NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TIÊU THỤ SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY
Những khái niệm cơ bản
1.1.1 DN trong kinh tế thị trường:
Doanh nghiệp là tổ chức kinh doanh được thành lập với mục tiêu chính là thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm toàn bộ quy trình đầu tư từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ nhằm tạo ra lợi nhuận Môi trường kinh doanh là khái niệm quan trọng trong việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp được xem như một hệ thống mở, luôn tương tác với môi trường bên ngoài Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp được định nghĩa là tổng hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội, trong đó các tác động và mối liên hệ từ cả bên trong lẫn bên ngoài đều có vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Nhiều nhà kinh tế cho rằng môi trường kinh doanh lý tưởng cho doanh nghiệp là một thị trường hoàn thiện, bao gồm các yếu tố thiết yếu như thị trường sản phẩm, thị trường vốn, thị trường tiền tệ và thị trường lao động Khái niệm về tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Tiêu thụ là giai đoạn cuối cùng trong quy trình sản xuất kinh doanh, nhằm đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng Đây là khâu lưu thông hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng, thực hiện mục đích cuối cùng là đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của thị trường.
Tiêu thụ là quá trình biến đổi giá trị sử dụng của hàng hóa, giúp chuyển đổi hàng hóa từ hình thái hiện vật sang hình thái tiền tệ.
Tiêu thụ là giai đoạn cuối cùng trong chu trình vốn của doanh nghiệp, bao gồm quá trình bán sản phẩm và quản lý trách nhiệm đối với hàng hóa đã bán Điều này không chỉ liên quan đến việc bán ra sản phẩm mà còn bao gồm các dịch vụ hậu mãi như bảo hành và sửa chữa.
Những nguyên tắc cơ bản trong tiêu thụ sản phẩm bao gồm việc nhận thức và đáp ứng nhu cầu của khách hàng đối với các sản phẩm Điều này đảm bảo tính liên tục trong quá trình thị trường sản phẩm.
Vai tròvà nội dung của hoạt động tiêu thụ sản phẩm
1.2.1 Sự cần thiết của tiêu thụ sản phẩm:
Tiêu thụ sản phẩm là giai đoạn quyết định trong quá trình sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hồi vốn của doanh nghiệp Chỉ khi sản phẩm được tiêu thụ, doanh nghiệp mới có thể tiếp tục tái sản xuất và duy trì hoạt động kinh doanh Việc tiêu thụ sản phẩm không chỉ đảm bảo sự liên tục trong quy trình sản xuất mà còn là điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Sản phẩm được tiêu thụ chứng tỏ sự chấp nhận của người tiêu dùng, đồng thời phản ánh chất lượng sản phẩm và uy tín của doanh nghiệp Sức tiêu thụ còn thể hiện khả năng hợp lý hóa dây chuyền công nghệ, sự thích ứng với nhu cầu thị trường và sự hoàn thiện trong các hoạt động dịch vụ Tóm lại, tiêu thụ sản phẩm là chỉ số quan trọng phản ánh điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
Hoạt động tiêu thụ sản phẩm kết nối người sản xuất với người tiêu dùng, giúp nhà sản xuất nắm bắt rõ hơn về sản phẩm của mình cũng như thông tin về nhu cầu thị trường và khách hàng Từ đó, họ có thể đưa ra các biện pháp cải tiến sản phẩm, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, giúp xác định thời gian, số lượng và chất lượng hàng hóa Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp phát huy thế mạnh và hạn chế điểm yếu Đối với người tiêu dùng, tiêu thụ sản phẩm đảm bảo sự thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng, bởi vì sự có mặt của hàng hóa trên thị trường phụ thuộc vào hoạt động tiêu thụ.
Nền kinh tế quốc dân, từ góc độ vĩ mô, là một hệ thống thống nhất với các cân bằng và tỷ lệ quan hệ nhất định Khi sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ một cách hiệu quả, hoạt động sản xuất xã hội diễn ra bình thường, giúp tránh những mất mát trong cân đối và đảm bảo sự ổn định cho xã hội.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh, việc tiêu thụ sản phẩm trở nên vô cùng quan trọng và quyết định sự tồn tại của các doanh nghiệp.
1.2.2 Vai trò của tiêu thụ sản phẩm
Mọi nỗ lực trong sản xuất kinh doanh đều được đánh giá qua khả năng và hiệu quả tiêu thụ sản phẩm Hoạt động tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thành công của doanh nghiệp.
Việc tiêu thụ sản phẩm hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển cân đối của sản xuất, từ đó đáp ứng nhu cầu xã hội Ngược lại, nếu sản phẩm không được tiêu thụ, sẽ dẫn đến tình trạng sản xuất ngừng trệ và sản phẩm trở nên vô giá trị.
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường về cung cầu, giá cả và đối thủ cạnh tranh Việc cải tiến công nghệ sản xuất và đầu tư chiều sâu là cần thiết để nâng cao chất lượng và giảm giá bán Tiêu thụ sản phẩm không chỉ là biện pháp điều tiết sản xuất mà còn là tiêu chuẩn đánh giá quá trình tổ chức sản xuất và cải tiến công nghệ.
Tổ chức hợp lý hóa quy trình tiêu thụ sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn làm giảm giá thành sản phẩm đến tay người tiêu dùng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Tiêu thụ sản phẩm không chỉ củng cố vị thế của doanh nghiệp mà còn nâng cao uy tín với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý và dịch vụ bán hàng tốt Việc thực hiện hiệu quả các khâu trong quá trình tiêu thụ giúp doanh nghiệp gia tăng khối lượng sản phẩm tiêu thụ, thu hút thêm khách hàng và mở rộng thị trường liên tục.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, việc tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc rút ngắn chu kỳ sản xuất Khi quy trình sản xuất ổn định và việc mua sắm đầu vào thuận lợi, sự thành công trong tiêu thụ sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp tăng tốc vòng quay vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu lợi nhuận mà còn khuyến khích nhân viên cống hiến hơn cho lợi ích chung, từ đó khai thác tối đa tiềm năng của doanh nghiệp.
