TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở thực tập
Ba Vì là huyện nằm ở phía Tây Bắc của Hà Nội, nổi bật với dãy núi Ba Vì chạy qua phía Nam Huyện giáp thị xã Sơn Tây ở phía Đông, huyện Thạch Thất ở Đông Nam, và Lương Sơn cùng Kỳ Sơn của Hòa Bình ở phía Nam Phía Bắc tiếp giáp thành phố Việt Trì, Phú Thọ, với ranh giới là sông Hồng (sông Thao), trong khi phía Tây giáp các huyện Lâm Thao, Tam Nông, và Thanh Thủy của Phú Thọ Cuối cùng, huyện Vĩnh Tường tỉnh Vĩnh Phúc nằm ở phía Đông Bắc, cũng với ranh giới là sông Hồng.
Huyện Ba Vì, với diện tích tự nhiên 428,0 km², là huyện lớn nhất của Thủ đô Hà Nội và nổi bật với vườn quốc gia Ba Vì Huyện này có ranh giới với tỉnh Phú Thọ, nơi có hai ngã ba sông quan trọng: ngã ba Trung Hà tại xã Phong Vân, nơi giao nhau giữa sông Đà và sông Hồng, và ngã ba Bạch Hạc tại các xã Tản Hồng và Phú Cường, nơi sông Hồng gặp sông Lô, đối diện với thành phố Việt Trì.
Các điểm cực: Cực Bắc là xã Phú Cường, cực Tây là xã Thuần Mỹ, cực Nam là xã Khánh Thượng, cực Đông là xã Cam Thượng
-Vị trí địa lý xã Ba Trại
Ba Trại là một trong bảy xã miền núi của huyện Ba Vì, Hà Nội, với diện tích khoảng 36 km² Nằm dưới chân núi Ba Vì, Ba Trại trước đây thuộc huyện Bất Bạt, tỉnh Sơn Tây cũ.
Vị trí địa lý giáp: Phía Đông giáp xã Tản Lĩnh, phía Bắc giáp xã Cẩm Lĩnh, phía Tây giáp xã Thuần Mỹ, Phía Nam giáp núi Ba Vì
Địa hình xã chủ yếu là đồi gò với độ cao các quả đồi dao động từ 5 đến 20 mét và độ dốc không lớn Tổng diện tích ruộng đạt 730 mẫu Bắc Bộ, chủ yếu là ruộng chằm, trong khi phần còn lại là đất đồi.
Xã nằm giữa hai con đường Tỉnh lộ quan trọng, bao gồm đường 87 Sơn Tây - Đá Chông và đường 88 Sơn Tây - Bất Bạt Đường 87 chạy qua xã từ hướng Đông - Nam, đi qua các xóm Chằm Mè - Trung Sơn và kết nối với đường 89 tại Đá Chông Đường 89, song song với sông Đà, đi qua địa phận xã Thuần Mỹ Trong khi đó, đường 88 nằm ở phía Bắc của xã và cũng đánh dấu ranh giới giữa Ba Trại và Cẩm Lĩnh.
2.1.2 Điều kiện khí hậu Đặc điểm chung của Ba Trại bị chi phối bởi các yếu tố vĩ độ Bắc, cơ chế gió mùa, sự phối hợp giữa gió mùa và vĩ độ tạo nên khí hậu nhiệt đới ẩm với mùa đông lạnh và khô Nhiệt độ bình quân năm trong khu vực là 23 0 C
Lượng mưa trung bình hàng năm đạt 2.500 mm, với sự phân bố không đồng đều trong suốt cả năm, chủ yếu tập trung vào tháng 7 và tháng 8 Độ ẩm không khí ở mức 86,1%, trong khi khu vực thấp thường trải qua tình trạng khô hanh vào tháng 12 và tháng 1.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của trại
Cơ cấu tổ chức của trại được tổ chức như sau:
2.1.4 Cơ sở vật chất của trại
Trại mới được xây dựng nên cơ sở vật chất và cơ sở hạ tầng khá hiện đại và hiệu quả
- Về cơ sở vật chất:
+ Có đầy đủ các thiết bị, máy móc để phục vụ cho công nhân và sinh viên sinh hoạt hàng ngày như: tắm nóng lạnh, tivi, tủ lạnh, quạt
+ Những vật dụng cá nhân như: kem đánh răng, xà phòng tắm, dầu gội đầu cũng được trại chuẩn bị
+ Cơ sở vật chất trong chuồng trại chăn nuôi được trại chú trọng đầu tư hơn hết
Hệ thống chuồng được xây dựng hoàn toàn khép kín, với hai bên tường trang bị dãy cửa sổ kính Mỗi cửa sổ có diện tích 1,2 m², được đặt cách nền 1,2 m và cách nhau 2,5 m.
- Trong các chuồng có các ô chuồng được ngăn cách bằng tường và thép chắn
- Có hệ thống quạt gió, dàn mát, điện sáng, vòi uống nước tự động
- Trong khu chăn nuôi, đường đi lại giữa các ô chuồng, các khu khác đều được đổ bê tông và chậu sát trùng, hố sát trùng trước cửa các chuồng
- Có một máy phát điện công suất lớn đủ cung cấp điện cho cả trại sinh hoạt và hệ thống chuồng nuôi những khi mất điện
Trại không chỉ chuyên sản xuất chăn nuôi lợn mà còn tận dụng diện tích đất trống để trồng các loại cây ăn quả như mít thái, bưởi diễn và bưởi da xanh, từ đó nâng cao thu nhập cho trang trại.
- Về cơ sở hạ tầng:
Trại xây dựng được chia thành ba khu vực riêng biệt: khu nhà ở và sinh hoạt cho công nhân, sinh viên, kho cám và thuốc thú y; khu phòng khách; và khu chuồng nuôi Khu nhà ở rộng rãi, được trang bị đầy đủ nhà tắm và nhà vệ sinh tiện nghi, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
+ Nhà bếp rộng rãi và sạch sẽ
Trại có một nhà kho để lưu trữ thức ăn cho lợn và một kho thuốc nhằm bảo quản các loại thuốc, vắc xin cùng dụng cụ kỹ thuật phục vụ cho việc chăm sóc và điều trị đàn lợn.
Khu vực chuồng nuôi của trại được xây dựng trên nền đất phẳng, có hệ thống mương thoát nước và cách ly với khu vực sinh hoạt của công nhân Trại gồm 2 chuồng nuôi, mỗi chuồng có 6 ô nuôi được đánh số từ 01 đến 06 Hệ thống chuồng được trang bị đầy đủ bóng đèn sưởi ấm, ánh sáng, quạt thông gió và giàn mát, đảm bảo nhiệt độ ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè Ngoài ra, trại còn trang bị đầy đủ thuốc và dụng cụ chăm sóc, điều trị bệnh cho lợn tại từng chuồng riêng biệt.
2.1.5 Thuận lợi và khó khăn của trại
Trại được xây dựng trên một khu đất cách xa khu dân cư, được bao quanh bởi sông đào và chỉ có một lối vào duy nhất, điều này giúp đảm bảo không ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân xung quanh.
+ Vì xung quanh trại là sông đào nên hệ thống thoát nước được nhanh và hiệu quả
+ Đội ngũ quản lý, cán bộ kỹ thuật, công nhân của trại có năng lực,năng động, nhiệt tình và có trách nhiệm trong công việc
+ Trại được xây dựng theo mô hình công nghiệp, trang thiết bị hiện đại,do đó rất phù hợp với điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp hiện nay
+ Nước bao bọc xung quanh nên việc kiểm soát nguồn nước cho đànlợn còn gặp khó khăn
+ Công tác xử lý chất thải của trang trại cũng còn một số hạn chế.
Tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước
2.2.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn 2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng
Có nhiều nhà nghiên cứu từng nghiên cứu về vấn đề này nên cũng nhiều khái niệm khác nhau về sinh trưởng
Sinh trưởng, theo Đặng Hoàng Biên (2016), là quá trình sinh tổng hợp và tích lũy chất dinh dưỡng từ môi trường bên ngoài, nhằm tăng kích thước và khối lượng các mô trong cơ thể Quá trình này dẫn đến sự gia tăng khối lượng và kích thước của cơ thể do sự phát triển của tế bào Để xác định sinh trưởng, người ta thường sử dụng phương pháp cân định kỳ khối lượng và đo các kích thước cơ thể Đối với lợn, các kích thước được đo bao gồm chiều dài thân, vòng ngực, cao vây và vòng ống, thường được thực hiện vào các tháng tuổi như sơ sinh, 1, 2, 4, 6, 8, 10, 12, 18, 24, và 36.
2.2.1.2 Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể
Sự sinh trưởng và phát triển của gia súc, đặc biệt là lợn, tuân theo quy luật tự nhiên của sinh vật, bao gồm quy luật sinh trưởng không đồng đều và phát triển theo giai đoạn Cường độ sinh trưởng và tốc độ tăng khối lượng thay đổi theo độ tuổi, và các cơ quan trong cơ thể cũng phát triển khác nhau.
Lợn con có tốc độ sinh trưởng nhanh, đặc biệt ở giai đoạn 21 ngày tuổi, sau đó giảm do lượng sữa mẹ và hàm lượng hemoglobin trong máu giảm Trong quá trình phát triển, xương phát triển trước, tiếp theo là cơ và cuối cùng là mỡ Từ sơ sinh đến trưởng thành, lợn tăng trọng nhanh, nhưng sau khi trưởng thành, tốc độ tăng khối lượng chậm lại và cuối cùng ngừng hẳn Khi lớn lên, khối lượng và kích thước các cơ quan không tăng đều mà tăng với mức độ khác nhau.
2.2.1.3 Quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể
Trong cơ thể lợn, nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển, nhằm đáp ứng các hoạt động chức năng của các bộ phận khác nhau.
Dinh dưỡng cho lợn được ưu tiên theo thứ tự: hoạt động thần kinh, sinh sản, phát triển bộ xương, tích lũy nạc và cuối cùng là tích lũy mỡ Nghiên cứu cho thấy, khi lượng dinh dưỡng giảm 20% so với tiêu chuẩn, quá trình tích lũy mỡ bị ngưng trệ, và khi giảm 40%, sự tích lũy nạc và mỡ dừng lại hoàn toàn Do đó, việc nuôi lợn với chế độ dinh dưỡng không đầy đủ sẽ không đạt được khối lượng và chất lượng thịt mong muốn.
2.2.1.4 Ảnh hưởng của quy trình chăm sóc nuôi dưỡng lợn thịt
Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi, chiếm từ 65% đến 80% tổng số lượng đàn Giai đoạn nuôi lợn thịt là bước cuối cùng để tạo ra sản phẩm, vì vậy, thành công trong việc chăn nuôi lợn thịt quyết định đến hiệu quả chung của ngành chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt hiệu quả cần đảm bảo lợn có tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn và công chăm sóc, đồng thời phải đạt phẩm chất thịt tốt.
2.2.1.5 Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và phẩm chất thịt lợn
Mỗi giống lợn mang lại chất lượng và năng suất thịt khác nhau, trong đó giống lợn nội thường có khả năng sinh trưởng và chất lượng thịt thấp hơn so với giống lợn ngoại.
Khả năng sản xuất và chất lượng thịt của lợn chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố di truyền, bên cạnh điều kiện ngoại cảnh và thức ăn Theo nghiên cứu của Trịnh Hồng Sơn (2014), các chỉ tiêu thân thịt như tỉ lệ móc hàm, tỉ lệ nạc, độ dày mỡ lưng, chiều dài thân thịt và diện tích cơ thăn có sự khác biệt rõ rệt giữa các giống lợn Đặc biệt, lợn Móng Cái có thể tăng khối lượng trung bình khoảng 300 kg, cho thấy tiềm năng phát triển đáng kể của giống lợn này.
350 gam/ngày, trong khi con lai F1 (nội x ngoại) đạt 550 - 600 g/ngày Lợn ngoại nếu chăm sóc, nuôi dưỡng tốt có thể đạt tới 700 - 800 g/ngày
Phẩm chất thịt của lợn ngoại và lợn lai vượt trội hơn so với lợn nội, với tỷ lệ thịt nạc cao hơn đáng kể Hiện nay, việc áp dụng phương pháp lai kinh tế cho phép kết hợp nhiều giống lợn nhằm tận dụng các đặc điểm ưu việt Sản phẩm từ các con giống này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu thị trường mà còn nâng cao năng suất và chất lượng thịt Kết quả khảo sát cho thấy lợn Landrace và lợn Đại Bạch có khối lượng, tỷ lệ thịt xẻ và tỷ lệ thịt nạc cao hơn nhiều so với lợn Móng Cái.
Thời gian và chế độ nuôi
Thời gian nuôi và phương thức cho ăn là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng thịt lợn Theo Trịnh Hồng Sơn (2014), thời gian nuôi có tác động lớn đến các chỉ số này, với sự thay đổi thành phần hóa học của mô cơ và mô mỡ chủ yếu diễn ra trước 4 tháng tuổi Có hai phương thức nuôi lợn: nuôi lấy nạc với thời gian ngắn và khối lượng giết thịt nhỏ, và nuôi lấy mỡ với thời gian dài và khối lượng giết thịt lớn Ngoài ra, phương thức cho ăn tự do giúp tăng khả năng sản xuất thịt hơn so với cho ăn hạn chế.
*Khí hậu và thời tiết
Lợn điều chỉnh thân nhiệt bằng cách cân bằng nhiệt lượng mất đi với nhiệt tạo ra qua trao đổi chất Khi chênh lệch giữa thân nhiệt và nhiệt độ môi trường lớn, tỉ lệ thoát nhiệt tăng lên Vào mùa lạnh, nhiệt độ môi trường thấp dưới mức hiệu quả, làm tăng chi phí thức ăn để lợn tạo ra nhiệt lượng giữ ấm cơ thể Trong khí hậu mát mẻ với nhiệt độ và độ ẩm thích hợp, lợn ăn tốt, tiêu hóa cao, tích lũy tốt, và phát triển nhanh chóng Ngược lại, nhiệt độ chuồng nuôi quá cao khiến lợn ăn ít và tiêu hóa kém, trong khi nhiệt độ quá thấp làm lợn tiêu hao nhiều năng lượng để chống rét, dẫn đến chi phí thức ăn cao.
2.2.2 Một số bệnh thường gặp ở lợn thịt
2.2.2.1 Bệnh viêm phổi (Bệnh suyễn lợn)
Bệnh viêm phổi do Mycoplasma, còn gọi là bệnh suyễn heo do vi khuẩn
Mycoplasma hyopneumoniae (MH) là tác nhân gây ra bệnh viêm phổi ở heo, với triệu chứng nổi bật là ho kéo dài trong nhiều tuần, làm cho heo chậm lớn và có sức kháng bệnh yếu Khi kết hợp với các vi khuẩn gây viêm phổi khác, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến tình trạng viêm phổi nặng với triệu chứng sốt cao, ho nhiều và khó thở.
Tế bào vi khuẩn không có vách mà chỉ có một lớp màng linh động, điều này tạo ra nhiều thách thức trong quá trình sản xuất vắc xin sống ký sinh ngoại bào.
Vi khuẩn thuộc loại Gram âm, tuy nhiên không thể quan sát dưới kính hiển vi quang học
Sức đề kháng của MH rất khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường Cụ thể, MH bị bất hoạt sau 48 giờ trong điều kiện khô, nhưng có thể tồn tại đến 17 ngày trong nước mưa ở nhiệt độ 2 - 7 độ C Trong phổi, MH có thể tồn tại lâu hơn, lên đến 2 tháng ở âm 25 độ C, từ 9 - 11 ngày ở nhiệt độ 1 - 6 độ C, và chỉ 3 - 7 ngày ở nhiệt độ 17 - 25 độ C.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Đối tượng
- Đàn lợn thịt nuôi tại trại lợn An Hùng , Ba Vì , Hà Nội.
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: Trại lợn An Hùng ,Ba Vì , Hà Nội
- Thời gian thực tập: 16/12/2020 đến 25/5/2021.
Nội dung thực hiện
- Điều tra tình hình chăn nuôi của trại
- Thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và phòng trị bệnh cho đàn lợn thịt nuôi chuồng kín
- Xác định tỷ lệ lợn mắc một số bệnh thường gặp ở lợn nuôi thịt
- Đánh giá kết quả điều trị bệnh.
Các chỉ tiêu và phương pháp thực hiện
3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi
- Tình hình chăn nuôi lợn thịt của trại
- Kết quả trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc cho lợn thịt
- Kết quả chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở đàn lợn nuôi thịt của trại
- Kết quả thực hiện một số công việc khác
3.4.2 Phương pháp theo dõi và thu thập thông tin
* Phương pháp xác định tỷ lệ mắc các bệnh trên lợn thịt
- Thống kê toàn bộ đàn lợn cần theo dõi của trại theo các chỉ tiêu
- Trực tiếp nuôi dưỡng, chăm sóc,vệ sinh, phòng trị bệnh cho đàn lợn thịt của trại
- Quan sát trực tiếp đàn lợn hàng ngày để chẩn đoán các bệnh có thể xảy ra trên đàn lợn thịt
- Ghi chép số liệu cẩn thận, tỉ mỉ và tính toán các chỉ tiêu theo dõi
* Quy trình điều trị
- Áp dụng các phác đồ điều trị thực hiên trên đàn lợn( đã được nêu kỹ trong các bảng của khóa luận, tùy thuộc vào từng loại bệnh riêng)
- Áp dụng trong thời gian từ 3 đến 5 ngày
Hàng ngày, chúng em thực hiện các công việc tại chuồng lợn thịt như kiểm tra nguồn nước, đảm bảo vòi nước uống tự động hoạt động tốt để tránh tình trạng nước chảy yếu hoặc không có nước Việc kiểm tra này rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng kẹt hoặc rò rỉ, gây ướt nền chuồng Ngoài ra, chúng em cũng tiến hành vệ sinh chuồng, máng ăn và thay nước ở máng tắm, đồng thời theo dõi các biểu hiện của đàn lợn Quy trình cho ăn và loại thức ăn cho lợn được thực hiện theo bảng 3.1.
Bảng 3.1 Loại cám, khẩu phần ăn và thành phần dinh dưỡng của lợn thịt sử dụng tại trang trại
Giai đoạn phát triển của lợn (khối lượng)
Thành phần giá trị dinh dưỡng trong thức ăn
9014-Plus Lợn tập ăn đến
- Ca (tối thiểu-tối đa): 0,7 - 1,2%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3300 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,6 – 1,2%
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,5%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,75%
GFO2 Từ 8-15 kg 1,5kg/con/ ngày
- Ca (tối thiểu-tối đa): 0,7 - 1,2%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3350 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,5 – 1,2 %
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,4 %
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,7%
GFO3 Từ 15-30 kg 1,8kg/con/ ngày
- Ca (tối thiểu-tối đa): 0,8 - 1,2%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3100 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,6 - 1,0 %
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,1%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,6%
F1O4 Từ 80kg đến lúc xuất bán
- Ca (tối thiểu-tối đa): 0,7 - 1,2%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3200 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,5 - 1,2%
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,2%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,65 %
Tất cả các loại thức ăn nêu trên đều được sản xuất tại công ty cổ phần chăn nuôi GreenFeed, Việt Nam
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu thu thập được xử lý thống kê theo Giáo trình Phương pháp thí nghiệm trong Chăn nuôi – Thú y, Trương Hữu Dũng (2018).