PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Học thuyết Pháp trị của Hàn Phi Tử, ra đời cách đây hơn 2000 năm, mặc dù còn nhiều hạn chế do bối cảnh lịch sử và điều kiện kinh tế, văn hóa, nhưng vẫn tỏa sáng tư tưởng pháp quyền Giá trị lý luận và thực tiễn của nó trong lịch sử tư tưởng vẫn giữ được ý nghĩa đặc biệt cho đến ngày nay.
Học thuyết phỏp trị không chỉ nhấn mạnh vai trò của pháp luật và vị thế của người đứng đầu nhà nước, mà còn đề cập đến những phương thức triết lý cơ bản trong quản lý nhà nước Điều này bao gồm nghệ thuật cai trị, trong đó người lãnh đạo cần giao chức vụ cho nhân tài, đồng thời phải theo dõi trách nhiệm thực tế của họ Qua đó, quyền lực phải được nắm giữ chặt chẽ để đánh giá khả năng của các quan chức trong bộ máy nhà nước.
Trước xu thế hội nhập toàn cầu, Việt Nam đang nhanh chóng chuyển mình để hòa nhập Do đó, Nhà nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa cần có một nền chính trị khoa học và hiện đại, phù hợp với xu thế chung Nền chính trị này phải được xây dựng bởi những người có tri thức, đức độ và tài năng, đồng thời cần được vận dụng một cách đồng bộ dưới sự quản lý phân cấp từ cao đến thấp trong bộ máy quản lý nhà nước.
Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam khẳng định mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, với nguyên tắc "sống và làm việc theo hiến pháp và pháp luật" Chúng ta có thể rút ra nhiều điều bổ ích từ nguyên tắc này, đồng thời linh hoạt áp dụng vào thực tiễn cuộc sống.
“Pháp trị” của Hàn Phi Tử vào thực tế đời sống chính trị hiện nay.
Tư tưởng chính trị của Hàn Phi Tử đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu lịch sử tư tưởng chính trị Do đó, tôi đã chọn đề tài “Thể chế trị quốc trong tư tưởng Hàn Phi Tử và việc vận dụng trong quản lý nhà nước ở nước ta hiện nay” để khám phá những giá trị và ứng dụng của tư tưởng này trong bối cảnh quản lý nhà nước hiện đại.
Tỡnh hỡnh nghiờn cứu của đề tài
Vấn đề điều hành và quản lý Nhà nước đã thu hút sự quan tâm của nhiều chính trị gia và nhà khoa học từ cả phương Đông và phương Tây qua các thời kỳ Tuy nhiên, do các điều kiện khác nhau, tôi chỉ có thể tham khảo một số tài liệu liên quan đến chủ đề này.
- Nguyễn Hữu Vui – Nguyễn Ngọc Long (đồng chủ biên), Triết học Mác – Lênin, Nxb Chính trị quốc gia, năm 2004.
- Dương Xuân Ngọc (chủ biên) Chính trị học đại cương, Nxb chính trị quốc gia, năm 1999.
- Lương Xuân Quý (chủ biờn) quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam, Nxb lý luận chớnh trị Hà Nội, năm 2006.
- Dương Xuân Ngọc (chủ biên) Lịch sử tư tưởng chính trị, Nxb Chính trị quốc gia, năm 2001.
- Nguyễn Văn Vĩnh (chủ biên) Aristotle và Hàn Phi Tử con ngưởi chính trị và thế chế chính trị, Nxb lý luận chính trị, năm 2007.
- Nguyễn Anh Tuấn (chủ biên) Vấn đề quản lý nhà nước trong triết học Trung Quốc cổ đại, Nxb Đồng Nai, năm 2002.
Nguồn tài liệu về đề tài rất phong phú, nhưng do nhiều nguyên nhân và điều kiện, tôi chưa thu thập và cập nhật đầy đủ kịp thời Vì vậy, tính khoa học, tính hệ thống và mức độ chính xác của thông tin còn hạn chế.
Mong rằng những nội dung được sưu tầm và trình bày trong tiểu luận “Thể chế trị quốc trong tư tưởng Hàn Phi Tử và việc vận dụng trong công tác quản lý Nhà nước ở nước ta hiện nay” sẽ góp phần làm sáng tỏ thêm và giúp hiểu rõ giá trị tư tưởng của Hàn Phi Tử, vẫn còn có giá trị lý luận và thực tiễn trong đời sống chính trị tại Việt Nam.
Mục tiêu, nhiệm vụ đề tài
3.1 Mục tiờu Đề tài nghiên cứu góp phần tỡm hiểu rừ thờm về nội dung của thuật cai trị trong tư tưởng của Hàn Phi Tử Trên cơ sở đó làm rừ thực trạng về Nhà nước pháp quyền và công tác quản lý Nhà nước ở nước ta Trên cơ sở mục tiêu của đề tài sẽ tập trung vào việc đưa ra những giải pháp phù hợp có thể vận dụng nhưng ý nghĩa của tư tưởng đó vào việc điều hành và quản lý Nhà nước ở nước ta hiện nay.
