Tính cấp thiết của đề tài
Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay mang lại nhiều cơ hội kinh doanh mới, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho sự tồn tại của doanh nghiệp Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là ưu tiên hàng đầu, bởi chỉ khi cải thiện được hiệu quả, doanh nghiệp mới có thể tồn tại và phát triển Tuy nhiên, đây là một bài toán khó với nhiều doanh nghiệp do nhiều nguyên nhân như chi phí cao, hạn chế trong năng lực sản xuất và khả năng thích ứng kém với biến động thị trường Vì vậy, các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh luôn được doanh nghiệp chú trọng.
Công ty cổ phần sữa Hà Nội là một trong các Công ty sữa hàng đầu Việt Nam
Công ty cổ phần sữa Hà Nội, được thành lập vào năm 2001, đã xây dựng được lòng tin từ người tiêu dùng và nhận được sự ủng hộ từ Chính phủ, cũng như sự tôn trọng trong ngành Tuy nhiên, công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như Vinamilk và TH True Milk Do đó, việc tìm kiếm giải pháp để nâng cao hiệu quả kinh doanh trở thành một yêu cầu cấp thiết Nhận thức được tầm quan trọng này, tôi đã chọn đề tài khóa luận tốt nghiệp: “Nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần sữa Hà Nội” để nghiên cứu và phát triển.
Đối tượng, mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tình hình hoạt động và hiệu quả kinh doanh của công ty này.
- Mục tiêu chung: nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần sữa Hà Nội
+ Các vấn đề lý luận cơ bản về doanh nghiệp, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Bài viết phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này Ngoài ra, bài viết cũng đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho công ty Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm việc thực hiện các mục tiêu cụ thể để đạt được kết quả mong muốn.
- Hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
- Phân tích thực trạng HQKD của công ty cổ phần sữa Hà Nội giai đoạn 2018-
- Đánh giá HQKD tổng hợp và HQKD bộ phận của công ty cổ phần sữa Hà Nội giai đoạn 2018-2020
- Đề xuất các giải pháp, kiến nghị nhằm nâng cao HQKD cho công ty cổ phần sữa Hà Nội
Phương pháp nghiên cứu
a Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu liên quan đến nghiên cứu giúp cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về vấn đề nghiên cứu, từ đó cho phép người nghiên cứu phân tích và đánh giá một cách khoa học và khách quan Dữ liệu được sử dụng trong đề tài này là dữ liệu thứ cấp, được thu thập từ các nguồn tài liệu, bao gồm các tài liệu nội bộ của công ty cổ phần sữa Hà Nội, như báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2018-2020.
Nguồn bên ngoài doanh nghiệp bao gồm tài liệu chuyên ngành, tài liệu tham khảo, giáo trình, và văn bản luật Ngoài ra, cần khai thác thêm dữ liệu liên quan từ các kênh trực tuyến để phục vụ cho việc phân tích dữ liệu hiệu quả.
Phương pháp tổng hợp là việc thu thập và tổng hợp các thông tin dữ liệu liên quan đến kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, điều này rất cần thiết cho quá trình nghiên cứu đề tài.
- Phương pháp thống kê so sánh:
Phương pháp này bao gồm việc tổng hợp và đối chiếu số liệu qua các năm để phân tích sự thay đổi của các chỉ tiêu Qua đó, chúng ta có thể đánh giá thực trạng của công ty, nhận diện những điểm mạnh, yếu, cũng như những thuận lợi và khó khăn, từ đó đề xuất giải pháp cho các vấn đề tồn tại.
Phương pháp phân tích bao gồm việc thống kê và phân tích các dữ liệu thu thập được, nhằm lựa chọn thông tin cần thiết cho nghiên cứu Đồng thời, phương pháp này cũng giúp loại bỏ những thông tin và tài liệu không còn phù hợp với thực tế hiện tại.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận được kết cấu gồm 3 chương:
Chương 1: Một số lý thuyết về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Chương 2: Thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần cổ phần Sữa
Chương 3: Các đề xuất và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần Sữa Hà Nội
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, có mối liên hệ chặt chẽ với các bộ phận khác Sự phát triển của doanh nghiệp liên quan mật thiết đến sự tiến bộ của các phương thức sản xuất Vì vậy, việc hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp là nền tảng để nghiên cứu cấu trúc vốn một cách toàn diện.
