Cảng biển
Cảng biển đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành hàng hải, không chỉ là nơi trú ẩn an toàn cho tàu bè trước thiên tai mà còn là đầu mối giao thông thiết yếu trong quá trình vận tải Trước đây, cảng biển chỉ đơn thuần là nơi tránh gió bão với trang thiết bị thô sơ, nhưng ngày nay, cảng đã được hiện đại hóa với nhiều chức năng và nhiệm vụ đa dạng Sự phát triển này đòi hỏi kỹ thuật xây dựng, trang thiết bị và cơ cấu tổ chức của cảng phải ngày càng tiên tiến hơn.
Cảng biển là khu vực bao gồm cả vùng đất và vùng nước, được thiết kế với hạ tầng và trang thiết bị chuyên dụng cho tàu biển, phục vụ hoạt động bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách và cung cấp các dịch vụ liên quan khác.
Vùng đất cảng là khu vực được quy hoạch để xây dựng các công trình như cầu cảng, kho bãi, nhà xưởng, trụ sở, và cơ sở dịch vụ Ngoài ra, nơi đây còn bao gồm hệ thống giao thông, thông tin liên lạc, cũng như các tiện ích như điện, nước và các công trình phụ trợ khác, cùng với việc lắp đặt trang thiết bị cần thiết.
Vùng nước cảng là khu vực được xác định để phục vụ nhiều mục đích, bao gồm khu quay trở tàu, khu neo đậu, khu chuyển tải, và khu tránh bão Ngoài ra, nó còn là nơi đón trả hoa tiêu, thực hiện kiểm dịch, và xây dựng các luồng cảng biển cùng các công trình phụ trợ khác.
Cảng biển bao gồm một hoặc nhiều bến cảng, mỗi bến có thể có nhiều cầu cảng Bến cảng được cấu thành từ cầu cảng, kho bãi, nhà xưởng, trụ sở, cơ sở dịch vụ, cùng với hệ thống giao thông và thông tin liên lạc, cung cấp điện, nước, và luồng vào bến Cầu cảng là cấu trúc cố định trong bến cảng, phục vụ cho việc neo đậu tàu biển, bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách và thực hiện các dịch vụ khác.
Dựa vào những tiêu chuẩn khác nhau và từ những quan điểm thông thường dễ nhận thấy có thể có các cách phân loại cảng biển khác nhau:
Căn cứ vào chức năng cơ bản, cảng biển được phân loại thành các loại như cảng buôn, cảng khách, cảng công nghiệp, cảng cá, cảng thể thao và quan cảng.
- Căn cứ theo quan điểm khai thác, có thể chia cảng biển ra thành cảng tổng hợp và cảngchuyên dụng.
- Căn cứ vào điều kiện tự nhiên, có thể chia cảng biển thành cảng tự nhiên và cảng nhân tạo
Căn cứ vào điều kiện hành hải, cảng biển được phân loại thành bốn loại chính: cảng có chế độ thủy triều, cảng có chế độ nhật triều, cảng bị đóng băng và cảng không bị đóng băng.
- Căn cứ theo phạm vi quản lý cảng, có thể chia cảng biển thành: cảng quốc gia, cảng địa phương, cảng công cộng, cảng tư nhân
Căn cứ vào vai trò của cảng trong lưu thông hàng hóa toàn cầu, các cảng có thể được phân loại thành ba loại chính: cảng có ý nghĩa địa phương, cảng có ý nghĩa khu vực và cảng có ý nghĩa quốc tế.
- Căn cứ theo quy mô phục vụ tàu vào cảng có thể chia cảng ra thành:
+ Cảng quốc tế loại 1: có khả năng tiếp nhận tàu có trọng tải từ 250.000 – 1.000.000 Tấn
+ Cảng quốc tế loại 2 hay cảng quốc gia loại I: có khả năng tiếp nhận tàu có trọng tải từ 50.000 – 250.000 Tấn
+ Cảng quốc gia loại II: có khả năng tiếp nhận tàu có trọng tải từ 20.000 – 50.000 Tấn.
Cảng quốc gia loại III có khả năng tiếp nhận tàu với trọng tải lên đến 20.000 tấn, trong khi cảng quốc gia loại IV có khả năng tiếp nhận trọng tải tối đa 10.000 tấn.
Mục đích phân loại cảng là để xây dựng chính sách quản lý Nhà nước và khai thác hiệu quả cho từng loại cảng Điều này nhằm khuyến khích phát triển cảng phù hợp, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ, cải thiện khả năng tài chính trong quản lý cảng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về xã hội và môi trường.