3.2 Nhiệm vụ Để thực hiện được mục tiêu đề tài cần thực hiện tốt các nhiệm vụ cơ bản sau:
- Nêu và làm sáng tỏ nội dung tư tưởng về thuật cai trị của Hàn Phi Tử.
- Đánh giá và tỡnh hỡnh cụng tỏc quản lý Nhà nước ở nước ta hiện nay.
Trong bối cảnh hiện nay, việc áp dụng tư tưởng "pháp trị" vào công tác quản lý Nhà nước tại Việt Nam là vô cùng cần thiết Các giá trị thực tiễn từ tư tưởng này giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý hành chính Để thực hiện điều này, cần xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, rõ ràng và dễ tiếp cận, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ công chức về kiến thức pháp luật Ngoài ra, việc khuyến khích sự tham gia của người dân trong quá trình quản lý Nhà nước cũng là một giải pháp quan trọng, nhằm bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.
Bài viết với đề tài “Thể chế trị quốc trong tư tưởng Hàn Phi Tử và việc vận dụng trong quản lý Nhà nước ở nước ta hiện nay” tập trung vào lịch sử xã hội Trung Quốc cổ đại, đặc biệt là tư tưởng chính trị sử dụng “pháp” để trị quốc Tác giả phân tích các khía cạnh cụ thể của tư tưởng này và đưa ra những đề xuất nhằm áp dụng vào công tác quản lý Nhà nước trong bối cảnh hiện tại của Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp luận: Đề tài sử dụng phương pháp luận Macxit là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.
- Phương pháp chung: Logic – lịch sử, phõn tớch hệ thống.
Đề tài cũng áp dụng các phương pháp khảo sát đặc thù, liên hệ thực tế tại đơn vị quản lý, nghiên cứu phân tích tài liệu dựa trên thực tế, từ đó đưa ra kết luận, phân tích, tổng hợp, đánh giá và so sánh.
Kết cấu của đề tài
PHẦN NỘI DUNG
- Chương I: Điều kiện lịch sử cho sự ra đời và tồn tại quan điểm về con người chính trị của Hàn Phi Tử.
- Chương II: Thể chế trị quốc trong tư tưởng Hàn Phi Tử.
- Chương III: Vận dụng giá trị của thuật cai trị trong việc quản lý Nhà nước ở nước ta hiện nay.
- Danh mục tài liệu tham khảo
ĐIỀU KIỆN LỊCH SỬ CHO SỰ RA ĐỜI VÀ TỒN TẠI QUAN NIỆM VỀ CON NGƯỜI CHÍNH TRỊ CỦA HÀN PHI TỬ
Điều kiện lịch sử - kinh t ế - xó hội thời kỳ Trung Quốc cổ đại
Vào giữa thời kỳ Xuân Thu (772 – 443 Tr CN) trong lịch sử cổ đại Trung Quốc, chế độ chuyên chính của quý tộc thị tộc nhà Chu bắt đầu suy yếu Ruộng đất công hữu dần chuyển sang tư hữu theo quan niệm của Thiên tử nhà Chu, trong khi tiểu thủ công nghiệp và thương nghiệp phát triển nhanh chóng Giai cấp địa chủ mới hình thành, làm cho quan hệ giai cấp trở nên phức tạp hơn Nền lễ trị của quý tộc thị tộc trở nên lỗi thời, không còn phù hợp với tình hình kinh tế, chính trị và xã hội đang biến chuyển mạnh mẽ.
Trong thời kỳ Trung Nguyên, các quốc gia lần lượt ban hành pháp luật, với nước Trịnh áp dụng hình thư và nước Tấn sử dụng hình đinh Đến thời kỳ Chiến Quốc (443 – 221 TCN), sau những cuộc chiến tranh thôn tính, chính trị Trung Quốc đã có sự chuyển biến nhanh chóng theo hướng tập quyền trung ương.
2 Điều kiện kinh tế - chính trị - xó hội
Trong giai đoạn Đông Chu, kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và thương nghiệp phát triển mạnh mẽ, đánh dấu sự chuyển biến từ chế độ chiếm hữu nô lệ sang chế độ phong kiến Sự phổ biến của đồ sắt đã tạo ra cuộc cách mạng trong sản xuất, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề như khai khoáng, chế tác kim loại, sản xuất muối và dệt vải Cạnh tranh tự do cũng hình thành trong bối cảnh này.
Thời Tây Chu, xã hội phong kiến Trung Quốc hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính: Lễ và Hình Nguyên lý Lễ tạo ra những quy tắc danh dự không thành văn, chi phối cách cư xử của tầng lớp quý tộc và quân tử Trong khi đó, nguyên lý Hình chỉ áp dụng cho tầng lớp dưới, bao gồm thứ dân và tiểu nhân.