Theo giáo trình Kinh tế Doanh nghiệp thương mại của PGS.TS Phạm Công Đoàn
Theo định nghĩa của Trường Đại học Thương mại năm 2012, doanh nghiệp được xem là một cộng đồng gồm những cá nhân liên kết chặt chẽ để sản xuất ra hàng hóa hoặc dịch vụ, đồng thời cùng nhau hưởng lợi từ những thành quả mà quá trình sản xuất mang lại.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định của pháp luật với mục đích kinh doanh.
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có nhiệm vụ tạo ra sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trên thị trường, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận trong khuôn khổ tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền lợi của người tiêu dùng.
Kinh doanh là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác để tạo ra lợi nhuận.
Theo nghiên cứu của PGS.TS Phạm Công Đoàn và TS Nguyễn Cảnh Lịch (2012) trong Giáo trình Kinh tế doanh nghiệp thương mại, kinh doanh được định nghĩa là quá trình trao đổi hàng hóa giữa các chủ thể kinh tế, trong đó mỗi cá nhân tham gia đều nhằm mục đích đạt được lợi ích cho bản thân.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, kinh doanh được định nghĩa là quá trình liên tục từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận Hiệu quả và hiệu quả kinh doanh liên quan đến việc tối ưu hóa các hoạt động này để đạt được kết quả tốt nhất trong việc tạo ra lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Hiệu quả là sự so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để đạt được mục tiêu đã xác định Doanh nghiệp thương mại cần thiết lập các mục tiêu hành động trong từng giai đoạn, bao gồm cả mục tiêu xã hội và kinh tế của chủ doanh nghiệp Mục tiêu của doanh nghiệp là đạt được những mục tiêu này với chi phí thấp nhất, đó chính là bản chất của hiệu quả.
(Nguồn: Giáo trình kinh tế doanh nghiệp thương mại trường Đại học Thương Mại)
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh doanh, tùy thuộc vào từng lĩnh vực nghiên cứu Mỗi lĩnh vực đưa ra những cách tiếp cận riêng về khái niệm này Dưới đây là một số quan điểm tiêu biểu về hiệu quả kinh doanh.
Nhà kinh tế học Adam Smith cho rằng hiệu quả trong hoạt động kinh tế được xác định qua doanh thu tiêu thụ hàng hóa Quan điểm này đồng nhất hiệu quả với chỉ tiêu phản ánh kết quả sản xuất kinh doanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của doanh thu trong việc đánh giá hoạt động kinh tế.
Hiệu quả kinh doanh có thể được hiểu qua hai quan điểm chính Quan điểm thứ hai định nghĩa hiệu quả kinh doanh là tỷ lệ giữa phần tăng thêm của kết quả và phần tăng thêm của chi phí, cho thấy sự so sánh tương đối giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Trong khi đó, quan điểm thứ ba cho rằng hiệu quả kinh doanh được đo bằng hiệu số giữa kết quả và chi phí, phản ánh mối quan hệ bản chất của hiệu quả kinh tế và gắn kết kết quả với toàn bộ chi phí Tuy nhiên, quan điểm này chưa thể hiện đầy đủ tương quan về lượng và chất giữa kết quả và chi phí.
1.1.4 Khái niệm hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng trong kinh tế, thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực và vật lực để đạt được các mục tiêu đã đề ra Công thức tổng quát cho hiệu quả kinh doanh có thể được xây dựng từ khái niệm này.
H = K/C Với H: là hiệu quả kinh doanh của một hiện tượng (quá trình kinh tế) nào đó K: kết quả thu được từ hiện tượng (quá trình) kinh tế đó
C: là chi phí toàn bộ để đạt được kết quả đó
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số phản ánh chất lượng hoạt động của doanh nghiệp, được xác định bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó.
Quan điểm này đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực trong mọi điều kiện biến động của hoạt động kinh tế Theo đó, có thể tính toán hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh hoạt động kinh tế luôn thay đổi, không phụ thuộc vào quy mô và tốc độ biến động.
Từ định nghĩa về hiệu quả doanh như đã trình bày ở trên, chúng ta có thể hiểu:
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng, thể hiện trình độ và năng lực quản lý, đồng thời đảm bảo hoàn thành tốt các nhiệm vụ kinh tế xã hội trong từng giai đoạn với chi phí tối ưu nhất.
