Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng tập viết chữ Việt, ghép vần cho bé trên iOS TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HÀ ĐỨC HUY THỰC THI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO TRÊN ỨNG DỤNG ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG KHÓA LUẬN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP CỬ NHÂN CNTT TP HCM, 2018 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HÀ ĐỨC HUY 1412198 THỰC THI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO TRÊN ỨNG DỤNG ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG KHÓA LUẬN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP CỬ NHÂN CNTT HƯỚNG DẪN TỪ CÔNG TY NASHTECH Anh LÝ DUY CƯỜNG GIÁO VIÊN HƯ.
Giới thiệu
Xu hướng phát triển của Programmatic advertising trong di động
Programmatic đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị trực tuyến, mặc dù ngân sách dành cho nó hiện vẫn còn khiêm tốn so với tổng thể thị trường quảng cáo trực tuyến Tuy nhiên, trong bối cảnh dữ liệu người dùng ngày càng chi phối, ngân sách cho Programmatic dự kiến sẽ tăng lên Đặc biệt, sự phát triển của thiết bị di động như smartphone và tablet càng làm nổi bật vai trò của Programmatic, với ước tính khoảng 20 tỷ đô la Mỹ sẽ được đầu tư vào lĩnh vực này trong năm tới.
Năm 2016, gần 70% ngân sách quảng cáo sẽ được đầu tư vào nền tảng Programmatic trên thiết bị di động như smartphone và tablet Bên cạnh các quảng cáo banner truyền thống, quảng cáo video, TVC và clip cũng sẽ ngày càng chiếm ưu thế trong các kế hoạch quảng cáo trực tuyến.
Theo báo cáo của eMarketer, ngân sách quảng cáo hiển thị tự động năm 2015 đã tăng trưởng ấn tượng, gấp đôi so với năm 2014, với hơn 10 tỷ USD từ các nhà quảng cáo và agencies tại thị trường Mỹ eMarketer dự đoán sự tăng trưởng này sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Vào năm 2016, ngân sách dành cho quảng cáo Programmatic tại Mỹ dự kiến sẽ tăng gấp đôi, đạt hơn 20 tỷ đô la Mỹ và chiếm 63% tổng ngân sách quảng cáo hiển thị Sự gia tăng này cho thấy vai trò thiết yếu của Programmatic trong chiến lược marketing, khi trước đây công nghệ này chỉ chiếm một phần nhỏ trong kế hoạch quảng cáo tổng thể.
Hình 1-1 Biểu đồ tốc độ tăng trưởng của quảng cáo số từ 2013-2016
Mục tiêu đề tài
Mục tiêu của khóa luận là nghiên cứu nguyên lý quảng cáo chương trình (Programmatic Advertising) trên thiết bị di động và phát triển một ứng dụng di động tích hợp quảng cáo này Bên cạnh đó, khóa luận còn áp dụng các chiến lược nhằm tăng cường lượng truy cập và doanh thu từ quảng cáo Nội dung chi tiết của đề tài sẽ bao gồm các khía cạnh liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trên nền tảng di động.
- Nội dung 1: Tìm hiểu lý thuyết về Programmatic Advertising và cách thực thi trong các hệ thống lớn ngày nay đặc biệt là đối với mobile
- Nội dung 2: Xây dựng một ứng dụng “My Chords”
- Nội dung 3: Ứng dụng Mobile Ads vào ứng dụng một cách hiệu quả dựa trên các lý thuyết về Programmatic Advertising.
- Nội dung 4: Áp dụng các thủ thuật để tăng số lượng truy cập và doanh thu từ quảng cáo.
Đóng góp của luận văn
Những đóng góp của tôi có thể được trình bài như sau:
Tôi sẽ trình bày một cách ngắn gọn và tổng quan về lý thuyết quảng cáo programmatic trên di động, nhằm giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về hệ thống này Quảng cáo programmatic là một lĩnh vực rộng lớn, và việc tìm hiểu chi tiết có thể tốn nhiều thời gian.
Ứng dụng "My Chords" được phát triển với tính năng quảng cáo, nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể Việc triển khai quảng cáo cho ứng dụng này gặp nhiều thách thức hơn so với các ứng dụng thông thường như tin tức, trò chơi hay nghe nhạc.
… Từ đó cho thấy việc ứng dụng quảng cáo trong các ứng dụng là rất đơn giản và nhanh.
Để tối ưu hóa việc thực thi quảng cáo, cần áp dụng những biện pháp giúp cho quảng cáo trở nên “thân thiện” hơn với người dùng, từ đó gia tăng hiệu quả và lợi nhuận.
Nội dung của luận văn
Luận văn bao gồm 5 chương, sau đây là nội dung chính của từng chương:
Chương 1 sẽ là chương giới thiệu tổng quan cho toàn khóa luận, trình bài về tiềm năng Progammatic Advertising từ đó nêu ra mục tiêu, nội dung tìm hiểu của đề tài và các đóng góp trong luận văn Phần cuối chương sẽ giới thiệu tổng quan về bố cục của luận văn
- Chương 2: Lý Thuyết Programmatic advertising trong di động
Chương 2 trình bài về khái niệm Programmatic advertising trong di động và thị trường của nó Chương này còn trình bài về kiến trúc tổng quát của một hệ thốngProgrammatic Advertising, các loại dữ liệu, tiền tệ, hình thức quảng cáo có trên thị trường hiện nay
- Chương 3: Tìm hiểu Google AdMob.
Chương 3 trình bài sơ lược nền tảng Google AdMob, các dịch vụ mà AdMob hỗ trợ để chúng ta có thể kiếm tiền từ nó, cách thức cái đặt Từ đó rút ra những lời khuyên để chọn hình thức quảng cáo và rút ra kết luận chung.
- Chương 4: Ứng dụng My Chords
Chương 4 sẽ trình bày về ứng dụng My Chords, bao gồm khảo sát và so sánh với các sản phẩm hiện có trên thị trường Ngoài ra, chương này cũng sẽ đề cập đến thiết kế, use-case và yêu cầu của ứng dụng Cuối cùng, sẽ giới thiệu giao diện hoàn chỉnh các chức năng của ứng dụng và cách bố trí quảng cáo Google AdMob trong ứng dụng.
- Chương 5: Kết luận và Hướng phát triển.
Trong chương 5, tôi sẽ trình bày kết quả đạt được từ khóa luận, đồng thời đề xuất hướng phát triển tương lai cho ứng dụng và việc tích hợp thuật toán vào hệ thống Chương này cũng sẽ nêu rõ một số hạn chế của hệ thống và thuật toán đã được tích hợp.
Hình 1-2 Sơ đồ kiến trúc chương khóa luận
Khóa luận có hai hướng tiếp cận: Hướng thứ nhất dành cho những ai muốn tìm hiểu về hệ thống Programmatic Advertising cho di động Hướng thứ hai tập trung vào cách Google áp dụng nền tảng Google Admob, giúp người dùng dễ dàng triển khai ứng dụng có tích hợp quảng cáo.
