LÝ LUẬN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA VÀ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
Tổng quan chung về doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs- Small and Medium enterprises)
Khái niệm về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đối tượng cần hỗ trợ Do đó, nhiều quốc gia đã nghiên cứu và phát triển các định nghĩa về DNNVV dựa trên các tiêu chí phân loại phù hợp với điều kiện thực tế của từng quốc gia.
- Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa ở các quốc gia trên thế giới
Các quốc gia trên thế giới thường dựa vào số lao động để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Tuy nhiên, một số quốc gia còn áp dụng các tiêu chí khác như vốn, doanh thu và tổng giá trị tài sản, kết hợp với tiêu chí lao động để đưa ra định nghĩa về DNNVV.
Các nước trong Cộng đồng Châu Âu có định nghĩa riêng về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV); chẳng hạn, Đức xác định DNNVV là doanh nghiệp có dưới 500 lao động, trong khi Bỉ chỉ cần dưới 100 lao động Tuy nhiên, Liên minh Châu Âu (EU) đã thiết lập một khái niệm chuẩn hóa hơn, phân loại doanh nghiệp có dưới 50 lao động là doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp có từ 50 đến 250 lao động là doanh nghiệp vừa Trong khi đó, tại Mỹ, định nghĩa về DNNVV cũng dựa trên số lượng lao động nhưng có những tiêu chí khác biệt.
100 người được gọi là doanh nghiệp nhỏ, dưới 500 người là doanh nghiệp vừa
DNNVV (doanh nghiệp nhỏ và vừa) chiếm khoảng 99% tổng số doanh nghiệp tại EU và tạo ra 65 triệu việc làm Chúng đóng vai trò chủ đạo trong việc cải cách và thúc đẩy sự phát triển kinh tế ở nhiều khu vực Trên toàn cầu, DNNVV là động lực quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế.
DNNVV chiếm hơn 99% tổng số doanh nghiệp và đóng góp từ 40% đến 50% vào Tổng thu nhập quốc dân (GDP) Tại Mỹ, định nghĩa về DNNVV có ý nghĩa rộng hơn so với các khái niệm nội tại Trong khi đó, các quốc gia Châu Phi cũng áp dụng những định nghĩa riêng biệt về DNNVV, dẫn đến sự khác nhau giữa các quốc gia Liên minh Châu Âu (EU) cũng sử dụng một định nghĩa cụ thể cho DNNVV.
DNNVV chuẩn như trên Sự khác nhau về định nghĩa khiến cho việc nghiên cứu về DNNVV trở nên khó khăn hơn
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam được xác định dựa trên các tiêu chí thực tiễn, phản ánh tình hình phát triển kinh tế còn hạn chế, năng lực quản lý chưa cao, và thị trường chưa phát triển đầy đủ Khung pháp lý hiện hành được xây dựng nhằm hỗ trợ DNNVV phát triển, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam chủ yếu dựa vào hai tiêu chí chính là lao động bình quân và vốn đăng ký Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp với đặc điểm của các doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
- Tất cả các doanh nghiệp đều có số liệu về hai tiêu thức này
- Có thể xác định tiêu thức này ở mọi cấp độ: toàn bộ nền kinh tế, ngành, doanh nghiệp
Trong bối cảnh thống kê doanh nghiệp tại Việt Nam còn thiếu sót, việc xác định chính xác hai tiêu chí này là điều khả thi.
Dựa trên cơ sở đó, chúng ta có thể định lượng tiêu chí phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hai lĩnh vực chính là công nghiệp và thương mại, như thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 1: Phân loại DNNVV thưo phân ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ
Công nghiệp Thương mại, dịch vụ
DNNVV, bao gồm DN nhỏ, có các tiêu chí như vốn đăng ký dưới 10 tỷ đồng cho DN nhỏ, dưới 5 tỷ đồng cho DN siêu nhỏ, và dưới 3 tỷ đồng cho DN siêu nhỏ nhất Về lao động thường xuyên, DN nhỏ có dưới 300 người, DN siêu nhỏ dưới 100 người, và DN siêu nhỏ nhất dưới 50 người.
(Nguồn: Trung tâm Thông tin doanh nghiệp - Cục Phát triển doanh nghiệp)
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, tuy nhiên vẫn gặp nhiều khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Để hỗ trợ, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 90/NĐ- nhằm cải thiện môi trường kinh doanh và khắc phục những hạn chế hiện tại.
CP ngày 23 tháng 11 năm 2001 về trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Tại điều 3 của nghị định đã quy định cụ thể về DNNVV như sau:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa là những cơ sở sản xuất kinh doanh độc lập, đã thực hiện đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật hiện hành, với vốn đăng ký không vượt quá mức quy định.
Chương trình trợ giúp có thể áp dụng linh hoạt hai tiêu chí: vốn đầu tư tối thiểu 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình hàng năm không quá 300 người, tùy thuộc vào tình hình kinh tế - xã hội cụ thể của ngành và địa phương.
DNNVV tại Việt Nam có những đặc điểm khác biệt so với DNNVV ở các nước Châu Âu, nơi mà doanh nghiệp với vài ngàn công nhân và quy mô hàng triệu đô la Mỹ vẫn được coi là DNNVV Tuy nhiên, tại Châu Âu, một số doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực như Nano và công nghệ cao có thể không cần nhiều nhân viên nhưng vẫn được xem là doanh nghiệp lớn.
1.1.2 Đặc điểm của các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tuy cách định nghĩa DNNVV ở mỗi quốc gia khác nhau nhưng nhìn chung các DNNVV ở các quốc gia đều có đặc điểm chung đó là:
- Quy mô về vốn nhỏ bé, gặp phải nhiều khó khăn trong việc tiếp cận với nguồn vốn chính thức
- Trình độ khoa học công nghệ, tay nghề lao động, trình độ quản lý nói chung là thấp so với các doanh nghiệp lớn
- Thiếu thông tin, thị trường nhỏ bé, quan hệ kinh doanh hạn hẹp
- Sức cạnh tranh của hàng hóa sản xuất ra là thấp, khó tiêu thụ, độ rủi ro cao
- Hoạt động phân tán, rải rác khắp cả nước nên khó hỗ trợ Ở Việt Nam, DNNVV có những đặc điểm sau:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa, thường là những doanh nghiệp khởi nghiệp trong khu vực kinh tế tư nhân, có quy mô vốn nhỏ và khả năng linh hoạt cao Những doanh nghiệp này nhanh chóng thích ứng với sự biến đổi của thị trường, sử dụng đa dạng trình độ kỹ thuật từ thủ công đến cơ khí để sản xuất các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của nhiều tầng lớp dân cư có thu nhập khác nhau.