Một số lý thuyết về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Bản chất hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh phản ánh chất lượng hoạt động và khả năng sử dụng nguồn lực sản xuất như lao động, máy móc, nguyên liệu và vốn Bản chất của hiệu quả kinh doanh là nâng cao năng suất lao động xã hội và tiết kiệm nguồn lực Sự khan hiếm nguồn lực và tính cạnh tranh trong việc sử dụng chúng nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng tăng yêu cầu doanh nghiệp khai thác và tiết kiệm nguồn lực một cách triệt để Để đạt được mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng vào các điều kiện nội tại, phát huy năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần đạt kết quả tối đa với chi phí tối thiểu hoặc đạt kết quả nhất định với chi phí tối thiểu Chi phí ở đây bao gồm cả chi phí tạo ra và sử dụng nguồn lực, cũng như chi phí cơ hội, tức là chi phí của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua Chi phí cơ hội cần được tính vào chi phí kế toán và loại ra khỏi lợi nhuận kế toán để phản ánh rõ ràng lợi ích kinh tế thực Phương pháp tính này sẽ khuyến khích doanh nhân lựa chọn phương án kinh doanh tối ưu và sản xuất các mặt hàng hiệu quả hơn.
1.2.2 Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh tế thực chất là việc tuân thủ quy luật tiết kiệm thời gian Trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp thương mại luôn hướng tới mục tiêu kinh tế cụ thể và để đạt được mục tiêu này, họ cần sử dụng các nguồn lực, đồng nghĩa với việc phát sinh chi phí Do đó, tiêu chí đánh giá hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp thương mại là khả năng đạt được mục tiêu với mức chi phí tiết kiệm nhất.
Hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp thương mại được xác định thông qua một hệ thống chỉ tiêu cụ thể, phụ thuộc vào các mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp trong từng giai đoạn Do đó, việc phân tích và đánh giá hiệu quả cần dựa trên những mục tiêu đã đề ra của doanh nghiệp.
Trong quá trình hoạt động, các nhà quản trị doanh nghiệp thường xác định nhiều mục tiêu nhằm đạt được các kết quả cụ thể Những mục tiêu này thường được thiết lập theo các lĩnh vực cụ thể để doanh nghiệp có thể phấn đấu và phát triển hiệu quả.
- Vị thế cạnh tranh, tăng thị phần
- Nâng cao chất lượng phục vụ
- Duy trì sự tồn tại của doanh nghiệp
- Đạt sự ổn định nội bộ
Doanh nghiệp thường có nhiều mục tiêu khác nhau tại các thời điểm khác nhau, và những mục tiêu này có thể thay đổi theo thời gian Mỗi khi có sự thay đổi trong mục tiêu, cách nhìn nhận và quan điểm đánh giá hiệu quả cũng sẽ được điều chỉnh tương ứng.
Trong lĩnh vực kinh tế, tất cả các mục tiêu đều hướng tới một đích duy nhất là tăng lợi nhuận, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp Mục tiêu mở rộng thị phần và chiếm lĩnh thị trường cũng nhằm gia tăng doanh thu và lợi nhuận Việc tiết kiệm chi phí cuối cùng cũng phục vụ cho mục tiêu tăng lợi nhuận Do đó, lợi nhuận được coi là tiêu chuẩn quan trọng để thiết lập các chỉ tiêu đo lường và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Doanh nghiệp nào cũng mong muốn đạt lợi nhuận tối đa, nhưng điều này thường đi kèm với rủi ro lớn và mạo hiểm trong kinh doanh Để có lợi nhuận, doanh nghiệp cần phải chấp nhận rủi ro, nhưng điều này không có nghĩa là hành động liều lĩnh Mạo hiểm cần phải được thực hiện một cách an toàn và có kế hoạch Do đó, tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh doanh không phải là lợi nhuận tối đa, mà là lợi nhuận hợp lý và ổn định của doanh nghiệp.
1.2.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh là rất cần thiết và quan trọng Cần phải xác định chính xác và kịp thời các yếu tố tác động, không chỉ đối với hiện tượng kinh tế mà còn phải hiểu rõ sự tương tác giữa các nhân tố này.
Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có thể được chia thành 2 loại như sau: a) Nhân tố bên ngoài
- Yếu tố chính trị và luật pháp:
Các yếu tố chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ hội kinh doanh và đạt được mục tiêu doanh nghiệp Sự ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết cho hoạt động kinh doanh, trong khi thay đổi chính trị có thể mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp nhưng lại cản trở sự phát triển của những doanh nghiệp khác Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và việc thực thi pháp luật nghiêm minh sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng, giúp ngăn chặn các hành vi gian lận và buôn lậu.
Mức độ ổn định chính trị và pháp luật của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đánh giá rủi ro trong môi trường kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố chính trị và pháp lý là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự mở rộng thị trường của một ngành hàng, đồng thời có thể hạn chế sự phát triển của ngành hàng khác Sức mua, sự thay đổi nhu cầu tiêu dùng và xu hướng phát triển của các ngành hàng đều bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế này.
