Bảo vệ môi trường đang là mối quan tâm mang tính toàn cầu, đã và đang trở thành một trong những vấn đề được quan tâm nhất và cũng là một trong những thách thức lớn nhất của nhân loại. Vấn đề nóng bỏng, gây bức xúc trong dư luận xã hội cả nước hiện nay là tình trạng ô nhiễm môi trường sinh thái do các hoạt động sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt của con người gây ra. Cho nên tác giả đã chọn nghiên cứu đề tài “Việc thực hiện pháp luật về phòng chống, khắc phục ô nhiễm môi trường, suy thoái môi trường, sự cố môi trường tại các doanh nghiệp”.
Mục đích nghiên cứu của đề tài
Đề tài nhằm phân tích cơ sở lý luận về quy định pháp luật về bảo vệ môi
Bài viết nghiên cứu thực trạng thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh ở một số doanh nghiệp Qua đó, đánh giá hiệu quả và đề xuất các biện pháp nhằm tăng cường tổ chức thực hiện pháp luật về bảo vệ môi trường Đồng thời, bài viết cũng đưa ra một số giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường tại các doanh nghiệp.
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu của đề tài
Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu vấn đề bảo vệ môi trường tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh ở các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài này tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn liên quan đến bảo vệ môi trường, đặc biệt là đối với các cơ sở sản xuất và kinh doanh có khả năng gây ô nhiễm môi trường.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Luận văn này nghiên cứu và hệ thống hóa các cơ sở lý luận và thực tiễn về thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường tại Việt Nam, đặc biệt là trong các doanh nghiệp sản xuất Bài viết đánh giá những ưu điểm và hạn chế của hệ thống pháp luật hiện hành về bảo vệ môi trường, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi các biện pháp xử lý vi phạm về vệ sinh môi trường trong tương lai.
Ý nghĩa thực tiễn
Cung cấp thông tin thực tiễn và đề xuất giải pháp cho các nhà quản lý là rất quan trọng trong việc thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường Những thông tin này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn hỗ trợ việc áp dụng hiệu quả các quy định pháp lý, từ đó góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
4 tiễn các doanh nghiệp sản xuất
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo nội dung chính của Tiểu luận gồm 2 chương:
Chương 1: Những lý luận chung về môi trường, pháp luật bảo vệ môi trườngChương 2: Thực tiễn áp dụng pháp luật những khó khăn, vướng mắc và kiến nghị giải pháp hoàn thiện pháp luật bảo vệ môi trường
NHỮNG LÝ LUẬN CHUNG VỀ MÔI TRƯỜNG, PHÁP LUẬT • 7 • BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Các khái niệm về môi trường
Theo pháp luật Việt Nam (Luật bảo vệ môi trường năm 2020 có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2022)thì:
Môi trường bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo tương tác chặt chẽ, ảnh hưởng đến đời sống, kinh tế và xã hội của con người, cũng như sự tồn tại và phát triển của sinh vật và hệ sinh thái.
Môi trường đóng vai trò là không gian sống thiết yếu cho con người và sinh vật Để tồn tại và phát triển, con người cần đáp ứng các nhu cầu tối thiểu như không khí, độ ẩm, nước, ánh sáng, cùng với các hoạt động vui chơi giải trí Tất cả những nhu cầu này đều được môi trường cung cấp, nhưng khả năng đáp ứng của nó là có giới hạn và phụ thuộc vào trình độ phát triển của từng quốc gia cũng như từng thời kỳ.
1.1.2 Khái niệm hoạt động bảo vệ môi trường
Và hoạt động môi trường được Luật bảo vệ môi trường 2020 khái niệm như sau:
Hoạt động bảo vệ môi trường bao gồm việc phòng ngừa và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường, ứng phó với các sự cố môi trường, khắc phục ô nhiễm và suy thoái môi trường, cũng như cải thiện chất lượng môi trường Đồng thời, nó còn liên quan đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Môi trường cung cấp các tài nguyên thiết yếu cho con người như đất, đá, tre, nứa và tài nguyên sinh vật, với giá trị của chúng phụ thuộc vào mức độ khan hiếm trong xã hội Đồng thời, môi trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chứa đựng và đồng hóa các chất thải do con người thải ra trong quá trình sử dụng tài nguyên.
1Khoản 1 Điều 3 Luật bảo vệ môi trường năm 2020
Khoản 2 Điều 3 Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 quy định rằng chất thải môi trường có giới hạn Việc con người vượt quá giới hạn này có thể dẫn đến mất cân bằng sinh thái và ô nhiễm môi trường Do đó, cần thiết phải thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường.
1.1.3 Khái niệm pháp luật bảo vệ môi trường
Pháp luật bảo vệ môi trường là hệ thống văn bản quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành, quy định các quy tắc xử sự bắt buộc nhằm duy trì môi trường trong lành và sạch đẹp Những quy định này có mục tiêu cải thiện môi trường, bảo đảm cân bằng sinh thái, và ngăn chặn, khắc phục các tác động tiêu cực từ con người và thiên nhiên Đồng thời, pháp luật cũng hướng tới việc khai thác và sử dụng hợp lý, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
1.1.4 Khái niệm ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm môi trường là sự thay đổi không phù hợp về tính chất vật lý, hóa học và sinh học của các thành phần môi trường, dẫn đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, sinh vật và hệ sinh thái tự nhiên.
Ô nhiễm môi trường là hiện tượng tự nhiên bị ô nhiễm, làm thay đổi các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và sinh vật Ví dụ điển hình là việc nhà máy Formosa xả thải ra môi trường nước.
1.1.5 Khái niệm sự cố môi trường
Sự cố môi trường xảy ra do hoạt động của con người hoặc biến đổi tự nhiên bất thường, dẫn đến ô nhiễm và suy thoái môi trường nghiêm trọng.
Sự cố môi trường là những tai biến hoặc rủi ro xảy ra do tác động của yếu tố tự nhiên, con người, hoặc sự kết hợp của cả hai Việc phân biệt nguyên nhân gây ra sự cố môi trường rất quan trọng để xác định trách nhiệm pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức liên quan Các sự cố như cháy rừng do sét đánh hay đất nông nghiệp bị ngập mặn do sóng thần là những ví dụ điển hình của sự cố môi trường do yếu tố thiên nhiên.