Trong xã hội Trung Quốc thời kỳ này, cấu trúc xã hội khá đơn giản, với mối quan hệ huyết thống và hôn nhân giữa các vương, công, đại phu Công việc được sắp xếp theo một hệ thống pháp điển không chính thức, phụ thuộc vào lễ nghi Tuy nhiên, trong thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc, sự phân biệt giữa quân tử và thứ dân không còn tuyệt đối Những cuộc chiến tranh khốc liệt đã đe dọa sự tồn tại của các quốc gia, buộc các nước phải xây dựng một chính quyền mạnh mẽ, tập trung quyền lực để tham gia chiến tranh nhằm bảo vệ và mở rộng sự tồn tại của mình.
Các trường phái tư tưởng phát triển mạnh mẽ với nhiều quan điểm khác nhau, nhưng phần lớn lại không thiết thực và không được áp dụng Vua chúa không cần lý tưởng xa vời để cứu dân, mà cần những phương thức thực tế để ứng phó với các tình huống mới Một số người hiểu biết sâu sắc về thực trạng chính trị đã cung cấp những lời khuyên cần thiết cho các vua chúa, và họ thường được giữ vai trò cố vấn hoặc nắm quyền lực Đa số trong số họ là các pháp thuật gia.
Thời Xuân Thu Chiến Quốc, mặc dù lý thuyết yêu cầu các công hầu phải phụ thuộc vào Thiên tử và đại phu, nhưng thực tế cho thấy tầng lớp quý tộc và vua quan đã dần trở nên nửa độc lập do quyền lợi thừa kế từ tổ tiên Trong thời Đông Chu, sự phân biệt giữa quý tộc và thứ dân không còn tuyệt đối, khi nhiều quý tộc mất chức tước và một số thứ dân nhờ tài năng hoặc may mắn đã đạt được vị trí quan trọng trong xã hội và chính trị Điều này dẫn đến sự sụp đổ của sự cân bằng giữa các giai cấp trong xã hội.
Trong bối cảnh xã hội Trung Quốc đang trải qua những biến động lớn, các giá trị chuẩn mực cũ bị xói mòn trong khi các chuẩn mực mới chưa được xác định rõ ràng, dẫn đến sự rối loạn trong trật tự lễ nghĩa và kỷ cương xã hội Sự khủng hoảng chính trị, xã hội và đạo đức diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt khi một bộ phận quý tộc cũ mất vị thế và chuyển sang làm thầy, góp phần vào việc truyền tải văn hóa quan phương Từ đó, một tầng lớp trí thức mới xuất hiện, đại diện cho nhiều giai cấp xã hội khác nhau, với các tư tưởng và học thuyết phong phú từ Lão Tử, Khổng Tử, Mặc Tử đến Hàn Phi Tử và các trường phái như Lão Gia, Nho Gia, Mặc Gia, Pháp Gia.
Nguồn gốc và cơ sở triết học của quan niệm về con người chính trị trong tư tưởng chính trị Hàn Phi Tử
1 Trước Hàn Phi, trong lịch sử phát triển của Pháp gia có ba khuynh hướng tư tưởng khác nhau
Thận Đáo (370 – 290 Tr.Cn) là đại biểu cho khuynh hướng thứ nhất, nổi bật với tư tưởng đề cao "Thế" Ông đến từ nước Triệu và học tập tại trung tâm học thuật Tắc Hạ của Tuyên Vương nước Tề Tư tưởng của ông, bắt nguồn từ Đạo gia và chuyển tiếp sang Pháp gia, nhấn mạnh rằng: "Kẻ làm vua không nên nghe lời nịnh hót, người thân không được làm quan, chức vụ không nên dành riêng cho họ hàng." Thận Đáo tập trung vào thế vị, uy quyền, và quyền bính, cho rằng nếu vua Nghiêu chỉ là kẻ thất phu thì không thể quản lý ba người, trong khi Kiệt, dù là thiên tử, có thể gây loạn toàn thiên hạ.
Đại biểu cho xu hướng thứ hai, Thân Bất Hại (410 – 337 Tr.Cn) nhấn mạnh vai trò của “thuật” trong triết lý của mình Là một tiện dân của nước Trịnh, ông chuyên nghiên cứu về thuật và vận dụng nó để tiến cử với vua Chiêu Hầu nước Hàn Học thuyết của Thân Tử có nguồn gốc từ Hoàng Đế và Lão Tử, trong đó ông cho rằng thuật không chỉ là kỹ thuật mà còn là mưu lược và mánh khóe của vua nhằm kiểm soát và quản lý bầy tôi.