Hoạt động ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng phát triển của nền kinh tế, ảnh hưởng đến cơ hội mở rộng của doanh nghiệp Sự thay đổi trong chính sách kinh tế có thể tác động đến điều kiện cạnh tranh và khả năng khai thác nguồn lực quốc gia, bao gồm công nghệ và vốn đầu tư.
+ Lạm phát và khả năng điều khiển lạm phát ảnh hưởng đến thu nhập, tích luỹ, tiêu dùng, kích thích hoặc kìm hãm đầu tư
Sự chuyển biến trong cơ cấu kinh tế đã tác động mạnh mẽ đến vị trí và vai trò của các ngành kinh tế, đồng thời định hình xu hướng phát triển của doanh nghiệp Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của các ngành mà còn thúc đẩy sự chuyển mình của các doanh nghiệp trong bối cảnh mới.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế phản ánh xu hướng phát triển tổng thể của nền kinh tế, cho thấy khả năng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hoạt động của từng doanh nghiệp.
- Các yếu tố văn hoá xã hội :
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI (HANOIMILK)
Tổng quan tình hình và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (Hanoimilk)
2.1.1 Tổng quan về Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (Hanoimilk)
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (Hanoimilk) a) Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (Hanoimilk)
Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội, viết tắt là Hanoimilk, có địa chỉ tại Km9 đường cao tốc Thăng Long – Nội Bài, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội Để biết thêm thông tin, quý khách có thể liên hệ qua số điện thoại 0243.88.66.567.
Mã số thuế:0101218588 Website: https://hanoimilk.com/
Công ty cổ phần sữa Hà Nội (Hanoimilk), thành lập năm 2001 và chính thức hoạt động từ năm 2003, đã trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến sữa Hanoimilk chiếm lĩnh thị trường với các sản phẩm mang thương hiệu IZZI, Yotuti và sữa tươi Hanoimilk 100% Công ty chinh phục lòng tin của người tiêu dùng nhờ những sản phẩm sữa chua thơm ngon, được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, góp phần nâng cao sức khỏe và mang lại niềm vui cho mọi người.
Hanoimilk cam kết phát triển bền vững và lâu dài, mang đến cho người tiêu dùng những hộp sữa thơm ngon, tự nhiên và tốt cho sức khỏe Chúng tôi hướng tới việc phục vụ cộng đồng, giúp bạn "taste good, feel good, do good".
Công ty cổ phần Sữa Hà Nội cung cấp các loại sản phẩm:
- Sữa chua ăn: Sữa chua hoa quả, Sữa chua có đường
- Thức uống dinh dưỡng vị trái cây b) Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty
Công ty cổ phần sữa Hà Nội (Hanoimilk), được thành lập vào năm 2001 và chính thức hoạt động từ năm 2003, đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến sữa Với các sản phẩm nổi bật như IZZI, YOYUTI, Sữa tươi HANOIMILK 100% và Sữa chua Hanoimilk, Hanoimilk đã chiếm lĩnh thị trường và tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng Nhờ vào dây chuyền thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến, cùng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, Hanoimilk liên tục nâng cao quy trình kiểm tra chất lượng trong thu mua nguyên liệu và sản xuất, đảm bảo cung cấp sản phẩm an toàn và giàu dinh dưỡng cho người tiêu dùng.
Năm 2003: Ra mắt sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng IZZI, sữa chua uống tiệt trùng Yotuti
Năm 2007: Ra mắt sản phẩm sữa chua có đường Hanoimilk
Năm 2010: Ra mắt sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng Platinos Năm 2011: Ra mắt sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh Omega
Năm 2012, công ty đã ra mắt sản phẩm Sữa chua ăn Tự nhiên và Sữa chua ăn Synbi, đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành thực phẩm Đến năm 2013, sản phẩm sữa tiệt trùng bổ sung vi chất dinh dưỡng IZZI với công thức S+ đã được tái tung ra thị trường, mang lại hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao cho người tiêu dùng.