3Khoản 12 Điều 3 Luật bảo vệ môi trường năm 2020
Theo Khoản 14 Điều 3 của Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, các sự cố gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng thường không dẫn đến trách nhiệm pháp lý cho cá nhân hay tổ chức nào Tuy nhiên, những sự cố môi trường do con người gây ra sẽ luôn chịu trách nhiệm pháp lý nhất định.
Pháp luật ở nhiều quốc gia định nghĩa sự cố môi trường là một loại rủi ro môi trường, đồng thời quy định các biện pháp và nguyên tắc nhằm ngăn chặn và khắc phục những rủi ro này.
Có thể kể đến một số sự cố môi trường thường xảy ra và để lại hậu quả nguy hại đối với con người và thiên nhiên như sau:
- Bão, lũ, lụt, hạn hán, nứt đất, động đất, sạt lở đất, núi lửa phun, mưa axit, mưa đá, biến động khí hậu và thiên tai khác;
Hoả hoạn, cháy rừng và sự cố kỹ thuật tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh, công trình kinh tế, khoa học, kỹ thuật, văn hoá, xã hội, an ninh và quốc phòng đều gây ra nguy hại nghiêm trọng cho môi trường.
Sự cố liên quan đến tìm kiếm, thăm dò và khai thác khoáng sản, dầu khí có thể bao gồm sập hầm lò, thụt dầu, tràn dầu, vỡ đường ống dẫn dầu và dẫn khí Ngoài ra, các sự cố như đắm tàu và sự cố tại cơ sở lọc hóa dầu cũng cần được lưu ý, cùng với các vấn đề phát sinh tại các sở công nghiệp khác.
- Sự cố đặc biệt nghiêm trọng trong lò phản ứng hạt nhân Chernobyl tại Liên
Xô (Ukraina 1986) đã ảnh hưởng đến hàng triệu người dân Ukraina hiện nay; sự cố nhà máy điện hạt nhân Fukushima tại Nhật Bản.
Việt Nam đã trải qua nhiều sự cố môi trường nghiêm trọng, bao gồm sự cố tại nhà máy lọc dầu Nghi Sơn, nhà máy Rạng Đông, nhà máy nước sông Đà, và nhà máy nhiệt điện Phả Lại Gần đây, sự cố đập thủy điện Rào Trăng 2 đã gây ra thiệt hại lớn, với nhiều thi thể nạn nhân vẫn chưa được tìm thấy.
1.1.6 Khái niệm về suy thoái môi trường.
Đặc điểm và vai trò của môi trường
1.2.1 Đặc điểm của môi trường
Môi trường sống của chúng ta có 3 đặc điểm:
Môi trường bao gồm tất cả các yếu tố xung quanh chúng ta, chẳng hạn như không khí, ánh sáng, âm thanh, nước, núi, đất, đá, cát, và các nguồn nước như sông, hồ, biển Tất cả các hình thái cảnh quan thiên nhiên và hệ sinh vật đều góp phần cấu thành môi trường sống của chúng ta.
Môi trường bao gồm các yếu tố hiện hữu của sự sống, như hệ sinh thái, khu dân cư, khu sản xuất, khu công nghiệp và khu bảo tồn.
Môi trường sống trên Trái Đất chủ yếu phụ thuộc vào hai yếu tố chính, và nếu không có môi trường, sự sống sẽ không tồn tại Điều này có nghĩa là Trái Đất sẽ không khác gì các hành tinh khác trong vũ trụ, nơi chưa có bằng chứng về sự sống.
Môi trường chịu ảnh hưởng từ cả thiên nhiên và hoạt động của con người, với sự can thiệp của con người vào tự nhiên có tác động trực tiếp và lâu dài đến sự sống còn của nhân loại.
1.2.2 Vai trò của môi trường
Thứ nhất, môi trường cung cấp không gian sống phù hợp cho con người và các loài động vật, sinh vật.
Môi trường là nguồn tài nguyên thiên nhiên thiết yếu cho sự sống và phát triển của cá thể Nó bao gồm các yếu tố như quan hệ xã hội, không khí, ánh sáng và cảnh quan thiên nhiên, tất cả đều góp phần vào việc duy trì sự tồn tại và phát triển của các sinh vật.
Môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vòng đời của các sinh vật, bao gồm chức năng chứa đựng, cân bằng và phân hủy các chất do con người tạo ra.
Môi trường tự nhiên cung cấp các khoáng sản quan trọng, hỗ trợ con người trong việc xây dựng nhà cửa, sinh hoạt, lao động, chăn nuôi và sản xuất Tuy nhiên, môi trường cũng chịu tác động trực tiếp từ hoạt động của con người.
Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ thông tin cho con người Tất cả các hoạt động của con người đều liên quan mật thiết đến cộng đồng và xã hội, những yếu tố thiết yếu của môi trường sống.
Các loại ô nhiễm môi trường
Các loại ô nhiễm môi trường hiện nay được phân ra theo những hình thức sau:
- Ô nhiễm môi trường không khí;
- Ô nhiễm môi trường ánh sáng;
1.3.1 Ô nhiễm môi trường đất Ô nhiễm môi trường đất là hiện tượng suy thoái lớp đất nền trên bề mặt do rác thải và sự suy kiệt tài nguyên cũng như các hoạt động của con người Điển hình như xả thải chất ô nhiễm, sử dụng quá mức chất hóa học, thuốc bảo vệ thực vật, khai thác khoáng sản, phá rừng làm xói mòn đất Tại nước ta, với tốc độ gia tăng các ngành công nghiệp, đô thị hóa cùng sự tăng lên chóng mặt của dân số khiến đất bị thu hẹp, suy thoái và ngày càng ô nhiễm.
Ô nhiễm nguồn nước đứng thứ hai sau ô nhiễm không khí, xảy ra khi có sự xuất hiện của các chất lạ làm cho nước trở nên độc hại đối với sinh vật và con người Tình trạng này không chỉ giảm độ đa dạng sinh học mà còn gây ra nhiều căn bệnh cho con người và làm ô nhiễm đất đai.
Ô nhiễm nguồn nước có nhiều nguyên nhân, trong đó tình trạng nghiêm trọng nhất xảy ra ở các thành phố lớn và khu công nghiệp do lượng chất thải lớn xả ra Nhiều cơ sở sản xuất không qua xử lý trước khi thải ra môi trường, làm gia tăng mức độ ô nhiễm Hệ quả là nhiều sông, ao hồ lớn đã bị ô nhiễm nghiêm trọng, thậm chí có nơi "chết trắng" vì chất thải.