Thân Bất Hại coi trọng thuật mà không chú trọng pháp, dẫn đến việc Hàn Phi Tử nhận xét rằng mặc dù ông đã giúp Hàn Chiêu Hầu sử dụng mưu lược trong suốt mười năm, nhưng vẫn không thể ngăn chặn sự thao túng của những kẻ gian thần, khiến nước Hàn không thể trở thành bá chủ sau mười bảy năm nỗ lực Ngược lại, Công Tôn Ưởng, một nhân vật đại diện cho khuynh hướng thứ ba, nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật Là một nhà cải cách tại nước Tần, ông đã thực hiện các biện pháp triệt để và khẳng định rằng hình phạt nghiêm khắc là cần thiết để loại bỏ những hành vi sai trái, từ đó gây ra mâu thuẫn với tầng lớp quý tộc Hàn Phi Tử đã thảo luận sâu sắc về quan điểm của ông.
Cụng Tụn Ưởng cho rằng hình thức xử lý phải tương xứng với mức độ vi phạm, tức là tội nhẹ không thể bị xử nặng, và tội nặng phải được xử lý nghiêm khắc Đây là nguyên tắc quan trọng trong việc xây dựng hình phạt nhằm loại bỏ sự bất công trong xử án.
2 Hàn Phi Tử là người tổng kết ba khuynh hướng tư tưởng của Pháp Gia, tham bác học thuyết Lóo Tử, Tuõn Tử tạo thành một hệ thống tư tưởng chặt chẽ
Hàn Phi Tử (280 – 233 TCN) là một công tử nước Hàn, sống vào thời kỳ Chu Noón Vương và Tần Thủy Hoàng, nổi tiếng với niềm đam mê học hỏi về danh và pháp luật Ông theo học Tuân Tử, một học giả vĩ đại, và có tài năng viết văn xuất sắc Mặc dù nước Hàn đang suy yếu và thường bị các nước lớn uy hiếp, ông đã nhiều lần gửi thư cho vua Hàn đề xuất các biện pháp chấn hưng đất nước nhưng không được chấp nhận Hàn Phi Tử để lại nhiều tác phẩm nổi bật như Thuyết nan, Cô phẫn, Ngũ đố, với tổng cộng 55 thiên, thể hiện tâm tư của mình Hai tác phẩm Cô phẫn và Ngũ đố được truyền sang nước Tần, nơi Tần Thủy Hoàng đã ca ngợi tài năng của ông Tuy nhiên, do sự ghen ghét của Lý Tư, bạn học của ông, Hàn Phi Tử đã bị bắt giam và giết chết bằng thuốc độc Tác phẩm Hàn Phi Tử của ông, gồm 55 thiên, tập hợp tư tưởng của các nhà pháp gia, đặc biệt nhấn mạnh vào tư tưởng “thể chế trị quốc” trong nghiên cứu.
Cỏi nhỡn biện chứng của Hàn Phi Tử về sự phỏt triển của lịch sử
1 Cỏch nhỡn lịch sử của cỏc triết gia trước Hàn Phi Tử
Thời kỳ Xuân Thu – Chiến Quốc đánh dấu một giai đoạn văn hóa Trung Quốc với nhiều biến chuyển mạnh mẽ Những đặc điểm nổi bật dưới đây phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong thời kỳ này.
- Sự phỏt triển mạnh mẽ của tầng lớp sĩ.
Tầng lớp sĩ trong thời kỳ Chu thuộc về giới quý tộc, nhưng vào thời Xuân Thu, quan niệm về quý tộc đã có sự thay đổi Bất kỳ ai có đạo đức và học vấn đều được công nhận là sĩ.
- Kỹ thuật nông nghiệp được phỏt triển.
Các công cụ sản xuất bằng sắt trong nông nghiệp, đặc biệt là trâu và bũ kộo, đang được chú trọng và quy định chặt chẽ trong việc giết mổ Điều này đã đưa nông nghiệp Trung Quốc bước vào một thời kỳ mới.
Thời Tõy Chu đánh dấu bước chuyển mình của kinh tế vào thời kỳ phong kiến, với sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp Kể từ Thời Xuân Thu, sự gia tăng nhanh chóng của địa chủ và người dân tự do, cùng với các cuộc chiến tranh liên tiếp, đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự bùng nổ của nền kinh tế thương mại.
Thời Xuân Thu, kế thừa từ nhà Chu, không đơn thuần là một xã hội tiếp nối mà thực chất là giai đoạn chuyển mình lịch sử, với mục tiêu tiêu diệt chế độ tiên vương và phá vỡ các quy tắc lễ nghi của nhà Chu.
Khổng Tử (551 - 479 TCN) là một nhà triết học nổi tiếng sống vào cuối thời Xuân Thu, xuất thân từ tầng lớp quý tộc Ông đề xuất xây dựng một quốc gia phong kiến thịnh vượng, nơi có trật tự xã hội, người lãnh đạo có đức hạnh, và nhân dân được sống no đủ và giáo dục.
