1. Trang chủ
  2. » Tài Chính - Ngân Hàng

Bài tập lớn ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng (5)

33 12 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bài Tập Lớn Ngân Hàng Và Nghiệp Vụ Ngân Hàng
Tác giả Đồng Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Khánh Huyền, Nguyễn Thị Lệ, Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Thị Linh, Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Minh Huệ
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thị Vân Anh
Trường học Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Chuyên ngành Tài chính Kế toán
Thể loại Bài Tập Lớn
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 2,11 MB

Cấu trúc

  • I. KHÁI NIỆM NGÂN HÀNG SỐ (3)
  • II. CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ CỦA NGÂN HÀNG SỐ (3)
  • III. LỢI ÍCH CỦA NGÂN HÀNG SỐ (5)
  • IV. SO SÁNH NGÂN HÀNG SỐ VÀ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ (7)
  • V. CÁC NGÂN HÀNG SỐ TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY (8)
  • VI. CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN CỦA DỊCH VỤ NGÂN HÀNG SỐ TẠI VIỆT NAM (8)
  • VII. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA NGÂN HÀNG SỐ (10)
  • VIII. PHÁT TRIỂN NGÂN HÀNG SỐ Ở VIỆT NAM (11)
  • IX. KẾT QUẢ KHẢO SÁT (17)

Nội dung

KHÁI NIỆM NGÂN HÀNG SỐ

Có nhiều quan điểm khác nhau về ngân hàng số, có thể kể đến như sau:

Theo cuốn sách “Ngân hàng số: Chiến lược ra mắt hoặc trở thành một ngân hàng số”, Chris

Ngân hàng số, xuất hiện từ năm 2014, là mô hình hoạt động của ngân hàng dựa chủ yếu vào nền tảng điện tử và công nghệ số Các hoạt động của ngân hàng số được xây dựng trên dữ liệu điện tử, trở thành giá trị cốt lõi trong ngành ngân hàng hiện đại.

Theo Sharma (2017), ngân hàng số là một hình thức ngân hàng số hoá tất cả những hoạt động và dịch vụ ngân hàng truyền thống

Theo American Banker (2018), ngân hàng số yêu cầu công nghệ tiên tiến và đổi mới trong dịch vụ tài chính, tập trung vào chiến lược ứng dụng kỹ thuật số, trí tuệ nhân tạo, thanh toán, RegTech, dữ liệu lớn, blockchain, API, kênh phân phối và công nghệ.

Ngân hàng số (Digital Banking) là mô hình hoạt động của ngân hàng dựa trên công nghệ số, cho phép tổ chức thực hiện các chức năng ngân hàng thông qua nền tảng công nghệ tiên tiến.

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa ngân hàng số (Digital Banking) và ngân hàng điện tử (E-Banking), trong khi thực tế, ngân hàng số là một bước phát triển cao hơn Digital Banking yêu cầu công nghệ tiên tiến, bao gồm đổi mới trong dịch vụ tài chính, chiến lược di động, kỹ thuật số, trí tuệ nhân tạo (AI), thanh toán, RegTech, dữ liệu, blockchain, API, kênh phân phối và công nghệ.

CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ CỦA NGÂN HÀNG SỐ

a) Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Các sản phẩm và dịch vụ này thúc đẩy việc mua sắm không dùng tiền mặt, trong đó thẻ tín dụng cho phép khách hàng vay tiền trong giới hạn đã được ngân hàng phê duyệt và phải trả lãi cho số tiền sử dụng Ngược lại, thẻ ghi nợ liên kết trực tiếp với tài khoản khách hàng, với số tiền được tự động ghi nợ mỗi khi thực hiện giao dịch Bên cạnh đó, dịch vụ thanh toán bù trừ điện tử (ECS) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình thanh toán.

Dịch vụ thanh toán bù trừ điện tử (ECS) là một hệ thống điện tử hỗ trợ hoạt động liên ngân hàng, cho phép thanh toán khối lượng lớn và các giao dịch định kỳ Các tổ chức sử dụng dịch vụ này để thực hiện các khoản thanh toán hàng loạt như lãi suất, lương, lương hưu, và cổ tức, cũng như thu tiền điện thoại, điện, nước, thuế, trả góp, đầu tư định kỳ vào quỹ và phí bảo hiểm Ứng dụng hỗ trợ dịch vụ thanh toán bù trừ (NACH) giúp tối ưu hóa quy trình này.

Hệ thống NACH (National Automated Clearing House) là một ứng dụng hỗ trợ dịch vụ thanh toán bù trừ tập trung, được thiết lập nhằm củng cố và quản lý nhiều hệ thống NACH trên toàn quốc Hệ thống này cho phép thực hiện các giao dịch hàng loạt, bao gồm việc phân phối trợ cấp, cổ tức, tiền lãi, tiền lương, tiền hưu trí, cũng như thu các khoản thanh toán liên quan đến điện thoại, điện, nước, cho vay, đầu tư vào quỹ tương hỗ và bảo hiểm Bên cạnh đó, dịch vụ thanh toán tức thời (IMPS) cũng được tích hợp để hỗ trợ giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.

Dịch vụ thanh toán tức thời (IMPS) là hệ thống chuyển tiền điện tử liên ngân hàng hoạt động trong thời gian thực, cho phép chuyển tiền qua điện thoại di động Khác với các dịch vụ chuyển tiền khác, IMPS hoạt động 24/7, bao gồm cả ngày lễ, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.

Hệ thống chuyển tiền điện tử quốc gia (NEFT) cho phép cá nhân thực hiện giao dịch chuyển tiền một-một từ bất kỳ chi nhánh ngân hàng nào đến tài khoản của cá nhân tại chi nhánh ngân hàng khác, với khả năng thực hiện nhiều giao dịch đồng thời mà không gặp phải tình trạng tắc nghẽn hay chậm trễ Dịch vụ ngân hàng di động cho phép khách hàng thực hiện giao dịch và thu thập thông tin mọi lúc, mọi nơi thông qua điện thoại di động hoặc máy tính bảng, không cần sự trợ giúp từ nhân viên ngân hàng Công nghệ đám mây trong ngân hàng số giúp lưu trữ dữ liệu và phục vụ nhiều khách hàng cùng lúc mà không xảy ra sự cố về đường truyền mạng.

UPI cho phép chuyển tiền nhanh chóng qua thiết bị di động mọi lúc, mọi nơi, đồng thời tạo điều kiện truy cập vào nhiều tài khoản ngân hàng thông qua một ứng dụng di động duy nhất Ứng dụng này tích hợp nhiều tính năng ngân hàng và áp dụng xác thực hai yếu tố theo tiêu chuẩn bảo mật của từng quốc gia Mỗi ngân hàng cung cấp UPI riêng biệt cho các hệ điều hành như Android, iOS và Windows.

Phương thức thanh toán này cho phép thực hiện giao dịch tại mọi điểm bán hàng có kết nối Internet, không phụ thuộc vào ngân hàng của khách hàng Người dùng có thể sử dụng mã xác thực AEPS để truy vấn số dư, cũng như gửi và rút tiền mặt một cách dễ dàng.

Chuyển khoản liên ngân hàng qua AEPS liên kết với tài khoản ngân hàng giúp khách hàng dễ dàng thanh toán mà không cần mang theo tiền mặt khi mua sắm Hệ thống thanh toán hóa đơn (BBPS) cũng hỗ trợ quy trình này, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người tiêu dùng.

BBPS là hệ thống thanh toán hóa đơn tích hợp, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến và qua mạng lưới đại lý ngoại tuyến Hệ thống hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, chuyển khoản, internet banking, ví điện tử và tiền mặt Ngoài ra, giải pháp mã phản hồi nhanh qua mã QR, được phát triển bởi các công ty thẻ lớn như MasterCard, Visa và American Express, cho phép người bán hiển thị mã QR tại cơ sở, giúp khách hàng thanh toán dễ dàng bằng cách quét mã.

QR này thông qua ứng dụng hỗ trợ mà mỗi ngân hàng đã cài đặt.

LỢI ÍCH CỦA NGÂN HÀNG SỐ

a) Lợi ích đối với khách hàng

- Tăng sự tiện lợi trong thanh toán:

Khách hàng có thể thực hiện tất cả các dịch vụ ngân hàng mọi lúc, mọi nơi chỉ với điện thoại hoặc laptop có kết nối internet Từ việc kiểm tra số dư tài khoản, chuyển tiền đến thanh toán hóa đơn và mở tài khoản tiết kiệm, ngân hàng số mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng Đặc biệt, đối với những khách hàng bận rộn hoặc có giao dịch lớn, ngân hàng số trở thành giải pháp thiết yếu.

Ngân hàng số mang lại độ chính xác cao nhờ vào nền tảng công nghệ thông tin và mạng internet, giúp xử lý, tính toán và ghi nhận các giao dịch nhanh chóng và chính xác Mọi hoạt động giao dịch của khách hàng được xử lý kịp thời, đồng thời ghi lại đầy đủ các biến động, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc tìm kiếm và tra cứu thông tin.

- Tiết kiệm chi phí, thời gian:

Ngân hàng số không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức khi giao dịch, mà còn giảm thiểu chi phí đáng kể Nhiều ngân hàng số hiện nay đã điều chỉnh các loại phí như phí chuyển tiền, phí rút tiền ATM và phí duy trì tài khoản, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Ngân hàng số được thiết kế để người dùng thực hiện mọi giao dịch trực tuyến, do đó, vấn đề bảo mật thông tin trở thành một yếu tố quan trọng và được chú trọng hàng đầu.

Các ứng dụng ngân hàng số được thiết kế với nhiều lớp bảo vệ, bao gồm tính năng OTP và iOTP để đảm bảo an toàn cho mọi giao dịch Bên cạnh đó, hình thức bảo mật Token cũng được áp dụng cho các giao dịch thanh toán, mang lại lợi ích lớn cho ngân hàng trong việc bảo vệ thông tin và tài sản của khách hàng.

Tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh là những lợi ích thiết thực mà ngân hàng số đem lại cho ngân hàng:

- Giúp ngân hàng giảm chi phí vận hành

Dịch vụ ngân hàng số giúp ngân hàng loại bỏ sự cần thiết phải giao dịch trực tiếp với khách hàng, từ đó giảm thiểu các bước lặp lại trong mỗi giao dịch.

- Tăng tốc độ giao dịch, tăng năng suất lao động

Ngân hàng số mang lại tốc độ giao dịch nhanh chóng hơn hẳn so với quy trình truyền thống tại các chi nhánh ngân hàng Nhờ vào việc số hóa các tác vụ, đội ngũ nhân sự có thể giảm thiểu công việc giấy tờ và thủ tục hành chính phức tạp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

- Tự động hóa quy trình, giảm nhân sự tại quầy giao dịch

Khi khách hàng có thể thực hiện hầu hết các dịch vụ ngân hàng trực tuyến mà không cần đến chi nhánh, ngân hàng sẽ giảm thiểu nhân sự và hạn chế lỗi thao tác Việc liên kết với các công ty chứng khoán, bảo hiểm và tài chính giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ trọn gói và sản phẩm tiện ích, mở rộng phạm vi hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh Trong thời đại 4.0, ngân hàng số trở thành xu hướng phát triển thiết yếu, nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng tính cạnh tranh cho ngân hàng, đồng thời mang lại lợi ích cho nền kinh tế.

Ngân hàng số không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.

- Giảm khối lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế

Sử dụng ngân hàng số không chỉ giúp Nhà nước tiết kiệm chi phí in ấn và phát hành tiền mặt, mà còn hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc xác định chính xác lượng tiền mặt lưu thông trên thị trường.

- Tạo ra sự liên thông giữa các tổ chức tài chính, giúp tối ưu hoá hệ thống tài chính quốc gia

- Giúp Nhà nước có thông tin đầy đủ và cụ thể về việc nộp thuế một cách nhanh chóng và đầy đủ

Hệ thống ngân hàng số giúp tối ưu hóa quy trình nộp thuế, cho phép thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả Thêm vào đó, thông tin giao dịch được lưu trữ trên hệ thống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu và quản lý.

Ngân hàng số đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối một quốc gia với nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong việc hợp tác với các quốc gia phát triển đã chuyển mình sang mô hình ngân hàng số.

SO SÁNH NGÂN HÀNG SỐ VÀ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ

Nhiều khách hàng vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt ngân hàng số, ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến Để hiểu rõ hơn về ba khái niệm này, bạn có thể so sánh chúng qua bốn tiêu chí: khái niệm, bản chất, tính năng, và phương tiện hoạt động, cùng với ưu và nhược điểm của từng loại Việc này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng và tách bạch các khái niệm trên một cách hiệu quả.

Tiêu chí Ngân hàng số Ngân hàng điện tử

Là một hình thức ngân hàng số hóa tất cả những hoạt động và dịch vụ có thể thực hiện ở các chi nhánh ngân hàng bình thường

Là loại hình dịch vụ tạo điều kiện cho khách hàng kiểm tra thông tin hoặc giao dịch bằng hình thức online với tài khoản ngân hàng

Khái niệm ngân hàng số có phạm vi rộng và toàn diện hơn ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến

Ngân hàng điện tử là một khái niệm phản ánh một phần trong quá trình số hóa của ngành ngân hàng, không nhất thiết phải áp dụng số hóa cho tất cả các hoạt động của ngân hàng.

Digital Banking có tất cả các tính năng như một ngân hàng đích thực: Đăng ký online Thanh toán Chuyển khoản/Chuyển tiền 24/7 Vay ngân hàng

Gửi tiết kiệm Nộp tiền vào tài khoản Quản lý tài khoản, quản lý thẻ Tham gia các sản phẩm đầu tư, bảo hiểm

Quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp

Khả năng bảo mật của ngân hàng số là tuyệt đối và được giám sát chặt chẽ bởi các ngân hàng

Ngân hàng điện tử là dịch vụ bổ sung cho ngân hàng truyền thống, tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua các tính năng tiện ích và linh hoạt.

Chuyển tiền Thanh toán Tra cứu số dư tài khoản

Phương tiện hoạt động Điện thoại, máy tính, laptop, ipad kết nối internet Điện thoại, máy tính, laptop, ipad kết nối internet Ưu/

Số hóa 100% quy trình, mọi mối quan hệ của khách hàng với ngân hàng đều được xử lý online và tự động

Giúp người dùng giao dịch nhanh chóng, thuận tiện

Tiết kiệm chi phí, tăng doanh thu

Mở rộng phạm vi hoạt động và khả năng cạnh tranh

Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho ngân hàng

CÁC NGÂN HÀNG SỐ TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY

1 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCBBank)

2 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCBBank)

3 Ngân hàng Quân đội (MBBank)

4 Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)

5 Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

6 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TPBank)

7 Ngân hàng số Viettel Pay (được phát triển bởi Tổng Công ty Dịch vụ số Viettel (Viettel Digital Services))

8 Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSBBank)

9 Ngân Hàng Quốc Tế (VIBBank)

CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN CỦA DỊCH VỤ NGÂN HÀNG SỐ TẠI VIỆT NAM

NGÂN HÀNG SỐ TẠI VIỆT NAM a) Nhóm nhân tố thuộc về môi trường kinh doanh :

Cơ sở pháp lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển dịch vụ ngân hàng số tại các ngân hàng Thời gian gần đây, Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước cùng các bộ, ban ngành đã ban hành nhiều Luật và văn bản liên quan nhằm thúc đẩy sự phát triển này.

Chính phủ đã tích cực xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển thương mại điện tử trong những năm qua, nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của dịch vụ ngân hàng số.

Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông là yếu tố quan trọng cho sự phát triển ngân hàng số, vì ngân hàng được xây dựng trên nền tảng khoa học công nghệ và truyền thông Để đạt được mục tiêu này, cần trang bị một hạ tầng công nghệ thông tin đủ mạnh mẽ.

Khả năng tương thích của hệ thống ngân hàng cốt lõi là yếu tố then chốt giúp tạo ra sự khác biệt và phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại Điều này không chỉ làm mới diện mạo sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm dịch vụ ngân hàng số.

Khả năng kết nối công nghệ giữa các đơn vị ngân hàng vẫn còn hạn chế do sự chênh lệch hạ tầng công nghệ giữa đô thị và nông thôn Hiện tại, việc phát triển công nghệ chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn, trong khi khu vực nông thôn chưa được phát triển rộng rãi.

An ninh và bảo mật thông tin trong ngân hàng số là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng thương mại Để đảm bảo an toàn, các ngân hàng cần đầu tư mạnh mẽ vào việc nâng cấp trung tâm dữ liệu và lắp đặt các thiết bị bảo mật hiện đại Việc áp dụng giải pháp bảo mật tiên tiến giúp kiểm soát truy cập, ngăn chặn tấn công và phát hiện xâm nhập trái phép vào hệ thống công nghệ thông tin.

Nguồn lực tài chính là yếu tố then chốt trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng số tại các ngân hàng thương mại Sự thành công của dịch vụ này phụ thuộc vào các khoản đầu tư ban đầu cho công nghệ thông tin, cũng như khả năng duy trì, nâng cấp và nghiên cứu phát triển mới Để triển khai ngân hàng số hiệu quả, ngân hàng cần đầu tư một khoản chi phí lớn cho nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo (AI).

Giá trị ngân sách còn bao gồm chi phí đầu tư cho các dự án công nghệ thông tin, đào tạo mô hình quản lý mới, huấn luyện nhân viên và hỗ trợ công nghệ, tất cả đều có ý nghĩa quan trọng và không hề nhỏ.

Năng lực và kỹ năng của nhân viên là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng số Để đảm bảo chất lượng dịch vụ ngân hàng số, cần có đội ngũ nhân viên có hiểu biết về công nghệ, khả năng ứng dụng công nghệ, thông thạo ngoại ngữ và thái độ làm việc chuyên nghiệp.

Môi trường pháp lý là yếu tố then chốt để ngân hàng tiến tới 100% số hóa, trong đó việc xác thực người dùng và nhận diện khách hàng đóng vai trò quan trọng Trong mô hình giao dịch truyền thống, việc xác minh danh tính qua chứng minh thư, ảnh và chữ ký đã gặp nhiều khó khăn Tuy nhiên, với mô hình ngân hàng số, việc chuyển đổi sang hệ thống nhận diện điện tử còn phức tạp hơn gấp nhiều lần.

Xác thực người dùng không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn liên quan đến yếu tố pháp lý, giúp ngân hàng xác định rõ trách nhiệm khi xảy ra tranh chấp.

Hiện nay, việc nhận diện khách hàng giao dịch qua ngân hàng số vẫn gặp một số hạn chế, bao gồm việc sử dụng chữ ký điện tử, chữ ký số và sinh trắc học Điều này tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng, khi người gánh chịu hậu quả có thể chính là họ.

Với xu hướng hội nhập sâu rộng vào thị trường khu vực và toàn cầu, cùng sự bùng nổ công nghệ, hành vi tiêu dùng tại Việt Nam đang trải qua nhiều biến chuyển đáng kể.

- Người tiêu dùng sẽ thay đổi thói quen tiêu dùng của họ theo hướng hiện đại, tiếp cận nhiều hơn với các dịch vụ ngân hàng tài chính;

- Thói quen thanh toán qua ngân hàng, bằng các phương tiện điện tử sẽ dần thay thế thói quen dùng tiền mặt;

- Tư duy mới của tầng lớp trung lưu về tiêu dùng và tích lũy sẽ thúc đẩy các dịch vụ tài chính cá nhân;

Hành vi tiêu dùng đang thay đổi liên tục, với xu hướng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm và dịch vụ tiện lợi, nhằm đáp ứng nhu cầu của cuộc sống bận rộn.

Người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, ngày càng ưa chuộng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao, với xu hướng sử dụng mobile banking và dịch vụ ngân hàng số trở thành điều tất yếu Những yếu tố này sẽ thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ ngân hàng số Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện nay, do yêu cầu khắt khe về nhân lực, công nghệ và ngân sách, vẫn chưa có nhiều ngân hàng số thực thụ; hầu hết chỉ dừng lại ở việc cung cấp dịch vụ số, trong khi một số sản phẩm cốt lõi của ngân hàng vẫn đang trong quá trình số hóa và chưa thể cung cấp dịch vụ đầy đủ cho khách hàng.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA NGÂN HÀNG SỐ

Ngân hàng số là một phần quan trọng trong bối cảnh ngân hàng trực tuyến, cung cấp dịch vụ qua internet và đang dần thay thế ngân hàng truyền thống nhờ vào mức độ số hóa cao Nó bao gồm tự động hóa quy trình và các dịch vụ dựa trên web, với khả năng tích hợp API để thiết kế dịch vụ đa thể chế, giúp cung cấp sản phẩm và giao dịch ngân hàng hiệu quả Người dùng có thể dễ dàng truy cập dữ liệu tài chính qua máy tính, điện thoại di động và ATM Số lượng khách hàng của ngân hàng số ngày càng tăng, nhờ vào việc sử dụng tiền kỹ thuật số được mã hóa, tạo ra sự kết nối giữa các cửa hàng điện tử và người tiêu dùng, đồng thời đóng vai trò trụ cột trong thương mại điện tử.

Ngân hàng số mang lại nhiều lợi thế, nâng cao hiệu quả và năng suất hoạt động của ngân hàng Nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho cả khách hàng lẫn nhân viên ngân hàng, từ đó cải thiện trải nghiệm dịch vụ tài chính.

Khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ ngân hàng 24/24, bao gồm cả ngày nghỉ lễ, giúp kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tài chính Bên cạnh đó, việc gửi và nhận tài liệu cũng trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn.

Khách hàng có thể tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện các hoạt động ngân hàng mà không cần đến trụ sở ngân hàng, cho phép họ lưu giữ thông tin tại nhà hoặc trong thư viện.

- Dễ dàng giao dịch ngân hàng trong ngân hàng điện tử và tốc độ xử lý chúng

- Ngoài độ tin cậy của dòng tiền và tốc độ của dòng tiền, cung cấp tính bảo mật cao hơn và rủi ro thao túng séc thấp hơn

Ngân hàng số giúp giảm sự phụ thuộc vào biểu mẫu giấy bằng cách thực hiện tất cả các giao dịch điện tử, từ đó giảm chi phí thanh toán và chi phí hành chính cho cả ngân hàng và khách hàng Tuy nhiên, ngân hàng số cũng tồn tại một số nhược điểm.

Mặc dù ngân hàng di động mang lại nhiều lợi thế, nhưng công nghệ này cũng tiềm ẩn rủi ro Các nhà kinh tế đã cảnh báo về những nguy cơ khi giao dịch qua hệ thống ngân hàng di động, nhấn mạnh rằng bất kỳ công nghệ mới nào đều có thể gặp phải những vấn đề không lường trước.

Việc xác định tính thanh khoản của ngân hàng điện tử gặp nhiều khó khăn, do không thể theo dõi hoặc hạn chế các giao dịch nội bộ và bên ngoài của ngân hàng.

Việc không có sự giám sát đáng kể đối với các ngân hàng ở bất kỳ quốc gia nào có thể gây hại nghiêm trọng cho nền kinh tế Khi người dùng chỉ cần một nút bấm trên điện thoại để chuyển tiền, tình trạng rửa tiền trở nên dễ dàng và phổ biến hơn bao giờ hết.

- Rất dễ trở thành con mồi của các giao dịch gian lận bằng cách làm giả một số thẻ

Kỹ thuật viên máy tính chuyên nghiệp có khả năng truy cập vào tài khoản của người khác hoặc sao chép thông tin, dẫn đến việc thông tin có thể bị rò rỉ ra ngoài hệ thống bảo mật.

Gian lận có thể gây ra lỗi kỹ thuật nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hoạt động của toàn bộ ngân hàng và dẫn đến việc mất tài khoản của người dùng Hơn nữa, nó còn có khả năng lây nhiễm vào các thiết bị điện tử, gây gián đoạn hệ thống.

Tăng khoảng cách giữa khách hàng và ngân hàng có thể dẫn đến việc gia tăng các hoạt động vay mượn mà không có tài khoản thế chấp đầy đủ, từ đó dễ xảy ra gian lận.

PHÁT TRIỂN NGÂN HÀNG SỐ Ở VIỆT NAM

a) Sự phát triển ngân hàng số

Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 và sự phát triển công nghệ thông tin đã ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội Sự bùng nổ của các công ty công nghệ tài chính (Fintech) và xu hướng chuyển đổi sang ngân hàng số đang trở thành giải pháp phát triển bền vững cho các ngân hàng trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Đặc biệt, đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi nhận thức và thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng của người dân.

Đại bộ phận người dân Việt Nam đang sử dụng nền tảng số, tạo ra cơ hội và thách thức cho các ngân hàng trong việc phát triển ngân hàng số.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã đạt được những thành công nhất định trong việc số hóa và ứng dụng công nghệ hiện đại, bao gồm Digital banking, Timo Bank, và ATM + LiveBank Nhiều ngân hàng đã hợp tác với các công ty Fintech để tích hợp công nghệ mới vào hoạt động thanh toán di động, như sinh trắc học, QR code, Tokenization, công nghệ mPOS, và ví điện tử Đồng thời, các ngân hàng cũng đang nghiên cứu và áp dụng trí tuệ nhân tạo, tự động hóa bằng robot và Blockchain, đánh dấu những bước đầu tiên trong quá trình phát triển ngân hàng số.

STT Giai đoạn Nội dung

Giai đoạn số hóa là thời điểm các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách ứng dụng công nghệ vào dữ liệu, tài nguyên và quy trình Trong giai đoạn này, các ngân hàng chuyển đổi dịch vụ và quy trình thủ công truyền thống sang hình thức số hóa, trực tuyến hoặc qua máy tính.

Giai đoạn chuyển đổi kỹ thuật số trong ngân hàng đánh dấu sự khởi đầu của việc số hóa toàn bộ hoạt động, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ Trong giai đoạn này, các ngân hàng tích hợp và kết nối các quy trình số để tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ mà họ mong muốn.

Tái tạo số trong ngân hàng bao gồm ba giai đoạn, trong đó ngân hàng kết hợp công nghệ nền tảng kỹ thuật số với các chiến lược sản phẩm và trải nghiệm sáng tạo nhằm tạo ra doanh thu và kết quả Quá trình này yêu cầu các ngân hàng phải xác định lại cách thức tương tác với khách hàng và các bên liên quan Hiện nay, sự phát triển của ngân hàng số ở Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho ngành ngân hàng.

Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của chuyển đổi số, với nhiều ngân hàng bắt đầu triển khai dịch vụ ngân hàng số Hầu hết các ngân hàng nội địa đã xây dựng chiến lược số hóa và định hướng phát triển ngân hàng số, coi chuyển đổi số là yếu tố sống còn Đến nay, 96% ngân hàng đã và đang thực hiện chiến lược này.

13 phát triển dựa trên các công nghệ 4.0 và có 92% ngân hàng đã phát triển dịch vụ ứng dụng trên Internet và Mobile

Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đang tích cực thực hiện chuyển đổi số bằng cách thành lập các bộ phận ngân hàng số chuyên nghiên cứu và triển khai các giải pháp công nghệ Ví dụ, Nam A Bank đã ra mắt không gian giao dịch số với hệ sinh thái thiết bị hiện đại và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), bao gồm Robot OPBA và chi nhánh số VTM OPBA Tương tự, OCB đã phát triển kênh OCB OMNI, giúp kết nối và đồng nhất các kênh giao dịch số, mang đến trải nghiệm liền mạch cho khách hàng khi chuyển đổi giữa các kênh mà không cần phải đến quầy.

Nhiều ngân hàng hiện đang triển khai ngân hàng số ở cấp độ quy trình và kênh giao tiếp, nhưng chỉ một số ít đã chuyển đổi số hóa ở nền tảng dữ liệu Về quy trình, một số ngân hàng như BIDV, Vietcombank, Techcombank, và TPBank đã hoàn thiện hệ thống giao dịch tự động và ứng dụng dữ liệu lớn Trong khi đó, về giao tiếp, nhiều ngân hàng đã áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy để cung cấp dịch vụ tư vấn tự động 24/7 thông qua chat online trên website hoặc mạng xã hội.

Các ngân hàng hiện đang hợp tác với doanh nghiệp công nghệ trong lĩnh vực Fintech để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và đa dạng hóa dịch vụ với số lần giao dịch ít hơn Sự hợp tác này không chỉ giúp gia tăng lượng khách hàng mà còn giảm chi phí đầu tư công nghệ Một số ví dụ điển hình bao gồm VietinBank hợp tác với Opportunity Network cung cấp nền tảng số cho doanh nghiệp, Vietcombank và M-Service trong thanh toán chuyển tiền, VPBank hợp tác với Moca để cung cấp dịch vụ thanh toán số, và VIB kết hợp với Fintech Weezi cho ứng dụng MyVIB Keyboard giúp chuyển tiền qua mạng xã hội Techcombank cũng hợp tác với Fastcash để phát triển tính năng F@st mobile cho phép chuyển tiền qua Facebook và Google+.

Trong thời gian qua, các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đã tích cực triển khai chuyển đổi số, đạt nhiều kết quả khả quan Đến cuối tháng 8/2020, số tài khoản cá nhân đạt 95,6 triệu, tăng 45,5% so với cùng kỳ năm 2016, và tổng lượng thẻ lưu hành đạt 109 triệu thẻ Mạng lưới ATM và POS đã phủ sóng rộng rãi với 19.541 ATM và 274.539 POS trên toàn quốc Số lượng và giá trị thanh toán qua internet đạt 282,4 triệu giao dịch với 17,4 triệu tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 262,5% và 353,1% so với năm 2016 Đồng thời, thanh toán qua điện thoại di động ghi nhận 682,3 triệu giao dịch với gần 7,2 triệu tỷ đồng, tăng 980,9% và 793,6% so với cùng kỳ năm 2016.

218 triệu món với 382,86 nghìn tỷ đồng (tăng tương ứng 176,45% và 139,52% so với cùng

14 kỳ năm 2016); Thanh toán qua ATM đạt 660 triệu món với 1.818,58 nghìn tỷ đồng (tăng tương ứng 38,65% và 53,77% so với cùng kỳ năm 2016)…

Việt Nam hiện có khoảng 30 triệu người sử dụng dịch vụ thanh toán ngân hàng qua internet hàng ngày, với tốc độ tăng trưởng giao dịch trên mobile banking đạt 200% Giá trị giao dịch qua kênh điện thoại di động đã đạt khoảng 300 nghìn tỷ đồng mỗi ngày, tạo ra nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức cho ngành ngân hàng.

Việt Nam là một thị trường tiềm năng cho ngân hàng số với dân số 96,9 triệu người, trong đó 70% là người trưởng thành Tỷ lệ người sử dụng internet đạt khoảng 68,17 triệu, tương đương 70% dân số Theo báo cáo của Adsota tháng 7/2020, Việt Nam nằm trong top 15 quốc gia có số lượng người dùng smartphone cao nhất thế giới, điều này càng khẳng định tiềm năng phát triển ngân hàng số tại đây.

Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng số và các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, tạo lập hạ tầng pháp lý cho lĩnh vực này Các văn bản tiêu biểu bao gồm Nghị định số 35/2007/NĐ-CP về giao dịch điện tử trong ngân hàng, Nghị định số 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt (được sửa đổi tại Nghị định số 80/2019/NĐ-CP), và Quyết định số 35/2007/QĐ-NHNN về quản lý rủi ro trong ngân hàng điện tử Ngoài ra, Quyết định số 2545/QĐ-TTg phê duyệt Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2019-2020 và Thông tư số 16/2020/TT-NHNN cho phép mở tài khoản thanh toán cá nhân bằng phương thức điện tử (eKYC) cũng là những bước tiến quan trọng Thêm vào đó, Thông tư số 09/2020/TT-NHNN quy định về an toàn hệ thống thông tin trong ngân hàng nhằm cập nhật các quy định mới của Luật An toàn thông tin mạng Những nỗ lực này tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho sự phát triển của ngân hàng số tại Việt Nam.

2 Những thách thức phát triển ngân hàng số

Mặc dù có nhiều cơ hội trong việc phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, nhưng ngành này vẫn gặp không ít khó khăn và thách thức Hệ quả là mặc dù ngân hàng số đã được triển khai, nhưng kết quả đạt được còn hạn chế, chủ yếu chỉ dừng lại ở việc cung cấp các dịch vụ số cơ bản Nhiều sản phẩm cốt lõi của ngân hàng vẫn đang trong quá trình số hóa và chưa thể cung cấp dịch vụ đầy đủ đến tay khách hàng.

KẾT QUẢ KHẢO SÁT

Kết quả khảo sát từ 156 câu trả lời cho thấy đối tượng tham gia chủ yếu là người trẻ tuổi, trong độ tuổi từ 18-25, chiếm tới 65,6% Bên cạnh đó, nhóm có thu nhập cao nhất là những người có mức thu nhập dưới 5 triệu đồng.

50% Những người tham gia khảo sát chiếm tỉ lệ cao là những người trẻ với thu nhập thấp ví dụ là học sinh, sinh viên,

Trong độ tuổi 25-45, nhóm này chiếm 26,9% với thu nhập từ 5-15 triệu đồng, trong khi độ tuổi 45-65 và trên 60 tuổi chỉ chiếm 6,3% Những người này có thể là công nhân, công chức, hoặc làm việc tự do, với mức thu nhập dao động từ 5-25 triệu đồng Ngoài ra, cũng có những người đã về hưu nhưng vẫn có thu nhập từ 1-10 triệu đồng.

6 Các nhân tố ảnh hưởng đến ngân hàng số

- Tín bảo mật thông tin:

Khách hàng có mối lo ngại lớn về bảo mật thông tin ngân hàng, với tỷ lệ từ 33,1% đến 45,6% Do đó, việc bảo vệ thông tin khách hàng là vô cùng quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý sử dụng dịch vụ ngân hàng số Ngân hàng với hệ thống bảo mật tốt sẽ tạo ra sự tin tưởng và an toàn cho người dùng.

- Dễ dàng nhận thức sử dụng các dịch vụ ngân hàng số- Perceived ease of use

Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ ngân hàng số, với tỷ lệ từ 39,4% đến 45% Một bộ phận khách hàng cảm thấy bình thường, chiếm từ 18,1% đến 23,8% Trong khi đó, tỷ lệ khách hàng không hài lòng chỉ dao động từ 5% đến 8,1%, và tỷ lệ rất không hài lòng là khá thấp, chỉ từ 3,1% đến 4,4%.

- Nhận thức là ngân hàng số rất có ích- Perceived usefulness

Tỷ lệ khách hàng cảm thấy ngân hàng số hữu ích dao động từ 36% đến 50%, trong khi chỉ có 6,3% khách hàng cho rằng ngân hàng số không giúp tiết kiệm tiền Mức độ hài lòng cao cho thấy rằng điều khách hàng hài lòng nhất khi sử dụng ngân hàng số chính là sự tiện lợi mà nó mang lại.

Ngân hàng số mang lại 24 lợi ích vượt trội, giúp tiết kiệm tiền và thời gian, đồng thời cung cấp truy cập dễ dàng vào nhiều dịch vụ hữu ích Mặc dù tỷ lệ khách hàng không hài lòng là thấp, nhưng vẫn tồn tại một số ý kiến trái chiều do họ chưa hiểu rõ và tìm hiểu kỹ về ngân hàng số.

- Nhận thức về sự tin tưởng đối với dịch vụ ngân hàng số- Trust

Khách hàng tin tưởng vào dịch vụ ngân hàng số nhờ vào tính bảo mật cao, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và nhiều lợi ích thiết thực mà dịch vụ này mang lại.

- Nhận thức về rủi ro sử dụng các dịch vụ ngân hàng số- Perceive risk

Mặc dù khách hàng tin tưởng vào ngân hàng số, họ vẫn lo ngại về tính bảo mật và rủi ro mất cắp thông tin cá nhân, đặc biệt khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến Vấn đề bảo mật và an ninh là một trong những thách thức lớn nhất mà ngân hàng kỹ thuật số phải đối mặt, khi cả ngân hàng và khách hàng đều phải đề phòng các mối đe dọa từ hacker và virus máy tính Dù đã áp dụng nhiều biện pháp bảo mật, nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân vẫn tồn tại, do đó cả ngân hàng lẫn khách hàng cần chú trọng đến an ninh bảo mật hơn bao giờ hết.

- Thái độ đối với dịch vụ- Attitute towards services

Khách hàng đánh giá cao dịch vụ ngân hàng số với tỷ lệ hài lòng từ 34,4% đến 47,5%, trong khi tỷ lệ không hài lòng rất thấp Người dùng có thể thực hiện mọi giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi, điều này đặc biệt hữu ích cho những khách hàng bận rộn hoặc có giao dịch lớn, khiến ngân hàng số trở thành giải pháp cần thiết.

Ngân hàng số mang lại sự thuận tiện và dễ dàng tiếp cận, giúp khách hàng chủ động trong việc quản lý tài chính Một trong những ưu điểm lớn của ngân hàng số là khả năng tự do về thời gian, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào mà không cần phụ thuộc vào giờ làm việc hành chính Điều này đã được đánh giá cao, với 41,9% khách hàng hoàn toàn đồng ý về sự tiện lợi mà ngân hàng số mang lại.

- Ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số - Intention to use services

Khách hàng ngày càng tin tưởng và nhận thấy sự cần thiết của ngân hàng số trong tương lai, dẫn đến việc họ sẵn sàng sử dụng dịch vụ này Tuy nhiên, vẫn còn nhiều e ngại liên quan đến vấn đề thanh toán và bảo mật, như được thể hiện trong các khảo sát thực tế.

Ngày đăng: 06/06/2022, 15:40

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Là một hình thức ngân hàng số hóa tất cả những hoạt động và dịch vụ  có  thể  thực  hiện  ở  các  chi  nhánh  ngân hàng bình thường - Bài tập lớn ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng (5)
m ột hình thức ngân hàng số hóa tất cả những hoạt động và dịch vụ có thể thực hiện ở các chi nhánh ngân hàng bình thường (Trang 7)
Là loại hình dịch vụ tạo điều kiện cho  khách  hàng  kiểm  tra  thông  tin  hoặc  giao  dịch  bằng  hình  thức  online với tài khoản ngân hàng - Bài tập lớn ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng (5)
lo ại hình dịch vụ tạo điều kiện cho khách hàng kiểm tra thông tin hoặc giao dịch bằng hình thức online với tài khoản ngân hàng (Trang 7)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w