Kinh nghiệm trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ở một số nước
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế các nước nhờ tính linh hoạt cao, khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường và thay đổi sản phẩm theo nhu cầu khách hàng Chúng thường yêu cầu ít vốn đầu tư, sử dụng nguyên vật liệu sẵn có tại địa phương và ứng dụng công nghệ một cách nhanh nhạy Ngoài ra, DNNVV có chi phí đào tạo lao động và quản lý thấp, đồng thời không đặt ra yêu cầu cao về quản lý kinh doanh.
1.2 Kinh nghiệm trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ở một số nước
Trong suốt các giai đoạn phát triển kinh tế, Chính phủ Nhật Bản đã triển khai nhiều chính sách nhằm thúc đẩy khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Những chính sách này được thiết kế để nâng cao vị thế của DNNVV và khẳng định vai trò quan trọng của chúng trong nền kinh tế Tổng quan, các chính sách phát triển DNNVV của Nhật Bản tập trung vào những mục tiêu chủ yếu nhằm hỗ trợ sự phát triển bền vững của khu vực này.
- Thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của các DNNVV
- Tăng cường lợi ích kinh tế và xã hội của các nhà doanh nghiệp và người lao động tại các DNNVV
- Khắc phục tính bất lợi của DNNVV gặp phải
- Hỗ trợ tính tự lực của DNNVV
Một số nội dung chủ yếu của các chính sách:
Luật cơ bản về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được ban hành năm 1999 nhằm cải cách cơ cấu, tăng tính thích nghi với thay đổi của môi trường kinh tế - xã hội và tạo điều kiện cho việc tái cơ cấu công ty Các luật này khuyến khích thành lập doanh nghiệp mới, tăng cường nguồn vốn rủi ro, hỗ trợ công nghệ và đổi mới Ngoài ra, luật cũng thúc đẩy hệ thống phân phối hiệu quả tại DNNVV, nâng cao sức cạnh tranh trong lĩnh vực bán lẻ thông qua công nghệ thông tin Hệ thống cứu tế hỗ trợ cũng đã được thiết lập để hạn chế tình trạng phá sản của các DNNVV.
Hỗ trợ tài chính có thể được cung cấp dưới hình thức các khoản vay thông thường với lãi suất cơ bản hoặc các khoản vay đặc biệt đi kèm với những ưu đãi theo các mục tiêu chính sách.
Hệ thống hỗ trợ quản lý DNNVV tại từng khu vực được củng cố thông qua các khoản vay linh hoạt, phù hợp với điều kiện địa phương Quỹ này được hình thành từ sự đóng góp của chính quyền trung ương và địa phương, đồng thời được ký quỹ tại một tổ chức tài chính tư nhân.
Kế hoạch cho vay Marukei được thiết kế để cải thiện quản lý cho các doanh nghiệp nhỏ mà không yêu cầu thế chấp bảo lãnh Điều này giúp các doanh nghiệp nhỏ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn cần thiết để phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Hệ thống bảo lãnh tín dụng hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vay vốn từ các tổ chức tài chính tư nhân, trong khi hiệp hội bảo lãnh tín dụng có nhiệm vụ mở rộng các khoản tín dụng bổ sung và cung cấp bảo lãnh tín dụng cho DNNVV.
Hệ thống bảo lãnh đặc biệt, hoạt động từ năm 1998, đóng vai trò như một mạng lưới an toàn giúp giảm thiểu rối loạn tín dụng, từ đó góp phần giảm số vụ phá sản của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
- Công ty TNHH tư vấn và đầu tư DNNVV (SBIC), thành lập năm
Năm 1963, nhiều kế hoạch và chương trình đầu tư đã được thực hiện nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập Những nỗ lực này bao gồm việc góp vốn cổ phần, đầu tư cho các công ty nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như các công ty đã trưởng thành.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể nhận được hỗ trợ về công nghệ và đổi mới thông qua các chính sách R&D, bao gồm trợ cấp, bảo lãnh vốn vay và đầu tư trực tiếp theo quy định của Luật xúc tiến hoạt động sáng tạo Những DNNVV muốn tăng vốn bằng cách phát hành cổ phần và trái phiếu công ty sẽ được hỗ trợ bởi các quỹ rủi ro từ địa phương Hệ thống nghiên cứu đổi mới kinh doanh nhỏ ở Nhật Bản (SBI) cũng cung cấp tài chính cho DNNVV trong giai đoạn thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất mới Để nâng cao sức cạnh tranh, các doanh nghiệp trong lĩnh vực truyền bá thông tin và ứng dụng phần mềm sẽ nhận được sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương, bao gồm dịch vụ tư vấn và phát triển doanh nghiệp kiểu mẫu.
Hỗ trợ về quản lý:
Hoạt động tư vấn quản lý kinh doanh diễn ra thông qua Hệ thống đánh giá doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Các quận, huyện và chính quyền của 12 thành phố lớn tiến hành đánh giá điều kiện quản lý của DNNVV, từ đó đưa ra khuyến nghị cụ thể và cung cấp hướng dẫn thiết thực.
Viện Quản lý kinh doanh nhỏ và Công nghệ tổ chức các chương trình đào tạo cho nhà quản lý, chuyên gia kỹ thuật của DNNVV và nhân sự các quận huyện Chính phủ ưu tiên tăng cường tiếp cận DNNVV, với Sách trắng hàng năm cung cấp thông tin chi tiết về khu vực doanh nghiệp này dựa trên các cuộc khảo sát về tình hình thương mại và công nghiệp.
Chính phủ Nhật Bản hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bằng cách cung cấp hướng dẫn và dịch vụ thông tin nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh quốc tế Chương trình môi giới tư vấn và kinh doanh giúp DNNVV Nhật Bản và nước ngoài dễ dàng đăng ký vào cơ sở dữ liệu trực tuyến, từ đó quảng bá các cơ hội liên kết kinh doanh hoặc hợp tác chiến lược mà họ đang tìm kiếm.