Tại Việt Nam, nhiều cảng biển được phân loại là cảng loại 1 nhằm ưu tiên phát triển hạ tầng cảng biển Sự phân loại này dựa trên tiêu chí ưu tiên đầu tư, trong khi chức năng cửa ngõ quốc tế và phát triển liên vùng không được chú trọng bằng.
Cảng biển loại 2 chủ yếu phục vụ cho vận tải ven biển và xuất nhập khẩu hàng hóa có giá trị thấp, do đó sự phát triển của chúng phụ thuộc vào các ngành công nghiệp trong khu vực Thông thường, cảng biển loại 2 có quy mô nhỏ hơn so với loại 1 và phục vụ một số lượng người sử dụng hạn chế Mặc dù các cảng này được quản lý bởi địa phương, nhưng vẫn cần sự chỉ đạo từ Trung Ương trong việc phát triển và quản lý.
Cảng loại 3 đang phát triển để phục vụ các ngành công nghiệp cụ thể, với trách nhiệm mở rộng, duy tu và quản lý thuộc về các ngành này trong khu vực Vai trò của Nhà nước đối với cảng biển loại 3 bao gồm kiểm tra an toàn trong hoạt động cảng, bảo vệ môi trường, thu phí cảng và thực hiện các hoạt động hành chính khác.
Cảng biển đóng vai trò quan trọng trong ngoại thương, tạo điều kiện cho sự phát triển đội tàu buôn và giảm thiểu sự phụ thuộc vào kiểm soát của nước khác cũng như cảng quá cảnh Nó cũng giúp duy trì và phát triển quan hệ thương mại quốc tế, cho phép hàng hóa được vận chuyển đến khắp nơi trên thế giới Đối với nội thương, cảng biển hỗ trợ xếp dỡ hàng hóa cho các phương tiện vận tải nội địa, ven biển và quá cảnh, từ đó tăng cường hoạt động kinh doanh và dịch vụ.
Theo điều 61 Bộ Luật Hàng hải Việt Nam 2005, cảng biển có 5 chức năng sau:
- Bảo đảm an toàn cho tàu biển ra, vào hoạt động
- Cung cấp phương tiện và thiết bị cần thiết cho tàu biển neo đậu, bốc dỡ hàng hóa và đón trả hành khách.
-Cung cấp dịch vụ vận chuyển bốc dỡ, lưu kho bãi và bảo quản hàng hóa trong cảng
- Để tàu biển và các phương tiện thủy thủ khác trú ẩn, sữa chữa, đảm bảo hoặc thực hiện những dịch vụ cần thiết trong trường hợp khẩn cấp
- Cung cấp các dịch vụ khác cho tàu biển, người và hàng hóa
1.1.5 Hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng biển
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp cảng biển chủ yếu mang tính chất dịch vụ, bao gồm các ngành nghề như vận chuyển hàng hóa, xếp dỡ, lưu kho và dịch vụ logistics.
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng biển
Để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, cần dựa vào hệ thống tiêu chuẩn mà doanh nghiệp coi là mục tiêu phấn đấu So với toàn ngành, giá trị bình quân của ngành sẽ là tiêu chuẩn hiệu quả; nếu doanh nghiệp đạt được chỉ tiêu trung bình này, hoạt động được xem là tương đối tốt Tuy nhiên, mục tiêu cần hướng tới là vượt qua mức trung bình của ngành Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại cảng biển cần xem xét cả hiệu quả kinh doanh và hiệu quả khai thác.
1.2.1 Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật
Sản lượng thông qua (Q TQ )
Sản lượng thông qua, hay còn gọi là tấn thông qua, là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá quy mô sản xuất của cảng Chỉ tiêu này phản ánh khối lượng hàng hóa được xếp dỡ qua mặt cắt của cầu tàu hoặc sang mạn trong một khoảng thời gian nhất định, sử dụng thiết bị và nhân lực của cảng.
Khi hàng hóa được chuyển từ tàu biển sang phương tiện vận tải trên bộ như ô tô hoặc toa xe, hoặc từ tàu biển sang sà lan hay tàu biển khác, khối lượng hàng hóa đó được gọi là đã thông qua cảng Ngoài ra, hàng hóa từ tàu biển được chuyển vào kho bãi cũng được tính là sản lượng thông qua, vì chúng đã vượt qua mặt cắt của cầu tàu và sẽ được lấy đi khỏi cảng sau đó.