1.3.3 Ô nhiễm môi trường không khí Ô nhiễm không khí trở thành mối quan tâm hàng đầu của toàn cầu, không riêng gì một quốc gia nào Bởi chất lượng không khí đang ngày càng sụt giảm, bụi mịn có xu hướng gia tăng gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe con người (phổ biến nhất là các bệnh về hô hấp) và hệ sinh thái (các cơn mưa axit phá hủy mùa màng, các cánh rừng, hiệu ứng nhà kính, các hiện tượng thiên nhiên trở nên bất thường)
Ô nhiễm không khí được định nghĩa là sự hiện diện của các chất lạ và sự biến đổi thành phần không khí, dẫn đến việc không khí mất đi sự trong lành, gây mùi khó chịu và hạn chế tầm nhìn Tình trạng này đang trở nên nghiêm trọng tại các đô thị lớn và khu công nghiệp, đặc biệt là ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, nơi mức độ ô nhiễm không khí đang ở mức báo động.
1.3.4 Ô nhiễm môi trường ánh sáng
Ô nhiễm ánh sáng là một loại ô nhiễm ít được biết đến nhưng có tác động tiêu cực đến tài nguyên, giấc ngủ và môi trường sống của con người Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở các thành phố lớn, nơi ánh sáng điện được sử dụng quá mức Nghiên cứu cho thấy ô nhiễm ánh sáng không chỉ làm giảm khả năng quan sát thiên nhiên của trẻ em mà còn hạn chế sự tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên từ trăng và sao.
1.3.5 Ô nhiễm tiếng ồn Ô nhiễm tiếng ồn là khi tiếng ồn môi trường vượt mức quy định gây khó chịu cho cả con người và động vật Tiếng ồn xuất phát từ phương tiện giao thông, các hoạt động khai thác ngoài trời Chúng làm gia tăng tình trạng stress, gây căng thẳng thần kinh, làm giảm thính lực ở con người và ảnh hưởng nhiều đến thai nhi Với động vật chúng làm giảm khả năng săn mồi sinh sống Ở nước ta ô nhiễm tiếng ồn vẫn ở mức kiểm soát nhưng lâu dài sẽ gây ra hệ quả nghiêm trọng nếu không có phương án xử lý.
4 Biểu hiện của sự ô nhiễm môi trường
Các biểu hiện cho thấy sự ô nhiễm môi trường đang diễn ra như
- Sự kiện trái đất nóng dần lên;
- Sự kiện băng tan ở hai cực;
- Sự kiện nước biển ngày càng dâng cao;
- Sự kiện đất liền bị xâm thực;
- Tình trạng sạt lở diễn ra nhiều hơn ở ven biển, ven sông, ven suối;
- Tình trạng mưa nắng thất thường, khi quá nóng, khi quá lạnh Thời gian nắng mưa không biết trước được;
- Sự kiện sâu bệnh phá hoại mùa màng ngày càng khó điều trị
- Sự kiện mất dần nguồn nước;
- Sự kiện con người ngày càng nhiều bệnh tật 6
1.5 Đặc điểm của pháp luật bảo vệ môi trường
6 Giáo trình LUẬT MÔI TRƯỜNG, nhà xuất bản công an nhân dân ( Hà Nội - 2016), chủ biên GS.TS LêHồng Anh, PGS.TS Vũ Thu Hạnh, tr 82
Pháp luật bảo vệ môi trường là lĩnh vực pháp luật điều chỉnh các mối quan hệ xã hội liên quan đến khai thác, quản lý và bảo vệ môi trường Những đặc điểm nổi bật của pháp luật bảo vệ môi trường bao gồm tính chất điều chỉnh trực tiếp các hoạt động ảnh hưởng đến môi trường, sự cần thiết phải cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, cùng với việc đảm bảo quyền lợi của cộng đồng trong việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam ra đời muộn hơn so với các lĩnh vực pháp luật khác, trở thành lĩnh vực mới nhất trong hệ thống pháp luật quốc gia Nguyên nhân chủ yếu là do những thách thức về môi trường chỉ thực sự nổi bật trong quá trình đổi mới Trong thời gian gần đây, các vấn đề ô nhiễm không khí, nước và đất ngày càng nghiêm trọng, thúc đẩy việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường Mặc dù ra đời muộn, pháp luật bảo vệ môi trường của Việt Nam đã phát triển nhanh chóng và ngày càng hoàn thiện hơn.
Pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước về môi trường và liên quan đến nhiều lĩnh vực pháp luật khác Hoạt động này nhằm bảo vệ lợi ích của nhà nước, cộng đồng và xã hội, với nhà nước là đại diện cho nhân dân trong việc quản lý và bảo vệ những lợi ích chung của cộng đồng.
Pháp luật bảo vệ môi trường tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các công ước quốc tế về biến đổi khí hậu Việt Nam đã phê chuẩn nhiều điều ước quốc tế nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường, trong đó có một số công ước quan trọng mà Việt Nam tham gia.
- Công ước Viên về bảo vệ tầng ôzôn (Việt Nam tham gia ngày 26/4/1994);
- Nghị định thư Montreal về các chất làm suy giảm tầng ôzôn (Việt Nam tham gia ngày 26/1/1994);
- Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (Việt Nam tham gia ngày 16/11/1994);
- Công ước Marpol 73/78 về ngăn chặn ô nhiễm biển do tàu gây ra (Việt Nam tham gia ngày 29/8/1991);
Công ước Basel 1989 về kiểm soát và vận chuyển xuyên biên giới các chất thải nguy hiểm, mà Việt Nam tham gia vào ngày 11/6/1995, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường hiện nay.
7Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.
Môi trường Việt Nam, với tính thống nhất của nó, vừa là đối tượng chịu sự tác động của pháp luật trong nước, vừa bị ảnh hưởng bởi các Điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia Do đó, pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam được xây dựng một cách hài hòa với các cam kết quốc tế, đồng thời chịu sự tác động từ các thành viên của các điều ước này.