1.2.3 Nội dung của quản trị tiêu thụ sản phẩm
Quản trị khâu nghiên cứu và xác định nhu cầu thị trường về sản phẩm là bước quan trọng đầu tiên Nghiên cứu thị trường giúp trả lời các câu hỏi như: Sản xuất cái gì? Sản xuất như thế nào? Và cho ai? Cụ thể, cần xác định rõ các loại sản phẩm mà thị trường đang cần, đặc điểm kinh tế kỹ thuật của chúng, dung lượng thị trường cho sản phẩm đó, cũng như đối tượng tiêu thụ chính của những sản phẩm này.
Quản trị việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, thực hiện đơn đặt hàng và tổ chức sản xuất là yếu tố quan trọng trong hoạt động tiêu thụ của doanh nghiệp Dựa trên nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp cần chọn sản phẩm thích ứng với nhu cầu thị trường Việc lựa chọn sản phẩm đúng đắn sẽ quyết định hiệu quả hoạt động kinh doanh và đảm bảo sản xuất những hàng hóa mà thị trường yêu cầu.
Sản phẩm thích ứng cần đảm bảo về lượng, chất lượng và giá cả Về lượng, sản phẩm phải phù hợp với quy mô thị trường; về chất lượng, sản phẩm cần đáp ứng yêu cầu và tương xứng với trình độ tiêu dùng Giá cả cũng phải được điều chỉnh sao cho người mua chấp nhận và tối đa hóa lợi ích cho người bán Bên cạnh đó, quản trị các hoạt động tiêu thụ sản phẩm trong khâu tiêu thụ là rất quan trọng, bao gồm các bước tiếp nhận, kiểm tra, phân loại, bao gói và ghép đồng bộ hàng hóa.
+Thứ tư là quản trị dữ trữ thành phần các doanh nghiệp và khâu định giá tiêu thụ
+Thứ năm là quản trị việc lựa chọn các kênh tiêu thụ hàng hóa và chuyển giao cho khách hàng…
Các yếu tố ảnh hưởng tới hoạt động tiêu thụ sản phẩm
Nhiều nhân tố ảnh hưởng đến tiêu thụ sản phẩm, có thể tác động đồng thời theo nhiều chiều hướng khác nhau Mỗi nhân tố có mức độ và phạm vi tác động không giống nhau Các nhân tố này có thể được phân chia thành hai nhóm chính dựa trên các tiêu thức khác nhau.
+ Các nhân tố khách quan
+ Các nhân tố chủ quan (thuộc về doanh nghiệp)
Các nhà quản trị cần xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ để triển khai các biện pháp giải quyết hiệu quả.
1.3.1 Các nhân tố khách quan a Giá cả hàng hoá:
Giá cả hàng hoá là một yếu tố kinh tế quan trọng, phản ánh giá trị hàng hoá và các mối quan hệ kinh tế như cung cầu, tích lũy và tiêu dùng Giá trị hàng hoá không chỉ là giá trị thị trường mà còn là giá trị được người mua công nhận Mặc dù cạnh tranh hiện nay đa dạng với các yếu tố như chất lượng và dịch vụ, giá cả vẫn giữ vai trò chủ chốt trong việc ảnh hưởng đến tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Biến động giá trên thị trường tác động trực tiếp đến khối lượng hàng hoá tiêu thụ; giá thấp dẫn đến doanh thu giảm, trong khi giá cao cho phép doanh nghiệp điều chỉnh giá bán để thu hút khách hàng Do đó, chính sách giá cả có mối liên hệ chặt chẽ với chiến lược tiêu thụ, và người tiêu dùng thường xem giá cả như một chỉ dẫn về chất lượng sản phẩm.
Cạnh tranh trên thị trường ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp thương mại Cạnh tranh lành mạnh có thể biến doanh nghiệp từ yếu kém thành hùng mạnh, nhưng cũng có thể dẫn đến phá sản Do đó, các doanh nghiệp cần nghiên cứu đối thủ cạnh tranh để khẳng định vị trí của mình và xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả Việc áp dụng các phương thức cạnh tranh hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa kết quả kinh doanh và tăng lợi nhuận.
Nhà nước có trách nhiệm hướng dẫn tiêu dùng cho người dân, đồng thời đang nỗ lực sửa đổi các chính sách thuế và luật kinh tế để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển nền kinh tế quốc dân Các yếu tố trong cơ chế quản lý nhà nước, như thuế, quỹ bình ổn giá, trợ giá và lãi suất tín dụng ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tiêu thụ của doanh nghiệp thương mại Hơn nữa, chính sách phát triển các ngành khoa học và văn hóa nghệ thuật cũng đóng vai trò quan trọng, tác động đến cung cầu và giá cả trên thị trường.
Qui mô và cơ cấu tiêu dùng có ảnh hưởng lớn đến doanh thu của doanh nghiệp; khi nhu cầu tiêu dùng tăng cao, mức bán ra cũng sẽ tăng theo Đặc biệt, khả năng thanh toán cao của người tiêu dùng góp phần tích cực vào hoạt động tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp.
Điều kiện sinh hoạt và thu nhập của cư dân tại khu vực doanh nghiệp hoạt động có ảnh hưởng lớn đến cách người tiêu dùng chấp nhận sản phẩm Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng, họ có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn, tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng doanh số và tăng lợi nhuận.