Những khối lượng hàng được tính vào tấn thông qua:
- Lượng hàng chuyển qua mặt cắt cầu tàu
-Nguyên nhiên vật liệu cấp cho tàu
- Nguyên nhiên vật liệu xây dựng cảng được chuyển đến cảng bằng đường thủy và do máy móc thiết bị, nhân lực của cảng thực hiện
- Hàng hóa sang mạn nhưng khi chuyển vào cầu tàu được tính vào tấn thông qua một lần.
Những khối lượng hàng hóa không được tính vào tấn thông qua:
- Hàng hóa chuyển đến cảng bằng đường sắt (ô tô) sau đó lại chuyển đi khỏi cảng bằng đường sắt (ô tô)
- Hàng hóa được chuyển từ cầu tàu này sang cầu tàu khác
- Hàng hóa do tàu tránh nạn xếp lên bờ sau đó lại xếp xuống tàu chuyển đi.
Lượng hàng tồn trên tàu đang trong quá trình xếp dỡ giữa hai kỳ kế hoạch là yếu tố quan trọng Tấn thông qua được xem là chỉ tiêu chủ yếu để đánh giá quy mô sản xuất của cảng, từ đó làm căn cứ để giao kế hoạch hàng năm cho cảng.
Sản lượng xếp dỡ ( Q XD ):
Sản lượng xếp dỡ, hay tấn xếp dỡ, là khối lượng hàng hóa được chuyển trong quá trình xếp dỡ, không phụ thuộc vào cự ly vận chuyển, phương pháp xếp dỡ hay các công việc phụ Tổng sản lượng xếp dỡ của cảng được tính bằng khối lượng hàng hóa xếp dỡ theo các phương án khác nhau.
Quá trình xếp dỡ hàng hóa là việc chuyển tải hoàn toàn một tấn hàng từ phương tiện vận tải này sang phương tiện khác, bao gồm cả việc chuyển hàng vào kho hoặc ngược lại Tất cả các công việc tự chuyển hàng trong kho và cảng đều được thực hiện theo kế hoạch đã được thiết lập trước.
Các phương án xếp dỡ tại cảng bao gồm:
Phương án chuyển thẳng là phương thức vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ một phương tiện này sang phương tiện khác mà không cần qua kho Đây là giải pháp vận tải hiệu quả nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Phương án sang mạn là phương án chuyển hàng trực tiếp từ tàu sang sà lan
(thực chất đây cũng có thể gọi là phương án chuyển thẳng)
- Phương án lưu kho là phương án chuyển hàng từ tàu sang kho bãi và ngược lại
- Phương án giao nhận hàng tại kho bãi là phương án chuyển hàng từ kho bãi của cảng lên ô tô, toa xe và ngược lại
Phương án dịch chuyển nội bộ là việc chuyển hàng giữa các kho bãi trong cảng, phản ánh khối lượng công tác của cảng Chỉ tiêu này cho thấy khối lượng công việc thực tế mà cảng cần sử dụng thiết bị và nhân lực để thực hiện Việc xác định sản lượng xếp dỡ theo các phương án sẽ là cơ sở quan trọng để lập kế hoạch sản xuất hàng năm.
1.2.1.3 Các chỉ tiêu khai thác sử dụng thiết bị xếp dỡ
- Thời gian thiết bị có: là thời gian từ lúc bắt đầu mua thiết bị và đem về cảng để sử dụng
Thời gian khai thác thiết bị là khoảng thời gian mà thiết bị được sử dụng trong quá trình hoạt động, bao gồm cả thời gian thiết bị thực hiện công việc và thời gian không hoạt động.
- Thời gian làm hàng thực tế của thiết bị: là thời gian thực tế thiết bị được
- Thời gian sửa chữa, bảo dưỡng: là thời gian thiết bị được đưa ra khỏi khai thác để tiến hành sửa chữa bảo dưỡng.
Chỉ tiêu năng suất sử dụng thiết bị xếp dỡ tại cảng biển chuyên dụng container bao gồm các thiết bị xếp dỡ chu kỳ như cầu giàn, cần trục chân đế, cần trục ô tô và cần trục khung bánh lốp Ngoài ra, còn có các phương tiện vận chuyển như ô tô, xe nâng và toa xe, cùng với trang thiết bị tổng hợp và chuyên dụng, cũng như các công cụ mang hàng.
Như vậy, ứng với một loại thiết bị xếp dỡ ta có năng suất xếp dỡ của thiết bị đó, và công thức được tính như sau:
Năng suất khai thác bình quân của thiết bị là chỉ số thể hiện tổng sản lượng hàng hóa được xếp dỡ tại cảng, bao gồm container hoặc TEU, so với tổng thời gian hoạt động của thiết bị.
