TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU 7
Sự ra đời và phát triển của các khu công nghiệp (KCCN) tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, đã thu hút nguồn vốn lớn và công nghệ tiên tiến từ doanh nghiệp nước ngoài, góp phần vào quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại Tuy nhiên, yếu tố quyết định cho việc thành lập và phát triển các KCCN chính là vốn đầu tư, một yếu tố sản xuất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Trong bối cảnh ngân sách nhà nước hạn chế, việc huy động vốn đầu tư để đáp ứng nhu cầu cho KCCN trở thành vấn đề được nhiều bên quan tâm.
Đến nay, nhiều nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu về vốn đầu tư cho KCCN từ nhiều góc độ khác nhau Để làm rõ đối tượng nghiên cứu của đề tài, luận án tổng hợp các công trình nghiên cứu theo các nhóm cụ thể.
(1) Các l thuyết về đầu tƣ, thu hút vốn đầu tƣ
(2) Các nghiên cứu về huy động vốn đầu tƣ cho phát triển
(3) Các nghiên cứu về huy động vốn đầu tƣ cho KCCN
1 1 Các lý thuyết về đầu tƣ và thu hút vốn đầu tƣ
Các nhà kinh tế học toàn cầu đã nghiên cứu và phát triển nhiều lý thuyết về các yếu tố thu hút đầu tư và sự dịch chuyển đầu tư quốc tế Đầu tư được xem là một quá trình phát triển phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố có thể thay đổi theo từng thời kỳ Tuy nhiên, chưa có lý thuyết nào có thể giải quyết toàn bộ khía cạnh của quá trình đầu tư, mỗi lý thuyết đều mang trong mình những điểm mạnh và hạn chế riêng.
Các lý thuyết kinh tế vĩ mô về đầu tư quốc tế giải thích hiện tượng đầu tư nước ngoài dựa trên lợi thế so sánh của các yếu tố đầu tư như vốn, lao động và công nghệ giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa các nước phát triển và đang phát triển Những lý thuyết này sử dụng mô hình cổ điển 2x2, trong đó so sánh hiệu quả vốn đầu tư hoặc tỷ suất lợi nhuận giữa các quốc gia.
Lý thuyết thương mại quốc tế
Dựa trên mô hình lý thuyết thương mại quốc tế của Heckscher (1919) và Ohlin (1933), Richard S (1986) đã phát triển một cách tiếp cận mới để phân tích nguyên nhân hình thành đầu tư quốc tế Theo ông, mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận toàn cầu thông qua việc sử dụng vốn đầu tư hiệu quả là nguyên nhân chính dẫn đến sự di chuyển của dòng vốn đầu tư nước ngoài Sự chênh lệch về hiệu quả sử dụng vốn giữa các quốc gia, trong đó nước đầu tư thường có hiệu quả sử dụng vốn thấp (thừa vốn) và nước nhận đầu tư có hiệu quả sử dụng vốn cao hơn (thiếu vốn), đã tạo ra lưu chuyển dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia.
V ận dụng khái niệm cạnh tranh độc quyền trong thương mại quốc tế
Krugman đã đưa ra một l thuyết hoàn toàn mới về thương mại quốc tế Theo
Lợi thế về quy mô sản xuất, theo Krugman (1979), giúp giảm chi phí sản xuất thông qua quá trình chuyên môn hóa và lợi ích kinh tế cho các bên tham gia Các doanh nghiệp tiên phong trong thị trường có thể tạo ra rào cản cho những doanh nghiệp gia nhập sau, trong khi chính phủ có thể hỗ trợ hiệu quả cho các công ty trong nước khi tham gia thị trường toàn cầu Mô hình của Paul Krugman giải thích lý do tại sao thương mại quốc tế vẫn diễn ra giữa những quốc gia có lợi thế tương đối về công nghệ và yếu tố sản xuất tương tự.
Lý thuyết về năng suất cận biên của vốn
Theo Richard, MacDougall (1960) cho rằng sự chênh lệch về năng suất cận biên của vốn giữa các quốc gia là nguyên nhân chính dẫn đến lưu chuyển vốn quốc tế Quan điểm này sau đó được Kemp (1964) phát triển thành mô hình Mac Dougall - Kemp, nhằm giải thích hiện tượng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (OFDI).
Theo mô hình này, các nước phát triển, với nguồn vốn dồi dào, có năng suất cận biên của vốn thấp hơn so với các nước đang phát triển, nơi đang thiếu vốn Điều này dẫn đến sự di chuyển vốn giữa hai nhóm quốc gia Các giả định khác bao gồm: thị trường ở cả hai quốc gia là cạnh tranh hoàn hảo, vốn có thể di chuyển tự do, thông tin thị trường được hoàn hảo, và tất cả các quốc gia đều sản xuất cùng một loại hàng hóa.
Mô hình này xác định chênh lệch về năng suất cận biên của vốn giữa các quốc gia là điều kiện cần cho đầu tư quốc tế, nhưng chưa chỉ ra điều kiện đủ Hơn nữa, mô hình cũng không giải thích rõ ràng một số hiện tượng liên quan đến dòng chảy vốn đầu tư quốc tế và không phân biệt được giữa FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) và FPI (đầu tư gián tiếp nước ngoài).
Lý thuyết về cạnh tranh quốc gia
Michael Porter (1990) đã phát triển lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia để giải thích lý do tại sao một số quốc gia lại dẫn đầu trong sản xuất một số sản phẩm nhất định Theo ông, lợi thế cạnh tranh quốc gia được hình thành từ sự liên kết của bốn yếu tố chính: (i) điều kiện các yếu tố sản xuất; (ii) nhu cầu thị trường; (iii) các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan; và (iv) chiến lược, cấu trúc và mức độ cạnh tranh trong ngành Bên cạnh đó, chính sách của Chính phủ và cơ hội cũng có ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh Các yếu tố sản xuất tạo nên lợi thế này bao gồm: (i) tài nguyên nhân lực; (ii) tài nguyên vật chất; (iii) tài nguyên kiến thức; (iv) nguồn vốn; và (v) cơ sở hạ tầng.
Các lý thuyết vi mô về đầu tư tập trung vào việc giải thích lý do các công ty quyết định đầu tư ra nước ngoài, từ đó hình thành các công ty xuyên quốc gia Những lý thuyết này cũng phân tích tác động của các công ty này đối với các quốc gia nhận đầu tư, đặc biệt là ở các nước đang phát triển Một số lý thuyết vi mô tiêu biểu trong lĩnh vực đầu tư bao gồm
Lý thuyết tổ chức công nghiệp
Lý thuyết tổ chức công nghiệp của Stephen Hymer, bắt nguồn từ luận án tiến sĩ của ông vào năm 1960, đã có ảnh hưởng lớn trong việc giải thích đầu tư quốc tế Theo Hymer, sự thành công của đầu tư liên kết theo chiều dọc phụ thuộc vào ba yếu tố: quá trình liên kết nhằm giảm chi phí sản xuất, việc áp dụng công nghệ mới, và những tiến bộ trong giao thông và thông tin Ông cũng chỉ ra rằng nếu các công ty đa quốc gia (MNCs) không có lợi thế riêng so với doanh nghiệp địa phương, họ sẽ gặp nhiều bất lợi khi thâm nhập thị trường nước ngoài, như chi phí liên lạc, vận chuyển và rào cản ngôn ngữ Do đó, để thành công, các MNCs cần sở hữu những lợi thế như thương hiệu nổi tiếng, công nghệ tiên tiến và kỹ năng quản lý Tuy nhiên, lý thuyết này vẫn chưa hoàn thiện, vì nó không giải thích rõ lý do tại sao các công ty lại chọn hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì sản xuất trong nước và xuất khẩu hoặc cấp giấy phép cho các công ty địa phương.
Lý thuyết chiết trung về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được xây dựng từ ba dòng lý thuyết chính: lý thuyết tổ chức công nghiệp, lý thuyết nội vi hoá và lý thuyết địa điểm công nghiệp Theo Dunning, một doanh nghiệp chỉ thực hiện FDI khi đáp ứng đủ ba điều kiện trong mô hình OLI: (1) Lợi thế sở hữu (O): Doanh nghiệp cần có những lợi thế cạnh tranh như quy mô, công nghệ, mạng lưới tiếp thị, khả năng tiếp cận nguồn vốn với lãi suất thấp và tài sản vô hình; (2) Lợi thế địa điểm (L): Chi phí sản xuất tại nước tiếp nhận đầu tư phải thấp hơn so với sản xuất tại nước mẹ và xuất khẩu; (3) Lợi thế nội vi hoá (I): Việc sử dụng các lợi thế này trong nội bộ doanh nghiệp mang lại lợi ích hơn là bán hoặc cho thuê cho doanh nghiệp khác Mô hình OLI của Dunning được xây dựng một cách công phu, tổng hợp nhiều yếu tố từ các nghiên cứu khác nhau về FDI.
Theo Dunning (1977, 1981a, 1981b, 1983, 1988, 1998) và Dunning & Dilyard (1999), có ba điều kiện chính cần thiết để doanh nghiệp có động cơ đầu tư trực tiếp ra nước ngoài Tuy nhiên, lý thuyết này phụ thuộc vào nhiều giả định và thực tế cho thấy các công ty không luôn xem xét đầy đủ cả ba điều kiện khi quyết định đầu tư vào thị trường nước ngoài Hơn nữa, lý thuyết chưa làm rõ được sự tác động qua lại và thứ tự ưu tiên giữa các yếu tố trong đầu tư quốc tế.
Lý thuyết lợi thế địa điểm
Lý thuyết về lợi thế địa điểm do Dunning (1973) đưa ra, dựa trên mối quan hệ cung - cầu trong quá trình sản xuất kinh doanh, đã mở ra nhiều quan điểm khác nhau về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Các tác giả đều nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố địa điểm như thị trường địa phương, chi phí và chất lượng của yếu tố sản xuất, cũng như thể chế của nước chủ nhà Quyết định chọn địa điểm đầu tư của doanh nghiệp thường dựa trên khả năng tối đa hóa doanh thu, tối thiểu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro Đặc biệt, công ty sẽ ưu tiên lựa chọn địa điểm có chi phí thấp và hiệu quả cao để khai thác tối đa lợi thế sở hữu của mình, điều này phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí thông tin, chi phí giao dịch, chi phí nguyên liệu, chi phí vận chuyển và chi phí tiền lương Do đó, việc quyết định địa điểm sản xuất quốc tế thường dựa trên sự so sánh về các yếu tố chi phí.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HUY ĐỘNG VỐN ĐẦU TƯ CHO KHU, CỤM CÔNG NGHIỆP Ở ĐỊA PHƯƠNG 29
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HUY ĐỘNG VỐN ĐẦU TƢ CHO
KHU, CỤM CÔNG NGHIỆP Ở ĐỊA PHƯƠNG
2 1 Khái quát về khu, cụm công nghiệp
2 1 1 Khái niệm khu, cụm công nghiệp
2 1 1 1 Khái niệm khu công nghiệp
Khu công nghiệp (KCN) đã được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau bởi cá nhân, tổ chức và cơ quan Sự đa dạng trong quan điểm về KCN không chỉ tồn tại giữa các quốc gia mà còn trong cùng một quốc gia, biến đổi theo từng thời kỳ và hoàn cảnh cụ thể.
Theo UNIDO (1997), khu công nghiệp (KCN) được định nghĩa là một vùng đất đã được quy hoạch và phát triển, bao gồm các mảnh đất theo một kế hoạch tổng thể KCN có thể có hoặc không có các nhà xưởng xây dựng sẵn và các công trình hỗ trợ dùng chung, là nơi tập trung các cơ sở công nghiệp.
Douglas Zhihua Zeng (2017) nhấn mạnh rằng khu công nghiệp là những địa điểm sản xuất lớn, trong khi một số khu vực đa chức năng như khu thương mại tự do, khu chế xuất và đặc khu kinh tế thường hoạt động ở quy mô nhỏ hơn Các khu công nghiệp thường đi kèm với nhiều ưu đãi và lợi ích hấp dẫn.
Theo UNIDO (2019), khu công nghiệp (KCN) được định nghĩa là một vùng đất được phát triển theo kế hoạch, chia thành các lô đất với đầy đủ cơ sở hạ tầng như đường xá và tiện ích công cộng, phục vụ cho các nhà sản xuất Tại Việt Nam, Nghị định 82/2018/NĐ-CP của Chính phủ (2018) quy định rằng KCN là khu vực có ranh giới địa lý xác định, chuyên sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ cho sản xuất công nghiệp, được thành lập theo các điều kiện và thủ tục cụ thể.
Theo Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 của Quốc Hội, khu công nghiệp (KCN) được định nghĩa là một khu vực có ranh giới địa lý xác định, chuyên về sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ cho sản xuất công nghiệp.
Từ các khái niệm, quy định ở trên luận án thống nhất khái niệm về KCN:
KCN là khu vực được quy hoạch bài bản nhằm cung cấp không gian cho các ngành công nghiệp, đồng thời tích hợp hạ tầng cơ sở và tiện ích công cộng, cùng với các dịch vụ hỗ trợ cần thiết.
2 1 1 2 Khái niệm cụm công nghiệp
Khái niệm Cụm công nghiệp có nguồn gốc từ thuật ngữ “Geographical clusters” hay “Industrial districts” xuất hiện vào cuối thế kỷ XIX bởi Alfred
Marshall, xuất phát từ việc nghiên cứu của ông về sự tập trung sản xuất công nghiệp ở miền Bắc nước Anh
Theo Alfred Marshall (1919), các cụm công nghiệp (CCN) mang lại ba lợi thế chính từ sự tập trung: đầu tiên là sự lan tỏa thông tin, giúp các doanh nghiệp dễ dàng chia sẻ và tiếp cận kiến thức; thứ hai là sự chuyên môn hóa trong phân công lao động, tạo điều kiện cho các cơ sở tối ưu hóa quy trình sản xuất; và cuối cùng là sự phát triển của thị trường lao động đa dạng với nguồn nhân lực có tay nghề cao, góp phần nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của các CCN.
Theo Michael E Porter (1998), Cụm công nghiệp (CCN) là sự tập trung địa lý của các công ty và tổ chức liên quan trong một lĩnh vực cụ thể, bao gồm các ngành nghề kết nối với nhau CCN tập hợp các nhà cung cấp đầu vào, khách hàng tiêu thụ sản phẩm, và các nhà sản xuất sản phẩm liên quan Ngoài ra, CCN còn bao gồm các tổ chức như trường đại học, viện nghiên cứu, trường đào tạo nghề và hiệp hội thương mại.
Theo UNIDO (1995), cụm công nghiệp nhỏ (CCN) được định nghĩa là khu vực có sự tập trung của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong cùng một ngành nghề, nằm trong một địa bàn cụ thể Những doanh nghiệp này sản xuất và kinh doanh các sản phẩm phụ trợ có liên quan, do đó, chúng thường phải đối mặt với những thách thức và cơ hội tương tự.
Theo Rosenfeld (1997), CCN là sự tập trung của các doanh nghiệp tương tự và liên quan trong một khu vực địa lý, nơi diễn ra các hoạt động giao dịch kinh doanh và trao đổi thông tin Ông nhấn mạnh rằng sự tương tác xã hội và kết nối giữa các công ty là yếu tố quyết định bản chất của CCN Bên cạnh đó, Rosenfeld cũng chỉ ra rằng cơ sở hạ tầng chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các điều kiện cần thiết cho sự hình thành và phát triển của CCN.
Khái niệm của Rosenfeld phù hợp với đặc điểm của các cụm công nghệ cao, nơi mà các vấn đề như phổ biến công nghệ và chia sẻ cơ sở hạ tầng chuyên ngành trở nên quan trọng Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong các ngành công nghiệp mà công nghệ là yếu tố chủ chốt, trong khi đối với các ngành sản xuất truyền thống, chúng lại ít quan trọng hơn.
Theo Nghị định số 68/2017/NĐ-CP của Chính Phủ, cụm công nghiệp (CCN) được định nghĩa là khu vực sản xuất và cung cấp dịch vụ cho ngành công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, có ranh giới địa lý rõ ràng, không có dân cư sinh sống CCN được đầu tư xây dựng với mục tiêu thu hút và di dời các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hợp tác xã, tổ hợp tác vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Từ các khái niệm, quy định ở trên luận án thống nhất khái niệm về CCN:
CCN là khu đất có diện tích từ 10 đến 75 ha, phục vụ việc di dời và mở rộng sản xuất cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hợp tác xã, tổ hợp tác, cùng các cơ sở sản xuất hộ gia đình Mục tiêu của CCN là khắc phục ô nhiễm môi trường và phát triển nghề nghiệp, làng nghề tại địa phương.
CCN, hay cụm công nghiệp, được hiểu là một khu công nghiệp quy mô nhỏ, thường có diện tích dưới 50 ha Mặc dù CCN và KCN có mối liên hệ chặt chẽ, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau Cả hai đều là nơi tập trung sản xuất công nghiệp và cung cấp dịch vụ, tuy nhiên, KCN tập trung vào địa điểm kinh tế lớn hơn, trong khi CCN nhấn mạnh vào sự kết nối giữa các hoạt động sản xuất có sự tương đồng về sản phẩm Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn về cơ sở hạ tầng và xử lý môi trường của CCN thường thấp hơn so với KCN.
2 1 2 Đặc điểm khu, cụm công nghiệp
Mặc dù các quốc gia có cách quy hoạch Khu công nghiệp (KCCN) khác nhau về quy mô, địa điểm, phương thức xây dựng cơ sở hạ tầng và thu hút vốn đầu tư, nhưng nhìn chung, các KCCN đều sở hữu những đặc điểm chung nhất định.