Tập quán tiêu dùng, đặc điểm địa lý, cấu trúc dân cư, lứa tuổi và giới tính là những yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến doanh thu và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Trình độ dân trí cũng ảnh hưởng đến cách thức mua sắm của người tiêu dùng
Với sự gia tăng trình độ văn hóa và hiểu biết của người tiêu dùng, nhu cầu tiêu dùng đối với nhiều loại sản phẩm và dịch vụ đang có sự chuyển biến rõ rệt Do đó, nếu doanh nghiệp không đáp ứng kịp thời và hiệu quả những nhu cầu này, họ sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và duy trì hoạt động kinh doanh.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Sự biến động của nguồn cung và cầu trên thị trường có thể làm thay đổi giá cả sản phẩm, từ đó tác động trực tiếp đến khả năng tiêu thụ Khi cung nhỏ hơn cầu, giá cả sẽ tăng và ngược lại Trạng thái cân bằng cung cầu xảy ra khi nguồn cung đủ để đáp ứng nhu cầu về sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
1.3.2 Nhân tố chủ quan thuộc về doanh nghiệp a Giá cả sản phẩm
Cạnh tranh trên thị trường chủ yếu xoay quanh giá cả, vì giá sản phẩm là yếu tố quyết định đến tiêu thụ Giá cả có khả năng kích thích hoặc hạn chế cung cầu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu Việc xác định giá đúng không chỉ đảm bảo khả năng tiêu thụ mà còn giúp doanh nghiệp thu lợi nhuận và tránh tình trạng ứ đọng, thua lỗ Thông thường, nếu giá bán sản phẩm của doanh nghiệp thấp hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, khối lượng sản phẩm tiêu thụ sẽ tăng lên đáng kể.
Đối với các mặt hàng quý hiếm và có giá trị cao, việc giảm giá sản phẩm có thể dẫn đến giảm mức mua của khách hàng và doanh số bán ra Do đó, doanh nghiệp cần điều chỉnh giá cả hợp lý cho từng đối tượng khách hàng, từng loại sản phẩm, khu vực và thời điểm khác nhau nhằm kích thích nhu cầu mua sắm và nâng cao hiệu quả tiêu thụ Bên cạnh đó, chất lượng sản phẩm và bao bì cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người tiêu dùng.
Người tiêu dùng khi mua hàng thường chú trọng đến khả năng sản phẩm đáp ứng nhu cầu và chất lượng của nó Ngày nay, chất lượng không chỉ liên quan đến độ bền mà còn bao gồm yếu tố thẩm mỹ, với bao bì và mẫu mã là những ấn tượng đầu tiên mà khách hàng cảm nhận Vẻ đẹp và sự hấp dẫn của sản phẩm có thể tạo ra thiện cảm ngay lập tức, giúp người tiêu dùng quyết định mua hàng nhanh chóng Do đó, để thu hút khách hàng và xây dựng uy tín, doanh nghiệp cần thường xuyên đổi mới và hoàn thiện về chất lượng, kiểu dáng và mẫu mã, tạo ra những nét độc đáo để nổi bật giữa hàng loạt sản phẩm tương tự Trong bối cảnh thị trường có nhiều sản phẩm giống nhau và hàng giả lẫn lộn, việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và bao bì đẹp sẽ bảo vệ thương hiệu, tăng doanh số và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Khi bắt đầu kinh doanh, câu hỏi quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần trả lời là họ sẽ bán sản phẩm gì và cho đối tượng tiêu dùng nào Việc xác định "bán cái thị trường cần chứ không phải cái mà doanh nghiệp có" giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng mặt hàng, từ đó đảm bảo hoạt động tiêu thụ sản phẩm diễn ra thuận lợi Những sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng sẽ thu hút sự lựa chọn của họ, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển bền vững.
Chính sách mặt hàng trong kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu thụ Đối với các mặt hàng kinh doanh, nên tập trung vào một số lượng hạn chế nhưng đa dạng về chủng loại và chất lượng Trong khi đó, siêu thị nên cung cấp nhiều loại mặt hàng khác nhau, mỗi loại cần có sự đa dạng về mẫu mã và phân khúc giá cả để thu hút khách hàng Bên cạnh đó, các hoạt động dịch vụ hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm cũng cần được chú trọng để nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Sự cần thiết phải tăng cường công tác tiêu thụ sản phẩm
Trong cơ chế thị trường hiện nay, tiêu thụ sản phẩm là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp, vì nó quyết định đến khả năng đạt được lợi nhuận tối ưu Đảm bảo công tác tiêu thụ không chỉ giúp doanh nghiệp thu được lợi nhuận cao mà còn tạo điều kiện cho việc tích lũy vốn và tiến hành tái sản xuất mở rộng.
Tiêu thụ sản phẩm là khâu quan trọng của quá trình tái sản xuất trong doanh nghiệp
Tiêu thụ sản phẩm là một trong những khâu cuối cùng của chu kỳ sản xuất kinh doanh đồng thời là một khâu phức tạp và khó khăn
Tiêu thụ sản phẩm giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng thị trường tiêu thụ
Tiêu thụ sản phẩm góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Tổ chức hoạt động chủ yếu trong công tác tiêu thụ
Việc tổ chức nghiên cứu thị trường và lựa chọn các kênh phân phối hợp lý không chỉ giúp giảm chi phí không cần thiết mà còn tăng cường khả năng tiêu thụ hàng hóa Điều này góp phần nâng cao hiệu quả công tác tiêu thụ và thúc đẩy doanh số bán hàng của doanh nghiệp.