Năng suất làm hàng thực tế của thiết bị được xác định bằng tổng sản lượng hàng hóa xếp dỡ tại cảng, tính bằng container hoặc TEU, trong khoảng thời gian làm hàng thực tế của thiết bị.
1.2.2 Các chỉ tiêu kinh tế tài chính
1.2.2.1 Chỉ tiêu chi phí Đánh giá hiệu quả SXKD của doanh nghiệp cảng biển không những đánh giá hiệu quả tổng hợp của các loại chi phí trong quá trình khai thác và chi phí ngoài khai thác dịch vụ mà còn phải đánh giá hiệu quả của từng loại chi phí Hiệu quả SXKD của doanh nghiệp cảng biển được tạo thành trên cơ sở hiệu quả các loại chi phí cấu thành.
Các loại chi phí cấu thành gồm:
Chi phí sản xuất dịch vụ khai thác bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để tạo ra một đơn vị dịch vụ Các loại chi phí này bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí dụng cụ sản xuất, chi phí nhân công, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài, và các chi phí khác bằng tiền.
-Chi phí quản lý doanh nghiệp:
Chi phí quản lý doanh nghiệp là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động chung của toàn bộ doanh nghiệp, không thể phân tách cho từng hoạt động cụ thể Những chi phí này bao gồm lương của cán bộ quản lý, chi phí vật liệu quản lý, chi phí văn phòng phẩm, cũng như chi phí điện nước và thông tin liên lạc.
- Chi phí tài chính và các loại chi phí khác:
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng biển
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được xác định bằng mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả và chi phí, cũng như khả năng sử dụng nguồn lực, rất đa dạng và tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Đối với các cảng biển, có thể phân loại các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh thành nhiều nhóm khác nhau.
1.3.1 Các nhân tố khách quan
1.3.1.1 Nhân tố môi trường quốc tế và khu vực
Các xu hướng chính trị toàn cầu, chính sách bảo hộ và mở cửa, tình hình chiến tranh và bất ổn chính trị, cùng với sự phát triển kinh tế của các quốc gia, đều có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động giao thương quốc tế Sự ổn định về kinh tế và chính trị trong khu vực là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp sản xuất hoạt động hiệu quả, từ đó tăng cường sản lượng và thúc đẩy lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia Điều này cũng góp phần củng cố và phát triển hoạt động kinh doanh tại các cảng biển.
Nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng cao yêu cầu chất lượng dịch vụ logistics cảng và sau cảng phải được cải thiện Sự phát triển của container hóa đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều cảng biển quốc tế, trở thành xu hướng tất yếu trong việc phát triển hệ thống cảng biển hiện nay.
Luật pháp quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình giao nhận hàng hóa và container giữa cảng và khách hàng, bên cạnh các chính sách và luật pháp địa phương.
Các bộ luật quốc tế mới, như luật 24 giờ của châu Âu và Mỹ, đã tác động mạnh mẽ đến thói quen đóng hàng và chất xếp hàng hóa của các chủ hàng Việt Nam Việc yêu cầu kết thúc đóng hàng sớm và thông báo cho hải quan cảng dỡ 24 tiếng trước khi hàng lên tàu đã tạo áp lực về thời gian, đòi hỏi các chủ hàng phải làm việc chuyên nghiệp hơn.
1.3.1.2 Nhân tố môi trường trong nước a) Môi trường chính trị, luật pháp
Môi trường chính trị và pháp luật ổn định là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển và mở rộng đầu tư của doanh nghiệp, cả trong và ngoài nước Đặc biệt, doanh nghiệp cảng biển rất nhạy cảm với những biến động này, vì sự không ổn định có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và sản xuất, từ đó làm giảm nguồn hàng hóa và số lượng tàu ra vào cảng Bên cạnh đó, môi trường sinh thái và cơ sở hạ tầng giao thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động đầu tư và giao thương.
Các điều kiện tự nhiên như luồng lạch, mớn nước, thời tiết khí hậu và vị trí địa lý của dự án cảng biển có ảnh hưởng lớn đến chi phí sử dụng nhiên liệu và năng lượng, cũng như nguồn hàng khai thác và khối lượng hiệu quả khai thác Những yếu tố này tác động đến cung cầu sản phẩm hàng hóa do tính chất mùa vụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của cảng biển.
Cơ sở hạ tầng giao thông đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh của cảng biển, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của ngành này Việc đầu tư và phát triển hạ tầng giao thông không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động cảng mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế khu vực.