Lý Thuyết Programmatic advertising cho di động
Programmatic advertising là gì?
Hình 2-3 Mô hình Display Advertising
Mua bán quảng cáo trực tiếp là hình thức giao dịch truyền thống, trong đó bạn liên hệ trực tiếp với các nhà xuất bản để đặt banner quảng cáo tại vị trí mong muốn Hình thức này đảm bảo rằng vị trí bạn đã mua sẽ được giữ nguyên, ví dụ như việc đặt banner trên trang chủ của website A trong một tuần Khi bạn thanh toán, bạn có thể yên tâm rằng banner của mình sẽ hiển thị đúng theo thỏa thuận trong thời gian đã định.
Programmatic buying là phương thức mua quảng cáo tự động hoàn toàn, loại bỏ sự can thiệp của con người trong quá trình giao dịch giữa các bên Các hệ thống như Ad Network, Ad Exchange, SSP và DSP đóng vai trò quan trọng trong việc này Khi mua quảng cáo qua programmatic buying, bạn chỉ cần đăng nhập vào hệ thống và thiết lập lệnh mua mà không cần liên hệ trực tiếp với các bên Trong programmatic buying, có hai phương thức mua hàng khác nhau.
Chương trình quảng cáo trực tiếp (direct programmatic) cho phép mua quảng cáo tự động qua hệ thống, với nguồn cung cấp (inventory) được đảm bảo và mức giá đã được định sẵn Hình thức này tương tự như mua trực tiếp (direct buying), nhưng mọi quy trình đều được tự động hóa mà không cần sự can thiệp của con người.
- Real time bidding (RTB): mua quảng cáo theo phương thức đấu giá với mức giá không cố định và inventory không được đảm bảo.
Toàn bộ phần programmatic buying cũng như các phương thức mua bán của nó chính là programmatic advertising và nó là một phần của display advertising.
Lịch sử hình thành Programmatic advertising cho di động
Quảng cáo tự động (Programmatic Advertising) là một hình thức mới mẻ, chỉ mới xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.
Quảng cáo đã phát triển từ những hình thức truyền thống như in ấn, phát thanh, truyền hình sang các nền tảng số trong bối cảnh công nghệ ngày càng tiên tiến Tuy nhiên, phương thức mua bán quảng cáo vẫn chủ yếu dựa vào các giao dịch thủ công, dẫn đến việc tốn nhiều thời gian và không đáp ứng được nhu cầu nhanh chóng và hiệu quả của người dùng Mặc dù Direct Buying đã được áp dụng, nhưng vẫn chưa đáp ứng được mong muốn về tốc độ và độ rộng trong việc tiếp cận quảng cáo.
Programmatic Advertising ra đời nhằm khắc phục những hạn chế trong quảng cáo truyền thống, cho phép tự động hóa toàn bộ quy trình mua bán quảng cáo và giảm thiểu sự can thiệp của con người Đây là một bước tiến lớn so với quảng cáo biểu ngữ đầu tiên trên điện thoại di động và các hình thức quảng cáo truyền thống Sự phát triển nhanh chóng của quảng cáo kỹ thuật số đã mang lại những thay đổi đáng kể trong ngành công nghiệp này.
Dự báo cho thấy vào năm 2018, gần 80% người dùng internet sẽ truy cập thông qua thiết bị di động Đặc biệt, vào tháng 10 năm 2016, lượng truy cập internet trên thiết bị di động đã lần đầu tiên vượt qua máy tính, chiếm 51.3% so với 48.7% của máy tính.
Với sự bùng nổ của thiết bị di động, quảng cáo trên nền tảng này ngày càng trở nên quan trọng Programmatic advertising cho điện thoại di động đã xuất hiện và trở thành chủ đề nóng trong các tạp chí thương mại và trên mạng xã hội Theo nghiên cứu của eMarketer, chi phí cho Programmatic Advertising dự kiến sẽ đạt 25,23 tỷ đô la vào năm 2016, chiếm 73% tổng chi tiêu cho quảng cáo hiển thị Chương trình quảng cáo này hứa hẹn tối đa hóa giá trị bằng cách áp dụng khoa học dữ liệu để đưa ra quyết định mua sắm thông minh trong tích tắc.
Hình 2-4 Lợi nhuận dự báo của quảng cáo số 2013 - 2019
Dữ liệu – nền tảng của Programmatic advertising
Quảng cáo trực tuyến hiện nay chủ yếu dựa vào dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực Programmatic advertising, nơi dữ liệu là yếu tố then chốt thúc đẩy hiệu quả tiếp thị Việc thu thập và sử dụng nhiều dữ liệu chất lượng cao giúp thương hiệu xác định và nhắm mục tiêu quảng cáo đến đúng khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả hơn.
Một cách tổng quát, dữ liệu có thể được chia làm ba nguồn cơ bản:
Dữ liệu chính chủ (first-party data) bao gồm thông tin ẩn danh thu thập từ hành vi lướt web, truy vấn tìm kiếm và hoạt động mua sắm trực tuyến của người dùng Ngoài ra, nó cũng có thể bao gồm dữ liệu nhận dạng cá nhân khi người dùng cung cấp tên, địa chỉ và thông tin nhân khẩu học.
Trong thời đại dữ liệu hiện nay, dữ liệu chính chủ ngày càng trở nên quan trọng đối với doanh nghiệp Các công ty đang chú trọng bảo vệ và phát triển nguồn dữ liệu này, vì nó là nền tảng cho các chiến lược quảng cáo hiệu quả Dữ liệu chính chủ không chỉ độc nhất mà còn phù hợp và chính xác với hoạt động của doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa các nỗ lực tiếp thị Do đó, việc khai thác và tối đa hóa nguồn dữ liệu chính chủ là điều cần thiết để đạt được thành công trong marketing.
Dữ liệu chính chủ thường được hiểu là các thông tin do thương hiệu (Advertiser) tự thu thập, bao gồm địa chỉ email, lịch sử mua hàng và hành vi người dùng trên trang web của họ, cũng như thông tin từ hệ thống CRM tại cửa hàng thực Amazon là một ví dụ điển hình trong việc sử dụng dữ liệu chính chủ để hiển thị sản phẩm mà họ cho rằng người dùng có nhu cầu trên trang chủ Thông tin này cũng được sử dụng để nhắm mục tiêu, "may đo" và điều chỉnh các quảng cáo trên toàn bộ mạng Internet.
Nhà xuất bản nội dung sở hữu nguồn dữ liệu chính chủ quý giá, bao gồm thông tin hành vi từ các tài sản số như website và ứng dụng Dữ liệu này có thể được sử dụng để nhắm mục tiêu quảng cáo thay cho nhà quảng cáo Chẳng hạn, độc giả thường xuyên của mục công nghệ trên một trang web có khả năng tiếp nhận quảng cáo sản phẩm điện tử cao hơn so với những người dùng khác.