Các hoạt động chủ yếu trong công tác tiêu thụ:
Hoạt động giao dịch và ký kết hợp đồng tiêu thụ với khách hàng
Tổ chức vận chuyển hàng hóa theo phương thức thích hợp và có hiệu quả Giúp đỡ khách hàng trong quá trình thực hiện việc tiêu thụ sản phẩm
Thủ tục giao nhận hàng hóa phải đơn giản, thủ tục thanh toán không những phải hợp lý mà còn phải hợp pháp và linh hoạt
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM Ở CÔNG TY CƠ KHÍ ÔTÔ 3-2 TẠI THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA
QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA CÔNG TY
1.Tên đầy đủ của công ty
Tên giao dịch: Công ty Cơ Khí ô tô 3-2 Đơn vị quản lý: Tổng công ty cơ khí giao thông vận tải
Giám đốc công ty: Trần Nguyên Hồng
Trụ sở chính: 18 Đường Giải Phóng Quận Đống Đa Hà Nội
Lĩnh vực hoạt động: Sản xuất kinh doanh
2 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty cơ khí ô tô 3-2, thành lập vào ngày 09/03/1964, là một doanh nghiệp nhà nước và là đơn vị thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty cơ khí Giao thông Vận tải.
Gần 40 năm phát triển và trưởng thành, với đội ngũ nhân viên lành nghề, cán bộ giàu kinh nghiệm, công ty đã tồn tại và lớn mạnh trong cơ chế thị trường, bằng các sản phẩm truyền thống của mình; Sửa chữa đóng mới các loại xe ô tô và sản xuất các loại phụ tùng ô tô, xe máy; Cung cấp cho các đơn vị SX-KD của Hà Nội và các tỉnh Đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước, thay thế một số mặt hàng không phải nhập ngoại, tiết kiệm ngoại tệ cho đất nước
Sản phẩm của công ty cơ khí ô tô 3-2
- Xe khách sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam
- Sữa chữa bảo dưỡng các loại xe ô tô
- Sản xuất khung xe máy kiểu DREAM và kiểu WAVE
- Sản xuất các loại phụ tùng ô tô, xe máy
- Sản xuất dầm cầu thép
- Sản phẩm cơ khí khác
Cả 2 loại sản phẩm của công ty sản xuất ra không những phải đảm bảo kiểu dáng, mỹ thuật công nghiệp, chất lượng tốt mà còn phải đảm bảo tính an toàn rát cao Các loại sản phẩm này đều phải qua cục đăng kiểm Việt Nam kiểm tra đánh giá và cấp chứng chỉ chất lượng
Với hệ thống máy móc và thiết bị đo lường hiện đại, cùng đội ngũ kiểm tra nhiệt tình và có trách nhiệm, chúng tôi đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao Sản phẩm của công ty cơ khí ô tô 3-2 được quảng bá rộng rãi nhờ uy tín và chất lượng, đồng thời công ty đã công bố tiêu chuẩn chất lượng cho hàng hóa khung xe máy.
Mã số: 87141900 *TC- 04-2002 khung xe máy kiểu DREAM
*TC- 03-2002 khung xe kiểu WAVE
Sản phẩm của công ty đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ khách hàng về chất lượng Công ty cũng tham gia Hội chợ Triển lãm Quốc tế Hàng công nghiệp Việt Nam tại Giảng Võ.
Năm 2009, Công ty cơ khí ô tô 3-2 đã đạt huy chương vàng cho cả hai sản phẩm ô tô khách 26 chỗ và khung xe máy, khẳng định phương châm “CHẤT LƯỢNG LÀ SỰ TỒN TẠI CỦA DOANH NGHIỆP” Công ty đã tổ chức lại sản xuất, cải tiến dây chuyền công nghệ và đầu tư hàng chục thiết bị mới, hiện đại nhằm mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm Đặc biệt, vào năm 2001, Công ty đã xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 - 2000, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong nước và hướng tới xuất khẩu trong tương lai.
Nhà máy ôtô 3-2 được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu sửa chữa và sản xuất phụ tùng xe ôtô cho thị trường nội địa, chủ yếu ở Miền Bắc Đây là một trong những nhà máy cơ khí ôtô đầu tiên tại miền Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, góp phần quan trọng vào việc đáp ứng nhu cầu của nhà nước trong giai đoạn khó khăn đó.
Nhà máy bắt đầu với dưới 200 cán bộ công nhân viên và vài chục máy móc thô sơ, chủ yếu phục vụ sửa chữa cho các xe trung ương tại Hà Nội Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với nỗ lực làm việc và nhiều sáng kiến, nhà máy đã nhận được Huân chương lao động hạng hai và hạng ba Đặc biệt, nhà máy còn được Bác Hồ và Bác Tôn gửi lẵng hoa khen ngợi, động viên toàn thể cán bộ công nhân viên.
Sau ngày đất nước thống nhất, nhà máy đã tích cực tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước, phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là vào những năm cuối thập kỷ 80 Trong giai đoạn này, số cán bộ công nhân viên của nhà máy đạt 700 người, trong đó 10% là cán bộ khoa học kỹ thuật có trình độ đại học và trung cấp, và 18% là công nhân viên bậc cao từ bậc 4 đến bậc 7/7 Nhà máy đã được trang bị nhiều loại thiết bị hiện đại, tạo điều kiện sản xuất các mặt hàng cơ khí chính xác như bộ đôi bơm cao áp và các loại xe IFA W50L, máy 3Đ12, Đ12, Đ20 với cấp chính xác cấp I Diện tích nhà xưởng được mở rộng, cùng với hệ thống kho tàng và đường vận chuyển nội bộ hoàn chỉnh.
Diện tích nhà sản xuất: Trên 800m 2 Diện tích khu làm việc:1000m 2 Diện tích kho tàng: Trên 1500m 2
Tổng số thiết bị trên 600 chiếc
Về sửa chữa ô tô, trước đây, nhà máy chuyên sửa chữa các loại xe sản xuất từ các nước XHCN như GAT69, Bắc Kinh, Von Ga Đến cuối những năm 80, ngoài việc sửa chữa các xe cũ với quy trình công nghệ ổn định, nhà máy còn tiếp nhận sửa chữa nhiều loại xe từ các nước Tư Bản như TOYOTA, NISSAN, ĐÁT SU, với chất lượng ngày càng cao về cả kỹ thuật lẫn mỹ thuật.
