KHÁI QUÁT HÌNH THỨC NHÀ NƯỚC
Nhà nước là tổ chức quyền lực chính trị đặc biệt, có nhiệm vụ cưỡng chế và quản lý để duy trì trật tự xã hội, nhằm bảo vệ vị thế của giai cấp thống trị.
Hình thức nhà nước đề cập đến cách thức tổ chức và thực hiện quyền lực của nhà nước, bao gồm các phương pháp quản lý và điều hành quyền lực nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển của xã hội.
Hình thức nhà nước bao gồm ba yếu tố chính: hình thức chính thể, hình thức cấu trúc và chế độ chính trị Hình thức chính thể xác định ai là người thống trị và cách thức quyền lực được thực hiện, có thể là tập trung hoặc phân tán Hình thức cấu trúc liên quan đến cách tổ chức lãnh thổ quốc gia và mối quan hệ giữa nhà nước với các đơn vị cấu thành Cuối cùng, chế độ chính trị tập trung vào các phương pháp thực thi quyền lực nhà nước.
HÌNH THỨC CHÍNH THỂ
Khái niệm và phân loại hình thức chính thể
Hình thức chính thể đề cập đến cách tổ chức của cơ quan quyền lực tối cao, bao gồm cấu trúc, trình tự hoạt động và mối quan hệ giữa các cơ quan này Đồng thời, nó cũng phản ánh mức độ tham gia của nhân dân trong việc thiết lập và vận hành các cơ quan quyền lực này.
Lịch sử nhân loại đã chứng kiến hai hình thức chính thể chính là quân chủ và cộng hòa, phân chia dựa trên cách thức thành lập người đứng đầu nhà nước Các quốc gia có người đứng đầu do kế thừa được gọi là nhà nước quân chủ, trong khi những nước có người đứng đầu do bầu cử từ nghị viện hoặc nhân dân gọi là nhà nước cộng hòa Mỗi hình thức chính thể này còn được chia thành các loại hình biến dạng khác, như quân chủ tuyệt đối và quân chủ hạn chế, với quân chủ hạn chế lại bao gồm quân chủ nhị nguyên và quân chủ đại nghị Đối với cộng hòa, có các hình thức như cộng hòa tổng thống, cộng hòa đại nghị và cộng hòa lưỡng tính Khi phân tích mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước, cần xem xét không chỉ quy phạm luật hiến pháp mà còn cả các quy định bất thành văn và mối quan hệ thực tế giữa các cơ quan này.
Hình thức chính thể quân chủ
2.2.1 Khái niệm, đặc trưng, phân loại hình thức chính thể quân chủ
Chính thể quân chủ là hình thức chính trị trong đó quyền lực tối cao của nhà nước được tập trung hoàn toàn hoặc một phần vào tay người đứng đầu nhà nước, dựa trên nguyên tắc thừa kế.
Thuật ngữ "quân chủ" hay "Monosarchy" chỉ ra rằng quyền lực được tập trung trong tay một cá nhân duy nhất Mô hình này phổ biến trong các nhà nước phong kiến và các chế độ chiếm hữu nô lệ.
Chính thể quân chủ có những đặc trưng cơ bản sau:
+ Người đứng đầu và có quyền lực cao nhất của nhà nước là vua hoặc những người có danh hiệu tương tự.
Hầu hết các vua trong lịch sử lên ngôi theo hình thức cha truyền con nối Tuy nhiên, những vị vua sáng lập triều đại mới thường sử dụng các phương thức như chỉ định, suy tôn, tự xưng, được phong vương hoặc tiếm quyền Dù vậy, nguyên tắc thừa kế vẫn được duy trì và củng cố trong các triều đại kế tiếp.
Phân loại: Chính thể quân chủ có hai dạng:
+ Chính thể quân chủ chuyên chế (chính thể quân chủ tuyệt đối)
Chính thể quân chủ lập hiến, còn gọi là chính thể quân chủ tương đối, được phân loại thành hai loại chính: quân chủ nhị nguyên và quân chủ đại nghị.
2.2.2 Chính thể quân chủ chuyên chế
Quân chủ chuyên chế, hay còn gọi là quân chủ tuyệt đối, là một hình thức chính thể trong đó quyền lực tối cao của nhà nước hoàn toàn tập trung vào nhà vua, người đứng đầu nhà nước.
Chế độ quân chủ chuyên chế có nguồn gốc từ thời cổ đại và phát triển mạnh mẽ trong các quốc gia phong kiến phương Đông, đồng thời trở nên thịnh hành ở châu Âu vào thế kỷ XIX.
Trong thời cổ đại, chế độ quân chủ chuyên chế được xem như một hình thức thần thánh, với quân chủ là hiện thân của thần thánh trên trần gian Lời của quân chủ được coi là ý muốn của thần thánh, và người dân phải phục tùng quân chủ như phục tùng thần thánh Tại Ai Cập cổ đại, Pharaoh được nhận diện là hình ảnh của thần Bầu trời Horus Tương tự, trên bia đá Bộ luật Hammurabi, vị vua này đang tiếp nhận ý chí của thần Công lý Shamash.
Trong thời kỳ phong kiến phương Đông, quyền lực tối cao vẫn thuộc về quân chủ, nhưng chế độ quân chủ chuyên chế đã chuyển sang tính chất thế tục hơn Để quản lý đất nước, cần thiết phải có một bộ máy quan liêu phức tạp, hoạt động từ trung ương đến địa phương.
Một ví dụ tiêu biểu về chế độ quân chủ chuyên chế ở châu Âu là nước Pháp dưới triều đại vua Louis XIV Trước thời Louis XIV, các vua Pháp đã thiết lập chế độ quân chủ tập quyền ở một mức độ nhất định, nhưng Louis XIV đã mở rộng quyền lực của mình một cách đáng kể, khiến ông bị coi là độc đoán Chế độ quân chủ chuyên chế của ông đã trở thành hình mẫu cho các quốc gia khác như Nga, Áo và Phổ.