Dữ liệu độc lập (third-party data) là thông tin ẩn danh được thu thập bởi các tổ chức không có mối quan hệ trực tiếp với người dùng, và không bao gồm dữ liệu từ bên thứ nhất Chẳng hạn, nhà cung cấp dữ liệu độc lập có thể trả tiền cho các Publisher để thu thập thông tin về độc giả của họ Những thông tin này giúp bổ sung hồ sơ người dùng với các dữ liệu về sở thích và hành vi trên trang của Publisher Hồ sơ này sau đó có thể được bán cho các nhà quảng cáo, giúp họ nhắm mục tiêu quảng cáo hiệu quả hơn.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều nhà cung cấp dữ liệu độc lập nổi bật như Acxiom, Bluekai, Lotame, Datalogix, Experian, TruSignal, Alliant, IXI và comScore Dữ liệu độc lập mang lại nguồn cung dữ liệu khổng lồ và đa dạng thông qua các nhà môi giới dữ liệu, với thông tin nhân khẩu học là loại dữ liệu phổ biến nhất Ngoài ra, các dạng dữ liệu độc lập khác như thông tin về mối quan tâm, sở thích và nhu cầu sẵn có về sản phẩm dịch vụ (in-market data) cũng ngày càng được sử dụng nhiều hơn Marketer giờ đây có thể dễ dàng tìm kiếm các phân khúc tiềm năng với các đặc điểm cụ thể, chẳng hạn như sở hữu xe Honda Civic và đã từng du lịch đến Tây Ban Nha, thông qua các thị trường trao đổi và mua bán dữ liệu.
Sử dụng dữ liệu độc lập thường tốn kém và thường không đạt được thành quả như kỳ vọng Điều này xảy ra do chất lượng dữ liệu phụ thuộc vào nhà cung cấp, phương pháp thu thập và tần suất cập nhật bộ dữ liệu.
Dữ liệu chính chủ ngày càng cho thấy sức mạnh vượt trội so với dữ liệu độc lập nhờ tính chính xác, độc nhất và miễn phí Các nhà quảng cáo có thể dễ dàng thu thập dữ liệu này từ các tài sản số của mình, trong khi dữ liệu độc lập thường yêu cầu phải được cấp phép và có chi phí cao.
Dữ liệu đối tác (Second-party data) là một khái niệm mới, được xem là biến thể của dữ liệu chính chủ (First-party data), trong đó bên cung cấp dữ liệu là đối tác của doanh nghiệp Ví dụ, một nhà quảng cáo như P&G có thể thông qua mối quan hệ kinh doanh với một nhà xuất bản để tiếp cận dữ liệu độc giả của họ Mặc dù thông tin này không phải là dữ liệu chính chủ vì không được P&G thu thập trực tiếp, nhưng nó cũng không phải là dữ liệu độc lập, do có nguồn gốc rõ ràng và không được mua từ thị trường dữ liệu.
Dữ liệu đối tác có thể được chia sẻ thông qua mối quan hệ đối tác trực tiếp, nền tảng quản trị dữ liệu tích hợp DMP, hoặc mạng lưới dữ liệu đối tác tổng hợp.
Dữ liệu đối tác là công cụ hữu ích trong việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới, mang lại lợi ích tương tự như dữ liệu độc lập nhưng với chất lượng cao hơn Mặc dù không thể đạt quy mô lớn như dữ liệu độc lập, dữ liệu đối tác cho phép mở rộng độ phủ và nhắm mục tiêu hiệu quả đến nhóm khách hàng mới Việc sử dụng dữ liệu đối tác để tìm kiếm khách hàng dựa trên đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại thường tiết kiệm chi phí, thúc đẩy kết quả tốt hơn và mang lại lợi nhuận cao hơn cho nhà quảng cáo.
Targeting – bước đột phá với dữ liệu người dùng
Triển vọng của Programmatic Advertising là khả năng phân phối quảng cáo cá nhân hóa đến từng người dùng Trước đây, các thương hiệu thường nhắm mục tiêu quảng cáo bằng cách dựa vào các phân khúc nhân khẩu học hoặc nội dung mà người dùng truy cập, nhưng giờ đây, công nghệ này cho phép tối ưu hóa việc tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn.
Quảng cáo chương trình (Programmatic advertising) giúp các nhà quảng cáo tập trung vào việc xác định đúng đối tượng người dùng (Who) thay vì chỉ chú trọng vào vị trí xuất hiện của họ (Where) Công nghệ này cho phép thương hiệu tiếp cận và tương tác với người dùng dựa trên các đặc điểm cá nhân, hành vi và sở thích tương đồng, bất kể họ đang ở đâu trên Internet.
Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để xác định đối tượng mục tiêu cho việc gửi thông điệp quảng cáo, bao gồm cả cách tiếp cận truyền thống và quảng cáo theo chương trình (Programmatic advertising).
2.4.1 Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic Targeting)
Demographic Targeting là một chiến lược nhắm mục tiêu cơ bản trong quảng cáo, cho phép phục vụ quảng cáo dựa trên thông tin nhân khẩu học của người dùng web, bao gồm tuổi, giới tính và thu nhập.
2.4.2 Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting) Đây là phương pháp truyền thống giúp phủ sóng và nhắm đến nhóm khách hàng tiềm năng dựa trên các nội dung Web/App họ tương tác để đăng quảng cáo phù hợp ngữ cảnh.
Các website công nghệ thông tin thường thu hút quảng cáo từ các công ty linh kiện máy tính, thiết bị điện tử và trung tâm đào tạo tin học Ngược lại, các nhà sản xuất xe hơi thường hiển thị quảng cáo cho những người đam mê xe, đặc biệt là trên các trang tin nổi tiếng như Yahoo và The Wall Street Journal, khi người dùng đang đọc bài viết liên quan đến xe.
Nhắm mục tiêu cổ điển dựa trên sở thích của người dùng là phương pháp đơn giản và không cần công nghệ phức tạp Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của dữ liệu và công nghệ quảng cáo tự động hiện nay, khái niệm Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh đã được mở rộng đáng kể Phương pháp này cho phép kết hợp nội dung người dùng đang xem với các yếu tố ngữ cảnh khác như vị trí địa lý và thời tiết, từ đó tạo ra các thông điệp quảng cáo nhắm đến đúng đối tượng mục tiêu.
2.4.3 Nhắm mục tiêu theo khán giả (Audience Targeting)
Phương pháp nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng, bao gồm nghề nghiệp, độ tuổi, giới tính, mức thu nhập và hành vi, giúp nhà quảng cáo phân khúc người dùng để gửi thông điệp phù hợp, tiết kiệm chi phí Đây là một phương pháp quan trọng trong thời đại quảng cáo Programmatic, mang lại hiệu quả và sự đa dạng cho nhà quảng cáo Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu công nghệ cao để thu thập dữ liệu lớn và đa dạng từ các trang nội dung, mạng xã hội và diễn đàn.
