TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETINGKHOA THƯƠNG MẠI Họ và tên sinh viên: VÕ NGỌC PHƯƠNG TẦN Mã số SV: 1730540142 – Lớp: C17Q3E4A ĐỀ TÀI: THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRONG HOẠT
Tổng quan về thương mại điện tử, thương mại quốc tế và sale
Tổng quan về thương mại điện tử
1.1.1.1 Một số khái niệm thương mại điện tử.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thương mại điện tử là quá trình bao gồm sản xuất, quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm thông qua Internet Các sản phẩm này được thanh toán trực tuyến nhưng được giao nhận một cách hữu hình, bao gồm cả hàng hóa và thông tin số hóa.
Theo định nghĩa của Ủy ban Thương mại điện tử APEC, thương mại điện tử là các giao dịch thương mại liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân thông qua các hệ thống dựa trên Internet Các phương tiện truyền thông như email, EDI, Internet và Extranet đóng vai trò hỗ trợ quan trọng cho hoạt động thương mại điện tử.
Theo Ủy ban châu Âu, thương mại điện tử được định nghĩa là hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức thông qua giao dịch điện tử trên Internet hoặc các mạng máy tính Thuật ngữ này bao gồm việc đặt hàng và giao dịch qua mạng, trong khi thanh toán và vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ có thể được thực hiện trực tuyến hoặc bằng phương pháp thủ công.
1.1.1.2 Các ứng dụng thương mại điện tử trong kinh doanh. o Tài liệu tự động hóa ở chuỗi cung ứng và hậu cần. o Hệ thống thanh toán trong nước và quốc tế. o Quản lý nội dung doanh nghiệp. o Nhóm mua. o Trợ lý tự động trực tuyến. o IM (Instant Messaging). o Nhóm tin. o Mua sắm trực tuyến và theo dõi đặt hàng. o Ngân hàng điện tử. o Văn phòng trực tuyến. o Phần mềm giỏ hàng. o Hội thảo truyền thông trực tuyến. o Vé điện tử. o Nhắn tin nhanh. o Mạng xã hội. o Mua bán dịch vụ trực tuyến.
1.1.1.3 Các hình thức thương mại điện tử.
Thương mại điện tử được phân chia thành ba đối tượng chính: Chính phủ (G-Government), Doanh nghiệp (B-Business) và Khách hàng (C-Customer hay Consumer) Các hình thức thương mại điện tử bao gồm: Doanh nghiệp với Doanh nghiệp (B2B), Doanh nghiệp với Khách hàng (B2C), Doanh nghiệp với Nhân viên (B2E), Doanh nghiệp với Chính phủ (B2G), Chính phủ với Doanh nghiệp (G2B), Chính phủ với Chính phủ (G2G), Chính phủ với Công dân (G2C), Khách hàng với Khách hàng (C2C) và Khách hàng với Doanh nghiệp (C2B) Thêm vào đó, thương mại điện tử còn có hình thức online-to-offline (O2O).
1.1.1.4 Quá trình hình thành và phát triển.
Trong những năm gần đây, thuật ngữ "Thương mại điện tử" (TMĐT) ngày càng trở nên phổ biến trên các phương tiện truyền thông và trong giáo dục Tuy nhiên, TMĐT đã tồn tại từ lâu trước đó, khi nhu cầu áp dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh ngày càng tăng Việc tối ưu hóa sử dụng máy tính không chỉ giúp cải thiện quy trình kinh doanh mà còn tăng cường tương tác với khách hàng và trao đổi thông tin giữa các bên liên quan.
Vào những năm 1970, việc chuyển tiền qua mạng điện tử bảo mật giữa các ngân hàng đã cách mạng hóa thị trường tài chính toàn cầu Phương thức này đã tạo ra các hình thức thanh toán trực tuyến, như thanh toán bằng thẻ tín dụng, dựa trên thông tin mà người tiêu dùng cung cấp.
Vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, thương mại điện tử (TMĐT) đã trở nên phổ biến trong các công ty thông qua thư điện tử và trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) Những công nghệ này giúp giảm thiểu sự trao đổi thông tin trực tiếp và các thủ tục giấy tờ giữa bên bán và bên mua, cũng như giữa các bộ phận trong công ty Việc chuyển đổi từ giấy tờ sang văn bản điện tử cho phép gửi và nhận thông tin chỉ trong vài giây, từ đó nâng cao tính chủ động và tăng hiệu quả công việc một cách đáng kể.
Cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, công nghệ hỗ trợ tin nhắn điện tử đã trở thành yếu tố thiết yếu trong các hệ thống máy tính của doanh nghiệp.
Vào giữa những năm 1980, công cụ hỗ trợ thương mại điện tử mới ra đời, thúc đẩy tương tác xã hội qua các chat room và chia sẻ thông tin qua các website tổng hợp tin tức Sự tương tác này đã hình thành các cộng đồng trong không gian số, tạo nên khái niệm "kết nối toàn cầu" Đồng thời, việc tiếp cận và trao đổi thông tin trở nên dễ dàng hơn nhờ Internet, cho phép con người liên lạc toàn cầu với chi phí ngày càng giảm Mặc dù Internet và các mạng lưới đã có mặt, tính hữu dụng và dễ sử dụng là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển của chúng.
Vào những năm 1990, sự phát triển nhanh chóng của World Wide Web đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong thương mại điện tử (TMĐT), đơn giản hóa việc đăng tải và truyền thông tin Sự tiện lợi này đã thu hút nhiều người tham gia TMĐT với mục đích kinh doanh, giúp tiết kiệm chi phí và mở ra nhiều hình thức kinh doanh mới Người tiêu dùng toàn cầu có thể dễ dàng mua sắm qua các trang web TMĐT chỉ với một chiếc máy tính và kết nối Internet, tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho cả doanh nghiệp lớn và nhỏ Những ai không muốn bị tụt lại phía sau cần nhanh chóng nắm bắt xu hướng này.