Khổng Tử thể hiện thái độ phục cổ mạnh mẽ, gắn liền với sự ngưỡng mộ đối với chế độ nhà Chu và sự đồng tình với giai cấp quý tộc thời bấy giờ.
Chính trị của Nho giáo nhằm tạo ra sự ổn định cho trật tự xã hội, với lý tưởng hướng về quá khứ, lấy các tiên đế trong lịch sử thượng cổ Trung Quốc làm mẫu mực Những vị đế vương này, qua quá trình lý tưởng hóa, đã trở thành những hình tượng huyền thoại trong cổ sử Trung Quốc Đây chính là khởi nguồn của Đạo thống Trung Quốc, hệ thống tư tưởng chính trị Nho giáo do Khổng Tử đặt nền móng.
Mạnh Tử, sống trong thời Chiến Quốc (371 – 389 TCN), là một triết gia người nước Lỗ, đã không ngừng khuyên các vua chư hầu thực hiện chính trị nhân đạo, hay còn gọi là vương đạo, nhằm bảo vệ, nuôi dưỡng và giáo dục dân chúng Ông phản đối mạnh mẽ chế độ bá đạo, nơi vũ lực được đặt lên hàng đầu, trong khi các vua chúa chỉ chăm chăm vào lợi ích cá nhân mà quên đi trách nhiệm với dân Mạnh Tử nhấn mạnh rằng việc sử dụng sức mạnh trong chính trị nhân nghĩa chính là bá đạo, và vương đạo không cần phải có nước lớn mới có thể thực hiện.
Mạnh Tử, người kế thừa tư tưởng của Khổng Tử, đã có những đóng góp quan trọng cho Nho giáo, đặc biệt là trong luận thuyết về tính thiện Bên cạnh đó, ông cũng đề xuất vương đạo như một phương diện chính trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong việc lãnh đạo và quản lý xã hội.
Mặc Tử (490 – 403 Tr CN) là một nhà học giả nổi tiếng đến từ nước Lỗ, được biết đến như một người kế thừa và phát triển tư tưởng của Mặc học Ông đã tiếp thu tri thức từ học thuyết của Khổng Tử và đóng góp vào việc mở đường cho những tư tưởng mới trong triết học Nho giáo.
Mặc Tử phê phán mà không mạt sát, khác với Khổng Tử, người tán tụng chế độ Tây Chu và duy trì truyền thống Ông chú trọng đến đời sống của dân, mạnh mẽ chỉ trích những kẻ lợi dụng quyền lực làm tổn hại đến sức lao động của nhân dân Mặc Tử nhấn mạnh ba nỗi lo của dân: đói không được ăn, rét không được mặc, mệt không được nghỉ, từ đó ông đề xuất chủ trương tiết kiệm và kiêm ái nhằm mang lại lợi ích cho nhân dân Về quan niệm đạo trời, ông đưa ra thuyết phi mệnh, phản bác lại tư tưởng thiên mệnh của Khổng Tử.
Thuyết phi mệnh, kiêm ái và quan điểm thượng hiền của Mặc Tử là những tư tưởng vĩ đại.
Thời Xuân Thu Chiến Quốc chứng kiến sự phục hồi của chế độ thị tộc nhờ vào các cải cách của thời Tây Chu, dẫn đến một sức mạnh xã hội đáng kể Vấn đề lịch sử quan trọng lúc bấy giờ là liệu có nên xóa bỏ hay cải cách các tàn tích của chế độ Tây Chu Khổng Tử thể hiện thái độ phục cổ mạnh mẽ, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với chế độ cổ đại của Nhà Chu và sự đồng cảm với tầng lớp quý tộc của thời kỳ đó.
2 Cỏi nhỡn lịch sử của Hàn Phi Tử - thời thế thay đổi thỡ cỏch cai trị cũng phải thay đổi Để hiệu lịch sử quan của Hàn Phi Tử chúng ta cần phải tỡm hiểu tư tưởng của mọt số nhà Pháp gia trước Hàn Phi Tử mà ông chịu ảnh hưởng sâu sắc như: Quản Trọng, Thận Đáo, Thân Bất Hại, Thương Ưởng.
Người khởi xướng Pháp gia là Quản Trọng (? – 945 TCN), tướng quốc của Tề Hoàn Công từ năm 685 – 645 TCN Ông theo đuổi chủ trương “lời bàn luận không cao xa mà dễ thi hành”, với mục tiêu xây dựng quốc gia phồn thịnh và quân đội mạnh mẽ Quản Trọng nhấn mạnh rằng “kho lẫm dầy rồi mới biết lễ tiết, y thực đủ rồi mới biết vinh nhục”, cho thấy tầm quan trọng của sự giàu có và ổn định trong việc quản lý đất nước.