1.6 Các nguyên tắc bảo vệ môi trường
Quyền được sống và mưu cầu hạnh phúc là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong Tuyên ngôn dân quyền Pháp, Tuyên ngôn độc lập của Mỹ và được Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh trong Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam năm 1945 Mặc dù quyền sống ngày nay được bảo đảm hơn về mặt pháp lý qua các thể chế dân chủ, nhưng vẫn bị đe dọa bởi tình trạng ô nhiễm và suy thoái môi trường Do đó, quyền sống cần phải gắn liền với môi trường, và Tuyên bố của Liên hợp quốc về môi trường đã khẳng định quyền sống trong môi trường trong lành là nguyên tắc quan trọng trong quan hệ giữa các quốc gia.
Để đảm bảo con người sống và làm việc trong môi trường trong lành, pháp luật bảo vệ môi trường của Việt Nam đã thiết lập các nguyên tắc bảo vệ môi trường quan trọng.
“1 Bảo vệ môi trường là quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân.
Đặc điểm của pháp luật bảo vệ môi trường
6 Giáo trình LUẬT MÔI TRƯỜNG, nhà xuất bản công an nhân dân ( Hà Nội - 2016), chủ biên GS.TS LêHồng Anh, PGS.TS Vũ Thu Hạnh, tr 82
Pháp luật bảo vệ môi trường là lĩnh vực pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến khai thác, quản lý và bảo vệ môi trường Những đặc điểm nổi bật của pháp luật bảo vệ môi trường bao gồm việc thiết lập các quy định nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam ra đời muộn hơn so với các lĩnh vực pháp luật khác, trở thành lĩnh vực mới nhất trong hệ thống pháp luật Nguyên nhân là do các thách thức môi trường chỉ thực sự nổi bật trong quá trình đổi mới Hiện nay, vấn đề ô nhiễm không khí, nước và đất ngày càng nghiêm trọng, dẫn đến việc bảo vệ môi trường trở thành ưu tiên hàng đầu Mặc dù ra đời muộn, pháp luật bảo vệ môi trường của Việt Nam đã phát triển nhanh chóng và đang ngày càng hoàn thiện hơn.
Pháp luật bảo vệ môi trường tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước về môi trường và liên quan đến nhiều lĩnh vực pháp lý khác Hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ nhằm bảo vệ lợi ích của cộng đồng mà còn thể hiện trách nhiệm của nhà nước trong việc đại diện cho nhân dân để quản lý và bảo vệ những lợi ích chung của xã hội.
Pháp luật bảo vệ môi trường tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các công ước quốc tế về biến đổi khí hậu Việt Nam đã phê chuẩn nhiều điều ước quốc tế nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường, trong đó có một số công ước quan trọng mà Việt Nam tham gia để bảo vệ môi trường.
- Công ước Viên về bảo vệ tầng ôzôn (Việt Nam tham gia ngày 26/4/1994);
- Nghị định thư Montreal về các chất làm suy giảm tầng ôzôn (Việt Nam tham gia ngày 26/1/1994);
- Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (Việt Nam tham gia ngày 16/11/1994);
- Công ước Marpol 73/78 về ngăn chặn ô nhiễm biển do tàu gây ra (Việt Nam tham gia ngày 29/8/1991);
Công ước Basel 1989 về kiểm soát và vận chuyển xuyên biên giới các chất thải nguy hiểm và việc tiêu huỷ chúng, mà Việt Nam đã tham gia vào ngày 11/6/1995, thể hiện cam kết của nước ta trong việc bảo vệ môi trường Đây là một yếu tố quan trọng trong hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường hiện nay tại Việt Nam.
7Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.
Môi trường Việt Nam, với tính thống nhất của nó, không chỉ là đối tượng tác động của pháp luật trong nước mà còn chịu ảnh hưởng từ các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã tham gia Do đó, hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường ở Việt Nam được xây dựng một cách hài hòa với các cam kết quốc tế, đồng thời bị tác động bởi những quy định của các thành viên quốc tế.
Các nguyên tắc bảo vệ môi trường
Quyền được sống và mưu cầu hạnh phúc là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong các tuyên ngôn quan trọng như Tuyên ngôn dân quyền Pháp và Tuyên ngôn độc lập của Mỹ, cũng như trong Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam năm 1945 do Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định Tuy nhiên, trong những năm gần đây, mặc dù quyền sống đã được bảo vệ tốt hơn về mặt pháp lý thông qua các thể chế dân chủ, nhưng nó vẫn đang bị đe dọa bởi ô nhiễm và suy thoái môi trường Do đó, quyền sống của con người cần phải gắn liền với môi trường, và Tuyên bố của Liên hợp quốc về môi trường đã công nhận quyền sống trong một môi trường trong lành là nguyên tắc quan trọng trong quan hệ giữa các quốc gia.
Để đảm bảo con người có thể sống và làm việc trong môi trường trong lành, pháp luật bảo vệ môi trường của Việt Nam đã thiết lập các nguyên tắc quan trọng nhằm bảo vệ môi trường.
“1 Bảo vệ môi trường là quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân.
2 Bảo vệ môi trường là điều kiện, nền tảng, yếu tố trung tâm, tiên quyết cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững Hoạt động bảo vệ môi trường phải gắn kết với phát triển kinh tế, quản lý tài nguyên và được xem xét, đánh giá trong quá trình thực hiện các hoạt động phát triển.
3 Bảo vệ môi trường gắn kết hài hòa với an sinh xã hội, quyền trẻ em, bình đẳng giới, bảo đảm quyền mọi người được sống trong môi trường trong lành.
4 Hoạt động bảo vệ môi trường phải được tiến hành thường xuyên, công khai, minh bạch; ưu tiên dự báo, phòng ngừa ô nhiễm, sự cố, suy thoái môi trường, quản lý rủi ro về môi trường, giảm thiểu phát sinh, chất thải, tăng cường tái sử dụng, tái chế chất thải để khai thác giá trị tài nguyên của chất thải.
5 Bảo vệ môi trường phải phù hợp với quy luật, đặc điểm tự nhiên, văn hóa, lịch sử, cơ chế thị trường, trình độ phát triển kinh tế - xã hội; thúc đẩy phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
6 Cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân được hưởng lợi từ môi trường có nghĩa vụ đóng góp tài chính cho hoạt động bảo vệ môi trường; gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường phải chi trả, bồi thường thiệt hại, khắc phục, xử lý và chịu trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật.
7 Hoạt động bảo vệ môi trường bảo đảm không gây phương hại chủ quyền, an ninh và lợi ích quốc gia, gắn liền với bảo vệ môi trường khu vực và toàn cầu 8 ”
Các nguyên tắc trên phù hợp với quyền hlến định:
“Mọi người có quyền được sống trong môi trường trong lành và có nghĩa vụ bảo vệ môi trường 9 ”
Chính sách của Nhà nước về bảo vệ môi trường
Và để những nguyên tắc bảo vệ môi trường đi vào cuộc sống, Nhà nước cũng đề ra chính sách về bảo vệ môi trường Đó là:
Tạo điều kiện cho các cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân tham gia tích cực vào việc thực hiện, kiểm tra và giám sát các hoạt động bảo vệ môi trường.
2 Tuyên truyền, giáo dục kết hợp với biện pháp hành chính, kinh tế và biện pháp khác để tăng cường việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường, xây dựng văn hóa bảo vệ môi trường.
3 Chú trọng bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường di sản thiên nhiên; khai thác, sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên; phát triển năng lượng sạch và năng lượng tái tạo; phát triển hạ tầng kỹ thuật bảo vệ môi trường.
4 Ưu tiên xử lý ô nhiễm môi trường, phục hồi hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái, chú trọng bảo vệ môi trường khu dân cư.
5 Đa dạng hóa các nguồn vốn đầu tư cho bảo vệ môi trường; bố trí khoản chi riêng cho bảo vệ môi trường trong ngân sách nhà nước với tỷ lệ tăng dần theo khả năng của ngân sách nhà nước và yêu cầu, nhiệm vụ bảo vệ môi trường; ưu tiên nguồn kinh phí cho các nhiệm vụ trọng điểm về bảo vệ môi trường.
6 Bảo đảm quyền lợi của tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đóng góp cho hoạt động bảo vệ môi trường; ưu đãi, hỗ trợ hoạt động bảo vệ môi
8Điều 4 Luật bảo vệ môi trường năm 2020
9Điều 43 Hiến pháp năm 2013 trường; thúc đẩy sản phẩm, dịch vụ thân thiện môi trường.
7 Tăng cường nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm, tái chế, xử lý chất thải; ưu tiên chuyển giao và áp dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ cao, công nghệ thân thiện môi trường, kỹ thuật hiện có tốt nhất; tăng cường đào tạo nguồn nhân lực về bảo vệ môi trường.
8 Tôn vinh, khen thưởng cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân có đóng góp tích cực trong hoạt động bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật.
9 Mở rộng, tăng cường hội nhập, hợp tác quốc tế, và thực hiện cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường.
10 Thực hiện sàng lọc dự án đầu tư theo tiêu chí về môi trường; áp dụng công cụ quản lý môi trường phù hợp theo từng giai đoạn của chiến lược, quy hoạch, chương trình và dự án đầu tư.
11 Lồng ghép, thúc đẩy các mô hình kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh trong xây dựng và thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, đề án, dự án phát triển kinh tế - xã hội 10 ”
Với các nguyên tắc và chính sách nói trên, Việt Nam đã tiệm cận với các nguyên tắc của quan hệ giữa các quốc gia Điển hình là:
- Tuyên bố Stockholm nêu rõ:
Con người có quyền sống trong một môi trường chất lượng, đảm bảo cuộc sống có phẩm giá và phúc lợi Điều này đòi hỏi mỗi người chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ và cải thiện môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
- Và tại Brazil, các quốc gia cũng khẳng định:
Con người đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề liên quan đến sự phát triển bền vững Mỗi cá nhân đều có quyền sống một cuộc sống có ý nghĩa, khỏe mạnh và hòa hợp với thiên nhiên.
Các Tuyên bố này đã chi phối việc xây dựng pháp luật và chính sách của các quốc gia trong đó có Việt Nam.
Qua chương 1 tác giả đã trình bày những lý luận chung về môi trường, pháp
10Điều 5 Luật bảo vệ môi trường năm 2020
11Nguyên tắc số 1 của Tuyên bố Stockholm
Tuyên bố Rio de Janeiro về luật bảo vệ môi trường đã xác định các khái niệm cơ bản liên quan đến môi trường, bao gồm pháp luật bảo vệ môi trường, đặc điểm và vai trò của môi trường, cũng như các hình thức và biểu hiện của ô nhiễm môi trường Những nội dung này tạo nền tảng cho việc tác giả phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật, đồng thời chỉ ra những khó khăn, vướng mắc và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về phòng chống ô nhiễm môi trường trong chương 2 của tiểu luận.
THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT NHỮNG KHÓ KHĂN, • • • 7 VƯỚNG MẮC VÀ KIẾN NGHỊ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
Thực trạng các vi phạm pháp luật bảo vệ môi trường
Các vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường có đặc điểm riêng biệt, với tác hại lan tỏa và khó nhận biết ngay lập tức Hành vi phạm tội này tích tụ theo thời gian, ảnh hưởng đến nhiều người và cộng đồng Để xác định mức độ vi phạm, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành liên quan.
Thực trạng xét xử trong thời gian qua cho thấy sự gia tăng vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong lĩnh vực môi trường, với nhiều tranh chấp chưa được giải quyết kịp thời và hiệu quả Tội phạm môi trường ngày càng phổ biến, gây ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái Hoạt động vi phạm pháp luật về môi trường diễn ra trên nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, tài nguyên khoáng sản, đa dạng sinh học, nông nghiệp và làng nghề.
2.1.1 Một bản án về bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường 13
Vào các ngày 21, 24, 25 tháng 7 và 01 tháng 8 năm 2017, Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đã tiến hành xét xử phúc thẩm công khai vụ án số 37/2017/TLPT-DS, liên quan đến vấn đề bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường.
Do Bản án dân sự sơ thẩm số 65/2016/DS-ST ngày 22/12/2016 của Tòa án nhân dân thành phố N1 bị kháng cáo.
13 Bản án số 84/2017/DS-PT của Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày 01/08/2017 về bồi thường thiệt hại do làm ô nhiễm môi trường
Theo Quyết định số 69/2017/QĐST-DS ngày 17-5-2017, vụ án đã được đưa ra xét xử Tuy nhiên, phiên tòa phúc thẩm đã bị hoãn theo Quyết định số 69/2017/QĐST-DS ngày 20-6-2017 Đến ngày 18-7-2017, Quyết định số 41/2017/QĐ-PT đã được ban hành để thay đổi và bổ sung người tiến hành tố tụng giữa các đương sự.