Quá trình định hướng và hỗ trợ của Bộ DNNVV trải qua nhiều giai đoạn với các chiến lược và giải pháp đa dạng Từ đó, có thể rút ra những bài học quý giá cho việc phát triển DNNVV tại Việt Nam.
- Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu chiến lược cho NNVV trong nước
Chiến lược tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển, bao gồm ba giai đoạn quan trọng: Khởi nghiệp, Nuôi dưỡng và Thúc đẩy tăng trưởng, và cuối cùng là Tăng trưởng và Toàn cầu hóa Chính sách này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp nhận được sự hỗ trợ phù hợp để phát triển bền vững trong suốt quá trình hình thành và mở rộng.
- Thực hiện nhóm chính sách cân bằng tăng trưởng cho DNNVV và các tập đoàn
1.2.3 Cộng hòa Liên Bang Đức
Một số bài học kinh nghiệm của nước ngoài về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
Việc phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không chỉ là mục tiêu tự thân, mà còn là một chiến lược tăng trưởng hiệu quả, kết hợp giữa việc tạo ra việc làm và công nghiệp hóa hướng tới xuất khẩu Chiến lược này nhằm giải quyết đồng thời hai vấn đề kinh tế quan trọng.
- Sử dụng hiệu quả nguồn lực trong nước, trong đó nguồn nhân lực là quan trọng nhất
- Công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu để tạo nguồn ngoại tệ cho đổi mới thiết bị và công nghệ, tức là để hiện đại hóa nền kinh tế
Kinh nghiệm của các nước cho thấy chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chủ yếu giải quyết những vấn đề sau:
- Tình trạng thiếu vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Sự yếu kém về trình độ quản lý, công nghệ
- Máy móc thiết bị kém hiệu quả
- Năng suất lao động thấp
- Mức độ giá trị gia tăng thấp
- Mức vốn trung bình cho mỗi lao động thấp
Chính sách hỗ trợ đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã được áp dụng tại nhiều quốc gia trong thời gian qua, nhằm thúc đẩy sự phát triển và tăng cường khả năng cạnh tranh của các DNNVV Những nội dung cơ bản của chính sách này bao gồm việc cung cấp tài chính, đào tạo, và hỗ trợ kỹ thuật để giúp các doanh nghiệp vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
Khung khổ pháp lý về doanh nghiệp nhỏ và vừa:
Nhiều quốc gia đã ban hành luật riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), thiết lập khung pháp lý chung mà không mâu thuẫn với các luật kinh doanh khác Luật DNNVV chỉ quy định những vấn đề liên quan trực tiếp đến DNNVV, như tiêu chí xác định quy mô và chính sách hỗ trợ Tuy nhiên, các luật này không đề cập đến quy trình thành lập, đăng ký DNNVV hay cơ quan Nhà nước chịu trách nhiệm nghiên cứu và thực thi chính sách phát triển DNNVV, nhằm mục tiêu thúc đẩy sự phát triển của loại hình doanh nghiệp này.
Chính sách khuyến khích việc thành lập các doanh nghiệp nhỏ và vừa:
- Đơn giản tối đa các thủ tục đăng ký kinh doanh
- Chính phủ thành lập quỹ “khởi sự” để các doanh nghiệp mới thành lập vay vốn kinh doanh
Xây dựng khu công nghiệp tập trung cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nhằm khuyến khích sự phát triển sản xuất, giảm tình trạng tập trung dân cư tại các đô thị Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động hỗ trợ mà còn giúp kiểm soát môi trường hiệu quả hơn.
Chính sách thị trường và cạnh tranh:
- Ngăn chặn tình trạng cạnh tranh quá mức giữa các DNNVV với nhau cũng như giữa các DNNVV với các doanh nghiệp lớn
Để xác định loại sản phẩm dành riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong lĩnh vực sản xuất, cần lưu ý rằng các doanh nghiệp lớn, mặc dù có năng lực và khả năng sản xuất với hiệu quả kinh tế cao hơn, vẫn không được phép sản xuất những sản phẩm này.
Các doanh nghiệp lớn cần phải hợp tác với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bằng cách cho phép họ làm thầu phụ cho những hạng mục sản phẩm nhất định Quy định này nhằm đảm bảo rằng các DNNVV có cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng và phát triển kinh doanh bền vững.
- Xác định danh sách các DNNVV tham gia làm thầu phụ
- Thành lập Hội đồng khuyến khích thầu phụ gồm đại d iện Bộ Công nghiệp, Bộ Xây dựng, các doanh nghiệp lớn và đại diện của các DNNVV
- Yêu cầu cơ quan nhà nước phải mua sản phẩm, dịch vụ của DNNVV
- Khuyến khích các DNNVV liên kết trong việc cùng mua nguyên vật liệu, cùng bán sản phẩm ra thị trường cho Nhà nước
Chính sách thuế đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sẽ được miễn hoặc giảm thuế thu nhập, thuế môn bài, thuế lợi tức công ty, và thuế tài sản lên đến 50% Thời gian áp dụng mức ưu đãi này kéo dài từ 2 đến 5 năm kể từ ngày thành lập doanh nghiệp.
- Cho phép khấu trừ 15% doanh thu chịu thuế trước khu tính thuế để khuyến khích đầu tư mới
- Cho phép áp dụng chế độ khấu hao chung là 50%, ở các ngành đặc biệt được áp dụng khấu hao 100%
- Cho phép trừ thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu gấp đôi so với mức áp dụng cho một doanh nghiệp bình thường để khuyến khích xuất khẩu
- Cho phép khấu trừ 1,5% thu nhập hay khoảng 20% doanh thu trước khi tính thuế để khuyến khích phát triển công nghệ
Chính sách tài chính, tín dụng, đầu tư trong lĩnh vực này là:
- Hỗ trợ tài chính cho việc hiện đại hóa máy móc thiết bị
Hỗ trợ tài chính dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa mới thành lập, đặc biệt là những doanh nghiệp áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phân tích kinh tế, là rất quan trọng Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nền kinh tế.