THỂ CHẾ TRỊ QUỐC TRONG TƯ TƯỞNG HÀN PHI TỬ 12 I Các quy định về thể chế trị quốc trong tư tưởng chính trị của Hàn Phi Tử
Các quy định
- Theo chế độ quân chủ chuyên chế: vua có uy thế tuyệt đối, nắm hết quyền hành, đích thân ngự quần thần, không uỷ một quyền cho ai cả.
- Theo chủ nghĩa phỏp trị: ai cũng phải tuân theo pháp luật, kể cả vua, chí công vô tư, mà không dùng nhân nghĩa tỡnh cảm.
Chính quyền cần thống nhất tư tưởng và không chấp nhận các học thuyết trái ngược với chủ trương của mình, đồng thời cấm các cuộc tranh biện Việc giảng dạy pháp luật cho người dân cũng phải tuân thủ những nguyên tắc này để đảm bảo sự đồng nhất trong tư tưởng và chính sách.
- Trọng nụng và ức công thương.
Cơ chế thực thi quyền lực: Thế - Pháp – Thuật trong tư tưởng của Hàn Phi Tử
Để duy trì quyền lực, vua cần nắm vững ba yếu tố cơ bản: thế, pháp và thuật, theo tư tưởng chính trị của Hàn Phi Tử Ba yếu tố này không thể tách rời và hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành học thuyết pháp trị hoàn chỉnh Thế giúp thực thi pháp và thuật, trong khi pháp và thuật lại củng cố thế Thiếu một trong ba yếu tố này sẽ dẫn đến sự sụp đổ của quyền lực.
Thận Đáo, nhà tư tưởng đầu tiên của Pháp gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền lực và địa vị trong xã hội Theo Hàn Phi Tử, Thận Đáo đã thảo luận sâu sắc về sức mạnh và tác động của quyền thế đối với con người và chính quyền.
Thận Đáo nhấn mạnh sức mạnh và ảnh hưởng của quyền thế, địa vị trong xã hội Ông ví von rằng những kẻ quyền lực như "con phi long cưỡi mây" và "con đằng xà chế ngự sương mù", nhưng khi mây tan, mưa lạnh, họ cũng chỉ là "con giun, con kiến" mất chỗ dựa Do đó, Thận Đáo chủ trương tập quyền, khẳng định rằng đại thần không được lấn át vua và phải tuân theo luật pháp, bỏ qua ý kiến cá nhân.
Trọng thế là sự cưỡng chế, và Pháp gia thực tế hơn Nho gia trong việc này Mọi chính quyền đều cần áp dụng biện pháp kiểm soát, tùy thuộc vào từng thời kỳ, nhằm duy trì trật tự và thực hiện chính sách cai trị hiệu quả.
Vua phải được tôn kính và tuân theo một cách triệt để, dân không được phép phản kháng hay trái ý vua; nếu vua ra lệnh xử án, phải tuân theo mà không được chống lại Hàn Phi đã phản đối chính sách thượng nhượng, khẳng định rằng ngay cả khi vua tàn bạo như Kiệt Trụ, bề tôi cũng không được phép đánh giết, vì làm như vậy là trái với đạo bề tôi và không cứu vớt được dân Việc Nghiêu truyền ngôi cho Thuấn cũng được xem là trái đạo vua, và Thuấn nhận ngôi cũng là bất trung Hàn Phi nhấn mạnh rằng việc thưởng phạt cần được coi trọng trong quốc sách, vì theo ông, nó là mầm mống của sự trị hay loạn của quốc gia, do đó, ông thường xuyên nhắc đến nguyên tắc thưởng phạt.
- Thưởng thỡ phải “tớn” xỏc thực, phạt thỡ phải “tất” cương quyết.
Thưởng phạt cần phải rõ ràng và nghiêm khắc, như Hàn Phi đã viết: “Thưởng phạt phải xác định để khuyến thiện và cảm ác Thưởng hậu sẽ nhanh chóng đạt được điều mong muốn, trong khi phạt nặng sẽ nhanh chóng ngăn chặn hành vi xấu.”
Dựng hình phạt nặng sẽ khiến dân sợ hãi và nhanh chóng có kết quả, điều này chỉ mang lại lợi ích cho người dân mà không gây tổn hại nào Hơn nữa, việc áp dụng hình phạt nghiêm khắc là một cách thể hiện sự nhân từ đối với dân, vì nếu hình phạt nhẹ, người dân sẽ không sợ hãi và dễ mắc lỗi Điều này không khác gì việc đặt bẫy cho dân, trong khi hình phạt nặng lại giúp bảo vệ họ khỏi những cạm bẫy đó Đây chính là chủ trương của Thương Ưởng, và Hàn Phi cũng khẳng định rằng việc sử dụng hình phạt là để loại bỏ hình phạt.
Phạt phải cương quyết, thể hiện qua việc truy cứu kẻ phạm tội đến cùng, không để bất kỳ tội phạm nào thoát khỏi lưới pháp luật Hình thức thưởng, phạt cần tuân thủ đúng quy định của pháp luật, đảm bảo tính công bằng và vô tư.