1.1.1.5 Các xu hướng chính của thương mại điện tử. a Bán hàng đa kênh (Multi - channel Selling).
Xu hướng bán hàng đa kênh cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên nhiều nền tảng khác nhau, từ online đến offline Khi người tiêu dùng ngày càng yêu cầu cao hơn về trải nghiệm và sự tiện lợi trong dịch vụ, bán hàng đa kênh sẽ trở thành xu hướng nổi bật trong thời gian tới.
Xu hướng mua sắm trực tuyến qua mạng xã hội đang gia tăng mạnh mẽ, nhờ vào việc người dùng dành nhiều thời gian trên các nền tảng như Facebook, Instagram và Zalo, nơi họ tiếp xúc với thông tin và quảng cáo sản phẩm Phương thức thanh toán khi giao hàng (COD) vẫn giữ vị trí phổ biến trong giao dịch mua sắm trực tuyến.
Hạ tầng thương mại điện tử tại Việt Nam mang đến nhiều lựa chọn thanh toán cho người tiêu dùng, bao gồm thanh toán qua ngân hàng, thanh toán khi nhận hàng và thanh toán bằng ví điện tử Tuy nhiên, hình thức thanh toán khi giao hàng (COD) vẫn chiếm ưu thế với 75% tổng giao dịch Nguyên nhân chủ yếu là do thói quen sử dụng tiền mặt và cảm giác an toàn mà phương thức này mang lại, giúp người tiêu dùng tránh được rủi ro mất hàng, hàng lỗi hoặc không đúng chất lượng từ người bán.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam là vấn đề thanh toán không dùng tiền mặt Để thúc đẩy hình thức thanh toán này, việc quản lý chất lượng hàng hóa trên các trang bán hàng trực tuyến cần phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt, từ đó tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng Các cơ quan chức năng cần phải có những biện pháp hiệu quả và chế tài nghiêm khắc đối với người bán để bảo vệ quyền lợi của người mua Đồng thời, cải thiện tốc độ giao hàng cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Tổng quan về thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, bao gồm cả hàng hóa hữu hình và vô hình, theo nguyên tắc trao đổi ngang giá Hoạt động này mang lại lợi ích cho các bên tham gia và chiếm tỷ lệ lớn trong GDP của nhiều quốc gia.
- Định nghĩa về mua bán hàng hoá quốc tế tại Điều 27 của Luật Thương mại 2005 như sau:
“1 Mua bán hàng hoá quốc tế được thực hiện dưới các hình thức xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập và chuyển khẩu.”
Mua bán hàng hóa quốc tế cần phải được thực hiện thông qua hợp đồng bằng văn bản hoặc hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương.
1.1.2.2 Ý nghĩa của hoạt động sale quốc tế (xuất khẩu).
Xuất khẩu hàng hóa là hoạt động thương mại có tổ chức, không chỉ đơn thuần là việc bán hàng riêng lẻ Mục tiêu chính của xuất khẩu là tạo ra lợi nhuận, thúc đẩy sản xuất và phát triển hàng hóa, đồng thời góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế, ổn định và nâng cao mức sống của người dân.
Hoạt động xuất khẩu là một trong những phương thức kinh doanh hiệu quả, giúp gia tăng thu ngoại tệ và tạo điều kiện thuận lợi cho nhập khẩu Việc mở rộng xuất khẩu không chỉ thúc đẩy các ngành kinh tế phát triển theo hướng xuất khẩu mà còn khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia, từ đó giải quyết vấn đề việc làm và nâng cao thu nhập quốc gia.
1.1.2.3 Vai trò của sale quốc tế (xuất khẩu).
Xuất khẩu các mặt hàng có thế mạnh giúp phát huy lợi thế so sánh và tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời tạo cơ hội trao đổi kinh nghiệm và tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu Đây là yếu tố then chốt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và chế biến hàng xuất khẩu sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm, gia tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế Điều này không chỉ tạo ra nguồn lực công nghiệp mới mà còn tăng cường số lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí lao động cho xã hội.
Tạo ra việc làm mới không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn góp phần kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và thực hiện công bằng xã hội, từ đó thúc đẩy những biến chuyển tích cực nhằm giải quyết các vấn đề bức xúc trong xã hội.
Tăng thu ngoại tệ không chỉ tạo nguồn vốn cho đất nước mà còn hỗ trợ nhập khẩu phục vụ công nghiệp hoá hiện đại hoá Điều này giúp cải thiện cán cân thanh toán và cán cân thương mại, đồng thời tăng dự trữ ngoại tệ cho ngân sách Nhà nước Qua đó, khả năng nhập khẩu nguyên liệu và máy móc thiết bị tiên tiến được nâng cao, góp phần thay thế dần những thiết bị lạc hậu, phục vụ cho sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Tính cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến công nghệ, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tạo ra năng lực sản xuất mới Do đó, các doanh nghiệp xuất khẩu cần tăng cường giám sát và kiểm soát lẫn nhau để duy trì vị thế cạnh tranh.
Tăng cường hợp tác xuất nhập khẩu không chỉ nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế Khi hoạt động xuất nhập khẩu phù hợp với nhu cầu thị trường toàn cầu, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển sản xuất và tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.
Mở rộng thị trường tiêu thụ không chỉ giúp phát triển và ổn định sản xuất mà còn nâng cao năng lực sản xuất trong nước thông qua việc tăng cường khả năng cung cấp đầu vào cho sản xuất.
+ Tạo điều kiện cho các ngành có cơ hội phát triển đồng thời kéo theo các ngành liên quan phát triển theo.
Thông qua hoạt động xuất nhập khẩu, Việt Nam có cơ hội tham gia vào thị trường cạnh tranh toàn cầu Do đó, các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới và cải thiện cấu trúc sản phẩm để đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế Điều này cũng góp phần tạo ra những tiền đề cho sự phát triển kinh tế và kỹ thuật hiện đại.
Các chỉ tiêu đánh giá
Trang thiết bị phần cứng: hệ thống máy tính, máy photo, fax…
Các phần mềm ứng dụng: phần mềm CRM, phần mềm SCM
Các hoạt động thương mại điện tử của công ty:
- Website của công ty: giao diện, tiện ích,…
- Hoạt động mua bán trực tuyến.
- Hoạt động chăm sóc khách hàng trực tuyến.
- Hoạt động marketing trực tuyến.
- Cổng thanh toán trực tuyến: cách thanh toán, các phương thức thanh toán.
Các yếu tố ảnh hưởng
Yếu tố công nghệ (Technology)
1.3.1.1 Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công nghệ.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống thương mại điện tử (TMĐT) Để ứng dụng hiệu quả các phần mềm TMĐT, doanh nghiệp cần có hệ thống phần cứng phù hợp để truyền dẫn thông tin Sự phát triển của TMĐT trong doanh nghiệp phụ thuộc vào các điều kiện mà doanh nghiệp chú trọng, trong đó, cơ sở mạng và hệ thống hạ tầng kỹ thuật là yếu tố then chốt Mạng máy tính là nền tảng kỹ thuật quyết định thành công hay thất bại của các giao dịch trực tuyến, với các kiểu kết nối như WAN, LAN phù hợp với không gian địa lý và mục đích sử dụng Hệ thống mạng nội bộ cũng hỗ trợ quan trọng cho hoạt động TMĐT.
DN chia sẻ các thông tin và dữ liệu cho các phòng, ban hay bộ phận trong nội bộ DN.
1.3.1.2 An toàn và bảo mật trong các giao dịch thương mại điện tử.
Giao dịch thương mại điện tử yêu cầu tính bảo mật và an toàn cao do dữ liệu được số hóa Các rủi ro như mất tiền, lừa đảo, và xâm nhập dữ liệu ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và người quản lý cũng như các quốc gia Để phát triển thương mại điện tử, các doanh nghiệp và tổ chức trong nền kinh tế cần chú trọng đến vấn đề an toàn và bảo mật cho các giao dịch thương mại.
1.3.1.3 Hệ thống thanh toán tự động hóa.
Phương thức thanh toán đóng vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại, đặc biệt trong thương mại điện tử (TMĐT) Để TMĐT hoạt động hiệu quả, cần có một hệ thống thanh toán tài chính phát triển, cho phép thực hiện thanh toán tự động mà không cần tiền mặt Trong kinh doanh bán lẻ, thẻ thông minh (Smart Card) rất quan trọng, vì khi chưa có hệ thống này, TMĐT chỉ dừng lại ở việc trao đổi thông tin, còn việc mua bán hàng hóa và dịch vụ vẫn phải thực hiện qua phương thức thanh toán truyền thống Điều này dẫn đến hiệu quả thấp và không đủ để bù đắp chi phí đầu tư vào TMĐT Do đó, để phát triển TMĐT, cần một hệ thống thanh toán mạnh mẽ và tự động hóa cao.
Yếu tố liên quan tới tổ chức doanh nghiệp (Organization)
Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong sự thành công của mọi hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử (TMĐT) Nguồn nhân lực không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của TMĐT mà còn bao gồm cả nhân lực nghiệp vụ và nhân lực kỹ thuật, góp phần quan trọng vào hiệu quả và bền vững của ngành này.
- Về nhân lực nghiệp vụ, đây là bộ phận sẽ ứng dụng TMĐT vào hoạt động SXKD của
Bộ phận DN cần có kiến thức vững về nghiệp vụ thương mại và ngoại thương, đồng thời sử dụng thành thạo ngoại ngữ để giao dịch hiệu quả với các đối tác quốc tế Ngoài ra, việc nắm vững kiến thức về thương mại điện tử (TMĐT) cũng là yếu tố quan trọng không thể thiếu.
Nhân lực kỹ thuật là bộ phận quan trọng đảm bảo sự ổn định của hệ thống CNTT, có khả năng khắc phục sự cố và phát triển các công cụ kỹ thuật mới Điều này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong hoạt động giao dịch qua các phương tiện điện tử.
1.1.2.2 Nhận thức của doanh nghiệp về TMĐT. Đây là yếu tố được đánh giá là phải đi trước một bước để phát triển TMĐT.
Để ứng dụng và phát triển thương mại điện tử (TMĐT) hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ bản chất, vai trò, mô hình và hình thức hoạt động của TMĐT Sự nhận thức đúng đắn này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược và kế hoạch phù hợp trong việc áp dụng TMĐT vào hoạt động kinh doanh, đồng thời đảm bảo có sự đầu tư hợp lý cho lĩnh vực này.
Các yếu tố liên quan tới môi trường (Environment)
Sự phát triển của thương mại điện tử (TMĐT) phụ thuộc vào môi trường pháp lý của từng quốc gia và ngày càng trở nên cần thiết trong bối cảnh hội nhập toàn cầu Trong những năm gần đây, việc xây dựng một hành lang pháp lý cho TMĐT đã trở thành ưu tiên hàng đầu, nhằm tạo ra một khuôn khổ pháp lý hiệu quả để quản lý các vấn đề mới phát sinh từ các giao dịch TMĐT.
Các quốc gia trên thế giới nhận thấy rằng khuôn khổ pháp lý hiện tại cho thương mại truyền thống không đáp ứng được yêu cầu của thương mại điện tử (TMĐT) Hệ thống luật dựa trên văn bản chứng thực bằng giấy và chữ ký tay đang cản trở sự phát triển của thương mại quốc tế và TMĐT Do đó, cần điều chỉnh luật thương mại để phù hợp hơn với thực tiễn, bao gồm các yêu cầu về văn bản, chữ ký và tài liệu gốc trong TMĐT.
1.1.3.2 Môi trường nguồn nhân lực.
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, các công nghệ mới liên tục thay thế công nghệ cũ, tạo ra ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thương mại điện tử (TMĐT) Việc ứng dụng khoa học công nghệ vào thương mại đã làm thay đổi nhanh chóng các phương thức phục vụ khách hàng, bao gồm giao nhận, thanh toán, mua bán, đặt hàng và kiểm kê Hạ tầng logistics, cả phần cứng lẫn phần mềm, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của TMĐT.
TMĐT hoạt động chủ yếu trên nền tảng điện tử, do đó, hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng TMĐT Trước đây, các phương tiện truyền thông đơn giản như điện thoại và fax là chủ yếu, nhưng hiện nay, công nghệ cao như Internet và di động đã phát triển nhanh chóng Nhờ vào hạ tầng này, doanh nghiệp có thể quảng bá website bán hàng một cách rộng rãi và tận dụng tối đa các tiện ích từ hệ thống TMĐT.
1.1.3.3 Môi trường hội nhập quốc tế.
Sự toàn cầu hóa và khu vực hóa nền kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ, với việc giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan thông qua các cam kết song phương và đa phương Doanh nghiệp (DN) có quyền kinh doanh tự do trên mọi thị trường mà không bị phân biệt đối xử Xu hướng này yêu cầu DN phải chú trọng vào nghiên cứu, ứng dụng và phát triển thương mại điện tử (TMĐT) để cạnh tranh hiệu quả trong thị trường toàn cầu Các khu vực kinh tế thương mại, như AFTA, NAFTA, ACFTA, APEC, và TPP, đã hình thành và thúc đẩy hoạt động thương mại tự do giữa các quốc gia Việc thực hiện tự do hóa thương mại khu vực đang đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một thị trường tự do toàn cầu.
Kinh nghiệm và bài học kinh nghiệm rút ra từ những doanh nghiệp trong nước và quốc tế
Mỹ hiện đang là một trong những quốc gia hàng đầu về phát triển thương mại điện tử, đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của lĩnh vực này trên toàn cầu (Forrester Research, 2014) Người dân, chính phủ và doanh nghiệp Mỹ luôn tiên phong trong cuộc cách mạng thương mại điện tử Dưới đây là một số kinh nghiệm phát triển thương mại điện tử tại thị trường Mỹ.
Doanh nghiệp Mỹ luôn chủ động tận dụng cơ hội từ thời đại kỹ thuật số, với việc các công ty hàng đầu bắt đầu xây dựng website từ năm 1995 Đến năm 1999, các giao dịch qua Internet đã trở nên phổ biến, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động kinh doanh trực tuyến như eBay, Amazon và Halt.
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và công nghệ của các doanh nghiệp đã được chuẩn bị kỹ lưỡng để phục vụ cho quá trình số hóa hoạt động kinh doanh Đồng thời, Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chuyển đổi số.
Mỹ đang chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng xã hội để thúc đẩy thương mại điện tử, với việc tăng cường đầu tư vào các trung tâm công nghệ cộng đồng (CTC) từ 10 triệu USD/năm lên khoảng 32,5 triệu USD/năm.
Thứ ba, việc tận dụng phương thức thanh toán tự do, đặc biệt là thanh toán bằng thẻ tín dụng, rất quan trọng cho giao dịch trực tuyến trong thương mại điện tử Theo nghiên cứu của Forrester, trung bình mỗi người tiêu dùng Mỹ chi khoảng 250 USD cho các giao dịch trực tuyến.
Thương mại điện tử mang lại sự tiện lợi vượt trội cho khách hàng nhờ vào việc công khai thông tin doanh nghiệp, cho phép mua bán và giao dịch hoàn toàn trực tuyến, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí hiệu quả.
Doanh nghiệp luôn chú trọng nghiên cứu và đóng góp ý kiến về khung pháp lý liên quan đến Internet và thương mại điện tử Điều này không chỉ giúp phản ánh kịp thời nhu cầu phát triển và những vấn đề tồn tại mà còn hỗ trợ chính phủ trong việc xây dựng và điều chỉnh các chính sách cần thiết.
- Công cuộc tin học hoá ở Singapore bắt đầu từ những năm 80 với khá nhiều dự án như:
Dự án tin học hoá quốc gia ,được thực hiện năm 1981; dự án CNTT quốc gia năm 1986
- Cuối những năm 80, Singapore bắt đầu xây dựng mạng lưới truyền thông tốc độ cao
Năm 1996, Singapore đã đầu tư 82 triệu đô Mỹ để xây dựng mạng lưới băng thông rộng quốc gia đầu tiên trên thế giới mang tên Singapore One Mạng lưới này đóng vai trò quan trọng như xương sống của quốc đảo, bao gồm 7 tầng: mạng quốc gia và trạm, cung cấp máy tính và quản lý, dịch vụ cơ bản, dịch vụ công cộng, dịch vụ ứng dụng, quản lý hệ thống và an ninh, cùng với giao diện con người và môi trường.
Singapore đã ghi nhận những thành tựu ấn tượng trong phát triển thương mại điện tử, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thương mại trên nền tảng kỹ thuật số, với giá trị thương mại điện tử B2B đạt tới 110 tỷ USD.
Vào năm 2014, lĩnh vực thương mại điện tử B2B tại Singapore phát triển mạnh mẽ nhất trong các ngành tài chính ngân hàng, bán buôn, bán lẻ và sản xuất Các quốc gia và vùng lãnh thổ chủ yếu tham gia vào hoạt động thương mại B2B với Singapore bao gồm Malaysia, Indonesia, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Bài học kinh nghiệm rút ra cho doanh nghiệp:
Mặc dù thương mại điện tử tại Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng, các doanh nghiệp cần chú trọng vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật và công nghệ Điều này sẽ giúp cải thiện kết nối Internet và giải quyết các vấn đề liên quan đến quy trình nội bộ, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
Để tối ưu hóa tiềm năng kinh doanh, cần khai thác triệt để những lợi thế như nền kinh tế biển, di sản văn hóa và mối quan hệ thương mại với Lào, Campuchia Việc ứng dụng thương mại điện tử vào lĩnh vực kinh doanh sẽ giúp nâng cao hiệu quả và mở rộng thị trường.
An ninh mạng và bảo mật thông tin là ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh hiện nay Theo chủ trương của chính phủ, việc kê khai thuế, nộp hồ sơ bảo hiểm xã hội và thực hiện các dịch vụ công trực tuyến đều yêu cầu sử dụng chữ ký số để đảm bảo tính bảo mật cho các giao dịch này.
- Cần tập trung tìm hiểu kỹ và quan tâm góp ý cho khung pháp lý Internet và TMĐT của chính phủ.
Để tối ưu hóa chi phí vận tải và phân phối hàng hóa, cần chú trọng xây dựng một mạng lưới cung cấp, phân phối và thanh toán sản phẩm rộng khắp, hoạt động với cường độ cao phù hợp với từng khu vực Việc thiết lập các liên doanh và liên kết chặt chẽ sẽ mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong quá trình này.
TRẠNG ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRONG HOẠT ĐỘNG SALE QUỐC TẾ CỦA CÔNG TY HÀNG XANH CO.,TLD GIAI ĐOẠN 2016 – 2018
Tổng quan về công ty Hàng Xanh Co.,Ltd
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty Hàng Xanh Co.,Ltd. 2.1.1.1 Giới thiệu chung về công ty Hàng Xanh Co.,Ltd.
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hàng Xanh, trước đây là Doanh nghiệp tư nhân Hàng Xanh, được thành lập vào năm 1997 Công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại, chuyên lưu thông và phân phối các sản phẩm, dịch vụ và hàng hóa ra thị trường theo cơ chế thị trường.
Doanh nghiệp tư nhân Hàng Xanh, do bà Phạm Anh Thu làm chủ, đã được Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp giấy phép kinh doanh vào ngày 23/06/2000, với số giấy phép thành lập là 4101000860.
- Tên công ty: Hàng Xanh International Company Limited.
- Tên giao dịch: Hàng Xanh Company Limited.
- Các chứng nhận: HACCP, ISO 9001:2000.
- Địa chỉ: 173 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Email: info@hxcorp.com.vn
- Website: www.hxcorp.com.vn
- Tổ chức doanh nghiệp kể từ tháng 3/2018 theo hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn.
Hệ thống website của công ty:
Website chính thức: http://www.hxcorp.com.vn/
- Các sản phẩm từ dừa: http://coconuthx.com/
- Tinh bột sắn và các sản phẩm từ sắn: http://tapiocahx.com/
- Thức ăn gia súc: http://agrowastehx.com/
- Các sản phẩm đóng lon: http://cannedfoodhx.com/
- Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ: https://www.handicrafthx.com/
2.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển.
Công ty TNHH Hàng Xanh được thành lập vào năm 1997, hoạt động trong lĩnh vực thương mại dịch vụ, chuyên cung cấp vật liệu xây dựng và sắt thép không gỉ.
Năm 1998, Chính phủ Việt Nam ban hành nghị định 57/1998/NĐ-CP nhằm khuyến khích hoạt động xuất nhập khẩu, xóa bỏ rào cản và thúc đẩy cơ cấu hàng hóa xuất khẩu Nhờ đó, xuất khẩu, đặc biệt là nông sản và thủy sản, đã tăng trưởng mạnh mẽ, tận dụng lợi thế tài nguyên thiên nhiên Nhận thấy tiềm năng phát triển của thị trường, công ty TNHH Hàng Xanh đã quyết định tập trung vào hoạt động xuất nhập khẩu và thành lập Trung tâm xuất nhập khẩu Hàng Xanh – HXCORP theo giấy phép kinh doanh số 4101000860.
Vào ngày 23 tháng 6 năm 2000, ông Phạm Anh Thu đã sáng lập Công ty Hàng Xanh International Co., Ltd, chuyên xuất khẩu nông sản, thủy hải sản, sản phẩm inox và thủ công mỹ nghệ.
- Ngày 02/07/2000, công ty đã mở thêm 2 cửa hàng và 1 chi nhánh: Cửa hàng inox
An Sương, cửa hàng inox Bình Triệu và chi nhánh Hàng Xanh.
Sau 19 năm hoạt động, công ty Hành Xanh đã thiết lập mối quan hệ vững chắc với nông trại địa phương và các nhà cung cấp, phân phối sỉ trong và ngoài nước Công ty tự hào là doanh nghiệp tiên phong trong sản xuất và xuất khẩu dừa và bột sắn, bên cạnh việc xuất khẩu nhiều mặt hàng khác.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ.
Công ty Hàng Xanh hoạt động đa lĩnh vực nhằm giảm thiểu rủi ro, với lĩnh vực chính là xuất khẩu nông sản và thủy hải sản Ngoài ra, công ty còn nhập khẩu và kinh doanh inox, vật liệu xây dựng, nhận gia công chế tác đồ kim loại, và thực hiện kinh doanh ủy thác xuất nhập khẩu Sản phẩm của công ty được xuất khẩu ra toàn cầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng và tăng cường thu nhập.
Nhiệm vụ của công ty được phân chia theo từng giai đoạn:
Giai đoạn 1, khi doanh nghiệp mới thành lập, tập trung vào việc xuất khẩu các sản phẩm chủ lực ra thị trường quốc tế, đảm bảo giá cả và chất lượng cạnh tranh.
Trong giai đoạn 2, trước khi xảy ra khủng hoảng kinh tế, công ty cần tăng cường ứng dụng thương mại điện tử để mở rộng thị trường và đa dạng hóa khách hàng Đồng thời, việc đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và đào tạo nhân viên cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Trong giai đoạn 3, sau khủng hoảng kinh tế, doanh nghiệp cần tập trung vào kinh doanh nông sản và thủy sản Để nâng cao lợi nhuận, cần đa dạng hóa các phương thức kinh doanh, đồng thời thay đổi phương thức thanh toán và điều kiện thương mại với các đối tác.
Để tăng cường lợi nhuận và phát triển trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường xuất nhập khẩu, công ty cần tiến hành nghiên cứu thị trường cả trong và ngoài nước một cách kỹ lưỡng Việc này giúp xây dựng kế hoạch hiệu quả, quản lý và sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý, đồng thời thiết lập một chiến lược rõ ràng cho sự phát triển bền vững.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức kinh doanh và quản lý.
2.1.3.1 Cơ cấu tổ chức kinh doanh.
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức kinh doanh của công ty TNHH Hàng Xanh
2.1.3.2 Chức năng quản lý của các phòng, bộ phận.
Người nắm giữ quyền hạn cao nhất trong công ty có trách nhiệm điều hành mọi hoạt động, bao gồm lập kế hoạch kinh doanh dài hạn và ngắn hạn, quản lý tình hình tài chính, ký kết hợp đồng thương mại, tổ chức và quản lý các phòng ban, cũng như điều động nhân viên Đồng thời, họ cũng là đại diện pháp luật cho công ty.
DOANH XUẤT KHẨU NHÂN VIÊN THU MUA
CỬA HÀNG INOX AN SƯƠNG
HỆ THỐNG CỬA HÀNGPHÒNG KINH DOANH PHÒNG KẾ TOÁN
Nhiệm vụ chính là ghi chép và báo cáo kịp thời, chính xác toàn bộ tình hình tài chính của công ty theo tháng, quý và năm Từ những thông tin này, sẽ đúc kết và xây dựng các kế hoạch tài chính, quản lý nguồn vốn cũng như nguồn thu chi hiệu quả.
Trong quá trình xuất khẩu, việc nhận đủ tiền cọc từ người mua là rất quan trọng Đồng thời, cần phối hợp với bộ phận xuất nhập khẩu để kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của các hóa đơn, chứng từ Ngoài ra, cần xử lý các giao dịch với ngân hàng và thực hiện báo cáo thuế một cách hiệu quả.
Trưởng phòng xuất nhập khẩu chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của phòng, theo dõi và xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu của công ty Họ cũng cần nắm bắt và thúc đẩy nhân viên thực hiện các kế hoạch và mục tiêu theo chỉ đạo của giám đốc.
Bộ phận xuất khẩu: o Nhân viên kinh doanh xuất khẩu:
- Khảo sát và tìm thị trường phù hợp với từng loại mặt hàng muốn bán.
- Gửi thư chào hàng, đàm phán và chốt hợp đồng với khách hàng.
- Hỗ trợ trưởng phòng thực hiện các mục tiêu, đồng thời góp phần đưa ra những kế hoạch, định hướng phát triển mới.
Bộ phận nhập khẩu: o Nhân viên thu mua:
- Khảo sát, tìm nhà cung cấp với chất lượng sản phẩm tốt và giá cạnh tranh nhằm mang đến lợi nhuận cao cho công ty.
- Kiểm tra chất lượng hàng hóa, đảm bảo nhập hàng đúng loại, đúng chất lượng và số lượng theo chỉ thị của trưởng phòng và giám đốc.
- Hỗ trợ trưởng phòng để nâng cao hiệu quả làm việc và đạt được những chỉ tiêu được đề ra.
Thực trạng ứng dụng thương mại điện tử trong hoạt động sale quốc tế của công ty Hàng Xanh Co.,Ltd giai đoạn 2016 – 2018
2.2.1 Thực trạng ứng dụng thương mại điện tử trong hoạt động sale quốc tế của công ty Hàng Xanh Co.,Ltd giai đoạn 2016 – 2018.
2.2.1.1 Trang thiết bị phần cứng.
Công ty thiết lập không gian làm việc và máy tính riêng cho từng nhân viên nhằm nâng cao sự tập trung và hiệu quả công việc Thực tập sinh sử dụng máy tính cá nhân để thuận tiện trong việc kiểm soát và di chuyển Ngoài ra, công ty còn cung cấp máy in, máy fax và máy photo để hỗ trợ công việc.
Bộ phận kho và bộ phận kinh doanh được trang bị điện thoại bàn và tai nghe để nâng cao khả năng liên lạc với khách hàng Để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu, công ty cũng cung cấp máy ảnh và máy quay nhằm mang đến hình ảnh chân thực và chất lượng nhất về sản phẩm cho khách hàng tham khảo.
Công ty sử dụng máy tính HP ProOne 600 G1 với bộ vi xử lý Intel Core i3-4130, RAM 4GB DDR3 và ổ cứng HDD 250GB đã qua sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp Mặc dù là máy tính đã qua sử dụng, hiệu năng vẫn được đảm bảo nhờ vào bộ vi xử lý mạnh mẽ, đáp ứng tốt cho các cuộc họp trực tuyến qua Skype và TeamViewer Ngoài ra, HP Client Security cung cấp khả năng bảo mật tốt hơn cho máy tính và thông tin công việc.
Trang thiết bị phần cứng của doanh nghiệp hiện tại đầy đủ và hoạt động hiệu quả, phục vụ tốt cho công việc Tuy nhiên, số lượng máy tính còn hạn chế, chỉ đủ cho nhân viên hiện tại Khi có tuyển dụng thêm nhân viên mới hoặc thực tập sinh, họ buộc phải tự trang bị máy tính xách tay và sẽ mất thời gian để công ty sắp xếp vị trí làm việc cho họ.
2.2.1.2 Các phần mềm ứng dụng.
Mỗi phòng ban sẽ có những phần mềm để hỗ trợ nâng cao hiệu quả làm việc
Phòng kế toán hiện nay đang sử dụng phần mềm LinkQ, được phát triển trên nền tảng C#.NET và cơ sở dữ liệu SQL với Font chuẩn Unicode Phần mềm này cho phép kế toán viên quản lý dữ liệu theo mô hình Tổng Công ty – Công ty Thành viên – Chi nhánh, với giao diện và báo cáo đa ngôn ngữ, bao gồm tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Hoa và các ngôn ngữ do người dùng tự định nghĩa Một trong những ưu điểm nổi bật của LinkQ là tính linh động và khả năng chỉnh sửa số liệu dễ dàng Ngoài ra, phần mềm còn hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu và liên doanh nước ngoài nhờ vào khả năng theo dõi và hạch toán nhiều loại tiền tệ song song Đặc biệt, LinkQ cũng cho phép kết nối dữ liệu từ xa, rất hữu ích cho các công ty có chi nhánh hoặc showroom bán hàng.
Phòng kinh doanh sử dụng những phần mềm hỗ trợ như:
CRM (Customer relationship management- Quản lý quan hệ khách hàng):
Phương pháp này giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả với khách hàng, quản lý thông tin như tài khoản, nhu cầu và liên lạc để phục vụ tốt hơn Mục tiêu bao gồm tìm kiếm và thu hút khách hàng mới, duy trì mối quan hệ với đối tác hiện tại, khôi phục khách hàng cũ, giảm chi phí tiếp thị và mở rộng dịch vụ khách hàng Đo lường và đánh giá mối quan hệ với khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện chiến lược thành công.
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu cho phép doanh nghiệp cập nhật và lưu trữ thông tin khách hàng, từ đó phân tích và tạo danh sách khách hàng tiềm năng cũng như lâu năm Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng các chiến lược chăm sóc khách hàng hợp lý và xử lý nhanh chóng, hiệu quả các vấn đề của khách hàng.
Sử dụng CRM mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động, giảm chi phí tổng thể, hỗ trợ ra quyết định chính xác, và tăng cường khả năng cạnh tranh Hệ thống CRM còn giúp thu hút sự chú ý của khách hàng, tối đa hóa lợi ích, phát triển kế hoạch kinh doanh hiệu quả, và thúc đẩy sự phát triển sản phẩm một cách bền vững.
Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là một tập hợp công cụ nhằm kiểm soát quy trình kinh doanh và thực hiện giao dịch cung cấp nguyên liệu, hàng hóa, đồng thời quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp Phần mềm SCM có nhiều chức năng đa dạng, phù hợp với đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp, bao gồm các tính năng như thực hiện đơn đặt hàng, vận chuyển, kiểm kê hàng tồn kho, hệ thống quản lý kho và quản lý nguồn cung ứng Với vai trò là công ty phân phối và bán buôn, Hàng Xanh sẽ tập trung vào việc sử dụng các công cụ quản lý nguồn cung cấp và thu mua để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.
Quản lý quan hệ nhà cung cấp (supplier management) là quá trình giám sát năng lực của các nhà cung cấp thông qua việc lập danh sách rủi ro và đánh giá dựa trên các tiêu chí đã định nghĩa Việc phân tích năng lực nhà cung cấp dựa trên các chỉ số hiệu suất quan trọng (KPIs) và báo cáo kiểm toán giúp đưa ra quyết định mua sắm hợp lý Ngoài việc đánh giá năng lực kinh tế, phần mềm còn hỗ trợ kiểm tra sự tuân thủ các điều khoản quy định trong cung ứng nguyên liệu của các nhà cung cấp.
Tìm kiếm và thu mua nguyên liệu/hàng hóa là quy trình quan trọng, bao gồm việc thực hiện các đơn đặt hàng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp cũng như khách hàng Các điều kiện mua hàng sẽ được phê duyệt tự động qua các phòng ban chức năng, giúp ghi lại phương án tối ưu về giá cả và chất lượng cho các lần mua sau Hệ thống cũng cho phép truy xuất báo cáo liên quan và đảm bảo tuân thủ các quy định hoạt động logistics quốc tế.
Chiến lược mua hàng (Strategic Sourcing) giúp doanh nghiệp tìm kiếm và quản lý nhà cung cấp, sàng lọc các nhà cung cấp tiềm năng trước mỗi quá trình mua sắm Phân tích mối quan hệ với nhà cung cấp giúp xác định chi phí không cần thiết bằng cách so sánh chi tiêu hiện tại và lựa chọn thị trường phù hợp Người mua có thể gửi yêu cầu điện tử (e-RFx) để thu thập dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định mua sắm dựa trên phân tích thông tin Sử dụng phần mềm SCM mang lại lợi ích như tăng hiệu quả, cắt giảm chi phí, tầm nhìn bao quát và kiểm soát hiệu quả.
Các phần mềm hỗ trợ nhân viên trong việc quản lý công việc hiệu quả hơn, giúp họ làm việc một cách thông minh và năng suất Mặc dù nhân viên được hướng dẫn và đào tạo để sử dụng các phần mềm này, nhưng vẫn có những trường hợp phát sinh trục trặc cần khắc phục Thực tế, không phải nhân viên nào cũng thường xuyên sử dụng phần mềm để quản lý công việc, mà chủ yếu là các nhân viên cấp cao như trưởng phòng và trưởng nhóm.
2.2.1.3 Các hoạt động thương mại điện tử của công ty.
Việc áp dụng thương mại điện tử trong kinh doanh xuất khẩu giúp khách hàng mua sắm thuận tiện hơn, đồng thời tăng tốc độ giao dịch, tiết kiệm thời gian và chi phí Để đảm bảo giao dịch diễn ra hiệu quả, website công ty cần có giao diện bắt mắt, dễ sử dụng, hỗ trợ hai ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh, cùng với việc giới thiệu sơ lược về công ty, quảng bá sản phẩm và cung cấp thông tin liên lạc đầy đủ.
Website của công ty cơ bản đáp ứng các tiêu chí đề ra, tuy nhiên vẫn tồn tại một số lỗi nhỏ, chẳng hạn như một số sản phẩm thiếu thông tin và hình ảnh mô tả Giao diện tuy dễ sử dụng nhưng chưa thực sự thu hút người xem.
Hoạt động mua bán trực tuyến.
Dự báo xu thế ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực ứng dụng TMĐT trong hoạt động sale quốc tế của công ty Hàng Xanh Co.,Ltd giai đoạn 2019 – 2021
- Đội ngũ nhân viên lâu năm, nhiều kinh nghiệp.
Hạ tầng công nghệ viễn thông và Internet hiện tại được đánh giá ổn định, đáp ứng tốt cho sự phát triển thương mại điện tử (TMĐT) với mức giá cước hợp lý Tuy nhiên, vẫn tồn tại những điểm yếu cần được khắc phục để tối ưu hóa hơn nữa tiềm năng phát triển của TMĐT.
- Nhân viên mới chưa thành thạo trong việc ứng dụng TMĐT vào hoạt động kinh doanh.
- Các chính sách đào tạo nhân viên vẫn chưa đạt hiệu quả cao.
Hạ tầng phần mềm trong doanh nghiệp hiện vẫn tồn tại nhiều vấn đề, khiến chi phí thiết kế website và mua các phần mềm phục vụ quy trình nội bộ như ERP, SCM, HRM trở nên cao Điều này gây khó khăn trong việc ứng dụng và phát triển thương mại điện tử (TMĐT) trong công ty.
Phương tiện thanh toán trong thương mại điện tử chủ yếu thông qua hệ thống ngân hàng, đảm bảo an toàn và thuận lợi cho giao dịch, từ đó thúc đẩy sự phát triển của TMĐT Bên cạnh ngân hàng, còn có nhiều phương thức thanh toán khác như ngân lượng, OnePAY, thẻ điện thoại, ví điện tử và chuyển tiền bưu chính, giúp tạo sự tiện lợi cho các giao dịch TMĐT, tuy nhiên, các phương thức này thường chỉ được sử dụng cho giao dịch nhỏ, bán lẻ và thương mại B2C.
Việc áp dụng chữ ký số là một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường bảo mật giao dịch giữa các doanh nghiệp, giúp nâng cao sự thuận tiện và tạo dựng niềm tin vững chắc cho khách hàng.
- Nhìn chung, môi trường pháp lý TMĐT hiện nay vẫn chưa được đánh giá cao.
Hệ thống văn bản pháp luật về thương mại điện tử (TMĐT) hiện nay còn thiếu sót và không đồng bộ, dẫn đến sự chồng chéo về trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan chức năng Điều này tạo ra sự hoài nghi về tính pháp lý của các giao dịch TMĐT.
Thanh toán trực tuyến trên website gặp nhiều hạn chế do quy trình thiết lập phức tạp, ảnh hưởng đến sự phát triển của thương mại điện tử (TMĐT) Hơn nữa, việc chuyển đổi thói quen thanh toán từ tiền mặt sang tiền điện tử diễn ra chậm, cản trở sự phát triển của các hình thức thanh toán điện tử trong TMĐT.
Chữ ký số đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng, nhưng vẫn tồn tại nhiều lo ngại về an toàn bảo mật Nguy cơ lộ thông tin thẻ tín dụng trong giao dịch thương mại điện tử (TMĐT) là một vấn đề nghiêm trọng, cùng với sự gia tăng của tội phạm công nghệ cao, cản trở sự phát triển của TMĐT Hơn nữa, sự thiếu niềm tin của khách hàng vào các giao dịch điện tử cũng là một rào cản lớn, gây hạn chế cho sự phát triển trong lĩnh vực giao dịch và kinh doanh.
Phân tích SWOT cho thấy doanh nghiệp còn gặp khó khăn về nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng và các yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, độ bảo mật và phương thức thanh toán Vì vậy, doanh nghiệp cần tìm kiếm và triển khai các giải pháp hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng thương mại điện tử trong hoạt động kinh doanh.
This chapter examines Hang Xanh Co., Ltd, where I completed my internship, focusing on its profile, business performance, and the current status of its e-commerce activities in international sales The analysis reveals that while the company has experienced consistent profit growth, it faces challenges related to human resources and inadequate infrastructure However, the effective use of e-commerce has significantly contributed to profitability and facilitated the expansion of its international market presence Additionally, a SWOT analysis was conducted to identify weaknesses and strengths, leading to proposed solutions aimed at enhancing performance and achieving optimal results.