2.4.4 Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavioral Targeting) Đây là một dạng của Audience Targeting tập trung vào yếu tố hành vi Các Website tiến hành nhận dạng mẫu hình tương tác của từng người dùng cụ thể từ các hành vi lướt web hoặc tương tác trong quá khứ của họ, sau đó sử dụng chúng để ra quyết định phân phối quảng cáo.
Hành vi lướt Web phổ biến nhất bao gồm việc theo dõi các hoạt động của người dùng trên trang web như nhấp chuột, rê chuột, tìm kiếm và xem trang Ngoài ra, thông tin chi tiết về sản phẩm mà họ đã xem, bao gồm tên, danh mục, giá cả và thông tin khuyến mãi, cũng được ghi nhận Hơn nữa, những hành vi trong thế giới thực như các cửa hàng mà người dùng đã ghé thăm và sản phẩm đã mua cũng được xem xét.
Retargeting, hay tiếp thị lại, là phương thức quảng cáo dựa trên thông tin hành vi của người dùng trong quá khứ Cụ thể, khi một người thường xuyên xem hoặc tìm kiếm quần áo trên một trang web, họ sẽ nhận được quảng cáo liên quan đến sản phẩm đó trên các nền tảng trực tuyến khác trong tương lai.
Loại hình này đặc biệt hiệu quả trên các website có nội dung phong phú và đa dạng, thu hút lượng lớn người dùng, chẳng hạn như các website tin tức giải trí, blog, và nền tảng nghe nhạc trực tuyến.
2.4.5 Nhắm mục tiêu chéo thiết bị (Cross-device Targeting)
Cross-device Targeting là phương pháp xác định đối tượng quảng cáo bằng cách kết hợp dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau Điều này cho phép phục vụ người dùng các quảng cáo có nội dung đồng bộ và phù hợp tại nhiều điểm tiếp xúc khác nhau.
Hiện nay, tiếp thị lại trên di động (Mobile Retargeting) là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Cross-device Targeting, nhưng phương pháp này chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể Cross-device Targeting thực sự bao quát một phạm vi rộng lớn hơn, nhắm đến việc tiếp cận người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau.
- Giữa các thiết bị máy tính để bàn khác nhau: như PC ở nơi làm việc và ở nhà
- Giữa các thiết bị di động khác nhau: như điện thoại và máy tính bảng
- Giữa máy tính để bàn và thiết bị di động
- Giữa các thiết bị như PC và smart TV
2.4.6 Nhắm mục tiêu theo dự định (Intent Targeting)
Behavioral Targeting là tập hợp các phương pháp nhằm tìm hiểu lý do đằng sau hành động của người dùng Chẳng hạn, khi người dùng tiềm năng xem một sản phẩm, điều này có thể cho thấy họ đang nghiên cứu sản phẩm, hoặc họ đã quyết định mua nó cho bản thân hoặc cho người khác.
Các đối tượng tham gia hệ sinh thái Programmatic advertising
Hình 2-5 Sơ đồ các thành phần trong hệ sinh thái Programmatic Advertising
Tập hợp biệt ngữ và từ viết tắt đa dạng khiến thị trường quảng cáo
Programmatic trở nên phức tạp do sự tham gia của nhiều thành phần, bao gồm người mua, người bán, các bên trung gian, cùng với các nền tảng hệ thống và công nghệ hỗ trợ giao dịch.
Phần này sẽ giải thích định nghĩa và chức năng cơ bản của các thành phần chính trong hệ sinh thái quảng cáo Programmatic Bài viết cũng sẽ giới thiệu một số công cụ và nền tảng công nghệ đặc trưng đang làm thay đổi lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số, với thông tin chi tiết sẽ được trình bày ở các phần sau.
Nhà quảng cáo đại diện cho bên mua quảng cáo, có thể là đội ngũ nội bộ của thương hiệu hoặc các đối tác quảng cáo trung gian.
2.5.2 Publisher (Nhà xuất bản nội dung)
Nhà xuất bản nội dung sở hữu các tài sản số như website và ứng dụng, cùng với không gian quảng cáo trên những tài sản này Họ tạo ra "nội dung", là giá trị cốt lõi của các tài sản, và đóng vai trò là đại diện cho bên bán để phân phối không gian quảng cáo cho các nhà quảng cáo (Advertiser).
2.5.3 Demand Side Platforms (DSP) Đây là công cụ giúp Nhà quảng cáo (Advertiser) đặt giá và mua quảng cáo theo phương thức tự động.
Trước đây, quảng cáo kỹ thuật số thường được giao dịch trực tiếp giữa người mua và nhân viên kinh doanh, dẫn đến quy trình tốn kém và không đáng tin cậy do sự can thiệp của con người Tuy nhiên, với sự ra đời của DSP, quy trình giao dịch đã trở nên tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn, nhờ loại bỏ hầu hết các thao tác thủ công như gửi phiếu yêu cầu đăng quảng cáo qua fax, đồng thời hạn chế các gian lận liên quan đến thỏa thuận giá quảng cáo.
Cơ chế vận hành của DSP
Công nghệ vận hành DSP (Demand-Side Platform) hỗ trợ các nhà quảng cáo (Advertiser) trong việc mua lượt hiển thị (impression) trên nhiều website và ứng dụng thông qua các chợ quảng cáo (Ad Exchange) hoặc mạng lưới quảng cáo (Ad Network).
Mạng lưới cho phép nhắm mục tiêu quảng cáo đến từng người dùng cụ thể, dựa trên thông tin về vị trí địa lý và hành vi trình duyệt trước đó của họ.
Các nhà xuất bản đưa lượt hiển thị của mình đến chợ quảng cáo để bán, trong khi DSP tự động đánh giá và quyết định lượt hiển thị nào có giá trị nhất cho Advertiser Giá cả thường được xác định thông qua cơ chế đấu giá theo thời gian thực (RTB), diễn ra ngay khi trang được tải trên thiết bị của người dùng, giúp loại bỏ sự cần thiết của con người trong việc thương lượng giá.
DSP có thay thế hoàn toàn con người?
Khi các Publisher cung cấp nhiều hàng hóa trên chợ quảng cáo, ngày càng nhiều Advertiser chọn mua quảng cáo qua DSP vì nền tảng này mang lại hiệu quả chi phí cao Tuy nhiên, con người vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chiến dịch và thiết kế chiến lược quảng cáo, mặc dù vai trò của họ đang dần giảm ở khâu triển khai giao dịch.
Phần mềm DSP (Demand-Side Platform) được sử dụng để tự động hóa quy trình mua quảng cáo cho các nhà quảng cáo (Advertiser), trong khi phần mềm SSP (Supply-Side Platform) hỗ trợ các nhà xuất bản (Publisher) trong việc bán quảng cáo trên thị trường.
Vai trò của SSP đối với Publisher tương tự như vai trò của DSP đối với Advertiser, với cả hai đều sử dụng nền tảng công nghệ tương tự nhưng hướng đến các mục tiêu khác nhau DSP hỗ trợ Marketer trong việc mua các lượt hiển thị quảng cáo với giá cả hợp lý và hiệu quả, trong khi SSP được thiết kế để giúp Publisher tối đa hóa giá bán cho các lượt hiển thị.
Cơ chế vận hành của SSP
Kỹ thuật vận hành SSP (Supply-Side Platform) khá phức tạp, nhưng có thể hiểu đơn giản là SSP giúp Publisher kết nối hàng hóa của mình với nhiều Ad Exchange, DSP và Ad Network cùng lúc Điều này tạo cơ hội cho một lượng lớn người mua tiềm năng tiếp cận hàng hóa, giúp Publisher bán sản phẩm với giá tốt nhất Khi SSP đưa các lượt hiển thị lên chợ, DSP sẽ phân tích và mua chúng cho Marketer dựa trên các yếu tố như vị trí quảng cáo và đối tượng người dùng mà quảng cáo nhắm tới.
SSP tạo ra một thị trường mở cạnh tranh, giúp quảng cáo tiếp cận được nhiều người mua tiềm năng thông qua cơ chế đấu giá theo thời gian thực Nhờ vậy, quảng cáo được bán với giá trị hợp lý, người mua hài lòng với chi phí bỏ ra, và người bán có thể tối đa hóa lợi nhuận Do đó, SSP được coi là nền tảng tối ưu hóa lợi nhuận cho người bán.
SSP có thay thế hoàn toàn con người?
Vai trò của con người trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến là rất quan trọng Ban đầu, SSP được sử dụng chủ yếu để xử lý các giao dịch mà đội ngũ bán hàng không thành công Tuy nhiên, ngày càng nhiều chủ sở hữu kênh truyền thông đã bắt đầu khai thác dữ liệu từ nền tảng SSP để đánh giá hiệu quả giữa nhân viên bán hàng và cơ chế tự động hóa Điều này giúp họ đưa ra quyết định thông minh về việc nên sử dụng con người hay máy móc để tối ưu hóa lợi nhuận.
Một số nhà xuất bản đã bắt đầu áp dụng SSP để hỗ trợ các chiến dịch được bán trực tiếp bởi đội ngũ bán hàng Trong tình huống này, SSP không đảm nhiệm vai trò bán hàng mà chỉ phục vụ và theo dõi quá trình giao dịch.
Một số nhà cung cấp công nghệ SSP lớn hiện nay gồm Google, OpenX,
PubMatic, Rubicon Project, AppNexus, Right Media và AOL.
Các loại tiền tệ
CPM là tiền tệ chung của toàn bộ hệ thống Programmatic
Nhiều thương hiệu hiện nay vẫn chọn mua quảng cáo từ các Agency, Ad Network, Ad Exchange, DSP, cũng như từ chính các Publishers Phương thức tính tiền phổ biến giữa hai bên thường được áp dụng trong các giao dịch này.
- CPD (cost per duration): tính tiền mua quảng cáo theo một khoản thời gian
Đặt banner trên trang chủ với mức giá 50 triệu đồng mỗi tuần, không cần quan tâm đến số lượng impressions hay clicks phát sinh trong thời gian đó.
CPM (cost per mille) hay còn gọi là chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị, là một hình thức tính phí quảng cáo dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị khi người dùng truy cập vào website Mỗi lần quảng cáo xuất hiện được tính là một impression, và phí được tính cho mỗi 1000 lượt hiển thị Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ việc quảng cáo xuất hiện không đảm bảo rằng người dùng sẽ nhìn thấy nó; nếu quảng cáo nằm ở vị trí khó thấy, như ở cuối trang, thì giá trị của impression đó sẽ giảm đi đáng kể.
CPC (cost per click) chỉ tính phí khi có người nhấp vào quảng cáo, không quan trọng số lần hiển thị Điều quan trọng ở đây là khái niệm "click" Nhiều người lầm tưởng rằng click sẽ dẫn đến session trên website (được đo bằng Google Analytics), nhưng thực tế, sự khác biệt giữa chỉ số click và session thường gây ra tranh cãi giữa các bên.
CPA (cost per action) là hình thức quảng cáo mà chi phí chỉ được tính khi người dùng thực hiện hành động cụ thể, như đăng ký tài khoản, điền form, tải ứng dụng hoặc mua hàng trên website Mức chi phí CPA sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của hành động đó, và không phụ thuộc vào số lần hiển thị hay số lần nhấp chuột từ quảng cáo.
Hình 2-6 Các loại tiền tệ trong quảng cáo số
Trừ CPD ra, chúng ta có thể thấy mức độ khó khăn cho phía bên chạy quảng cáo tăng dần từ CPM => CPC => CPA
Bán CPM rất đơn giản, chỉ cần chạy quảng cáo và lấy số liệu từ hệ thống để tính tiền, với chỉ số quan trọng duy nhất là số lượt hiển thị (impression) Như đã đề cập trước đó, CPM là phương thức trao đổi cơ bản trong tất cả các hệ thống quảng cáo tự động (programmatic advertising).
Bán CPC gặp nhiều khó khăn hơn do cần chuyển từ chỉ số hiển thị (impression) sang số lần nhấp chuột (click), trong đó có chỉ số CTR (tỷ lệ nhấp chuột) đóng vai trò quan trọng CTR phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hình ảnh và nội dung quảng cáo, cũng như vị trí xuất hiện của quảng cáo Chẳng hạn, nếu banner quảng cáo có hình ảnh kém hấp dẫn, tỷ lệ CTR sẽ giảm đáng kể; ví dụ, nếu trung bình là 0.1% nhưng chỉ đạt 0.05%, thì số lần nhấp chuột từ chiến dịch sẽ thấp hơn dù số lần hiển thị vẫn không thay đổi.
Bán CPA khó hơn nhiều so với CPC, lý do là vì tỷ lệ chuyển đổi (CR) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nội dung, trải nghiệm người dùng trên website, chất lượng sản phẩm và danh tiếng của nhà sản xuất Mặc dù các agency có thể cải thiện nội dung và trải nghiệm trên website, nhưng các yếu tố liên quan đến sản phẩm và thương hiệu thường nằm ngoài tầm kiểm soát Ngoài ra, trong một số ngành nghề, việc cam kết hành động như bán hàng hay đăng ký còn gặp nhiều khó khăn hơn Để tối ưu hóa CR cho trang bán hàng, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này.
Các agency có thể cung cấp quảng cáo theo hình thức CPC hoặc CPA, nhưng điểm chung là họ tối ưu hóa CPM để tăng số lượng clicks và actions cho khách hàng Sự thành công của họ phụ thuộc vào khả năng tối ưu quảng cáo, và cuối cùng, tất cả đều hướng đến eCPM (effective Cost per Mille) – nhằm tối ưu hóa hiệu quả CPM để tạo ra giá trị cao hơn, bao gồm cả clicks và actions.
Các loại quảng cáo trên thiết bị di động
Ngày nay, việc sở hữu và tiếp cận thiết bị di động đã trở nên dễ dàng cho hầu hết mọi người, bất kể độ tuổi hay tầng lớp xã hội Sự gắn bó ngày càng tăng với các thiết bị di động trong cuộc sống hàng ngày đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của quảng cáo trên di động.
Trước khi khám phá các hình thức quảng cáo hiệu quả trên thiết bị di động như smartphone, iPad và máy tính bảng, chúng ta cần xem xét số liệu khảo sát hành vi từ Google, cho thấy smartphone đã chiếm lĩnh thời gian sử dụng và tác động mạnh mẽ đến hành vi con người.
- 70% người dùng sử dụng smartphone để truy cập Internet.
- 58% dành nhiều thời gian lên mạng bằng điện thoại smartphone hơn là máy tính để bàn.
- 37% có thể không xem tivi nhưng không thể thiếu smartphone.
- 78% tìm kiếm thông tin về sản phẩm, dịch vụ, tin tức… trên smartphone mỗi ngày.
Dựa trên những số liệu ấn tượng, doanh nghiệp không nên bỏ qua năm loại hình quảng cáo trên di động quan trọng sau đây.
2.7.1 Quảng cáo bằng Banner (Banner Ads)
Thường xuất hiện ngẫu nhiên ở vị trí trên đầu hoặc dưới cùng của màn hình. Banner có thể ở dạng tĩnh hoặc động.
Hình 2-7 Quảng cáo banner trên di động
Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và giá mỗi nghìn lần hiển thị hiệu quả (eCPM) là hai chỉ số quan trọng trong quảng cáo trực tuyến eCPM ước tính doanh thu bạn nhận được cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo, được tính bằng công thức (Tổng thu nhập / Số lần hiển thị) x 1.000 Theo dữ liệu gần đây từ AppFlood, CTR hiện chỉ đạt khoảng 0,23%, cho thấy hiệu suất quảng cáo đang ở mức thấp.
Việc xuất hiện ngẫu nhiên của banner và tỷ lệ nhấp chuột không ổn định khiến hình thức quảng cáo này không đạt hiệu quả cao Tuy nhiên, nếu bạn thiết kế banner một cách ấn tượng và đảm bảo chúng xuất hiện đúng thời điểm mà không gây khó chịu cho người dùng, hiệu quả sẽ được cải thiện đáng kể, mang lại nhiều cơ hội thành công hơn.
Trong hệ điều hành Android, quảng cáo banner về đời sống đạt tỷ lệ chuyển đổi cao nhất là 2.02%, trong khi trên iOS, quảng cáo banner hiệu quả nhất là những quảng cáo rao vặt với tỷ lệ 2.7%.
- Thích hợp cho mọi loại màn hình.
- Có thể triển khai với số lượng lớn
- Bị giới hạn về kích thước quảng cáo
- Không gây được chú ý với người dùng nên dễ bị bỏ qua.
- Tỉ lệ chuyển đổi không cao
2.7.2 Quảng cáo đan xen (Interstitial ads)
Quảng cáo này xuất hiện trước khi nội dung chính được hiển thị, yêu cầu người dùng chờ một khoảng thời gian ngắn trước khi có thể bỏ qua.
Hình 2-8 Quảng cáo Interstitial trên di động
Quảng cáo đan xen xuất hiện khi người dùng mở ứng dụng, lướt web hoặc trong quá trình sử dụng ứng dụng Người dùng cần tương tác bằng cách xem qua vài giây trước khi có thể tắt quảng cáo hoặc tiếp tục xem.
Quảng cáo đan xen được xem là rất hiệu quả với tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao hơn từ 2 đến 3 lần so với quảng cáo bằng banner Tuy nhiên, hiệu quả cao đồng nghĩa với việc chi phí đầu tư cho hình thức quảng cáo này cũng tăng lên.
Hình 2-9 Một số size của quảng cáo Interstitial trên di động Ưu điểm:
- Có khoảng rộng để tha hồ truyền tải thông điệp, có thể full màn hình luôn.
- Tỉ lệ chuyển đổi, tương tác cao
- Để lại ấn tượng cao
- Nội dung phong phú, giúp tương tác cao.
- Cần đầu tư thời gian, công sức vào việc thiết kế và tích hợp vào vị trí phù hợp
- CTR cao có thể là kết quả từ việc bấm nhầm khi tắt quảng cáo
- Có thể gây khó chịu nếu xuất hiện không đúng lúc.
2.7.3 Quảng cáo có thể mở rộng (Expandable Ads) Đây là một loại quảng cáo của loại hình Rich Media, áp dụng vào Mobile thì nó giống với sự kết hợp của quảng cáo banner với quảng cáo đan xen.
Hình 2-10 Quảng cáo Expandable trên di động
Quảng cáo dạng Expandable Ads thường yêu cầu thiết kế hai loại banner: một banner nhỏ ở góc (kích thước 320×50 pixel) và một banner lớn hơn hiển thị thông tin chi tiết khi người dùng nhấn vào banner nhỏ (kích thước khoảng 320×480 pixel) Lợi ích của Expandable Ads là giúp người dùng dễ dàng nắm bắt thông điệp của nhà quảng cáo mà không cần phải chuyển đến trang landing page.
Hình 2-11 Một số size của quảng cáo Expandable trên di động Ưu điểm:
- Có khả năng hiển thị nhiều thông tin hơn với việc mở rộng thêm banner khi người dùng bấm vào, tăng khả năng tương tác hơn
- Với những người dùng cơ bản thì họ sẽ không hiểu rằng bấm vào banner sẽ xem được thêm nhiều điều thú vị và đóng nó đi.
2.7.4 Quảng cáo Video (Video Ads)
Tỉ lệ xem quảng cáo video trên ứng dụng di động cao hơn 14% so với trên trình duyệt di động, với chỉ 8.3% Mặc dù tỉ lệ người dùng xem hết video trong ứng dụng (53.3%) chỉ cao hơn một chút so với trình duyệt di động (52.7%), nhưng sự khác biệt này không đáng kể.
Hình 2-12 Quảng cáo Video trên di động
Một số doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào video quảng cáo tự động phát, điều này có thể mang lại hiệu quả nhưng cũng gây khó chịu cho người dùng khi cảm thấy bị ép buộc xem AdMob khuyên rằng nên sử dụng video quảng cáo có độ dài từ 15 đến 30 giây để tạo trải nghiệm tốt hơn cho người xem.
Hãy nghiên cứu kỹ vị trí đặt quảng cáo để không gây phản cảm, phá vỡ trải nghiệm người dùng ứng dụng Ưu điểm:
- Dễ dàng thu hút sự chú ý
- Rất tốt cho thương hiệu
- Chi phí quảng cáo đắt
- Với những quảng cáo video không thể bỏ qua có thể gây khó chịu
Kiểm soát việc người xem hoàn thành quảng cáo video là một thách thức lớn, vì nhiều người dùng thường bỏ qua quảng cáo để tránh cảm thấy phiền phức hoặc vì đã xem video đó trước đây Tuy nhiên, nếu quảng cáo của bạn hấp dẫn và thú vị, nó có thể thu hút lượng người xem lớn và thậm chí trở nên viral khi được chia sẻ trên các mạng xã hội.
2.7.5 Quảng cáo tự nhiên (Native Ads)
Chiến lược quảng cáo trên điện thoại di động giúp các công ty quảng bá nội dung một cách hiệu quả thông qua trải nghiệm đặc thù trong ứng dụng, tối ưu hóa tương tác với người dùng.
Hình 2-13 Quảng cáo Native trên di động
Tìm hiểu nền tảng Google AdMob
Giới thiệu
Google Admob là nền tảng quảng cáo di động phục vụ cho nhà quảng cáo, nhà xuất bản, đại lý và nhà phát triển ứng dụng Bài viết này trình bày các chính sách áp dụng cho những nhà quảng cáo có nhu cầu quảng bá trên nền tảng Google Admob.
When playing games or using applications downloaded from the Apple Store, CH Play, or Windows Phone Store, you will encounter advertisements displayed in various formats, including video, banners, or full-screen ads.
Google Admob thực chất là phiên bản quảng cáo Adsense dành riêng cho ứng dụng di động Để sử dụng Admob, người dùng cần đăng ký tài khoản Google Adsense và chọn mục Admob để tham gia Sau đó, họ có thể nhúng quảng cáo vào phần mềm của mình, giúp tối ưu hóa doanh thu từ quảng cáo trên nền tảng di động.
Những lợi ích của nền tảng
AdMob tích hợp công nghệ tiên tiến trong một nền tảng duy nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về người dùng và tối ưu hóa doanh thu quảng cáo Điều này loại bỏ nhu cầu sử dụng nhiều công cụ khác nhau hoặc tiêu tốn tài nguyên phát triển để tạo ra giải pháp riêng.
Phát triển doanh nghiệp của bạn với đối tác được tin cậy
Dựa trên công nghệ quảng cáo của Google, hàng triệu nhà phát triển đã tận dụng các công cụ của Google để thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp kỹ thuật số của họ trong hơn một thập kỷ qua.
Khả năng nền tảng chéo : AdMob có thể được sử dụng với tất cả các nền tảng
Android và iOS hàng đầu, với hỗ trợ cho các phần mềm phát triển trò chơi như Unity và Cocos2d-x.
Việc tích hợp AdMob với các dịch vụ của Google Play giúp cải thiện hiệu suất tự động cho ứng dụng Android, đồng thời cho phép cập nhật nội dung một cách tự động mà không cần thay đổi SDK.
Kiếm tiền thông minh hơn
Tăng thu nhập hiệu quả với dàn xếp quảng cáo bằng cách kết hợp AdMob và hơn 40 mạng quảng cáo bên thứ ba, giúp tối đa hóa tỷ lệ lấp đầy Bật tính năng tối ưu hóa mạng quảng cáo để đạt được CPM cao nhất từ thứ tự dàn xếp trong thời gian thực.
Quảng bá ứng dụng của bạn miễn phí: Bán chéo các ứng dụng khác của bạn
(hoặc ứng dụng của bạn của bạn) tới người dùng hiện có, bằng cách sử dụng quảng cáo cho cùng một công ty của AdMob.
Giao dịch trực tiếp: Chạy giao dịch quảng cáo được thương lượng trực tiếp của riêng bạn với các nhà quảng cáo thông qua Chiến dịch AdMob.
Tự động hóa dễ dàng
Nhận thanh toán nhanh chóng: Nhận thanh toán bằng tiền nội tệ một cách nhanh chóng và đáng tin cậy, không phải trả phí chuyển tiền cho AdMob.
Dễ dàng và miễn phí: SDK có thể được cài đặt một cách nhanh chóng và không có mức phí chuẩn cho việc sử dụng nền tảng này.
Hiểu người dùng của bạn:
Phân tích miễn phí, không giới hạn với Firebase: Liên kết (các) ứng dụng
Kết hợp AdMob với Firebase để nâng cao khả năng ra quyết định cho doanh nghiệp của bạn Sử dụng Firebase Analytics để có cái nhìn sâu sắc hơn về các ứng dụng Android và iOS Tạo đối tượng trong Firebase để phân đoạn người dùng, và theo dõi các báo cáo để xác định ai là nguồn doanh thu chính cho bạn.
Kiếm tiền từ Admob
Chọn đúng định dạng quảng cáo
Tăng doanh thu quảng cáo trên điện thoại di động bằng cách tích hợp các định dạng quảng cáo như quảng cáo biểu ngữ, quảng cáo chuyển tiếp và quảng cáo video vào ứng dụng của bạn Đa dạng hóa các định dạng quảng cáo giúp bạn có nhiều lựa chọn, từ đó mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Quảng cáo biểu ngữ xuất hiện ở trên cùng hoặc dưới cùng màn hình ứng dụng, giúp người dùng dễ dàng cài đặt ứng dụng, truy cập trang web, nhận hướng dẫn, xem sản phẩm hoặc gọi điện Khi người dùng nhấn vào, quảng cáo tương tác mở rộng ra toàn màn hình, mang lại trải nghiệm hấp dẫn hơn Đặc biệt, biểu ngữ thông minh của AdMob tự động điều chỉnh kích thước để phù hợp với các màn hình khác nhau khi thiết bị được xoay.
Quảng cáo chuyển tiếp của AdMob là loại quảng cáo toàn màn hình xuất hiện trong ứng dụng của bạn vào những thời điểm ngắt đoạn hoặc chuyển tiếp tự nhiên, thường được sử dụng sau khi hoàn thành mỗi cấp độ trong trò chơi Các nhà quảng cáo tận dụng quảng cáo này để tạo ra trải nghiệm thương hiệu hấp dẫn hoặc khuyến khích hành động, chẳng hạn như tăng lượt tải xuống ứng dụng.
Quảng cáo video của AdMob cung cấp trải nghiệm thương hiệu phong phú cho ứng dụng của bạn, với định dạng linh hoạt cho phép người dùng dễ dàng bỏ qua video sau 5 giây.
Lọc ra những quảng cáo bạn không muốn
Bằng cách sử dụng bộ lọc quảng cáo và danh mục cụ thể, bạn có thể duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn đối với các loại quảng cáo hiển thị trong ứng dụng của mình Bạn cũng có thể quyết định thời gian và địa điểm mà quảng cáo sẽ được trình bày, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Trung tâm xem xét quảng cáo để kiểm tra từng quảng cáo trước và sau khi chúng hiển thị trong ứng dụng của bạn.
Tiếp cận tất cả các nhà quảng cáo đang sử dụng nền tảng mua của Google
Khi bạn sử dụng AdMob để kiếm tiền, bạn có cơ hội tiếp cận ngay lập tức với toàn bộ nguồn nhu cầu của Google, bao gồm một triệu nhà quảng cáo và những người tham gia đấu thầu thời gian thực (RTB) thông qua DoubleClick Ad Exchange.
Thu được CPM cao hơn
Khi có nhiều nhà quảng cáo cạnh tranh để hiển thị quảng cáo trong ứng dụng của bạn, bạn sẽ được hưởng lợi từ việc họ trả CPM cao hơn Điều này dẫn đến việc bạn kiếm được nhiều doanh thu hơn Nhờ vào nhu cầu mạnh mẽ từ các nhà quảng cáo của Google, CPM của AdMod đã tăng 200% kể từ đầu năm 2013.
Tỷ lệ lấp đầy đứng đầu toàn cầu
Với sự gia tăng nhu cầu từ các nhà quảng cáo, AdMob cung cấp tỷ lệ lấp đầy quảng cáo hàng đầu toàn cầu, giúp phân phối quảng cáo hiệu quả hơn tại mọi thời điểm và địa điểm mà người dùng tương tác với ứng dụng của bạn.
Quảng cáo gốc nâng cao của AdMob cho phép tùy chỉnh cao cho quảng cáo trong ứng dụng của bạn AdMob cung cấp các thành phần quảng cáo trực tiếp, giúp bạn kết xuất chúng trong mã ứng dụng gốc, mang lại trải nghiệm người dùng tuyệt vời với quảng cáo hòa quyện tự nhiên vào ứng dụng.
3.3.3 Quảng cáo video có tặng thưởng
AdMob mang đến giải pháp toàn diện cho video có tặng thưởng, bao gồm định dạng quảng cáo trực quan cả ở chế độ dọc lẫn ngang Nền tảng này tối ưu hóa doanh thu thông qua việc dàn xếp có tặng thưởng và cung cấp phân tích hiệu suất mạnh mẽ khi kết nối với Firebase.
Giải pháp tặng thưởng của AdMob cho phép người dùng tương tác với quảng cáo video để nhận phần thưởng trong ứng dụng, đồng thời họ cũng có quyền từ chối quảng cáo bất cứ lúc nào Bằng cách tận dụng nhu cầu tặng thưởng từ Google và các mạng quảng cáo khác, bạn có thể tối đa hóa doanh thu Giải pháp này được hỗ trợ trên các nền tảng Android, iOS và Unity.
Kiếm được nhiều tiền hơn với dàn xếp AdMob
Khi kiếm tiền từ ứng dụng, bạn có thể tối đa hóa thu nhập bằng cách hiển thị quảng cáo từ nhiều mạng quảng cáo khác nhau Dàn xếp AdMob cung cấp một nền tảng quản lý dễ dàng cho các mạng quảng cáo này, đồng thời hỗ trợ dàn xếp không SDK, giúp bạn thêm mạng quảng cáo mới mà không cần tích hợp SDK phức tạp Bạn có thể dàn xếp nhiều loại quảng cáo, bao gồm quảng cáo có tặng thưởng, quảng cáo video, quảng cáo xen kẽ và quảng cáo biểu ngữ.
Hiển thị quảng cáo trả tiền cao nhất
Khi bạn kích hoạt tối ưu hóa mạng quảng cáo trên AdMob, hệ thống sẽ tự động xác định mạng quảng cáo nào có mức thanh toán cao nhất và yêu cầu phân phối quảng cáo từ mạng đó trong ứng dụng của bạn AdMob thực hiện việc này thông qua việc so sánh hiệu suất CPM lịch sử của các mạng quảng cáo với giá thầu thời gian thực từ AdMob, AdWords và DoubleClick Ad Exchange Tính năng tối ưu hóa mạng quảng cáo hỗ trợ nhiều mạng như AdColony, AMoAd, Domob, Flurry, InMobi, JumpTap, MdotM, Millennial, MobFox và Vserv.mobi, cùng với việc liên tục bổ sung các mạng quảng cáo khác.
Bắt đầu dàn xếp không SDK, tiết kiệm thời gian
Sử dụng dàn xếp không SDK cho phép bạn dễ dàng thêm các mạng quảng cáo mới phía máy chủ mà không cần phải cập nhật ứng dụng Điều này rất tiện lợi cho những ai lo ngại về kích thước SDK hoặc không muốn gặp rắc rối khi cập nhật SDK của các mạng quảng cáo mới Với phương pháp này, bạn có thể linh hoạt bổ sung các mạng quảng cáo vào thứ tự dàn xếp của mình một cách thuận tiện.
Giữ chân người dùng với quảng cáo video có tặng thưởng
Cách để chọn định dạng quảng cáo trên di dông
Khi chọn định dạng quảng cáo cho chiến dịch di động, không có quy tắc cứng nhắc nào Để xác định định dạng phù hợp nhất, bạn cần thực hiện các thử nghiệm Với đa dạng định dạng quảng cáo và các yếu tố đa phương tiện, sự sáng tạo là vô hạn.
Để bắt đầu chiến dịch tiếp thị trên thiết bị di động của bạn, hãy xem xét các câu hỏi dưới đây để xác định định dạng quảng cáo phù hợp nhất.
Mục tiêu của chiến dịch và mục tiêu kiếm tiền của bạn là gì?
Đối tượng hướng đến của bạn là ai?
Bạn đang tìm kiếm trải nghiệm người dùng thuân (UX)? Hoặc để cân bằng
Bạn có muốn quảng cáo ít xâm phạm ứng dụng hơn?
Bạn đang tìm kiếm để chạy chiến dịch hiệu suất hoặc quảng bá thương hiệu?
Bạn đang nhắm mục tiêu quảng cáo và nền tảng nào?
Tạo quảng cáo di động đầu tiên của bạn miễn phí.
Thử Quảng cáo Ad ngay bây giờ.
Kết luận
Sự sáng tạo và đổi mới trong quảng cáo di động đang ngày càng trở nên quan trọng khi ngành công nghiệp phát triển Các định dạng mới như quảng cáo video và quảng cáo chuyển tiếp trên điện thoại di động đang cho thấy tiềm năng lớn Để tiếp cận hiệu quả các đối tượng khác nhau, cần chú trọng đến trải nghiệm người dùng và thử nghiệm với các định dạng quảng cáo đa dạng Việc liên tục thu thập dữ liệu và phân tích kết quả sẽ giúp bạn xác định được sự kết hợp hiệu quả giữa định dạng, vị trí và tần suất quảng cáo cho chiến dịch di động của mình.
Làm việc với một đối tác phù hợp là điều quan trọng để tối ưu hóa nội dung quảng cáo cho đúng đối tượng tiêu dùng, giúp tăng tỷ lệ phản hồi từ người dùng Đối với thương hiệu, việc cung cấp trải nghiệm tích cực thông qua quảng cáo, bao gồm các tương tác hữu ích, giải trí hoặc tạo cảm giác tích cực, sẽ thu hút người dùng và tạo ra tác động mạnh mẽ đến việc ghi nhớ thương hiệu, từ đó tăng cường mối quan hệ với khách hàng.