Theo Hàn Phi, việc thưởng phạt cần phải tuân theo quy định chứ không được tùy tiện, không để cảm xúc chi phối và không để lộ tâm trạng ra bên ngoài Thưởng phạt phải dựa trên pháp luật, vì vậy người bị phạt không nên cảm thấy oan ức, trong khi người được thưởng cũng không nên coi đó là một ân huệ, mà chỉ là sự công bằng.
Quyền thưởng phạt là công cụ quan trọng mà nhà vua phải tự mình nắm giữ, không được ủy quyền cho ai khác, vì nếu giao cho người khác, quyền lực của vua sẽ bị che lấp và không thể kiểm soát được Hàn Phi đã nhiều lần cảnh báo các bậc vua chúa về điều này trong tác phẩm của ông, nhấn mạnh rằng vua có thể chế ngự bề tôi nhờ vào hai quyền lực cơ bản, gọi là “đức” và “hình”.
Vỡ vậy vua khụng được giao một quyền nào cho bề tôi.
Phép trị trong Nho gia được hiểu là việc tuân thủ các quy tắc và phép tắc do các tiên vương và hậu vương đề ra Đồng thời, Pháp gia cũng nhấn mạnh rằng pháp luật luôn phải được coi trọng và thực thi nghiêm ngặt.
Hàn Phi định nghĩa "Pháp" là hiến lệnh được công bố tại các cơ quan nhà nước, với việc thưởng phạt rõ ràng mà người dân tin tưởng sẽ được thực hiện Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật, phạt những kẻ vi phạm, từ đó tạo niềm tin cho bề tôi vào hệ thống pháp luật.
Từ thời Quản Trọng đến Thương Ưởng, các nhà phỏp gia đã dần thay thế lễ nghi bằng pháp luật, đồng thời gia tăng tôn trọng quyền lực của nhà vua và củng cố ý niệm về pháp luật Khác với tinh thần tụn quõn của nho gia, chỉ tập trung vào đạo đức mà không có khái niệm pháp luật, phỏp gia lại nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp luật và yêu cầu các vua chúa phải tuân thủ nghiêm ngặt Họ cho rằng pháp luật cần thiết để hạn chế quyền lực của nhà vua, không còn đề cập đến mệnh trời hay ý dân, mà chỉ tập trung vào việc đề cao pháp luật Đây là một bước tiến lớn trong tư tưởng chính trị của Trung Quốc cổ đại.
Theo Hàn Phi, luật phỏp phải cú những tớnh cỏch:
- Luật phỏp phải hợp thời
Hàn Phi cho rằng lịch sử luôn có sự thay đổi, và mỗi thời kỳ cần có những phương pháp quản lý phù hợp với tình hình hiện tại Ông nhấn mạnh rằng pháp luật cần phải thay đổi theo thời gian để đảm bảo sự ổn định và phát triển của xã hội Nếu pháp luật không được điều chỉnh theo sự biến chuyển của thời đại, xã hội sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn Do đó, để quản lý hiệu quả, các nhà lãnh đạo cần linh hoạt trong việc điều chỉnh pháp luật và quy định cho phù hợp với từng thời kỳ.
- Phỏp luật phải soạn sao cho dõn dễ biết, dễ thi hành.
Hàn Phi viết: “phỏp luật khụng gỡ bằng thống nhất, cố định để dân dễ biết”.
Thống nhất có nghĩa là quy định một cách đồng bộ trên toàn quốc Khi ban hành một pháp lệnh mới, cần phải bãi bỏ ngay lập tức pháp lệnh cũ để tránh tình trạng mập mờ, từ đó ngăn chặn kẻ gian lợi dụng.
Nhận xét, đánh giá
Hàn Phi Tử, người đã tổng hợp triết lý của ba trường phái lớn trong tư tưởng pháp trị cổ đại Trung Quốc, đã đề xuất một học thuyết pháp trị hoàn chỉnh, nhấn mạnh rằng ngay cả vua cũng phải tôn trọng pháp luật và pháp luật phải được thi hành một cách bình đẳng Từ góc nhìn biện chứng duy vật, tư tưởng chính trị của ông cho thấy vai trò quan trọng của quần chúng nhân dân lao động trong việc tạo ra và làm nên lịch sử Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng Hàn Phi Tử có hạn chế giai cấp, khi ông coi thường lao động chân tay và xem những người lao động chỉ là đối tượng để các nhà cầm quyền quản lý.
Lịch sử tư tưởng chính trị phản ánh sự thay thế lẫn nhau của các học thuyết chính trị, chịu ảnh hưởng từ sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội Cấu trúc chính của logic này xoay quanh các giai cấp: chủ nô, phong kiến, tư sản và vô sản Tương ứng với các giai cấp này là các hệ tư tưởng chính trị tương ứng, bao gồm tư tưởng của giai cấp chủ nô, phong kiến, tư sản và vô sản.