Hoạt động chính của cảng biển là xếp dỡ hàng hóa; nếu không có hàng, cảng chỉ trở thành bến đỗ tạm thời cho tàu Do đó, việc thu hút nguồn hàng là rất quan trọng cho hoạt động kinh doanh của cảng Sự chuyển giao hàng hóa giữa các phương thức vận chuyển cần có sự tham gia của người giao nhận, đại diện cho nhà xuất khẩu hoặc nhà nhập khẩu, với nhiệm vụ cung cấp dịch vụ nhanh chóng và giá cả hợp lý Họ giữ vai trò quan trọng trong mối quan hệ quốc tế và kết hợp các dịch vụ liên quan đến xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa Các văn phòng giao nhận tại cảng thường là chi nhánh của các tổ chức lớn, khai thác các tuyến đường vận chuyển hiệu quả theo yêu cầu khách hàng Để thu hút nguồn hàng, cảng cần phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương, đặc biệt chú trọng đến giá phí và chất lượng dịch vụ, vì đây là yếu tố quyết định cho việc lựa chọn tuyến vận chuyển hàng hóa qua cảng.
1.3.1.4 Nhân tố môi trường kinh doanh cạnh tranh
Trong kinh tế thị trường, cạnh tranh là yếu tố thiết yếu đối với doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành cảng biển Cạnh tranh buộc các cảng phải nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng và đảm bảo sự tồn tại Khi nguồn cầu thấp nhưng cung cấp dồi dào, thách thức này trở thành cơ hội để các cảng biển xác định thế mạnh cạnh tranh và cải thiện hoạt động nội bộ Cạnh tranh trong kinh doanh cảng biển không chỉ là áp lực mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển và hoàn thiện.
- Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cảng biển
- Khả năng gia nhập mới của các cảng biển
- Các dịch vụ bổ trợ ngành kinh doanh chính của cảng
1.3.2 Các nhân tố chủ quan (nhân tố bên trong doanh nghiệp)
1.3.2.1 Bộ máy quản trị của cảng
Bộ máy quản trị cảng đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh cảng biển Doanh nghiệp cần thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quản lý cảng.
Để cảng biển hoạt động hiệu quả, cần xây dựng một chiến lược kinh doanh và phát triển dài hạn cũng như ngắn hạn Một chiến lược hợp lý, phù hợp với môi trường kinh doanh và khả năng của doanh nghiệp, sẽ là nền tảng vững chắc cho hoạt động khai thác và kinh doanh của cảng biển.
Xây dựng kế hoạch kinh doanh và phương án khai thác cảng biển là rất quan trọng, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả dựa trên chiến lược đã được xác định.
- Ba là tổ chức thực hiện các kế hoạch, các phương án và các hoạt động khai thác hàng hóa đã đề ra.
- Bốn là cần tổ chức kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh các quá trình thực hiện nhằm đảm bảo các kế hoạch đều thực hiện đúng quy trình
Chất lượng của bộ máy quản trị đóng vai trò quyết định trong hiệu quả sản xuất kinh doanh của cảng biển, nhấn mạnh tầm quan trọng của chức năng và nhiệm vụ của nó.
Lao động đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động khai thác kinh doanh của cảng biển Chất lượng lao động là điều kiện cần thiết, trong khi tổ chức lao động hợp lý là điều kiện đủ để nâng cao hiệu quả sản xuất Công tác tổ chức lao động cần tuân thủ nguyên tắc sử dụng đúng người đúng việc, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng Điều này không chỉ giúp thực hiện nhanh chóng các nhiệm vụ mà còn phát huy tính độc lập và sáng tạo của người lao động, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của cảng biển.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CẢNG TÂN THUẬN 2 GIAI ĐOẠ N 2013-2015
Quá trình hình thành và phát triển
Cảng Tân Thuận 2 là Chi nhánh của Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn. Địa chỉ : 242 Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TPHCM
Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn được thành lập theo Quyết định số 711/QĐ-HĐTV ngày 01/07/2008, với nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ liên quan đến cảng biển.
-Quản lý, khai thác cảng biển
-Bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển.
-Kinh doanh kho bãi cảng.