Với 23 người bị thiệt hại
1.1 Ông Hoàng Văn A1, sinh năm 1987 (có mặt).
1.2 Ông Nguyễn Hữu A2, sinh năm 1975 (có mặt).
1.3 Ông Lê Văn A3, sinh năm 1979 (có mặt).
1.4 Bà Đỗ Thị Thúy A4, sinh năm 1978 (có mặt).
1.5 Ông Đoàn Văn A5, sinh năm 1979 (có mặt).
1.6 Ông Nguyễn Văn A6, sinh năm 1947 (vắng mặt).
1.7 Bà Phan Thị A7, sinh năm 1985 (vắng mặt).
1.8 Bà Nguyễn Thị A8, sinh năm 1947 (vắng mặt).
1.9 Bà Đỗ Thị Ngọc A9, sinh năm 1983 (vắng mặt).
1.10 Ông Ngô Ngọc A10, sinh năm 1976 (có mặt).
1.11 Ông Nguyễn Hữu A11, sinh năm 1978 (có mặt).
1.12 Ông Nguyễn Trần A12, sinh năm 1983 (vắng mặt).
1.13 Ông Lê Văn A13, sinh năm 1971 (có mặt).
1.14 Ông Nguyễn Trọng A14, sinh năm 1986 (có mặt).
1.15 Ông Nguyễn Duy A15, sinh năm 1979 (có mặt).
1.16 Ông Dương Văn A16, sinh năm 1967 (vắng mặt).
1.17 Ông Lê Văn A17, sinh năm 1976 (vắng mặt).
1.18 Bà Nguyễn Thị Thanh A18, sinh năm 1987 (có mặt).
1.19 Ông Lê Văn A19, sinh năm 1968 (có mặt).
1.20 Ông Phạm Văn A20, sinh năm 1974 (có mặt).
1.21 Ông Phạm Văn A21, sinh năm 1946 (có mặt).
1.22 Ông Lê Văn A22, sinh năm 1966 (có mặt).
1.23 Ông Trịnh Kỳ A23, sinh năm 1967 (có mặt).
1.24 Ông Nguyễn Văn A24, sinh năm 1971 (có mặt).
1.25 Ông Nguyễn Văn A25, sinh năm 1970 (có mặt).
1.26 Ông Nguyễn Văn A26, sinh năm 1968 (có mặt).
1.27 Ông Đặng Minh A27, sinh năm 1976 (vắng mặt).
1.28 Ông Nguyễn Trọng A28, sinh năm 1985 (vắng mặt).
1.29 Ông Nguyễn Hoàng A29, sinh năm 1982 (vắng mặt).
1.30 Ông Nguyễn Trung A30, sinh năm 1990 (vắng mặt).
1.31 Ông Phạm Văn A31, sinh năm 1969 (có mặt).
1.32 Ông Nguyễn Văn A32, sinh năm 1985 (vắng mặt).
1.33 Ông Nguyễn Văn A33, sinh năm 1974 (vắng mặt).
Tất cả cùng cư ngụ tại Xã L1, thành phố N1, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.
2.1 Công ty TNHH thủy sản D1.
2.4 Bà Hồ Thị E4 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) chế biến hải sản D4
2.5 Bà Đỗ Thị E5 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) D5 (vắng mặt). 2.6 Ông Huỳnh Trung E6 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) D6 (vắng mặt).
2.7 Bà Nguyễn Thị E7 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) D7 (vắng mặt). 2.8 Ông Lê Xuân E8 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) D8 (vắng mặt). 2.9 Công ty TNHH D9.
2.10 Ông Nguyễn Thành E10 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) chế biến bột cá D10 (có mặt).
2.11 Ông Nguyễn Công E11 - Chủ doanh nghiệp tư nhân (DNTN) D11
(vắng mặt). Địa chỉ trụ sở: Đường K9, xã L4, huyện N3, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.
3 Những người tham gia tố tụng khác:
3.1 Viện Môi trường và Tài nguyên - Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí
3.2 Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
3.3 Ủy ban nhân dân xã L1, thành phố N1, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
3.4 Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
3.5 Phòng kinh tế thành phố N1.
4.1 Công ty TNHH thủy sản D1;
4.4 Bà Hồ Thị E4 - Chủ DNTN chế biến hải sản D4;
4.5 Bà Đỗ Thị E5 - Chủ DNTN D5;
4.6 Ông Lê Xuân E8 - Chủ DNTN D8;
4.8 Ông Nguyễn Thành E10 - Chủ DNTN chế biến bột cá D10;
4.9 Ông Huỳnh Trung E6 - Chủ DNTN D6.
Vào đêm 05 và rạng sáng 06-9-2015, 33 hộ nuôi thủy sản trên sông Chà Và tại xã L1 phát hiện cá nuôi lồng bè chết hàng loạt, hiện tượng này tiếp tục diễn ra trong tháng 9-2015 Sau khi sự việc xảy ra, các nguyên đơn đã nhanh chóng báo cáo với cơ quan có thẩm quyền để tiến hành thống kê và xác định thiệt hại.
