1
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Việt Nam đang trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng, nhờ vào việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và hội nhập kinh tế toàn cầu Điều này mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức Để cạnh tranh hiệu quả với các doanh nghiệp nước ngoài và khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng những chiến lược kinh doanh hợp lý.
Năm 2009, nền kinh tế thế giới đang dần phục hồi sau khủng hoảng tài chính, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức Doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu, gặp phải môi trường kinh doanh khó khăn với biến động trong lĩnh vực tài chính ngân hàng như lãi suất, tỷ giá và lạm phát gia tăng Giá nguyên liệu và chi phí đầu vào không ngừng leo thang, trong khi hợp đồng xuất khẩu giảm và khách hàng thanh toán chậm Điều này đặt ra bài toán cho các doanh nghiệp về việc làm thế nào để tồn tại, duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh trong bối cảnh khó khăn này.
Sau thời gian thực tập và nghiên cứu, tôi nhận thấy tầm quan trọng của công tác quản trị, đặc biệt là quản trị khoản phải thu trong doanh nghiệp Do đó, tôi đã chọn vấn đề này làm đề tài nghiên cứu cho luận văn tốt nghiệp của mình Đề tài không chỉ phù hợp với yêu cầu học tập mà còn đáp ứng nhu cầu thực tế hiện nay tại các doanh nghiệp.
XÁC LẬP VÀ TUYÊN BỐ VẤN ĐỀ TRONG ĐỀ TÀI
Qua thời gian thực tập và khảo sát tại TCT chè Việt Nam, tôi nhận thấy nhiều vấn đề trong quản lý khoản phải thu từ hoạt động xuất khẩu chè, đặc biệt là tại bộ phận thu hồi nợ Do đó, doanh nghiệp cần nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của quản trị khoản phải thu và áp dụng các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả trong công tác này.
Dựa trên nhu cầu thực tế của doanh nghiệp trong việc cải thiện quản lý khoản phải thu, tôi đã chọn đề tài nghiên cứu cho luận văn tốt nghiệp Đại học là: “Quản trị khoản phải thu từ hoạt động xuất khẩu chè tại Tổng công ty chè Việt Nam”.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1.3.1 Hệ thống hoá các vấn đề lý luận cơ bản về Quản trị khoản phải thu trong hoạt động xuất nhập khẩu
Dựa trên kiến thức từ chương trình giảng dạy về quản trị khoản phải thu và tài liệu từ Trường Đại học Thương Mại, tôi đã làm rõ các lý luận cơ bản liên quan đến quản trị khoản phải thu tại doanh nghiệp Tất cả các lý luận này đều được xây dựng trên cơ sở dữ liệu chính xác và có liên quan trực tiếp đến đề tài nghiên cứu của tôi.
1.3.2 Khảo sát tình hình thực tế tại doanh nghiệp
Dựa trên thông tin sơ cấp từ phiếu điều tra và phỏng vấn lãnh đạo doanh nghiệp, bài viết nhằm thu thập dữ liệu để đánh giá tổng quan về hoạt động quản trị khoản phải thu Qua đó, chúng tôi sẽ xác định những nguyên nhân dẫn đến tình trạng kém hiệu quả trong công tác quản trị khoản phải thu tại doanh nghiệp.
Dựa trên kết quả thu thập dữ liệu thứ cấp, bài viết phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động tại TCT, làm nổi bật những điểm mạnh và điểm yếu, cũng như những thành công và hạn chế trong công tác quản trị khoản phải thu của TCT.
Dựa trên tình hình hoạt động hiện tại và những thay đổi dự kiến trong tương lai, bài viết sẽ dự đoán những biến động có thể ảnh hưởng đến công tác quản trị khoản phải thu của TCT Từ những dự báo này, chúng tôi sẽ đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị khoản phải thu.
1.3.3 Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị khoản phải thu của doanh nghiệp
Qua việc tổng hợp, phân tích và so sánh kết quả tình hình khoản phải thu, tôi đã xác định được những yếu kém và hạn chế hiện có Từ đó, tôi xin đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị khoản phải thu của TCT.
Chúng tôi đề xuất các kiến nghị đến cơ quan Nhà nước, cơ quan pháp lý, hệ thống tài chính và Hiệp hội ngành chè nhằm cải thiện quản trị khoản phải thu Mục tiêu là tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của TCT và nâng cao hiệu quả trong công tác quản trị khoản phải thu.
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
TCT chè Việt Nam, một doanh nghiệp có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, là đối tượng nghiên cứu chính trong bài viết này Tuy nhiên, do hạn chế về khả năng, nghiên cứu chỉ tập trung vào quy mô nhỏ, chủ yếu xoay quanh việc quản lý khoản phải thu trong hoạt động xuất khẩu của công ty.
- Về thời gian: dữ liệu thứ cấp em thu thập và phân tích chỉ trong 3 năm từ 2007 -
Năm 2009, mặc dù ba năm không thể hoàn toàn phản ánh chính xác hoạt động thực tế của TCT, nhưng nó vẫn cung cấp cái nhìn tổng quan về kết quả gần đây, đồng thời làm nổi bật hiệu quả trong công tác quản trị khoản phải thu của TCT tại thời điểm nghiên cứu.
Nghiên cứu này tập trung vào khoản phải thu của khách hàng trong hoạt động xuất khẩu chè của Tổng công ty chè Việt Nam, mặc dù quy mô và đối tượng nghiên cứu của doanh nghiệp rất lớn.
KẾT CẤU LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP
Luận văn không chỉ bao gồm cam kết về công trình nghiên cứu mà còn có lời mở đầu, lời cảm ơn, các danh mục bảng biểu, sơ đồ, từ viết tắt, tài liệu tham khảo và phụ lục Bên cạnh đó, luận văn được chia thành 4 chương chính.