Năm 2014: Tái tung sản phẩm Sữa chua uống IZZI Dinomilk
Năm 2015: Ra mắt Sản phẩm sữa chua ăn Hoa quả các vị (Mít; Dâu tây; Chanh dây; Sầu riêng; Xoài)
Năm 2016: Đạt giải thưởng Công nghiệp thực phẩm toàn cầu tại Ireland
Năm 2020: Ra mắt sản phẩm Thức uống dinh dưỡng trái cây tổng hợp
2.1.1.2 Chức năng nhiệm vụ Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (HanoiMilk) a) Chức năng của Công ty
- Sản xuất, cung cấp những sản phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên – sạch, an toàn, tươi ngon và bổ dưỡng
- Nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động trong công ty, từ đó đóng góp cho nguồn ngân sách nhà nước b) Nhiệm vụ của Công ty
- Thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước, nộp thuế và các khảo nộp theo ngân sách theo quy định của pháp luật
- Tổ chức sản xuất kinh doanh theo đăng ký kinh doanh của công ty
- Tiếp thị, khai thác thị trường, chăm sóc khách hàng và tạo dựng thương hiệu
- Quản lý kỹ thuật, công nghệ sản xuất và tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm
- Quản lý và đảm bảo vệ sinh thực phẩm trong quá trình sản xuất và tiêu thụ
2.1.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (Hanoimilk)
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy Công ty cổ phần Sữa Hà Nội
Chức năng của từng phòng ban:
- Hội đồng quản trị (HĐQT): Phê duyệt và chỉ đạo thực hiện kế hoạch kinh doanh từng năm và chỉ đạo đầu tư thêm hệ thống từng năm
- Ban kiểm soát: họp thường kỳ và theo dõi các hoạt động của công ty
Tổng giám đốc là người đứng đầu, chịu trách nhiệm tổ chức, điều hành và quản lý tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Người này cũng có nhiệm vụ báo cáo cho Hội đồng quản trị về tình hình hoạt động và kết quả sản xuất kinh doanh của đơn vị.
- Phòng kinh doanh: hoạch định phương hướng và chính sách kinh doanh, chính sách thị trường
- Phòng Marketing: Lên kế hoạch các hoạt động PR, truyền thông và lập ngân sách theo chiến lược ngắn hạn và dài hạn của Công ty
- Phòng kế hoạch cung ứng: hoạch định các chính sách bán hàng trong tương lai, thường xuyên hợp tác với các khách hàng
Phòng hành chính quản trị chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hành chính, nhân sự và tiền lương Nhiệm vụ chính của phòng là hướng dẫn nhân viên thực hiện đúng các quy chế đã được ban hành của công ty.
- Phòng tài chính – kế toán: tổ chức công tác kế toán, hạch toán, thống kê và ghi chép sổ sách theo quy định luật kế toán
- Nhà máy: sản xuất, quản lý, đảm bảo chất lượng sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của Ban điều hành Công ty
Theo mô hình quản lý chức năng, bộ máy được phân chia thành các bộ phận với nhiệm vụ rõ ràng, giúp thông tin nội bộ được truyền đạt nhanh chóng và chính xác giữa lãnh đạo và nhân viên Điều này giảm thiểu sự chồng chéo và rối loạn, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc ban hành các quy định quản lý Tuy nhiên, sự đa dạng trong tổ chức chức năng của các phòng ban có thể dẫn đến chồng chéo về nhiệm vụ và chức năng.
2.1.1.4 Kết quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội
Báo cáo kết quả kinh doanh là tài liệu tài chính tổng hợp, thể hiện tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một năm tài chính Dưới đây là bảng báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội trong giai đoạn 2018 – 2020.
Bảng 2.1: Kết quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội Đơn vị: 1.000.000 đồng
6 Doanh thu hoạt động tài chính 13 176 1 163 1.253,8 -175 -99,43
7 Chi phí hoạt động tài chính 9.629 6.460 7.285 -3.169 -32,91 825 12,77
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.047 10.315 9.479 268 2,46 -836 -8,1
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -47.584 -29.426 2.558 18.158 -38,16 31.984 -108,69
14 Tổng lợi nhuận trước thuế -47.585 -25.000 2.496 22.585 -47,46 27.496 -109,98
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - - - -
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (LN)
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất của Công ty các năm 2018 – 2020
Qua phân tích bảng số liệu 2.1 trên, có thể thấy tình hình kinh doanh của Công ty
Giai đoạn 2018 – 2020, Cổ phần Sữa Hà Nội đã trải qua nhiều biến động do bối cảnh kinh tế thế giới và trong nước gặp khó khăn Năm 2018, tình hình này đã ảnh hưởng đến hoạt động của Hanoimilk, buộc công ty phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh Để đạt được lợi nhuận, Ban Giám đốc đã triển khai kế hoạch sản xuất kinh doanh theo định hướng của Hội đồng quản trị.