-Kinh doanh dịch vụ logistic
-Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế
-Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, bảo quản, đóng gói hàng hóa
-Xếp dỡ, giao nhận, vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
-Quản lý, khai thác, cho thuê cầu cảng, kho bãi chứa hàng rời, hàng ngoại quan, thiết bị xếp dỡ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải
Các ngành nghề kinh doanh khác theo phân cấp của cảng biển
Cảng nằm trên địa bàn phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.HCM có đặc điểm vị trí địa lý như sau:
* Phía Đông: giáp khu chế xuất Tân Thuận
* Phía Nam: giáp đường liên tỉnh, quốc lộ 15 và trục đường giao thông Bắc Nhà Bè – Nam Bình Chánh
* Phía Tây: giáp kênh Tẻ
* Phía Bắc: giáp ranh sông Sài Gòn.
Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn - Cảng Tân Thuận 2, được thành lập vào ngày 01 tháng 07 năm 2008 theo quyết định số 711/QĐ-HĐTV, là một phần của Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn, được tổ chức lại từ Công ty Xếp dỡ Tân Thuận 2 Vào ngày 06 tháng 10 năm 2015, chi nhánh này được đổi tên thành Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn – Cảng Tân Thuận 2 theo Quyết định số 19/QĐ-CSG của Hội đồng Quản trị Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn Địa chỉ trụ sở chi nhánh nằm tại 242 Bùi Văn Ba, khu phố 2, Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Cảng Tân Thuận 2, thuộc Cảng Sài Gòn, là một trong 10 chi nhánh và xí nghiệp của đơn vị này Cảng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kế hoạch thông qua hàng hóa, là một trong 5 cảng chính đảm nhận nhiệm vụ này.
Cảng Sài Gòn là một trong những cảng chính của Việt Nam luôn đạt được sản lượng bốc xếp hàng cao trong những năm qua:
Cảng Sài Gòn, được thành lập vào năm 1862, đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến ở Đông Dương và hỗ trợ cho việc khai thác tài nguyên của Việt Nam Dưới sự quản lý của thực dân Pháp, bến cảng này được xây dựng tại miền Nam với tên gọi “port de Commerce Sài Gòn”, tức là cảng Thương Mại Sài Gòn.
Bến Nhà Rồng, với 3 cầu tàu dài 340m, được xây dựng để phục vụ nhu cầu vận chuyển Đến thế kỷ XX, nhằm đáp ứng sự gia tăng nhu cầu vận chuyển, thực dân Pháp đã mở rộng cảng ra khu vực Khánh Hội, kéo dài hơn 1km.
Năm 1961, Mỹ đã thay thế Pháp tại Việt Nam, dẫn đến việc Cảng Sài Gòn được đổi tên thành Nha Thương Cảng Sài Gòn Để phục vụ nhu cầu chiến tranh, chính quyền Sài Gòn đã mở rộng cảng về phía hạ lưu và thành lập cảng Tân Thuận 2.
Cảng Sài Gòn được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất cho hoạt động xếp dỡ hàng hóa, bao gồm hệ thống bãi, cầu tàu, kho hàng, nhà xưởng, dụng cụ xếp dỡ, phương tiện cơ giới và văn phòng làm việc.
Vào năm 1975, sau khi Miền Nam được giải phóng hoàn toàn, cảng đã được đổi tên thành Cảng Sài Gòn theo quyết định số 28/TC của Tổng cục Đường Biển vào ngày 23/07/1975, và trở thành xí nghiệp quốc doanh nhà nước.
Năm 1986, Tổng cục Đường biển đã công nhận Cảng Sài Gòn là một liên hiệp xí nghiệp cảng và trở thành doanh nghiệp trực thuộc Cục Hàng Hải Việt Nam theo quyết định của Bộ Giao thông Vận tải Từ ngày 01/01/1996, Cảng Sài Gòn chính thức thuộc Công ty Hàng Hải Việt Nam.
Cảng Sài Gòn, có diện tích 457.000m², tọa lạc tại Quận 4 và Quận 7, TP.HCM, trải dài dọc sông Sài Gòn Với chiều dài cầu tàu lên tới 2.667m, cảng bắt đầu từ Bến Nhà Rồng và kéo dài đến Quận 7.
Xếp dỡ hiện nay là nhu cầu xuất nhập hàng hóa nói riêng và kế hoạch phát triển kinh tế nói chung cho toàn đất nước
Năm 1992, Cảng Sài Gòn trở thành hội viên của Hiệp Hội Cảng Biển Quốc Tế. Năm 1994, Cảng Sài Gòn gia nhập Hiệp Hội Cảng Việt Nam
Năm 1995, Cảng Sài Gòn gia nhập Hiệp Hội Cảng Biển các nước khu vực Đông Nam Á.