Nhà máy sản xuất phụ tùng sở hữu đầy đủ thiết bị và công nghệ để sản xuất hơn 50 loại phụ tùng, bao gồm bơm cao áp, máy diêzen, doăng đệm, còi điện 12V, và gương phản chiếu Một số sản phẩm đã giành huy chương vàng tại triển lãm kinh tế toàn quốc và được cấp dấu chất lượng cấp 1, là sản phẩm duy nhất trong ngành GTVT đạt được Nhờ vào các sản phẩm này, nhà nước đã giảm thiểu việc sử dụng ngoại tệ để nhập khẩu Sản lượng hàng năm trước đây đạt trên 70 tấn phụ tùng.
Nhà máy ô tô 3-2 đã trải qua một giai đoạn thành công trong việc hình thành và phát triển, xây dựng được niềm tin và uy tín trên thị trường Tuy nhiên, vào thập kỷ 90, nhiều yếu tố tác động đã dẫn đến tình hình biến động trong hoạt động của nhà máy.
Từ năm 1990 đến nay, nền kinh tế Việt Nam đã chuyển mình từ cơ chế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường, dẫn đến sự hình thành của các doanh nghiệp tư nhân với quy trình hoạt động linh hoạt hơn Tuy nhiên, nhiều nhà máy không kịp thích nghi với những thay đổi này, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí Việc thu hút lao động và tạo doanh thu lớn trở nên khó khăn, trong khi cơ sở vật chất và thiết bị lạc hậu không còn phù hợp với yêu cầu sản xuất mới Thiếu vốn đầu tư cho đổi mới tổ chức sản xuất khiến cho việc áp dụng công nghệ mới trở nên khó khăn, dẫn đến tình trạng sản xuất không đáp ứng được nhu cầu thị trường và hàng tồn kho tăng cao Để tồn tại, nhiều công nhân đã phải nghỉ hưu sớm hoặc thôi việc, khiến số lượng lao động giảm từ 700 người vào cuối thập niên 80 xuống chỉ còn hơn 200 vào đầu năm 1999 Nhằm phù hợp với thực trạng mới, Nhà Máy ô tô 3-2 đã được đổi tên thành Công ty Cơ khí ô tô 3-2.
NHIỆM VỤ QUYỀN HẠN VÀ HOẠT ĐỘNH SẢN XUẤT KINH
1 Nhiệm vụ của công ty:
Xây dựng và thực hiện kế hoạch nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đáp ứng nhu cầu hàng hóa và dịch vụ ngày càng tăng cho xã hội Tự bù đắp chi phí, tự trang trải vốn và thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước bằng cách tận dụng năng lực sản xuất và ứng dụng khoa học kỹ thuật.
Phân phối lao động và đảm bảo công bằng xã hội là nhiệm vụ quan trọng, nhằm tổ chức đời sống và hoạt động xã hội hiệu quả Đồng thời, cần không ngừng nâng cao trình độ văn hóa nghề nghiệp của công nhân viên chức để đáp ứng yêu cầu phát triển.
Mở rộng kết nối với các cơ sở sản xuất và kinh doanh trong các thành phần kinh tế, đồng thời tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế, sẽ phát huy vai trò chủ đạo của kinh tế quốc doanh Điều này không chỉ góp phần tích cực vào nền sản xuất xã hội mà còn hỗ trợ cải tạo chủ nghĩa xã hội.
Bảo vệ nhà máy và sản xuất là nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo vệ môi trường và giữ gìn trật tự xã hội Đồng thời, việc thực hiện nghĩa vụ quốc phòng và tuân thủ pháp luật là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững Hạch toán và báo cáo trung thực theo quy định của Nhà nước cũng góp phần vào sự minh bạch và hiệu quả trong hoạt động sản xuất.
-Sửa chữa, tân trang, đóng mới các loại xe du lịch, xe công tác và xe ca Mua bán các loại xe
-Sản xuất kinh doanh mua bán phụ tùng xe ô tô các loại
-Sản xuất và phục hồi một số mặt hàng phục vụ ngành và các ngành kinh tế khác
-Sản xuất sản phẩm cho chương trình dự trử động v iên quốc phòng
-Sản xuất khung xe máy kiểu DREAM và WAVE
-Sản xuất dầm cầu thép
-Sản xuất sản phẩm cơ khí khác
2 Quyền hạn của công ty
Doanh nghiệp có quyền tự xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh và tổ chức hoạt động liên doanh liên kết, phát triển sản xuất dựa trên mục tiêu kế hoạch của Nhà nước và nhu cầu thị trường, đồng thời quyết định thông qua đại hội công nhân viên chức.
-Có quyền thực hiện, quyền tự chủ về tài chính của nhà máy và sử dụng các loại vốn Nhà nước giao để kinh doanh có lãi
-Có quyền lập các quỹ và sử dụng các quỹ theo đúng quy định của Nhà nước
Doanh nghiệp có quyền chủ động tổ chức và giải thể các bộ phận sản xuất chính, phụ, phụ trợ, dịch vụ, cũng như các bộ phận quản lý nhằm thực hiện phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả và mang lại lợi ích tối ưu nhất.
-Có quyền tuyển dụng và sử dụng lao động theo yêu cầu sản xuất kinh doanh
-Có quyền bổ nhiệm cán bộ từ cấp trưởng phòng trở xuống
-Có quyền nâng cấp bậc lương cho CBCNVC từ mức lương 405 trở xuống
Các tổ chức có quyền tự chủ trong việc phát triển chương trình nghiên cứu ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất Họ cũng có thể chủ động mở rộng các hình thức hợp tác với các cơ sở nghiên cứu, cũng như với các tập thể và cá nhân nhà khoa học trong và ngoài nước.