Năm 2018, Hanoimilk tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động và giảm giá thành sản phẩm để tiết kiệm chi phí Mặc dù đã nỗ lực, công ty vẫn gặp khó khăn trong kinh doanh, với doanh thu thuần đạt 182.960 triệu đồng và lỗ sau thuế lên tới 47.585 triệu đồng Chi phí bán hàng là 34.862 triệu đồng và chi phí quản lý doanh nghiệp là 10.047 triệu đồng, trong khi giá vốn hàng bán là 176.131 triệu đồng Nguyên nhân chính dẫn đến kết quả kém này là do nền kinh tế khó khăn, mức chi tiêu của người tiêu dùng giảm và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành sữa.
Năm 2019, Công ty Hanoimilk tiếp tục gặp khó khăn trong kinh doanh với doanh thu giảm từ 182.960 triệu đồng xuống còn 168.078 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 8,13% Lợi nhuận cuối năm ghi nhận lỗ 25.000 triệu đồng, tuy nhiên đã cải thiện so với mức lỗ 22.585 triệu đồng của năm 2018 nhờ vào việc cắt giảm một số chi phí cần thiết Chi phí bán hàng giảm 25,47% (8.874 triệu đồng) và giá vốn hàng bán cũng giảm 8,13% (21.485 triệu đồng) so với năm trước Mặc dù vậy, chi phí quản lý doanh nghiệp lại tăng thêm 268 triệu đồng Tình hình này đã khiến Hội đồng quản trị phải họp khẩn để bàn về phương án bán hàng hiệu quả cho năm tới.
Năm 2020, Công ty ghi nhận sự thay đổi rõ rệt trong kết quả kinh doanh, với doanh thu vượt mức 13,9% so với chỉ tiêu được Đại hội đồng cổ đông thông qua Doanh thu thuần đạt 199.207 triệu đồng, tăng 31.129 triệu đồng (tương ứng tăng 18,52%) so với năm 2019 Đồng thời, giá vốn hàng bán cũng giảm 4.803 triệu đồng so với năm trước.
Năm 2019, chi phí quản lý doanh nghiệp giảm 836 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 8,1%, trong khi chi phí bán hàng lại tăng 4.061 triệu đồng, tăng 15,63% Kết quả này có được nhờ vào các chương trình khuyến mại hấp dẫn như mua 4 tặng 1, mua 6 tặng 1 và quà tặng đi kèm Tuy nhiên, điều này cũng gây khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm, buộc Ban giám đốc phải tăng chi phí khuyến mại cho cửa hàng và người tiêu dùng lên trên 18%, mặc dù vẫn thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh Đồng thời, với mức đầu tư quảng bá thương hiệu hiện tại, doanh thu bán hàng chỉ đạt khoảng 200 tỷ/năm, chưa đủ để tạo ra lợi thế quy mô nhằm giảm tỷ lệ chi phí bán hàng và chi phí sản xuất, từ đó tăng lợi nhuận.
2.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội a) Nhân tố bên ngoài
- Yếu tố chính trị và luật pháp:
Hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty chịu ảnh hưởng từ môi trường chính trị và pháp luật, bao gồm các chính sách an toàn thực phẩm cho thị trường nội địa và xuất khẩu, cũng như quy định về nhãn hiệu hàng hóa Luật doanh nghiệp và chứng khoán hiện chưa hoàn chỉnh, trong khi Nhà nước liên tục ban hành các nghị định và nghị quyết mới, điều này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của Công ty.
Nghị quyết số 42/NQ-CP
Phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội
2.2.1 Phân tích thực trạng các chỉ tiêu đo lường và đánh giá hiệu quả tổng hợp của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội
Bảng 2.2: Hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội qua chỉ tiêu tổng hợp Đơn vị: 1.000.000 đồng
Thực hiện So sánh năm 2019/2018 2020/2019
3 Lợi nhuận sau thuế (LN)
4 Hiệu quả sử dụng các nguồn lực = (1)/(2)
6 Tỷ suất lợi nhận trên chi phí (3)/(2)*100
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất của Công ty các năm 2018 – 2020
Dựa vào bảng số liệu 2.2, có thể nhận thấy rằng các chỉ tiêu tổng hợp đánh giá hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội trong giai đoạn 2018 – 2020 đều có sự cải thiện tích cực, mặc dù mức độ thay đổi không lớn.
Tổng chi phí của Công ty trong năm 2018 là 211.037 triệu đồng, giảm xuống còn 189.942 triệu đồng vào năm 2019, tương ứng với mức giảm 30.095 triệu đồng và tỷ lệ giảm 13,61% Đến năm 2020, tổng chi phí tiếp tục giảm xuống còn 189.366 triệu đồng, giảm 1.576 triệu đồng so với năm 2019, tương ứng với tỷ lệ giảm 0,83% Nguyên nhân chính của sự giảm tổng chi phí này là do giá vốn giảm.