Chính thể quân chủ chuyên chế có những đặc trưng cơ bản sau:
Quyền lực tối cao của nhà nước tập trung vào nhà vua, người được coi như Thiên tử với quyền lực vô hạn Ý chí của vua được xem là ý trời, thể hiện sự tối thượng trong quyền lực lãnh đạo.
+ Việc xác lập hệ thống cơ quan tối cao của nhà nước và mối quan hệ qua lại giữa các cơ quan nhà nước do vua quyết định.
+ Nhà Vua có quyền tự ban hành luật, trực tiếp lãnh đạo bộ máy hành chính và Nhà vua là cấp xét xử cao nhất.
Hiện nay, các quốc gia còn theo chế độ quân chủ tuyệt đối là Oman,Brunei, Ả Rập Xê Út, Qatar, Eswatini
Ả Rập Xê Út là một quốc gia quân chủ chuyên chế, với Quốc vương Salman Al Saudi giữ vai trò thủ tướng và chủ trì Hội đồng bộ trưởng Quốc vương nắm giữ quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, tạo nền tảng cho pháp luật quốc gia Từ năm 1932, gia tộc Saud đã trị vì qua 7 đời vua theo hình thức cha truyền con nối, với hoàng tộc chi phối hệ thống chính trị Do số lượng thành viên đông đảo, hoàng tộc kiểm soát hầu hết các chức vụ quan trọng và tham gia ở mọi cấp độ chính phủ, trong đó các chức vụ bộ trưởng và 13 chức vụ thống đốc vùng thường được dành cho họ.
Quân chủ chuyên chế là một trong những hình thức chính thể lâu đời nhất trên thế giới Mặc dù hiện nay đã trở thành quá khứ, nhưng những đóng góp của nó cho nền văn minh nhân loại vẫn còn tồn tại, được xem như là bước chuyển tiếp quan trọng đưa nhân loại vào thời kỳ văn minh hiện đại hơn.
2.2.3 Chính thể quân chủ lập hiến
Quân chủ lập hiến, hay còn gọi là quân chủ tương đối, là một hình thức tổ chức nhà nước trong đó vai trò của vua hoặc quốc vương được duy trì từ thời phong kiến, nhưng vị quân vương không nắm quyền lực thực sự Quyền lực chủ yếu thuộc về quốc hội, do đảng phái chiếm đa số ghế lãnh đạo quyết định Đảng này có khả năng tự chấp chính hoặc liên minh với các đảng khác để thành lập Chính phủ.
Chế độ quân chủ lập hiến có nguồn gốc từ các tư tưởng thế kỷ XVII và XVIII, nơi các nhà tư tưởng ủng hộ sự phân chia quyền lực và cải cách chính trị ở châu Âu Thời kỳ này chứng kiến cách mạng khoa học và tinh thần khai sáng, dẫn đến nhiều thay đổi văn hóa và tư tưởng, như thể hiện qua Bách khoa toàn thư của Diderot và D'Alambert, nhấn mạnh tầm quan trọng của khoa học, tiến bộ và khoan dung Sự chuyển biến này yêu cầu tôn giáo phải được đặt sang một bên, dẫn đến sự suy giảm của chế độ quân chủ tuyệt đối, nơi vua nắm toàn quyền Từ đó, chế độ quân chủ lập hiến ra đời, trong đó quốc vương vẫn là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực bị giới hạn bởi hiến pháp và quyền lợi của người dân Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này diễn ra chậm chạp, như minh chứng bởi Louis XIV, một trong những vị vua tuyệt đối nổi tiếng nhất, vẫn duy trì quyền lực mạnh mẽ ở Pháp vào thế kỷ XVII.
Chính thể quân chủ lập hiến có những đặc trưng cơ bản sau:
Quyền lực tối cao của nhà nước không chỉ tập trung vào người đứng đầu mà còn được phân chia cho các cơ quan cấp cao khác như Nghị viện Điều này đảm bảo sự cân bằng quyền lực và tạo ra một hệ thống quản lý hiệu quả trong bộ máy nhà nước.
Hình thức chính thể cộng hòa
2.3.1 Khái niệm, đặc trưng, phân loại hình thức chính thể cộng hòa
Chính thể cộng hòa là hình thức chính trị trong đó quyền lực tối cao của nhà nước được nắm giữ bởi một cơ quan được bầu cử trong một khoảng thời gian xác định.
“Cộng hòa” là thuật ngữ có nghĩa gốc là “Respublica est res populi” có nghĩa là nhà nước là công việc của toàn dân
Chính thể cộng hòa là một hình thức nhà nước theo hiến pháp, trong đó quyền lực nhà nước được nắm giữ bởi những người do nhân dân bầu chọn, và bộ máy nhà nước được tổ chức theo quy định của pháp luật.
Chính thể cộng hòa đặc trưng bởi việc quyền lực tối cao của nhà nước được giao cho một hoặc một số cơ quan thông qua bầu cử Hiến pháp của các quốc gia theo hình thức này quy định rõ ràng quy trình và thủ tục để thành lập các cơ quan đó.
Mô hình tổ chức nhà nước đã phát triển từ giai đoạn đầu của nhà nước chủ nô, nơi quyền lực cần được tập trung để tạo sự thống nhất, đặc biệt sau các cuộc chiến tranh xâm lược và mở rộng lãnh thổ Chính thể cộng hòa dần bị thay thế bởi chính thể quân chủ, chỉ được thiết lập tại một số thành phố lớn châu Âu vào thế kỷ XVI Trong nhà nước tư sản, chính thể cộng hòa trở nên phổ biến và trở thành hình thức chính thể cơ bản, với dạng cộng hòa dân chủ tồn tại dưới ba hình thức chính: cộng hòa tổng thống, cộng hòa đại nghị và cộng hòa hỗn hợp (hay cộng hòa lưỡng tính).
Chính thể cộng hòa là hình thức nhà nước phổ biến trên thế giới.
Căn cứ vào cách thức thực hiện quyền bầu cử, thể chế cộng hòa được phân loại thành hai hình thức chính: cộng hòa quý tộc và cộng hòa dân chủ.