3 Cơ cấu tổ chức sản xuất và tổ chức quản lý của nhà máy
Sơ đồ tổ chức chung của công ty
Giám đốc công ty cơ khí ô tô 3-2, được Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải bổ nhiệm, có trách nhiệm và quyền hạn theo quy định của điều lệ xí nghiệp quốc doanh Người này chịu trách nhiệm cao nhất trước Nhà nước và liên hiệp xí nghiệp cơ khí GTVT về tất cả hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời thực hiện chính sách đối với người lao động.
Giúp việc cho giám đốc có hai Phó giám đốc và một Kế toán trưởng
Phó giám đốc KT- CL
Phó giám đốc SX-KD
Giám đốc không chỉ đảm nhiệm vai trò quản lý tổng thể mà còn trực tiếp phụ trách các kế hoạch tài chính, tổ chức nhân sự, bảo vệ và các công tác liên quan đến quốc phòng.
+ Phó giám đốc là người cộng sự đắc lực của giám đốc chịu trách nhiệm trước Giám đốc, Nhà nước về những phần việc được phân công
Kế toán trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc tổ chức và chỉ đạo toàn bộ hoạt động kế toán, thống kê, cung cấp thông tin kinh tế và hoạch toán kinh tế tại nhà máy.
Phó GĐ SX-KD Phó GĐ KT-CL
PX cơ khí II theo cơ chế quản lý mới, đồng thời làm nhiệm vụ kiểm soát viên kinh tế tài chính Nhà nước tại nhà máy
Phó giám đốc và Kế toán trưởng được Giám đốc đề nghị và cấp trên bổ nhiệm Dựa trên các đặc điểm kinh tế kỹ thuật, kế hoạch sản xuất và phương án sản phẩm, Công ty cơ khí ôtô 3-2 đã tổ chức sản xuất thành 6 phân xưởng và 2 trung tâm dịch vụ nhằm phát triển sản xuất kinh doanh hiệu quả.
5.Phân xưởng bơm cao áp
6.Phân xưởng sản xuất dịch vụ
+ Một trung tâm dịch vụ tổng hợp
+ Một trung tâm giao dịch phát triển SXKD và cơ khí giao dịch vận tải
Các phân xưởng được tổ chức với bộ máy gọn nhẹ, có khả năng quản lý sản xuất kinh doanh hiệu quả theo cơ chế khoán gọn, dưới sự giám sát chung của nhà máy thông qua các phòng nghiệp vụ.
Với yêu cầu tổ chức bộ máy quản lý tinh gọn, phù hợp với tổ chức sản xuất mới, nhà máy có 4 phòng:
Các phòng đều có một trưởng phòng và có thể có một phó phòng giúp việc.
Thực trạng hoạt động tiêu thụ xe ôtô đóng mới của Nhà máy tại thị trường nội địa giai đoạn 2007 – 2009
1 Tình hình tiêu thụ xe của Nhà máy tại thị trường nội địa:
1.1 Tình hình thực hiện kế hoạch bán xe của Nhà máy: giai đoạn 2007 – 2009
(Nguồn: phòng Kế hoạch sản xuất và phòng Kinh doanh – Nhà máy sản xuất ôtô 3-2)
Theo bảng 2.1, chỉ có năm 2007 không đạt chỉ tiêu, với tỷ lệ hoàn thành chỉ 86,73% về số lượng xe bán ra và 96,63% về doanh thu Trong hai năm 2008 và 2009, cả số lượng xe bán và doanh thu đều vượt chỉ tiêu, mặc dù năm 2008 chỉ vượt nhẹ với 4,85% về số lượng và doanh thu gần như không thay đổi Năm 2009 nổi bật với sự tăng trưởng vượt bậc, số lượng xe bán ra tăng 23,77% và doanh thu tăng 11,3%, là năm có mức tăng cao nhất trong ba năm gần đây.
Trong ba năm qua, năm 2008 ghi nhận số lượng ô tô bán ra tại thị trường nội địa và doanh thu đạt thấp nhất so với hai năm trước đó.
Năm 2008 so với 2007 số lượng xe giảm 58 chiếc, chỉ đạt 86,35%; doanh thu giảm 80.737 triệu đồng, chỉ bằng 61,72% so với năm 2007
Năm 2007 ghi nhận số lượng xe bán ra và doanh thu cao nhất trong ba năm, với số ôtô bán ra tăng 55,31% so với năm 2008, tương đương 190 chiếc Doanh thu cũng tăng gấp đôi, đạt 148.247 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 114,03%.
Mặc dù trong năm 2007 và 2008, doanh số bán ô tô mới và doanh thu tại thị trường nội địa chưa cao do nhiều nguyên nhân, nhưng đến năm 2008, Nhà máy đã có những bước tiến đáng ghi nhận Sự phát triển này không chỉ nhờ vào các yếu tố tích cực từ môi trường kinh tế trong nước mà còn là nỗ lực đáng kể của toàn thể Nhà máy, đặc biệt là các cấp lãnh đạo và quản lý, với những chính sách đúng đắn nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ô tô nội địa.
1.2 Tình hình tiêu thụ xe theo chủng loại:
Bảng 2.2: Tình hình tiêu thụ xe theo chủng loại xe của Nhà máy tại thị trường nội địa giai đoạn 2007 - 2009
(Nguồn: phòng Kinh doanh – Nhà máy sản xuất ôtô 3-2)
Biểu đồ tình hình tiêu thụ theo chủng loại xe của Nhà máy giai đoạn 2007 -2009
Theo thống kê từ bảng 2.2 và biểu đồ, tình hình tiêu thụ xe theo chủng loại cho thấy rằng trong năm 2007 và 2008, Nhà máy sản xuất xe khách nhiều hơn xe buýt, với lượng xe khách tiêu thụ tại thị trường nội địa năm 2007 gấp 4 lần xe buýt Tuy nhiên, vào năm 2008, tỷ lệ này giảm xuống còn gấp 1,8 lần Đến năm 2009, lượng xe buýt tiêu thụ đã tăng đáng kể, vượt qua lượng xe khách và đạt gấp 1,2 lần so với xe khách trên thị trường nội địa.