Cảng Sài Gòn đã thiết lập mối quan hệ với nhiều cảng khác như: Cảng Tram Giang – Trung Quốc, Cảng Osaka – Nhật Bản và Cảng Angleles – Hoa Kỳ
Kể từ ngày 23/01/1996 theo quyết định số 576/QĐ-HĐQT, Cảng Sài Gòn chính thức là một thành viên trực thuộc Tổng Công Ty Hàng Hải Việt Nam
Kể từ khi thành lập, Cảng Sài Gòn luôn giữ vị trí hàng đầu tại Việt Nam về sản lượng và doanh thu Với những thành tích xuất sắc trong việc đóng góp cho sự phát triển kinh tế đất nước, Cảng Sài Gòn đã vinh dự nhận danh hiệu Anh Hùng Lao Động từ Chủ tịch nước vào năm 1995.
Hàng hóa cập cảng hàng năm là kết quả của các hợp đồng ngoại thương được ký kết giữa Nhà nước và các công ty nước ngoài Quá trình xếp dỡ hàng hóa tại cầu cảng diễn ra theo yêu cầu của các đơn vị xuất nhập khẩu.
Cảng cần liên hệ với các chủ hàng để thảo luận và ký kết hợp đồng về xếp dỡ, ủy thác, giao nhận, lưu kho bãi và bảo quản hàng hóa xuất nhập khẩu hàng năm.
Cảng Sài Gòn thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng như bốc xếp hàng hóa, phục vụ hành khách tàu biển, giao nhận và lưu trữ kho hàng vận tải Đồng thời, cảng cũng cung cấp dịch vụ đại lý, phục vụ tàu, xuất nhập khẩu và đóng bao hàng rời, tất cả đều với tiêu chuẩn chất lượng cao.
Sơ đồ cơ cấu tổ chức cảngTÂN THUẬN 2
BAN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
TỔ XE NÂNG/ ĐẦU KÉO
PHÓ GIÁM ĐỐC KINH TẾ
BAN BẢO HỘ LAO ĐỘNG TỔ VỆ SINH BAN TỔ CHỨC TIỀN
LƯƠNG HÀNH CHÁNH ĐỘI BẢO VỆ
TỔ 2 ĐỘI CƠ GIỚI ĐỘI KHO HÀNG
BỘ MÁY QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH
2 Các phó giám đốc a) Phó giám đốc kinh doanh khai thác giúp giám đốc phụ trách lĩnh vực kinh doanh khai thác của cảng b) Phó giám đốc kỹ thuật giúp giám đốc phụtrách lĩnh vực kỹ thuật, bảo hộ lao động của cảng c) Phó giám đốc kinh tế giúp giám đốc phụ trách lĩnh vực tài chính kế toán, tổ chức nhân sự, lao động tiền lương, bảo vệ chính trị nội bộ, hành chính quản trị, điện toán công tác bảo vệ, phòng cháy chữa cháy của cảng
1 Ban tài chính kế toán
2 Ban tổ chức tiền lương hành chính
3 Ban kinh doanh khai thác
4 Bộ phận bảo hộ lao động Đơn vị trực tiếp sản xuất
1 Tổ kho hàng – cầu cân
3 Tổ vật tư –kho nhiên liệu
4 Tổ dụng cụ -vệ sinh
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
1 Ban Tài Chính- Kế Toán
Nguyên nhân và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh
2.3.1 Tình hình kinh tế trong nước
Năm 2014 ghi nhận sự ra đi của 55.000 doanh nghiệp do giải thể và ngừng hoạt động Tình hình nợ xấu vẫn chưa được cải thiện, dẫn đến việc dòng tín dụng bị nghẽn mạch và vốn không được hấp thụ hiệu quả.
Tình trạng giải thể doanh nghiệp và cắt giảm nhân sự đã dẫn đến sự gia tăng số lao động mất việc, ảnh hưởng tiêu cực đến sức mua hàng hóa trên thị trường nội địa Để cải thiện vấn đề này, các doanh nghiệp cần hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng cường sức mua và giải quyết hàng tồn kho.
Việc giải thể các công ty và đình trệ hoạt động sản xuất, đặc biệt là ở các công ty xuất nhập khẩu, đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động của cảng biển, nơi mà hơn 80% nhu cầu vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu được thực hiện qua đường biển.
2.3.2 Cạnh tranh gay gắt giữa các cảng biển
Hiện nay Cảng Tân Thuận 2 đang gặp nhiều khó khăn:
Tình hình cạnh tranh giữa các cảng tại thành phố đang ngày càng gay gắt, đặc biệt với sự xuất hiện của các cảng mới được thiết kế hiện đại và trang bị đầy đủ phương tiện cũng như quy trình xếp dỡ tiên tiến Ngoài ra, một số cảng lớn và hiện đại đang được xây dựng tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, góp phần làm tăng cường quy mô khai thác cầu tàu và kho bãi của các cảng trong khu vực.
