nguồn lực và hiệu quả bộ phận qua việc sử dụng vốn và nguồn nhân lực.
1.2.2 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp a Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp
Chỉ tiêu hiệu quả sản xuất kinh doanh tổng hợp là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế của toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh Nó cho phép nhận diện mức độ sử dụng hiệu quả của tất cả các yếu tố tham gia vào quá trình này trong một khoảng thời gian nhất định.
❖ Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp
𝑀 : Doanh thu thuần đạt được trong kỳ
𝐺 𝑣 : Trị giá vốn hàng hóa đã tiêu thụ
Chi phí bỏ ra để đạt doanh thu phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh Chỉ tiêu này cho biết doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng doanh thu trên mỗi trăm đồng chi phí trong một khoảng thời gian nhất định Giá trị chỉ tiêu càng cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hiệu quả hơn.
❖ Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Tổng lợi nhuận (Lợi nhuận trước thuế) trong một kỳ cho thấy doanh nghiệp thu được bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi đồng doanh thu bán hàng thuần Chỉ tiêu này càng cao, chứng tỏ hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng tốt.
❖ Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí
Trị giá vốn hàng hóa bán ra (Gv) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên mỗi đồng chi phí đầu tư Chỉ tiêu này càng cao, càng cho thấy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp đang ở mức tốt Bên cạnh đó, việc đánh giá các chỉ tiêu khác cũng góp phần quan trọng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong doanh nghiệp.
❖ Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động
Số lượng và chất lượng lao động là yếu tố cơ bản trong sản xuất, góp phần quan trọng trong năng lực sản xuất của doanh nghiệp
Chỉ tiêu năng suất lao động là thước đo khả năng sản xuất kinh doanh của mỗi lao động, được thể hiện qua doanh thu bình quân mà một lao động tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.
𝑊: Năng suất lao động của một nhân viên kinh doanh thương mại 𝑁𝑉: Số nhân viên kinh doanh thương mại bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu hiệu quả chi phí tiền lương đo lường doanh thu thu được trên mỗi đồng chi phí tiền lương Một chỉ tiêu cao cho thấy hiệu quả sử dụng lao động tốt hơn, phản ánh sự tối ưu trong quản lý nguồn nhân lực.
𝑄𝐿 Hoặc tính bằng tỷ suất tiền lương: Chỉ tiêu này cho biết để thực hiên một trăm đồng doanh thu bán hàng cần bao nhiêu đồng tiền lương
𝑄𝐿: Là tổng quỹ lương trong kỳ
Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, doanh nghiệp cần có vốn kinh doanh, vì thiếu vốn sẽ dẫn đến đình trệ hoặc giảm hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh Vốn kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại là số tiền được ứng trước cho các tài sản cần thiết nhằm thực hiện nhiệm vụ kinh doanh trong kỳ, bao gồm cả tài sản cố định và tài sản lưu động Thông thường, hiệu quả sử dụng vốn được đánh giá qua hai bước.
Bước 1: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn nói chung Hiệu quả sử dụng vốn nói chung của doanh nghiệp được đánh giá bằng hai chỉ tiêu:
𝑉̅ là số vốn bình quân sử dụng trong năm và được tính bằng công thức bình quân điều hòa:
𝑛 − 1 Bước 2: Đánh giá hiệu quả sử dụng các loại vốn
- Hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Được đánh giá bằng chỉ tiêu tốc độ chu chuyển lưu động vốn
Mức tiêu thụ được tính theo giá vốn trong kỳ (M V) phản ánh hiệu quả sử dụng vốn Vốn lưu động bình quân trong kỳ (V̅ LD) là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng quản lý tài chính Số lần chu chuyển vốn lưu động trong kỳ (L) cho thấy tốc độ quay vòng vốn, trong khi số ngày chu chuyển vốn lưu động trong kỳ (N) giúp xác định thời gian cần thiết để hoàn tất một chu kỳ đầu tư.
𝑚 𝑉 : Doanh thu thuần bình quân một ngày
- Hiệu quả sử dụng vốn cố định: Được đánh giá bằng chỉ tiêu sức sản xuất của vốn cố định (𝐻𝑀 𝑉𝐶Đ 𝑀 ) và sức sinh lời của vốn cố định (𝐻𝑀 𝑉𝐶Đ 𝐿𝑁 )
• Chỉ tiêu sức sản xuất của vốn cố định :
Vốn cố định bình quân trong kỳ (V̅ CD) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn cố định Chỉ tiêu này cho biết mỗi đồng vốn cố định được sử dụng trong kỳ đã mang lại bao nhiêu đồng doanh thu, từ đó giúp đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
• Chỉ tiêu sức sinh lời của vốn cố định:
𝑉̅ 𝐶Đ Chỉ tiêu này phản ánh một đồng vốn cố định trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Nội dung nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Nội dung nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp a Hiệu quả kinh doanh tổng hợp
Hiệu quả kinh doanh tổng hợp thể hiện khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp hoặc từng bộ phận Nó được hình thành từ hiệu quả kinh doanh của các bộ phận khác nhau Để đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng hợp, chúng ta có thể dựa vào một số chỉ số hiệu quả cụ thể.