- Hỗ trợ tài chính cho DNNVV mới thành lập ứng dụng công nghệ mới
- Cho phép quỹ đầu tư bỏ vốn vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển mạng lưới thông tin tiếp thị
- Ngoài các quỹ, Chính phủ còn lập các Ngân hàng để cung cấp tài chính cho các DNNVV
Các quỹ của chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa:
- Quỹ bảo lãnh tín dụng công nghiệp cho DNNVV
- Quỹ hỗ trợ DNNVV mới thành lập
- Quỹ bảo lãnh tín dụng nói chung giúp các DNNVV sử dụng công nghệ mới và phát triển công nghệ
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể hợp tác để thành lập Quỹ tương trợ, nhằm bổ sung vào nguồn tài trợ ban đầu từ Nhà nước Mục tiêu của quỹ này là ngăn chặn tình trạng phá sản dây chuyền do khách hàng gặp khó khăn tài chính, đồng thời cung cấp vốn cho các hoạt động mua bán chung giữa các DNNVV.
Khi thành lập quỹ, Nhà nước thường đóng góp toàn bộ hoặc phần lớn vốn Nếu quỹ hoạt động hiệu quả, các bên như doanh nghiệp, hiệp hội và ngân hàng sẽ tự nguyện góp thêm vốn Điều này cho phép Nhà nước rút bớt vốn khỏi quỹ để đầu tư vào các công việc khác.
- Hỗ trợ về thông tin thị trường, tiếp thị
- Thành lập Viện công nghệ chuyên nghiên cứu hỗ trợ phát triển công nghệ cho DNNVV
Chính phủ đang triển khai kế hoạch phát triển công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa bằng cách dành ngân sách cho việc sản xuất sản phẩm mới Kế hoạch này tập trung vào việc sử dụng nguyên vật liệu mới, tự động hóa, và đầu tư vào máy móc thiết bị có năng suất cao, cũng như phát triển các phần mềm tin học hiện đại.
Phát triển nguồn nhân lực:
- Chương trình đào tạo thường có nội dung nâng cao năng lực kinh doanh để chủ doanh nghiệp nhận biết thời co và chớp được thời cơ
- Các tổ chức hỗ trợ DNNVV của Nhà nước tuyển chuyên gia về công nghệ, kỹ thuật và quản lý nước ngoài để hỗ trợ cho DNNVV
- Lựa chọn và tổ chức đội ngũ chuyên gia trong nước để đáp ứng nhu cầu tư vấn cho DNNVV
Để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc lựa chọn một số tổ chức nghiên cứu và các trường đại học làm "các đơn vị hướng dẫn chuyên ngành" là vô cùng quan trọng Các cơ quan này sẽ tự tổ chức và cung cấp dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ tiếp cận được nguồn lực và kiến thức cần thiết để phát triển.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA VIỆT NAM
Thực trạng doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam giai đoạn 2000 – 2008
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
Theo tài liệu lịch sử, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam đã xuất hiện cùng với nghề thủ công và làng nghề truyền thống ở nông thôn Nhiều nghề và làng nghề truyền thống nổi tiếng đã hình thành từ hàng trăm đến hàng nghìn năm trước tại đồng bằng sông Hồng, sau đó lan rộng ra toàn quốc Hình thức tổ chức sản xuất của các nghề thủ công chủ yếu dựa vào kinh tế hộ gia đình hoặc liên gia đình trong làng xã, kết hợp giữa sản xuất hàng hóa và sáng tạo nghệ thuật.
Trong giai đoạn 1954-1975, sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt Miền Bắc tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội, dẫn đến sự ra đời của nhiều xí nghiệp quốc doanh lớn, trong khi đó, DNNVV tư nhân bị cải tạo hoặc xóa bỏ Ngược lại, miền Nam khuyến khích sự phát triển của DNNVV tư nhân bên cạnh các cơ sở công nghiệp lớn tại các thành phố như Sài Gòn, Đồng Nai, Cần Thơ, Đà Nẵng Sau thống nhất đất nước (1976-1985), DNNVV ở miền Nam chủ yếu bị quốc hữu hóa hoặc cải tạo, và các doanh nghiệp ngoài quốc doanh không được khuyến khích, chỉ hoạt động dưới hình thức hộ gia đình, tổ hợp, hợp tác xã, hay công ty hợp danh.
Năm 1986, Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam đã khởi xướng chủ trương phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, công nhận sự tồn tại lâu dài của các hình thức sở hữu khác nhau Chủ trương này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của nhiều cơ sở sản xuất tư nhân, cá thể và hộ gia đình trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ và thương mại.
Từ năm 1988 đến 1995, Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và chính sách nhằm hỗ trợ hộ gia đình, hộ cá thể, doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã và doanh nghiệp nhà nước Một trong những văn bản quan trọng trong giai đoạn này là Nghị quyết số 16.
Bộ chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam và các nghị định như 27, 28, 29 của Hội đồng Bộ trưởng (1988) đã thiết lập khung pháp lý quan trọng cho kinh tế cá thể, kinh tế hợp tác và hộ gia đình Nghị định 66/HĐBT về hộ kinh doanh cá thể cùng với các luật như Luật Công ty, Luật Doanh nghiệp tư nhân, Luật Hợp tác xã, Luật Doanh nghiệp nhà nước và Luật khuyến khích đầu tư trong nước đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Trong thời kỳ đổi mới từ 1986 đến 1995, số lượng doanh nghiệp ở các thành phần kinh tế có sự biến động lớn Cụ thể, số doanh nghiệp nhà nước giảm mạnh, với ngành công nghiệp giảm từ 3.141 đơn vị vào năm 1986 xuống còn 2.002 đơn vị vào năm 1994 Ngược lại, khu vực tư nhân trong ngành công nghiệp tăng nhanh chóng, từ 567 doanh nghiệp vào năm 1986 lên con số cao hơn đáng kể.
Vào năm 1995, Việt Nam ghi nhận 959 doanh nghiệp, bên cạnh đó có khoảng 1,88 triệu hộ và nhóm kinh doanh, chủ yếu là các doanh nghiệp rất nhỏ với vốn đầu tư dưới 1 tỷ đồng và số lao động dưới 50 người, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực thương mại dịch vụ.
Từ năm 2001 đến 2005, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Luật Doanh nghiệp đã tạo ra môi trường kinh doanh thông thoáng, thúc đẩy cải cách hành chính và nâng cao tính nhất quán, minh bạch và bình đẳng trong khuôn khổ pháp luật về kinh doanh tại Việt Nam Nghị định 90/2001/NĐ-CP, ban hành ngày 23 tháng 11 năm 2001, là một trong những văn bản quan trọng trong giai đoạn này.