Chương 1 của luận văn trình bày tổng quan nghiên cứu đề tài, nhằm xác định những vấn đề cơ bản cần giải quyết trong khuôn khổ luận văn tốt nghiệp Nội dung nghiên cứu được xây dựng dựa trên yêu cầu thực tế tại doanh nghiệp, đồng thời xác định rõ ràng phạm vi nghiên cứu trong điều kiện cụ thể của tác giả.
- Chương 2: Tóm lược một số vấn đề lý luận cơ bản về Quản trị khoản phải thu
Chương này sẽ trình bày các định nghĩa và khái niệm cơ bản liên quan đến vấn đề nghiên cứu, đồng thời tổng hợp tình hình nghiên cứu trước đây về quản trị khoản phải thu Qua đó, chúng tôi sẽ đưa ra những nhận định về nội dung và sự khác biệt của nghiên cứu hiện tại so với các công trình trước.
Chương 3 sẽ trình bày các phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản trị khoản phải thu tại doanh nghiệp Nội dung chương này bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu từ cả nguồn sơ cấp và thứ cấp, đồng thời đánh giá kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong ba năm gần đây.
Chương 4 trình bày các kết luận và đề xuất liên quan đến vấn đề nghiên cứu, bao gồm đánh giá thực trạng quản trị khoản phải thu của doanh nghiệp Chương này cũng đưa ra dự báo về sự thay đổi của khoản phải thu trong tương lai gần, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể hơn về vấn đề này Cuối cùng, chương đưa ra các đề xuất và kiến nghị cho doanh nghiệp cũng như các cơ quan, tổ chức liên quan khác.
KHÁI NIỆM, ĐỊNH NGHĨA CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU
Khi đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, các nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác kinh doanh thường chú trọng đến các khoản phải thu Những khoản này không thể tách rời khỏi quá trình sản xuất kinh doanh và phản ánh rõ nét tình hình tài chính của doanh nghiệp Vậy khoản phải thu là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính của doanh nghiệp?
Khoản phải thu là tài sản của doanh nghiệp bị chiếm dụng bởi các cá nhân hoặc tổ chức khác, và doanh nghiệp có trách nhiệm thu hồi số tài sản này.
Khoản phải thu có liên quan đến các đối tác có quan hệ kinh tế đối với doanh nghiệp bao gồm các khoản:
- Khoản phải thu từ khách hàng
- Khoản ứng trước cho người bán
- Khoản phải thu nội bộ
- Khoản tạm ứng cho công nhân viên
- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ
- Các khoản phải thu khác
2.1.2 Nội dung khoản phải thu
- Khoản phải thu từ khách hàng là những khoản cần phải thu do doanh nghiệp bán chịu hàng hoá, thành phẩm hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, việc các doanh nghiệp chiếm dụng vốn lẫn nhau là một đặc trưng thương mại quan trọng Đây được xem như một "sách lược" kinh doanh hiệu quả, cho phép các doanh nghiệp hoạt động mà không cần vốn Do đó, quản lý khoản phải thu trở nên đặc biệt quan trọng đối với những doanh nghiệp có tỷ lệ chiếm dụng vốn cao so với vốn kinh doanh.
Khoản ứng trước cho người bán là số tiền mà doanh nghiệp phải thu từ người bán hoặc nhà cung cấp Khoản tiền này được doanh nghiệp thanh toán trước để mua hàng hóa, thành phẩm hoặc dịch vụ mà chưa nhận được.
Khoản phải thu nội bộ là các khoản phải thu phát sinh giữa các đơn vị hoặc doanh nghiệp hạch toán kinh tế độc lập với các đơn vị trực thuộc có hệ thống kế toán riêng, hoặc giữa các đơn vị trực thuộc với nhau.
Khoản tạm ứng cho công nhân viên là số tiền hoặc vật tư mà doanh nghiệp cấp cho cán bộ công nhân viên nhằm thực hiện nhiệm vụ được giao hoặc để giải quyết các công việc như mua sắm hàng hóa và thanh toán chi phí công tác.
- Khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ:
Khoản thế chấp là một yếu tố quan trọng trong quan hệ vay vốn, nơi người vay phải cung cấp tài sản của mình làm bảo đảm cho khoản vay trong suốt thời gian vay.
Khoản ký cược là số tiền mà doanh nghiệp phải đặt ra khi thuê tài sản theo yêu cầu của bên cho thuê Mục đích của khoản ký cược này là để ràng buộc trách nhiệm vật chất và nâng cao trách nhiệm của người đi thuê trong việc quản lý và sử dụng tài sản đúng hạn Số tiền ký cược thường do bên cho thuê quy định và có thể lớn hơn giá trị của tài sản cho thuê.
+ Ký quỹ: là số tiền, hay tài sản được gửi trước để làm tin trong các quan hệ mua bán, nhận đại lý bán hàng, tham gia đấu thầu,…
LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU
2.2.1 Chính sách tín dụng đối với khách hàng của doanh nghiệp
• Sự cần thiết của chính sách tín dụng
Trong mối quan hệ tài chính giữa các doanh nghiệp, việc bán chịu hàng hóa và kéo dài thời gian thanh toán là phổ biến, dẫn đến hình thành khoản phải thu Hầu hết doanh nghiệp đều có khoản này với mức độ khác nhau, từ không đáng kể đến không thể kiểm soát Kiểm soát khoản phải thu liên quan đến việc cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro; không bán chịu có thể mất cơ hội doanh thu, trong khi bán chịu quá mức có thể làm tăng chi phí và rủi ro nợ khó đòi Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách bán chịu hợp lý cho từng khách hàng để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
• Nội dung chính sách tín dụng :
Bán chịu hàng hoá là một hình thức cấp tín dụng cho khách hàng, dẫn đến việc phát sinh các khoản phải thu Để quản lý chính sách tín dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần kiểm soát các yếu tố quan trọng liên quan đến quá trình này.
