Một số vấn đề lý luận về xuất khẩu lao động
Khái niệm đặc điểm và vai trò của Xuất khẩu lao động
Xuất khẩu lao động (XKLĐ) là một khái niệm đa nghĩa, bao gồm sự di cư vì việc làm và di chuyển lao động quốc tế Nó thể hiện sự trao đổi quốc tế về sức lao động, tạo cơ hội việc làm cho người lao động ở nước ngoài XKLĐ không chỉ là việc đưa người lao động đi làm việc tại nước khác mà còn phản ánh lợi thế so sánh của nguồn nhân lực xuất khẩu Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các giáo trình và tài liệu nghiên cứu tại các trường đại học và viện nghiên cứu, nhấn mạnh mục tiêu giải quyết việc làm, tăng thu nhập, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao kim ngạch xuất khẩu, và hướng tới phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
Nghị định số 152/1999/NĐ – CP ngày 20/9/1999 của Chính phủ nêu rõ:
Xuất khẩu lao động và chuyên gia đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực, tạo việc làm và nâng cao tay nghề cho người lao động, đồng thời tăng thu nhập và nguồn thu ngoại tệ cho đất nước Đây là một chiến lược dài hạn, góp phần xây dựng đội ngũ lao động cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Nghị định đã nêu rõ các hiệu quả kinh tế - xã hội mà hoạt động này mang lại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển xuất khẩu lao động như một bước đi đúng đắn trong tiến trình phát triển và hội nhập kinh tế quốc gia.
Theo Luật người lao động Việt Nam, xuất khẩu lao động (XKLĐ) là quá trình đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài một cách hợp pháp, được quản lý và hỗ trợ bởi Nhà nước thông qua các hợp đồng với doanh nghiệp dịch vụ và các tổ chức khác Luật cũng nhấn mạnh rằng Nhà nước luôn đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động XKLĐ, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp, người lao động và chủ sử dụng lao động tham gia vào quá trình này.
Xuất khẩu lao động (XKLĐ) tại Việt Nam không chỉ liên quan đến người lao động mà còn bao gồm các tổ chức xuất khẩu lao động, những đơn vị chịu sự quản lý của Nhà nước và tác động từ nhiều lĩnh vực pháp luật Hoạt động này bao hàm việc đưa người lao động ra nước ngoài làm việc và quản lý họ trong suốt quá trình XKLĐ chủ yếu mang tính chất kinh tế và ngày càng mở rộng ra nhiều thị trường lao động quốc tế, phản ánh sự phức tạp của các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến doanh nghiệp và người lao động.
Hiện nay, xuất khẩu lao động (XKLĐ) đã trở thành một giải pháp quan trọng giúp giải quyết việc làm cho người lao động, thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường quan hệ ngoại giao Với sự tham gia của nhiều quốc gia, XKLĐ không chỉ giới hạn trong một khu vực mà còn mở rộng ra toàn cầu, mang lại nhiều đặc điểm tiêu biểu.
Một là, XKLĐ là một hoạt động kinh tế ở tầm vi mô và vĩ mô
Xuất khẩu lao động là hoạt động kinh tế mang lại lợi ích cho cả hai bên tham gia, bao gồm nước xuất khẩu và nước nhập khẩu Hoạt động này không chỉ giúp tăng nguồn ngân sách cho nước xuất khẩu mà còn tạo thu nhập cho người lao động và lợi nhuận cho các doanh nghiệp môi giới xuất khẩu Ở cấp độ vĩ mô, bên cung là nước xuất khẩu lao động, trong khi bên cầu là nước nhập khẩu lao động Ở cấp độ vi mô, bên cung là người lao động, được đại diện bởi các tổ chức kinh tế chuyên xuất khẩu lao động, và bên cầu là người sử dụng lao động nước ngoài.
Hai là, XKLĐ là một hoạt động thể hiện rõ tính chất xã hội
Xuất khẩu lao động là quá trình chuyển giao sức lao động của người lao động ra nước ngoài, mang lại lợi ích kinh tế cho các bên tham gia Đồng thời, hoạt động này cũng giúp giải quyết việc làm cho một bộ phận người lao động, cải thiện đời sống, nâng cao phúc lợi xã hội và đảm bảo an ninh chính trị cho cộng đồng.
Ba là, xuất khẩu lao động (XKLĐ) là sự kết hợp cân bằng giữa quản lý vĩ mô của nhà nước và trách nhiệm tự quản của các tổ chức XKLĐ trong việc đưa người lao động ra nước ngoài làm việc.
Hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) diễn ra có tổ chức dựa trên các hiệp định giữa các chính phủ và hợp đồng cung ứng lao động giữa các quốc gia Các tổ chức nước ngoài nhập lao động và tổ chức thực hiện XKLĐ đóng vai trò đại diện cho người lao động trong quá trình này.
Bốn là, XKLĐ diễn ra trong một môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt
Cạnh tranh trong xuất khẩu lao động ngày càng gay gắt do hai nguyên nhân chính Thứ nhất, xuất khẩu lao động mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các quốc gia đang gặp khó khăn trong việc giải quyết việc làm, buộc các nước này phải nỗ lực tối đa để chiếm lĩnh thị trường quốc tế Thứ hai, sự phát triển kinh tế đi kèm với gia tăng tần suất các cuộc khủng hoảng kinh tế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận lao động của các nước có nhu cầu Sự cạnh tranh không chỉ diễn ra giữa các quốc gia xuất khẩu lao động mà còn giữa các doanh nghiệp trong nước nhằm giành ưu thế trên thị trường xuất khẩu lao động.
Năm là, XKLĐ phải đảm bảo lợi ích của ba bên trong quan hệ xuất khẩu lao động
Trong hoạt động xuất khẩu lao động, ba bên gồm nhà nước, tổ chức xuất khẩu và người lao động có sự liên kết chặt chẽ nhằm đảm bảo lợi ích cho tất cả Nhà nước hưởng lợi từ ngoại tệ mà người lao động gửi về cùng các khoản thuế liên quan, trong khi các tổ chức xuất khẩu lao động thu được phí dịch vụ từ việc giải quyết việc làm cho người lao động ở nước ngoài Đối với người lao động, lợi ích lớn nhất là thu nhập cao hơn nhiều so với làm việc trong nước.
Sáu là, XKLĐ là hoạt động biến đổi liên tục
Hoạt động xuất khẩu lao động phụ thuộc vào nhu cầu của các quốc gia nhập khẩu, do đó cần phân tích toàn diện các dự án quốc tế để xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp Các quốc gia chuẩn bị đội ngũ công nhân có tay nghề sẽ có lợi thế trong việc chiếm lĩnh thị trường lao động nước ngoài Chỉ những quốc gia có tầm nhìn xa và khả năng phân tích chính xác tình hình mới có thể chủ động trong việc điều chỉnh chính sách xuất khẩu lao động.
Vai trò của xuất khẩu lao động
XKLĐ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến cả nước xuất cư và nước nhập cư.
Đối với nước xuất khẩu lao động
XKLĐ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế Nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm, phát triển nguồn nhân lực, và góp phần ổn định xã hội cũng như an ninh quốc phòng Ngoài ra, XKLĐ còn hỗ trợ thực hiện các chính sách xã hội, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại, và tăng cường giao lưu văn hóa, thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
- Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế - xã hội phản ánh trên hai phương diện:
Việc sử dụng toàn diện nguồn nhân lực trong nước không chỉ làm tăng thu nhập quốc gia mà còn tạo cơ hội cho những lao động thất nghiệp hoặc thiếu việc làm Họ có thể tham gia sản xuất hàng hóa và dịch vụ cho các nước khác, từ đó nâng cao thu nhập cá nhân và doanh thu cho các doanh nghiệp xuất khẩu lao động Điều này cũng góp phần tạo ra sự chuyển biến trong phân công lao động xã hội, cả về chiều rộng lẫn chiều sâu.
Các nhân tố ảnh hưởng tới xuất khẩu lao động
Các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu lao động được phân chia thành ba nhóm chính: nhóm nhân tố liên quan đến nước xuất khẩu lao động, nhóm nhân tố từ nước nhập khẩu lao động và nhóm nhân tố ảnh hưởng từ thị trường lao động toàn cầu.
1.1.2.1 Nhóm nhân tố thuộc về nước xuất khẩu lao động
Những nước xuất khẩu lao động (XKLĐ) thường là những quốc gia đang và chậm phát triển, coi XKLĐ là giải pháp lâu dài để giải quyết việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế trong nước Để xây dựng chiến lược phát triển XKLĐ hiệu quả, cần xem xét các yếu tố tác động như khả năng cạnh tranh và chất lượng nguồn lao động trong nước, tình hình thị trường lao động trong nước, cũng như quan điểm và chính sách của nhà nước về XKLĐ.
- Khả năng cạnh tranh và chất lượng nguồn lao động trong nước
Xuất khẩu lao động (XKLĐ) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lợi ích kinh tế - xã hội cho quốc gia, giúp giải quyết vấn đề việc làm và phát triển kinh tế thông qua nguồn thu ngoại tệ Do đó, việc mở rộng thị trường XKLĐ với số lượng lớn là mục tiêu của nhiều quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển Trong bối cảnh thị trường lao động toàn cầu cạnh tranh cao, các quốc gia XKLĐ cần tạo ra lợi thế riêng để thu hút các nước có nhu cầu nhập khẩu lao động Lợi thế này không chỉ nằm ở chất lượng lao động mà còn ở mức giá thuê nhân công hợp lý Hiện nay, các nước nhập khẩu lao động ưu tiên tuyển dụng những lao động có tay nghề cao, kỷ luật tốt và khả năng thích ứng với công nghệ tiên tiến, nhằm tiết kiệm chi phí đào tạo và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
- Quan điểm, chính sách của nhà nước
Quản lý xuất khẩu lao động cần tuân thủ các quy định về kinh tế và nhân sự của cả nước xuất cư và nhập cư Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách hỗ trợ xuất khẩu lao động theo tiêu chuẩn quốc tế Việc theo dõi tình hình lao động ở nước ngoài và bảo vệ quyền lợi của người lao động là rất quan trọng Đồng thời, cần xử lý kịp thời các vi phạm kỷ luật ảnh hưởng đến thị trường lao động, hỗ trợ và phát huy lực lượng lao động khi trở về nước Tăng cường quản lý, hạn chế tình trạng phá vỡ hợp đồng và xử lý nhanh các tình huống phát sinh trong quan hệ lao động sẽ góp phần nâng cao niềm tin của nhà tuyển dụng.
1.1.2.2 Nhóm nhân tố thuộc về nước nhập khẩu lao động
Các nước nhập khẩu lao động thường là những quốc gia phát triển với mức sống cao, nhưng lại gặp phải tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng Để đảm bảo hoạt động của các ngành kinh tế trong nước, họ cần nhập khẩu lao động từ nước ngoài.
- Đặc điểm kinh tế, chính trị, xã hội của nước nhận lao động
Nếu nền kinh tế có những biến động xấu bất ngờ xảy ra thì hoạt động xuất khẩu lao động cũng sẽ gặp rất nhiều khó khăn
Chính trị có tác động lớn đến xuất khẩu lao động; khi tình hình chính trị tại nước tiếp nhận không ổn định, nhu cầu tiếp nhận lao động sẽ giảm Điều này khiến cho nước xuất khẩu lao động cũng không muốn gửi người lao động đến những khu vực thiếu an toàn.
Các quốc gia xuất khẩu lao động cần chú trọng đến việc xem xét luật pháp của nước tiếp nhận để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động Việt Nam Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn tạo ra hình thức hợp tác xuất khẩu lao động phù hợp và hiệu quả.
- Tình hình lao động trong nước nhận lao động
Nhiều quốc gia phát triển đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng, nguyên nhân chủ yếu là do tỷ lệ sinh thấp, dân số già và số lượng người trong độ tuổi lao động ngày càng giảm.
Lao động tại các nước phát triển chủ yếu tập trung vào các ngành dịch vụ và trí thức cao, trong khi các công việc tay chân nặng nhọc tại công xưởng, hầm mỏ và nông trại lại thiếu hụt lao động nghiêm trọng Do đó, việc thu hút lao động từ thị trường toàn cầu là cần thiết, nhờ vào chi phí thấp và chất lượng lao động tương đối tốt.
- Quan điểm, chính sách của nước nhận lao động về nhập khẩu lao động
Các quốc gia nhập khẩu lao động sẽ dựa vào tình hình lao động trong nước để xây dựng chính sách phù hợp Một số quốc gia đang đối mặt với tình trạng dư thừa lao động cần tập trung vào việc giải quyết vấn đề việc làm nội địa, trong khi những quốc gia thiếu hụt lao động phải tìm kiếm giải pháp nhập khẩu lao động từ bên ngoài Người lao động khi làm việc tại các quốc gia khác phải tuân thủ các quy định và luật pháp về xuất khẩu lao động tại đó Do đó, các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển, đang nỗ lực đàm phán và tăng cường quan hệ ngoại giao để tạo điều kiện cho lao động của mình.
1.1.2.3 Nhóm nhân tố thuộc về thị trường lao động thế giới
Trong những năm gần đây, tình hình kinh tế - chính trị toàn cầu đã có nhiều biến động, tác động đến hầu hết các quốc gia Điều này đã dẫn đến những thay đổi lớn trong lĩnh vực xuất khẩu lao động (XKLĐ) Mặc dù tổng số lao động xuất khẩu trên thế giới vẫn đang gia tăng, nhưng tỷ lệ phân bố lao động XKLĐ giữa các quốc gia và tỷ trọng các nghề liên quan đã có sự biến đổi đáng kể Thị trường lao động toàn cầu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cung cầu lao động và cạnh tranh trong lĩnh vực hàng hóa sức lao động.
Hiện nay, nhiều quốc gia đang phát triển với dân số và lực lượng lao động gia tăng nhanh chóng, đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và thu nhập thấp, đang cần đưa lao động ra nước ngoài làm việc Điều này tạo ra một nguồn cung lao động dồi dào, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động quốc tế.
Số lượng lao động sẵn sàng tham gia xuất khẩu lao động (XKLĐ) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cung lao động của thị trường nội địa, tỷ lệ thất nghiệp, và số lao động nhàn rỗi ở nông thôn Cấu trúc và phân bổ lao động, cùng với cách thức chuẩn bị nguồn nhân lực cũng đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, số lượng lao động tham gia XKLĐ chỉ phản ánh một phần về cung lao động trong lĩnh vực này.
Chất lượng lao động tham gia xuất khẩu lao động (XKLĐ) đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp nguồn nhân lực Chất lượng này bao gồm thể lực, tâm lý, tay nghề, khả năng ngoại ngữ, ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp của người lao động Khi chất lượng lao động được nâng cao, khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế cũng tăng lên, từ đó tạo ra nhiều cơ hội hơn cho người lao động trong lĩnh vực xuất khẩu lao động.
Chính sách xuất khẩu lao động (XKLĐ) của nước xuất cư nhằm phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế cụ thể Chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn cung lao động, dựa trên nhu cầu trong nước, khả năng của thị trường nội địa, ngành nghề, thu nhập, và quan hệ ngoại giao với nước tiếp nhận Nước xuất cư cần xây dựng chính sách XKLĐ phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu lao động của nước tiếp nhận Thông qua các chủ trương đúng đắn, chính phủ có thể thúc đẩy cung lao động, giải quyết nhu cầu việc làm trong nước và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế, phản ánh sự can thiệp và hỗ trợ của chính phủ trong hoạt động XKLĐ.
Các hình thức xuất khẩu lao động
Phân loại theo cách thức tổ chức đưa người lao động ra nước ngoài
Xuất khẩu lao động theo hiệp định giữa Chính phủ với Chính phủ đã trở thành một hình thức phổ biến tại Việt Nam trong giai đoạn 1980 – 1990 Dựa trên các hiệp định đã ký kết, Nhà nước phân bổ chỉ tiêu cho các Bộ, Ngành và địa phương để tiến hành tuyển chọn và đưa người lao động ra nước ngoài.
Xuất khẩu lao động trực tiếp theo yêu cầu của công ty nước ngoài thông qua hợp đồng lao động là hình thức phổ biến hiện nay Hình thức này yêu cầu lao động đa dạng, sẵn sàng đáp ứng các tiêu chí khác nhau từ các nhà tuyển dụng.
Xuất khẩu lao động trong lĩnh vực xây dựng đang gia tăng, với nhiều chuyên gia và công nhân làm việc tại các dự án ở nước ngoài mà họ đã trúng thầu Các lao động này tham gia vào các công trình bao thầu, góp phần vào sự phát triển kinh tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Các công ty chuyên gửi lao động và chuyên gia ra nước ngoài làm việc tại các công ty mẹ, công ty con, hoặc các công ty khác trong cùng một tập đoàn ở các quốc gia khác nhau Họ cũng có thể làm việc tại các văn phòng đại diện hoặc chi nhánh của công ty được đặt tại nước ngoài.
Lao động tự do: Tự tìm việc làm ở nước ngoài, sau một thời gian sẽ trở về đất nước
Phân loại theo trình độ người lao động
Xuất khẩu chuyên gia cao cấp là hoạt động đưa những cá nhân có trình độ chuyên môn cao ra nước ngoài để làm việc trong các vai trò như tư vấn, giám sát, giảng dạy, hướng dẫn kỹ thuật hoặc đào tạo nghề.
Xuất khẩu thợ lành nghề là hình thức lao động đã được đào tạo chuyên sâu trong một nghề nhất định, cho phép họ nhanh chóng bắt tay vào công việc khi làm việc ở nước ngoài mà không cần trải qua quá trình đào tạo bổ sung.
Xuất khẩu lao động giản đơn: Là loại lao động chưa được đào tạo một loại nghề nào cả nên không có nghề hoặc có nghề ở mức thấp
Phân loại theo địa điểm xuất khẩu lao động
Xuất khẩu lao động ra nước ngoài là quá trình di chuyển lao động khỏi biên giới quốc gia để làm việc trực tiếp tại các quốc gia khác.
Xuất khẩu lao động tại chỗ là hình thức cung cấp nguồn nhân lực cho các tổ chức kinh tế nước ngoài hoạt động tại Việt Nam Điều này bao gồm các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, các khu chế xuất, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, và các cơ quan ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam.
Hiệu quả xuất khẩu lao động
Hiệu quả về kinh tế
Các lợi ích vật chất mà các bên liên quan trong hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) tại nước này bao gồm: lợi ích cho nhà nước, doanh nghiệp XKLĐ và người lao động Những lợi ích này được thể hiện rõ ràng qua các hoạt động XKLĐ, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và nâng cao đời sống cho người lao động.
Xuất khẩu lao động mang lại hiệu quả kinh tế cho người lao động thông qua thu nhập sau thuế, khả năng tích lũy tài chính và việc gửi hàng hóa có giá trị về nước.
Hiệu quả kinh tế của xuất khẩu lao động (XKLĐ) đối với doanh nghiệp XKLĐ được thể hiện qua doanh thu, lợi nhuận và việc làm mà ngành này tạo ra hàng năm Đối với Nhà nước, hiệu quả kinh tế của XKLĐ thể hiện qua các khoản thu ngân sách từ doanh nghiệp, bao gồm thuế và thu nhập của người lao động chuyển về nước.
Công thức tính tỉ suất hiệu quả kinh tế K tính theo công thức sau:
Tỷ suất hiệu quả kinh tế của XKLĐ
K: tỉ suất hiệu quả kinh tế XKLĐ thời kì j
Pnj: mức thu nhập ròng của lao động làm việc ở nước ngoài thời kì j
Ptj: mức thu nhập ròng của lao động làm việc trong nước thời kì j j: là thời kì nghiên cứu, thường được tính 1 năm, 2 năm, 5 năm,
Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả làm việc của người lao động ở nước ngoài so với người lao động trong nước trong cùng một khoảng thời gian, đồng thời cũng được sử dụng để đánh giá hiệu suất lao động giữa hai thị trường khác nhau.
Hiệu quả về xã hội
Xuất khẩu lao động (XKLĐ) mang lại nhiều lợi ích phi vật chất, không chỉ từ hoạt động trực tiếp mà còn từ hiệu quả kinh tế, góp phần đảm bảo sự ổn định, phồn vinh và hạnh phúc cho xã hội.
- Khả năng đảm bảo cuộc sống cho người lao động
- Khả năng giải quyết công ăn việc làm
- Mối quan hệ giao lưu hợp tác với nước bạn
- Và một số các khía cạnh khác liên quan đến phúc lợi xã hội.
Kinh nghiệm Xuất khẩu lao động từ quốc gia Đông Nam Á
Kinh nghiệm Xuất khẩu lao động từThái Lan
Thái Lan bắt đầu xuất khẩu lao động từ những năm 1970, đặc biệt là trong bối cảnh bùng nổ xây dựng tại Trung Đông Số lượng lao động Thái Lan làm việc ở nước ngoài tăng dần, đạt trung bình khoảng 200.000 người mỗi năm vào cuối những năm 1990, trong đó hơn 50% đến Đài Loan Lượng tiền chuyển về nước qua hệ thống ngân hàng Thái Lan cũng gia tăng, từ 52 tỷ Baht năm 1997 lên gần 60 tỷ Baht (khoảng 1,5 tỷ USD) trong năm 1998 và 1999, chưa kể số tiền gửi qua các kênh khác.
Cơ cấu lao động xuất khẩu
Phần lớn lao động Thái Lan xuất khẩu ra nước ngoài chủ yếu là lao động không có nghề, với trình độ tiểu học, làm các công việc tay nghề thấp, chiếm khoảng 50% tổng số lao động xuất khẩu Vào cuối những năm 1990, Thái Lan đã đưa hơn 10.000 lao động mỗi năm sang làm nông nghiệp tại Israel và hơn 100.000 lao động mỗi năm đến Đài Loan trong các lĩnh vực như may mặc, lắp ráp điện tử, giúp việc gia đình và xây dựng.
Thái Lan thực hiện chính sách tự do hoá XKLĐ Thời kỳ đầu hoạt động
XKLĐ được thực hiện bởi cá nhân người lao động và các đại lý tuyển lao động tư nhân Nhiều lao động Thái Lan đã sử dụng visa du lịch để làm việc bất hợp pháp ở nước ngoài Để bảo vệ quyền lợi cho người lao động, Chính phủ đã thành lập Văn phòng Quản lý việc làm ngoài nước thuộc Tổng cục Lao động Bộ Nội vụ Văn phòng này có chức năng giám sát các đại lý tuyển lao động tư nhân, xây dựng tiêu chuẩn và điều kiện làm việc, cũng như bảo vệ quyền lợi của lao động ở nước ngoài.
Chính phủ Thái Lan đã triển khai các biện pháp mới nhằm khuyến khích lao động Thái Lan ra nước ngoài làm việc, nhằm giảm tình trạng thất nghiệp trong nước và tăng nguồn thu ngoại tệ sau khủng hoảng kinh tế 1997-1998 Bên cạnh việc tạo điều kiện cho những người có trình độ học vấn và tay nghề thấp làm việc ở nước ngoài, chính phủ cũng chú trọng đào tạo tay nghề cho lực lượng lao động, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại với kỹ thuật và tay nghề cao Đồng thời, chính phủ ưu tiên hỗ trợ các chính sách về thị trường lao động quốc tế, tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực trong nước Ngoài ra, các biện pháp bảo vệ quyền lợi cho người lao động làm việc ở nước ngoài cũng được chú trọng và xem là cần thiết.
Kinh nghiệm Xuất khẩu lao động từ Philippines
Philippines, cùng với Thái Lan, là một trong những quốc gia có truyền thống xuất khẩu lao động (XKLĐ) ở Đông Nam Á, với chiến lược khai thác nguồn ngoại tệ lớn từ XKLĐ Mỗi năm, khoảng 1 triệu lao động Philippines ra nước ngoài làm việc, tương đương gần 3.000 người mỗi ngày, bao gồm cả những gia đình hai thế hệ Đến cuối tháng 12-2008, có khoảng 9 triệu người, chiếm gần 10% dân số, đang sinh sống và làm việc tại 140 quốc gia Chỉ riêng trong năm 2007, kiều hối gửi về qua các kênh chính thức đạt 14 tỷ USD, đóng góp 10% vào tổng sản phẩm quốc dân (GNP) của Philippines, vượt qua cả viện trợ phát triển và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Chuyên nghiệp và bài bản
Chiến lược xuất khẩu lao động của Philippines bắt đầu từ những năm
Từ năm 1970, Bộ Lao động Philippines đã đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề cho lao động, giúp họ có thu nhập cao gấp 2 đến 3 lần so với lao động phổ thông Sau nhiều năm, ngành xuất khẩu lao động (XKLĐ) của Philippines đã trở nên đa dạng, với 30% là lao động chất lượng cao, đảm nhiệm các vị trí quan trọng trong quản lý và điều hành Lao động Philippines nổi bật với trình độ tiếng Anh giỏi, tinh thần làm việc chăm chỉ, tận tâm và ý thức kỷ luật cao, điều này khiến họ trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực.
Kinh nghiệm từ Philippines cho thấy hệ thống quản lý xuất khẩu lao động (XKLĐ) không chỉ thuận tiện mà còn chặt chẽ, đảm bảo thu nhập tối thiểu và chất lượng lao động cho người đi làm việc ở nước ngoài Ngoài ra, các lớp học về văn hóa, phong tục, và pháp luật của các quốc gia tiếp nhận lao động giúp tránh xung đột lao động và văn hóa, đồng thời bảo vệ hình ảnh đất nước và quan hệ ngoại giao So với nhiều nước Đông Nam Á, mặc dù trình độ đầu vào không cao, nhưng Philippines nổi bật về tính chuyên nghiệp trong quản lý XKLĐ.
Phân tích hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) trong khu vực cho thấy thành công của Philippines bắt nguồn từ khung pháp lý chặt chẽ Các tòa lãnh sự quán của Philippines quy định rõ ràng các điều khoản hợp đồng lao động với chủ sử dụng lao động nước ngoài, và nếu có vi phạm, đơn vị tuyển dụng sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý khi lao động trở về nước Chính phủ Philippines cũng thực hiện nghiêm lệnh cấm công dân ở quá hạn visa và thường xuyên cập nhật danh sách công nhân bị cấm trong các hợp đồng XKLĐ tương lai, nhằm duy trì "thương hiệu" XKLĐ của quốc gia.
Philippines là một ví dụ điển hình về chính sách xuất khẩu lao động, cho thấy tầm quan trọng của việc suy xét toàn diện và linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu của người lao động Hiểu rõ tâm tư và nguyện vọng của họ, đồng thời động viên và hỗ trợ tích cực, sẽ giúp nâng cao hiệu quả của hoạt động xuất khẩu lao động.
2 CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG CỦA VIỆT NAM SANG HÀN
Thuận lợi và khó khăn trong hoạt động xuất khẩu lao động của Việt
Thuận lợi củaViệt Nam trong hoạt động xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc 20
Lực lượng lao động dồi dào và được giáo dục tốt là những ưu điểm nổi bật của lao động Việt Nam
Một là, lực lượng lao động dồi dào
Việt Nam là nước đông dân, có cơ cấu dân số trẻ Dân số trung bình năm
2016 của cả nước ước tính 92,70 triệu người trong đó lực lượng lao động từ
15 tuổi trở lên của cả nước ước tính là 54,4 triệu người
Tổng cục thống kê, 2016, Báo cáo lao động và việc làm 2015
Nguồn lao động Việt Nam có nhiều thế mạnh như dồi dào, phong phú, cần cù và dễ thích nghi Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của dân số cùng với số lượng nhà máy, xí nghiệp hạn chế đã dẫn đến tình trạng dư thừa lao động, đặc biệt là ở nông thôn Nhiều người lao động đổ xô lên thành phố tìm kiếm việc làm, gây ra nạn thất nghiệp gia tăng Vì vậy, đẩy mạnh xuất khẩu lao động trở thành một chiến lược quan trọng của Đảng và Nhà nước.
Hai là, lao động Việt Nam được giáo dục tốt, khả năng tiếp thu cái mới cao
Theo Báo cáo Phát triển Việt Nam 2014 của Ngân hàng thế giới WB, Việt nam đang sở hữu một lực lượng lao động trẻ và được giáo dục tốt
Bảng 2.1 Tỷ lệ lao động qua đào tạo của Việt Nam giai đoạn 2013 - 2016
Năm Lực lượng lao động
Lực lượng lao động qua đào tạo (%)
Tổng cục thống kê, Tổng hợp Báo cáo lao động và việc làm
Phần lớn lực lượng lao động Việt Nam có kỹ năng đọc, viết và tính toán cao hơn so với nhiều quốc gia khác, bao gồm cả các nước phát triển như Bolivia và Sri Lanka Ngân hàng Thế giới (WB) ghi nhận những nỗ lực giáo dục bền bỉ của Việt Nam và nhận định rằng "trình độ học vấn đang tăng lên qua từng nhóm tuổi."
Tỷ lệ dân số có trình độ dưới bậc tiểu học tại Việt Nam đã giảm đáng kể theo thời gian, với những người sinh ra trong giai đoạn sau Đổi mới sở hữu trình độ học vấn cao hơn bất kỳ thế hệ nào trước đó Lực lượng lao động trẻ và được giáo dục tốt đã góp phần quan trọng vào việc chuyển đổi nền kinh tế từ nông nghiệp sang công nghệ hiện đại Sự gia tăng số lượng lao động hưởng lương trong các ngành phi nông nghiệp như sản xuất, xây dựng và dịch vụ, cùng với sự giảm sút của lao động có thu nhập từ nông nghiệp, phản ánh rõ nét xu hướng này.
Ba là, Chính sách của Việt Nam và Hàn Quốc về Xuất khẩu lao động tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho người lao động
Chính sách xuất khẩu lao động (XKLĐ) của Đảng và Nhà nước Việt Nam đã có những thay đổi quan trọng từ đầu những năm 1990, sau khi hệ thống các nước XHCN tan rã Kế thừa những kinh nghiệm từ giai đoạn 1980 – 1990, Đảng và Nhà nước nhận thức rõ vai trò của XKLĐ trong sự phát triển kinh tế đất nước Sự chuyển biến này được thể hiện qua các văn kiện Đại hội Đảng và các văn bản pháp luật liên quan, khẳng định tầm quan trọng của hoạt động XKLĐ trong chiến lược phát triển quốc gia.
Ngày 9/11/1991, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định số 370/HĐBT, khẳng định việc đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài là một giải pháp quan trọng để tạo việc làm và thu nhập cho người lao động Nghị định này cũng nhấn mạnh vai trò của việc tăng nguồn thu ngoại tệ cho đất nước, đồng thời góp phần củng cố quan hệ hợp tác kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật giữa Việt Nam và các quốc gia khác, dựa trên nguyên tắc bình đẳng, lợi ích đôi bên, và tôn trọng pháp luật cũng như truyền thống dân tộc của nhau.
Năm 1995, Nghị định 370 đã được thay thế bởi Nghị định 07/CP, quy định chi tiết một số điều của Bộ luật Lao động liên quan đến việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài, cùng với Nghị định 05/CP, quy định chi tiết thi hành pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao.
Tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VIII năm 1996 và chỉ thị số 41-CT/TW ngày 22/9/1998, Bộ Chính trị đã nhấn mạnh rằng xuất khẩu lao động (XKLĐ) và chuyên gia là hoạt động kinh tế - xã hội quan trọng, góp phần phát triển nguồn nhân lực, tạo việc làm, nâng cao tay nghề và tăng thu ngoại tệ cho đất nước XKLĐ không chỉ hỗ trợ giải quyết việc làm trong nước mà còn là chiến lược lâu dài trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, củng cố quan hệ hợp tác quốc tế Đại hội Đảng lần thứ IX tiếp tục khẳng định tầm quan trọng của việc đẩy mạnh XKLĐ, xây dựng cơ chế chính sách đồng bộ về đào tạo lao động và bảo vệ quyền lợi cho người lao động Việt Nam ở nước ngoài Nhà nước đã ban hành Bộ luật lao động cùng các nghị định liên quan để luật hóa các chủ trương của Đảng về XKLĐ.
Năm 2006, Quốc hội khóa X đã thông qua Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc ban hành các văn bản pháp luật về xuất khẩu lao động (XKLĐ), có hiệu lực từ ngày 1/7/2007 Các quan điểm và chủ trương của Đảng về XKLĐ trong giai đoạn này được thể hiện rõ qua các chính sách cụ thể.
Nhà nước cho phép các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế đáp ứng đủ điều kiện theo Luật Doanh nghiệp, bao gồm vốn pháp định và bộ máy tổ chức, được tham gia vào hoạt động xuất khẩu lao động (XKLĐ) Các đơn vị này cần có đề án hoạt động rõ ràng và thực hiện việc đóng tiền ký quỹ để đủ điều kiện tham gia.
Nhà nước khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp XKLĐ trong việc mở rộng thị trường, phù hợp với trình độ và tay nghề của nguồn nhân lực Việt Nam Để đảm bảo chất lượng lao động, các tổ chức cần tổ chức các lớp đào tạo nghề, dạy ngoại ngữ và giáo dục định hướng cho người lao động trước khi đưa họ đi làm việc ở nước ngoài, phù hợp với từng loại hình công việc và thị trường nơi họ sẽ làm việc.
Nhà nước hỗ trợ tài chính cho người lao động trong chương trình xuất khẩu lao động (XKLĐ) bằng cách chi trả một phần phí đào tạo tay nghề, dạy ngoại ngữ và giáo dục định hướng từ Quỹ Giải quyết việc làm Đồng thời, người lao động có thể vay tín chấp với lãi suất ưu đãi thông qua Ngân hàng Chính sách - Xã hội và các ngân hàng thương mại, đặc biệt là những đối tượng chính sách như bộ đội xuất ngũ, lao động nghèo, và lao động ở vùng sâu, vùng xa, hải đảo, cũng như dân tộc thiểu số.
Nhà nước thực hiện quản lý xuất khẩu lao động (XKLĐ) theo các chủ trương, chính sách và pháp luật đồng nhất, đảm bảo tính thông thoáng và bình đẳng Mục tiêu là tạo điều kiện cho tất cả tổ chức và cá nhân đều có cơ hội tham gia vào lĩnh vực này.
Vào năm 2007, nhiều nghị định đã được ban hành nhằm làm rõ và hướng dẫn thực hiện các điều luật liên quan, trong đó có Nghị định 126/2007/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều trong luật, cùng với Nghị định 144/2007/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài.
Ngoài ra, có một số Quyết định liên quan đến việc thành lập, quản lý và sử dụng Quỹ hỗ trợ việc làm ngoài nước Các quyết định này bao gồm chương trình bồi dưỡng kiến thức cần thiết cho người lao động trước khi làm việc ở nước ngoài, quy định về tổ chức bộ máy chuyên trách xuất khẩu lao động, và việc ban hành chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức cho người lao động trước khi ra nước ngoài làm việc.
- Chính sách của Hàn Quốc về xuất khẩu lao động
Khi xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc, người lao động cần nắm rõ các quy định của luật lao động nhằm bảo vệ quyền lợi của mình Luật lao động Hàn Quốc gồm 12 chương và 116 điều, quy định về hợp đồng lao động, tiền lương, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, an toàn và y tế, cũng như các vấn đề liên quan đến nữ giới và thiếu niên Đặc biệt, luật này đảm bảo người lao động nước ngoài được bảo vệ quyền con người cơ bản, cấm người sử dụng lao động xâm phạm quyền tự do của họ bằng bất kỳ hình thức cưỡng bức hay bạo lực nào.
Khó khăn của Việt Nam trong hoạt động xuất khẩu lao động sang Hàn Quốc
Mặc dù xuất khẩu lao động (XKLĐ) của Việt Nam mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại nhiều vấn đề cần khắc phục, đặc biệt trong các lĩnh vực như thị trường XKLĐ, quản lý nhà nước về XKLĐ, nguồn lao động xuất khẩu và hoạt động của các doanh nghiệp XKLĐ.
Một là, người lao động có xu hướng ở lại làm việc và cư trú bất hợp pháp
Chương trình cấp phép việc làm cho lao động nước ngoài (EPS) của Hàn Quốc, bắt đầu từ tháng 8/2004, cho phép 15 nước, trong đó có Việt Nam, đưa lao động sang làm việc tại Hàn Quốc Đến năm 2014, đã có 74.000 lao động Việt Nam tham gia chương trình này Tuy nhiên, từ cuối năm 2010, vấn đề lao động không trở về sau khi hết hạn hợp đồng trở nên nghiêm trọng, với tỷ lệ cư trú bất hợp pháp lên tới 35-50% Để giải quyết tình trạng này, Bộ Việc làm và Lao động Hàn Quốc đã ngừng gia hạn Bản Ghi nhớ EPS và tạm ngừng tiếp nhận lao động mới từ Việt Nam Chính phủ Việt Nam đã tích cực tìm giải pháp, bao gồm việc thành lập văn phòng quản lý lao động tại Hàn Quốc và thực hiện thí điểm ký quỹ để nâng cao trách nhiệm của người lao động Bộ LĐ-TB-XH sẽ phối hợp với Bộ Ngoại giao để triển khai Nghị định 95, nhằm xử phạt những người lao động bỏ trốn khi làm việc ở nước ngoài.
Hai là, quản lý nhà nước về xuất khẩu lao động chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế
Quản lý nhà nước về xuất khẩu lao động (XKLĐ) hiện chưa đáp ứng kịp thời các yêu cầu thực tiễn, dẫn đến thiếu hụt bộ máy quản lý đồng bộ và cơ chế hợp lý, hiệu quả để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan Mặc dù Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài đã có hiệu lực 8 năm, hệ thống pháp luật về XKLĐ vẫn chưa hoàn chỉnh Việc ban hành văn bản hướng dẫn thi hành Luật diễn ra chậm, nhiều quy định chưa có hướng dẫn cụ thể, như mức trần ký quỹ, mẫu hợp đồng cung ứng lao động và chính sách hỗ trợ tín dụng cho người nghèo đi lao động nước ngoài còn thiếu tính đồng bộ Bên cạnh đó, cần chủ động xây dựng chính sách hỗ trợ đào tạo, khuyến khích đưa lao động có trình độ đi làm việc ở nước ngoài, và đầu tư cho cơ sở dạy nghề nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động quốc tế.
Chất lượng và hiệu quả tuyên truyền pháp luật về xuất khẩu lao động (XKLĐ) còn thấp, chưa tiếp cận được đông đảo người lao động và gia đình họ Công tác quản lý và đánh giá hoạt động của doanh nghiệp trong lĩnh vực XKLĐ chưa chặt chẽ, chỉ có hai hình thức dịch vụ và sự nghiệp được quản lý cơ bản, trong khi các hình thức khác như trúng thầu, đầu tư ra nước ngoài, thực tập nâng cao tay nghề và hợp đồng cá nhân vẫn chưa được kiểm soát đầy đủ Hơn nữa, công tác thanh tra và xử lý vi phạm còn thiếu quyết liệt, dẫn đến nhiều vi phạm của doanh nghiệp trong tổ chức bộ máy, hoạt động chi nhánh và tuyển dụng chưa được xử lý kịp thời, gây khó khăn trong việc thực hiện quy định về thu hồi giấy phép và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực này.
Ba là, khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam còn thấp
Chất lượng lao động xuất khẩu của Việt Nam còn thấp, với trình độ tay nghề và ngoại ngữ hạn chế, dẫn đến sức cạnh tranh và thu nhập của người lao động không cao Điều này khiến lao động chưa đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường, đặc biệt là các thị trường có thu nhập cao Bên cạnh đó, một bộ phận lao động xuất khẩu có tác phong làm việc lề mề và ý thức kỷ luật kém, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng duy trì và phát triển thị trường xuất khẩu lao động.
Từ năm 2005 đến 2010, chất lượng nguồn lao động tại Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội Tuy nhiên, nhìn chung, chất lượng lao động vẫn còn thấp, chưa đáp ứng đủ nhu cầu của nền kinh tế và vẫn tồn tại sự chênh lệch lớn giữa các vùng lãnh thổ.
Bảng 2.2 Năng suất lao động của Việt Nam giai đoạn 2013 – 2016
(tính theo giá thực tế)
Năm NSLĐ (triệu đồng/người)
Niên giám thống kê và tính toán của VNPI
Trong 4 năm 2013-2016, tốc độ tăng NSLĐ của Việt Nam chỉ hơn 3%/năm, nếu Việt Nam vẫn không có những điều chỉnh kịp thời thì tốc độ tăng chậm của NSLĐ sẽ kéo tăng trưởng GDP quốc gia xuống và Việt Nam sẽ rất khó đạt được mục tiêu của một nước công nghiệp hóa Một thực tế đáng chú ý, lịch sử các kỳ thi tay nghề ASEAN cho thấy, Việt Nam đã ba lần xếp thứ nhất và luôn nằm trong top 3 Hiện có một khoảng cách rất khác biệt giữa thi cử và tác nghiệp thực tế của lao động Việt Nam
Trình độ học vấn của lực lượng lao động ở Việt Nam đang ngày càng được cải thiện, với tỷ lệ người chưa biết chữ và chưa tốt nghiệp tiểu học liên tục giảm Sự nâng cao này cho thấy những nỗ lực trong giáo dục và đào tạo đang phát huy hiệu quả tích cực.
Từ năm 1996 đến năm 2009, tỷ lệ người tốt nghiệp THCS và THPT đã có sự gia tăng đáng kể, với tỷ lệ tốt nghiệp THPT tăng từ 13,48% lên 26,4% Sự cải thiện này trong trình độ học vấn sẽ hỗ trợ tích cực cho các hoạt động đào tạo nghề và giải quyết việc làm, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho lực lượng lao động trong tương lai.
Bảng 2.3 Cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kĩ thuật (%)
Không có trình độ CMKT 92,7 91,9 82,4 83,2
Cao đẳng, đại học trở lên 1,9 2,7 6,9 8,4
Tổng cục thống kê, Báo cáo điều tra Lao động – việc làm 1989-2014
Theo điều tra lao động – việc làm năm 2014, trong tổng số 52,3 triệu người từ 15 tuổi trở lên trong lực lượng lao động cả nước, chỉ có gần
Việt Nam đã đào tạo 9 triệu người, chiếm 16,8% tổng lực lượng lao động, cho thấy nguồn nhân lực trẻ và dồi dào Tuy nhiên, phần lớn lao động vẫn thiếu tay nghề và chuyên môn kỹ thuật Tỉ lệ lao động không có trình độ chuyên môn kỹ thuật đã giảm từ 92,7% năm 1989 xuống 83,2% năm 2012, tuy nhiên mức giảm này còn chậm, chưa đáp ứng yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Đối với công nhân kỹ thuật, tỉ lệ tăng từ 2,2% lên 6,3% giai đoạn 1989-2009 nhưng sau đó giảm xuống 4,7% năm 2014, cho thấy sự tăng trưởng không ổn định và chậm so với yêu cầu Do đó, cần mở rộng và hoàn thiện hệ thống dạy nghề trong nền kinh tế quốc dân.
Về năng suất lao động của người lao động: Năng suất lao động Việt Nam thuộc nhóm thấp nhất ở châu Á - Thái Bình Dương, thấp hơn Singapore gần
Năng suất lao động (NSLĐ) của Việt Nam hiện thấp hơn 15 lần so với Mỹ, 11 lần so với Nhật Bản và 10 lần so với Hàn Quốc, cho thấy khoảng cách đáng kể so với các nước láng giềng ASEAN có mức thu nhập trung bình Đặc biệt, tốc độ tăng trưởng NSLĐ tại Việt Nam đã giảm sút Trong giai đoạn 2002-2007, NSLĐ tăng trung bình 5,2% mỗi năm, cao nhất trong khu vực Tuy nhiên, từ sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, tốc độ tăng năng suất lao động của người Việt Nam chỉ còn 3,3% mỗi năm.
Bốn là, hạn chế doanh nghiệp xuất khẩu lao động
Công ty môi giới có trách nhiệm hỗ trợ người lao động trong việc làm thủ tục cư trú, giấy tờ thuế và tìm kiếm công việc phù hợp, nhận khoản phí cố định từ lương hàng tháng Mặc dù luật quy định mức trần tiền môi giới không vượt quá một tháng lương, nhiều công ty xuất khẩu vẫn yêu cầu người lao động đóng phí cao hơn, cùng với các khoản chi phí khác như tiền dịch vụ, đặt cọc, và chi phí dạy nghề Nhiều lao động phải thế chấp tài sản hoặc vay mượn để trang trải chi phí Tình trạng lừa đảo trong xuất khẩu lao động, từ cá nhân đến tổ chức, đang gia tăng tại Việt Nam do nhu cầu cao từ người dân.
Theo thống kê từ công an Thành phố Hà Nội, từ đầu năm 2006 đến giữa năm 2007, hơn 2.000 người đã trở thành nạn nhân của các vụ lừa đảo xuất khẩu lao động sang Đài Loan và Hàn Quốc, với tổng số tiền chiếm đoạt lên đến hàng tỷ đồng.
Từ năm 2004 đến 2008, khoảng 5.400 người đã vay mượn tổng số tiền lên đến 52 tỷ đồng để xuất khẩu lao động tại các thị trường như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan và Úc nhưng không thành công do bị lừa đảo Hiện tượng này vẫn tiếp tục gia tăng, đặc biệt tại Hà Nội, nơi có nhiều trường hợp giả danh cán bộ quản lý để lừa đảo xuất khẩu lao động hoặc lợi dụng con đường du học Mặc dù một số công ty vi phạm Luật Người lao động Việt Nam đã bị xử phạt hành chính, mức phạt chỉ ở mức thấp.