Hiệu quả sử dụng chi phí của Công ty năm 2018 đạt 0,83, tức là mỗi 100 đồng chi phí bỏ ra thu về 83 đồng doanh thu thuần Từ năm 2018 đến 2020, hiệu quả sử dụng chi phí của Công ty có sự tăng nhẹ nhưng vẫn ở mức thấp Điều này cho thấy Công ty cần triển khai các giải pháp tích cực hơn để tối ưu hóa nguồn chi phí.
So với năm 2018, hiệu quả sử dụng chi phí năm 2019 đã tăng 0,05 lần, tương đương với tỷ lệ tăng 6,02%, nhờ vào việc giảm doanh thu thuần chậm hơn so với chi phí Năm 2020, hiệu quả sử dụng chi phí tiếp tục tăng 0,17 lần, với tỷ lệ tăng 19,32% so với năm 2019.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của Công ty trong giai đoạn 2018 – 2020 đã có sự gia tăng, tuy nhiên, trong hai năm 2018 và 2019, chỉ tiêu này thấp hơn 1 do Công ty gặp thua lỗ, điều này gây lo ngại Năm 2020, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần đạt 1,25%, tức là từ mỗi 100 đồng doanh thu, Công ty tạo ra 1,25 đồng lợi nhuận sau thuế Mặc dù chỉ tiêu này tăng lên trong giai đoạn 2018 – 2020, nhưng vẫn cần lưu ý về tình hình tài chính trong các năm trước đó.
2018, 2019 tỷ suất lợi nhuận âm Tỷ suất lợi nhuận năm 2019 tăng so với năm 2018 là 11,14% Năm 2019 – 2020 thì tốc độ tăng của chỉ tiêu này cao hơn một ít là 16,12%
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí của Công ty trong giai đoạn 2018 – 2020 đã có sự tăng trưởng, mặc dù vẫn còn ở mức thấp Cụ thể, năm 2018 và 2019, chỉ tiêu này ghi nhận mức âm do Công ty gặp thua lỗ Đến năm 2020, tỷ suất đạt 1,32%, tức là với mỗi 100 đồng chi phí, Công ty thu về 1,32 đồng lợi nhuận So với năm 2018, tỷ suất lợi nhuận trên chi phí đã tăng 8,44% vào năm 2019 và tiếp tục tăng 14,41% từ năm 2019 sang năm 2020.
2.2.2 Phân tích thực trạng các chỉ tiêu đo lường và đánh giá hiệu quả bộ phận của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội a) Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động Bảng 2.3: Năng suất lao động của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội Đơn vị: 1.000.000 đồng
3 Lợi nhuận sau thuế (LN) -47.585 -25.000 2.496 22.585 -47,46 27.496 -109,98
5 Hiệu suất sử dụng lao động (3)/(2)
Nguồn: Báo cáo thường niên của Công ty các năm 2018 – 2020
Trong giai đoạn 2018 – 2019, Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội ghi nhận sự giảm sút về tổng số lao động, chủ yếu do việc cắt giảm nhân sự không cần thiết khi công ty ngày càng áp dụng công nghệ máy móc hiện đại để thay thế sức lao động của con người Bên cạnh đó, ảnh hưởng của đại dịch Covid cũng góp phần vào sự thay đổi này.
Năng suất lao động của Công ty đã trải qua nhiều biến động trong các năm gần đây Cụ thể, năm 2018, năng suất lao động đạt 469,13 triệu đồng/người, cho thấy mỗi lao động tạo ra 469,13 triệu đồng doanh thu thuần Tuy nhiên, sang năm 2019, chỉ tiêu này giảm xuống còn 466,88 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 2,25 triệu đồng và tỷ lệ giảm 0,48% Đến năm 2020, năng suất lao động đã phục hồi và tăng thêm 155,64 triệu đồng, ghi nhận tỷ lệ tăng 33,34%.
Trong giai đoạn 2018 - 2019, hiệu suất sử dụng lao động của Công ty đã tăng, tuy nhiên chỉ tiêu này vẫn âm do Công ty gặp thua lỗ Cụ thể, năm 2019, hiệu suất tăng 52,57 triệu đồng/người so với năm 2018, và đến năm 2020, so với năm 2019, hiệu suất này tiếp tục tăng thêm 77,24 triệu đồng.