2.3.2 Chính thể cộng hòa quý tộc
Chính thể cộng hòa quý tộc là một hình thức chính trị trong đó quyền lực tối cao thuộc về cơ quan do tầng lớp quý tộc bầu ra Trong hệ thống này, quyền bầu cử để thành lập cơ quan đại diện cho quyền lực nhà nước chỉ được giới hạn cho tầng lớp quý tộc, tạo nên sự phân chia rõ rệt giữa các giai cấp xã hội.
Chính thể này chỉ xuất hiện trong các nhà nước chủ nô và phong kiến, với những đặc điểm nổi bật được thể hiện rõ ràng trong các nhà nước cộng hòa quý tộc như Sparta (Hy Lạp cổ đại) và La Mã.
Nhà nước cộng hòa quý tộc Spac (thế kỉ VII đến thế kỉ IV TCN) nổi bật với tổ chức thị tộc-bộ lạc đặc trưng Đứng đầu nhà nước là hai "vua" có quyền lực ngang nhau, cùng với hội đồng trưởng lão Hội đồng này gồm 28 thành viên, đại diện cho các bộ lạc trong xã hội Spac.
Có 28 bộ lạc được thành lập từ giới quý tộc, với một hội đồng giám sát gồm 5 thành viên đại diện cho tầng lớp quý tộc giàu có, nắm giữ quyền lực lớn trong việc kiểm soát hoạt động của hội đồng trưởng lão và hai "vua" Hội đồng trưởng lão có quyền ban hành pháp luật và quyết định các vấn đề quan trọng, nhưng phải trình bày tại đại hội nhân dân, nơi mà thực quyền gần như không tồn tại trong việc quyết định các vấn đề quốc gia.
Nhà nước Cộng hòa quý tộc La Mã (từ thế kỉ IV đến thế kỉ I TCN) có cấu trúc chính quyền Trung ương bao gồm Nghị viện (viện nguyên lão), Đại hội nhân dân và các quan chấp chính Nghị viện đóng vai trò là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, đảm nhận chức năng quản lý và điều hành các vấn đề chính trị và xã hội trong thời kỳ này.
Nghị viện chỉ gồm 300 thành viên, tất cả đều là những người giàu có, và mặc dù không có quyền lập pháp, họ có khả năng soạn thảo dự thảo luật Nếu Nghị viện không đồng ý, đại hội nhân dân sẽ không thể thông qua luật hay bầu ra các quan chấp chính Đại hội nhân dân là cơ quan lập pháp nhưng mang tính hình thức, vì thực quyền thực sự nằm trong tay viện nguyên lão Các quan chấp chính, do Đại hội nhân dân bầu ra, là những người thực hiện và điều hành công việc hàng ngày.
2.3.3 Chính thể cộng hòa dân chủ
Chính thể dân chủ là hình thức quản lý nhà nước trong đó nguyên thủ quốc gia và các cơ quan quyền lực được bầu chọn bởi nhân dân, thông qua hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp qua đại diện.
Hình thức chính thể này đã xuất hiện trong bốn kiểu nhà nước lịch sử: chủ nô, phong kiến, tư sản và xã hội chủ nghĩa, với những khái niệm "dân chủ" đa dạng và khác biệt.
Chính thể cộng hòa dân chủ đặc trưng bởi quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, cho phép mọi công dân đủ tuổi tham gia bầu cử và ứng cử Mô hình tiêu biểu của chính thể này là nhà nước Athen, mặc dù chỉ là dân chủ chủ nô, nhưng đã để lại di sản quan trọng cho các quốc gia sau này Trong hệ thống này, các cơ quan cao nhất được thành lập qua bầu cử, với quyền lực tối cao thuộc về Đại hội nhân dân, nơi quyết định các vấn đề lớn như chiến tranh, hòa bình và thông qua các đạo luật Đại hội còn có quyền bầu các quan chức nhà nước và giám sát hoạt động của các cơ quan khác Cơ quan quản lý nhà nước là Hội đồng năm trăm, được bầu ra qua phương thức rút thăm, với yêu cầu ứng cử viên phải từ 30 tuổi trở lên và vượt qua kỳ sát hạch chính trị.
Chính thể cộng hòa dân chủ có ba hình thức chính: cộng hòa tổng thống, cộng hòa đại nghị và cộng hòa hỗn hợp (cộng hòa lưỡng tính) Trong đó, chính thể cộng hòa tổng thống đặc trưng bởi việc tổng thống là người đứng đầu nhà nước và chính phủ, có quyền lực lớn trong việc điều hành chính quyền.
Phân biệt chính thể quân chủ và chính thể cộng hòa
về mọi mặt từ kinh tế chính trị tư tưởng văn hóa.Việc lựa chọn hình thức chính thể nào cũng chính là chiến lược để phát đất nước.
HÌNH THỨC CẤU TRÚC
Khái niệm và phân loại hình thức cấu trúc
Hình thức cấu trúc nhà nước là cách mà nhà nước được tổ chức thành các đơn vị hành chính lãnh thổ, đồng thời thiết lập các mối quan hệ giữa các đơn vị này với nhau và giữa các cơ quan nhà nước trung ương với các cơ quan nhà nước địa phương.
Cấu trúc đơn vị hành chính trong một nhà nước được hình thành dựa trên các điều kiện tự nhiên, thực tiễn xã hội và giá trị truyền thống lịch sử.
Nhà nước có hai hình thức cấu trúc chính là nhà nước đơn nhất và nhà nước liên bang, bên cạnh đó còn tồn tại hình thức nhà nước liên minh.
Nhà nước đơn nhất
Nhà nước đơn nhất là một thể chế có chủ quyền chung, với hệ thống pháp luật đồng nhất, một quốc hội duy nhất và các cơ quan nhà nước thống nhất từ trung ương đến địa phương.
Các đơn vị hành chính lãnh thổ tại Việt Nam bao gồm tỉnh (thành phố trực thuộc Trung ương), huyện (quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh) và xã (phường, thị trấn) Những đơn vị này hoạt động dựa trên các quy định của chính quyền trung ương.
Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều có hệ thống nhà nước đơn nhất Trong số 193 quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc, có đến 165 quốc gia được quản lý bởi một nhà nước đơn nhất.