Tình hình hàng hóa hiện nay vẫn chưa ổn định do ảnh hưởng kéo dài từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào cuối năm 2008 Nhiều công ty nước ngoài và trong nước đã phải đối mặt với tình trạng phá sản, trong khi một số khác đã thu hẹp hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này đã dẫn đến sự chững lại trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu cả trong và ngoài nước.
Cảng Sài Gòn đối mặt với nhiều thách thức do vị trí nằm trên tuyến đường giao thông thường xuyên ùn tắc, với hạ tầng đường hẹp và các khoản phí cầu đường cao Những yếu tố như tiêu cực từ cảnh sát giao thông và sự chậm trễ trong vận chuyển đã khiến chủ hàng lo ngại về chi phí vận tải tăng cao.
Cầu Phú Mỹ được xây dựng đã gây khó khăn cho việc ra vào cảng, trong khi thành phố đang nâng cấp hạ tầng, dẫn đến tình trạng ách tắc giao thông nghiêm trọng.
Tình hình kinh doanh dịch vụ cảng đang gặp nhiều khó khăn do sự cạnh tranh gia tăng từ nhiều đơn vị, đặc biệt là các doanh nghiệp tư nhân sử dụng ghe thuyền trên sông Ngoài ra, việc giảm giá để trốn thuế cũng góp phần làm tình hình trở nên căng thẳng hơn.
Công ty đã chú trọng xây dựng nguồn lực lao động có tay nghề cao ngay từ khi thành lập, với đội ngũ quản lý cấp cao trong và ngoài nước Đặc biệt, công ty mời chuyên viên nước ngoài về đào tạo và tạo điều kiện cho nhân viên trải nghiệm thực tế tại các cảng quốc tế như Thái Lan, Singapore, Malaysia, nhằm nâng cao chất lượng lao động và chuyên môn của đội ngũ nhân viên.
Công ty chú trọng đến các chính sách tiền lương, bảo hiểm và phúc lợi xã hội, nhằm tạo ra môi trường làm việc tốt nhất cho nhân viên, giúp họ yên tâm cống hiến và sản xuất hiệu quả.
Đội ngũ nhân lực tại Cảng Tân Thuận 2, với tính chất năng động và trẻ trung, đặc biệt là phòng khai thác, được đánh giá cao về tài năng và kinh nghiệm Không khí làm việc tại công ty luôn vui tươi và dân chủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao năng suất xếp dỡ Đây chính là niềm tự hào và nền tảng vững chắc giúp Cảng Tân Thuận 2 phát triển bền vững trong tương lai.
2.3.3.2 Tình hình cơ sở vật chất
Cần nhìn nhận rằng cảng vẫn chưa khai thác được hết công suất của cơ sở vật chất hiện có:
- Với 2 tàu mẹ/tuần, thời gian trung bình cập cảng khoảng 12-15 giờ như hiện nay thì cầu cảng vẫn chưa tận dụng hết khả năng tiếp nhận của mình;
- Lượng hàng hóa lưu bãi vẫn còn quá ít so với khả năng lưu bãi hàng hóa của cảng;
Việc xây dựng cảng trên khu vực đất yếu dẫn đến hiện tượng sụp lún tự nhiên, mặc dù không xảy ra thường xuyên, nhưng vẫn ảnh hưởng đến một số khu vực, gây ra tình trạng lồi lõm Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xếp dỡ hàng hóa tại bãi.
Việc chưa xác định rõ ràng khu vực bãi đã gây ra khó khăn trong việc rút ruột hàng hóa và đóng hàng vào container, dẫn đến tình trạng thất thoát hàng hóa tại các cảng.
- Thời gian chờ, chạy không tải của thiết bị trong cảng vẫn còn nhiều dẫn đến lãng phí nhiên liệu cho thiết bị hoạt động trong cảng;
Thời gian ngừng hoạt động của thiết bị do sự cố và hư hỏng trong quá trình vận hành tiếp tục ảnh hưởng đến hiệu quả và thời gian khai thác tại cảng.
Tóm lại, cảng chưa phát huy tối đa khả năng khai thác của cơ sở vật chất, dẫn đến lãng phí và làm tăng chi phí khai thác trên mỗi đơn vị hàng hóa so với chi phí thực tế.