Về chủng loại xe khách: từ năm 2007 đến năm 2009 lượng xe khách tiêu thụ trong nước của Nhà máy ngày càng giảm, từ 349 xe (2007) xuống còn 238 xe
(2008) và 250 xe (2009) Trong đó, năm 2008 là năm tiêu thụ được ít nhất trong 3 năm, chỉ bằng 95,58% so với năm 2007 và bằng 95,2% so với năm 2009 là do năm
Năm 2008, Nhà máy đối mặt với nhiều khó khăn trong sản xuất và tiêu thụ xe khách trong nước Tuy nhiên, đến năm 2009, Nhà máy đã triển khai các kế hoạch và chính sách hiệu quả, giúp hợp đồng tiêu thụ xe khách tăng 5,04% so với năm 2008.
Trong ba năm qua, thị trường xe buýt nội địa đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, với lượng tiêu thụ xe buýt tăng từ 76 xe năm 2007 lên 129 xe năm 2008 và đạt 307 xe vào năm 2009 Đặc biệt, năm 2009 ghi nhận lượng xe tiêu thụ gấp hơn hai lần so với năm 2008 Sự gia tăng này không chỉ phản ánh nhu cầu trong nước mà còn cho thấy sự giảm thiểu lượng xe buýt nhập khẩu, thường là xe cũ và xe thải Điều này mang lại cơ hội lớn cho Nhà máy ôtô 3-2 và các công ty ôtô Việt Nam khác trong việc khẳng định vị thế của mình trên thị trường xe buýt nội địa.
1.3 Tình hình tiêu thụ xe theo khu vực thị trường:
Bảng 2.3: Tình hình tiêu thụ xe theo khu vực thị trường của Nhà máy tại thị trường nội địa giai đoạn 2007 - 2009
(Nguồn: phòng Kinh doanh – Nhà máy sản xuất ôtô 3-2)
Theo bảng 2.3, trong ba năm qua, thị trường miền Bắc luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng xe tiêu thụ của Nhà máy, tiếp theo là miền Trung và miền Nam có tỷ trọng thấp nhất Tại miền Bắc, toàn bộ xe ôtô mới được bán ra trực tiếp bởi Nhà máy mà không qua đại lý, trong khi đó, tại miền Trung và miền Nam, việc bán xe hoàn toàn phụ thuộc vào các đại lý uỷ nhiệm do Nhà máy chưa mở chi nhánh ở những khu vực này Điều này dẫn đến việc kiểm soát tình hình bán hàng không chặt chẽ như ở miền Bắc, và do đó, danh tiếng của Nhà máy tại miền Trung và miền Nam cũng bị hạn chế hơn so với miền Bắc.
Từ năm 2007 đến 2009, thị trường miền Bắc cho thấy sự biến động trong lượng tiêu thụ xe, với tỷ trọng cao nhất đạt 83,37% vào năm 2008, nhưng lại giảm xuống 70,2% vào năm 2009 Dù năm 2008 ghi nhận lượng tiêu thụ xe thấp nhất (306 xe) trong ba năm, Nhà máy vẫn duy trì được mức tiêu thụ ổn định trên 300 chiếc, khẳng định vị thế quan trọng của miền Bắc trong tổng thể thị trường.
Thị trường miền Trung luôn đứng thứ hai về tiêu thụ xe trong nước, với sự biến động rõ rệt từ năm 2007 đến 2009 Năm 2007, tỷ lệ tiêu thụ đạt 12,23% tương đương 52 xe, nhưng vào năm 2008 đã giảm xuống còn 9,81% (35 xe) Đến năm 2009, thị trường này đã phục hồi, đạt 15,79% với 88 xe được tiêu thụ.
Thị trường miền Nam luôn được đánh giá là có tiềm năng lớn cho sự phát triển của Nhà máy Năm 2007, số lượng xe tiêu thụ chỉ đạt 32 chiếc, nhưng đến năm 2008, con số này giảm xuống còn 26 chiếc Tuy nhiên, đến năm 2009, số lượng xe tiêu thụ đã tăng mạnh lên 78 chiếc, chiếm 14,01% thị phần, cho thấy nỗ lực đáng kể của Nhà máy trong việc mở rộng và khai thác thị trường này.
2 Công tác điều tra và nghiên cứu thị trường: Điều tra và nghiên cứu thị trường được coi là một hoạt động thiết yếu đối với nhiều doanh nghiệp trong nền kinh tế ngày một phát triển Nhà máy ôtô 3-2 cũng như nhiều doanh nghiệp khác cũng quan tâm đến công việc điều tra nhu cầu thị trường và nguồn cung của thị trường, từ đó có những kế hoạch và chiến lược nhằm kích cầu thị trường
Nhà máy sản xuất ôtô 3-2 đã triển khai các chính sách theo dõi và điều tra nhu cầu cũng như phản hồi của khách hàng trong nước về các mẫu ôtô mới, nhằm cải tiến thiết kế và chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn là chiến lược hiệu quả để giữ chân khách hàng cũ và thu hút thêm khách hàng mới.