Nguyên tắc chỉ đạo trong việc cấp tín dụng là xác định tiêu chuẩn tín dụng tối thiểu và uy tín của khách hàng mua chịu Trước khi quyết định bán chịu hàng hóa, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về khách hàng Đối với những khách hàng có tiêu chuẩn tín dụng quá thấp, doanh nghiệp nên từ chối cấp tín dụng để bảo vệ an toàn cho hoạt động kinh doanh của mình.
Là biện pháp khuyến khích khách hàng trả tiền sớm bằng cách thực hiện việc giảm giá đối với các trường hợp mua hàng trả tiền trước thời hạn
Hiện nay, biện pháp này đang được sử dụng khá phổ biến do nó có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên
- Thời hạn bán chịu (thời hạn tín dụng)
Là việc quy định độ dài thời gian của các khoản tín dụng đồng thời chỉ rõ hình thức của khoản tín dụng
Ví dụ trong hợp đồng mua bán hàng hoá có quy định thời hạn tín dụng là 3/10 net
Doanh nghiệp áp dụng tỷ lệ chiết khấu 3% cho hóa đơn bán hàng được thanh toán trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng, nếu không, khách hàng sẽ phải thanh toán 100% tiền hàng trong vòng 60 ngày.
Điều kiện doanh nghiệp, bao gồm đặc điểm sản phẩm, ngành nghề kinh doanh và tiềm lực tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách tín dụng Các doanh nghiệp lớn với tiềm lực tài chính mạnh và sản phẩm bền lâu thường có khả năng mở rộng chính sách tín dụng hơn so với những doanh nghiệp nhỏ, sản phẩm dễ hư hỏng và khó bảo quản Đối với doanh nghiệp có tính thời vụ, việc khuyến khích tiêu thụ trong thời kỳ nhu cầu cao là cần thiết để thu hồi vốn.
- Điều kiện khách hàng: Điều kiện của khách hàng được đánh giá dựa vào các phán đoán sau:
Vốn hay sức mạnh tài chính là yếu tố quan trọng đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro thanh toán Yếu tố này được xác định thông qua quy mô vốn chủ sở hữu, tổng giá trị tài sản và khả năng sinh lợi từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
(2) Khả năng thanh toán: được đánh giá qua hệ số thanh toán chung, hệ số thanh toán nhanh, hệ số thanh toán lãi vay …của khách hàng
(3) Tư cách tín dụng: là thái độ tự giác đối với việc thanh toán nợ của khách hàng
Yếu tố này được coi là rất quan trọng vì mỗi giao dịch tín dụng được ngầm hiểu là một sự hứa hẹn thanh toán
(4) Vật thế chấp: là tài sản khách hàng dùng đảm bảo cho món nợ của mình
Điều kiện kinh tế, bao gồm sự phát triển chung của nền kinh tế và mức độ phát triển của từng vùng địa lý, có tác động trực tiếp đến khả năng thanh toán nợ của khách hàng.
2.2.2 Phân tích, đánh giá các khoản phải thu Để công tác quản lý khoản phải thu dễ dàng và thuận tiện cho việc theo dõi đồng thời đạt hiệu quả cao, doanh nghiệp nên phân loại, phân tích và đánh giá các khoản này một cách chi tiết, cụ thể Một số phương pháp phân tích các khoản phải thu gồm:
Xếp hạng nhóm nợ của doanh nghiệp là quá trình đánh giá khả năng thu hồi các khoản phải thu, giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu quả và đôn đốc khách hàng thanh toán một cách dễ dàng mà không làm mất lòng họ Phân loại nợ có thể dựa trên nhiều tiêu thức khác nhau.
Nhóm 1 (nợ loại A) bao gồm các khoản nợ có độ tin cậy cao, thường là các khoản nợ trong hạn mà doanh nghiệp đánh giá có khả năng thu hồi đúng hạn Những khách nợ thuộc nhóm này thường là các doanh nghiệp có tình hình tài chính vững chắc, tổ chức tốt và uy tín cao.
Nhóm 2 (nợ loại B) bao gồm những khoản nợ có mức độ rủi ro thấp, thường là các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày và các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn Khách nợ trong nhóm này thường là những doanh nghiệp có tình hình tài chính ổn định và đáng tin cậy, là những khách hàng truyền thống.
Nhóm 3 (nợ loại C) bao gồm những khoản nợ quá hạn có khả năng thu hồi, thường là những khoản nợ đã quá hạn từ 90 đến 180 ngày hoặc các khoản nợ đã được cơ cấu lại nhưng lại quá hạn dưới 90 ngày theo thời gian cơ cấu Những khách nợ này thường là các doanh nghiệp có tình hình tài chính không ổn định, đang gặp khó khăn nhưng vẫn có triển vọng phát triển hoặc cải thiện trong tương lai.
Nhóm 4 (nợ loại D) bao gồm các khoản nợ có khả năng thu hồi thấp, thường là nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày hoặc nợ nghi ngờ Những khoản nợ này cũng có thể là các khoản đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ từ 90 đến 180 ngày Khách nợ trong nhóm này thường là các doanh nghiệp có tình hình tài chính kém và không có triển vọng phục hồi rõ ràng, hoặc là những khách hàng cố tình không thanh toán nợ.
Nhóm 5 (nợ loại E) bao gồm các khoản nợ không thể thu hồi hoặc có nguy cơ mất vốn cao Những khách nợ thuộc nhóm này thường là các doanh nghiệp đã phá sản hoặc đang trong tình trạng chuẩn bị phá sản, không còn khả năng trả nợ hoặc thậm chí không còn tồn tại.
Kết quả phân loại nợ là yếu tố then chốt giúp nhà quản trị đánh giá thực trạng và hiệu quả của chính sách thu hồi nợ Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy quản lý khoản phải thu còn yếu kém, yêu cầu triển khai ngay các giải pháp phù hợp Ngoài ra, kết quả này cũng là cơ sở để xây dựng chính sách tín dụng cho các kỳ tiếp theo.
(1) Kỳ thu tiền binh quân
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH KHÁCH THỂ NGHIÊN CỨU CỦA NHỮNG CÔNG TRÌNH NĂM TRƯỚC
Sau thời gian nghiên cứu và tham khảo các luận văn tốt nghiệp trước đây về “quản trị khoản phải thu”, tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu và hình thành một số quan điểm đáng chú ý.
- Các công trình đều đã trình bày đầy đủ và chính xác những phần lý luận cơ bản liên quan đến vấn đề nghiên cứu
- Đã đề cập chi tiết đến khoản phải thu trong từng lĩnh vực của doanh nghiệp như xuất khẩu, nhập khẩu,
- Đã nêu được thực trạng hoạt động quản lý tại doanh nghiệp, các ưu điểm, nhược điểm, những thành công cũng như còn hạn chế của doanh nghiệp
- Đã tìm hiểu và đưa ra được những giải pháp cho doanh nghiệp và những đề xuất đối với các cơ quan và tổ chức liên quan
Tuy nhiên bên cạnh những ưu điểm của các công trình năm trước là là một số hạn chế sau:
Năm trước, các công trình đã có sự tiến bộ đáng kể khi cung cấp thông tin chi tiết về các khoản phải thu trong từng lĩnh vực của doanh nghiệp, bao gồm xuất khẩu và nhập khẩu.
Các dự báo về sự thay đổi của khoản phải thu trong thời gian tới thường dựa trên thông tin chung chung từ thị trường, nhưng độ tin cậy của những dự báo này không cao.
Các giải pháp hiện tại cho doanh nghiệp chủ yếu mang tính lý thuyết và chưa đi sâu vào phân tích chi tiết khoản phải thu của từng mặt hàng cụ thể Thay vào đó, nhiều nghiên cứu chỉ tập trung vào khoản phải thu chung của doanh nghiệp mà không xem xét các điều kiện đặc thù của từng doanh nghiệp.
Trước đây, các nghiên cứu thường chỉ dựa vào phỏng vấn các nhân vật chủ chốt liên quan đến quản lý khoản phải thu Tuy nhiên, từ năm 2009, phương pháp nghiên cứu đã được đổi mới bằng cách thu thập dữ liệu sơ cấp qua phiếu điều tra Nhận thấy hiệu quả tích cực của phương pháp này, tôi cũng đã lựa chọn áp dụng nó trong nghiên cứu của mình Dựa vào kết quả phiếu điều tra, tôi tổng hợp và phân tích để đưa ra những nhận xét sát thực tế doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhất.
Em đã sử dụng thông tin từ dữ liệu thứ cấp mà doanh nghiệp cung cấp để nghiên cứu, nhằm đưa ra những nhận định chính xác nhất Bên cạnh đó, em cũng kết hợp với thông tin từ các cuộc phỏng vấn trực tiếp với lãnh đạo doanh nghiệp để thu thập những ý kiến chuyên sâu về vấn đề nghiên cứu.
PHÂN ĐỊNH NỘI DUNG NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu về quản trị khoản phải thu tại TCT chè Việt Nam tập trung vào các khoản phải thu từ khách hàng trong hoạt động xuất khẩu chè Mục tiêu là làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị khoản phải thu của TCT Dựa trên thực tế tại TCT, nghiên cứu đề xuất các giải pháp và chính sách tín dụng phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị khoản phải thu và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh của TCT.
PHƯƠNG PHÁP HỆ NGHIÊN CỨU TRONG LUẬN VĂN
3.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
• Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Luận văn cần tập trung nghiên cứu các vấn đề thực tiễn tại doanh nghiệp thực tập, xuất phát từ những bất cập chưa được giải quyết Do đó, việc thu thập thông tin trở nên rất quan trọng Một trong những công cụ hiệu quả để thu thập thông tin tại doanh nghiệp là sử dụng phiếu điều tra, bao gồm ba phần chính.
- Thông tin về cá nhân người được phỏng vấn
- Quan điểm của người được phỏng vấn đánh giá về công tác quản trị khoản phải thu tại doanh nghiệp
- Những ý kiến về vấn đề cấp thiết tại doanh nghiệp và gợi ý giải quyết các vấn đề đó của các chuyên gia trong doanh nghiệp
Các phiếu điều tra được phát và phỏng vấn các lãnh đạo, trưởng phòng và cán bộ nhân viên chuyên trách nhằm thu thập thông tin chính xác về quản trị khoản phải thu Các câu hỏi trong phiếu điều tra đơn giản và dễ hiểu, tập trung vào những vướng mắc còn tồn tại và các vấn đề cấp thiết cần giải quyết tại doanh nghiệp Mục tiêu là đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp.
Các cuộc phỏng vấn trực tiếp với các chuyên gia trong doanh nghiệp, như Tổng giám đốc và Trưởng phòng tài chính, cung cấp cái nhìn toàn diện về các vấn đề quan tâm Tiếp xúc với Tổng giám đốc giúp thu thập ý kiến và định hướng chung về quản trị khoản phải thu Đồng thời, phỏng vấn Trưởng phòng tài chính và nhân viên phụ trách quản trị khoản phải thu mang lại thông tin và đánh giá chính xác về tình hình quản lý khoản phải thu tại Tổng công ty.
Để khuyến khích người được phỏng vấn đưa ra ý kiến thẳng thắn và trung thực, các câu hỏi được thiết kế từ những nhận xét chung về tình hình quản trị khoản phải thu tại Tổng công ty Tiếp theo, các câu hỏi sẽ tập trung vào thực trạng và những tồn tại trong lĩnh vực này Đồng thời, thông qua hiểu biết cá nhân về tình hình tại Tổng công ty, người phỏng vấn sẽ được khuyến khích mạnh dạn đưa ra gợi ý về giải pháp nhằm giải quyết những khó khăn hiện tại Đây chính là mục đích cốt lõi của việc thu thập dữ liệu sơ cấp.
• Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp:
Một trong những nguồn thông tin quan trọng cho luận văn là dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp, đóng vai trò là thông tin định lượng phản ánh thực trạng kinh doanh Các số liệu này được tổng hợp từ phòng kế toán tài chính của Tổng công ty.
Các dữ liệu này trước hết là các báo cáo tài chính của các năm gần đây, cụ thể là từ năm 2007 đến 2009:
- Các bảng cân đối kế toán năm
- Các bảng kết quả hoạt động kinh doanh từ năm
- Các bảng tổng hợp tình hình khoản phải thu khách hàng
Các số liệu và thông tin liên quan đến tình hình quản trị khoản phải thu khác được thu thập từ nhiều nguồn, bao gồm sách báo, phương tiện truyền thông, internet, cùng với các báo cáo từ Cục thống kê, Bộ Công Thương, Hiệp hội ngành chè Việt Nam và các tài liệu liên quan khác Những dữ liệu bên ngoài này không chỉ bổ sung thông tin mà còn làm rõ hơn các vấn đề nghiên cứu.
3.1.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Luận văn áp dụng phương pháp thống kê để phân tích và đánh giá sự biến động của các số liệu qua các thời kỳ Bằng cách tính toán các chỉ tiêu đặc trưng, luận văn không chỉ xem xét nguyên nhân của sự biến động mà còn dự báo xu hướng trong tương lai Phương pháp phân tích và so sánh dữ liệu được sử dụng để tìm hiểu bản chất vấn đề, từ đó xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp Cuối cùng, phương pháp tổng hợp giúp khái quát các đặc điểm và tổng kết quá trình phân tích, rút ra các kết luận quan trọng.
Trong quá trình xử lý dữ liệu, tôi đã sử dụng các hàm trong phần mềm Microsoft Excel để tiết kiệm thời gian tính toán và tối ưu hóa việc trình bày bảng biểu.
3.2 ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN TÌNH HÌNH VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA NHÂN TỐ MÔI TRƯỜNG ĐẾN QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU CHÈ TẠI TỔNG CÔNG TY CHÈ VIỆT NAM
3.2.1 Môi trường nội tại của Tổng công ty chè Việt Nam
Sứ mệnh của doanh nghiệp là mở rộng sự đa dạng hóa sở hữu các doanh nghiệp nhà nước, nhằm tăng cường hợp tác và phục vụ khách hàng trong nước và quốc tế trong các lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp đang hoạt động.
Vinatea đặt mục tiêu trở thành doanh nghiệp xuất khẩu chè lớn nhất tại Việt Nam, phát huy thế mạnh trong lĩnh vực xuất khẩu sản phẩm chè Đồng thời, công ty cũng chú trọng ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào quy trình sản xuất chè, nhằm nâng cao công nghệ chế biến chè tại Việt Nam, tiến kịp với tiêu chuẩn toàn cầu.
Vinatea đã đạt được nhiều thành công và đang mở rộng sang các lĩnh vực mới như vật liệu xây dựng, khách sạn và bất động sản Để quản trị khoản phải thu hiệu quả, sự chỉ đạo từ người quản lý là rất quan trọng, vì quan điểm của họ sẽ ảnh hưởng đến chính sách và mô hình quản lý Vinatea đã áp dụng các chính sách tín dụng phù hợp và theo dõi việc thanh toán của khách hàng để nâng cao hiệu quả quản lý Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với một số thách thức, bao gồm nợ tồn đọng cao và nợ khó đòi gia tăng.
Để nâng cao hiệu quả trong tổ chức quản lý và sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có một bộ máy tổ chức gọn nhẹ và hợp lý, đảm bảo sự thống nhất theo tính hệ thống Công tác hạch toán kế toán nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý khoản phải thu Trình độ giác ngộ chính trị và chuyên môn của người lao động ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động, từ đó tác động đến hiệu quả kinh doanh Việc phân công và bố trí lao động phù hợp với chuyên môn giúp phát huy tối đa năng lực của nhân viên Tại Vinatea, quản lý khoản phải thu được thực hiện bởi kế toán trưởng và hai chuyên viên kế toán, phối hợp với phòng kinh doanh, từ đó mang lại hiệu quả chuyên môn hóa hợp lý trong quản trị khoản phải thu.
3.2.2 Môi trường bên ngoài Tổng công ty chè Việt Nam
Trong bối cảnh an ninh và chính trị thế giới ngày càng phức tạp, nạn khủng bố, xung đột sắc tộc và tôn giáo, cùng với sự gia tăng vũ trang và vũ khí hạt nhân đang đe dọa hòa bình toàn cầu Tình hình kinh tế trong nước cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thất nghiệp, lạm phát và ô nhiễm môi trường Sự thay đổi lãnh đạo ở một số quốc gia dẫn đến sự thay đổi trong chính sách kinh tế và đối ngoại, ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế Các chính sách tài khóa, tiền tệ, cùng với hàng rào thuế quan và phi thuế quan, có tác động lớn đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp, làm gia tăng sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Năm 2009, nền kinh tế thế giới vẫn còn chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng tài chính, dẫn đến nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp xuất khẩu Các yếu tố như tỷ lệ lãi suất, tỷ giá, lạm phát và chi phí đầu vào không ngừng gia tăng, cùng với việc hợp đồng xuất khẩu giảm và khách hàng thanh toán chậm, đã tạo ra những thách thức lớn Tuy nhiên, với kinh nghiệm và nỗ lực của ban lãnh đạo cùng đội ngũ lao động, Tổng công ty vẫn duy trì được sự phát triển ổn định và hiệu quả Trong bối cảnh kinh tế nước ta gặp nhiều khó khăn, giá nguyên vật liệu nhập khẩu và nội địa đồng loạt tăng cao, làm tăng chi phí sản xuất và đẩy chỉ số hàng hóa tiêu dùng trong nước lên mức hai con số từ cuối năm 2007.
KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SƠ CẤP VỀ QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU CHÈ TẠI TỔNG CÔNG TY CHÈ VIỆT NAM
3.3.1 Kết quả tổng hợp phiếu điều tra
• Số phiếu điều tra phát ra và thu về:
• Kết quả tổng hợp phiếu điều tra:
Các khoản phải thu từ hoạt động xuất khẩu chè của Tổng công ty chủ yếu bao gồm các sản phẩm như chè đen, chè Oolong, chè Pouchung, chè Gunpowder, chè xanh kiểu Nhật, các loại chè dược thảo và chè ướp hương hoa quả.
Thị trường xuất khẩu của Tổng công ty tập trung vào các thị trường: Thổ Nhĩ
Kì, Pakistan, Singapore, Nga, Đài Loan, Đức, Trung Quốc, Ba Lan,…
Tổng công ty chủ yếu thực hiện xuất khẩu trực tiếp và cũng có xuất khẩu uỷ thác sang Ba Lan, Singapore Đối với các hợp đồng xuất khẩu, phương thức thanh toán thường được áp dụng là mở tài khoản, cho phép khách hàng chuyển tiền vào tài khoản của công ty trong khoảng thời gian 3-4 tháng sau khi hàng được gửi đi Tổng công ty chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm để mở rộng thị trường xuất khẩu, bao gồm cả thị trường truyền thống Trung Quốc Công ty tích cực tìm kiếm đối tác mới và mở rộng hoạt động nhằm tăng kim ngạch xuất khẩu, mặc dù phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt Đồng thời, doanh nghiệp không ngừng phát triển các thị trường mới như Iraq và Jordan, mang lại hiệu quả kinh doanh cao và khẳng định hướng đi đúng đắn Dù gặp khó khăn do tình hình kinh tế thế giới không ổn định, Tổng công ty vẫn đưa ra các chính sách nhằm tận dụng cơ hội và đẩy mạnh xuất khẩu.
Qua các phiếu điều tra thu về, tình hình nợ phải thu khó đòi của doanh nghiệp tăng cao, bởi một số nguyên nhân sau:
Khủng hoảng tài chính toàn cầu từ giữa năm 2008 đã khiến nhiều khách hàng gặp khó khăn về tài chính, dẫn đến việc họ không thể thanh toán hợp đồng Đây là nguyên nhân chính gây ra các khoản nợ phải thu khó đòi trong thời gian qua.
Thứ hai, do sự biến động về tỷ giá đặc biệt là giữa VNĐ và USD gây ra khó khăn cho khách hàng trong việc thanh toán hợp đồng
Doanh nghiệp khi giao dịch với khách hàng quen thuộc thường không lường trước được những rủi ro có thể phát sinh, dẫn đến việc thiếu các biện pháp phòng ngừa và khắc phục hiệu quả.
Khách hàng thường gặp khó khăn trong việc chứng minh khả năng thanh toán và năng lực tài chính khi xin cấp tín dụng thương mại Nhiều trường hợp, họ giấu thông tin thực tế và số dư nợ tín dụng của công ty, dẫn đến việc sử dụng vốn vay cho mục đích khác, gây ra rủi ro lớn cho doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp gặp phải các khoản thu khó hồi, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của họ Tất cả ý kiến từ các chuyên gia đều cho rằng vốn của doanh nghiệp bị chiếm dụng hoàn toàn Hơn nữa, doanh nghiệp còn phải chịu chi phí phát sinh để theo dõi và quản lý các khoản nợ này.
Theo khảo sát, đa số người được hỏi đánh giá cao chính sách tín dụng của tổng công ty, cho rằng nó tương đối tốt Tổng công ty áp dụng chính sách tín dụng linh hoạt cho khách hàng quen thuộc và dựa trên đánh giá chất lượng tín dụng, từ đó thiết lập các tiêu chuẩn tín dụng hợp lý Hình thức bán chịu hàng phổ biến mà công ty sử dụng bao gồm các tỷ lệ chiết khấu như 2/10 net 30, 2/10 net 60, và 3/10 net 45, cho phép khách hàng được hưởng chiết khấu trong thời gian nhất định Công ty cũng áp dụng các hình thức thanh toán theo tháng, theo mùa vụ hoặc theo hợp đồng Mặc dù tỷ lệ chiết khấu tăng có thể làm giảm doanh thu trên mỗi đồng bán ra, nhưng nó giúp giảm chi phí thu tiền và nợ khó đòi Tổng công ty đang nỗ lực hoàn thiện chính sách tín dụng bằng cách điều chỉnh các điều kiện bán hàng như tỷ lệ chiết khấu và thời hạn thanh toán cho từng khách hàng.
TCT kiểm soát khoản phải thu bằng cách ủy quyền cho các ngân hàng như Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, BIDV, VIBank và các tổ chức tín dụng khác thực hiện các thủ tục pháp lý đòi nợ Bên cạnh đó, việc bán nợ cũng là một phương thức quan trọng trong quá trình thu hồi nợ của TCT.
TCT đang gặp phải một số hạn chế, đặc biệt là trong việc xử lý các khoản phải thu khó đòi, điều này ảnh hưởng lớn đến hoạt động của TCT và các doanh nghiệp khác trong nền kinh tế Việt Nam, nơi mà cơ chế tập trung và bao cấp vẫn còn phổ biến Chính sách thu hồi nợ của TCT chưa đạt hiệu quả cao do còn tồn tại nhiều vấn đề trong công tác quản lý và trình độ nhân sự chưa đáp ứng yêu cầu.
3.3.2 Tập hợp ý kiến của các cán bộ tại Tổng công ty
• Kết quả tổng hợp cho thấy, TCT đang áp dụng một số biện pháp sau để quản trị khoản phải thu từ hoạt động xuất khẩu như:
Để đánh giá chính xác vị thế tín dụng của khách hàng, cần tìm hiểu thông tin tài chính qua nhiều kênh khác nhau, như hệ thống ngân hàng và đại sứ quán Việt Nam tại các quốc gia Việc nắm rõ tình hình tài chính của khách hàng và ngân hàng người mua sẽ giúp đưa ra chính sách tín dụng hợp lý.
- Thường xuyên kiểm tra, kiểm soát các khoản nợ Nếu có nợ khó đòi thì phải trích lập dự phòng
- Nhờ các cơ quan pháp luật can thiệp đối với các khách hàng chây ì, không thanh toán tiền hàng
Tăng cường trao đổi thông tin và đàm phán với khách hàng nước ngoài là rất quan trọng, nhằm tạo dựng một môi trường hợp tác Hai bên cần thẳng thắn chia sẻ những khó khăn mà mình gặp phải, từ đó hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động kinh doanh để đạt được hiệu quả cao nhất.
• Kết quả tổng hợp một số vấn đề cấp thiết cần giải quyết liên quan đên quản trị khoản phải thu tại TCT bao gồm:
- Tăng cường giám sát, đôn đốc quá trình thanh toán của khách hàng đối với các hợp đồng đã triển khai trong năm 2010
Tất cả thành viên trong TCT, từ ban lãnh đạo đến các bộ phận liên quan, cần nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác thu hồi nợ Đây không chỉ là trách nhiệm của bộ phận kế toán mà là nhiệm vụ chung của toàn thể tập thể.
Nghiên cứu và hợp tác chặt chẽ với các ngân hàng Việt Nam nhằm phát triển các chính sách tín dụng hợp lý cho khách hàng, từ đó thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu.
Chúng tôi liên tục cập nhật tin tức thời sự và tình hình kinh tế trong nước cũng như quốc tế, đặc biệt là ở các thị trường nhập khẩu chính của TCT Dựa trên những thông tin này, chúng tôi sẽ triển khai các biện pháp và chính sách thương mại phù hợp với các đối tác.
Nghiên cứu và đề xuất các biện pháp nhằm tăng cường kim ngạch xuất khẩu, đồng thời trình bày các kiến nghị đến các cơ quan như Bộ Công thương, Bộ Tài chính, và Hiệp hội ngành chè là rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chè Việt Nam.
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ KHOẢN PHẢI THU TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU CHÈ TẠI TỔNG CÔNG TY CHÈ VIỆT NAM
3.4.1 Tình hình khoản phải thu của Tổng công ty chè Việt Nam
Bảng số 1: Khoản phải thu của Tổng công ty năm 2008 so với 2007
Số tiền (Trđ) Tỉ trọng
2 Trả trước cho người bán 898,02 1,04 1.219,22 1,41 321,20 35,77 0,37
4 Các khoản phải thu khác 16.329,79 18,96 10.403,37 11,99 -5.926,42 -36,29 -6,97 Tổng cộng 86.157,95 100 86.736,44 100 587,49 0,68
Nguồn: Phòng Kế toán Tài chính TCT
Bảng số 2: Khoản phải thu của TCT năm 2009 so với 2008
Số tiền (Trđ) Tỉ lệ (%) Tỉ trọng
2 Trả trước cho người bán
4 Các khoản phải thu khác
Nguồn: Phòng Kế toán tài chính TCT
Bảng phân tích cho thấy rằng các khoản phải thu của TCT tăng không đồng đều qua các năm, với khoản phải thu khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng số.
Năm 2008, khoản phải thu khách hàng tăng 14,77% so với năm 2007, chiếm 49,46% tổng các khoản phải thu Đến năm 2009, khoản phải thu khách hàng tiếp tục tăng 19.366,13 triệu VNĐ, tương ứng với mức tăng 45,15% so với năm 2008, chiếm 54,09% tổng các khoản phải thu Sự gia tăng này cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh của TCT và nỗ lực trong việc thu hồi nợ từ khách hàng Trong khi đó, khoản trả trước cho người bán, mặc dù có mức tăng 35,77% trong năm 2008, chỉ chiếm 1,41% tổng các khoản phải thu, cho thấy tỷ trọng thấp trong tổng thể tài chính của TCT.
Năm 2009, khoản trả trước cho người bán tăng 6.055,32 triệu VNĐ, tương ứng với 496,66% so với năm 2008, chiếm 6,32% tổng các khoản phải thu Khoản ứng trước này thường được sử dụng để thu mua chè từ các nhà sản xuất nhằm thực hiện hợp đồng đúng hạn.
TCT cần phải thu mua chè từ các doanh nghiệp khác, do đó phải trả trước cho người bán một khoản tiền Để đảm bảo kinh doanh các mặt hàng nhập khẩu, TCT cũng cấp tín dụng cho người bán nước ngoài, dẫn đến việc khoản trả trước cho người bán của TCT tăng lên.
2009 khoản phải thu từ khoản trả trước cho người bán tăng lên cao Điều này cho thấy kết quả kinh doanh hiệu quả của TCT năm 2009
TCT chè Việt Nam có nhiều chi nhánh và đơn vị thành viên trên toàn quốc, do đó, việc cung cấp vốn cho các đơn vị này là rất quan trọng Khoản phải thu nội bộ của TCT chiếm tỷ trọng lớn trong tổng khoản phải thu, với 31.554,03 triệu VNĐ vào năm 2007, tương đương 36,62% và tăng lên 663,84 triệu VNĐ (2,1%) trong năm 2008 Tuy nhiên, đến năm 2009, khoản phải thu nội bộ giảm xuống còn 21.438,92 triệu VNĐ, giảm 33,46% so với năm trước và chỉ chiếm 18,63% tổng khoản phải thu Điều này cho thấy một số chi nhánh và đơn vị thành viên hoạt động không hiệu quả, mặc dù không cần lập dự phòng cho khoản phải thu này, TCT vẫn cần có biện pháp điều chỉnh hợp lý để nâng cao hiệu quả hoạt động chung.
Các khoản phải thu khác chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng các khoản phải thu, với 18,96% năm 2007, giảm xuống 11,99% năm 2008, nhưng lại tăng lên 20,96% vào năm 2009 Điều này phản ánh tình trạng thiếu ổn định và sự quản lý tài chính chưa hiệu quả của nhà quản trị đối với tình hình tài chính của TCT.
Công tác quản trị khoản phải thu của TCT hiện đang gặp nhiều bất cập, đòi hỏi cần nghiên cứu để tìm ra giải pháp hiệu quả Để nhanh chóng thu hồi nợ, đặc biệt từ khách hàng, TCT cần áp dụng các biện pháp thích hợp và điều chỉnh tỷ lệ các khoản phải thu, nhằm tránh tình trạng vốn bị đọng lớn tại những khoản khó thu hồi.
3.4.2 Tình hình khoản phải thu từ hoạt động xuất khẩu của TCT
Thị trường xuất khẩu của TCT đang mở rộng toàn cầu với nhiều đối tác quốc tế, tuy nhiên, việc quản lý khoản phải thu từ khách hàng nước ngoài gặp nhiều thách thức Khách hàng thường kéo dài thời gian thanh toán, làm khó khăn trong việc thu hồi vốn Hơn nữa, rủi ro không dễ nhận biết cũng gia tăng, thể hiện qua việc giảm giá trị đồng tiền trong nước đối với các khoản phải thu tính bằng đồng tiền của nước mua.
Bảng số 3: Tình hình khoản phải thu từ hoạt động xuất khẩu chè của TCT
1 Phải thu xuất khẩu chè 32.996,027 76,92 29.812,305 47,88 -3.183,722 -9,65 -29,04 2.Phải thu của khách hàng trong nước
3 Tổng phải thu khách hàng
Nguồn: Phòng Kế toán tài chính TCT
Phân tích cho thấy phải thu từ khách hàng xuất khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng khoản phải thu của TCT Năm 2008, phải thu từ xuất khẩu chè đạt 32.996,027 triệu đồng, chiếm 76,92% tổng phải thu Tuy nhiên, năm 2009, con số này giảm xuống 29.812,305 triệu đồng, chiếm 47,88%, giảm 9,65% so với năm trước do thị trường xuất khẩu gặp khó khăn Điều này cho thấy xuất khẩu chè đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của TCT TCT đã nỗ lực phát triển và mở rộng thị trường xuất khẩu chè, đóng góp lớn vào việc giới thiệu và phát triển thương hiệu chè Việt Nam trên toàn cầu.
Công ty đã áp dụng chính sách tập trung vào xuất khẩu để mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời tích cực tìm kiếm các giải pháp khuyến khích xuất khẩu Dưới đây là bảng số liệu thể hiện khoản phải thu từ một số khách hàng nước ngoài của TCT trong các quý của năm 2009.
Bảng số 4: Khoản phải thu từ xuất khẩu của một số khách hàng nước ngoài năm 2009 Đơn vị : triệu VNĐ
Quý I Quý II Quý III Quý IV
The sales performance data reveals significant insights into various corporations Shadil Corporation reported a total sales volume of 1,320 units, with a percentage of sales compared to total consumption at 7.2% In contrast, New Irshad achieved a total of 1,178 units sold, reflecting a 7.64% share of total consumption Aziz Chouchai's sales reached 1,300 units, with an 8.65% consumption share, while Moscow Tea led with 1,800 units sold, representing a substantial 13.5% of total consumption Overall, these figures highlight the varying levels of market penetration and sales efficiency among the companies.
Nguồn: Phòng Kế toán tài chính TCT
Tình hình khoản phải thu của từng khách hàng trong các quý năm 2009 cho thấy sự gia tăng liên tục và tỷ lệ ngày càng cao so với doanh số mua hàng Trong quý I, khách hàng có doanh số lớn nhưng tỷ lệ mua chịu không cao, như Shadil Corporation với doanh số 1.320 triệu VNĐ và tỷ lệ mua chịu 7,2% Moscow Tea là khách hàng có tỷ lệ mua chịu cao nhất với doanh số 1.800 triệu VNĐ và tỷ lệ 13,5% Tuy nhiên, trong các quý tiếp theo, khi doanh số bán hàng của TCT tăng, tỷ lệ mua chịu cũng tăng theo, điều này cho thấy TCT cần tăng khoản tín dụng cho khách hàng để đảm bảo lợi ích và thúc đẩy doanh số bán hàng.
TCT duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các khách hàng quốc tế tại những thị trường quen thuộc, nơi mà tỷ trọng xuất khẩu hàng năm chiếm tỷ lệ cao trong tổng kim ngạch Để hỗ trợ các khách hàng này, TCT thường xuyên cấp tín dụng, tuy nhiên, thị trường luôn biến động với xu hướng khó dự đoán và các phương thức thanh toán khác nhau Do đó, TCT cần theo dõi và đánh giá từng khoản thu của khách hàng để kịp thời điều chỉnh chiến lược, đặc biệt khi tỷ giá liên tục thay đổi.
Từ năm 2007 đến 2009, các khoản nợ khó đòi trong hoạt động xuất khẩu của TCT đã gia tăng đáng kể, thể hiện rõ qua bảng số liệu dưới đây.
Bảng số 5: Nợ khó đòi trong hoạt động xuất khẩu của TCT
Chỉ tiêu Phải thu khách hàng Nợ khó đòi Tỷ lệ nợ khó đòi
Nguồn: Phòng Kế toán tài chính TCT
Tỷ lệ nợ khó đòi của TCT trong năm 2008 là 5.619,4, chiếm 13,1% tổng phải thu khách hàng, do tình hình tài chính khó khăn của khách hàng trong bối cảnh kinh tế thế giới gặp nhiều thách thức Đến năm 2009, tỷ lệ này vẫn duy trì ở mức cao với 12,8% tổng phải thu khách hàng, điều này yêu cầu TCT cần nghiên cứu và triển khai các giải pháp hiệu quả để thu hồi nợ và giảm tỷ lệ nợ khó đòi trong những năm tiếp theo.
3.4.3 Tình hình quản trị khoản phải thu trong hoạt động xuất khẩu chè của TCT