Lý luận về quyền lực nhà nước thường được xây dựng nhằm bảo vệ lợi ích của những người giàu có, đồng thời che giấu bản chất bóc lột của giai cấp địa chủ mới.
Ông cho rằng con người thường chỉ nhìn thấy khía cạnh vụ lợi, và ngay cả nhà nước cũng chỉ phản ánh chủ nghĩa thực lợi, điều này cho thấy sự kéo dài và đặc trưng của chủ nghĩa lợi ích cá nhân Ông nhấn mạnh rằng nhiều người đã quên đi lý tưởng cao đẹp và sẵn sàng hy sinh bản thân cho những lý tưởng ấy, kể cả những người có tâm và có đức.
Ông đã quá chú trọng vào việc tuyệt đối hóa pháp luật ở những khía cạnh cụ thể mà không nhận ra rằng còn nhiều công cụ khác cần thiết để quản lý đất nước, thể hiện quan điểm "thấu tình, đạt lý".
Lý thuyết pháp trị không thể thực hiện đúng nghĩa trong một xã hội tổ chức theo kiểu quân chủ chuyên chế, vì Hàn Phi Tử không áp dụng được đối với vua và thiên tử Do đó, Hàn Phi Tử cũng không thể tìm ra cơ chế bắt buộc nhà vua phải đề phòng tất cả những mối đe dọa mà ông thấy từ trước.
VẬN DỤNG GIÁ TRỊ CỦA THUẬT CAI TRỊ TRONG VIỆC QUẢN Lí NHÀ NƯỚC Ở NƯỚC TA HIỆN NAY
Tỡnh hỡnh quản lý Nhà nước ở nước ta hiện nay
1 Những ưu điểm cơ bản
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay, việc thực hiện pháp luật và quản lý Nhà nước là vô cùng quan trọng Điều này không chỉ đảm bảo sự thành công trong quá trình phát triển đất nước mà còn góp phần xây dựng một Việt Nam xã hội chủ nghĩa, phồn vinh, hạnh phúc, công bằng, dân chủ và văn minh.
Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, hiện nay là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, đã trải qua hơn sáu mươi năm phát triển với nhiều lần sửa đổi, bổ sung để phù hợp với điều kiện mới của đất nước Quan điểm cho rằng "lịch sử biến chuyển thời sau không giống thời trước" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh pháp luật theo tình hình hiện tại Hồ Chí Minh đã ký sắc lệnh về Tổng Tuyển cử, tạo cơ sở pháp lý cho nhà nước kiểu mới, khẳng định quyền làm chủ của nhân dân và các quyền tự do, dân chủ Tất cả quyền lực thuộc về toàn thể nhân dân, không phân biệt đảng phái, tôn giáo, hay giới tính, nhằm xây dựng một nhà nước của đại đa số, bảo vệ lợi ích của nhân dân.
Ngay từ những ngày đầu của cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tích cực chấn chỉnh bộ máy chính quyền các cấp Chế độ của chúng ta là chế độ dân chủ, nơi mà nhân dân thực sự làm chủ.
Pháp luật của Nhà nước ta đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của nhân dân, tạo ra hành lang pháp lý từ Trung ương đến địa phương Điều này không chỉ đảm bảo yêu cầu phát triển bền vững của xã hội mà còn góp phần giữ vững an ninh, chủ quyền lãnh thổ Qua đó, pháp luật hỗ trợ thực hiện thắng lợi nhiệm vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và tiến tới xây dựng chủ nghĩa xã hội.
2 Những tồn tại và hạn chế
Trong thời gian qua, một số cán bộ ở các ban ngành từ Trung ương đến địa phương đã có những vi phạm nghiêm trọng trong công tác quản lý nhà nước, dẫn đến tổn thất lớn về kinh tế, chính trị và an ninh quốc gia Nhiều cán bộ cấp cao đã coi thường pháp luật, như trong các vụ PMU 18 và đề án 112, cùng với các sai phạm trong quản lý đất đai tại Đồ Sơn, tỉnh Bình Dương Những hành vi như buôn lậu ma túy, vi phạm quản lý tài nguyên, môi trường, và an toàn giao thông đã diễn ra, kèm theo tình trạng quan liêu, sách nhiễu và chạy chức, chạy quyền Đặc biệt, khi các vụ việc cần phải được truy tố và xét xử kịp thời, chính xác, thì lại có hiện tượng làm ngơ hoặc kéo dài, nhằm làm lắng dịu áp lực từ dư luận xã hội.
Quản lý nhà nước trong các lĩnh vực hiện nay còn nhiều bất cập, cần được chấn chỉnh và cải thiện Để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ tổ quốc trong thời đại mới, cần phải đào tạo đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp và hiệu quả.