Phòng Kinh doanh của Nhà máy hiện đang sử dụng hai hình thức nghiên cứu nhu cầu thị trường
Nghiên cứu tại văn phòng là một công việc quan trọng, dựa trên thông tin từ các tạp chí kinh tế, thương mại và ấn phẩm định kỳ Những thông tin này thường dự báo nhu cầu thị trường, đặc biệt khi có chính sách mới của Nhà nước về ôtô, như quy định nhập khẩu ôtô cũ và mới, ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng Mặc dù nhà máy chủ yếu sản xuất ôtô khách và buýt, nhưng thông tin này vẫn tác động đến tình hình tiêu thụ Việc theo dõi thường xuyên giúp nhà máy nắm bắt xu hướng tiêu dùng và nghiên cứu lắp ráp các mẫu ôtô mới với thiết kế, kích thước và chất lượng cải tiến, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Hình thức nghiên cứu thứ hai là thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về các loại ôtô và dịch vụ của Nhà máy thông qua nhiều phương pháp như bảng hỏi, điều tra thực tế, gặp gỡ trực tiếp hoặc gọi điện Phương pháp này không chỉ giúp Nhà máy thu thập phản hồi hữu ích từ khách hàng mà còn rút ngắn khoảng cách giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Đánh giá chung về hoạt động tiêu thụ xe ôtô đóng mới của Nhà máy tại thị trường nội địa
1 Những thành tựu đạt được:
Trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2009, Nhà máy đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật trong hoạt động kinh doanh và tiêu thụ xe ôtô, đặc biệt là xe ôtô mới sản xuất tại thị trường nội địa Những kết quả này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của Nhà máy trong lĩnh vực ôtô.
Trong giai đoạn từ 2007 đến 2009, lượng tiêu thụ xe ôtô mới của Nhà máy tại thị trường nội địa đã tăng đáng kể, từ 425 xe trong năm 2007 lên 557 xe vào năm 2009.
Năm 2009, thị trường tiêu thụ xe ôtô trong nước đã có sự mở rộng đáng kể, với sản phẩm của Nhà máy ngày càng được nhiều cá nhân, tổ chức và vùng miền trong nước biết đến Đây là một thành công lớn trong việc quảng bá sản phẩm và nâng cao tên tuổi của Nhà máy.
Trong ba năm qua, doanh thu của Nhà máy đã liên tục tăng trưởng, điều này chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động sản xuất kinh doanh của Nhà máy.
Trong ba năm qua, lợi nhuận tiêu thụ của Nhà máy đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 3,384 tỷ đồng năm 2007 lên 9,274 tỷ đồng vào năm 2009 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào việc tiết kiệm chi phí sản xuất, giảm từ 209,723 tỷ đồng năm 2007 xuống còn 264,798 tỷ đồng Đây là một thành tựu đáng ghi nhận, cho thấy Nhà máy đã tìm ra những phương pháp hiệu quả để giảm chi phí, đồng thời duy trì chất lượng bằng cách sử dụng nguyên vật liệu và thiết bị sản xuất phụ kiện với giá thành thấp hơn so với trước đây.
Nhà máy không chỉ đạt được nhiều thành tựu trong hoạt động kinh doanh mà còn góp phần tạo ra việc làm cho người lao động Trong 5 năm từ 2005, nhà máy đã mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp, hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.
Năm 2010, thu nhập bình quân của người lao động tại Nhà máy đã tăng đáng kể, đặc biệt là năm 2009 với mức cao nhất đạt 7,5 triệu đồng/tháng Mặc dù doanh thu này chưa phải là cao so với nhiều công ty liên doanh khác trong ngành, nhưng lại rất ấn tượng so với các công ty trong Tổng công ty công nghiệp ôtô Việt Nam Sự gia tăng thu nhập đã cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người lao động, khuyến khích họ làm việc hăng say và cống hiến nhiều hơn cho Nhà máy.
Trong những năm tới, hy vọng rằng thu nhập bình quân của người lao động sẽ tiếp tục tăng, mang lại sự an tâm cho họ trong cuộc sống và công việc, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của Nhà máy.
Trong những năm qua, Nhà máy đã không ngừng tăng cường nộp ngân sách cho Nhà nước, thể hiện trách nhiệm cao đối với cộng đồng Sự nghiêm túc trong việc thực hiện nghĩa vụ này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
2 Những hạn chế và nguyên nhân:
Mặc dù Nhà máy đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận, nhưng hoạt động kinh doanh, đặc biệt là tiêu thụ xe ô tô mới trên thị trường nội địa, vẫn gặp phải không ít hạn chế cần được khắc phục.
Mặc dù thị trường đã mở rộng đáng kể trong những năm qua, Nhà máy cần tập trung hơn vào thị trường miền Nam, nơi có tiềm năng phát triển lớn Việc chưa mở rộng các chi nhánh tại miền Trung và miền Nam, cùng với việc chỉ thông qua các đại lý trung gian, đã dẫn đến nhiều hạn chế trong việc nắm bắt và hiểu rõ thị trường.
Chính sách marketing của Nhà máy còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong khâu xúc tiến Trong khi các doanh nghiệp cùng ngành mạnh mẽ quảng bá thương hiệu, Nhà máy chưa chú trọng đến hoạt động này, có thể do thiếu nhận thức về tầm quan trọng hoặc ngân sách hạn chế Hệ quả là Nhà máy chưa có website riêng để quảng bá sản phẩm, phải dựa vào website của Tổng công ty công nghiệp ôtô Việt Nam nhưng thông tin lại rất sơ sài.
Chất lượng chuyên môn của nhân viên bán hàng hiện nay chưa đạt yêu cầu cao, với sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhân viên Điều này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tiêu thụ xe, đặc biệt khi các hãng xe khác như Toyota và Ford chú trọng đầu tư vào đào tạo nhân viên bán hàng.
Trước sự gia tăng nhanh chóng của các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp ôtô, cả trong nước lẫn quốc tế, Nhà máy đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc cạnh tranh và duy trì thị phần Nếu không giữ vững được "phần bánh" của mình, Nhà máy có nguy cơ bị loại bỏ, nhường chỗ cho những doanh nghiệp tiềm năng khác chia sẻ thị trường.
Khách hàng ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng và kiểu dáng sản phẩm, với nhu cầu không ngừng thay đổi Nếu doanh nghiệp không thích nghi và chỉ dậm chân tại chỗ, việc mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh là điều khó tránh khỏi.