Năm 2001, Việt Nam ban hành văn bản quy phạm pháp luật đầu tiên về trợ giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đến cuối năm 2002, Bộ Kế hoạch và Đầu tư thành lập Cục Phát triển DNNVV để quản lý và điều phối các hoạt động của Chính phủ liên quan đến phát triển DNNVV Năm 2003, Hội đồng Khuyến khích Phát triển DNNVV được thành lập theo Quyết định số 12/2003/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ nhằm tư vấn về cơ chế chính sách khuyến khích sự phát triển của DNNVV tại Việt Nam.
Trong giai đoạn hiện nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp 26% vào tổng sản phẩm xã hội (GDP), 31% giá trị tổng sản lượng công nghiệp, 78% tổng mức bán lẻ, và 64% tổng lượng vận chuyển hàng hóa Đồng thời, DNNVV tạo ra khoảng 49% việc làm phi nông nghiệp ở nông thôn và chiếm khoảng 25-26% lực lượng lao động toàn quốc.
Kể từ năm 2005, cơ chế chính sách cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã được cải thiện đáng kể Luật Doanh nghiệp năm 2005, có hiệu lực từ tháng 7/2006, kế thừa và phát triển những thành công của Luật Doanh nghiệp 1999 Luật này đã thiết lập một khung pháp lý thống nhất cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, bao gồm cả DNNVV và các doanh nghiệp khác, cũng như công ty trong nước và nước ngoài, công ty Nhà nước và tư nhân.
Kế hoạch phát triển DNNVV giai đoạn 2006 – 2010, được Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 236/2006/QĐ-TTg, xác định mục tiêu quan trọng trong việc định hướng các hoạt động phát triển DNNVV Kế hoạch này tạo ra một cấu trúc phối hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả, hỗ trợ hình thành khu vực DNNVV mạnh mẽ tại Việt Nam Mục tiêu tổng thể của kế hoạch là đẩy nhanh tốc độ phát triển DNNVV, tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, và gia tăng đóng góp của DNNVV vào tăng trưởng kinh tế.
2.1.2 Số lượng các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong thời gian qua
Luật Doanh nghiệp 1999 là văn bản pháp lý quan trọng, đánh dấu sự phát triển đa dạng của các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Trước khi Luật ra đời, cả nước chỉ có khoảng 12.000 doanh nghiệp nhà nước (DNNN), nhưng hiện nay, số lượng doanh nghiệp đã tăng lên đáng kể với nhiều hình thức sở hữu khác nhau Hiện tại, ngoài 3.700 DNNN, Việt Nam còn có hơn 4.200 doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và hơn 123.000 doanh nghiệp ngoài quốc doanh, bao gồm hợp tác xã, doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh và công ty cổ phần.
Bảng 2: Số lượng các doanh nghiệp thành lập mới theo từng năm giai đoạn 2001 – 2007 Đơn vị: Doanh nghiệp
(Nguồn: Trung tâm Thông tin doanh nghiệp - Cục Phát triển doanh nghiệp)
Với cơ chế mới thông thoáng, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã phát triển nhanh chóng, ghi nhận số lượng lớn doanh nghiệp đăng ký mới hàng năm Cụ thể, trong năm 2001, chỉ có 19.800 doanh nghiệp đăng ký mới, nhưng đến năm 2007, con số này đã tăng lên 51.000 doanh nghiệp.
Riêng tại Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2007 đã có hơn 17.300 doanh nghiệp mới đăng ký kinh doanh với tổng số vốn đăng ký lên tới gần 140.000 tỷ đồng
2.1.3 Cơ cấu của doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
2.1.3.1Cơ cấu theo quy mô lao động
Theo Nghị định số 90/2001/NĐ-CP ngày 23/11/2001 về trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được xác định dựa trên quy mô lao động dưới 300 người Số liệu cho thấy DNNVV chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, với 38.987 DNNVV vào năm 2000, con số này đã tăng gần gấp 4 lần lên 127.600 doanh nghiệp vào năm 2006, chiếm 97,12% tổng số doanh nghiệp Sự gia tăng này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của DNNVV tại Việt Nam.
Bảng 3: Số lượng và tỷ lệ các DNNVV trong tổng số doanh nghiệp
Việt Nam giai đoạn 2000 – 2006 Đơn vị: Doanh nghiệp
(Nguồn: Trung tâm thông tin doanh nghiệp – Cục Phát triển doanh nghiệp))
Đánh giá vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế Việt Nam
2.2.1 Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp vào việc tăng trưởng k inh tế và xuất khẩu
Sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã tạo ra một sức sản xuất lớn và giải quyết nhiều việc làm, kể cả ở vùng sâu vùng xa Tổng giá trị sản xuất hàng hóa của DNNVV tăng đáng kể, góp phần quan trọng vào GDP quốc gia, với khối lượng sản phẩm chiếm 45% GDP tại Việt Nam (Niên giám thống kê 2007).
Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã dẫn đến sự phong phú hơn về mặt hàng, nâng cao sức cạnh tranh và chất lượng dịch vụ, tạo ra một thị trường sôi động DNNVV đóng góp quan trọng trong việc khai thác tiềm năng đất nước, bao gồm tài nguyên, lao động, vốn, và thị trường, đặc biệt là kỹ năng tinh xảo và truyền thống dân tộc Nhờ phát huy lợi thế của DNNVV, tốc độ phát triển sản xuất kinh doanh của họ đã đạt được kết quả khả quan trong thời gian qua.
Trong lĩnh vực xuất khẩu, chính sách mở rộng và khuyến khích thương mại quốc tế đã tạo điều kiện cho mọi thành phần kinh tế tham gia xuất nhập khẩu Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã chủ động đầu tư vào các ngành nghề có lợi thế, tìm kiếm và khai thác thị trường quốc tế Qua đó, DNNVV góp phần tích cực vào việc tăng kim ngạch xuất khẩu và thu ngoại tệ cho đất nước, chủ yếu thông qua hình thức xuất khẩu gián tiếp, đặc biệt là trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ, chế biến nông sản và thủy sản.
2.2.2 Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp một phần đáng kể vào ngân sách nhà nước
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với giá trị đóng góp lớn và tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước thông qua các chính sách thuế Trong thời gian qua, DNNVV đã góp phần khoảng 17,46% vào tổng thu ngân sách Nhà nước.