Bảng 2.4: Hiệu quả sử dụng tiền lương của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội Đơn vị: 1.000.000 đồng
Thực hiện So sánh năm 2019/2018 2020/2019
2 Tổng chi phí tiền lương
4 Hiệu quả sử dụng chi phí tiền lương
6 Hiệu suất sử dụng chi phí tiền lương
Nguồn: Báo cáo thường niên của Công ty các năm 2018 – 2020
Trong giai đoạn 2018 – 2020, tổng số lao động trong công ty đã giảm, dẫn đến sự thay đổi trong tổng chi phí tiền lương Mức lương trung bình dao động từ 4 - 35 triệu đồng tùy thuộc vào chức vụ, vì vậy chi phí tiền lương cũng giảm theo Cụ thể, năm 2019 so với năm 2018, chi phí tiền lương giảm 375 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 5,19% Đến năm 2020, chỉ tiêu này tiếp tục giảm xuống còn 6.240 triệu đồng, giảm 600 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 9,77% so với năm 2019.
Tỷ suất tiền lương của Công ty giai đoạn 2018 – 2020 có sự biến động đáng kể Cụ thể, năm 2018, tỷ suất tiền lương đạt 3,94%, tức là 100 đồng doanh thu bán hàng cần chi 3,94 đồng cho tiền lương Sang năm 2019, tỷ suất này tăng 0,13% so với năm trước Tuy nhiên, đến năm 2020, tỷ suất tiền lương lại giảm 0,94% so với năm 2019, cho thấy hiệu quả sử dụng lao động có sự thay đổi trong giai đoạn này.
Về hiệu suất sử dụng chi phí tiền lương, năm 2020 đạt 0,01 triệu đồng, cho thấy mỗi đồng tiền lương mà Công ty chi ra chỉ mang lại 0,01 đồng lợi nhuận Chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả sử dụng lao động càng tốt, chứng tỏ doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng chi phí tiền lương của Công ty trong giai đoạn 2018 - 2020 có xu hướng tăng nhưng vẫn còn rất thấp, với mức âm trong năm 2018 và 2019 do thua lỗ Năm 2019, chỉ tiêu này đã tăng 2,95 triệu đồng so với năm 2018, cho thấy Công ty cần có giải pháp cải thiện kịp thời.
So sánh giữa năm 2020 với 2019 thì tăng 3,66 triệu đồng b) Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Bảng 2.5: Hiệu quả sử dụng vốn của Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội Đơn vị: 1.000.000 đồng
Thực hiện So sánh năm 2019/2018 2020/2019
2 Lợi nhuận sau thuế (LN) -47.585 -25.000 2.496 22.585 -47,46 27.496 -109,98
6 Hiệu quả sử dụng vốn [Doanh thu/Tổng số vốn
7 Tỷ suất lợi nhuận/ Tổng số vốn
8 Sức sản xuất của vốn cố định (M/Vcđ) (1)/(4)
9 Tỷ suất lợi nhuận/ Vốn cố định
10 Số lần luân chuyển của vốn lưu động (vòng)
11 Kỳ luân chuyển vốn lưu động (ngày) (5)/[(1)/360]
Nguồn: Báo cáo thường niên của Công ty các năm 2018 – 2020
Trong giai đoạn 2018 – 2020, tổng vốn kinh doanh của Công ty có sự biến động, cụ thể năm 2019 giảm 41.585 triệu đồng (giảm 9,07%) so với 2018, nhưng năm 2020 lại tăng 5.556 triệu đồng (tăng 1,33%) so với năm 2019 Vốn lưu động chiếm tỷ trọng cao hơn trong tổng vốn, với 330.650 triệu đồng năm 2018, giảm xuống 297.611 triệu đồng năm 2019 (giảm 9,99%), nhưng tăng trở lại 15.288 triệu đồng trong năm 2020 Ngược lại, vốn cố định chiếm tỷ trọng thấp hơn và có xu hướng giảm dần trong giai đoạn này.
2018 – 2020 Năm 2019 giảm 8.546 triệu đồng (giảm 6,69%) so với năm 2018 Năm
2020 tiếp tục giảm 9.732 so với năm 2019 (giảm tỷ lệ 8,16%)
Hiệu quả sử dụng vốn của Công ty giai đoạn 2018 – 2020 có sự tăng nhẹ, với chỉ tiêu đạt 0,39 đồng vào năm 2018, 0,4 đồng vào năm 2019, và 0,47 đồng vào năm 2020 Mặc dù có sự cải thiện với mức tăng 2,56% từ 2018 đến 2019 và 17,5% từ 2019 đến 2020, hiệu quả sử dụng vốn vẫn ở mức thấp Điều này cho thấy rằng Công ty vẫn chưa khai thác hiệu quả nguồn vốn kinh doanh của mình.