Có duy nhất một bản Hiến pháp, nội dung của Hiến pháp có hiệu lực thi hành trên toàn lãnh thổ quốc gia.
Hệ thống pháp luật được thiết lập với trách nhiệm của các cơ quan nhà nước từ Trung ương đến địa phương trong việc tổ chức thực hiện các văn bản pháp luật Các văn bản do cơ quan nhà nước cấp dưới ban hành cần phải tuân thủ và phù hợp với các quy định của cơ quan nhà nước cấp trên.
Hệ thống cơ quan nhà nước ở Trung ương tại Việt Nam bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, có nhiệm vụ thống nhất thực hiện quyền lực nhà nước trên toàn lãnh thổ quốc gia.
Trong một quốc gia với hệ thống nhà nước đơn nhất, các đơn vị hành chính cấp dưới có thể được thành lập, bãi bỏ hoặc sáp nhập theo quyết định của chính quyền trung ương Quyền hạn của các đơn vị này có thể được mở rộng hoặc thu hẹp, tuy nhiên, chính quyền trung ương vẫn giữ vai trò tối cao và có khả năng can thiệp vào mọi hoạt động của chính quyền địa phương, ngay cả khi quyền lực chính trị được chuyển giao cho các chính quyền địa phương theo quy chế.
Lãnh thổ quốc gia được chia thành các đơn vị hành chính trực thuộc, dựa trên hai nguyên tắc chính: lãnh thổ hành chính tự nhiên và lãnh thổ hành chính nhân tạo.
Lãnh thổ hành chính tự nhiên là những khu vực được hình thành dựa trên các yếu tố như dân cư, địa lý, phong tục tập quán, truyền thống văn hóa và lịch sử, và được nhà nước công nhận Những cộng đồng dân cư này, như làng, xã, buôn, sóc, bản ở Việt Nam hay các commun ở phương Tây, thể hiện sự bền vững và cần được thừa nhận trong quá trình quản lý của nhà nước.
Lãnh thổ hành chính nhân tạo là các khu vực được chính phủ phân chia để phục vụ cho mục đích quản lý và cai trị Ví dụ, việc xác định địa giới hành chính của Hà Nội từ năm 2007 minh chứng cho sự phân chia này ở Việt Nam.
Vương quốc Anh bao gồm 4 quốc gia: Anh, Bắc Ireland, xứ Wales và Scotland, hoạt động như một nhà nước đơn nhất với quyền lực chính trị tập trung vào Nghị viện tại London Mặc dù các quốc gia thành viên có chính phủ riêng, nhưng họ không thể ban hành luật ảnh hưởng đến khu vực khác trong Vương quốc Anh Ngược lại, Ý là một quốc gia hình thành từ sự kết hợp của nhiều vương quốc, chọn mô hình nhà nước đơn nhất thay vì liên bang như Đức, mặc dù gần đây đã có một số phân cấp hành chính.
Nhà nước liên bang
Nhà nước liên bang là nhà nước do từ hai hay nhiều nước thành viên có chủ quyền hợp lại.
Các nhà nước liên bang có thể kể đến: Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, Liên Bang Nga, Cộng hòa liên bang Đức, Canada, Liên bang Thụy Sĩ, …
Nhà nước liên bang bao gồm hai hệ thống cơ quan quyền lực và quản lý: một hệ thống chung cho toàn liên bang và một hệ thống riêng cho từng nước thành viên Mặc dù nhà nước liên bang có chủ quyền chung, mỗi nước thành viên vẫn giữ quyền chủ quyền riêng của mình.
Trong các nước liên bang, tổ chức nhà nước khác biệt so với nhà nước đơn nhất, thể hiện qua sự phân chia thẩm quyền giữa liên bang và các tiểu bang Vấn đề cốt lõi trong tổ chức nhà nước liên bang là phân chia quyền lực theo chiều dọc giữa liên bang và các nước thành viên, đảm bảo sự phân định rõ ràng trong chức năng và trách nhiệm của mỗi cấp.
Liên bang sở hữu những thẩm quyền đặc biệt như quy định về quan hệ ngoại giao, chính sách ngoại thương, hệ thống tiền tệ, tiêu chuẩn đo lường, cấp bằng sáng chế và quyền tác giả Ngoài ra, liên bang còn có quyền tuyên bố chiến tranh, thành lập và huấn luyện cảnh sát, cũng như quản lý các lãnh thổ xâm chiếm Những quyền này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định và phát triển của quốc gia.
Các nước thành viên có những thẩm quyền đặc biệt như tổ chức bầu cử, thành lập cơ quan nhà nước địa phương, điều chỉnh quan hệ thương mại trong tiểu bang, bảo đảm trật tự an toàn xã hội và phê chuẩn các chỉnh lý Hiến pháp liên bang.
Các liên bang và các nước thành viên có những thẩm quyền chung như ban hành và tổ chức thi hành các đạo luật, thu thuế, phát hành công trái, thành lập và điều chỉnh hoạt động của hệ thống Tòa án, cũng như tổ chức và điều chỉnh hoạt động của các ngân hàng Ngoài ra, họ còn quản lý tài sản công và chi phí cho giáo dục.
Các tiểu bang không có quyền ký kết hiệp ước quốc tế, phát hành tiền tệ, thành lập quân đội hay chiến hạm trong thời bình, thông qua các đạo luật trái với liên bang, tước quyền bảo vệ pháp luật của công dân dựa trên màu da hay dân tộc, và đánh thuế nhập khẩu hàng hóa.
Như vậy nhà nước liên bang có các dấu hiệu:
Một là, lãnh thổ liên bang được hình thành từ lãnh thổ của nhiều nước thành viên tự nguyện;
Khi trở thành thành viên của các liên bang, các nhà nước không còn giữ vai trò là nhà nước có chủ quyền Trong lĩnh vực đối ngoại, quyền lực của các nhà nước thành viên bị hạn chế, và họ không có quyền tự ý rút khỏi liên bang.