2.2.3 Doanh nghiệp nhỏ và vừa giúp giải quyết việc làm, xóa đói giảm nghèo, các vấn đề xã hội
Mỗi năm, Việt Nam có khoảng 1,5 triệu người tham gia vào thị trường lao động, cùng với một số lượng lớn lao động nông nghiệp muốn chuyển sang các ngành phi nông nghiệp Sự gia tăng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại các thành phố, địa phương và vùng nông thôn đã góp phần quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho lực lượng lao động này Theo thống kê, khoảng 90% việc làm mới được tạo ra từ các DNNVV, và thu nhập của lao động trong các DNNVV thường cao hơn nhiều so với lao động nông nghiệp.
Việc thu hút lao động nhàn rỗi trong nông nghiệp từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là một giải pháp thiết thực và hiệu quả nhằm xóa đói giảm nghèo.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp tích cực vào việc xây dựng các công trình văn hóa, trường học, đường giao thông nông thôn và nhà tình nghĩa, cùng với nhiều hoạt động phúc lợi xã hội khác trên toàn quốc Nhiều doanh nghiệp còn trực tiếp xây dựng nhà tình nghĩa cho gia đình chính sách và những gia đình có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời cung cấp học bổng cho sinh viên.
2.2.4 Doanh nghiệp nhỏ và vừa góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Trong những năm gần đây, cơ cấu ngành kinh tế Việt Nam đã có sự chuyển biến tích cực với việc giảm tỷ trọng giá trị sản lượng nông nghiệp và tăng giá trị sản lượng công nghiệp cũng như dịch vụ Thành công này phần lớn nhờ vào sự đóng góp của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), chủ yếu hoạt động trong khu vực kinh tế tư nhân Sự phát triển của DNNVV không chỉ thực hiện chính sách kinh tế đa thành phần của Đảng mà còn góp phần đẩy nhanh quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
2.2.5 Doanh nghiệp nhỏ và vừa góp phần khôi phục, giữ gìn và phát triển các làng nghề thủ công truyền thống
Việt Nam nổi bật với nhiều làng nghề thủ công truyền thống, phân bố rộng rãi trên toàn quốc Các sản phẩm từ những làng nghề này không chỉ đa dạng về chủng loại mà còn ngày càng nâng cao về chất lượng và kỹ - mỹ thuật, giúp chúng có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường khu vực và toàn cầu.
Các làng nghề thủ công trước đây gặp khó khăn trong việc duy trì nghề truyền thống do không tìm được đầu ra cho sản phẩm, dẫn đến thu nhập không đủ và phải bỏ nghề Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã nhận ra tiềm năng xuất khẩu hàng thủ công – mỹ nghệ ra thị trường quốc tế Những doanh nghiệp này không chỉ quảng bá sản phẩm của các làng nghề thủ công ra thế giới mà còn giải quyết đầu ra cho sản phẩm, tạo công ăn việc làm cho thợ thủ công, góp phần duy trì và phát triển các làng nghề truyền thống của Việt Nam.
2.2.6 Doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào hình thành mối liên kết với các doanh nghiệp lớn
Mối liên kết giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) và các doanh nghiệp lớn, bao gồm cả các tập đoàn xuyên quốc gia, đã được hình thành và phát triển mạnh mẽ Các DNNVV cung cấp nguyên vật liệu và thực hiện thầu phụ cho các doanh nghiệp lớn, từ đó tạo ra mạng lưới công nghiệp bổ trợ và mạng lưới phân phối sản phẩm hiệu quả Đây là một mối quan hệ hai chiều, trong đó các doanh nghiệp lớn hỗ trợ DNNVV về thị trường, tài chính, công nghệ, tiêu chuẩn kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý Ngược lại, các DNNVV đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp công nghiệp bổ trợ và mở rộng mạng lưới tiêu thụ cho các doanh nghiệp lớn trên toàn quốc.
Những kết quả tích cực của DNNVV xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó chính sách đổi mới kinh tế của Đảng và Nhà nước đóng vai trò quan trọng Sự sáng tạo và nhạy bén của các DNNVV, cùng với tâm huyết của các chủ doanh nghiệp, cũng góp phần không nhỏ Bên cạnh đó, những ưu thế riêng của DNNVV thể hiện qua các đặc điểm nổi bật cũng thúc đẩy sự phát triển của họ.
- Việc thành lập doanh nghiệp đòi hỏi ít vốn, diện tích mặt bằng không nhiều, các điều kiện sản xuất đơn giản
- Nhạy cảm với những thay đổi của thị trường
- Dễ dàng thay đổi mặt hàng, thay đổi thiết bị công nghệ kỹ thuật
Đánh giá thực trạng các chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 90/2001/NĐ-CP vào ngày 23 tháng 11 năm 2001 nhằm khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), qua đó khẳng định vai trò quan trọng của DNNVV trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Theo Nghị định này, phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được xác định là nhiệm vụ quan trọng trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Nhà nước khuyến khích DNNVV phát huy tính sáng tạo, nâng cao năng lực quản lý, và phát triển khoa học - công nghệ cũng như nguồn nhân lực Đồng thời, việc mở rộng liên kết với các loại hình doanh nghiệp khác sẽ giúp tăng hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh Qua đó, DNNVV góp phần phát triển sản xuất, tạo việc làm và nâng cao đời sống cho người lao động.
Bên cạnh Nghị đinh 90, còn có rất nhiều các văn bản p háp quy hướng dẫn khác của Chính phủ nhằm trợ giúp các DNNVV như:
Quyết định số 193/2001/QĐ-TTg, ban hành ngày 20-12-2001 bởi Thủ tướng Chính phủ, quy định về việc thành lập, tổ chức và hoạt động của Quỹ bảo lãnh tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Quy chế này nhằm hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Quyết định số 115/2004/QĐ-TTg, ban hành ngày 25-6-2004, của Thủ tướng Chính phủ, đã sửa đổi và bổ sung Quy chế thành lập, tổ chức và hoạt động của Quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, được quy định trong Quyết định số 193/2001/QĐ-TTg ngày 20-12-2001.