Hiệu quả chi phí trong doanh nghiệp được đo lường qua tỷ suất lợi nhuận trên tổng chi phí, phản ánh khả năng sử dụng các yếu tố trong quá trình sản xuất và cung ứng sản phẩm Một tỷ suất lợi nhuận cao và tăng trưởng qua các năm cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Doanh thu bán hàng là tổng giá trị từ việc bán hàng hóa, sản phẩm và cung cấp dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kết quả tài chính của doanh nghiệp Đây là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước và đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Tăng doanh thu không chỉ có nghĩa là gia tăng lượng tiền của doanh nghiệp mà còn đồng nghĩa với việc tăng số lượng hàng hóa bán ra trên thị trường khi được người tiêu dùng chấp nhận Tổng doanh thu và tổng mức lợi nhuận có mối quan hệ tỷ lệ thuận, tức là khi doanh thu tăng, lợi nhuận cũng sẽ tăng tương ứng Do đó, thông qua doanh thu, chúng ta có thể đánh giá phần nào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp qua các năm dựa vào doanh thu trên thị trường.
Lợi nhuận của doanh nghiệp là biểu hiện bằng tiền của sản xuất thặng dư, phản ánh kết quả lao động của con người Đây là chỉ tiêu chất lượng tổng hợp, thể hiện rõ ràng số lượng và chất lượng hoạt động sản xuất kinh doanh Để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, có thể dựa vào tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tổng chi phí, so sánh qua các năm Nếu các chỉ tiêu này cao và có xu hướng tăng, điều đó cho thấy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp đang được cải thiện.
Hiệu quả kinh doanh phụ thuộc vào việc đánh giá trình độ sử dụng nguồn lực như lao động và vốn theo các mục tiêu đã xác định, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế - xã hội Tuy nhiên, hiệu quả ở từng lĩnh vực hoạt động không phản ánh toàn bộ hiệu quả của doanh nghiệp mà chỉ cho thấy hiệu quả sử dụng một nguồn lực cụ thể Phân tích hiệu quả trong từng lĩnh vực giúp xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh chung của doanh nghiệp.
❖ Hiệu quả sử dụng lao động
Hiệu quả sử dụng lao động phản ánh kết quả từ các chính sách quản lý và sử dụng nguồn nhân lực Doanh thu và lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được là minh chứng cho hiệu quả lao động, đồng thời khả năng tổ chức và quản lý lao động cũng quyết định đến khả năng tạo việc làm cho doanh nghiệp.
Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng lao động, người quản lý cần đánh giá chính xác thực trạng doanh nghiệp Trên cơ sở đó, việc áp dụng các biện pháp và chính sách phù hợp với người lao động sẽ giúp nâng cao năng suất lao động Để xác định hiệu quả sử dụng lao động, cần tính toán doanh lợi bình quân mỗi lao động, năng suất lao động trung bình của nhân viên và trình độ chuyên môn của họ trong doanh nghiệp.
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp là số tiền được ứng trước cho các tài sản cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ kinh doanh trong kỳ, bao gồm cả tài sản lưu động và tài sản cố định Việc sử dụng hiệu quả vốn không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong kinh tế, phản ánh khả năng khai thác và quản lý nguồn vốn để tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu Để đánh giá hiệu quả này, thường tiến hành qua hai bước chính.
Bước 1: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn nói chung dựa vào chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
Bước 2: Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn bao gồm hai loại chính: vốn lưu động và vốn cố định Hiệu quả sử dụng vốn lưu động được xác định qua sức sinh lời và tốc độ chu chuyển của nó, trong khi hiệu quả sử dụng vốn cố định được đánh giá dựa trên sức sản xuất và sức sinh lời của vốn này.
1.3.2 Nguyên tắc giải quyết và công cụ nâng cao hiệu quả kinh doanh a Nguyên tắc giải quyết nâng cao hiệu quả kinh doanh
Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong nền kinh tế thị trường, các chủ thể tham gia cần tuân thủ các quy luật kinh tế như cung – cầu, cạnh tranh và giá trị Đồng thời, việc tuân thủ các định hướng và sự điều tiết vĩ mô của nhà nước thông qua hệ thống luật pháp, chính sách và các đòn bẩy kinh tế là điều thiết yếu.
Nguyên tắc giải quyết vấn đề kinh tế cần xem xét cả hai khía cạnh định lượng và định tính Về mặt định lượng, hiệu quả kinh tế được thể hiện qua mối quan hệ giữa thu và chi, với mục tiêu tăng thu và giảm chi Về mặt định tính, việc đánh giá hiệu quả không chỉ dựa vào kết quả đạt được mà còn phải xem xét chất lượng của kết quả đó Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp tăng doanh thu phù hợp với tình hình cụ thể, nhưng cần lưu ý rằng nếu doanh thu tăng mà chi phí cũng tăng đáng kể, sẽ không đạt hiệu quả kinh doanh Do đó, việc kết hợp giữa tăng doanh thu và giảm chi phí là rất quan trọng, và các công ty nên triển khai các chiến lược giảm chi phí cho các nguồn lực đầu vào, đồng thời sử dụng các công cụ tiết kiệm chi tiêu một cách tối ưu.
Đánh giá năng lực hoạt động của doanh nghiệp dựa trên quy mô vốn, cơ sở vật chất kỹ thuật, chất lượng nguồn nhân lực và tiềm năng phát triển tương lai là rất quan trọng Điều này giúp đưa ra giải pháp phù hợp về chính sách và kế hoạch cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường biến động.
Để đảm bảo tính chính xác của các số liệu tính toán, doanh nghiệp cần sử dụng dữ liệu phản ánh khách quan hoạt động kinh doanh Các chỉ tiêu hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp, vì chúng giúp đánh giá chính xác tình hình hoạt động và đưa ra các quyết định hợp lý.