Mục đích, ý nghĩa của đề tài
Kể từ khi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ra đời vào năm 1995, hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu đã phát triển mạnh mẽ, với sự xuất hiện của nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) trở thành đặc điểm nổi bật trong quan hệ kinh tế quốc tế Sự trì trệ của vòng đàm phán Doha đã khiến FTA trở thành xu hướng chủ đạo, đặc biệt ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, khi các quốc gia mất niềm tin vào hệ thống thương mại đa phương Các FTA, dù ở cấp độ liên khu vực, khu vực hay song phương, ngày càng được xem là công cụ chính trong chính sách kinh tế đối ngoại, giúp các quốc gia điều chỉnh và đối phó với cạnh tranh khốc liệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, các tiến triển về FTA trong hơn một thập kỷ qua chủ yếu xoay quanh các nước ASEAN, với sự tham gia tích cực của Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc trong việc thiết lập các FTA song phương Các nước ASEAN đã giữ vai trò trung tâm trong quá trình hình thành các FTA, và Việt Nam, là một thành viên của ASEAN, không thể đứng ngoài xu hướng này Đến năm 2014, Việt Nam đã tham gia nhiều FTA với các đối tác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand và Ấn Độ Ngoài ra, Việt Nam cũng đã ký kết hiệp định tự do thương mại song phương với Nhật Bản và Chile, đồng thời đang đàm phán Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương và các FTA với EU, Hàn Quốc, Liên minh kinh tế Á-Âu, Lào cùng một số đối tác khác.
Trong bối cảnh tự do hóa thương mại diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu kinh tế và hoạch định chính sách Tại Việt Nam, nhiều tác giả đã nghiên cứu về FTA và tác động của chúng đến các lĩnh vực khác nhau trong quá trình hội nhập kinh tế Tuy nhiên, do đây là một xu hướng mới và đang phát triển, vẫn còn thiếu các nghiên cứu tổng thể và chuyên sâu về đặc điểm và tác động của FTA đối với Việt Nam Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức khi tham gia vào các FTA với chất lượng và cam kết ngày càng cao Do đó, tôi đã chọn đề tài “Tác động của việc tham gia các hiệp định thương mại tự do đối với hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam” để nghiên cứu.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Mặc dù Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) đã được thành lập từ năm 1992, nhưng xu hướng hình thành các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) ở Đông Á chỉ thực sự rõ nét và phát triển mạnh mẽ từ năm 1999 Từ năm 2000, Việt Nam bắt đầu có các bài viết, hội thảo và nghiên cứu cấp Bộ về xu hướng hình thành FTA toàn cầu và khu vực Đông Á Nổi bật trong số đó là các cuốn sách như “Hướng tới Cộng đồng Kinh tế Đông Á” do GS.TS Đỗ Hoài Nam và PGS.TSKH Võ Đại Lược đồng chủ biên, cùng với “Đối sách của các nước Đông Á trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do từ cuối những năm 90” do PGS.TS Lưu Ngọc Trịnh chủ biên.
Bộ “Xu hướng các FTA trên thế giới: Hệ lụy, tác động và kiến nghị chính sách cho Việt
Vào năm 2005, Bộ Ngoại giao đã chủ trì việc tổng hợp kinh tế liên quan đến việc hình thành các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trên toàn cầu, đặc biệt là tại Đông Á Mặc dù nhiều nghiên cứu đã đề cập đến sự phát triển của các FTA trong khu vực, nhưng vẫn còn thiếu sót trong việc phân tích tác động của xu hướng này đối với Việt Nam.
Năm 2010, Nhà xuất bản Khoa học xã hội phát hành cuốn sách “Hướng tới chiến lược FTA của Việt Nam: Cơ sở lý luận và thực tiễn Đông Á” của tác giả TS Bùi Trường, cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược tự do hóa thương mại của Việt Nam trong bối cảnh Đông Á.
Giang, Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam, đã giới thiệu cuốn sách nghiên cứu mới nhất về lý thuyết và phương thức liên kết kinh tế ở khu vực Đông Á, đặc biệt là các hiệp định thương mại tự do (FTA) Mặc dù cuốn sách cung cấp cái nhìn tổng thể, nhưng không tập trung phân tích sâu sắc tác động mạnh mẽ của các FTA đối với các lĩnh vực kinh tế của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.
Năm 2012, Dự án Hỗ trợ Chính sách Thương mại và Đầu tư của châu Âu (MUTRAP) được thành lập với sự tài trợ của Liên minh Châu Âu, nhằm hỗ trợ Việt Nam hội nhập sâu hơn vào hệ thống thương mại toàn cầu và ASEAN Dự án này không chỉ tăng cường quan hệ thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu mà còn tối đa hóa lợi ích từ phát triển kinh tế, bao gồm tăng trưởng kinh tế toàn diện và xóa đói giảm nghèo MUTRAP đã thu hút sự tham gia của nhiều tác giả và nhà nghiên cứu quốc tế như Jean Marc Philip, James Cassing, và David Vanzetti.
Ngoài các nghiên cứu đã đề cập, nhiều bài viết trên các tạp chí chuyên ngành như Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới, Nghiên cứu kinh tế, và Nghiên cứu Đông Nam Á đã phân tích xu hướng phát triển nhanh chóng của các FTA song phương, khu vực và liên khu vực trên toàn cầu và tại Đông Á Tuy nhiên, hầu hết các tác giả chỉ tập trung vào việc mô tả hoặc giải thích nguyên nhân và một số tác động, mà chưa đi sâu vào việc lý giải các vấn đề này dựa trên chính sách hội nhập kinh tế của các quốc gia, cũng như các quan điểm tiếp cận và cơ sở lý luận cho sự hình thành các FTA hiện nay.
Nội dung và kết quả từ các tác phẩm trước đây đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành mục tiêu nghiên cứu của luận văn Những nghiên cứu này không chỉ cung cấp cơ sở lý luận mà còn mở ra hướng mới cho việc xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này được xây dựng dựa trên phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác kinh tế quốc tế Để thực hiện đề tài, luận văn áp dụng các phương pháp nghiên cứu chủ yếu như tổng hợp, phân tích, thống kê, so sánh và logic, kết hợp với các phương pháp nghiên cứu quốc tế nhằm làm rõ ảnh hưởng của hội nhập kinh tế quốc tế đến sự phát triển của các quốc gia.
Nguồn tài liệu tham khảo
Vấn đề về Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) và tác động của việc tham gia các FTA gần đây đã được thảo luận rộng rãi trong nhiều bài viết, tạp chí và nghiên cứu liên quan đến tự do hóa thương mại, toàn cầu hóa và khu vực hóa Để thực hiện đề tài này, các nguồn tài liệu chính được sử dụng bao gồm những nghiên cứu và phân tích về các khía cạnh khác nhau của FTA.
- Các Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia với tư cách là thành viên của ASEAN hoặc ký kết trực tiếp.
- Các văn kiện, nghị quyết, chủ trương của Đảng và Nhà nước về hội nhập kinh tế quốc tế.
- Các thỏa thuận/cam kết được ký kết giữa Việt Nam và các nước trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và đầu tư.
- Các chuyên khảo bằng tiếng Việt và tiếng Anh
- Các bài viết trên các báo, tạp chí nghiên cứu về kinh tế - thương mại, tài liệu tham khảo đặc biệt,…
Các báo cáo nghiên cứu và đánh giá về tình hình kinh tế - xã hội và lộ trình tự do hóa thương mại của Việt Nam được thực hiện bởi các bộ ngành, viện nghiên cứu và tổ chức kinh tế Những tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển kinh tế và chính sách thương mại của đất nước, góp phần hỗ trợ việc ra quyết định và xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
- Các website trong và ngoài nước.
Đóng góp của đề tài
Đề tài sẽ là tài liệu tham khảo cho sinh viên các ngành Quốc tế học, Quan hệ quốc tế, Kinh tế quốc tế… và những ai quan tâm.
Đề tài này sẽ làm sáng tỏ một trong những xu hướng nổi bật trong quan hệ kinh tế quốc tế hiện nay, đồng thời phân tích tác động của xu hướng này đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Bố cục và cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung chính của luận văn này được chia thành 03 chương với các nội dung cơ bản như sau:
Chương 1 của luận văn trình bày tổng quan về xu hướng phát triển của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trên toàn cầu, đặc biệt tập trung vào đặc điểm của các FTA trong khu vực Đông Á Luận văn cũng phân tích quá trình tham gia của Việt Nam vào các FTA và đánh giá các cam kết mà Việt Nam đã thực hiện trong các hiệp định đã ký kết tính đến năm 2014.
Chương 2 của luận văn phân tích tác động của các cam kết FTA đến hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, tập trung vào ba lĩnh vực chính: tăng trưởng kinh tế vĩ mô, hoạt động thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Chương 3 của luận văn phân tích bối cảnh, lợi ích và thách thức mà Việt Nam gặp phải khi tham gia các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trong bối cảnh khu vực và quốc tế hiện nay Từ đó, luận văn đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện quy trình đàm phán, ký kết và thực hiện các FTA, góp phần nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong những năm tới.
XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN FTA VÀ QUÁ TRÌNH THAM GIA CÁC
Khái quát xu hướng phát triển FTA trên thế giới
Quá trình phát triển hoạt động ngoại thương giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ đã bắt đầu từ thế kỷ XVI, với các cường quốc châu Âu đóng vai trò tiên phong Đến cuối thế kỷ XIX và thế kỷ XX, mặc dù có những gián đoạn do nội chiến và xung đột, hoạt động ngoại thương đã bùng nổ toàn cầu, trong đó Hoa Kỳ giữ vai trò chủ đạo.
Kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ II (1945), các mối liên kết kinh tế và thương mại giữa Kỳ và các nước Tây Âu đã phát triển mạnh mẽ, chủ yếu dựa trên các tổ chức quốc tế đa phương toàn cầu như Liên Hợp Quốc (UN), Hiệp định GATT/WTO, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).
Từ cuối những năm 1950, bên cạnh các khung khổ liên kết đa phương toàn cầu, nhiều thỏa thuận liên kết kinh tế khu vực dựa trên nguyên tắc tự do hóa thương mại đã được thiết lập Kể từ thập kỷ 80 và đặc biệt sau khi WTO ra đời năm 1995, xu hướng hội nhập kinh tế khu vực đã phát triển mạnh mẽ với quy mô, mức độ và phạm vi địa lý mở rộng Điều này đã dẫn đến sự hình thành và bùng nổ nhanh chóng của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trên toàn cầu.
Xu hướng hình thành các hiệp định thương mại tự do (FTA) khu vực và song phương đã bắt đầu từ những năm 80 của thế kỷ XX và bùng nổ sau năm 1995 khi Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ra đời Theo thống kê của WTO, tính đến tháng 6 năm 2011, có 199 FTA còn hiệu lực, bao gồm cả các liên minh thuế quan Trong số này, chỉ có 16 FTA được thiết lập trước năm 1990, trong khi con số này đã tăng lên 51 FTA vào thập niên 90 và đạt 120 FTA chỉ trong thập niên đầu của thế kỷ XXI.
Bảng 1.1: Số lƣợng FTA trên thế giới giai đoạn 1955 – 2011
Nguồn: JETRO (2011), “2011 JETRO White Paper on International Trade and Foreign Direct Investment”, Bảng II-7, tr.56.
Trong những năm gần đây, hai xu hướng phát triển FTA đáng chú ý là FTA liên khu vực và FTA giữa các nền kinh tế lớn Mặc dù FTA giữa các nền kinh tế nhỏ vẫn chiếm ưu thế, nhưng FTA giữa các nền kinh tế lớn đã trở thành một xu hướng quan trọng, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia trên toàn thế giới.
1.1.1 Xu hướng FTA tại các nước châu Âu
Trong nửa cuối thế kỷ XX, châu Âu nổi bật với nhiều thỏa thuận thương mại khu vực, đặc biệt là các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu (EU) đã tích cực ký kết và thực hiện các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và khu vực.
Trước khi mở rộng thành 28 thành viên, EU-15 đã ký kết nhiều hiệp định thương mại Sau khi tiếp nhận 10 thành viên mới vào tháng 5/2004, số lượng Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) trong EU giảm mạnh do việc này làm vô hiệu hóa 65 FTA giữa các thành viên mới và cũ, cũng như với bên thứ ba Hiện nay, thị trường chung châu Âu với 28 nước thành viên có hơn 500 triệu dân, chiếm khoảng 20% giá trị thương mại toàn cầu, và các FTA trở thành yếu tố quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu về chính trị và kinh tế, với xu hướng tích hợp thành các FTA quy mô lớn hơn Ở Trung và Đông Âu, sau sự tan rã của Liên bang Xô-viết, quá trình phát triển khu vực diễn ra với ba đặc điểm: một số nước tham gia EU và chịu sự ràng buộc của các khuôn khổ liên kết nội khối; Liên bang Nga và một số nước thuộc Liên bang Xô-viết cũ thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) và không gian kinh tế thống nhất; và sự hình thành các khu vực mậu dịch tự do như CEFTA và BFTA giữa các nước trong khu vực.
1.1.2 Xu hướng FTA tại châu Mỹ
Năm 1994, sự ra đời của Khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ (NAFTA) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong nhận thức và hành động về liên kết kinh tế khu vực ở Bắc Mỹ, đồng thời ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác trên thế giới Tuy nhiên, so với Liên minh châu Âu, Bắc Mỹ đã chậm hơn đáng kể trong việc phát triển liên kết kinh tế và thương mại khu vực Trước khi NAFTA được thành lập, khu vực này đã có những bước đi cần thiết để chuẩn bị cho sự hợp tác kinh tế sâu rộng hơn.
Năm 1985, Mỹ đã ký FTA với Israel chủ yếu vì lý do chính trị và an ninh, không phải kinh tế Đến những năm đầu thế kỷ XXI, dưới thời Tổng thống Bush (2001-2004), Mỹ đã tăng cường ký kết các FTA khu vực và song phương với quan điểm “cạnh tranh trong tự do hóa thương mại” Năm 2004, Mỹ đã ký kết 9 FTA song phương, vượt qua tổng số FTA đã ký trước đó, với các đối tác đầu tiên như Jordan, Chile và Singapore vào năm 2003.
Australia (2004), Morocco (2004), Khối Thị trường chung Trung Mỹ (2004) và Bahrain
Tính đến cuối nhiệm kỳ của Tổng thống G Bush vào năm 2008, chính phủ Mỹ đã tiến hành đàm phán và ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với hơn 10 đối tác khác nhau Đến hết năm 2013, Mỹ đã có 20 FTA còn hiệu lực với các quốc gia trên thế giới Hiện nay, Hiệp định xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một trong những thỏa thuận mà Mỹ đang tích cực tham gia đàm phán.
Tại khu vực Trung và Nam Mỹ, ngay từ những năm 60 của thế kỷ XX, các nước
Mỹ La-tinh đã thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do Mỹ La-tinh (LAFTA) và tích cực tham gia vào các thỏa thuận thương mại song phương cũng như nội khối nhằm xây dựng một liên minh thuế quan đầy đủ Các ví dụ tiêu biểu bao gồm Khối thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) được thành lập vào năm 1991, Cộng đồng Andean (CAN) từ năm 1969, Khối thị trường chung Trung Mỹ (CACM) từ năm 1960, và Cộng đồng Caribe (CARICOM) từ năm 1973 Xu hướng hình thành các FTA ở khu vực này đang ngày càng gia tăng trên toàn châu lục.
Mỹ đang nỗ lực thành lập Khu vực thương mại tự do toàn châu Mỹ (FTAA) với 34 quốc gia thành viên, nhằm kết nối NAFTA với MERCOSUR, Cộng đồng Andean, CACM và CARICOM Kế hoạch này được khởi xướng tại Hội nghị Thượng đỉnh các nước châu Mỹ ở Miami vào năm 1994, nhưng mục tiêu hoàn tất đàm phán vào năm 2005 đã không được thực hiện.
1.1.3 Xu hướng FTA tại khu vực Trung Đông và châu Phi
Tại Trung Đông, Jordan và Morocco nổi bật trong việc thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương với các quốc gia ngoài khu vực, bên cạnh các hiệp định của Tổ chức Hợp tác Vùng Vịnh (GCC) và Nhóm các nước Địa Trung Hải với EU và Mỹ Hiện tại, cả hai quốc gia này đã thiết lập FTA với EU và Mỹ Ngoài ra, Khu vực Thương mại Tự do Đại Arab (GAFTA) đã được thành lập từ năm 1997 và hiện có sự tham gia của 17 quốc gia trong khu vực.
Các quốc gia châu Phi đã ký kết nhiều thỏa thuận nhằm tăng cường liên kết kinh tế, bao gồm Liên minh Thuế quan Nam Châu Phi (SACU), Liên minh Tài chính và Tiền tệ Trung Phi (CEMAC) và Cộng đồng Kinh tế Tây Phi.
Các tổ chức như ECOWAS, COMESA và EAC đang thúc đẩy hợp tác kinh tế ở châu Phi Hiện nay, nhiều quốc gia châu Phi cũng đang xây dựng các Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA) với các đối tác quốc tế như EU Tuy nhiên, mức độ hợp tác và hội nhập kinh tế của châu Phi vẫn còn thấp so với các khu vực khác trên thế giới.
Xu hướng phát triển và đặc điểm chủ yếu của FTA tại Đông Á
Tại Đông Á, đến giữa thập niên 90 của thế kỷ XX, xu hướng liên kết kinh tế diễn ra chậm do ảnh hưởng của chiến tranh lạnh, sự khác biệt về thể chế kinh tế và các vấn đề lịch sử Các nước có nền kinh tế lớn như Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc không tích cực tìm kiếm cơ chế hợp tác Trong khi đó, chính sách ngoại giao kinh tế của Nhật Bản lại truyền thống nhấn mạnh vào quan hệ đa phương toàn cầu thông qua các tổ chức quốc tế như GATT và WTO.
Từ cuối thập niên 90 của thế kỷ XX, các nước Đông Á, bao gồm cả Nhật Bản, đã tích cực xây dựng một định chế hợp tác khu vực Điều này xuất phát từ hai lý do chính: thứ nhất, cuộc khủng hoảng tiền tệ ở châu Á đã chỉ ra sự cần thiết phải có một cơ chế hợp tác để ngăn chặn bất ổn trong tương lai; thứ hai, sự bế tắc trong các vòng đàm phán của WTO đã thúc đẩy chủ nghĩa khu vực phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, khiến các nước Đông Á phải điều chỉnh theo xu thế này.
Khu mậu dịch tự do ASEAN - AFTA được thành lập năm 1992, nhưng thảo luận về FTA tại Đông Á chỉ bắt đầu từ năm 1999 khi Nhật Bản và Hàn Quốc nghiên cứu khả năng thiết lập FTA Mặc dù chưa đạt được thỏa thuận cụ thể, sự kiện này đã khởi động các cuộc thảo luận sôi nổi về FTA trong khu vực Nhật Bản và Singapore đã ký Hiệp định hợp tác kinh tế vào tháng 01/2002, trong khi Thủ tướng Nhật Koizumi đề xuất xây dựng Quan hệ đối tác toàn diện Nhật - ASEAN vào tháng 10/2003, dẫn đến việc Nhật Bản và ASEAN đồng ý bắt đầu thương lượng FTA Nhật Bản tích cực tham gia vào quá trình này sau khi Trung Quốc công bố kế hoạch lập FTA với 10 nước ASEAN vào tháng 11/2001 Trung Quốc và ASEAN đã bắt đầu thương lượng từ năm 2003, với mục tiêu hoàn thành FTA giữa Trung Quốc và 6 nước thành viên cũ vào năm 2010, và 4 nước thành viên mới vào năm 2015, trong đó nhiều mặt hàng nông, lâm, thủy sản được giảm thuế trước khi FTA chính thức có hiệu lực thông qua chương trình Thu hoạch sớm.
Vào tháng 10/2003 tại Bali, lãnh đạo Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc đã công bố tuyên ngôn chung nhằm hướng tới việc thiết lập Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa ba nước Đông Bắc Á Đồng thời, một số nhóm nghiên cứu cũng được thành lập để khám phá khả năng thiết lập FTA song phương giữa Nhật Bản và một số nước ASEAN như Thái Lan, Malaysia và Philippines.
Tiến triển về FTA tại Đông Á chủ yếu xoay quanh các nước ASEAN, với Nhật Bản và Trung Quốc lần lượt đề xuất các FTA song phương Khu vực này đang hình thành các thể chế ASEAN+1, trong đó Trung Quốc thúc đẩy ảnh hưởng tại Đông Nam Á thông qua các đề án FTA hấp dẫn Chương trình Thu hoạch sớm của Trung Quốc nhắm vào lợi ích xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Thái Lan, Philippines và Indonesia Đồng thời, Trung Quốc cũng dành ưu đãi đặc biệt cho các nước thành viên mới của ASEAN, áp dụng quy chế tối huệ quốc cho cả Lào và Campuchia, mặc dù việc thực hiện FTA với Trung Quốc chậm hơn 5 năm so với các nước khác.
AFTA đang dần hình thành và có hiệu lực đối với tất cả các nước ASEAN Sáu nước thành viên cũ đã giảm thuế nhập khẩu xuống dưới 5% cho hàng hóa từ các nước thành viên khác, ngoại trừ một số mặt hàng ngoại lệ Bốn nước thành viên mới cũng sẽ áp dụng kế hoạch tương tự trong thời gian tới.
Từ năm 2006 đến 2010, các nước ASEAN đã tiến hành loại bỏ hàng rào thuế quan, với mục tiêu hoàn toàn triệt tiêu thuế quan giữa 6 nước thành viên cũ vào năm 2010 và 4 nước mới vào năm 2015 Tại Hội nghị thượng đỉnh tháng 10/2003 ở Bali, lãnh đạo các nước ASEAN đã đồng thuận thành lập Cộng đồng kinh tế ASEAN vào năm 2020, cho phép hàng hóa, dịch vụ và tư bản di chuyển tự do giữa các nước thành viên.
Bảng 1.2: Số lƣợng FTA theo giai đoạn và khu vực
Giai đoạn Châu Nga/CIS Trung Đông Châu Châu Á/Thái Liên khu Tổng Âu /Châu Phi Mỹ Bình Dương vực
Nguồn: JETRO (2011), “2011 JETRO White Paper on International Trade and Foreign
Direct Investment”, Bảng II-8, tr.56.
Trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, ASEAN đã tăng cường hợp tác nội khối đồng thời mở rộng liên kết với các nền kinh tế lớn ở Đông Bắc Á thông qua các thể chế như ASEAN+1 và ASEAN+3 Trong bối cảnh tự do hóa thương mại, khu vực Đông Á đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của các FTA với những đặc điểm nổi bật.
Các FTA tại Đông Á ra đời trong bối cảnh khu vực này đã có mức độ hội nhập kinh tế tự nhiên cao Đông Á, bao gồm các thành viên của ASEAN+3, đã trở thành khu vực thương mại năng động nhất thế giới trong ba thập kỷ qua (1980 - 2010), tạo nền tảng vững chắc cho sự hội nhập chính thức sâu hơn giữa các quốc gia Tính đến năm 2003, thương mại nội khối của Đông Á-15 (gồm ASEAN+3, Hồng Kông và Đài Loan) đạt 54%, vượt xa mức 24% của ASEAN và 25,8% của Đông Bắc Á, chỉ thấp hơn mức 64,4% của Liên minh châu Âu.
Tính đến năm 2008, tỷ trọng thương mại nội khối của ASEAN, ASEAN+3 và ASEAN+6 lần lượt đạt 26,7%, 38,5% và 43,5%, tăng so với năm 2000 là 22,7%, 37,4% và 40,6% Sự gia tăng này đã tạo nền tảng cho các quốc gia Đông Á chính thức hóa quan hệ thương mại và đầu tư thông qua nhiều sáng kiến tự do hóa thương mại, đặc biệt là các hiệp định FTA song phương và đa phương.
Bảng 1.3: Tỉ trọng thương mại nội khối của các nhóm nước chủ yếu (hai chiều)
ASEAN + 6 (điều chỉnh - - - 41.9 44.1 43.2 43.1 44.2 theo tái xuất)
ASEAN + Trung Quốc 14.9 15.8 19.1 20.1 20.7 20.7 20.6 21.7 Á ASEAN + Ấn Độ 15.1 16.5 20.7 22.3 23.9 23.9 23.9 25.4 ASEAN + Nhật Bản 23.4 21.7 27.4 26.4 26.0 25.4 25.6 27.2 ASEAN + 6 + Đài Loan 35.1 36.2 43.7 44.9 47.7 46.9 46.6 47.3 ASEAN + 3 + Đài Loan 30.9 32.0 40.4 41.9 44.1 43.1 42.5 42.5 ASEAN + Đài Loan 15.8 17.3 21.7 23.8 25.0 25.1 25.2 26.6
APEC (điều chỉnh theo tái xuất) - - - 71.4 68.2 67.1 65.8 64.1
Tỉ trọng thương mại nội khối được xác định bằng công thức: Xi/Xii x 100, trong đó Xi đại diện cho giá trị xuất nhập khẩu nội bộ của khu vực i, còn Xii là tổng giá trị xuất khẩu của khu vực i ra thế giới và giá trị xuất khẩu toàn cầu vào khu vực i.
Nguồn: JETRO (2009), “2009 JETRO White Paper on International Trade and Foreign Direct
Tính chất Bắc - Nam trong quan hệ thương mại giữa nhóm nước ASEAN và ba nước Đông Bắc Á đã thúc đẩy sự gia tăng mạnh mẽ trong trao đổi thương mại nội khối ASEAN+3 trong hai thập kỷ qua Khu vực Đông Á đã chứng kiến tỷ trọng thương mại nội khối tăng nhanh, tạo nền tảng cho hội nhập sâu hơn Đặc điểm Bắc - Nam nổi bật trong quan hệ thương mại giữa ASEAN và "Cộng 3" cho thấy mức độ xuất khẩu và nhập khẩu nội khối của ASEAN+3 đạt 34,8% và 43,8% vào năm 2004, vượt trội so với tỷ lệ 22-25% của riêng ASEAN hay Nhóm "Cộng 3".
Trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài, Đông Á đang thu hút ngày càng nhiều dòng vốn, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), mà không cần thỏa thuận khu vực chính thức Trong ba thập kỷ qua, FDI trong khu vực đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào chuỗi phân công lao động quốc tế, phản ánh mô hình phát triển "Đàn sếu bay" do Nhật Bản dẫn dắt Tuy nhiên, Trung Quốc và các nền kinh tế mới công nghiệp hóa (NIE) đã tham gia sâu hơn vào việc cung cấp FDI cho các mạng lưới sản xuất, đặc biệt trong ngành khai khoáng và chế tạo Tỷ trọng FDI nội khu vực Đông Á đã tăng từ 37% năm 1999 lên 40% năm 2003 Đáng chú ý, trong khi Nhật Bản giảm đầu tư ra nước ngoài và nỗ lực thu hút FDI vào nước mình, Trung Quốc lại tăng cường đầu tư ra nước ngoài và vào các nền kinh tế trong khu vực.
Nghiên cứu của Nguyễn Xuân Thắng và Bùi Trường Giang (2005) chỉ ra rằng sự thay đổi trong cơ cấu dòng vốn FDI nội khối đang hình thành các mạng lưới sản xuất khu vực (RPN), tuy nhiên, cần xem xét liệu các mạng lưới này có bổ sung lẫn nhau và tạo ra một môi trường đầu tư Đông Á hài hòa hơn Mặc dù hoạt động thương mại đầu tư năng động trong khu vực đã diễn ra trong vài thập kỷ qua, nhưng các rào cản phi thuế quan và môi trường điều tiết khác biệt giữa các quốc gia vẫn gây khó khăn, đặc biệt là do ảnh hưởng của nhiều Hiệp định đầu tư song phương (BIT) Do đó, chính phủ các quốc gia Đông Á cần nghiêm túc xem xét các biện pháp hài hòa hóa môi trường đầu tư và điều tiết thị trường thông qua việc hình thành các FTA.
Các hình thức FTA tại Đông Á đang phát triển đa dạng với nhiều cấp độ và kênh, đồng thời có sự trùng lặp Khu vực này chứng kiến sự hình thành các FTA Bắc - Nam, như FTA song phương giữa Nhật Bản và ASEAN, cùng với các FTA Nam - Nam như FTA giữa Trung Quốc và ASEAN Ngoài ra, sự đa dạng trong tên gọi và nội dung đàm phán cũng được thể hiện rõ, với Trung Quốc ký kết cả Hiệp định Khung (FA) và Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), trong khi Nhật Bản sử dụng tên gọi Hiệp định đối tác.
Khái quát quá trình tham gia các FTA của Việt Nam
Trong hơn một thập kỷ sau năm 1975, Việt Nam chủ yếu trao đổi thương mại với các nước thuộc Hội đồng tương trợ kinh tế (CMEA), tập trung vào su và sản phẩm tiêu dùng, đồng thời nhận được khoản vay ưu đãi từ Liên bang Xô-viết Tuy nhiên, đến cuối những năm 80, tình trạng lạm phát cao, nhập khẩu vượt xuất khẩu và thiếu hụt lương thực đã buộc Việt Nam phải tiến hành cải cách và đổi mới nền kinh tế.
Công cuộc đổi mới tại Việt Nam chính thức bắt đầu từ năm 1986, chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo ra nhiều thay đổi trong các lĩnh vực xã hội, chính trị và kinh tế Các cải cách đầu tiên tập trung vào nông nghiệp, sau đó mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác trong bối cảnh sụp đổ của Liên bang Xô-viết Kể từ khi thực hiện công cuộc "Đổi mới", Việt Nam đã có những biến đổi mạnh mẽ, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới, ảnh hưởng tích cực đến thương mại, đầu tư và tăng trưởng kinh tế Từ Đại hội VII (1991), Đảng đã đề ra các chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế, ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác chiến lược, bao gồm ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, New Zealand và Ấn Độ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và thương mại.
Từ năm 2013, Việt Nam đã tham gia thiết lập FTA với 16 quốc gia trong khuôn khổ 6 FTA khu vực (AFTA, ACFTA, AKFTA, AJFTA, AANZFTA, AIFTA) và 2 FTA song phương (VJEPA, FTA Việt Nam – Chile), với phạm vi tự do hóa khác nhau Thương mại hai chiều giữa Việt Nam và các đối tác có FTA hiện chiếm gần 60% tổng giá trị thương mại quốc tế của Việt Nam, bao gồm gần 50% kim ngạch xuất khẩu và gần 70% kim ngạch nhập khẩu Hiện tại, Việt Nam đang đàm phán tham gia TPP, khởi động đàm phán FTA với EU và Hàn Quốc, cùng với nhiều đối tác khác.
Bảng 1.4 – Tóm tắt các mốc hội nhập chính của nền kinh tế Việt Nam
TT Các mốc hội nhập Thành viên Hiện trạng
1 AFTA ASEAN Ký năm 1992 (ASEAN-6),
Việt Nam tham gia năm 1995
2 Việt Nam - Hoa Kỳ Việt Nam và Hoa Kỳ Ký năm 2000 và thực hiện từ năm 2001
3 ASEAN - Trung ASEAN và Trung Quốc Ký năm 2004
4 ASEAN - Nhật Bản ASEAN và Nhật Bản Ký năm 2008
5 ASEAN - Hàn Quốc ASEAN và Hàn Quốc Ký năm 2006, riêng Thái Lan ký năm 2009
6 ASEAN - Ấn Độ ASEAN và Ấn Độ Ký năm 2009
7 ASEAN - Australia ASEAN và Australia, New Ký năm 2009
8 Việt Nam - Nhật Việt Nam và Nhât Bản Ký năm 2008
TT Các mốc hội nhập Thành viên Hiện trạng
9 Việt Nam - Chile Việt Nam và Chile Ký năm 2011, có hiệu lực từ năm 2014
10 Việt Nam - Lào Việt Nam và Lào Ký năm 2015
11 Việt Nam - Hàn Việt Nam và Hàn Quốc Ký năm 2015
12 Việt Nam - EU Việt Nam và các nước EU Ký năm 2015
13 Hiệp định kinh tế New Zealand, Brunei, Chile, Ký năm 2015 xuyên Thái Bình Singapore, Australia, Peru,
Dương (TPP) Hoa Kỳ, Malaysia, Việt
Nam, Canada, Mexico và Nhật Bản
14 Việt Nam – Liên Việt Nam và các nước Liên Ký năm 2015 minh thuế quan bang Nga, Belarus,
15 ASEAN+6 ASEAN và 6 nước Ấn Độ, Đang đàm phán
Hàn Quốc, Nhật Bản, New Zealand, Australia và Trung Quốc
16 Việt Nam - EFTA Việt Nam và các nước Thụy Đang đàm phán
Sĩ,Na-uy,Ai-xơ-len, Lichteinsten
Ghi chú: Các nước ASEAN-6 gồm: Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippins, Singapore và Thái Lan Nguồn: VCCI.
Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất nhập khẩu, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm Tuy nhiên, những hiệp định này cũng đặt ra không ít thách thức cho doanh nghiệp và nền kinh tế Sự gia nhập WTO đã tạo áp lực lớn về thể chế và dịch vụ, trong khi các hiệp định FTA song phương và khu vực ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại hàng hóa với mức cắt giảm thuế quan mạnh mẽ Cụ thể, khoảng 90% dòng thuế trong AFTA sẽ về 0% vào năm 2015 và phần lớn còn lại vào năm 2018 Để thực hiện cam kết WTO, Việt Nam đã phải sửa đổi nhiều luật và nghị định, trong khi AFTA và các hiệp định FTA ASEAN+ không yêu cầu điều chỉnh thể chế Do đó, việc khai thác cơ hội và vượt qua thách thức phụ thuộc vào thể chế, chính sách của cơ quan quản lý nhà nước và hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam.
Khái quát cam kết mở cửa thị trường của Việt Nam trong các FTA song phương và khu vực
Tính đến cuối năm 2014, Việt Nam đã ký kết 8 hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, đồng thời đang tham gia đàm phán với nhiều đối tác như Hàn Quốc, Lào, Liên minh kinh tế Á - Âu và EU Trước đây, Việt Nam chủ yếu tham gia FTA thông qua ASEAN, dẫn đến sự đồng thuận giữa các nước thành viên Gần đây, Việt Nam đã chủ động hơn trong việc ký kết các hiệp định thương mại song phương, với mức độ cam kết sâu hơn và nội dung bao quát hơn, không chỉ về thương mại, dịch vụ và đầu tư mà còn về các lĩnh vực như môi trường, lao động, doanh nghiệp nhà nước, sở hữu trí tuệ và mua sắm chính phủ Các lộ trình cắt giảm thuế quan trong các FTA đều cam kết thực hiện trong vòng 10 năm, với quy định cụ thể cho từng hiệp định.
1.4.1 Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA)
AFTA được hình thành qua các hiệp định và nghị định thư, bắt đầu với Hiệp định CEPT ký ngày 28/01/1992, với sự tham gia của Brunei, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan Việt Nam gia nhập CEPT vào ngày 15/12/1995, tiếp theo là Lào và Myanmar vào ngày 23/07/1997, và Campuchia vào ngày 30/04/1999 Năm 2010, các nước ASEAN đã áp dụng Hiệp định ATIGA để thay thế CEPT, đồng thời thực hiện các danh mục cắt giảm thuế theo yêu cầu của CEPT.
Danh mục cắt giảm thuế quan (IL) bao gồm các sản phẩm mà các nước thành viên cam kết giảm thuế Mỗi năm, Chính phủ ban hành Nghị định thư để công bố việc thực hiện CEPT/AFTA Gần đây, vào ngày 12/6/2008, Bộ Tài chính đã công bố Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam nhằm thực hiện CEPT cho giai đoạn 2008 - 2013.
Danh mục loại trừ hoàn toàn (GEL) bao gồm các sản phẩm không tham gia AFTA vì lý do bảo vệ an ninh quốc gia, đạo đức xã hội, sức khỏe con người, động thực vật, và bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật, lịch sử Hiện tại, Việt Nam đang xem xét hai mặt hàng xăng dầu và thuốc lá để đưa ra khỏi GEL nhằm cắt giảm thuế quan Tại Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN lần thứ 42, Việt Nam đã đồng thuận với ASEAN về lộ trình cắt giảm thuế quan cho xăng dầu, đồng thời cam kết sẽ loại bỏ thuốc lá khỏi GEL trước năm 2015.
Danh mục loại trừ tạm thời (TEL) và danh mục nông sản chưa chế biến nhạy cảm (SL) đã được chuyển hoàn toàn sang Danh mục IL để thực hiện cắt giảm thuế quan Đến năm 2011, danh mục IL của Việt Nam bao gồm 10.455 dòng thuế Lộ trình cắt giảm thuế quan theo CEPT/AFTA trong giai đoạn 2005-2013 được thực hiện theo các quy định cụ thể.
Bảng 1.5: Tổng kết tình hình cắt giảm thuế trong CEPT/AFTA
Ghi chú: Từ năm 2011, Việt Nam đưa xăng dầu ra khỏi danh mục GEL để thực hiện cắt giảm thuế quan theo Lộ trình riêng.
Theo Hiệp định ATIGA, đến năm 2015, các nước ASEAN sẽ giảm thuế suất xuống 0% cho tất cả mặt hàng, ngoại trừ những mặt hàng thuộc Danh mục GEL hoặc đã từng thuộc Danh mục GEL nhưng được cắt giảm theo lộ trình riêng Các nước CLMV, bao gồm Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam, sẽ được linh hoạt bảo lưu 7% số dòng thuế đến năm 2018 Danh mục chi tiết 7% dòng thuế này sẽ được các nước CLMV công bố vào năm 2013 mà không cần đàm phán với các nước ASEAN khác, cho phép Việt Nam chủ động đưa các mặt hàng cần bảo hộ vào Danh mục 7%.
1.4.2 Hiệp định thương mại tự do ASEAN - Trung Quốc (ACFTA)
Hiệp định ACFTA, được ký kết vào ngày 29/11/2004 tại Viêng Chăn, Lào, chính thức có hiệu lực từ 01/01/2005, với việc cắt giảm thuế bắt đầu từ 01/07/2005 Trong quá trình đàm phán, Việt Nam cũng đã tiến hành đàm phán song phương với Trung Quốc về việc tiếp cận thị trường trong khuôn khổ gia nhập WTO Hiệp định thương mại hàng hoá ASEAN - Trung Quốc quy định nhiều khía cạnh liên quan đến thương mại hàng hoá giữa các nước ASEAN và Trung Quốc, bao gồm lịch trình cắt giảm thuế, quy tắc ưu đãi, biện pháp phi thuế, cũng như các quy định về quản lý thương mại như chống bán phá giá và tự vệ Lộ trình cắt giảm thuế quan theo ACFTA được chia thành 4 nhóm: Chương trình “Thu hoạch sớm” (EHP), Danh mục giảm thuế thông thường (NT), Danh mục nhạy cảm (SL), và Danh mục nhạy cảm cao (HSL).
Do sự khác biệt về trình độ phát triển, lộ trình giảm thuế của Việt Nam diễn ra chậm hơn và linh hoạt hơn so với Trung Quốc và các nước ASEAN 6 Cụ thể, lộ trình cắt giảm thuế của Việt Nam được thiết kế để phù hợp với tình hình kinh tế và nhu cầu phát triển của đất nước.
Chương trình “Thu hoạch sớm” (EHP):
Chương trình Thu hoạch sớm (EHP) là một cơ chế ưu đãi thuế quan được triển khai từ năm 2004, sau khi Hiệp định khung về Hợp tác Kinh tế toàn diện ASEAN - Trung Quốc được ký kết EHP áp dụng cho các mặt hàng nông sản chưa chế biến, bao gồm các chương từ 1 đến 8 trong biểu thuế nhập khẩu, với lộ trình loại bỏ thuế quan trong 3 năm cho các nước ASEAN-6 và 5 năm cho Việt Nam, bắt đầu từ năm 2004 Từ ngày 01/01/2006, Trung Quốc đã thực hiện các cam kết này.
Quốc và ASEAN sẽ áp dụng thuế 0% cho tất cả mặt hàng trong EHP Việt Nam bắt đầu áp dụng mức thuế 0% từ 01/01/2008.
Danh mục giảm thuế thông thường (NT)
Danh mục giảm thuế thông thường (NT) bao gồm 90% tổng số dòng thuế, với mục tiêu giảm thuế xuống 0% vào năm 2010 cho ASEAN-6 và Trung Quốc Việt Nam có lộ trình kéo dài 5 năm, dự kiến hoàn thành nghĩa vụ này vào năm 2015.
Bảng 1.6: Lộ trình giảm thuế theo NT của ASEAN-6 và Trung Quốc
Nhóm mặt hàng Ở thời điểm không muộn hơn ngày 1/1 của năm
Nhóm 5 có thuế suất < 5% Giữ nguyên 0 0
Bảng 1.7: Lộ trình giảm thuế theo NT của Việt Nam
Nhóm mặt hàng Mức thuế suất ACFTA (%)
Nhóm 2 có 45% < thuế suất < 60% 40 35 35 30 25 15 10 0 Nhóm 3 có 35% < thuế suất < 45% 35 30 30 25 20 15 5 0 Nhóm 4 có 30% < thuế suất < 35% 30 25 25 20 17 10 5 0 Nhóm 5 có 25% < thuế suất < 30% 25 20 20 15 15 10 5 0 Nhóm 6 có 20% < thuế suất < 25% 20 20 15 15 15 10 0-5 0 Nhóm 7 có 15% < thuế suất < 20% 15 15 10 10 10 5 0-5 0 Nhóm 8 có 10% < thuế suất < 15% 10 10 10 10 8 5 0-5 0 Nhóm 9 có 7% < thuế suất < 10% 7 7 7 7 5 5 0-5 0 Nhóm 10 có 5% < thuế suất < 7% 5 5 5 5 5 5 0-5 0
Nhóm 11 có thuế suất < 5% Giữ nguyên
Danh mục nhạy cảm (SL):
Danh mục nhạy cảm bao gồm các mặt hàng có lộ trình bảo hộ và mức thuế suất cao hơn so với danh mục thông thường, được chia thành hai nhóm: Nhóm nhạy cảm thường (SL) và Nhóm nhạy cảm cao (HSL) Các mặt hàng trong danh mục SL không có lộ trình giảm thuế cụ thể hàng năm, nhưng có mức thuế suất cuối cùng được giới hạn Đối với ASEAN-6 và Trung Quốc, thuế suất trong danh mục SL sẽ giảm xuống 20% vào năm 2012 và tiếp tục giảm xuống 0-5% vào năm 2018 Trong khi đó, các mặt hàng thuộc danh mục HSL phải giảm thuế xuống 50% hoặc thấp hơn vào năm 2015 Đối với Việt Nam, thuế suất trong danh mục SL cần giảm xuống 20% vào năm.
2015 và tiếp tục giảm xuống mức 0-5% vào năm 2020 Các mặt hàng thuộc Danh mục HSL phải giảm xuống bằng 50% hoặc thấp hơn vào năm 2018.
Nội dung cam kết giảm thuế của Việt Nam trong ACFTA:
Lộ trình cam kết giảm thuế của Việt Nam trong ACFTA thể hiện sự nhất quán với các FTA khác mà nước ta tham gia, với cam kết loại bỏ thuế quan cho khoảng 90% dòng thuế 10% còn lại có lộ trình giảm thuế dài hơn và có thể không giảm xuống 0% Các mặt hàng được bảo hộ mạnh nhất bao gồm trứng gia cầm, thuốc lá, xăng dầu, và ô tô, trong khi thực phẩm chế biến và đồ uống có cồn có lộ trình bảo hộ dài hơn Mức độ cam kết trong ACFTA có sự chậm lại trong 5 năm đầu, với thuế suất trung bình tương đương với mức thuế MFN của Việt Nam từ 2005 đến 2010, và tốc độ giảm thuế nhanh hơn từ 2010 đến 2015, tương đương với cam kết CEPT/AFTA từ năm 2015 trở đi.
1.4.3 Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Hàn Quốc (AKFTA)
Hiệp định Thương mại hàng hóa giữa ASEAN và Hàn Quốc được xây dựng dựa trên Hiệp định đã ký với Trung Quốc, bao gồm lộ trình cắt giảm thuế và quy tắc ưu đãi Ngoài ra, hiệp định còn đề cập đến các biện pháp phi thuế, quy định về quản lý thương mại như chống bán phá giá và tự vệ, cùng với các quy định về cơ cấu thể chế.
Khác với cam kết trong FTA ASEAN - Trung Quốc, FTA ASEAN - Hàn Quốc không bao gồm chương trình thu hoạch sớm Tuy nhiên, cam kết trong AKFTA lại có những đặc thù riêng, góp phần tạo nên sự khác biệt trong các thỏa thuận thương mại của ASEAN.