Thông tư số 42/2002/TT-BTC, ban hành ngày 7-5-2002 bởi Bộ Tài Chính, hướng dẫn các quy định về việc thành lập, tổ chức và hoạt động của Quỹ bảo lãnh tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Quy định này được kèm theo Quyết định số 193/2001/QĐ-TTg, được phê duyệt bởi Thủ tướng Chính phủ vào ngày 20-12-2001.
- Thông tư số 09/2000/TT-BYT ngày 28-4-2000 của Bộ Y tế hướng dẫn chăm sóc sức khỏe người lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quyết định số 12/2003/QĐ-TTg, ban hành ngày 17-01-2003, của Thủ tướng Chính phủ quy định về chức năng, nhiệm vụ và thành viên của Hội đồng khuyến khích phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Quyết định này nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế Hội đồng sẽ đảm nhận vai trò tư vấn, hỗ trợ chính sách và kết nối các nguồn lực cần thiết để doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển bền vững.
Chỉ thị số 27/2003/CT-TTg, ban hành ngày 11-12-2003, của Thủ tướng Chính phủ nhằm thúc đẩy việc thực hiện Luật Doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa Chỉ thị này nhấn mạnh tầm quan trọng của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh Chính phủ cam kết hỗ trợ các doanh nghiệp này thông qua các chính sách ưu đãi và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 143/2004/QĐ-TTg vào ngày 10-8-2004, phê duyệt Chương trình trợ giúp đào tạo nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa giai đoạn 2004-2008 Chương trình này nhằm mục đích hỗ trợ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
- Quyết định số 384/QĐ-TTg ngày 11-5-2005 của Thủ tướng Chính p hủ về việc thay đổi thành viên Hội đồng khuyến khích phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Chỉ thị số 40/2005/CT-TTg ngày 16-12-2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc tiếp tục đẩy mạnh công tác trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
Thông tư số 01/2006/TT-NHNN, ban hành ngày 20-02-2006 bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc góp vốn để thành lập Quỹ Bảo lãnh tín dụng dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thông tư số 82/2006/TT-BTC, ban hành ngày 13-9-2006 bởi Bộ trưởng Bộ Tài Chính, hướng dẫn việc thực hiện ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp dành cho Quỹ bảo lãnh tín dụng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Quyết định sô 48/2006/QĐ-BTC ngày 14-9-2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Quyết định số 236/2006/QĐ-TTg ngày 23-10-2006 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt kế hoạch phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa 5 năm (2006-2010)
2.3.1 Thực trạng chính sách hỗ trợ tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
2.3.1.1 Vai trò của hỗ trợ tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng như một đòn bẩy kinh tế, hỗ trợ sự hình thành và phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Trong nền kinh tế thị trường, các nhà đầu tư luôn mong muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ vốn của mình Những người có vốn nhàn rỗi sẵn sàng cho vay, trong khi các doanh nghiệp cần vốn để mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ và mua nguyên vật liệu Ngân hàng, thông qua quan hệ tín dụng, thu hút nguồn tiền tạm thời nhàn rỗi từ các doanh nghiệp và cá nhân, giúp cung cấp vốn cho những doanh nghiệp cần vay Hoạt động này tạo cơ hội cho các chủ doanh nghiệp có thể vay vốn để thành lập công ty hoặc mở rộng quy mô sản xuất – kinh doanh.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Hoạt động tín dụng không chỉ thúc đẩy đầu tư mà còn hỗ trợ quá trình hình thành và phát triển các ngành, vùng và thành phần kinh tế, hướng tới công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối tiết kiệm và đầu tư, kích thích tổ chức kinh tế và dân cư tiết kiệm, đồng thời thúc đẩy tích tụ và tập trung vốn Ngoài ra, tín dụng ngân hàng còn thu hút vốn nước ngoài thông qua nhiều hình thức như vay tiền trực tiếp và bảo lãnh cho doanh nghiệp mua sắm thiết bị trả chậm Do đó, nguồn vốn trong và ngoài nước chủ yếu được thu hút cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, thông qua kênh tín dụng ngân hàng.
Tín dụng ngân hàng hoạt động theo cơ chế "vay để cho vay" và yêu cầu hoàn trả cả vốn lẫn lãi đúng hạn Việc áp dụng lãi suất cao cho khoản vay quá hạn đã thúc đẩy doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), nâng cao hiệu quả kinh tế trong việc sử dụng vốn.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ thống thị trường cho các yếu tố "đầu vào" và "đầu ra" của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Mặc dù DNNVV thường có vốn lưu động hạn chế, nhưng nhu cầu về vốn để mua sắm vật tư và hàng hóa cho sản xuất kinh doanh rất lớn, và nguồn vốn này chủ yếu đến từ tín dụng ngân hàng Bên cạnh đó, tín dụng ngân hàng cũng thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm thông qua việc mở rộng tín dụng tiêu dùng và cung cấp cho vay hoặc bảo lãnh cho các tổ chức kinh tế và cá nhân trong lĩnh vực lưu thông hàng hóa Tuy nhiên, ngân hàng chỉ cho vay đối với hàng hóa có chất lượng cao và sức cạnh tranh, từ đó góp phần vào việc hình thành cơ cấu kinh tế hiện đại hơn.
