Khái niệm chiến lược, chiến lược kinh doanh
Chiến lược được định nghĩa bởi Alfred Chandler vào năm 1962 là quá trình xác định các mục tiêu dài hạn của công ty, lựa chọn phương hướng hành động và phân bổ tài nguyên cần thiết để đạt được những mục tiêu đó Đến những năm 1980, James B Quinn đã mở rộng khái niệm này, mô tả chiến lược như một kế hoạch phối hợp các mục tiêu chính, chính sách và trình tự hành động thành một thể thống nhất.
William J Glueck định nghĩa chiến lược là một kế hoạch thống nhất, toàn diện và phối hợp, nhằm đảm bảo thực hiện các mục tiêu cơ bản của công ty.
Johnson và Scholes (1999) định nghĩa chiến lược trong bối cảnh môi trường biến đổi nhanh chóng là định hướng và phạm vi hoạt động của tổ chức trong dài hạn Mục tiêu của chiến lược là giành lợi thế cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa các nguồn lực, đáp ứng nhu cầu thị trường và thỏa mãn mong đợi của các bên hữu quan.
Brace Henderson, nhà sáng lập Tập đoàn Tư vấn Boston, đã liên kết khái niệm chiến lược với lợi thế cạnh tranh, cho rằng lợi thế cạnh tranh giúp công ty đứng vững hơn so với đối thủ và tạo ra giá trị cho khách hàng Ông định nghĩa chiến lược là quá trình tìm kiếm một kế hoạch hành động hợp lý nhằm phát triển và kết hợp lợi thế cạnh tranh của tổ chức Những điểm khác biệt giữa doanh nghiệp và đối thủ chính là nền tảng cho lợi thế của bạn.
Từ những nghiên cứu trên thì thì chiến lược có thể khái quát đc như sau:
Chiến lược là một kế hoạch toàn diện, được xây dựng dựa trên tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp, nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất Nó phát huy điểm mạnh và chỉ ra cách thức để doanh nghiệp thực hiện nhiệm vụ, thích ứng với thay đổi và sự kiện bất thường Chiến lược cũng giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội, giảm thiểu thiệt hại từ nguy cơ bên ngoài, tối đa hóa lợi thế cạnh tranh và hạn chế bất lợi.
Chiến lược kinh doanh là sự kết hợp của các mục tiêu dài hạn cùng với các chính sách và giải pháp liên quan đến sản xuất, tài chính và nguồn nhân lực, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho hoạt động kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh là một kế hoạch tổng quát mà doanh nghiệp xây dựng để đạt được các mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời thích ứng với những thay đổi của môi trường và các sự kiện bất ngờ Mục tiêu của chiến lược kinh doanh là tối đa hóa lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu những bất lợi cho doanh nghiệp Các đặc trưng cơ bản của chiến lược này bao gồm việc phân tích thị trường, xác định mục tiêu rõ ràng và phát triển các phương pháp để đạt được những mục tiêu đó.
Chiến lược trong doanh nghiệp cần phải có định hướng rõ ràng, vì vậy việc triển khai chiến lược phải kết hợp hài hòa giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tình thế, cũng như giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn để đạt được hiệu quả tối ưu.
Chiến lược kinh doanh được phát triển dựa trên các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa và kết hợp hiệu quả các nguồn lực và năng lực cốt lõi hiện tại và tương lai Mục tiêu là phát huy những lợi thế này và tận dụng cơ hội để tạo ra ưu thế trong môi trường cạnh tranh.
Chiến lược kinh doanh tập trung vào các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động kinh doanh, ban lãnh đạo công ty và vai trò của người đứng đầu doanh nghiệp.
Chiến lược kinh doanh chủ yếu được phát triển dựa trên các ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh truyền thống, đồng thời tận dụng thế mạnh của công ty.
Hệ thống các cấp chiến lược
Hệ thống chiến lược trong doanh nghiệp được chia thành bốn cấp độ: chiến lược cấp đơn vị kinh doanh, chiến lược cấp bộ phận chức năng, chiến lược cấp doanh nghiệp và chiến lược cấp quốc tế Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào việc xác định và phát triển các mục tiêu cụ thể cho từng đơn vị, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Đơn vị kinh doanh trong doanh nghiệp là các bộ phận có thị trường và đối thủ cạnh tranh riêng, với nhiệm vụ sản xuất kinh doanh khác nhau Mỗi bộ phận kinh doanh cung cấp sản phẩm và dịch vụ đa dạng, hoạt động trên các thị trường khu vực khác nhau Để thành công, mỗi đơn vị cần xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với môi trường cạnh tranh của mình.
Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh nhằm cải thiện vị thế cạnh tranh cho sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trong ngành, hoặc trong các kết hợp sản phẩm thị trường mà doanh nghiệp tham gia Chiến lược này bao gồm các yếu tố như chủ đề cạnh tranh mà doanh nghiệp lựa chọn, cách tự định vị trên thị trường để đạt được lợi thế cạnh tranh, và những chiến lược định vị khác nhau phù hợp với bối cảnh của từng ngành.
Chiến lược cạnh tranh là kế hoạch dài hạn của doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi thế so với đối thủ, thông qua việc đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa trong ngành Mục tiêu của chiến lược này là xây dựng vị thế phòng vệ và đạt được lợi tức đầu tư cao hơn Ngoài ra, chiến lược cạnh tranh còn bao gồm các hành động nhằm đối phó với áp lực từ thị trường, thu hút khách hàng và củng cố vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Chiến lược này đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cạnh tranh, nơi người tiêu dùng có nhiều lựa chọn sản phẩm tương tự.
Chiến lược đầu tư là một hệ thống các quan điểm và mục tiêu chủ yếu của doanh nghiệp, được xác định dựa trên các dự báo thị trường, chiến lược quốc gia và khoa học về kinh tế đầu tư Nó bao gồm các giải pháp lớn nhằm đạt được các mục tiêu đầu tư trong một khoảng thời gian dài hạn.
(3) Chiến lược theo chu kỳ sống của sản phẩm
Chu kỳ sống của sản phẩm là khái niệm chỉ quá trình tiêu thụ sản phẩm trên thị trường từ khi ra mắt cho đến khi ngừng bán Quá trình này bao gồm sự thay đổi doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo thời gian Mỗi sản phẩm trải qua 4 giai đoạn chính: triển khai, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái Mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng và yêu cầu các chiến lược kinh doanh khác nhau để phù hợp với từng thời kỳ phát triển của sản phẩm.
Giai đoạn triển khai là giai đoạn đầu tiên trong chu kỳ sản xuất, bắt đầu khi một sản phẩm mới được ra mắt trên thị trường Trong giai đoạn này, sản phẩm thường yếu và chưa có nhiều cạnh tranh, nhưng chi phí cho sản xuất và marketing lại cao Doanh nghiệp có thể chưa có đủ uy tín để thuyết phục khách hàng Để thành công trong giai đoạn này, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược tung sản phẩm mới như chiến lược hớt váng sữa nhanh hoặc hớt váng sữa từ từ.
Chiến lược thâm nhập nhanh Chiến lược thâm nhập từ từ,
Giai đoạn tăng trưởng bắt đầu khi thị trường chấp nhận sản phẩm mới, lợi nhuận tăng và đối thủ cạnh tranh xuất hiện Doanh nghiệp cần xem xét các chiến lược như cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm, đổi mới mẫu mã, xâm nhập vào thị trường mới, sử dụng kênh phân phối mới, hạ giá để thu hút khách hàng và có thể giảm bớt mức độ quảng cáo.
Giai đoạn bão hòa là thời điểm mà tốc độ tăng trưởng chậm lại, doanh thu không tăng, chi phí giảm và cạnh tranh gia tăng, dẫn đến lợi nhuận không đạt kỳ vọng Để vượt qua giai đoạn này, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược như thay đổi thị trường, sản phẩm và marketing hỗn hợp Trong đó, việc đổi mới marketing mix mang lại nhiều lựa chọn chiến lược, bao gồm cải biến sản phẩm, giảm giá, khuyến mại, nâng cao dịch vụ khách hàng và thay đổi kênh phân phối để tìm kiếm thị trường mới.
Giai đoạn suy thoái xảy ra khi doanh số bán hàng giảm, hàng hóa tồn đọng trong kênh phân phối, dẫn đến nhiều doanh nghiệp thua lỗ và rút lui khỏi thị trường Nhà quản trị chiến lược cần xác định các sản phẩm đang trong tình trạng giảm sút Các chiến lược có thể áp dụng bao gồm chuyển hướng khai thác thị trường, duy trì mức đầu tư khi còn khách hàng trung thành, rút lui khỏi thị trường không hiệu quả, và thu hoạch để nhanh chóng thu hồi vốn.
Chiến lược cấp bộ phận chức năng, hay còn gọi là chiến lược bộ phận hoặc chiến lược hoạt động, là kế hoạch của các bộ phận chức năng như marketing, dịch vụ, khách hàng, sản xuất, tài chính, nghiên cứu và phát triển, và nhân lực Mục tiêu của chiến lược này là quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn lực của doanh nghiệp và từng đơn vị thành viên Các chiến lược chức năng được thiết kế để hỗ trợ thực hiện thành công chiến lược cấp đơn vị kinh doanh, từ đó góp phần vào việc thực hiện hiệu quả chiến lược cấp doanh nghiệp.
Chiến lược Marketing là kế hoạch chi tiết với các bước cụ thể nhằm tiếp thị sản phẩm và phát triển thương hiệu doanh nghiệp Nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực để khai thác những cơ hội tốt nhất, từ đó tăng cường doanh số bán hàng hiệu quả.
Chiến lược sản xuất là phương pháp tối ưu trong quá trình sản xuất, nhằm mục tiêu tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời đảm bảo các yếu tố về chi phí, chất lượng và thời gian.
Chiến lược quản trị nguồn nhân lực là hệ thống các chính sách, hoạt động và quy trình được thiết kế nhằm phục vụ cho các nhóm nguồn nhân lực cụ thể trong doanh nghiệp Mục tiêu của chiến lược này là đáp ứng và thực hiện các mục tiêu chiến lược, nâng cao hiệu quả hoạt động ở cả cấp độ công việc và tổ chức Qua đó, chiến lược góp phần cải thiện quá trình kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp, tạo ra sự đổi mới và đáp ứng xu thế xã hội.
Khái niệm, phân loại, vai trò của chiến lược KD TMQT
Chiến lược kinh doanh thương mại quốc tế (TMQT) bao gồm các mục tiêu, chính sách, kế hoạch hoạt động và biện pháp của doanh nghiệp để đảm bảo sự phát triển quốc tế Việc phân loại các chiến lược này giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng hướng đi và phương pháp tiếp cận thị trường toàn cầu.
Căn cứ vào quá trình xây dựng và thực hiện chiến lược ta có:
Chiến lược dự định là kế hoạch mà tổ chức mong muốn thực hiện, xuất phát từ chiến lược tổng thể do ban lãnh đạo cao nhất xây dựng Ý định này đóng vai trò là điểm khởi đầu cho quá trình lập kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Chiến lược thực hiện là quá trình chuyển đổi các quyết định đã hoạch định thành hành động cụ thể Nó bao gồm việc chỉ đạo và quản lý chiến lược để đảm bảo hoạt động hiệu quả, đồng thời thực hiện các biện pháp khắc phục nhằm cải thiện hiệu suất theo thời gian, hướng tới việc đạt được các mục tiêu đề ra.
Nếu căn cứ vào phạm vi và cấp độ tác động có:
Chiến lược cấp kinh doanh, hay còn gọi là chiến lược kinh doanh, tập trung vào việc lập kế hoạch ngắn và trung hạn cho từng bộ phận trong doanh nghiệp, phụ thuộc vào cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp Chiến lược này xác định cách thức cạnh tranh của doanh nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau, từ đó xác định vị trí cạnh tranh cho các đơn vị kinh doanh và sản phẩm – dịch vụ trên thị trường Trong khi chiến lược doanh nghiệp bao quát toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh lại tập trung vào các danh mục đầu tư của từng đơn vị kinh doanh cụ thể.
Chiến lược cấp chức năng là các kế hoạch cụ thể trong từng lĩnh vực chức năng nhằm hiện thực hóa chiến lược cấp công ty và đơn vị kinh doanh Nó bao gồm các mục tiêu ngắn hạn và trung hạn cùng với các biện pháp cụ thể để Ban quản lý điều hành hoạt động hàng ngày của đơn vị hiệu quả.
Chiến lược cấp công ty tập trung vào việc đạt được các mục tiêu dài hạn có ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và tối đa hóa lợi nhuận Các chiến lược này bao gồm kết hợp theo chiều dọc (kết hợp về phía trước và phía sau), kết hợp theo chiều ngang, thâm nhập thị trường, phát triển thị trường và phát triển sản phẩm Mỗi chiến lược chứa đựng nhiều hoạt động cụ thể, phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung, góp phần vào sự tồn tại và phát triển lâu dài của công ty.
Chiến lược cấp quốc tế là phương pháp mà các công ty sử dụng để xâm nhập và cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, không chỉ dựa vào các đặc điểm riêng của từng quốc gia mà còn hướng đến việc phục vụ toàn bộ người tiêu dùng trên thế giới Vai trò của chiến lược này là giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Một chiến lược rõ ràng giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu và định hướng hoạt động dài hạn, tạo nền tảng vững chắc cho việc triển khai các hoạt động tác nghiệp Thiếu chiến lược phù hợp, doanh nghiệp dễ bị mất phương hướng, dẫn đến nhiều vấn đề chỉ được giải quyết tạm thời mà không liên kết với mục tiêu dài hạn, hoặc chỉ nhìn nhận cục bộ mà không thấy được vai trò của từng phần trong toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
Giúp doanh nghiệp nắm bắt và khai thác cơ hội kinh doanh, đồng thời chủ động ứng phó với các mối đe dọa và nguy cơ trên thị trường.
Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực giúp doanh nghiệp tránh lãng phí và khai thác tốt các lợi thế, từ đó đảm bảo sự phát triển liên tục và bền vững Điều này không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn giúp doanh nghiệp vươn lên trên thị trường quốc tế.
Tạo ra các căn cứ vững chắc cho DN, thích ứng được với biến động của môi trường kinh doanh
Cơ cấu tổ chức hợp lý là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp định hướng đúng đắn và đạt được các mục tiêu đã đề ra Việc xây dựng một hướng đi rõ ràng và nhất quán trong kinh doanh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
II/ Quản trị chiến lược KD TMQT
Khái niệm quản trị chiến lược KD TMQT
Quản trị chiến lược, theo Gary D Smith, là quá trình nghiên cứu môi trường hiện tại và tương lai, xác định mục tiêu của tổ chức, thực hiện và kiểm tra các quyết định nhằm đạt được những mục tiêu đó trong bối cảnh hiện tại và tương lai.
Quản trị chiến lược, theo Fred R David, được định nghĩa là một nghệ thuật và khoa học trong việc thiết lập, thực hiện và đánh giá các chiến lược Nó liên quan đến nhiều quyết định chức năng, giúp tổ chức đạt được các mục tiêu dài hạn đã đề ra.
→ Tổng hợp các khái niệm trên, có thể rút ra khái niệm về quản trị chiến lược KD TMQT như sau:
Quản trị chiến lược kinh doanh thương mại quốc tế là quá trình liên tục bao gồm hoạch định, tổ chức thực hiện và kiểm tra, điều chỉnh chiến lược nhằm đảm bảo doanh nghiệp khai thác tối đa cơ hội và giảm thiểu các rủi ro Qua đó, doanh nghiệp có thể vượt qua thách thức và đạt được các mục tiêu đề ra.
Quản trị chiến lược kinh doanh thương mại quốc tế bao gồm ba giai đoạn chính: (i) Hoạch định chiến lược, nơi các mục tiêu và kế hoạch được xác định; (ii) Tổ chức triển khai và thực hiện chiến lược, nhằm đảm bảo các hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch; và (iii) Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chiến lược, giúp tối ưu hóa hiệu quả và phản ứng linh hoạt với thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Vai trò của quản trị chiến lược KD TMQT
Quản trị chiến lược KD TMQT giúp các doanh nghiệp định hướng rõ tầm nhìn chiến lược, sứ mạng (nhiệm vụ) và mục tiêu của mình
Dựa vào việc quản lý hệ thống thông tin môi trường kinh doanh trong quá trình quản trị chiến lược, các nhà quản trị có thể dự đoán xu hướng biến động của môi trường kinh doanh, xác định hướng đi tương lai cho doanh nghiệp và đưa ra các biện pháp cần thiết để đạt được thành công bền vững.
Việc nhận thức rõ ràng về kết quả mong muốn và mục đích tương lai giúp nhà quản trị và nhân viên hành động nhất quán, xác định được các bước cần thực hiện để đạt mục tiêu đề ra Điều này tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau giữa hai bên và khuyến khích họ cùng nỗ lực đạt thành tích ngắn hạn, từ đó cải thiện lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp.
Quản trị chiến lược KD TMQT giúp doanh nghiệp có chiến lược tốt, thích nghi với môi trường
Chiến lược doanh nghiệp được xây dựng dựa trên thông tin nội bộ và bên ngoài, theo một quy trình khoa học Quá trình quản trị chiến lược yêu cầu các nhà quản trị theo dõi sát sao biến động của môi trường kinh doanh và điều chỉnh chiến lược kịp thời Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện và nắm bắt các thay đổi, từ đó phát triển chiến lược phù hợp, thích ứng với môi trường Sự quan trọng của quản trị chiến lược càng tăng trong bối cảnh môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, biến đổi liên tục và cạnh tranh toàn cầu.
Quản trị chiến lược kinh doanh thương mại quốc tế giúp doanh nghiệp chủ động ra quyết định, khai thác kịp thời cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ môi trường bên ngoài, đồng thời phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu nội bộ.
Biến đổi nhanh chóng trong môi trường kinh doanh tạo ra cả cơ hội lẫn nguy cơ Thông qua phân tích dự báo, các nhà quản trị có thể nắm bắt và tận dụng cơ hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan Điều này cho phép họ chủ động chuẩn bị kế hoạch để khai thác cơ hội khi thời điểm thích hợp đến, hoặc can thiệp vào môi trường để giảm thiểu nguy cơ khi cần thiết.
Điểm mạnh và điểm yếu luôn tồn tại trong tổ chức, và nếu không có quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể dễ dàng hài lòng với tình hình hiện tại Khi môi trường thay đổi, điểm mạnh có thể nhanh chóng trở thành điểm yếu, tạo cơ hội cho đối thủ cạnh tranh khai thác Ngược lại, với quản trị chiến lược hiệu quả, hệ thống thông tin của doanh nghiệp sẽ liên tục rà soát các yếu tố này, giúp nhà quản trị tận dụng điểm mạnh để nâng cao khả năng cạnh tranh, đồng thời lập kế hoạch giảm thiểu điểm yếu nhằm hạn chế rủi ro.
Quản trị chiến lược KD TMQT giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao hơn so với không quản trị
Doanh nghiệp áp dụng quản trị chiến lược hiệu quả sẽ có kết quả vượt trội so với những doanh nghiệp không thực hiện, nhờ vào khả năng kiểm soát tốt môi trường kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh biến động mạnh Quản trị chiến lược giúp tổ chức chủ động xác định tương lai, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động; doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội, trở thành người tiên phong và tạo ảnh hưởng trong môi trường của mình, thay vì chỉ phản ứng yếu ớt trước các biến đổi.
Quản trị chiến lược nâng cao hiệu quả bằng cách phân bổ thời gian và nguồn lực cho những cơ hội đã được xác định, đồng thời giảm thiểu thời gian và nguồn lực cần thiết để sửa chữa sai lầm và điều chỉnh quyết định.
Mô hình của quản trị chiến lược KD TMQT
Mô hình quản trị kinh doanh thương mại là phương pháp nhằm cung cấp hàng hóa và dịch vụ đến tay người tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu khách hàng Việc áp dụng mô hình này giúp doanh nghiệp duy trì sự phát triển ổn định trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Mô hình của F David không đảm bảo thành công chỉ bằng việc lập kế hoạch, nhưng nó cung cấp một phương pháp rõ ràng để tiếp cận việc thực thi, thiết lập và đánh giá chiến lược Mô hình này bao gồm ba giai đoạn chính: hoạch định chiến lược, thực thi và đánh giá chiến lược, đồng thời chỉ ra những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn nghiên cứu triết lý kinh doanh và sứ mạng mục tiêu, doanh nghiệp cần xác định triết lý phù hợp để phát triển Nhiều doanh nghiệp phải cân bằng giữa hoạt động kinh doanh trong nước và môi trường quốc tế Để thích ứng với những thay đổi trong ý định kinh doanh, một số doanh nghiệp đã điều chỉnh triết lý của mình.
B2: Xét lại mục tiêu (Phân tích mục tiêu bên trong và bên ngoài)
Các mục tiêu cần được xác định một cách rõ ràng và có thể đo lường được Việc ước lượng và cân nhắc kỹ lưỡng từ các nhà quản lý là rất quan trọng, nhằm đảm bảo rằng các mục tiêu không vượt quá khả năng hiện tại của doanh nghiệp.
B3: Quyết định, lựa chọn chiến lược thích hợp nhất
Sau khi phân tích, doanh nghiệp có nhiều chiến lược tiếp cận khác nhau Tuy nhiên, việc lựa chọn một chiến lược cụ thể là cần thiết để tối ưu hóa nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp.
Khi tham gia vào kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp thường phải linh hoạt điều chỉnh một số yếu tố như chính trị, luật pháp, văn hóa và phong tục để đạt được mục tiêu Những yếu tố này có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp cần phải nhận diện và tránh những điều kiêng kị, đồng thời chấp nhận thay đổi hình ảnh của mình để phù hợp với yêu cầu thị trường quốc tế.
B4: Phân phối nguồn lực (Xác định kế hoạch ngắn hơn và xây dựng các chính sách kế hoạch thích hợp)
Việc phân phối và lựa chọn nguồn lực phù hợp sẽ nâng cao khả năng kiểm soát và điều chỉnh năng lực của các nhà lãnh đạo, giúp họ linh hoạt và thích ứng tốt hơn với từng hoàn cảnh.
Để đảm bảo kế hoạch và chất lượng nhân sự, các nhà quản trị cần cân nhắc năng lực và khung năng lực của công ty nhằm đáp ứng các mục tiêu đề ra Bên cạnh đó, doanh nghiệp nên xây dựng lộ trình phát triển cho nhân viên, giúp họ có định hướng rõ ràng và trang bị các kỹ năng cần thiết.
B5: Kiểm tra đánh giá và điều chỉnh là bước quyết định đến sự thành công của hoạt động kinh doanh Trong giai đoạn triển khai chiến lược, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến dự án và chu kỳ kinh doanh Việc đánh giá giúp doanh nghiệp kiểm soát và điều chỉnh quá trình triển khai, từ đó đưa ra những quyết định hiệu quả hơn cho hoạt động của công ty.
Việc đánh giá và kiểm tra ở giai đoạn đầu của dự án là rất quan trọng, vì doanh nghiệp sẽ đối mặt với nhiều khó khăn ảnh hưởng đến quá trình triển khai Các sai lầm phổ biến mà doanh nghiệp thường gặp phải bao gồm những vướng mắc liên quan đến văn hóa, phong tục và pháp luật tại quốc gia nơi dự án được triển khai.
Nhận xét về quá trình quản trị chiến lược:
Quá trình quản trị chiến lược là một chuỗi hoạt động phức tạp và liên tục, trong đó các mục tiêu của các phòng ban khác nhau có sự liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau Một sự thay đổi nhỏ trong bất kỳ bước công việc nào cũng có thể yêu cầu điều chỉnh ở các bước khác Ví dụ, sự biến động của nền kinh tế có thể tạo ra cơ hội mới, dẫn đến việc cần điều chỉnh các mục tiêu dài hạn và chiến lược Do đó, thực tế quản trị chiến lược không thể được phân tách một cách rõ ràng và thực hiện một cách cứng nhắc như mô hình lý thuyết đã đề ra.
Nội dung của quản trị chiến lược KD TMQT
Hoạch định chiến lược
Hoạch định chiến lược là quá trình xác định các nhiệm vụ cần thực hiện, tổ chức nghiên cứu và thiết lập mục tiêu dài hạn Mục tiêu chiến lược trong kinh doanh thương mại quốc tế (KD TMQT) đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Khái niệm mục tiêu chiến lược
Mục tiêu của chiến lược là đạt được hoặc vượt qua các chỉ tiêu đã đề ra sau khi thực hiện Các mục tiêu này có thể được phân loại thành dài hạn và ngắn hạn, liên quan đến nhiều khía cạnh như tăng trưởng kinh doanh, thị phần, doanh thu, lợi nhuận, chi phí và vị thế cạnh tranh.
Yêu cầu với mục tiêu chiến lược KD TMQT
Tính nhất quán trong việc đặt ra mục tiêu là yếu tố then chốt, yêu cầu các mục tiêu phải thống nhất và hỗ trợ lẫn nhau Việc hoàn thành một mục tiêu không được cản trở các mục tiêu khác, đảm bảo rằng hệ thống mục tiêu được thực hiện hiệu quả Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng tới việc hoàn thành các mục tiêu tổng quát trong từng giai đoạn chiến lược.
Hệ thống mục tiêu trong doanh nghiệp cần phải thống nhất để tránh những tác hại như không đạt được các mục tiêu đã đề ra và gây ra mâu thuẫn nội bộ Để đảm bảo tính nhất quán trong việc xác định hệ thống mục tiêu chiến lược, cần chú ý đến việc lựa chọn giữa các cặp mục tiêu mâu thuẫn, đặc biệt là giữa mục tiêu lợi nhuận và phi lợi nhuận, mục tiêu tăng trưởng và ổn định, cũng như giữa mục tiêu phát triển thị trường mới và tiếp tục xâm nhập thị trường hiện có.
Để xây dựng một chiến lược hiệu quả, cần xác định rõ ràng mối quan hệ giữa các mục tiêu dài hạn và ngắn hạn, đảm bảo tính liên kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa chúng Việc xác định mục tiêu ưu tiên trong từng giai đoạn cụ thể sẽ giúp tối đa hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp đặt ra quá nhiều mục tiêu không liên kết, điều này có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn lực và thiếu hiệu quả trong quá trình thực hiện.
Khi xác định mục tiêu chiến lược, yêu cầu về tính cụ thể không chỉ đề cập đến thời gian mà còn phải làm rõ các vấn đề liên quan, thời gian thực hiện và kết quả cuối cùng cần đạt được.
Tính cụ thể và định lượng là hai yếu tố quan trọng có mối quan hệ tỷ lệ thuận Do đó, khi thiết lập mục tiêu chiến lược, cần nỗ lực xây dựng các mục tiêu định lượng một cách tối đa có thể.
Mục tiêu càng cụ thể thì càng tạo điều kiện cho việc cụ thể hóa ở các cấp thấp hơn và thời kỳ ngắn hạn Ngược lại, mục tiêu không rõ ràng thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện chiến lược Mục tiêu chiến lược cần phải rõ ràng, cụ thể và phù hợp với năng lực kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp chuẩn bị nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu Điều này cũng giúp tránh việc đặt ra mục tiêu quá cao hoặc quá thấp, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu ưu tiên rõ ràng, với lợi nhuận là yếu tố hàng đầu Tuy nhiên, trong môi trường cạnh tranh gay gắt, nhiều doanh nghiệp có thể chọn chấp nhận thua lỗ ban đầu để giành được thị phần lớn hơn.
Các công ty lớn như Grab, Lazada và Tiki thường đầu tư mạnh vào việc chiếm lĩnh thị trường bằng cách thực hiện các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, với giá cả có thể thấp hơn một nửa so với mức giá trung bình trên thị trường Họ sẵn sàng "đốt tiền" trong giai đoạn đầu để thu hút khách hàng và tăng trưởng nhanh chóng.
Mục tiêu chiến lược là những tiêu đích mà doanh nghiệp xác định trong một khoảng thời gian nhất định, yêu cầu nỗ lực từ những người thực hiện Những mục tiêu này cần phải thực tế và khả thi, phù hợp với năng lực hiện tại của doanh nghiệp để khuyến khích sự cố gắng của từng bộ phận và cá nhân Nếu mục tiêu quá cao sẽ gây nản lòng, do đó, sự cố gắng cần được giới hạn ở mức "vừa phải" để đảm bảo hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu đề ra.
Để đánh giá tính khả thi của hệ thống mục tiêu, cần phải xem xét các mục tiêu trong mối liên hệ với kết quả phân tích dự báo môi trường kinh doanh.
Môi trường kinh doanh luôn biến động, do đó hệ thống mục tiêu cần có tính linh hoạt để thích ứng với những thay đổi này Tính linh hoạt là yếu tố then chốt giúp hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược.
Trong môi trường kinh doanh biến động không ngừng, tính linh hoạt trong việc thiết lập hệ thống mục tiêu là rất quan trọng Cần phải xem xét các yếu tố biến động của môi trường để xác định thời điểm cần điều chỉnh mục tiêu, chỉ khi nào những thay đổi vượt quá ngưỡng nhất định mới yêu cầu hành động điều chỉnh.
Nhân tố ảnh hưởng đến việc hình thành hệ thống mục tiêu chiến lược
Mục tiêu của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố, bao gồm nhân tố nội sinh như nhân sự, tài chính và marketing, cùng với nhân tố ngoại sinh như môi trường xã hội, sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác và chính sách của chính phủ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động và tình trạng kinh doanh của doanh nghiệp.
Triển khai, thực hiện chiến lược
a/ Khái niệm, mục đích, nguyên tắc (yêu cầu)
Thực hiện chiến lược, hay còn gọi là giai đoạn hành động trong quản trị chiến lược, là quá trình mà doanh nghiệp biến các ý đồ chiến lược đã được hoạch định thành những hành động cụ thể Điều này có nghĩa là chuyển từ việc "lập kế hoạch các hành động" sang "hành động theo kế hoạch" nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
Tổ chức thực hiện là quá trình huy động đội ngũ quản trị viên và nhân viên tham gia vào việc đạt được các mục tiêu chiến lược Đây là giai đoạn khó khăn nhất trong quản trị chiến lược, có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ doanh nghiệp Quá trình này đòi hỏi tính kỷ luật cao, sự nỗ lực, tận tụy và sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận và cá nhân trong doanh nghiệp.
Mục đích, nhiệm vụ của triển khai thực hiện chiến lược:
Mục tiêu hàng đầu trong việc thực hiện chiến lược là đảm bảo các quyết định và mục tiêu đã được lựa chọn được triển khai thành công trong giai đoạn thực hiện chiến lược.
Mục tiêu của việc tổ chức thực hiện chiến lược là đảm bảo sự liên kết giữa các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp và các hoạt động hàng ngày của từng bộ phận.
Yêu cầu, nguyên tắc khi thực hiện chiến lược:
Các chính sách kinh doanh phải được xây dựng trên cơ sở và hướng vào thực hiện hệ thống mục tiêu chiến lược.
Trong môi trường kinh doanh ổn định, các kế hoạch triển khai cần phải đồng nhất và tập trung vào việc đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
Kế hoạch càng dài hạn hơn càng mang tính khái quát hơn, kế hoạch càng ngắn hạn hơn thì tính cụ thể càng phải cao hơn.
Doanh nghiệp phải đảm bảo dự trữ đủ các nguồn lực cần thiết trong suốt quá trình triển khai chiến lược một cách có hiệu quả.
Mục tiêu chiến lược và kế hoạch cần được truyền đạt rõ ràng đến tất cả nhân viên, đảm bảo mọi người đều hiểu và tham gia tích cực, từ đó tạo ra sự ủng hộ nhiệt tình cho các mục tiêu chung của tổ chức.
Dự báo và phát hiện sớm các thay đổi ngoài dự kiến là rất quan trọng để chủ động thực hiện những điều chỉnh cần thiết cho các hoạt động liên quan Tiến trình triển khai chiến lược cần được thực hiện một cách linh hoạt và kịp thời nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu.
(b1) Thiết lập các mục tiêu và kế hoạch KD ngắn hạn hơn:
Vai trò của việc thiết lập các mục tiêu và kế hoạch ngắn hạn
Hoạch định chiến lược và xây dựng chính sách kinh doanh là cần thiết, nhưng chưa đủ Cần thiết lập các kế hoạch ngắn hạn để biến các mục tiêu chiến lược thành hiện thực Những kế hoạch này đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối nguồn lực cụ thể theo từng khoảng thời gian ngắn hạn và trong quá trình tác nghiệp.
Các kế hoạch ngắn hạn tập trung vào việc xác định các mục tiêu cụ thể và giải pháp phân phối nguồn lực, nhằm tối ưu hóa việc dự trữ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong suốt thời gian chiến lược.
Các kế hoạch là công cụ quan trọng để kiểm soát quá trình thực hiện chiến lược trong từng giai đoạn ngắn, giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh và xác định ưu tiên trong triển khai Đồng thời, chúng cũng là cơ sở để đánh giá năng lực của các nhà quản trị.
Mục tiêu của các kế hoạch ngắn hạn:
Hướng dẫn cụ thể cho hành động, nó chỉ đạo và hướng dẫn các nỗ lực và hoạt động của mọi bộ phận (cá nhân)
Nó như một nguồn lực thúc đẩy, tạo ra những động cơ cụ thể để các nhà quản trị thực hiện
Nó tạo nền tảng cho việc thiết kế tổ chức doanh nghiệp, đồng thời cung cấp lý do vững chắc để chứng minh tính hợp lý của các hoạt động đối với những nhà đầu tư.
Các mục tiêu đó cũng là những tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả của thời kỳ chiến lược
Các cơ sở chủ yếu để hình thành các kế hoạch ngắn hạn hơn
Thứ nhất, chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Các chương trình và kế hoạch là công cụ quan trọng để triển khai chiến lược, vì vậy chúng cần được xây dựng dựa trên chiến lược đã đề ra Đối với các chương trình sản xuất, mục tiêu phải phù hợp với các mục tiêu chiến lược và những mục tiêu đã thực hiện Kế hoạch dài hạn thường có thời gian thực hiện lâu hơn so với các kế hoạch ngắn hạn, trong đó các mục tiêu ngắn hạn được xây dựng dựa trên các mục tiêu chiến lược hoặc các mục tiêu đã được xác định trong các kế hoạch dài hạn và đã trở thành hiện thực.
Thứ hai, các dự báo gần về môi trường kinh doanh bên ngoài và bên trong doanh nghiệp.
Dự báo về môi trường kinh doanh bên ngoài doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào biến động thị trường và các yếu tố liên quan đến thị trường mục tiêu cũng như thị trường tiềm năng Những dự báo này bao gồm các yếu tố như quan hệ cung - cầu, cạnh tranh, giá cả và yêu cầu về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ Bên cạnh đó, các dự báo về môi trường bên trong doanh nghiệp thường liên quan đến các vấn đề như marketing, sản xuất, nghiên cứu và phát triển, nguồn nhân lực, cũng như việc cung cấp và sử dụng nguyên vật liệu Những dự báo này thường có tính cụ thể cao, giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược hiệu quả.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện các dự báo cần thiết về các yếu tố ảnh hưởng trong tương lai gần Việc tập trung vào những dự báo liên quan đến các nhân tố chủ yếu sẽ giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược phát triển phù hợp.
Trong quá trình hoạch định chiến lược, doanh nghiệp cần dựa vào các dự báo dài hạn, tuy nhiên, những biến động không lường trước có thể xảy ra và ảnh hưởng trực tiếp đến các chương trình và kế hoạch đã được thiết lập Các nhân tố mới này thường nằm ngoài các dự báo chiến lược, dẫn đến việc doanh nghiệp cần điều chỉnh các chương trình ngắn hạn dựa trên những dự báo cụ thể liên quan đến thời gian thực hiện Một ví dụ điển hình là sự kiện ngày 11/9/2001, đã gây ra những biến động lớn trong nhiều yếu tố môi trường và ảnh hưởng đến thị trường các sản phẩm và dịch vụ.
Nội dung các kế hoạch ngắn hạn hơn
Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chiến lược
a/ Các yêu cầu đối với công tác kiểm tra và đánh giá chiến lược
(1) Công tác kiểm tra và đánh giá phải được tiến hành phù hợp với các giai đoạn khác nhau của quản trị chiến lược
Trong môi trường kinh doanh đa dạng, các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau sẽ chịu ảnh hưởng khác nhau từ các yếu tố môi trường Đồng thời, ngay cả trong cùng một lĩnh vực, mức độ tác động của các yếu tố này sẽ thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của doanh nghiệp Do đó, việc xác định tiêu chuẩn và phương pháp kiểm tra phù hợp là rất quan trọng Sự phù hợp giữa công tác kiểm tra và đánh giá với đối tượng và giai đoạn quản trị chiến lược sẽ quyết định hiệu quả của quá trình này Thiếu sự phù hợp sẽ dẫn đến giảm hiệu quả trong công tác đánh giá chiến lược.
Hoạt động kiểm tra chỉ hiệu quả khi phù hợp với đối tượng kiểm tra, điều này đòi hỏi xác định nội dung, tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá dựa trên yêu cầu của đối tượng Doanh nghiệp có quy mô và lĩnh vực hoạt động khác nhau sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường kinh doanh khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong nội dung và phương pháp xây dựng chiến lược Chẳng hạn, doanh nghiệp lớn phải đánh giá và phân tích môi trường kinh doanh phức tạp hơn so với doanh nghiệp nhỏ hoạt động trong một thị trường hẹp.
Quản trị chiến lược kinh doanh trong từng doanh nghiệp bao gồm nhiều hoạt động đa dạng, từ việc hình thành chiến lược đến tổ chức thực hiện và kiểm tra hoạt động chiến lược Việc kiểm tra này liên quan đến các đối tượng khác nhau và yêu cầu nội dung, tiêu chuẩn, cũng như phương pháp phù hợp.
Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh, việc dự đoán môi trường kinh doanh bên ngoài và bên trong doanh nghiệp là rất quan trọng Điều này bao gồm việc phân tích xu thế phát triển, nhận diện cơ hội và nguy cơ, cũng như đánh giá những thuận lợi và khó khăn Từ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh các mục tiêu hiện tại và hình thành các mục tiêu chiến lược cùng với những phương án chiến lược tối ưu.
Trong giai đoạn này, việc kiểm tra và đánh giá môi trường kinh doanh nội bộ và bên ngoài là rất quan trọng, với các nhân tố định hướng dài hạn Mục tiêu chiến lược thường là các mục tiêu dài hạn, và cần thiết phải áp dụng hình thức kiểm tra và đánh giá chiến lược kinh doanh Mục đích của việc này là để xác định tính đúng đắn của các mục tiêu và giải pháp chiến lược Khi chiến lược kinh doanh được xây dựng dựa trên dự đoán về một môi trường biến động, sự thay đổi không lường trước có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến lược, vì vậy việc kiểm tra và đánh giá là cần thiết để điều chỉnh chiến lược, đảm bảo tính thích ứng với môi trường kinh doanh.
Trong giai đoạn thực hiện, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch triển khai chiến lược kinh doanh và hình thành các chính sách, giải pháp tổ chức thực hiện Trước tiên, doanh nghiệp nên phát triển các chương trình sản xuất và các kế hoạch hoặc dự án với thời gian ngắn hạn hơn.
Thông qua hoạt động kiểm tra doanh nghiệp, các tổ chức có thể đánh giá vị trí hiện tại và định hướng tương lai của mình, đồng thời xác định các mục tiêu cần đạt được Để đạt được những mục tiêu này, doanh nghiệp cần xem xét và điều chỉnh các giải pháp phù hợp, cũng như đánh giá tính hiệu quả của các chương trình sản xuất và kế hoạch ngắn hạn Khi các kế hoạch tác nghiệp như kế hoạch quý và tháng được xây dựng, việc kiểm tra và đánh giá cũng cần phải phù hợp với các hoạt động cụ thể, được gọi là kiểm tra tác nghiệp Các kế hoạch triển khai chiến lược kinh doanh ngắn hạn ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài nhưng lại phụ thuộc nhiều vào các yếu tố nội bộ Do đó, trong trường hợp không có biến động chiến lược, việc kiểm tra và đánh giá các kế hoạch này cần tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp để thực hiện các mục tiêu đã đề ra.
Để đánh giá chính xác, cần xem xét đối tượng trong trạng thái động và xác định xu thế phát triển, đồng thời tính đến những biến động có thể xảy ra trong môi trường kinh doanh Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá chiến lược kinh doanh, vì quá trình này thường kéo dài Các số liệu tại một thời điểm cụ thể không thể đại diện cho toàn bộ quá trình phát triển của đối tượng.
(2) Hoạt động kiểm tra và đánh giá phải đảm bảo tính linh hoạt
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, tính linh hoạt là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả công tác kiểm tra Tính linh hoạt này cần được áp dụng trong các hình thức và phương pháp kiểm tra, đánh giá chiến lược Sự linh hoạt xuất phát từ sự thay đổi nhanh chóng và bất thường của điều kiện kinh doanh, giúp điều chỉnh chiến lược một cách kịp thời và uyển chuyển Nhờ đó, kết quả và hiệu quả thực hiện chiến lược sẽ được nâng cao Để đáp ứng yêu cầu này, doanh nghiệp cần kết hợp giữa kiểm tra định kỳ và kiểm tra bất thường.
Kiểm tra định kỳ là một phần quan trọng trong việc lập kế hoạch các giải pháp dự phòng Thời gian kiểm tra được xác định rõ ràng, bao gồm khoảng cách thời gian cho từng loại đối tượng cùng với nội dung, phương pháp và công cụ kiểm tra cụ thể Việc này không chỉ dễ dàng trong việc lập kế hoạch mà còn trong tổ chức thực hiện.
Kiểm tra bất thường là cần thiết khi có sự thay đổi liên quan đến đối tượng kiểm tra, nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm tra và đánh giá chiến lược Trong kế hoạch kiểm tra, hình thức này không xác định cụ thể số lần, đối tượng hay phương pháp, mà chỉ đưa ra các tiêu chuẩn "giới hạn" cho từng đối tượng Nếu các tiêu chuẩn này bị vượt qua, cần tiến hành kiểm tra cụ thể Đặc biệt, trong kiểm tra chiến lược kinh doanh, việc đánh giá lại khi có sự thay đổi về điều kiện môi trường là rất quan trọng Qua kiểm tra bất thường, doanh nghiệp có thể nhận diện xu thế và viễn cảnh mới, từ đó đánh giá ảnh hưởng đến triển vọng phát triển và quyết định điều chỉnh chiến lược, mục tiêu, chính sách và giải pháp nếu cần thiết.
Để đảm bảo tính lường trước trong kiểm tra và đánh giá, các công ty cần hướng các đánh giá vào tương lai, sử dụng các phương pháp thu thập và quản lý thông tin hiện đại Việc chỉ dựa vào các phương pháp truyền thống và số liệu phân tích thống kê sẽ khó xác định chính xác tác động của các yếu tố môi trường đến hoạt động kinh doanh Do đó, một hệ thống kiểm tra và đánh giá hiệu quả cần được điều chỉnh phù hợp với xu hướng và biến động của môi trường kinh doanh.
Phân tích toàn diện và kỹ lưỡng hệ thống kế hoạch hóa và kiểm tra bao gồm ba thành phần chính: hệ thống hoạch định chiến lược, hệ thống xây dựng kế hoạch và hệ thống kiểm tra Việc đánh giá chi tiết từng phần trong hệ thống này giúp cải thiện hiệu quả quản lý và đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả.
+ Thiết kế một mô hình hệ thống
+ Quan sát đều đặn mô hình và thường xuyên thu thập dữ liệu liên quan đến mô hình
Phân tích sự khác biệt giữa số liệu mới thu thập và số liệu kế hoạch là rất quan trọng, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của những thay đổi này tới các mục tiêu đã đề ra Việc so sánh này không chỉ cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu suất hiện tại mà còn giúp điều chỉnh chiến lược để đạt được kết quả tốt hơn trong tương lai.
+ Các giải pháp dự kiến để tác động đến các bộ phận có liên quan
(4) Công tác kiểm tra và đánh giá phải tập trung vào các điểm, các nội dung thiết yếu quan trọng
Công tác kiểm tra quản lý cần được thực hiện cho tất cả các khía cạnh và giai đoạn của quản lý chiến lược, tuy nhiên, không nên áp dụng kiểm tra một cách đồng nhất cho mọi đối tượng và yếu tố tác động Điều này có nghĩa là cần tập trung nỗ lực kiểm tra vào những vấn đề quan trọng và có ý nghĩa nhất đối với chiến lược kinh doanh cũng như các chương trình và kế hoạch thực hiện chiến lược đó.