Các nhà nước thành viên có quyền thiết lập chính quyền riêng, bao gồm Hiến pháp và hệ thống pháp luật độc lập Tuy nhiên, Hiến pháp và pháp luật của các thành viên cần phải phù hợp với Hiến pháp và pháp luật của liên bang.
Hiện nay, xu hướng toàn cầu đang diễn ra là các quốc gia liên bang đang dần tách ra thành các quốc gia đơn nhất, đặc biệt là ở các nước chậm phát triển Đồng thời, nhiều quốc gia cũng đang xích lại gần nhau để thành lập các liên minh kinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của từng quốc gia.
Cơ cấu chính phủ Hoa Kỳ là một mô hình điển hình của nhà nước liên bang, trong đó quyền lực được phân chia giữa chính quyền trung ương tại Washington, D.C và 50 tiểu bang riêng lẻ Hiến pháp Hoa Kỳ quy định rằng luật pháp của chính quyền liên bang áp dụng cho tất cả công dân sống tại Mỹ, trong khi luật pháp của từng tiểu bang chỉ áp dụng trong phạm vi của tiểu bang đó Mỗi công dân Mỹ, sinh ra với quốc tịch duy nhất, sẽ có quyền và nghĩa vụ khác nhau tùy thuộc vào luật pháp của từng tiểu bang.
Nhà nước liên minh
Ngoài hai hình thức nhà nước cơ bản, một số quốc gia hiện đại còn áp dụng cấu trúc nhà nước liên minh, là sự kết nối giữa các quốc gia độc lập thông qua các hiệp ước chính trị, quân sự hoặc kinh tế Hình thức này từng tồn tại ở Hoa Kỳ và Đức trước khi hình thành nhà nước liên bang Hiện nay, Liên minh châu Âu (EU) là ví dụ điển hình của nhà nước liên minh, với các cơ quan như nghị viện, tòa án và đơn vị tiền tệ chung, trong khi các thành viên vẫn duy trì quyền chủ quyền độc lập.
Phân biệt nhà nước đơn nhất và nhà nước liên bang
Cấu trúc đơn nhất và cấu trúc liên bang đều được thiết lập trong nhà nước có chủ quyền quốc gia, thể hiện quyền tối cao của quốc gia trong lãnh thổ của mình và quyền độc lập trong quan hệ quốc tế.
Cả hai đều có một hệ thống cơ quan nhà nước và một hệ thống pháp luật áp dụng chung trên toàn bộ lãnh thổ.
Công dân ở mỗi cấu trúc nhà nước đều có quốc tịch chung của nhà nước đó.
Nhà nước đơn nhất Nhà nước liên bang
Chỉ gồm một quốc gia duy nhất nắm giữ toàn bộ chủ quyền nhà nước trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Nhiều quốc gia thành viên có chủ quyền tạo thành một liên bang, trong đó bao gồm một chính phủ chung cho toàn bang và mỗi bang thành viên duy trì một chính phủ riêng biệt.
Công dân của nhà nước đơn nhất có quốc tịch chung thống nhất.
Công dân của nhà nước liên bang ngoài quốc tịch chung của nhà nước liên bang còn có quốc tịch riêng của nhà nước thành viên hoặc từng bang.
Hệ thống cơ quan quyền lực và quản lý chung, thống nhất từ TW đến địa phương.
Chính quyền nhà nước đơn nhất được tổ chức thành hai cấp: trung ương và địa phương Mối quan hệ giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương thể hiện sự phân chia giữa cấp trên và cấp dưới.
Có 2 hệ thống cơ quan nhà nước:
Hệ thống chung cho toàn Liên bang thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Liên bang, trong khi hệ thống của từng nước thành viên đảm nhận các chức năng và nhiệm vụ riêng của Nhà nước thành viên đó.
Chính quyền liên bang được tổ chức thành ba cấp độ: liên bang, bang và địa phương, với sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa nhà nước liên bang và các bang thành viên Sự phân chia này được thể hiện trong ba lĩnh vực chính là lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Mô hình tạo ra sự ổn định về an ninh chính trị nhưng thiếu sự linh hoạt trong phát triển kinh tế, là môi trường tốt cho tham nhũng.
Mô hình năng động, linh hoạt nhưng khó có sự ổn định.
CHẾ ĐỘ CHÍNH TRỊ
Khái niệm và phân loại chế độ chính trị
Khái niệm: là tổng thể các phương pháp, cách thức, phương tiện mà cơ quan nhà nước sử dụng để thực hiện quyền lực nhà nước
Lịch sử chính trị của các quốc gia thể hiện sự đa dạng với hai loại chính: chế độ dân chủ, bao gồm chế độ dân chủ quý tộc, chế độ dân chủ tư sản và chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa; và chế độ phản dân chủ, với các hình thức như chế độ chuyên chế của chủ nô và phong kiến, cùng với chế độ phát xít.
Chế độ dân chủ
4.2.1 Khái niệm, đặc điểm, phân loại chế độ dân chủ
Phương pháp dân chủ là cách thức tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Trong phương pháp này, các chủ thể pháp luật được xem là bình đẳng khi tham gia vào các hoạt động của nhà nước.
Phương pháp dân chủ trong thực thi quyền lực nhà nước nhấn mạnh quyền lực thuộc về số đông nhân dân lao động, đồng thời mở rộng khả năng tham gia của người dân vào đời sống chính trị Dân chủ không chỉ là bản chất của quyền lực mà còn là phương pháp thực thi quyền lực hiệu quả Các phương pháp dân chủ mà nhà nước sử dụng bao gồm giáo dục, thuyết phục, trao quyền, nhượng bộ và thỏa hiệp.
Việc sử dụng phương pháp dân chủ trong thực thi quyền lực nhà nước dẫn đến hệ quả xã hội là xác lập nên một chế độ dân chủ.
Chế độ dân chủ có những đặc điểm cơ bản sau:
Dân chủ là một hình thức chính phủ trong đó quyền lực và trách nhiệm dân sự được thực hiện bởi công dân trưởng thành, thông qua việc bầu cử trực tiếp hoặc thông qua các đại diện được chọn qua bỏ phiếu tự do.
+ Dân chủ dựa trên các nguyên tắc đa số cai trị và các quyền cá nhân.
Trong một xã hội dân chủ, nguyên tắc đa số cần phải đi đôi với việc bảo vệ quyền cá nhân Khi xây dựng và thông qua luật, cần đảm bảo rằng lợi ích của cả đa số và thiểu số được cân nhắc một cách công bằng Nếu quyết định của đa số ảnh hưởng tiêu cực đến quyền cơ bản của thiểu số, nguyên tắc dân chủ yêu cầu điều chỉnh để đảm bảo tính công bằng cho tất cả công dân.
Các nền dân chủ hiểu rằng một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của họ là bảo vệ các quyền con người cơ bản, bao gồm tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, quyền được bảo vệ bình đẳng theo pháp luật, cũng như cơ hội tham gia đầy đủ vào các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội.
Các nền dân chủ cần tổ chức định kỳ các cuộc bầu cử tự do và công bằng, đảm bảo quy trình diễn ra một cách quy củ, để công dân đủ tuổi có thể thực hiện quyền bỏ phiếu của mình.
Công dân trong chế độ dân chủ có quyền và nghĩa vụ tham gia vào hệ thống chính trị, trong khi hệ thống chính trị đó cam kết bảo vệ quyền lợi và tự do của họ.
Chế độ dân chủ được phân loại thành ba kiểu chính: chế độ dân chủ quý tộc, chế độ dân chủ tư sản và chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa Mỗi kiểu chế độ này có những đặc điểm và nguyên tắc riêng, phản ánh cách thức tổ chức và vận hành của hệ thống chính trị trong xã hội.
Có 2 loại hình thức dân chủ:
Dân chủ trực tiếp là hình thức thể hiện ý chí của nhân dân một cách trực tiếp đối với các vấn đề thuộc quyền lực nhà nước Các hình thức phổ biến của dân chủ trực tiếp bao gồm bầu cử, bãi nhiệm đại biểu dân cử, trưng cầu ý dân và sáng quyền nhân dân.
Dân chủ đại diện, hay còn gọi là dân chủ gián tiếp, là hình thức mà người dân bầu chọn những người đại diện nhằm bảo vệ và quản lý lợi ích chung của cộng đồng Qua đó, quyền dân chủ của nhân dân được thực hiện thông qua các đại diện đã được lựa chọn.
Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện là hai hình thức thiết yếu trong việc thực hiện quyền lực của nhân dân Chúng có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại, góp phần quan trọng vào việc quản lý, điều hành và kiểm soát quyền lực.
4.2.3 Chế độ dân chủ quý tộc
Chế độ dân chủ quý tộc là hình thức chính trị mà quyền lãnh đạo thuộc về giai cấp quý tộc, trong đó quyền bầu cử để thành lập cơ quan đại diện quyền lực nhà nước chỉ được dành riêng cho tầng lớp này.
Chế độ chính trị dân chủ quý tộc tồn tại trong các hình thức nhà nước chủ nô và phong kiến, với những ví dụ tiêu biểu như nhà nước cộng hòa quý tộc Spac ở Hy Lạp cổ đại (thế kỷ VII - IV TCN) và nhà nước cộng hòa quý tộc La Mã (thế kỷ IV - I TCN).
4.2.4 Chế độ dân chủ tư sản
Khái niệm: là chế độ dân chủ do giai cấp tư sản lãnh đạo, được thiết lập sau khi thủ tiêu chế độ phong kiến.
Chế độ dân chủ tư sản có những đặc điểm sau:
Giai cấp tư sản mang bản chất đối lập với giai cấp công nhân và nhân dân lao động, thể hiện qua lợi ích của họ Lợi ích của giai cấp tư sản thường tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận và duy trì quyền lực kinh tế, trong khi lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động lại hướng đến việc cải thiện điều kiện sống và làm việc Sự mâu thuẫn này tạo nên những căng thẳng trong xã hội, phản ánh sự phân chia giai cấp rõ rệt giữa hai nhóm.
Nhiều Đảng chính trị, đặc biệt là các Đảng lớn hoặc liên minh giữa một Đảng lớn với một hoặc nhiều Đảng khác, thường thay phiên nhau nắm quyền lực nhà nước thông qua các cuộc bầu cử.
+ Nhà nước có chính thể quân chủ lập hiến hay cộng hòa và hình thức kết cấu đơn nhất hay liên bang.
Chế độ phản dân chủ
4.3.1 Khái niệm, đặc điểm, phân loại chế độ phản dân chủ
Chế độ phản dân chủ là hệ thống mà người dân bị tước quyền tham gia vào việc tổ chức bộ máy nhà nước, đặc biệt là các cơ quan quyền lực cao nhất Trong chế độ này, quyền lực tập trung vào tay những kẻ độc tài và phát xít, khiến cho việc thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng của quốc gia hoàn toàn nằm ngoài tầm kiểm soát của nhân dân.
Phương pháp phản dân chủ trong thực thi quyền lực nhà nước đặc trưng bởi việc áp đặt ý chí của giai cấp cầm quyền, từ chối dân chủ và hạn chế sự tham gia của nhân dân vào đời sống chính trị Các phương pháp này bao gồm từ chối thỏa hiệp và nhượng bộ, tước đoạt hoặc hạn chế quyền cơ bản của công dân, cũng như sử dụng bạo lực để đàn áp, phân biệt chủng tộc, kì thị dân tộc và thậm chí là diệt chủng.
Việc áp dụng phương pháp phản dân chủ trong việc thực thi quyền lực nhà nước dẫn đến hệ quả xã hội nghiêm trọng, đó là sự hình thành một chế độ phản dân chủ.
Phân loại: chế độ phản dân chủ được chia thành hai loại: chế độ chuyên chế của chủ nô và phong kiến; chế độ phát xít
4.3.2 Chế độ chuyên chế của chủ nô và phong kiến
- Chế độ chuyên chế của chủ nô
Trong chế độ chuyên chế của chủ nô, xã hội chia thành hai giai cấp chính: chủ nô và nô lệ Chủ nô, mặc dù chiếm số lượng ít, nhưng nắm giữ hầu hết đất đai, tài sản và quyền lực, trong khi nô lệ, chiếm đa số, lại hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của chủ nô về mọi mặt cuộc sống Sự bóc lột của chủ nô đối với nô lệ là tàn nhẫn và không giới hạn, khiến nô lệ trở thành tài sản và công cụ phục vụ cho lợi ích của chủ nô Ngoài ra, còn có các tầng lớp như thợ thủ công và dân tự do, nhưng họ cũng chịu sự chi phối về kinh tế và chính trị từ giai cấp chủ nô Do đó, nhà nước chủ nô chủ yếu phục vụ cho lợi ích của giai cấp này, củng cố quyền lực và sự thống trị của họ trong xã hội.
Các nhà nước phương Đông thường áp dụng quyền lực thông qua các phương pháp độc tài chuyên chế, trong khi các nhà nước phương Tây mặc dù có sử dụng một số phương pháp dân chủ hơn, nhưng vẫn cho thấy tính chất quân phiệt và độc tài đối với đại đa số người lao động.
- Chế độ chuyên chế phong kiến
Sự ra đời của chế độ chuyên chế phong kiến diễn ra vào giai đoạn cuối của chế độ chiếm hữu nô lệ, khi mà quan hệ sản xuất nô lệ bắt đầu kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội Mâu thuẫn giữa giai cấp chủ nô và nô lệ ngày càng gia tăng, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nô lệ liên tiếp làm lung lay chế độ chiếm hữu nô lệ, từ đó hình thành chế độ phong kiến Tại các nước phương Tây, chế độ chuyên chế phong kiến xuất hiện trên nền tảng tan rã của chế độ chiếm hữu nô lệ, trong khi ở những quốc gia không có chế độ này như Việt Nam, Trung Quốc, hay Mông Cổ, chế độ chuyên chế phong kiến được hình thành từ sự tan rã của chế độ cộng sản nguyên thủy.
Trong chế độ phong kiến chuyên chế, xã hội gồm hai giai cấp chính: địa chủ phong kiến và nông dân Địa chủ phong kiến sở hữu nhiều ruộng đất nhưng không trực tiếp canh tác, chủ yếu thực hiện việc phát canh và thu tô Ngược lại, nông dân là tầng lớp đông đảo nhất nhưng cũng là đối tượng chịu sự bóc lột nặng nề nhất trong xã hội phong kiến.
Chế độ phát xít là hình thức chuyên chính của tư bản chủ nghĩa, đại diện cho lực lượng đế quốc phản động và hiếu chiến nhất Nó có chủ trương tiêu diệt mọi quyền tự do cơ bản của con người, sử dụng khủng bố và đàn áp tàn bạo đối với nhân dân, đồng thời gây ra chiến tranh xâm lược nhằm thống trị thế giới Tóm lại, chế độ phát xít mang đặc trưng quân phiệt, độc tài và toàn trị.
Cuộc khủng hoảng kinh tế từ năm 1929 đến 1933 đã gây ra sự suy thoái nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội ở Tây Âu và Bắc Mỹ Tình hình này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các xu hướng chính trị bạo lực tại các nước tư bản phương Tây, với chủ nghĩa phát xít là hình thức điển hình nhất.
Chế độ phát xít mang những đặc điểm cơ bản sau:
Xây dựng một nhà nước mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của đảng phát xít nhằm đối phó với nguy cơ bạo loạn và xâm lược, đồng thời xóa bỏ nền dân chủ.
+ Xây dựng quân đội hùng mạnh với vị trí chính trị của các sĩ quan quân đội giống với chế độ quân phiệt.
+ Đàn áp các phong trào được cho là làm tổn hại đến quốc gia như chủ nghĩa cộng sản, chủ nghĩa xã hội hay các tư tưởng dân chủ.
+ Thủ tiêu kinh tế thị trường, đặt toàn bộ nền kinh tế dưới sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước, phục vụ cho lợi ích quốc gia.
+ Kích động tư tưởng phân biệt chủng tộc một cách cực đoan, khẳng định tư tưởng dân tộc.
Các quốc gia có chủ nghĩa phát xít lớn mạnh trong lịch sử:
+ Đức quốc xã (phát xít Đức):
Sau khi thua trận trong Chiến tranh thế giới thứ nhất và đối mặt với khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ 1929 đến 1933, Đức rơi vào tình trạng bất ổn và hỗn loạn Trong bối cảnh này, Đảng Quốc xã và Hitler đã hứa hẹn xây dựng một chính quyền mạnh mẽ, giúp Đức vượt qua khó khăn và trở thành cường quốc Nhờ đó, Đảng Quốc xã đã giành được sự tin tưởng từ người dân, dẫn đến việc Hitler được bổ nhiệm làm Thủ tướng Đức vào ngày 30 tháng 1.
1933, chủ nghĩa phát xít đã thực sự lên nắm quyền tại Đức.
Phát xít Đức, nổi bật với tính tàn bạo và độc tài, đã gây ra nhiều tội ác chống lại nhân loại Với bản chất hiếu chiến, chế độ này đã khởi động cuộc chiến tranh thế giới thứ hai bằng việc xâm lược Ba Lan.
Năm 1939 đánh dấu khởi đầu cho cuộc chiến tranh tàn khốc, dẫn đến cái chết của hơn 70 triệu người Trong số những tội ác ghê tởm nhất, diệt chủng là một trong những tội ác khủng khiếp nhất của nhân loại Với tư tưởng cho rằng "dòng máu thuần chủng Đức là thượng đẳng" và các dân tộc như Do Thái, Gypsy, Slavo là hạ đẳng, phát xít Đức đã thực hiện nhiều cuộc thảm sát quy mô lớn Người Do Thái bị bắt giữ, tra tấn dã man và bị tiêu diệt bằng những phương thức tàn bạo, trong đó Holocaust là cuộc thảm sát lớn nhất, dẫn đến cái chết của khoảng 6 triệu người Do Thái.
Chế độ phát xít tại Ý, dưới sự lãnh đạo của Benito Mussolini từ năm 1922 đến 1943, được xem là hình mẫu cho các chế độ phát xít khác trên thế giới Mặc dù không tàn bạo như phát xít Đức, nhưng chính sách độc tài của phát xít Ý đã dẫn đến nhiều cuộc đàn áp đẫm máu, để lại những ám ảnh sâu sắc trong lịch sử nhân loại.
Phát xít Nhật đã vươn lên thành một cường quốc sau quá trình công nghiệp hóa và quân phiệt hóa, dẫn đến việc phát xít dần nắm quyền kiểm soát đất nước Đỉnh điểm của sự chuyển mình này là khi Nhật Bản gia nhập phe Trục, trở thành đồng minh với Đức và Ý trong Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Phân biệt chế độ dân chủ và chế độ phản dân chủ
Chế độ dân chủ Chế độ phản dân chủ
Nhân dân có quyền tham gia vào việc bàn bạc, thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước, thể hiện quyền lực thuộc về đông đảo nhân dân lao động.
Nhân dân không có quyền tham gia bàn bạc, thảo luận và quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước.
Cơ quan tối cao của quyền lực nhà nước được lập ra theo phương thức bầu cử hoặc chủ yếu bằng bầu cử.
Cơ quan tối cao của quyền lực nhà nước được thành lập thông qua các phương thức cực đoan như cha truyền con nối, đảo chính, và sự chỉ định từ chính phủ đương quyền, mà không có sự tham gia của nhân dân.
Nhân dân có quyền tự do chính trị, bao gồm quyền bầu cử và ứng cử vào các cơ quan đại diện của nhà nước, cũng như quyền giám sát hoạt động của các cơ quan và nhân viên nhà nước.
Các quyền tự do chính trị của nhân dân thường không được công nhận trong pháp luật hoặc bị hạn chế và xâm phạm nghiêm trọng bởi chính quyền và những người nắm giữ quyền lực.
Chế độ dân chủ có những hình thức dân chủ như dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện,…
Chế độ phản dân chủ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức cực đoan, bao gồm chế độ độc tài, chế độ phát xít, chế độ phân biệt chủng tộc và chế độ diệt chủng Những biến thể này đều thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng các quyền con người và nguyên tắc dân chủ, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội.
Hình thức nhà nước là khái niệm phản ánh cách tổ chức và thực thi quyền lực nhà nước qua các thời kỳ lịch sử, liên quan chặt chẽ đến hình thức chính thể và cấu trúc nhà nước Ba yếu tố này tương tác lẫn nhau, tạo nên bản chất và nội dung của nhà nước, đồng thời ảnh hưởng đến chế độ chính trị trong mỗi giai đoạn phát triển của nhân loại.
1 Nguyễn Thị Huế (2017) chủ biên Giáo trình Đại cương về Nhà nước và pháp luật, NXB ĐHKTQD
2 PTS Vũ Hồng Anh Tạp chí luật học, NXB Trường Đại học Luật Hà Nội
3 Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Tóm lược về Dân chủ, Ấn phẩm của Chương trình Thông tin Quốc tế
4 Lê Minh Trường (2021) Chính thể quân chủ là gì? Đặc trưng, các hình thức chính thể quân chủ, https://luatminhkhue.vn/chinh-the-quan-chu-la- gi -khai-niem-ve-chinh-the-quan-chu.aspx
5 Tiểu luận Chính thể cộng hòa, http://doc.edu.vn/tai-lieu/tieu-luan-chinh- the-cong-hoa-34009/
6 Bài tập lớn Lý luận nhà nước và pháp luật & Chính thể cộng hòa, http://www.luanvan.co/luan-van/bai-tap-lon-ly-luan-nha-nuoc-va-phap- luat-chinh-the-cong-hoa-4355/#
7 Thể chế đại nghị, https://vi.wikipedia.org/wiki/Thể_chế_đại_nghị
8 Lê Minh Trường (2021), Cộng hòa tổng thống là gì? Đặc trưng cơ bản của cộng hòa tổng thống?, https://luatminhkhue.vn/cong-hoa-tong-thong- la-gi -khai-niem-ve-cong-hoa-tong-thong.aspx
9 Hình thức cấu trúc nhà nước đơn nhất và hình thức cấu trúc nhà nước liên bang, https://tailieu.vn/doc/hinh-thuc-cau-truc-nha-nuoc-don-nhat-va- hinh-thuc-cau-truc-nha-nuoc-lien-bang-773514.html
10 ThS LS Phạm Quang Thanh (2021) Chế độ chính trị là gì? Phân biệt chế độ dân chủ với phản dân chủ, https://iluatsu.com/kien-thuc-chung/che- do-chinh-tri-la-gi-phan-biet-che-do-dan-chu-voi-phan-dan-chu/
11 Chủ nghĩa phát xít – Chế độ độc tài gây ám ảnh trong lịch sử, Vietnam embassy in England, https://www.vietnamembassy-england.org/chu-nghia- phat-xit/
12 Ả Rập Xê Út, https://vi.wikipedia.org/wiki/Ả_Rập_Xê_Út#Chế_độ_quân_chủ_và_hoàng _tộc
13 Hệ thống chính trị của Vương quốc Ma Rốc, http://moroccoembassy.vn/vi/he-thong-chinh-tri/he-thong-chinh-tri-cua- vuong-quoc-ma-roc.html
14 Indonesia, https://vi.wikipedia.org/wiki/Indonesia
Nhiệm vụ các thành viên
Họ và tên sinh viên
11217510 Hình thức chính thể quân chủ
Hình thức quân chủ lập hiến
Diệp Thị Hà 11217523 Hình thức chính thể cộng hòa
Cộng hòa tổng thống, cộng hòa đại nghị Nguyễn Ngọc Hải 11217526 Hình thức cấu trúc
Cộng hòa lưỡng tính, Hình thức cấu trúc Bùi Thị Thùy
11217515 Chế độ chính trị Hình thức quân chủ chuyên chế, Chế độ chính trị
Vi Thị Mĩ Duyên 11217514 Làm powerpoint
Chuẩn bị câu hỏi thu hoạch