Đánh giá những tiến bộ đạt được trong việc phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
2.4.1 Những kết quả đạt được
Khung pháp lý cho việc đăng ký kinh doanh và gia nhập thị trường của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã được cải thiện đáng kể, giúp việc khởi sự kinh doanh trở nên dễ dàng hơn so với vài năm trước Thủ tục, thời gian và chi phí thành lập doanh nghiệp đã được rút ngắn, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ số lượng doanh nghiệp mới Cụ thể, từ 19.800 doanh nghiệp thành lập mới năm 2001, con số này đã tăng lên 51.000 vào năm 2007.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy rằng số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên 10.000 người dân tỷ lệ nghịch với thời gian thành lập doanh nghiệp Khi thời gian đăng ký kinh doanh (ĐKKD) được rút ngắn, số lượng DNNVV sẽ gia tăng, góp phần tạo nên một nền kinh tế vững mạnh Điều này chứng minh rằng việc đơn giản hóa quy trình ĐKKD không chỉ giúp DNNVV hoạt động hợp pháp mà còn thúc đẩy việc thực hiện nghĩa vụ thuế, từ đó đảm bảo sự an toàn trong kinh doanh.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện đang có cơ hội tiếp cận vốn dễ dàng hơn nhờ vào sự sẵn sàng cho vay của các ngân hàng và sự gia tăng tín dụng Các sản phẩm tài chính như cho thuê tài chính và bao thanh toán cũng đang được triển khai, giúp DNNVV có thêm lựa chọn Tiếp cận vốn là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, nhưng thực tế cho thấy vẫn còn nhiều thách thức trong việc này Trong tương lai, DNNVV cần tìm kiếm các phương thức huy động vốn dài hạn như huy động vốn cổ phần và vay dài hạn để đầu tư vào công nghệ mới, từ đó nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể trong những năm qua, mặc dù trước đây được coi là yếu so với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Chương trình trợ giúp đào tạo nguồn nhân lực cho DNNVV giai đoạn 2004 – 2008 theo Quyết định số 143/2004/QĐ-TTg đã mang lại hiệu quả tích cực, với ngân sách 119 tỷ đồng từ Trung ương dành cho đào tạo khởi sự doanh nghiệp và quản trị doanh nghiệp Gần đây, ngân sách đã được tập trung cho 20 tỉnh miền núi và Tây Nguyên nhằm nâng cao số lượng và chất lượng DNNVV tại các vùng khó khăn Nhận thức được vai trò quan trọng của DNNVV, nhiều địa phương cũng đã bố trí ngân sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp này, cùng với sự tham gia của các tổ chức quốc tế và dự án trong và ngoài nước nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho DNNVV.
Vào thứ tư, việc xây dựng văn hóa kinh doanh đã đạt được những thành tựu nhất định, mặc dù việc thay đổi quan niệm về văn hóa và xã hội trong ngắn hạn là thách thức Hiện nay, các doanh nhân được xã hội đánh giá cao hơn, và chủ đề doanh nghiệp ngày càng được giới thiệu trong nhiều chương trình phù hợp.
Gánh nặng thanh tra và kiểm tra tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã được giảm nhẹ, giúp giảm chi phí tuân thủ quy định Trước đây, các nhà quản lý phải dành nhiều thời gian cho các đợt thanh tra không cần thiết, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ Việc thực hiện các đợt thanh tra với tần suất hợp lý là cần thiết để tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu áp lực cho DNNVV.
2.4.2 Những vấn đề tồn tại
Mặc dù Luật phá sản năm 2004 đã được ban hành, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại liên quan đến việc đóng cửa và phá sản doanh nghiệp Nhiều doanh nghiệp đăng ký thành lập nhưng không thể tồn tại và buộc phải đóng cửa vì nhiều lý do khác nhau, điều này phản ánh vòng đời tự nhiên của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp chính thức đóng cửa, việc tái sử dụng tài sản một cách hiệu quả là rất quan trọng để các doanh nghiệp khác có thể khai thác Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc doanh nghiệp đóng cửa một cách chính thức khá hiếm, phần lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa chỉ tạm ngừng hoạt động thay vì thực hiện thủ tục giải thể Thêm vào đó, các Sở Kế hoạch và Đầu tư của các tỉnh chỉ có số liệu về doanh nghiệp mới thành lập mà chưa có thông tin về các doanh nghiệp ngừng hoạt động.
Chính sách thuế đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện vẫn còn phức tạp, dẫn đến việc thời gian tuân thủ các quy định thuế vẫn kéo dài hơn so với tiêu chuẩn khu vực.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận đất đai do nguồn lực hạn chế trong bối cảnh dân số đông Thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất vẫn là một rào cản lớn, gây trở ngại cho DNNVV trong việc tiếp cận vốn vay từ ngân hàng.
Phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng nghề nghiệp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là một mục tiêu dài hạn cần thời gian để đạt được quy mô mong muốn Tuy nhiên, chất lượng đào tạo nghề đang ngày càng được cải thiện, điều này cho thấy sự tiến bộ trong việc nâng cao năng lực lao động.
Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo Nghị định 90 tuy đơn giản và dễ sử dụng, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế Cụ thể, vốn đăng ký chỉ là căn cứ ban đầu để xác định trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp và các nhà đầu tư, trong khi quy mô doanh nghiệp lại phụ thuộc vào vốn đầu tư thực hiện, bao gồm cả vốn cố định và vốn lưu động Hơn nữa, vốn lưu động thường xuyên thay đổi theo yêu cầu sản xuất - kinh doanh, do đó, tiêu chí vốn đăng ký không phản ánh đúng quy mô thực tế của doanh nghiệp Ngoài ra, tiêu chí về vốn cũng không phân biệt giữa các ngành nghề, mặc dù giữa chúng có sự khác biệt đáng kể.
2.4.3 Nguyên nhân của những yếu kém trên
2.4.3.1 Từ phía cơ quan quản lý nhà nước
Mặc dù Đảng và Nhà nước đã xác định rõ chính sách phát triển kinh tế nhiều thành phần, nhưng trong thực tế, vẫn tồn tại sự phân biệt giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) và các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong quá trình thực hiện.
Hệ thống pháp luật và môi trường kinh doanh đang trong quá trình hoàn thiện để thích ứng với bối cảnh hội nhập quốc tế và khu vực Tuy nhiên, sự không ổn định, chồng chéo và thiếu rõ ràng của các chính sách hiện tại đã gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong việc tìm hiểu, áp dụng và tuân thủ Bên cạnh đó, tiến trình cải cách hành chính diễn ra chậm rãi, làm tiêu tốn thời gian và tài chính của doanh nghiệp.
Công tác lãnh đạo và chỉ đạo của chính quyền các cấp trong việc phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) còn nhiều hạn chế Đội ngũ cán bộ công chức, đặc biệt tại cấp huyện và xã, thiếu năng lực và gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ, dẫn đến tình trạng sách nhiễu và gây phiền hà cho doanh nghiệp Hơn nữa, một số cơ quan còn thiếu phương tiện làm việc, gây quá tải và chậm trễ trong việc giải quyết các vấn đề của doanh nghiệp.
Nhà nước đang đầu tư một lượng lớn vốn vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), tuy nhiên, sự hỗ trợ dành cho các DNNVV vẫn còn hạn chế Bên cạnh đó, quỹ bảo lãnh tín dụng hiện đang hoạt động không hiệu quả, dẫn đến việc các DNNVV gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn.