Mục tiêu nghiên cứu chung của đề tài là dựa trên việc phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại Công ty Cổ phần Liên Minh giai đoạn 2017-2019 để đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất trong thời gian tới của công ty.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Lý luận chung vềhiệu quảsản xuất kinh doanh
1.1.1 Khái ni ệ m hi ệ u qu ả s ả n xu ấ t kinh doanh
Hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò then chốt trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, bao gồm nhiều công đoạn nhằm cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho thị trường Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá và phân tích toàn diện các hoạt động này Việc tính toán hiệu quả sản xuất kinh doanh là cần thiết để hoạch định các chính sách hiệu quả, từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh bền vững.
Kinh doanh bao gồm các hoạt động như đầu tư, sản xuất, mua bán và cung ứng dịch vụ, được thực hiện độc lập bởi các chủ thể kinh doanh nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng trong kinh tế, thể hiện sự phát triển bền vững và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực như lao động, máy móc, thiết bị và vốn Điều này phản ánh khả năng khai thác và quản lý chi phí các nguồn lực trong quá trình tái sản xuất, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa lượng và chất của các yếu tố trong quá trình kinh doanh Nó được đo lường qua sự so sánh giữa đầu vào và đầu ra, cũng như giữa chi phí đã bỏ ra và kết quả đạt được.
1.1.2 B ả n ch ấ t c ủ a hi ệ u qu ả s ả n xu ấ t kinh doanh
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh thể hiện chất lượng các hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh khả năng khai thác nguồn lực để đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh được hiểu là mối quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra cho các yếu tố đầu vào, đồng thời cần xem xét các mục tiêu của doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả này, cần tính toán cả kết quả đạt được và chi phí đã chi.
Về mặt so sánh tuyệt đối thì hiệu quả sản xuất kinh doanh là :
H = K–C Trong đó: H: Hiệu quả sản xuất kinh doanh
K : Là kết quả đạt được
C : Là chi phí bỏ ra để sử dụng các nguồn lực đầu vào
Về so sánh tương đối: H = K\C
Bản chất về mặt thực tế lâu dài yêu cầu phân biệt giữa hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh tế xã hội với hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Hiệu quả xã hội thể hiện khả năng sử dụng các nguồn lực để đạt được các mục tiêu xã hội nhất định, bao gồm giải quyết việc làm cho người lao động, nâng cao trình độ văn hóa, cải thiện mức sống và đảm bảo vệ sinh môi trường.
Hiệu quả kinh tế xã hội thể hiện khả năng khai thác nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh tế xã hội trên toàn quốc và từng khu vực Để hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, cần phân biệt giữa hai khái niệm kết quả và hiệu quả trong sản xuất kinh doanh.
Kết quả sản xuất kinh doanh là thành quả mà doanh nghiệp đạt được sau một quá trình hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mục tiêu của doanh nghiệp Kết quả này có thể được đo lường bằng các chỉ số cụ thể như số lượng sản phẩm tiêu thụ, doanh thu, lợi nhuận và thị phần, hoặc phản ánh qua các yếu tố chất lượng như thương hiệu, uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng Những kết quả này không chỉ thể hiện hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn là mục tiêu hướng tới của mỗi doanh nghiệp.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phản ánh khả năng tận dụng nguồn lực và chất lượng quá trình kinh doanh Nó được đo lường thông qua hai chỉ tiêu: kết quả đạt được (đầu vào) và chi phí bỏ ra (đầu ra) Khi chi phí đầu vào nhỏ và đầu ra lớn, điều này cho thấy hiệu quả kinh tế cao Mặc dù có thể đo lường bằng thước đo hiện vật và thước đo giá trị, việc sử dụng đơn vị giá trị thường dễ dàng hơn vì nó giúp đưa các đại lượng khác nhau về cùng một đơn vị Trong thực tế, hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh không chỉ là mục tiêu cuối cùng mà còn là phương tiện và công cụ để đánh giá khả năng đạt được các mục tiêu đã đề ra.
1.1.3 S ự c ầ n thi ế t c ủ a vi ệ c nâng cao hi ệ u qu ả s ả n xu ấ t kinh doanh c ủ a doanh nghi ệ p
Trong nền kinh tế mở, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh là vấn đề cấp thiết Việc đánh giá và phân tích hiệu quả sản xuất không chỉ cho biết trình độ sản xuất mà còn giúp các nhà quản trị tìm ra các nhân tố để đưa ra biện pháp tăng kết quả và giảm chi phí Từ đó, họ có thể lựa chọn chiến lược và chính sách phù hợp cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Tài nguyên thiên nhiên trên trái đất mặc dù phong phú nhưng đang dần cạn kiệt, trong khi mật độ dân số và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng Điều này đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp trong việc tìm kiếm nguyên liệu để sản xuất, buộc họ phải tối ưu hóa kế hoạch sản xuất, lao động và chi phí Việc nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất trở thành yêu cầu thiết yếu để tối đa hóa lợi nhuận trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm.
Sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt giữa các sản phẩm yêu cầu doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất lao động Doanh nghiệp sở hữu công nghệ sản xuất tiên tiến, sản phẩm chất lượng cao và giá thành cạnh tranh sẽ có lợi thế hơn trong ngành Vì vậy, nâng cao hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh là điều kiện sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong cơ chế thị trường hiện nay Nó không chỉ là công cụ quản trị doanh nghiệp mà còn là yếu tố thúc đẩy cạnh tranh và tạo ra thành công cho doanh nghiệp trên thị trường.
1.1.4 Các nhân t ố ảnh hưởng đế n hi ệ u qu ả s ả n xu ấ t kinh doanh
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về quy mô và quy luật của các yếu tố xung quanh Qua đó, doanh nghiệp có thể nhận diện được mặt tích cực và tiêu cực của từng nhân tố Từ những hiểu biết này, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, tận dụng lợi thế, phát huy điểm mạnh và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, khắc phục khó khăn nhằm hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.1.4.1 Các nhân tố khách quan a Các nhân tố thuộc môi trường vĩ mô
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN MINH
ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI CÔNG TY
CỔ PHẦN LIÊN MINH 3.1 Giải pháp quản lý hiệu quả doanh thu
Việc hủy đơn hàng của khách hàng đang gặp vấn đề khi họ có thể tự hủy mà không phải bồi thường, dẫn đến tồn kho độc hại và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của công ty Để khắc phục tình trạng này, tác giả đề xuất đàm phán với khách hàng về các điều khoản cụ thể liên quan đến việc hủy đơn hàng, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Tác giả đềnghị điều khoản vềviệc hủy đơn hàng cụthể như sau:
Khi nhận yêu cầu hủy đơn từ khách hàng, công ty nên xem xét và kiểm tra quá trình sản xuất và kho nguyên vật liệu đang có.
Trong trường hợp đơn hàng chưa sản xuất, nếu nguyên vật liệu chưa nhập kho, khách hàng có thể chấp nhận hủy đơn hàng Nếu nguyên vật liệu đã nhập kho, cần kiểm tra xem nguyên vật liệu này có thể sử dụng cho các đơn hàng tiếp theo hay không, dựa trên dự báo sản xuất từ khách hàng, từ đó đưa ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối hủy đơn.
Trường hợp đơn hàng đã sản xuất: Kiểm tra thành phẩm có thể sử dụng ở những đơn tiếp theo không đểchấp nhận hoặc từchối hủy đơn.
Biện pháp này không những giúp giảm lượng hàng tồn kho độc hại mà còn hạn chếviệc xuất khẩu với mức giá bằng 50% giá trị đơn hàng gốc.
3.2 Giải pháp mở rộng nguồn lực sản xuất
Qua phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, có sự chênh lệch giữa đơn hàng mà công ty có thể nhận và đơn hàng thực tế do thiếu nguồn lực Điều này dẫn đến việc chậm trễ trong ngày xuất hàng Để khắc phục khó khăn này, công ty cần mở rộng nguồn lực, bao gồm mở rộng mặt bằng, nhân lực, vốn và cơ sở vật chất.
Mở rộng mặt bằng có ba phương pháp phổ biến: tận dụng mặt bằng sẵn có, thiết kế lại các mặt bằng không còn sử dụng và tìm kiếm mặt bằng mới Tuy nhiên, tác giả khuyến nghị ưu tiên tận dụng mặt bằng sẵn có hoặc thiết kế lại các mặt bằng không còn sử dụng, vì việc mở rộng mặt bằng mới tiềm ẩn nhiều rủi ro như vị trí không thuận lợi, chi phí cao, và khó khăn trong quản lý cũng như di chuyển máy móc, hàng hóa.
Mở rộng nhân lực là yếu tố quan trọng khi tăng cường nguồn lực, đòi hỏi công ty tổ chức tuyển dụng thêm lao động có tay nghề và chuyên môn dễ đào tạo Điều này giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra nhanh chóng và giảm thiểu thời gian đào tạo Đồng thời, công ty cần xây dựng chế độ phúc lợi, khen thưởng và lộ trình thăng tiến hợp lý để nâng cao năng suất lao động, đáp ứng nhu cầu đơn hàng mà không gây chậm trễ trong việc xuất hàng Để mở rộng nguồn lực hiệu quả, công ty cũng cần xem xét việc mở rộng vốn hợp lý Phân tích tài chính cho thấy phần lớn nguồn vốn doanh nghiệp đến từ vay nợ, với nợ phải trả lớn hơn vốn chủ sở hữu Do đó, công ty nên mở rộng vốn chủ sở hữu để gia tăng nguồn vốn, từ đó có thể thực hiện các biện pháp cần thiết cho sự phát triển.
Huy động vốn từ lợi nhuận của công ty: Trích một phần lợi nhuận để tái đầu tư, tăng vốn chủ sởhữu cho công ty.
Để mở rộng cổ đông, công ty có thể xem xét hai phương pháp chính Thứ nhất, phát hành cổ phiếu ra công chúng thông qua IPO, nhưng quy trình này phức tạp và công ty hiện chưa đủ điều kiện thực hiện Thứ hai, phát hành cổ phiếu riêng lẻ thông qua các mối quan hệ cá nhân, cho phép các cấp quản lý tìm kiếm thêm cổ đông và mở rộng vốn chủ sở hữu Công ty cũng có thể phát hành cổ phiếu cho nhân viên, đối tác và nhà cung cấp để tăng cường sự tham gia của các bên liên quan.
Tăng vốn góp của cổ đông hiện có: các cổ đông tăng số lượng vốn góp đểmở rộng VCSH.
Trong những tình huống cần thiết, công ty có thể huy động vốn từ các nguồn vay ngân hàng và các tổ chức khác để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra suôn sẻ và kịp thời.
Để mở rộng cơ sở vật chất, công ty cần xác định số lượng cơ sở vật chất cần thiết cho hoạt động sản xuất, nhằm tối ưu hóa chi phí và tránh tình trạng dư thừa Điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
3.3 Giải pháp thu hút khách hàng mới
Dựa trên đề xuất ở mục 3.2.2, công ty đã mở rộng nguồn lực, từ đó việc tìm kiếm khách hàng mới trở nên quan trọng Điều này giúp công ty chủ động hơn trong việc nhận đơn hàng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một khách hàng duy nhất và hạn chế rủi ro tiềm ẩn.
Việc tìm kiếm khách hàng mới có thể được thực hiện thông qua các mối quan hệcủa cấp cao lãnhđạo, phòng sale hoặc từtệp dữliệu khách hàng sẵn có.
Hiện tại, công ty chưa có phòng sale, vì vậy việc mở rộng phòng sale với 2-3 nhân viên là một giải pháp hợp lý Tuy nhiên, công ty không nên tuyển dụng quá nhiều nhân viên ngay từ đầu, mà cần tiến hành khảo sát thực tế và nghiên cứu thị trường để đảm bảo hiệu quả Mặc dù phương án này có thể tốn thời gian và chi phí cho quá trình tuyển dụng và thích nghi, nhưng nó sẽ giúp công ty phát triển bền vững hơn trong tương lai.
Tìm kiếm khách hàng từ tệp dữ liệu có sẵn là giải pháp tiết kiệm và đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian Tuy nhiên, phương pháp này có nguy cơ trùng lặp cao vì đối thủ cạnh tranh cũng có thể mua dữ liệu tương tự Hơn nữa, nguồn dữ liệu khách hàng có thể không đảm bảo chất lượng, dẫn đến hiệu quả không cao.
Tác giả khuyến nghị rằng công ty nên tận dụng mối quan hệ của các quản lý cấp cao để tìm kiếm khách hàng Với hơn 10 năm hoạt động, các lãnh đạo đã xây dựng và duy trì nhiều mối quan hệ, đồng thời hiểu rõ khách hàng của đối thủ, giúp công ty dễ dàng tiếp cận và thu hút khách hàng mới.
3.4 Giải pháp tối ưu hóa chi phí
Trong phân tích tình hình sản xuất kinh doanh, giá vốn hàng bán chiếm tỷ lệ lớn trong chi phí của công ty Để cải thiện tình hình này, công ty cần đàm phán với khách hàng về việc giới thiệu thêm nhà cung cấp có giá vốn thấp hơn nhưng chất lượng đảm bảo Đồng thời, cần xem xét thay đổi các nhà cung cấp có tỷ lệ hàng hư hỏng cao, giao hàng chậm hoặc không đạt tiêu chuẩn Đối với các mặt hàng duy nhất có một nhà cung cấp như thùng carton, mặt đá, mác đồng, công ty nên mở rộng thêm 2-3 nhà cung cấp để giảm thiểu rủi ro Công ty cũng cần yêu cầu các nhà cung cấp thực hiện báo cáo kiểm tra chất lượng và cung cấp chứng chỉ đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đồng thời cam kết duy trì chất lượng đồng nhất để đảm bảo sản xuất hiệu quả và kịp tiến độ.
3.5 Giải pháp nâng cao chất lượng lao động
Công ty hiện chưa có chính sách khen thưởng và xử phạt rõ ràng, cũng như lộ trình thăng tiến cụ thể, điều này làm giảm khả năng sản xuất và động lực làm việc của nhân viên Hệ quả là hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty bị ảnh hưởng Để khắc phục vấn đề này, cần bổ sung chính sách phúc lợi, khen thưởng, xử phạt và lộ trình thăng tiến cho công nhân viên.
Công ty hiện chỉ thực hiện khen thưởng vào dịp Tết Âm lịch, nhưng cần mở rộng chính sách này cho các dịp lễ khác như 30/4 – 1/5 và 2/9 Việc áp dụng các chính sách khen thưởng linh hoạt, như thưởng cho hiệu quả sản xuất kinh doanh tốt, khen thưởng cá nhân và tập thể xuất sắc, cũng như thưởng "nóng" cho những thành tích vượt trội, sẽ tạo động lực làm việc và khuyến khích tinh thần thi đua giữa nhân viên Hơn nữa, công ty cần xác định mức thưởng cụ thể cho từng chế độ khác nhau để đảm bảo tính công bằng và tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh.