Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xác định môi trường kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp, xác định NLCT của doanh nghiệp, tìm hiểu các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến NLCT của doanh nghiệp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái quát về năng cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
Thuật ngữ “cạnh tranh” và “NLCT” hiện đang trở nên phổ biến trong các diễn đàn kinh tế và truyền thông, thu hút sự chú ý của nhiều chuyên gia và nhà nghiên cứu Những khái niệm này được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh tầm quan trọng của chúng trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
1.1.1 Khái quát về cạnh tranh
Có rất nhiều định nghĩa và quan điểm khác nhau về cạnh tranh Ở mỗi lĩnh vực, mỗi thời kỳ lại có những quan điểm khác nhau:
Cạnh tranh trong cơ chế thị trường được định nghĩa là sự ganh đua và kình địch giữa các nhà kinh doanh, nhằm mục đích giành lấy tài nguyên sản xuất cho các loại hàng hóa tương tự.
Cạnh tranh, theo từ điển Bách Khoa Việt Nam, là hoạt động ganh đua giữa các nhà sản xuất hàng hóa, thương nhân và doanh nhân, chịu ảnh hưởng bởi quan hệ cung cầu Mục tiêu của cạnh tranh là giành được điều kiện sản xuất, tiêu thụ và thị trường thuận lợi nhất.
Theo các nhà kinh tế Mỹ PA Samuelson và W Nordhaus, cạnh tranh được định nghĩa là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.
Ngày nay, cạnh tranh được công nhận là một trong những đặc trưng cơ bản và động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới.
Thông qua những định nghĩa về cạnh tranh, có thể hiểu cạnh tranh với cách tiếp cận như sau:
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể nhằm giành lợi ích từ thị trường, khách hàng, và cơ hội Tuy nhiên, cạnh tranh phải diễn ra trong một môi trường lành mạnh, hợp pháp và văn minh, không phải bằng mọi thủ đoạn Mục tiêu của cạnh tranh nên là phát triển chung, tránh tình trạng phá sản hàng loạt và lãng phí nguồn lực.
Trong cạnh tranh, các công cụ quan trọng mà doanh nghiệp có thể sử dụng bao gồm chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, hệ thống phân phối hiệu quả, các hoạt động truyền thông sáng tạo, nguồn lực dồi dào và chất lượng phục vụ khách hàng tốt.
1.1.1.2 Vai trò của cạnh tranh
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàng hóa và nền kinh tế, là động lực thúc đẩy sự phát triển sản xuất và góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia.
Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp nhạy bén với biến động thị trường, mang lại cái nhìn khách quan về mối quan hệ cung cầu Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược hiệu quả để duy trì vị thế vững chắc trên thị trường.
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, buộc họ phải cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm giá bán và nâng cao dịch vụ khách hàng nhằm thu hút khách hàng.
Cạnh tranh mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng xuất hiện những chiêu trò không lành mạnh từ một số công ty, bất chấp mọi thủ đoạn để giành lợi thế.
Vì vậy mà cạnh tranh bao giờ cũng được điều chỉnh bởi những các điều luật, văn bản pháp lý và sự can thiệp của nhà nước
1.1.1.3 Các cấp độ cạnh tranh
Hiện nay, còn nhiều quan điểm khác nhau về cạnh tranh trên các cấp độ: quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm
Theo báo cáo, cạnh tranh của một quốc gia được định nghĩa là khả năng đạt được thành quả nhanh chóng và bền vững về mức sống của người dân, thể hiện qua tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao, được đo bằng sự thay đổi của thu nhập bình quân đầu người theo thời gian.
Cạnh tranh doanh nghiệp đề cập đến khả năng của một công ty trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận vượt trội so với các đối thủ trong nước và quốc tế.
Cạnh tranh sản phẩm được định nghĩa là sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp khi họ giới thiệu các sản phẩm tương tự có thể thay thế cho nhau trên thị trường Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, ngày càng có nhiều sản phẩm mới ra đời, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các sản phẩm giống nhau trên cùng một thị trường.
1.1.2.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, năng lực cạnh tranh (NLCT) được xem là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia và doanh nghiệp NLCT bao gồm các chủ thể, chính sách và yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về NLCT, nhưng không thể phủ nhận rằng nó là yếu tố cốt lõi quyết định sự phát triển lâu dài của một quốc gia.
Các tiêu thức đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Con người là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động, đặc biệt là trong kinh doanh của doanh nghiệp Đánh giá năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp không thể thiếu yếu tố con người, được xem xét qua trình độ, số lượng, năng suất làm việc và khả năng của đội ngũ nhân sự hiện tại và tương lai Số lượng và chất lượng lao động ảnh hưởng trực tiếp đến NLCT, vì nó quyết định chất lượng dịch vụ và năng suất lao động Doanh nghiệp có đội ngũ lao động lành nghề, trình độ và kinh nghiệm cao sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh, góp phần tăng cường NLCT trên thị trường.
1.2.2 Điều hành và quản lý nhân sự
NLCT của doanh nghiệp chủ yếu dựa vào yếu tố con người, được coi là nguồn lực quan trọng nhất Để duy trì và phát triển nguồn nhân lực, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược hiệu quả trong việc đào tạo, giữ chân và thu hút nhân tài Quản lý nguồn nhân sự được thực hiện thông qua nhiều yếu tố khác nhau.
- Kỷ luật của một doanh nghiệp: doanh nghiệp quản lý giờ giấc, các hoạt động cũng như tinh thần làm việc của nhân viên trong công ty
Lực lượng lao động cam kết xây dựng một môi trường làm việc năng động và lành mạnh, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bình đẳng của tất cả mọi người Công ty phát triển văn hóa định hướng nhân viên dựa trên nền tảng văn hóa đã được thiết lập, nhằm nâng cao sự gắn kết và hiệu quả làm việc.
Đánh giá hiệu suất hoạt động và phát triển nghề nghiệp thường xuyên là cách hiệu quả để xác định năng lực của nhân viên dựa trên thành tích đạt được trong một khoảng thời gian nhất định Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng của nhân viên mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững giữa nhân viên và lãnh đạo.
Lập kế hoạch nhân sự cho tương lai là rất quan trọng, bao gồm việc xây dựng các chiến lược hiệu quả để sử dụng nguồn nhân lực Điều này giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho những tình huống khẩn cấp, như việc thiếu hụt nhân sự do nhân viên nghỉ việc đột ngột.
1.2.3 Danh tiếng và uy tín
Danh tiếng của một công ty bao gồm tên, uy tín và nhận diện thương hiệu Alan Greenspan từng nhấn mạnh rằng trong thế giới hiện đại, khi ý tưởng ngày càng quan trọng hơn vật chất trong việc tạo ra giá trị kinh tế, danh tiếng trở thành động lực chính thúc đẩy nền kinh tế phát triển Xu hướng hiện nay cho thấy giá trị tài sản hữu hình đang dần nhường chỗ cho các giá trị vô hình.
Các nguồn lực vô hình, khó nhận thấy và khó thay thế, trở thành nền tảng cho khả năng và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp, thay vì các nguồn lực hữu hình Danh tiếng và uy tín là những nguồn lực vô hình quan trọng, tạo ra lợi thế cạnh tranh Chúng hình thành từ các hoạt động, sản phẩm, dịch vụ, cam kết của công ty và mối quan hệ với các bên hữu quan, được đánh giá vượt trội qua nhiều năm Một thương hiệu nổi tiếng và có giá trị chính là minh chứng cho danh tiếng, góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh.
1.2.4 Đáp ứng khách hàng và chất lượng phục vụ
Một công ty thành công trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng cần phải xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh Điều này giúp khách hàng nhận thấy giá trị sản phẩm và chất lượng dịch vụ, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua sự khác biệt rõ rệt.
Cải thiện chất lượng phục vụ giúp công ty nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng thông qua việc phát triển các sản phẩm mới với tính năng vượt trội, từ đó mang lại lợi thế cạnh tranh trong chính sách sản phẩm và giá bán.
Thời gian đáp ứng nhanh chóng là yếu tố quan trọng mà khách hàng luôn mong muốn Doanh nghiệp nào có khả năng phục vụ khách hàng kịp thời sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh.
Chính sách giá bán hợp lý không chỉ giúp công ty thu hút thêm khách hàng mà còn mở rộng thị trường đến các phân đoạn khác Việc chú trọng đến giá cả sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng cường sự hấp dẫn của sản phẩm.
1.2.5 Mạng lưới phân phối và thị trường tiêu thụ
Mạng lưới phân phối hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu Điều này cho thấy thị phần tiêu thụ của doanh nghiệp trong ngành và mối quan hệ với các đối thủ cạnh tranh Tiêu chí này phản ánh năng lực cạnh tranh hiện tại, từ đó xác định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường so với các đối thủ.
Năng lực của doanh nghiệp được thể hiện qua trang thiết bị máy móc, khả năng sản xuất kinh doanh, chất lượng và tình trạng hoạt động của máy móc, cũng như cơ cấu tổ chức và phân bố mặt bằng kinh doanh Trang thiết bị đầy đủ và hiện đại không chỉ phục vụ tốt cho hoạt động sản xuất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Ngược lại, hệ thống cơ sở vật chất kém phát triển sẽ làm giảm khả năng cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành.
Khả năng tài chính của doanh nghiệp được đánh giá qua báo cáo tài chính và các chỉ tiêu tài chính, phản ánh hiệu quả tài chính và tiềm lực tài chính cần thiết để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp cần đủ nguồn lực để đầu tư vào thiết bị công nghệ mới và bảo trì máy móc hiện có, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Các chỉ tiêu tài chính quan trọng bao gồm khả năng thanh toán, lợi nhuận và cơ cấu nguồn vốn cùng tài sản, giúp phân tích tình hình tài chính một cách toàn diện.
Năng lực tài chính mạnh mẽ giúp công ty nâng cao khả năng cạnh tranh và thu hút nhà đầu tư Doanh nghiệp có nguồn vốn dồi dào sẽ phát triển tốt hơn so với các đối thủ, từ đó hoạt động hiệu quả mà không lo lắng về vấn đề tài chính.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY
Giới thiệu về công ty
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Hình 2.1: Logo của công ty Phương Tùng
- Tên đầy đủ của công ty: Công ty TNHH Công nghệ - Tin học Phương Tùng
- Trụ sở chính : Số 40 Nguyễn Văn Linh, TP Đà Nẵng
- Website: http://www.phuongtung.com.vn
- Email: postmaster@phuongtung.com.vn hoặc ptcom@dng.vnn.vn
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tin học hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng nhanh trong việc sử dụng dịch vụ mạng, cho thấy sự cần thiết của công nghệ trong đời sống và công việc hàng ngày Đà Nẵng, thành phố có nền kinh tế phát triển, là một thị trường tiềm năng trong lĩnh vực công nghệ và thông tin.
Công ty TNHH Công nghệ tin học Phương Tùng, được thành lập vào năm 1995 với giấy phép số 044923 do UBND Thành phố Đà Nẵng cấp, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân và tự chủ tài chính Trước đây, công ty hoạt động dưới hình thức doanh nghiệp tư nhân Phương Tùng, sở hữu tài khoản ngân hàng và con dấu riêng theo quy định của pháp luật.
Trong giai đoạn đầu, công ty đối mặt với nhiều thách thức do công nghệ thông tin chưa phát triển mạnh mẽ Hơn nữa, các tổ chức cũng chưa chú trọng đến việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của họ.
Sau 18 năm hoạt động, Công ty Công nghệ tin học Phương Tùng đã xây dựng thương hiệu vững mạnh tại Đà Nẵng, chiếm được lòng tin của người tiêu dùng địa phương.
Công ty Phương Tùng, một trong những đơn vị hàng đầu tại Đà Nẵng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sở hữu kinh nghiệm dày dạn và đội ngũ nhân lực chất lượng Nhờ vào sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp, Phương Tùng đã xây dựng được lợi thế cạnh tranh vững mạnh, chủ yếu nhờ vào chất lượng sản phẩm và sự tin tưởng từ khách hàng, điều này đã giúp công ty duy trì uy tín trong nhiều năm qua.
2.1.2 Sứ mệnh và viễn cảnh
Nhân viên được coi là tài sản quý giá của công ty, vì vậy công ty cam kết tạo ra môi trường làm việc tối ưu nhằm giúp họ phát huy tối đa khả năng Để khuyến khích sự phát triển nghề nghiệp, công ty cũng xây dựng một môi trường cạnh tranh lành mạnh, mang lại nhiều cơ hội thăng tiến cho nhân viên.
Công ty TNHH Công nghệ tin học Phương Tùng cam kết phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của công ty, nhằm không ngừng cải tiến và phát triển các sản phẩm hoàn thiện hơn.
Công ty cam kết tối đa hóa lợi nhuận và xây dựng niềm tin với các đối tác, dựa trên nguyên tắc tôn trọng, hợp tác và phát triển cùng có lợi.
Công ty TNHH Công nghệ tin học Phương Tùng hướng tới mục tiêu trở thành nhà phân phối hàng đầu tại Việt Nam về sản phẩm máy tính và thiết bị công nghệ Với vai trò là đối tác tin cậy của các thương hiệu lớn, công ty cam kết mang đến sự tin tưởng cho người tiêu dùng và các tổ chức.
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ
Công ty chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ ngành tin học, tập trung vào thị trường Đà Nẵng và các khu vực lân cận Các mặt hàng chủ yếu bao gồm máy tính, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng, máy tính tiền tự động, camera, máy in, thiết bị ngoại vi, cùng với các phần mềm ứng dụng và quản lý.
- Hoạch định tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động kinh doanh nhằm mang lại mức doanh thu cao và tối đa hóa lợi nhuận
- Bảo toàn và phát triển vốn, nâng cao thu nhập, phát triển đời sống cũng như năng lực cho nhân viên
Tiến hành các nghiệp vụ tài chính bao gồm doanh thu, lợi nhuận và mức tiêu thụ hàng hóa, nhằm đảm bảo thương hiệu đã xác định và góp phần vào các mục tiêu kinh tế xã hội.
Chấp hành nghiêm túc các chính sách và quy định của nhà nước là điều cần thiết, bao gồm chế độ chính sách, chế độ tiền lương, thời gian làm việc và chế độ bảo hiểm bảo hộ lao động.
- Bù đắp các chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh hoàn thành nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước
Để mở rộng nguồn bán hàng trên thị trường và tăng số lượng hàng bán ra, doanh nghiệp cần chú trọng vào công tác xuất nhập khẩu, lấy kinh doanh hàng nội địa làm trung tâm và xem kinh doanh xuất nhập khẩu là mũi nhọn Đồng thời, việc củng cố cơ cấu công ty phù hợp sẽ giúp khai thác triệt để thế mạnh của doanh nghiệp.
Quy hoạch và tổ chức đội ngũ cán bộ nhân viên kế cận là rất quan trọng, đồng thời cần thường xuyên bồi dưỡng nghiệp vụ và nâng cao năng lực cho họ Việc chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của nhân viên cũng cần được chú trọng, nhằm duy trì nề nếp văn hóa doanh nghiệp vững mạnh.
2.1.4 Sơ đồ cơ cấu tổ chức, chức năng nhiệm vụ của từng phòng ban
2.1.4.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Mối quan hệ trực tuyến:
Mối quan hệ chức năng:
Mối quan hệ phối hợp:
2.1.4.2 Chức năng và nhiệm vụ của từng phòng ban
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và thế giới đang đối mặt với nhiều bất ổn và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các công ty trong ngành cần chú trọng đánh giá ảnh hưởng của môi trường Việc này sẽ cung cấp thông tin quan trọng để các nhà quản trị Marketing nhận diện được thế mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, cũng như những cơ hội và thách thức mà thị trường mang lại.
Từ năm 2011 đến 2013, nền kinh tế Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng đã từng bước khôi phục và ổn định Nhiều công ty và doanh nghiệp đã đạt được sự tăng trưởng tích cực, phản ánh sự phục hồi của nền kinh tế.
Hình 2.2: Biểu đồ thể hiện tăng trưởng GDP
Theo biểu đồ, tốc độ tăng trưởng GDP có xu hướng giảm nhẹ, với mức tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội năm 2013 đạt 5,7%, thấp hơn so với 6,78% của năm 2010 Tuy nhiên, trong bối cảnh sản xuất gặp khó khăn và cả nước tập trung vào việc kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, mức tăng trưởng này vẫn được coi là hợp lý và cao.
Năm 2013, GDP của Việt Nam tăng khoảng 7-7,5% so với năm 2012, đạt khoảng 2255,2 - 2275,2 nghìn tỷ đồng (tương đương 112,8 - 113,8 tỷ USD), với GDP bình quân đầu người khoảng 1.290 - 1.300 USD Sự gia tăng thu nhập đã thúc đẩy người tiêu dùng ưa chuộng các sản phẩm công nghệ cao, hiện đại và đa tính năng Nhận thấy xu hướng này, các công ty trong ngành đã nhanh chóng nhập khẩu nhiều sản phẩm mới với công nghệ tiên tiến và mẫu mã phong phú, tạo ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho ngành khi thu hút thêm lượng lớn khách hàng.
Việt Nam gia nhập WTO, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp hợp tác và học hỏi kinh nghiệm từ cả trong và ngoài nước Tuy nhiên, sự gia tăng các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài cũng đặt ra nhiều thách thức, buộc các công ty trong nước phải cạnh tranh khốc liệt về công nghệ và giá cả khi hàng rào thuế quan được bãi bỏ.
Lạm phát là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, làm gia tăng chi phí đầu vào Năm 2011, lạm phát tăng 13,29% so với đầu năm và 20% so với cùng kỳ năm trước, gây khó khăn cho mục tiêu kiểm soát lạm phát dưới 15% Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời điều chỉnh cơ cấu tín dụng nhằm tập trung vốn cho sản xuất Nhờ nỗ lực này, đến năm 2013, lạm phát đã giảm xuống còn 6,4%, mức thấp nhất trong 10 năm qua, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành thiết bị tin học Tuy nhiên, chính sách tiền tệ thắt chặt cũng gây khó khăn trong việc vay vốn, đặc biệt trong ngành điện tử, nơi nguồn vốn lớn là yếu tố quyết định.
Trong ngành kinh doanh thiết bị tin học và viễn thông, nhận thức của khách hàng về vai trò của công nghệ trong kinh doanh phụ thuộc vào tình hình kinh tế Khi kinh tế phát triển thuận lợi, khách hàng có xu hướng áp dụng công nghệ nhiều hơn Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế suy giảm và lạm phát cao, nhu cầu ứng dụng công nghệ thông tin của khách hàng thường bị cắt giảm, chỉ ưu tiên cho các nhu cầu tối thiểu.
Nền kinh tế hiện nay đang trải qua nhiều biến động phức tạp, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho doanh nghiệp Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp kịp thời nhằm tận dụng cơ hội và vượt qua thử thách.
2.2.1.2 Môi trường văn hóa xã hội
Hành vi của khách hàng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố văn hóa, bao gồm trình độ văn hóa và thói quen tiêu dùng của người dân Tốc độ đô thị hóa và sự phát triển hạ tầng văn hóa xã hội đã làm phong phú đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng Mức độ văn hóa và sự tham gia vào các hoạt động xã hội ngày càng cao, dẫn đến sự quan tâm đến những sản phẩm hiện đại, tiện lợi và đa chức năng, đặc biệt là các sản phẩm điện tử và công nghệ cao.
Ngày nay, trình độ học vấn và khả năng nhận thức của người dân đã được nâng cao rõ rệt, điều này giúp họ dễ dàng tiếp cận các sản phẩm công nghệ mới, mang lại nhiều thuận lợi cho các công ty.
Yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành kinh doanh thiết bị tin học và điện tử là thị hiếu của người tiêu dùng Khi đời sống được cải thiện, thị trường công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ Người tiêu dùng không chỉ có nhu cầu mua sắm thiết bị cơ bản mà còn tìm kiếm những sản phẩm hiện đại, có mẫu mã đẹp và phù hợp với sở thích cá nhân.
2.2.1.3 Môi trường công nghệ Đối với ngành kinh doanh các thiết bị tin học, điện tử thì công nghệ là một yếu tố cực kỳ quan trọng, nó có ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động của doanh nghiệp
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã tạo ra cơ hội lớn cho ngành điện tử trong việc sản xuất sản phẩm mới và tiết kiệm chi phí tiếp thị, phân phối toàn cầu qua Internet và điện thoại di động Ứng dụng di động được phát triển để giúp người dùng xem sản phẩm và đặt hàng dễ dàng Cùng với sự tiến bộ của công nghệ thông tin, các thiết bị điện tử như laptop, điện thoại di động và Dcom ngày càng trở nên phổ biến trong công việc, học tập và giải trí Hơn nữa, công nghệ cũng đã làm thay đổi phương thức kinh doanh, khi các công ty chuyển từ mô hình bán hàng truyền thống sang kinh doanh trực tuyến qua website và truyền thông qua mạng xã hội như Facebook, YouTube và zing.me.
Môi trường công nghệ phát triển nhanh chóng khiến chu kỳ sống của sản phẩm rút ngắn, dẫn đến tình trạng sản phẩm nhanh chóng lỗi thời Điều này tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp kinh doanh thiết bị tin học trong việc cập nhật sản phẩm mới và dự đoán thời gian sống của chúng Nhận thức được xu hướng này, công ty Phương Tùng đã thành công trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng bằng cách cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm mới, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp Ngoài ra, công ty còn cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành tốt nhất, mang lại sự yên tâm cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm.
Sự phát triển công nghệ đã giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nhiều nhãn hàng và thương hiệu sản phẩm, vì vậy các doanh nghiệp cần cung cấp thông tin rõ ràng về sản phẩm và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm Công nghệ mới trong ngành điện tử hỗ trợ doanh nghiệp trong sản xuất, vận chuyển và quản lý, tạo cơ hội đầu tư và đa dạng hóa sản phẩm Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp yếu về vốn, khiến họ dè dặt trong việc đầu tư công nghệ mới Sự thay đổi liên tục của công nghệ gây áp lực cho doanh nghiệp trong việc rút ngắn thời gian khấu hao thiết bị và gia tăng tính cạnh tranh giữa các ngành.
Đánh giá thực trạng NLCT của công ty TNHH công nghệ tin học Phương Tùng
2.3.1 Thực trạng NLCT của công ty TNHH công nghệ tin học Phương Tùng
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, các doanh nghiệp phải tối ưu hóa hiệu quả cung cấp sản phẩm, chú trọng đến chất lượng, chiến lược marketing và quy trình nội bộ Doanh nghiệp hàng đầu cần cân bằng giữa tính nhất quán và sự sáng tạo, dựa vào nguồn nhân lực chất lượng cao Đội ngũ nhân viên trẻ, năng động và sáng tạo, với trình độ chuyên môn cao, có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin để đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng.
Bảng 2.2: Sự biến động cơ cấu nhân viên công ty Phương Tùng qua 3 năm
Trình độ Đại học và trên đại học
Lượng lao động tại công ty đã có sự biến động nhẹ qua các năm, với 75 người vào năm 2011 và tăng lên 86 người vào năm 2013, đáp ứng nhu cầu sử dụng nhân sự Nhân lực của công ty trong thời gian qua tương đối ổn định, điều này là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực.
Công ty có đội ngũ nhân viên chủ yếu trong độ tuổi từ 20 đến 40, chiếm tỷ lệ cao lần lượt là 68% (2011), 67% (2012) và 70% (2013), thể hiện sự trẻ trung và năng động Đội ngũ này không chỉ nhiệt huyết mà còn là lực lượng nòng cốt trong hoạt động kinh doanh Đặc biệt, tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và trên đại học cũng luôn cao, với 75% vào năm 2013, phù hợp với yêu cầu cao của lĩnh vực công nghệ thông tin.
Các nhân viên có trình độ cao tập trung phần lớn ở phòng kĩ thuật, phòng
Ban lãnh đạo đặc biệt chú trọng đến trình độ nhân viên ở các phòng marketing, kế toán và kinh doanh Tại bộ phận bán hàng, nhân viên chủ yếu có trình độ trung cấp và cao đẳng, được đào tạo kỹ năng mềm, tập trung vào khả năng thuyết phục và tư vấn sản phẩm cho khách hàng.
Công ty ưu tiên tuyển dụng lao động có trình độ chuyên môn và kiến thức phù hợp với yêu cầu công việc, với kinh nghiệm tối thiểu 2 năm Để mở rộng quy mô hoạt động, công ty đã tăng cường nguồn nhân lực, bổ sung thêm 11 nhân viên so với năm 2011.
Với đội ngũ nhân viên nhiệt huyết và định hướng phát triển đúng đắn từ ban lãnh đạo, Phương Tùng đã xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp Đây là địa chỉ tin cậy cho khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và các trường học tại Đà Nẵng và khu vực lân cận.
Bảng 2.3: Phân bổ nhân viên tại các phòng ban công ty năm 2013
TT Các phòng ban Số lượng (người) Tỉ trọng (%)
7 Nhân viên (giữ xe, lao công, bảo vệ) 5 5,82
Công ty nhận thức rằng thành công phụ thuộc vào yếu tố con người, vì vậy luôn ưu tiên phát triển nguồn nhân lực thông qua việc tuyển dụng ứng viên có kinh nghiệm và sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học, cao đẳng Bộ phận nhân sự đang triển khai kế hoạch phát triển nguồn lực nhằm xây dựng một tổ chức làm việc hiệu quả, năng động và sáng tạo Mặc dù đã có những nỗ lực trong công tác đào tạo và phát triển, nhưng kết quả vẫn chưa đạt yêu cầu Đặc biệt, việc bố trí nhân sự chưa hợp lý, như phòng marketing chỉ có 3 nhân viên trong khi đây là bộ phận quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty.
2.3.1.2 Điều hành và quản lý nhân sự Để quản lý nhân viên của mình, công ty lắp đặt hệ thống quét dấu vân tay Một ngày nhân viên phải quét dấu vân tay 4 lần, buổi sáng trước 7h30, buổi trưa sau 11h30, buổi chiều trước 1h30 và tới sau 5h30 Hệ thống sẽ nhận dạng và lưu trữ dữ liệu, người quản trị có thể dựa vào đây đề quản lý giờ giấc của toàn thể nhân viên Ngoài ra công ty còn gắn thiết bị camera quan sát để theo dõi hoạt động, tinh thần làm việc của các nhân viên trong công ty trong lúc làm việc
Phương Tùng tự hào về đội ngũ nhân viên, coi họ là chìa khóa cho sự thành công của công ty Danh tiếng của công ty được xây dựng trên truyền thống xuất sắc trong việc thu hút và giữ chân nhân tài Công ty cam kết phát triển nhân viên ở mọi cấp độ, duy trì sự tăng trưởng bền vững và đảm bảo quyền lợi cho họ Quản trị nguồn nhân lực tại công ty chú trọng đến ứng xử, đạo đức, đào tạo và phát triển, quản lý nhân tài, cũng như xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.
Công ty tập trung vào việc đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực địa phương, từ đó tạo ra cơ hội việc làm cho cộng đồng Điều này không chỉ giúp công ty giảm thiểu chi phí tuyển dụng và trợ cấp mà còn tận dụng hiệu quả lợi thế của nguồn nhân lực tại khu vực hoạt động.
Công ty Phương Tùng cam kết phát triển bền vững với chính sách không phân biệt đối xử và đảm bảo bình đẳng cho tất cả nhân viên Chúng tôi liên tục đầu tư vào việc nâng cao kỹ thuật và hỗ trợ nhân viên trong công việc, tạo ra lợi thế cạnh tranh hiệu quả.
Công ty Phương Tùng cam kết xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp toàn diện, với chính sách không phân biệt đối xử và cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên Chúng tôi tạo ra môi trường làm việc tốt để giữ chân nhân tài thông qua mức lương cạnh tranh, đối xử công bằng, đào tạo, và các lợi ích cùng điều kiện làm việc an toàn Công ty thường xuyên tổ chức các hoạt động như du lịch và các cuộc thi cho nhân viên, gần đây nhất là chuyến tham quan tại suối Voi, Lăng Cô và cuộc thi nhân viên kinh doanh giỏi Chúng tôi tin rằng việc đối đãi với nhân viên không chỉ dựa vào chính sách tiền lương mà còn qua những hoạt động gắn kết và phát triển.
Công ty Phương Tùng thường xuyên đánh giá hiệu suất và phát triển nghề nghiệp của nhân viên bằng cách đầu tư vào việc nâng cấp kỹ thuật và tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng cũng như lớp học cho nhân viên kỹ thuật Nhân viên luôn được tạo cơ hội thăng tiến, và việc duy trì mối quan hệ lao động tốt giữa lãnh đạo và nhân viên là yếu tố quan trọng cho sự thành công bền vững trong kinh doanh.
Lập kế hoạch đầy đủ cho tương lai: Thông qua việc lập kế hoạch kế nhiệm,
Công ty xác định các công việc quan trọng dựa trên chiến lược kinh doanh và phân công hợp lý cho nhân viên theo từng phòng ban Việc làm rõ kỳ vọng và thiết lập mục tiêu giúp khuyến khích sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên Điều này cho phép công ty ứng phó kịp thời với những thay đổi trong tương lai, như tình trạng thiếu hụt nhân viên.
2.3.1.3 Danh tiếng và uy tín
Phương Tùng, với hơn 18 năm hoạt động, đã khẳng định thương hiệu vững mạnh trên thị trường Đà Nẵng Công ty không chỉ đạt được nhiều thành tựu đáng kể mà còn nhận được sự công nhận từ người tiêu dùng thông qua các giải thưởng và chương trình xúc tiến hiệu quả.
Một số giải thưởng đạt được:
Các huân chương, bằng khen của thành phố, huy chương vàng các giải thưởng:
- Tập thể Anh hùng lao động
- Cờ thi đua của Thành phố
- Huân chương lao động hạng I - II - III
- Năm 2000 công ty Phương Tùng được đơn vị thành phố Đà Nẵng trao tặng giải thưởng đơn vị kinh doanh giỏi, kèm theo bằng khen và cúp lưu niệm
- Doanh nghiệp áp dụng công nghệ thông tin tốt năm 2008
- Được công nhận là sản phẩm chủ lực của thành phố Đà Nẵng (2010)
- Đạt danh hiệu thương hiệu nổi tiếng tại khu vực miền Trung do người tiêu dùng bình chọn năm 2006-2012
- Công ty còn được nhận rất nhiều bằng khen, giấy khen của nhà sản xuất là nhà cung cấp các sản phẩm cho công ty Phương Tùng