CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
1.1.1 Khái niệm quản lý môi trường
Quản lý Nhà nước về môi trường bao gồm các biện pháp pháp lý, chính sách kinh tế, và giải pháp kỹ thuật, xã hội nhằm bảo vệ môi trường sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
1.1.2 Các nguyên tắc cơ bản của quản lý môi trường
Nguyên tắc 1: Quản lý môi trường phải đảm bảo tính hệ thống.
Nguyên tắc 2: Quản lý môi trường phải đảm bảo tính tổng hợp.
Nguyên tắc 3: Quản lý môi trường phải đảm bảo tính liên tục và nhất quán Nguyên tắc 4: Quản lý môi trường phải đảm bảo tính tập trung dân chủ.
Nguyên tắc 5 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp quản lý môi trường theo ngành với quản lý theo lãnh thổ để đạt hiệu quả cao nhất Nguyên tắc 6 yêu cầu quản lý môi trường phải hài hòa các loại lợi ích khác nhau, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Nguyên tắc 7: Quản lý môi trường phải kết hợp hài hòa, chặt chẽ giữa quản lý tài nguyên, môi trường với quản lý kinh tế - xã hội.
Nguyên tắc 8: Quản lý môi trường cần đảm bảo tính tiết kiệm và hiệu quả.
1.1.3 Phân loại các công cụ quản lý môi trường
Quản lý môi trường bao gồm ba nhóm công cụ chính: công cụ pháp lý, công cụ kinh tế và công cụ khoa – giáo.
PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG VỀ VIỆC ÁP DỤNG CÁC CÔNG CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG Ở VIỆT NAM
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG
Việt Nam đang đối mặt với thách thức kép trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đó là kiểm soát ô nhiễm môi trường và phát triển bền vững Để đạt được mục tiêu này, cần có chính sách bảo vệ môi trường hợp lý từ cả doanh nghiệp và Nhà nước, đảm bảo công bằng xã hội Việc áp dụng các công cụ kinh tế để kiểm soát ô nhiễm đã mang lại một số kết quả tích cực, khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhằm giảm thiểu chất thải Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc thực hiện các công cụ này, đòi hỏi cần có giải pháp khắc phục kịp thời.
2.1.2 Những thành tựu đạt được khi sử dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam. Đầu tiên phải kể đến là hệ thống pháp luật về công cụ kinh tế trong quản lý môi trường đã được quy định đầy đủ, chi tiết Các công cụ kinh tế đều đã được quy định trong các văn bản luật, nghị định của Chính phủ, tạo cơ sở pháp lý cho các chủ thể áp dụng pháp luật Các quy định cũng đã có sự cụ thể hóa, không còn chỉ quy định chung chung trong Luật bảo vệ môi trường.
Bộ Tài nguyên và Môi trường đã bổ sung một mục riêng về “Công cụ kinh tế cho bảo vệ môi trường” trong Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi năm 2020 Điều này bao gồm các quy định về chính sách thuế và phí liên quan đến bảo vệ môi trường, nhằm nâng cao hiệu quả và tạo hành lang pháp lý cho việc triển khai áp dụng hai công cụ kinh tế quan trọng này.
Các cá nhân và tổ chức đã chủ động hơn trong việc thực hiện nghĩa vụ đóng thuế, phí và lệ phí Họ cũng đã có những hành động tích cực trong việc kêu gọi đóng góp và sử dụng hợp lý các nguồn quỹ để nghiên cứu và phát triển các phương tiện khoa học kỹ thuật, cũng như các giải pháp bảo vệ môi trường.
Các loại thuế đã được áp dụng trên toàn quốc, giúp tạo nguồn thu cho ngân sách Nhà nước Việc cá nhân và tổ chức tự giác đóng thuế không chỉ góp phần vào ngân sách mà còn khuyến khích họ thực hiện các biện pháp nâng cao kỹ thuật và giải pháp bảo vệ môi trường, như giảm xả thải và sử dụng hợp lý, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
Hiện nay, nhiều loại phí và lệ phí về môi trường đã được thu, góp phần tăng thu ngân sách Nhà nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường hiệu quả Một số loại phí và lệ phí chính có thể kể đến bao gồm:
Phí xăng dầu là khoản thuế quan trọng mà các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trong lĩnh vực nhập khẩu, sản xuất và chế biến xăng dầu đóng góp Trong bối cảnh số lượng phương tiện giao thông đường bộ như xe máy và ô tô cá nhân ngày càng gia tăng, loại phí này đã trở thành nguồn thu ngân sách lớn trong những năm gần đây.
+ Phí bảo vệ môi trường đối với rác thải
+ Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
Theo báo cáo của Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, công cụ kinh tế cho bảo vệ môi trường đã được áp dụng tại Việt Nam trong nhiều lĩnh vực Tính đến ngày 31/12/2018, cả nước đã thu được 2.937,9 tỷ đồng từ dịch vụ môi trường rừng Về phí, trong năm 2017, số tiền thu từ nước thải đạt hơn 2.100 tỷ đồng, trong khi phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản cũng đạt hơn 2.452 tỷ đồng Thêm vào đó, dự toán ngân sách năm 2017 cho thấy sự đóng góp quan trọng từ thuế trong lĩnh vực này.
2019 được Quốc hội thông qua, dự kiến số thu thuế bảo vệ môi trường là 68.926 tỷ đồng.
Việc thực hiện các công cụ kinh tế đã đóng góp quan trọng vào việc đa dạng hóa các biện pháp bảo vệ môi trường tại Việt Nam, giúp quốc gia này thực hiện tốt hơn các cam kết quốc tế về môi trường Các chính sách như thuế bảo vệ môi trường không chỉ định hướng hành vi tiêu dùng đối với sản phẩm thân thiện với môi trường mà còn tăng thu cho ngân sách Nhà nước Bên cạnh đó, phí bảo vệ môi trường cung cấp nguồn tài chính bổ sung cho các hoạt động bảo vệ môi trường Nhiều tổ chức tham gia vào các hoạt động này cũng đã nhận được sự hỗ trợ tài chính từ Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam.
Các quỹ bảo vệ môi trường đang ngày càng phát triển, từ trung ương đến địa phương, với sự tham gia tích cực vào các tổ chức tài chính toàn cầu như Quỹ Môi Trường Toàn Cầu (GEF) Tổng chi ngân sách cho môi trường đã tăng từ 9.772 tỷ đồng năm 2013 (~0,9% ngân sách) lên 20.442 tỷ đồng năm 2019 (~1,252% ngân sách), cho thấy sự gia tăng nguồn lực cho bảo vệ môi trường Đồng thời, vốn đầu tư phát triển ngành tài nguyên và môi trường cũng tăng từ 550 tỷ đồng năm 2013 lên 1.798 tỷ đồng năm 2018 Hoạt động hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường tiếp tục được đẩy mạnh, góp phần nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường.
2018, đã huy động được 6.915,47 triệu USD hỗ trợ cho bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2019).
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 lan rộng toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế, chính trị, và môi trường, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng trong công tác phòng chống dịch và phát triển kinh tế xã hội Năm 2020, nền kinh tế Việt Nam đạt mức tăng trưởng 2,9%, cao hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới, cho thấy khả năng ứng phó và phục hồi mạnh mẽ của đất nước trước thách thức lớn nhất kể từ sau Chiến tranh thế giới lần thứ II.
2.1.2 Hạn chế của Việt Nam khi sử dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường hiện nay
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, việc áp dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường vẫn gặp một số hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác này.
Một số cá nhân và tổ chức vẫn còn hành vi trốn thuế và khai sai thuế, dẫn đến tỷ lệ đóng góp phí, lệ phí môi trường chưa cao Tình trạng lợi dụng thiếu sót của pháp luật để trốn thuế vẫn phổ biến ở nhiều doanh nghiệp Ví dụ điển hình là vụ công ty cổ phần đầu tư khoáng sản và thương mại Bình Thuận buôn lậu quặng titan và trốn thuế, với số thuế ước tính lên tới trên 48 tỷ đồng.
Thứ hai, thuế và phí môi trường hiện chưa đủ mạnh để huy động nguồn lực đầu tư cho bảo vệ môi trường, đồng thời quy định về phân bổ và sử dụng nguồn thu từ các nguồn tài chính này vẫn còn hạn chế Nhiều mặt hàng gây ô nhiễm chưa được đánh thuế, dẫn đến sự không công bằng trong xã hội và thiếu động lực cho việc thay đổi hành vi cũng như nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
Mặc dù chất lượng môi trường đã được cải thiện, nhưng sự tiến bộ vẫn còn chậm chạp, đặc biệt trong các dịch vụ như vệ sinh và quản lý rác thải, gây mất lòng tin từ cộng đồng Tại xã Tân Hòa, huyện Quốc Oai, gần 100 hộ chế biến nông sản thực phẩm thải ra khoảng 700-800m³ nước thải mỗi ngày trong mùa sản xuất cao điểm Mặc dù các hộ đã xây dựng hệ thống bể lắng và lọc để giảm thiểu chất thải, quy trình xử lý thủ công vẫn không đủ hiệu quả, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước và không khí.
NGUYÊN NHÂN CỦA CÁC HẠN CHẾ KHI ÁP DỤNG CÁC CÔNG CỤ
CỤ KINH TẾ TRONG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG CỦA VIỆT NAM 2.2.1 Nguyên nhân khách quan
Quy mô kinh tế và dân số Việt Nam đang gia tăng, cùng với mức độ công nghiệp hóa và đô thị hóa cao, dẫn đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ồ ạt và thiếu kiểm soát Sự gia tăng ô nhiễm và chất thải với thành phần và khối lượng ngày càng lớn, kết hợp với cơ sở hạ tầng thu gom và xử lý chất thải còn thiếu và không đồng bộ, tạo ra áp lực lớn lên môi trường Hệ quả là chất lượng môi trường suy giảm, gây tổn hại đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Môi trường sinh thái Việt Nam đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu toàn cầu Bên cạnh đó, sự gia tăng các vấn đề môi trường phi truyền thống và hội nhập thương mại quốc tế cũng tạo ra nhiều thách thức, đặc biệt là ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
Vẫn còn tồn tại quan điểm coi trọng tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư mà xem nhẹ việc bảo vệ môi trường Quan điểm không đánh đổi môi trường lấy phát triển kinh tế chưa được thực hiện triệt để Văn hóa và ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường của người dân cũng như doanh nghiệp còn hạn chế Hơn nữa, việc thực thi các chính sách và công cụ bảo vệ môi trường vẫn gặp nhiều bất cập và hiệu quả thấp.
Hệ thống chính sách pháp luật về bảo vệ môi trường hiện nay còn chồng chéo và bất cập, dẫn đến việc các công cụ quản lý môi trường chưa phát huy hiệu quả Hơn nữa, cách tiếp cận và các công cụ quản lý mới chưa được thể chế hóa kịp thời, không theo kịp với những diễn biến nhanh chóng của các vấn đề môi trường, cũng như yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế của đất nước.
Theo Điều 130 Luật Bảo vệ môi trường 2020, tổ chức, cá nhân và hộ gia đình kinh doanh sản phẩm gây hại cho môi trường và sức khỏe con người phải bồi thường toàn bộ thiệt hại Họ cũng có trách nhiệm chi trả chi phí xác định thiệt hại và thực hiện yêu cầu bồi thường theo quy định.
Việc áp dụng công cụ kinh tế trong thời gian qua đã bộc lộ nhiều vướng mắc, khi danh mục hàng hóa bị đánh thuế chủ yếu tập trung vào sản phẩm không thay thế được, làm tăng giá thành nhưng không giảm lượng tiêu thụ gây ô nhiễm Điều này tạo thêm gánh nặng cho người tiêu dùng, đặc biệt là với các hàng hóa thiết yếu như xăng, dầu, và than, đang bị kinh doanh độc quyền và nằm trong danh sách chịu thuế bảo vệ môi trường Mặc dù phí thuế tạo ra một khoản thu nhất định, nhưng tình hình môi trường vẫn chưa được cải thiện đáng kể.
Năng lực quản lý nhà nước về môi trường và quản trị môi trường của doanh nghiệp hiện nay chưa đáp ứng yêu cầu Mô hình tổ chức cơ quan quản lý bảo vệ môi trường từ Trung ương đến địa phương còn bất cập và yếu kém, không đủ khả năng quản lý các lĩnh vực lớn, phức tạp và nhạy cảm đang gia tăng Hơn nữa, sự phối hợp trong công tác kiểm tra liên ngành giữa các cơ quan như cảnh sát môi trường, thuế, hải quan, quản lý thị trường và kiểm lâm vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Nguồn lực tài chính từ ngân sách nhà nước và doanh nghiệp dành cho bảo vệ môi trường hiện chưa đủ đáp ứng nhu cầu Ngoài ra, cần có cơ chế đột phá để thu hút thêm nguồn tài chính cho công tác bảo vệ môi trường.
Nhận thức và đạo đức môi trường của doanh nghiệp và cộng đồng còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu ý thức bảo vệ môi trường Cá nhân và hộ gia đình thường có hành vi xả rác và xả thải bừa bãi, gây ô nhiễm và làm mất mỹ quan đô thị Các tổ chức và doanh nghiệp, vì chạy theo lợi nhuận, thường vi phạm nghiêm trọng các quy định về bảo vệ môi trường, như xả thải chưa qua xử lý và trốn thuế, phí.
Nguyễn Khánh Linh – CQ57/31.1LT2
Việc cấp phép đầu tư cho các dự án có nguy cơ cao gây ô nhiễm môi trường tại Việt Nam vẫn đang diễn ra, trong khi năng lực dự báo và ứng phó với sự cố môi trường của các cơ quan quản lý còn hạn chế Điều này dẫn đến tình trạng thất thu ngân sách Nhà nước do một số cán bộ biến chất tiếp tay cho vi phạm quy định về thuế và phí bảo vệ môi trường.
Công tác tổ chức thực hiện bảo vệ môi trường còn yếu kém, đặc biệt ở cấp địa phương và cơ sở, bao gồm cả quản lý nhà nước tại các khu kinh tế, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, làng nghề và doanh nghiệp.
Công tác tuyên truyền và giáo dục về môi trường cần được cải thiện để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường, cả trong và ngoài hệ thống giáo dục quốc gia, hiện vẫn còn hạn chế và chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Nghiên cứu trong chương II cho thấy công cụ kinh tế đã đóng vai trò quan trọng trong quản lý môi trường tại Việt Nam, với nhiều thành tựu đáng kể Tuy nhiên, việc áp dụng các công cụ này vẫn gặp phải một số hạn chế do nguyên nhân chủ quan và khách quan Những vấn đề này sẽ là cơ sở để xác định các giải pháp hoàn thiện công cụ kinh tế trong quản lý môi trường ở Việt Nam trong chương III.
Nguyễn Khánh Linh – CQ57/31.1LT2