1 Ông Hoàng Văn A1 thiệt hại 260.400.000 đồng, bao gồm:
2 Ông Nguyễn Hữu A2 thiệt hại 591.360.000 đồng, bao gồm:
3 Ông Lê Văn A3 thiệt hại 315.568.000 đồng, bao gồm:
4 Bà Đỗ Thị Thúy A4 thiệt hại 964.550.000 đồng, bao gồm:
5 Ông Đoàn Văn A5 thiệt hại 253.132.000 đồng, bao gồm:
6 Ông Nguyễn Văn A6 thiệt hại 1.082.600.000 đồng, bao gồm:
8 Bà Nguyễn Thị A8 thiệt hại 1.719.740.000 đồng, bao gồm:
9 Bà Đỗ Thị Ngọc A9 thiệt hại 715.726.000 đồng, bao gồm:
10 Ông Ngô Ngọc A10 thiệt hại 535.711.000 đồng, bao gồm:
11 Ông Nguyễn Hữu A11 thiệt hại 189.000.000 đồng, bao gồm:
12 Ông Nguyễn Trần A12 thiệt hại 93.398.000 đồng, bao gồm:
13 Ông Lê Văn A13 thiệt hại 3.001.940.000 đồng, bao gồm:
14 Ông Nguyễn Trọng A14 thiệt hại 170.082.000 đồng, bao gồm:
15 Ông Nguyễn Duy A15 thiệt hại 1.353.250.000 đồng, bao gồm:
16 Ông Dương Văn A16 thiệt hại 1.305.900.000 đồng, bao gồm:
17 Ông Lê Văn A17 thiệt hại 329.900.000 đồng, bao gồm:
18 Bà Nguyễn Thị Thanh A18 thiệt hại 319.000.000 đồng, bao gồm:
19 Ông Lê Văn A19 thiệt hại 130.900.000 đồng, bao gồm:
20 Ông Phạm Văn A20 thiệt hại 527.329.000 đồng, bao gồm:
21 Ông Phạm Văn A21 thiệt hại 768.969.000 đồng, bao gồm:
22 Ông Trịnh Kỳ A23 thiệt hại 549.120.000 đồng, bao gồm:
23 Ông Lê Văn A22 thiệt hại 265.000.000 đồng, bao gồm:
24 Ông Nguyễn Văn A24 thiệt hại 245.000.000 đồng, bao gồm:
25 Ông Nguyễn Văn A25 thiệt hại 262.500.000 đồng, bao gồm:
26 Ông Nguyễn Văn A26 thiệt hại 195.580.000 đồng, bao gồm:
27 Ông Đặng Minh A27 thiệt hại 376.300.000 đồng, bao gồm:
28 Ông Nguyễn Trọng A28 thiệt hại 472.000.000 đồng, bao gồm:
29 Ông Nguyễn Hoàng A29 thiệt hại 293.100.000 đồng, bao gồm:
30 Ông Nguyễn Trung A30 thiệt hại 303.700.000 đồng, bao gồm:
31 Ông Phạm Văn A31 thiệt hại 76.020.000 đồng, bao gồm:
32 Ông Nguyễn Văn A32 thiệt hại 81.730.000 đồng, bao gồm:
33 Ông Nguyễn Văn A33 thiệt hại 113.960.000 đồng, bao gồm:
Theo Báo cáo số 119/BC-MTTW ngày 19 tháng 11 năm 2015 của Viện Môi trường và Tài nguyên, thiệt hại chủ yếu, chiếm 76,64% tải lượng ô nhiễm, là do các doanh nghiệp chế biến hải sản tại xã L4, huyện N3 xả nước thải độc hại vào Cống số 06, nơi tích tụ nước thải và dẫn đến ô nhiễm sông Chà Và.
Do vậy các nguyên đơn yêu cầu các bị đơn bồi thường số tiền tương đương 76.64% tổng thiệt hại của các nguyên đơn,
- Tại phiên tòa sơ thẩm, các nguyên đơn yêu cầu tổng số tiền các Doanh nghiệp bồi thường là 13.255.938.992 đồng, Các bị đơn:
Bản án dân sự sơ thẩm số 65/2016/DS-ST ngày 22-12-2016 của Tòa án nhân dân thành phố N1 đã tuyên xử như sau:
Tòa án đã chấp nhận toàn bộ yêu cầu khởi kiện của 33 nguyên đơn, tương ứng với các yêu cầu cụ thể của từng nguyên đơn đối với các doanh nghiệp được liệt kê trong nội dung vụ án.
Ngoài ra, Bản án sơ thẩm còn tuyên về án phí, trách nhiệm chậm thi hành án và quyền kháng cáo theo quy định.
NHẬN ĐỊNH CỦA TÒA ÁN
Sau khi xem xét các tài liệu trong hồ sơ vụ án và dựa vào kết quả thương lượng, thỏa thuận tại phiên tòa, Hội đồng xét xử đã đưa ra nhận định.
[1] Xét kháng cáo của các bị đơn:
Các bị đơn khẳng định rằng họ không xả thải nước độc hại, vì vậy không có trách nhiệm bồi thường thiệt hại về thủy sản chết cho nguyên đơn Hơn nữa, các nguyên đơn cũng không có cơ sở hợp lý cho những thiệt hại mà họ đã kê khai, điều này không phản ánh đúng thực tế.
Nguyên đơn khẳng định rằng nguyên nhân dẫn đến cái chết của thủy sản là do các bị đơn xả nước thải độc hại ra sông Chà Và Theo báo cáo 119/BC-BTNMT-KHCN ngày 30-9-2015 của Viện Môi trường và Tài nguyên thuộc Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, việc xả thải gây ô nhiễm nguồn nước đã được xác định là nguyên nhân chính, chiếm 76,64% trong số các yếu tố gây chết cá nuôi lồng bè trên sông Chà, với mức thiệt hại được thống kê cụ thể và sát với thực tế.
Và từ ngày 05 đến 14-9-2015 do thiếu oxy hòa tan và bị ngộ độc với nitrit NO 2
Hội đồng xét xử thấy rằng quan điểm, chứng cứ của mỗi bên phải được xem xét, đánh giá theo quy định pháp luật.
Tại phiên tòa phúc thẩm, 33 nguyên đơn cùng đại diện các bị đơn đã tự nguyện thương lượng và đạt được thỏa thuận về cách giải quyết vụ việc.
[3] Sau khi nghe sự thỏa thuận của các đương sự, đại diện Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có ý kiến:
Trong quá trình thụ lý vụ án phúc thẩm, Thẩm phán tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Tại phiên tòa phúc thẩm, Hội đồng xét xử thực hiện đúng quy định, trong khi những người tham gia tố tụng chấp hành tốt nội quy phiên tòa và được đảm bảo thực hiện đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Tại phiên tòa phúc thẩm, các đương sự đã tự nguyện thỏa thuận về cách giải quyết vụ án và án phí, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Đề nghị Hội đồng xét xử chấp nhận sự thỏa thuận này để sửa đổi một phần Bản án sơ thẩm Đối với hai bị đơn không kháng cáo và vắng mặt tại phiên tòa, là chủ DNTN D7 và DNTN D11, đề nghị Hội đồng giữ nguyên quyết định như Bản án sơ thẩm đã tuyên.
Hội đồng xét xử phúc thẩm đã công nhận sự thỏa thuận tự nguyện giữa các đương sự có mặt tại phiên tòa, khẳng định rằng thỏa thuận này không vi phạm luật pháp và không trái với đạo đức xã hội Do đó, hội đồng quyết định sửa đổi một phần Bản án dân sự sơ thẩm theo quy định tại Điều 300 Bộ luật tố tụng dân sự.
[5] Như vậy, căn cứ vào sự tự nguyện đã thống nhất tại phiên tòa phúc thẩm của các đương sự và phần giữ nguyên Bản án sơ thẩm
Trong phiên tòa phúc thẩm, các đương sự đã đạt được thỏa thuận về mức tiền phải thanh toán, dẫn đến việc án phí sơ thẩm của các bị đơn sẽ được điều chỉnh tương ứng với số tiền mà họ phải trả cho các nguyên đơn.
[7] Những vấn đề khác của Bản án sơ thẩm tiếp tục có hiệu lực pháp luật.
[8] Án phí phúc thẩm: Các bị đơn kháng cáo phải chịu án phí mỗi bị đơn là 300.000đ.
1 Áp dụng: Khoản 5 Điều 7 Luật bảo vệ môi trường; Điều 604, Điều 624
Những khó khăn, vướng mắc trong bảo vệ môi trường
Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, lượng nước thải đô thị đang gia tăng nhanh chóng, trong khi hạ tầng thu gom và xử lý chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến phần lớn nước thải chưa qua xử lý được thải ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước mặt tại các đô thị và khu dân cư Hiện chỉ khoảng 20% nước thải sinh hoạt được thu gom và xử lý, trong khi vẫn còn tình trạng các cơ sở sản xuất, kinh doanh lén lút xả thải ra môi trường.
2.2.1 Khó khăn, vướng mắc về mặt nhân sự
Bộ máy quản lý nhà nước về môi trường mặc dù đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đạt được sự đồng bộ và thống nhất giữa trung ương và địa phương Chức năng và nhiệm vụ của hệ thống này chưa tương xứng với thực tiễn, trong khi các vấn đề môi trường ngày càng phức tạp Số lượng cán bộ quản lý môi trường còn hạn chế và trình độ chuyên môn còn yếu, đặc biệt là ở các địa phương.
Hiện nay, Việt Nam chỉ có khoảng 32 người làm công tác quản lý nhà nước về môi trường trên 1 triệu dân, thấp hơn nhiều so với Trung Quốc (40 người), Campuchia (55 người), Malaysia (100 người) và Singapore (350 người) Đặc biệt, gần 60% cán bộ quản lý môi trường cấp huyện thiếu bằng cấp chuyên môn về lĩnh vực này.
2.2.2 Khó khăn, vướng mắc về ý thức bảo vệ môi trường Ý thức bảo vệ môi trường của các doanh nghiệp vẫn còn nhiều yếu kém, chưa chủ động, tự giác thực hiện trách nhiệm và nghĩa vụ bảo vệ môi trường, phần lớn vẫn chạy theo lợi nhuận, coi nhẹ bảo vệ môi trường, thậm chí không quan tâm đến đầu tư bảo vệ môi trường Và cả ý thức tự bảo vệ môi trường của người dân nói chung còn nhiều hạn chế.
2.2.3 Khó khăn, vướng mắc về cơ chế, chính sách bảo vệ môi trường
Cơ chế và chính sách bảo vệ môi trường (BVMT) hiện tại chưa phù hợp và đồng bộ với thể chế kinh tế thị trường, dẫn đến việc các loại thuế và phí môi trường theo nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền” chưa phát huy hiệu quả trong việc điều tiết vĩ mô và hạn chế ô nhiễm Hệ thống quy định của Luật BVMT chưa tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi để khuyến khích sản xuất và tiêu thụ bền vững, cũng như phát triển các dịch vụ và sản phẩm thân thiện với môi trường Do đó, cần có các biện pháp khuyến khích xã hội hóa trong các hoạt động BVMT để thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
2.2.4 Khó khăn, vướng mắc về thủ tục hành chính trong bảo vệ môi trường
Thủ tục hành chính về môi trường hiện nay còn phân tán và thiếu sự liên thông, dẫn đến việc các chủ đầu tư phải thực hiện nhiều thủ tục khác nhau từ nhiều cơ quan nhà nước cho cùng một dự án, như Giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường, Giấy phép xả thải vào nguồn nước, và Giấy phép hành nghề quản lý chất thải nguy hại Do đó, cần thiết phải đẩy mạnh cải cách hành chính và hợp nhất các thủ tục này trong Luật Bảo vệ môi trường, nhằm thực hiện chủ trương cải cách hành chính của Chính phủ, đặc biệt là theo Chỉ thị số 30/CT-TTg ngày 30 tháng 10 năm.
2018 của Thủ tướng Chính phủ về nâng cao chất lượng giải quyết thủ tục hành chính tại các Bộ, ngành, địa phương.
2.2.5 Khó khăn, vướng mắc trong phân công, phân cấp quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường
Sự phân công và phân cấp quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường (BVMT) hiện nay còn thiếu hợp lý, dẫn đến sự chồng chéo và mâu thuẫn trong trách nhiệm giữa các cơ quan, đặc biệt trong quản lý rác thải đô thị và nông thôn cũng như ứng phó với sự cố môi trường Các quy định pháp luật chủ yếu tập trung vào trách nhiệm của Nhà nước, trong khi thiếu cơ chế khuyến khích sự tham gia hiệu quả của toàn xã hội, doanh nghiệp và người dân trong công tác BVMT.
2.2.6 Khó khăn, vướng mắc về các quy định của pháp luật trong bảo vệ môi trường
Nội dung bảo vệ môi trường (BVMT) hiện đang được quy định trong nhiều luật khác nhau, bao gồm Luật đầu tư, Luật đầu tư công, Luật xây dựng, Luật tài nguyên nước, Luật khoáng sản, Luật quy hoạch, và Luật thủy lợi Tuy nhiên, sự giao thoa và thiếu thống nhất giữa các luật này, cùng với một số khoảng trống chưa được quy định, đã ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước về BVMT Việc rà soát các quy định cho thấy rằng nhiều điều khoản trong Luật BVMT 2014 cần được sửa đổi và bổ sung nhằm giải quyết xung đột giữa các luật, cập nhật cho phù hợp với các quy định mới ban hành sau năm 2014, và đồng bộ với dự thảo Luật đầu tư và Luật xây dựng (sửa đổi) đang được hoàn thiện để trình Quốc hội thông qua.
Một số điều khoản của Luật chỉ quy định nguyên tắc mà không chỉ định cơ quan thực hiện chi tiết, dẫn đến thiếu tính khả thi và không được triển khai trong thực tiễn Do đó, công tác tổ chức triển khai vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn.